
CÂU H I TR C NGH M H C PH N C B N Ỏ Ắ Ệ Ọ Ầ Ơ Ả
Câu 1. Ng iườ nào sau đây đ c coi là ch s h u chung c a doanh nghi p: ượ ủ ở ữ ủ ệ
a. Ng i n m gi gi y t . ườ ắ ữ ấ ờ
b. Ng i n m gi trái phi u th ch p. ườ ắ ữ ế ế ấ
c. Ng i s h u c phi u ph thông. ườ ở ữ ổ ế ổ
d. T t c các tr ng h p trên. ấ ả ườ ợ
Câu 2. Ng i s h u c phi u ph thông: ườ ở ữ ổ ế ổ
a. Là ch s h u công ty. ủ ở ữ
b. Là ch n công ty. ủ ợ
c. Không có quy n s h u công ty. ề ở ữ
d. Là ch n c a công ty nh ng không có quy n sủ ợ ủ ư ề ở
h u công ty. ữCâu 3. Ng i s h u c ph n ph thông: ườ ở ữ ổ ầ ổ
a. Đ c b phi u đ b u ra h i đ ng qu n tr . ượ ỏ ế ể ầ ộ ồ ả ị
b. Đ c nh n l i v n góp khi c phi u đó giáo h n. ượ ậ ạ ố ổ ế ạ
c. a, b đ u đúng. ề
d. a, b đ u sai. ề
Câu 4. Khi công ty ho t đ ng có lãi, c đông ph thông: ạ ộ ổ ổ
a. Đ c chia c t c thu . ượ ổ ứ ế
b. Đ c chia c t c sau thu . ượ ổ ứ ế
c. Đ c chia c t c sau khi chia c t c c phi u u đãi. ượ ổ ứ ổ ứ ổ ế ư
d. Đ c chia c t c sau thu sau khi đã chia c t c cho c phi u u đãi. ượ ổ ứ ế ổ ứ ổ ế ư
Câu 5. M t c phi u u đãi có th chuy n đ i thành c phi uộ ổ ế ư ể ể ổ ổ ế
th ng c a chính ườ ủ công ty đó thì đ c g i là: ượ ọ
a. C phi u u đãi tích lu . ổ ế ư ỹ
b. C phi u u đãi có th hoán l i. ổ ế ư ể ạ
c. C phi u u đãi tham d chia ph n. ổ ế ư ự ầ
d. C phi u u đãi có th chuy n đ i. ổ ế ư ể ể ổ
Câu 6. Trong tr ng h p phá s n, gi i th doanh nghi p, các c đông s : ườ ợ ả ả ể ệ ổ ẽ
a. Là ch n chung. ủ ợ
b. M t toàn b s ti n đ u t . ấ ộ ố ề ầ ư
c. Đ c u tiên tr l i c ph n đã đóng góp tr c. ượ ư ả ạ ổ ầ ướ
d. Là ng i cu i cùng đ c thanh toán. ườ ố ượ
Câu 7. Khi công ty không có lãi công ty v n ph i: ẫ ả
a. Tr c t c cho c đông ph thông. ả ổ ứ ổ ổ
b. Tr lãi cho trái ch . ả ủ

c. Tr c t c cho c đông n m gi c phi u u đãi. ả ổ ứ ổ ắ ữ ổ ế ư
d. Không tr lãi và c t c. ả ổ ứ
Câu 8. C đông ph thông có quy n trong các tr ng h p sau: ổ ổ ề ườ ợ
a. Gi i th và h p nh t công ty. ả ể ợ ấ
b. L a ch n ban giám đ c. ự ọ ố
c. S a đ i quy đ nh và đi u l công ty. ử ổ ị ề ệ
d. Ch a và c. ỉ
Câu 9. Ng i d h u c phi u và trái phi u đ u đ c h ng: ườ ở ữ ổ ế ế ề ượ ưở
a. Lãi su t c đ nh. ấ ố ị
b. Thu nh p ph thu c vào ho t đ ng c a công ty. ậ ụ ộ ạ ộ ủ
c. Đ c quy n b u c t i Đ i h i c đông. ượ ề ầ ử ạ ạ ộ ổ
d. Không câu nào đúng.
Câu 10. C phi u qu : ổ ế ỹ
a. Đ c chia c t c. ượ ổ ứ
b. Là lo i c phi u đã phát hành và đ c t ch c phát hành muaạ ổ ế ượ ổ ứ
l i trên th ạ ị
tr ng. ườ
c. Cho phép ng i s h u chúng có quy n bi u quy t. ườ ở ữ ề ể ế
d. Là m t ph n c phi u ch a đ c phát hành. ộ ầ ổ ế ư ượ
Câu 11. Khi phá s n, gi i th công ty, ng i n m gi trái phi u s đ c hoànả ả ể ườ ắ ữ ế ẽ ượ
tr . ả
a. Tr c các kho n vay có th ch p và các kho n ph i tr . ướ ả ế ấ ả ả ả
b. Tr c thu . ướ ế
C. Sau các kho n vay có th ch p và các kho n ph i tr . ả ế ấ ả ả ả
d. Tr c các c đông n m gi c phi u u đãi và c phi uướ ổ ắ ữ ổ ế ư ổ ế
ph thông. ổCâu 12. Trái phi u chuy n đ i có đ c tính sau: ế ể ổ ặ
a. Trái ch quy n đ i thành c phi u ph thông sau m t th i gian nh t đ nh. ủ ề ổ ổ ế ổ ộ ờ ấ ị
b. Trái ch có quy n đ i l y m t trái phi u khác n u nh tráiủ ề ổ ấ ộ ế ế ư
phi u chuy n ế ể đ i đó không tr lãi đúng th i h n. ổ ả ờ ạ
c. C a, b đ u đúng. ả ề
d. Không có ph ngươ
án nào đúng.
Câu 13. S chi tr ti n lãiố ả ề
d a trên: ự
a. M nh giá. ệ

b. Giá tr chi t kh u. ị ế ấ
c. Th giá. ị
d. Tuỳ t ng tr ng h p c th . ừ ườ ợ ụ ể
Câu 14. Câu nào đúng v i quy n mua c phi u (rights): ớ ề ổ ế
a. Quy n mua tr c có th i h n. ề ướ ờ ạ
b. Quy n mua tr c cho phép mua c phi u v i giá r h n chàoề ướ ổ ế ớ ẻ ơ
m i ra công ờchúng trên th tr ng. ị ườ
c. Giá mua c phi u ghi trên quy n coa h n giá tr th tr ng hi n hành. ổ ế ể ơ ị ị ườ ệ
d. a và c.
Câu 15. Câu nào sau đây đúng v i h p đ ng quy n ch n: ớ ợ ồ ề ọ
a. H p đ ng quy n ch n là h p đ ng b t bu c ph i th c hi n. ợ ồ ề ọ ợ ồ ắ ộ ả ự ệ
b. H p đ ng quy n ch n gi ng nh h p đ ng t ng lai. ợ ồ ề ọ ố ư ợ ồ ươ
c. Mua quy n ch n là mua quy n đ c mua ho c đ c bán chề ọ ề ượ ặ ượ ứ
không có
nghĩa v ph i th c hi n. ụ ả ự ệ
d. T t c các câu trên đ u đúng. ấ ả ề
Câu 16. Các câu nào sau đây không đúng v i ch ng quy n: ớ ứ ề
a. Ch ng quy n có th i h n hi u l c ng n. ứ ề ờ ạ ệ ự ắ
b. Ch ng quy n có th i h n hi u l c dài. ứ ề ờ ạ ệ ự
c. Ch ng quy n đ c phát hành tr c khi phát hành m t đ t c phi u m i. ứ ề ượ ướ ộ ợ ổ ế ớ
d. Ch ng quy n đ c phát hành đi kèm v i ch ng khoán kém h p d n. ứ ề ượ ớ ứ ấ ẫ
Câu 17: Ch c năng c a th tr ng s c p là: ứ ủ ị ườ ơ ấ
a. Huy đ ng v n. ộ ố
b. Ki m l i nhu n do kinh doanh chênh l ch giá. ế ợ ậ ệ
c. Tăng tính thanh kho n c a ch ng khoán. ả ủ ứ
Câu 18. Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s c p: ớ ị ườ ơ ấ
a. Làm tăng v n đ u t cho n n kinh t . ố ầ ư ề ế
b. Không làm tăng l ng ti n trong l u thông ượ ề ư
c. Giá phát hành do quan h cung c u quy t đ nh. ệ ầ ế ị
Câu 19. Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s c p: ớ ị ườ ơ ấ
a. T p trung v n. ậ ố
b. Luân chuy n v n. ể ố
c. Đi u hoà v n. ề ố
d. T t c . ấ ả
Câu 20. Ch c năng c a th tr ng th c p là: ứ ủ ị ườ ứ ấ

a. Huy đ ng v n. ộ ố
b. Xác đ nh giá ch ng khoán phát hành th tr ng s c p. ị ứ ở ị ườ ơ ấ
c. t p trung v n. ậ ố
d. T t c các ý trên. ấ ả
Câu 21. Th tr ng th c p: ị ườ ứ ấ
a. Là n i các doanh nghi p huy đ ng v n trung và dài h n thôngơ ệ ộ ố ạ
qua vi c ệphát hành c phi u và trái phi u. ổ ế ế
b. Là n i mua bán các la i ch ng khoán kém ch t l ng. ơ ọ ứ ấ ượ
c. Là n i mua bán ch ng khoán đã phát hành. ơ ứ
d. Là n i th tr ng ch ng khoán kém phát tri n. ơ ị ườ ứ ể
Câu 22. Hình th c b o lãnh phát hành trong đó đ t phát hành sứ ả ợ ẽ
b h y b ị ủ ỏ n u toàn b ch ng khoán không bán đ c h t g i là: ế ộ ứ ượ ế ọ
a. B o lãnh v i cam k t ch c ch n. ả ớ ế ắ ắ
b. b o lãnh v i c g ng t i đa. ả ớ ố ắ ố
c. B o lãnh t t c ho c không. ả ấ ả ặ
d. T t c các hình th c trên. ấ ả ứ
Câu 23. Hình th c chào bán mà trong đó có nhà b o lãnh phát hànhứ ả
cam k t ế
s mua toàn b ch ng khoán c a t ch c phát hành cho dùẽ ộ ứ ủ ổ ứ
có th bán h t hay ể ế
không g i là: ọ
a. B o lãnh v i cam k t ch c ch n. ả ớ ế ắ ắ
b. B o lãnh v i c g ng t i đa. ả ớ ố ắ ố
c. B o lãnh t t c ho c không. ả ấ ả ặ
d. B o lãnh v i h n m c có th . ả ớ ạ ứ ể
Câu 24. Hình th c chào bán trong đó l ng ch ng khoán không bánứ ượ ứ
đ c s ượ ẽ đ c tr l i cho t ch c phát hành đ c g i là: ượ ả ạ ổ ứ ượ ọ
a. B o lãnh v i cam k t ch c ch n. ả ớ ế ắ ắ
b. B o lãnh v i c g ng t i đa. ả ớ ố ắ ố
c. B o lãnh t t c ho c không. ả ấ ả ặ
d. B o lãnh v i h n m c t i thi u. ả ớ ạ ứ ố ể
Câu 25. M c đích ch y u c a phát hành ch ng khoán ra công ch ng là: ụ ủ ế ủ ứ ứ
a. Đ ch ng t công ty ho t đ ng có hi u qu . ể ứ ỏ ạ ộ ệ ả
b. Huy đ ng v n đ m r ng s n xu t kinh doanh và nâng cao năng l c s nộ ố ể ở ộ ả ấ ự ả
xu t.ấ
c. Tăng s l ng c đông c a công ty. ố ượ ổ ủ
d. Không có câu nào đúng.
Câu 26. Tr t t u tiên l nh trên theo ph ng th c kh p l nh là: ậ ự ư ệ ươ ứ ớ ệ

a. Giá, th i gian, s l ng. ờ ố ượ
b. Th i gian, giá , s l ng. ờ ố ượ
c. S l ng, th i gian, giá. ố ượ ờ
d. Th i gian, s l ng, giá. ờ ố ượ
Câu 27. L nh gi i h n là: ệ ớ ạ
a. L nh cho phép ng i mua mua m c giá đã đ nh ho c t t h n. ệ ườ ở ứ ị ặ ố ơ
b. L nh cho phép ng i bán, bán m c giá đã đ nh ho c t t h n. ệ ườ ở ứ ị ặ ố ơ
c. C a, b đ u đúng. ả ề
d. C a, b đ u sai. ả ề
Câu 28. L nh th tr ng: ệ ị ườ
a. L nh s luôn th c hi n m c giá t t nh t có trên th tr ng. ệ ẽ ự ệ ở ứ ố ấ ị ườ
b. L nh cho phép ng i bán, bán toàn b ch ng khoán mình đangệ ườ ộ ứ
có trong tài kho n m c giá đ c quy đ nh tr c. ả ở ứ ượ ị ướ
c. L nh cho phép ng i mua, mua ch ng khoán theo m c giá đãệ ườ ứ ứ
đ nh ho c ị ặ th p h n. ấ ơ
d. a, b, c đ u đúng. ề
Câu 35. M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng Vi t Nam là: ệ ế ở ệ
a. T i thi u là 100.000 đ ng và b i s c a 100.000 đ ng. ố ể ồ ộ ố ủ ồ
b. 100.000 đ ng. ồ
c. 10.000 đ ng. ồ
d. 200.000 đ ngồ
Câu 36. Nh ng đ i t ng nào sau đây đ c pháp phát hành trái phi u: ữ ố ượ ượ ế
a. Công ty c ph n. ổ ầ
b. Công ty TNHH.
c. Doanh nghi p t nhân. ệ ư
d. C a và b. ả
Câu 37. giá c phi u A trên b ng giao d ch đi n t c a công tyổ ế ả ị ệ ử ủ
ch ng khoán ứcó màu đ có nghĩa là: ỏ
a. Bi u th c phi u a gi m giá. ể ị ổ ế ả
b. Bi u th c phi u A tăng giá. ể ị ổ ế
c. Bi u th c phi u A v n gi nguyên giá. ể ị ổ ế ẫ ữ
d. Không câu nào đúng.
Câu 38. Nhà phát hành đ nh phát hành 2 la i trái phi u: Trái phi uị ọ ế ế
X có th i ờ
h n 5 năm trái phi u Y có th i h n 20 năm. Nh v y, nhàạ ế ờ ạ ư ậ
phát hành ph i đ nh ả ị
m c lãi su t bao cho hai lo i trái phi u trên nhứ ấ ạ ế ư