
Câu h i ôn thi h c ph n công ngh CNCỏ ọ ầ ệ
Trình đ : Đ i h cộ ạ ọ
Ngày giao:…../…../…… L p: …………………………………………………..ớ
I. Lý thuy t:ế
1. Trình bày khái ni m v l p trình và qu đ o gia công. L y ví d v qu đ o giaệ ề ậ ỹ ạ ấ ụ ề ỹ ạ
công phay.
2. Khái ni m vệ ề Qu đ o gia công và qu đ o c a d ng c c t.ỹ ạ ỹ ạ ủ ụ ụ ắ
3. Trình bày Cách ghi kích th c cho chi ti t gia công. ướ ế L y 01 ví d minh hoấ ụ ạ
4. Trình bày Khái quát v ch ng trình NCề ươ
5. Trình bày Khái quát v ch ng trình con; l y ví d minh h a.ề ươ ấ ụ ọ
6. Trình bày các ph ng pháp l p trình NCươ ậ
7. Trình bày các hình th c t ch c l p trình NCứ ổ ứ ậ
8. Trình bày các H tr c to đ trên máy công c CNCệ ụ ạ ộ ụ
9. Trình bày Các đi m chu n trên máy công c CNCể ẩ ụ
10. So sánh máy CNC và máy thông th ngườ
11. Trình bày Các ch tiêu gia công c a máy CNCỉ ủ
12. Trình bày Tính v n năng c a máy CNC.ạ ủ
13. Trình bày H th ng d ng c c t trên máy CNCệ ố ụ ụ ắ
14. Trình bày Thi t b gá và thay dao đi n hình trên máy CNCế ị ể
15. Trình bày H th ng đo hành trình trên máy CNCệ ố
16. Trình bày H th ng truy n d n c a máy công c CNCệ ố ề ẫ ủ ụ
17. Trình bày Các d ng v n hành c a h đi u khi n CNCạ ậ ủ ệ ề ể
18. Trình bày Khái ni m v Đi u khi n sệ ề ề ể ố
19. Phân bi t Đi u khi n s và ệ ề ể ố Đi u khi n không theo sề ể ố
20. Trình bày khái ni m v H đi u khi n NCệ ề ệ ề ể .
21. Trình bày khái ni m v H đi u khi n CNCệ ề ệ ề ể .
22. Trình bày khái ni m v H đi u khi n DNCệ ề ệ ề ể .
23. Trình bày khái ni m v H đi u khi n thích nghiệ ề ệ ề ể .
24. Trình bày d ng đi u khi n đi m - đi m.ạ ề ể ể ể
25. Trình bày d ng đi u khi n đ ng th ng.ạ ề ể ườ ẳ
26. Trình bày d ng đi u khi n biên d ngạ ề ể ạ
27. Trình bày Đ c đi m c a quy trình công ngh gia công trên máy CNCặ ể ủ ệ
28. Trình bày Các giai đo n thi t k QTCN gia công trên máy CNCạ ế ế
a. L p ti n trình công nghậ ế ệ
b. Thi t k nguyên côngế ế
c. Thi t k nguyên côngế ế
29. Ch n ch ng lo i chi ti t gia công trên máy CNCọ ủ ạ ế
30. Trình bày Yêu c u đ i v i tính công ngh c a chi ti tầ ố ớ ệ ủ ế
31. Trình bày Ph ng pháp phân lo iươ ạ nguyên công trên máy công c CNCụ
32. Trình bày Ph ng pháp Phân lo i l và Các b c đi n hình gia công lươ ạ ỗ ướ ể ỗ
33. Trình bày Th t gia công lứ ự ỗ.
34. Trình bày Contour c a chi ti t và phôi khi ti nủ ế ệ
35. Trình bày Vùng gia công ti nệ
36. Trình bày s đ các b c ơ ồ ướ ti n thô b m t chínhệ ề ặ
37. Trình bày Ph ng phápươ Xác đ nh vùng l ng d gia công ti nị ượ ư ệ
38. Trình bày Vùng gia công phay
39. Trình bày S đ các b c khi phayơ ồ ướ

40. L p phi u công ngh tính toán khi gia công ti nậ ế ệ ệ
41. L p trình gia công chi ti t tròn xoayậ ế
42. L p trình gia công b m t renậ ề ặ
43. K thu t ch ng trình conỹ ậ ươ
44. Hi u ch nh bán kính mũi daoệ ỉ
45. Trình bày s đ phay Contourơ ồ
46. Trình bày s đ phay m t ph ngơ ồ ặ ẳ
47. Trình bày hi u ch nh bán kính dao khi phayệ ỉ
48. Trình bày ph ng pháp phân lo i h th ng t đ ng hóa l p trìnhươ ạ ệ ố ự ộ ậ
49. Trình bày nhi m v c a ch ng trình ti n x lýệ ụ ủ ươ ề ử
50. Trình bày nhi m v c a ch ng trình x lýệ ụ ủ ươ ử
51. Trình bày nhi m v c a ch ng trình h u x lýệ ụ ủ ươ ậ ử
52. Trình bày các khai báo PARTNO; MACHIN & CLPRNT.
53. Trình bày cách khai báo xác đ nh đi mị ể
54. Trình bày cách khai báo xác đ nh đ ng th ngị ườ ẳ
55. Trình bày cách khai báo xác đ nh contourị
56. Trình bày cách khai báo xác đ nh đi m xu t phátị ể ấ
57. Trình bày cách khai báo xác đ nh đi m đích.ị ể
58. Trình bày v đ chính xác c a máy CNC.ề ộ ủ
59. Trình bày sai s c a b n i suyố ủ ộ ộ
60. Trình bày sai s c a ch đ n i suyố ủ ế ộ ộ
61. Trình bày sai s c a ph ng pháp x p x trong ch đ n i suy.ố ủ ươ ấ ỉ ế ộ ộ
62. Trình bày ph ng phápươ nghiên c u đ chính xác gia côngứ ộ
a. Ph ng pháp đ ng cong phân bươ ườ ố
b. Ph ng pháp đ th các đi mươ ồ ị ể
c. Ph ng pháp đ th chính xácươ ồ ị
63. Trình bày ph ng pháp đ m b o đ chính xác gia công.ươ ả ả ộ
64. Trình bày hi u qu kinh t hàng năm khi s d ng máy CNC.ệ ả ế ử ụ
65. Th i gian hoàn v n và hi u qu kinh t trong su t th i gian s d ng máy CNCờ ố ệ ả ế ố ờ ử ụ
66. Trình bày bi n pháp nâng cao hi u qu gia công trên máy CNCệ ệ ả
67. Trình bày các y u t gi m giá thành gia côngế ố ả
68. Trình bày ch c năng G01/G00ứ
69. Trình bày ch c năng G90/G91ứ
70. Trình bày ch c năng G02/G91ứ
71. Trình bày ch c năng G03/G90ứ
72. Trình bày ch c năng G40/G41/G42ứ
73. Trình bày ch c năng G45/G40ứ
74. Trình bày ch c năng G46/G4ứ1
75. Trình bày ch c năng G47/ G42ứ
II. Bài t p:ậ
+ D ng 1:ạ Làm bài toán ng cượ
BT1: V đ ng contour c a chi ti t theo đo n ch ng trình ti n NC đã cho (D ng cẽ ườ ủ ế ạ ươ ệ ụ ụ
đang t a đ 0; 0; 0).ở ọ ộ
N0 G90
N1 G1 X20
N2 G1 Z-20
N3 G1 X30
N5 G1 Z-40
N6 G1 X50 Z-50
N7 G1 X60
N8 G1 X80 Z-70

N4 G1 X40 Z-30 N9 G1 Z-80
BT2: V đ ng contour c a chi ti t theo đo n ch ng trình đã cho (D ng c đang ẽ ườ ủ ế ạ ươ ụ ụ ở
t a đ 0; 0; 0).ọ ộ
N0 G91
N1 G1 X10
N2 G1 Z-20
N3 G1 X5
N4 G1 X5 Z-10
N5 G1 Z-10
N6 G1 X5 Z-10
N7 G1 X5
N8 G1 X10 Z-20
N9 G1 Z-10
+ D ng 2:ạ Làm bài toán thu nậ
Lo i BT1 (Phay):ạ L p trình gia công chi ti t cho trong hình v sau v i phậ ế ẽ ớ ng pháp toươ ạ
đ t ng đ i (G91) ho c tuy t đ i (G90). V i các tham s công ngh : F =ộ ươ ố ặ ệ ố ớ ố ệ
mm/phút; S = m/phút; Dung d ch làm mát là Ê mun xi.V t li u làm dao HSS, v tị ậ ệ ậ
li u chi ti t gia công C45. Phôi đã đ c gia công c v i kích th c 100*70*30.ệ ế ượ ơ ớ ướ

Lo i ạBT2 (Ti n):ệ S d ng k thu t ch ng trình chính và ch ng trình con đ l pử ụ ỹ ậ ươ ươ ể ậ
trình gia công chi ti t. V i các tham s công ngh : F = mm/phút; S = m/phút;ế ớ ố ệ
Dung d ch làm mát là Ê mun xi.V t li u làm dao HSS, v t li u chi ti t gia côngị ậ ệ ậ ệ ế
C45. Dao c t rãnh có B = 3mm.ắ
Ø 32
44444 6
2x45°
Ø 50
Ø40
R2 R5
55
35
Ø 32
44444 6
2x45°
Ø 50
Ø40
R2 R5
55
35


