
CH NG 4ƯƠ BÁO CÁO TÀI CHÍNH
1. Chuy n ti n m t 150tr tr n vay 130tr và lãi vayể ề ặ ả ợ
20tr. Báo cáo l u chuy n ti n t s ph n ánh vào:ư ể ề ệ ẽ ả
c. Chi ho t đ ng tài chính 130tr và chi ho t đ ng kinhạ ộ ạ ộ
doanh 20 tr
2. Đ hi u đ c rõ ràng thông tin v dòng ti n vàoể ể ượ ề ề
ra công ty t ho t đ ng kinh doanh, đ u t vào tàiừ ạ ộ ầ ư
chính. K tóan nên l p:ế ậ
a. Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ
3. Khi trình bày kh an n vay t phát hành tráiỏ ợ ừ
phi u trên B ng cân đ i k tóan, c n:ế ả ố ế ầ
a. Bù tr s d m nh giá trái phi u v i s d phừ ố ư ệ ế ớ ố ư ụ
tr i và chi t kh u trái phi uộ ế ấ ế
4. Kh an nào sau đây đ c lo i tr khi l p báo cáoỏ ượ ạ ừ ậ
tài chính:
a.S d các tài kh an ph n ánh công n n i b gi aố ư ỏ ả ợ ộ ộ ữ
các đ n v trong t p đòanơ ị ậ
5. Báo cáo tài chính c a m t công ty con b lo i trủ ộ ị ạ ừ
khi h p nh t Báo cáo tài chính n u:ợ ấ ế
c.Công ty m ch ki m soát t m th i công ty conẹ ỉ ể ạ ờ
6. Tình hình thanh tóan nghĩa v đ i v i ngân sáchụ ố ớ
c a nhà n c c a doanh nghi p. ủ ướ ủ ệ Khi l p báo cáoậ
tài chính nh ng ch tiêu trên đ c th hi n :ữ ỉ ượ ể ệ ở
a. BC KQKD
7. Tài kh an c phi u qu là tài kh an:ỏ ổ ế ỹ ỏ
C. Đi u ch nh gi m nguề ỉ ả ồn vốn
8. Theo s li u k tóan công n c a Cty A cung c p:ố ệ ế ợ ủ ấ
S dố bên n TK 131: 300tr, s d bên có TK 131:ư ợ ố ư
50tr. S d bên có TK 331: 400tr, s d bên n TKố ư ố ư ợ
331: 100tr. Khi l p b ng cân đ i k tóan, s dậ ả ố ế ố ư
bên có TK 131 và s d bên n TK 331 s đ cố ư ợ ẽ ượ :
a. Ghi vào ph n ngu n v n vàầ ồ ố
ph n tài s nầ ả
9. Cu i kỳ, DN có ti n m t t i qu : 100tr, ti n g iố ề ặ ạ ỹ ề ử
ngân hàng: 150tr, ti n đang chuy n: 200tr, đ u tề ể ầ ư
tài chính ng n h n (có th i h n thu h i ho c đáoắ ạ ờ ạ ồ ặ
h n không quá 3 tháng): 300tr, ph i thu kháchạ ả
hangg 200tr, nguyên v t li u 100tr, công c d ngậ ệ ụ ụ
c 150tr. ụKhi vào ch tiêu mã s 112 “Các kh anỉ ố ỏ
t ng đ ng ti n” trên b ng cân đ i k tóan, sươ ươ ề ả ố ế ố
li u đ c ghi:ệ ượ a. 300tr
10. S li u đ ghi vào ch tiêu hàng t n kho (Mã số ệ ể ỉ ồ ố
141) là s dố n c a tài kh an nào sau đây:ư ợ ủ ỏ
c.TK 151, 152,153,154,155,156,157,158
11. B t đ ng s n đ u tấ ộ ả ầ (Mã s 240) đ c l y t sư ố ượ ấ ừ ố
d tài kh an nào sau::ư ỏ a. S dố có TK 217ư
12. Th ng dặ v n c ph n (Mã s 412) ph n ánh:ư ố ổ ầ ố ả
d.T ng giá tr chênh l ch gi a v n góp theo m nh giáổ ị ệ ữ ố ệ
c phi u và giá th c t phát hành c phi uổ ế ự ế ổ ế
13. C phi u ngân qu (Mã s 413) ph n ánh:ổ ế ỹ ố ả
a.Giá tr th c t mua l i s c phi u do công ty cị ự ế ạ ố ổ ế ổ
ph n phát hành sau đó đ c mua l i b i chính công ty cầ ượ ạ ở ổ
ph n đó làm c phi u ngân quầ ổ ế ỹ
14. C s l p “Báo cáo l u chuy n ti n t ho t đ ngơ ở ậ ư ể ề ừ ạ ộ
kinh doanh”: a. T t c đ u đúnấ ả ề g
15. T ng s thu thu nh p ph i n p cho nhà n cổ ố ế ậ ả ộ ướ
trong năm 2008: 300tr, t ng s ti n thu thu nh pổ ố ề ế ậ
doanh nghi p đã n p năm 2008: 150tr (trong đó đãệ ộ
n p c a kỳ này: 100tr, s thu TNDN còn n kỳộ ủ ố ế ợ
tr c đã n p kỳ này: 50tr), t ng s ti n thu gtgtướ ộ ổ ố ề ế
đã n p trong năm 2008: 300tr, thu TTĐB: 500tr.ộ ế
Khi vào ch tiêu “Ti n n p thu Thu nh p doanhỉ ề ộ ế ậ
nghi p- Mã s 05” trong “B ng L u chuy n ti nệ ố ả ư ể ề
t năm 2008”k tóan ghi s ti n:ệ ế ố ề
a. -150tr
16. Trong năm 2007, DN đã thu ti n vi ph m h pề ạ ợ
đ ng: 40tr, ti n thanh lý bán tài s n c đ nh 30tr,ồ ề ả ố ị
ti n bán hàng; 700tr, ti n thu t vi c phát hành cề ề ừ ệ ổ
phi u: 500tr. Khi vào ch tiêu “Lế ỉ u chuy n ti n tư ể ề ừ
ho t đ ng tài chính” trong Báo cáo l u chuy nạ ộ ư ể
ti n t , k tóan ghi:ề ệ ế a. 500 tr
17. Ch tiêu “l u chuy n ti n thu n t ho t đ ngỉ ư ể ề ầ ừ ạ ộ
đ u t ” ph n ánh:ầ ư ả
a.Chênh l ch gi a t ng s ti n thu vào v i t ng sệ ữ ổ ố ề ớ ổ ố
ti n chi ra t ho t đ ng đ u t ề ừ ạ ộ ầ ư
18. L i nhu n k toán năm 200ợ ậ ế 7 là 50.000.000 đ ng.ồ
Trong năm 2007 doanh nghi p có trích tr c chiệ ướ
phí b o hành s n phả ả ẩm là 5.000.000 đ ng. Côngồ
vi c th c hi n vào cu i tháng 12/2007 và s phátệ ự ệ ố ẽ
sinh trong tháng 1/2008. Không phát sinh kho nả
chênh l ch nào gi a k toán và thu . Thu su tệ ữ ế ế ế ấ
thu thu nh p doanh nghi p là 28%. Ch tiêu “Chiế ậ ệ ỉ
phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i” trênế ậ ệ ạ
báo cáo k t qu kinh doanh năm 2007 là:ế ả
a. (1.400.000 đ ng)ồ
19. S d cu i kỳ TK 129: 30tr, TK 121: 400tr. Khiố ư ố
l p ch tiêu mã s “129” “D phòng gi m giá đ uậ ỉ ố ự ả ầ
t ng n h n” trên B ng cân đ i k tóan ghiư ắ ạ ả ố ế
a. Bên tài s n -30 trả
20. S d cu i kỳ TK 311: 100tr, 315: 500tr. ố ư ố Khi l pậ
ch tiêu “Vay ng n h n” trên B ng cân đ i kỉ ắ ạ ả ố ế
tóan ghi:
a. 600tr
21. Ch tiêu L u chuy n thu n trong báo cáo l uỉ ư ể ầ ư
chuy n ti n t đ c xác đ nh b ng công th cể ề ự ượ ị ằ ứ
b..L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t + L uư ể ề ừ ạ ộ ầ ư ư
chuy n ti n t ho t đ ng tài chính + L u chuy n ti n tể ề ừ ạ ộ ư ể ề ừ
ho t đ ng s n xu t kinh doanhạ ộ ả ấ
22. Năm 2007, DN mua tài s n c đ nh 200tr, Chi phíả ố ị
đ u t xây d ng c b n Tài s n c đ nh: 100tr.ầ ư ự ơ ả ả ố ị
Khi vào ch tiêu mã s “21”- “Ti n chi đ muaỉ ố ề ể
s m, xây d ng Tài s n c đ nh và các tài s n dàiắ ự ả ố ị ả
h n khác” Trên báo cáo l u chuy n ti n t , kạ ư ể ề ệ ế
tóan ghi
a. -300tr
23. Năm 2007, DN phát sinh các kh an chi phí giáỏ
v n : 800tr, chi phí bán hàng 100tr, chi phí qu n lýố ả
doanh nghi p 100tr, chi phí ho t đ ng tài chính :ệ ạ ộ
20tr, Chi phí khác : 10tr. Khi vào ch tiêu “Chi phíỉ
s n xu t kinh doanh hàng hóa d ch v ” trên “Tả ấ ị ụ ờ
khai thu Thu nh p doanh nghi p năm 2007” kế ậ ệ ế
tóan ghi:
1.000tr
24. Khi vào ch tiêu “Nguyên t c ghi nh n hàng t nỉ ắ ậ ồ
kho” trong “Các chính sách k tóan doanh nghi pế ệ
áp d ng” B ng thuy t minh báo cáo tài chính,ụ ở ả ế
k tóan ghiế
c.Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho: Theo giá tr g cắ ậ ồ ị ố
25. Khi vào ch tiêu “Ph ng pháp h ch tóan hàngỉ ươ ạ
t n kho” trong “Các chính sách k tóan doanhồ ế
nghi p áp d ng” B ng thuy t minh báo cáo tàiệ ụ ở ả ế
chính, k tóan ghi:ếa. P
h ng pháp Ki m kê đ nh kỳươ ể ị
b. P
h ng pháp kê khi th ngươ ườ
xuyên
26. Cu i kỳ năm 2007: Thu giá tr gia tăng ph i n p:ố ế ị ả ộ
-100tr, thu TNDN: 20tr, thu TTĐB: 30tr, Thuế ế ế
xu t kh u: 80tr. ấ ẩ Khi vào b ng tình hình th c hi nả ự ệ
nghĩa v v i nhà n c c t “S ph i n p cu iụ ớ ướ ộ ố ả ộ ố
kỳ”, k tóan ghi:ế
b.Không đ c bù tr mà ph i ghi theo t ng lo i thuượ ừ ả ừ ạ ế
đ chuy n ti p sang kỳ sau ể ể ế
27. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh” sư ể ề ừ ạ ộ ẽ
bao g m nh ng ch tiêu nào sau đây:ồ ữ ỉ
28. Ch tiêu “l i nhu n t ho t đ ng kinh doanh tr cỉ ợ ậ ừ ạ ộ ướ
thay đ i v n l u đ ng” là 40.000.000 đ ng, cácổ ố ư ộ ồ
kho n ph i thu trong kỳ c a doanh nghi p tăngả ả ủ ệ
10.000.000 đ ng. Các ch tiêu khác trên báo cáo l uồ ỉ ư
chuy n ti n t xem nh không có (b ng 0). S li uể ề ệ ư ằ ố ệ
ghi vào chi tiêu “l u chuy n ti n thu n t ho t đ ngư ể ề ầ ừ ạ ộ
kinh doanh” trên báo cáo l u chuy n ti n t theoư ể ề ệ
ph ng pháp gián ti p là:ươ ế
a.
30.000.000 đ ngồ
29. Ch tiêu “l i nhu n t ho t đ ng kinh doanh tr cỉ ợ ậ ừ ạ ộ ướ
thay đ i v n l u đ ng” là âm 40.000.000 đ ng, cácổ ố ư ộ ồ
kho n ph i thu trong kỳ c a doanh nghi p gi mả ả ủ ệ ả
10.000.000 đ ng. Các ch tiêu khác trên báo cáo l uồ ỉ ư
chuy n ti n t xem nh không có (b ng 0). S li uể ề ệ ư ằ ố ệ
ghi vào chi tiêu “l u chuy n ti n thu n t ho t đ ngư ể ề ầ ừ ạ ộ
kinh doanh” trên báo cáo l u chuy n ti n t theoư ể ề ệ
ph ng pháp gián ti p là:ươ ế
(30.000.000) đ ngồ
30. M t kho n n ph i tr đ c coi là ng n h nộ ả ợ ả ả ượ ắ ạ
n u nh :ế ư
c. a ho c b đúngặ
31. Giá tr trái phi u phát hành đ c k toán trìnhị ế ượ ế
bày trên b ng cân đ i k toán trong ph n:ả ố ế ầ
c.N ph i tr ợ ả ả
32. Tr ng h p tài kho n th ng d v n c ph n cóườ ợ ả ặ ư ố ổ ầ
s d bên N , s d này s đ c trình bày trênố ư ợ ố ư ẽ ượ
b ng cân đ i k toán theo cách:ả ố ế
d.Trình bày thành m t ch tiêu riêng bi t, ghi âm bênộ ỉ ệ
ngu n v nồ ố
33. S li u đ ghi vào ch tiêu "Thu thu nh p hoãnố ệ ể ỉ ế ậ
l i ph i tr " trên b ng cân đ i k toán đ c tínhạ ả ả ả ố ế ượ
b ng cách:ằ
a/C ng s d bên Có c a TK3334 và 347ộ ố ư ủ
34. S d c a TK 001 "tài s n thuê ngoài"ố ư ủ ả
c.Luôn b ng t ng s d bên N c a TK211, TK212ằ ổ ố ư ợ ủ
35. S li u đ ghi vào mã s 316, ch tiêu “Chi phíố ệ ể ố ỉ
ph i tr ” là căn c vào s d Có c a:ả ả ứ ố ư ủ
a) Các câu trên đ u saiề
36. S li u đ c ghi trên ch tiêu "L i nhu n tr cố ệ ượ ỉ ợ ậ ướ
thu " trên b ng báo cáo L u chuy n ti n t theoế ả ư ể ề ệ
ph ng pháp gián ti p đ c ghi nh n:ươ ế ượ ậ
d.Theo ch tiêu t ng l i nhu n k toán tr c thu trênỉ ổ ợ ậ ế ướ ế
báo cáo k t qu kinh doanhế ả
37. Lu ng ti n đ c trình bày trên báo cáo l uồ ề ượ ư
chuy n ti n t theo các ho t đ ngể ề ệ ạ ộ :
d.Bao g m c a, b, cồ ả
38. L u chuy n ti n t là báo cáo tài chính t ng h pư ể ề ệ ổ ợ
nh m ph n ánh:ằ ả
a.Vi c hình thành và s d ng l ng ti n phát sinhệ ử ụ ượ ề
trong kỳ báo cáo c a doanh nghi pủ ệ
39. Lu n ti n t ho t đ ng đ u t là lu ng ti n phátồ ề ừ ạ ộ ầ ư ồ ề
sinh t các ho t đ ng:ừ ạ ộ
a) Câu b và c đúng
40. Lu ng ti n t ho t đ ng kinh doanh đ c l p vàồ ề ừ ạ ộ ượ ậ
trình bày trong báo cáo l u chuy n ti n t theo:ư ể ề ệ
d.C a và b đúngả
41. Ch tiêu "L u chuy n ti n thu n t ho t đ ngỉ ư ể ề ầ ừ ạ ộ
kinh doanh" trong báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ
ph n ánh:ả
a.Chênh l ch gi a t ng s ti n thu vào v i t ng sệ ữ ổ ố ề ớ ổ ố
ti n chi ra t ho t đ ng kinh doanh trong kỳ báo cáo.ề ừ ạ ộ
42. S li u ch tiêu "Tăng, gi m các kho n ph i thu"ố ệ ỉ ả ả ả
trong báo cáo l u chuy n ti n t có t ng các sư ể ề ệ ổ ố
d cu i kỳ l n h n t ng các s d đ u kỳ thì:ư ố ớ ơ ổ ố ư ầ
d.Câu a và c đúng
43. Ch tiêu "Tăng, gi m các kho n ph i thu" trongỉ ả ả ả
báo cáo l u chuy n ti n t bao g m các kho nư ể ề ệ ồ ả
ph i thu liên quan đ n ho t đ ng kinh doanh nh :ả ế ạ ộ ư
d.Chi ti t tài kho n "Tr tr c cho ng i bán" trongế ả ả ướ ườ
kỳ báo cáo.
44. Ch tiêu "Tăng, gi m hàng t n kho" trong báo cáoỉ ả ồ
l u chuy n ti n t đ c l p căn c vào:ư ể ề ệ ượ ậ ứ
a.T ng các chênh l ch gi a s d cu i kỳ và s dổ ệ ữ ố ư ố ố ư
đ u kỳ c a các tài kho n hàng t n kho (g m t TK151 choầ ủ ả ồ ồ ừ
đ n TK158) liên quan đ n ho t đ ng kinh doanh trong kỳế ế ạ ộ
báo cáo.
45. S li u ch tiêu "Tăng, gi m hàng t n kho" trongố ệ ỉ ả ồ
báo cáo l u chuy n ti n t có t ng các s d cu iư ể ề ệ ổ ố ư ố
kỳ l n h n t ng các s d đ u kỳ thì đ c:ớ ơ ổ ố ư ầ ượ
d.Câu a và c đúng
46. Tình hình và lý do bi n đ ng quan tr ng c a m tế ộ ọ ủ ộ
s đ i t ng tài s n và ngu n v n đ c trình bàyố ố ượ ả ồ ố ượ
trên báo cáo nào? ->TM BCTC
47. Thuy t minh báo cáo tài chính đ c l p nh mế ượ ậ ằ
đ :ể
c. Gi i thích và b sung thông tin v tình hình ho tả ổ ề ạ
đ ng s n xu t kinh doanh, tình hình tài chính c a doanhộ ả ấ ủ
nghi p trong kỳ báo cáo.ệ
48. Th i h n n p báo cáo tài chính năm đ i v i côngờ ạ ộ ố ớ
ty TNHH, công ty có v n đ u t n c ngoài là:ố ầ ư ướ
49. S li u đ ghi vào ch tiêu “Ti n” trên b ng cânố ệ ể ỉ ề ả
đ i k toán là t ng s d N c a các Tài kho n:ố ế ổ ố ư ợ ủ ả
a/TK111, 112
50. S li u đ ghi vào ch tiêu “D phòng gi m giáố ệ ể ỉ ự ả
đ u t ng n h n” trên b ng cân đ i k toán là sầ ư ắ ạ ả ố ế ố
d Có c a:ư ủ
a/TK 129 trên s cáiổ
51. S li u đ ghi ch tiêu “Tr tr c cho ng iố ệ ể ỉ ả ướ ườ
bán” trên b ng cân đ i k toán là căn c vào t ngả ố ế ứ ổ
s d c a :ố ư ủ
aN TK 331 - (trên s k toán chi ti t TK 331)ợ ổ ế ế
52. S li u đ ghi vào ch tiêu “tài s n ng n h nố ệ ể ỉ ả ắ ạ
khác” trên b ng cân đ i k toán là căn c vàoả ố ế ứ
t ng s d N c a :ổ ố ư ợ ủ
b. C a, b, c đ u đúngả ề
53. S li u đ ghi vào ch tiêu “Vay ng n h n” trênố ệ ể ỉ ắ ạ
b ng cân đ i k toán là căn c vào t ng s d Cóả ố ế ứ ổ ố ư
c a :ủ
c. TK 311, 315
54. Báo cáo l u chuy n ti n t g m có:ư ể ề ệ ồ
a) 3 ph nầ
55. Đ i v i các đ n v k toán tr c thu c th i h nố ớ ơ ị ế ự ộ ờ ạ
n p báo cáo tài chính nămộ cho đ n v k toán c pơ ị ế ấ
trên là?
56. Khi công ty m mua và n m gi công ty con choẹ ắ ữ
m c đích bán l i trong t ng lai g n :ụ ạ ươ ầ
a.Báo cáo tài chính c a công ty con đ c lo i tr kh i vi củ ượ ạ ừ ỏ ệ
h p nh t báo cáo tài chính ợ ấ
57. Khi h p nh t báo cáo tài chính, giá tr ghi sợ ấ ị ổ
kh an đ u t c a công ty m trong t ng công tyỏ ầ ư ủ ẹ ừ
con và ph n v n c a công ty m trong v n ch sầ ố ủ ẹ ố ủ ở
h u c a công ty con ph i:ữ ủ ả
a. C 3 đ u saiả ề
58. Bên góp v n liên doanh khi l p báo cáo tài chínhố ậ
h p nh t trình bày v n góp c a mình vào c sợ ấ ố ủ ơ ở
kinh doanh đ ng ki m sóat theo:ồ ể
a.Ph ng pháp v n ch s h u ươ ố ủ ở ữ
59. Khi kh an đ u t vào công ty liên k t d ki nỏ ầ ư ế ự ế
thanh ly trong t ng lai g n thì kh an đ u t nàyươ ầ ỏ ầ ư
đ c th hi n trên báo cáo tài chính h p nh tượ ể ệ ợ ấ
theo:
a. Giá g c ố
60. Theo ph ng pháp giá g c, nh ng kh an mà nhàươ ố ữ ỏ
đ u t nh n đ c ngoài l i nhu n đ c chiaầ ư ậ ượ ợ ậ ượ
đ c ghi nh n:ượ ậ
a.là kh an gi m tr giá g c đ u t CPQLDNỏ ả ừ ố ầ ư
61. Kho n nào sau đây đ c lo i tr khi l p báo cáoả ượ ạ ừ ậ
tài chính h p nh tợ ấ
c.S d các tài kho n ph n ánh công n n i b gi aố ư ả ả ợ ộ ộ ữ
các đ n v trong t p đoàn ơ ị ậ
62. Công ty X có t ng s c phi u ph thông cóổ ố ổ ế ổ
quy n bi u quy t dang l u hành là 100.000 cề ể ế ư ổ
phi u ( m nh giá 10.000đ/c phi u). Ngày 1 thángế ệ ổ ế
1 năm 2006 công ty Y đ u t vào công ty X b ngầ ư ằ
hình th c mua 25.000 c phi u c thông, giá muaứ ổ ế ổ
20.000đ/c phi u. T ng l i nhu n ch a phân ph iổ ế ổ ợ ậ ư ố
c a công ty X đ n năm 2006 là 250tr. T ng l iủ ế ổ ợ
nhu n c a công ty X trong năm 2006 là 100tr. Khiậ ủ
l p báo cáo tài chính h p nh t, công ty Y xác đ nhậ ợ ấ ị
l i nhu n c a mình trong công ty X:ợ ậ ủ
a. 20tr
63. Theo chu n m c s 21 “Trình bày báo cáo tàiẩ ự ố
chính”, Nguyên t c nào sau đây không ph i làắ ả
nguyên t c c a vi c l p và trình bày “Báo cáo tàiắ ủ ệ ậ
chính”
d. Đ y đ , khách quanầ ủ
64. M t kho n chi phí đ c ghi nh n ngay vào Báoộ ả ượ ậ
cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh trong kỳ khi chiế ả ạ ộ
phí đó:
c. Không đem l i l i ích kinh t trong kỳ sauạ ợ ế
65. Ngu n s li u đ l p B ng Cân đ i k toán:ồ ố ệ ể ậ ả ố ế
d. Câu a và c đúng
66. Khi l p B ng cân đ i k toán, ph ng pháp l p:ậ ả ố ế ươ ậ

c. C a và bả
67. L i nhu n sau thu TN c a doanh nghi p khôngợ ậ ế ủ ệ
bao g m t ng l i nhu n tr c thu (-) các kho n:ồ ổ ợ ậ ướ ế ả
d. T t c câu trên đ u sai.ấ ả ề
68. Ph ng trình cân đ i c a quá trình l u chuy nươ ố ủ ư ể
ti n t đ c th hi n qua công th c sau;ề ệ ượ ể ệ ứ
d. C a và b đúngả
69. Ngu n s li u đ l p Báo cáo l u chuy n ti nồ ố ệ ể ậ ư ể ề
t :ệ
d. T t c đ u đúngấ ả ề
70. Th i h n n p báo cáo tài chính năm đ i v iờ ạ ộ ố ớ
DNTN, Công ty h p danh k t ngày k t thúc kỳợ ể ừ ế
k toán năm?ế
71. Th i h n n p báo cáo tài chính năm đ i v i công tyờ ạ ộ ố ớ
TNHH, Công ty CP, DN có v n đ u t n c ngòai vàố ầ ư ướ
các lo i hình h p tác xã k t ngày k t thúc kỳ kạ ợ ể ừ ế ế
toán năm?
72. Khi làm t khai quy t toán thu thu nh p năm,ờ ế ế ậ
kho n l c a doanh nghi p đ c phép chuy n lả ỗ ủ ệ ượ ể ỗ
sang các năm ti p theo trong:ế
c. 5 năm
73. N i nh n Báo cáo tài chính đ i v i doanh nghi p nhàơ ậ ố ớ ệ
n c bao g m?ướ ồ
74. N i nh n Báo cáo tài chính đ i v i Công ty c ph n,ơ ậ ố ớ ổ ầ
Công ty trách nhi m h u h n bao g m?ệ ữ ạ ồ
75. 30 ngày là th i h n n p báo cáo tài chính năm đ i v iờ ạ ộ ố ớ
lo i hình DN nào ?ạ
76. Khi l p b ng cân đ i k tóan, v nguyên t cậ ả ố ế ề ắ
không đ c bù tr gi a s d bên n và bên cóượ ừ ữ ố ư ợ
các tài kh an ph i thu và ph i tr . Vì v y các tàiỏ ả ả ả ậ
kh an ph i thu khi có s d bên có và tài kh anỏ ả ố ư ỏ
ph i tr khi có s d bên n s đ c ghi vàoả ả ố ư ợ ẽ ượ
ph n:ầ
a. Ngu n v n và tài s nồ ố ả
77. Báo cáo tài chính đ c l p d a trên nh ng nguyênượ ậ ự ữ
t c nào sau đây:ắ
d.T t c a,b,c đ u đúngấ ả ề
78. Trong báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanhế ả ạ ộ
(Quy t đ nh s 15/2006-BTC ngày 20/3/2006), chế ị ố ỉ
tiêu l i nhu n thu n đ c xác đ nh b ng:ợ ậ ầ ượ ị ằ
c.L i nhu n g p +Doanh thu tài chính – Chi phí tàiợ ậ ộ
chính – Chi phí bán hàng-
79. Trong năm 2007, DN đã tr cho ng i lao đ ng vả ườ ộ ề
ti n l ng: 300tr, ti n ph c p: 50tr, ti n th ngề ươ ề ụ ấ ề ưở
50tr b ng ti n m t. ằ ề ặ Khi vào ch tiêu “Ti n tr choỉ ề ả
ng i lao đ ng – Mã s 03” trong Báo cáo l uườ ộ ố ư
chuy n ti n t , k tóan ghiể ề ệ ế
c.-400tr
80. Khi phát hi n sai sót trên báo cáo tài chính v t ngệ ề ổ
tài s n thi u 20tr và t ng ngu n v n thi u 20trả ế ổ ồ ố ế
nh ng ch a n p báo cáo tài chính cho c quanư ư ộ ơ
thu , k tóan nên áp d ng ph ng pháp s a sai:ế ế ụ ươ ử
a.Ph ng pháp b sungươ ổ
81. L i nhu n g p trong Báo cáo k t qu ho t đ ngợ ậ ộ ế ả ạ ộ
s n xu t kinh doanh đ c xác đ nh b ng côngả ấ ượ ị ằ
th c nàoứ?
82. Đ i v i các tài kh an đi u ch nh nh TKố ớ ỏ ề ỉ ư
129,229,139,159,214 khi l p b ng cân đ i k tóan sậ ả ố ế ố
d bên có c a tài kh an s đ c ghi vào ph n:ư ủ ỏ ẽ ượ ầ
a. Tài s n (giá tr âm)ả ị
b.
83. T i sao doanh nghi p ph i l p báo cáo lạ ệ ả ậ uư
chuy n ti n t :ể ề ệ
d.C a,b,c đúngả
84. M t công ty m không nh t thi t ph i l p báoộ ẹ ấ ế ả ậ
cáo tài chính h p nh t n u nh :ợ ấ ế ư
c.Tho mãn c a và bả ả
85. Khi l p báo cáo tài chính h p nh t, công ty mậ ợ ấ ẹ
c n:ầ
c.H p nh t c a t t c báo cáo tài chính c a các côngợ ấ ủ ấ ả ủ
ty con trong n c và n c ngoàiướ ướ
86. S li u đ ghi vào ch tiêu "c phi u qu " trênố ệ ể ỉ ổ ế ỹ
b ng cân đ i k toán là:ả ố ế
c.S d N c a TK419 trên s cáiố ư ợ ủ ổ
87. S li u đ ghi vào ch tiêu "Doanh thu bán hàngố ệ ể ỉ
và cung c p d ch v " trên b ng báo cáo k t quấ ị ụ ả ế ả
kinh doanh đ c căn c vào:ượ ứ
c. S lu k phát sinh Có c aố ỹ ế ủ
TK511 và 512

