
93
© Học viện Ngân hàng
ISSN 3030 - 4199
Tạp chí Kinh tế - Luật & Ngân hàng
Số 275- Năm thứ 27 (3)- Tháng 3. 2025
Chính sách hỗ trợ hoạt động huy động vốn của các
công ty FinTech: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý
cho Việt Nam
Ngày nhận: 08/01/2025 Ngày nhận bản sửa: 22/02/2025 Ngày duyệt đăng: 04/03/2025
Tóm tắt: Trong kỷ nguyên cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ tài chính
(FinTech) đã và đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ, làm thay đổi cơ
bản cách thức cung cấp dịch vụ tài chính trên toàn cầu. Tuy nhiên, huy động
vốn vẫn là một thách thức lớn đối với các công ty FinTech, đặc biệt là tại các
thị trường mới nổi như Việt Nam. Sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích
tài liệu, bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về công ty FinTech, các dịch vụ
mà nó cung cấp, các hình thức huy động vốn phổ biến của công ty FinTech và
chính sách của Chính phủ trong việc hỗ trợ huy động vốn công ty FinTech. Bên
cạnh đó, bài viết tổng hợp kinh nghiệm quốc tế về chính sách hỗ trợ hoạt động
huy động vốn của các công ty FinTech tại các quốc gia Hoa Kỳ, Vương quốc
Anh và Singapore. Trên cơ sở đó, bài viết đưa ra một số khuyến nghị về hoàn
thiện khung pháp lý, tạo lập môi trường thử nghiệm Sandbox cho FinTech, ưu
Policies to support capital mobilization activities of FinTech companies: International
experience and implications for Vietnam
Abstract: In the era of Industry 4.0, Financial Technology (FinTech) has become a rapidly growing trend,
fundamentally transforming how financial services are provided globally. However, capital mobilization
remains a significant challenge for FinTech companies, particularly in emerging markets such as Vietnam.
Using the method of overview and analysis of research documents, this article provides an overview
of FinTech companies, their services, standard methods of capital mobilization for FinTech companies,
and government policies supporting capital mobilization in the FinTech sector. Additionally, the paper
summarizes international experiences regarding policies that support capital-raising activities of FinTech
companies in countries such as the United States, the United Kingdom, and Singapore. Based on this, the
article offers several recommendations to improve the legal framework, establish a Sandbox environment
for FinTech testing, and provide tax incentives for capital raising activities of FinTech companies in Vietnam.
Keywords: FinTech companies, Capital mobilization policy, International experience, Sandbox
Doi: 10.59276/JELB.2025.03.2862
Tran, Quang Phu
Email: tranquangphu.mr@gmail.com
Ho Chi Minh National Academy of Politics, Vietnam
Trần Quang Phú
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh, Việt Nam

Chính sách hỗ trợ hoạt động huy động vốn của các công ty FinTech:
Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý cho Việt Nam
94 Tạp chí Kinh tế - Luật & Ngân hàng- Số 275- Năm thứ 27 (3)- Tháng 3. 2025
đãi thuế cho hoạt động huy động vốn của các công ty Fintech tại Việt Nam.
Từ khóa: Công ty Fintech, Chính sách huy động vốn, Kinh nghiệm quốc tế,
Sandbox
1. Mở đầu
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp
4.0, sự phát triển nhanh chóng của công
nghệ tài chính (Financial Technology-
FinTech) đã và đang thay đổi toàn diện hệ
sinh thái tài chính toàn cầu. Các công ty
FinTech không chỉ mang đến những dịch
vụ tài chính thuận tiện, tiết kiệm chi phí
mà còn góp phần thúc đẩy tài chính toàn
diện và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Tuy nhiên, huy động vốn luôn là một trong
những thách thức lớn nhất mà các công
ty FinTech phải đối mặt, đặc biệt là ở các
quốc gia đang phát triển như Việt Nam.
Theo Báo cáo thị trường Fintech Đông
Nam Á quý 1/2024 của nền tảng thông tin
thị trường Tracxn, năm 2023, nguồn vốn
tài trợ trong quý đầu tiên của các công ty
trong ngành đạt 607 triệu USD, trong khi
năm 2024 là 530 triệu USD (Ngô Huyền,
2024). Để hỗ trợ cho sự phát triển bền vững
và đúng hướng của các công ty Fintech,
Chính phủ cần hỗ trợ thông qua việc thiết
lập khung pháp lý và các chính sách hỗ trợ
cho hoạt động huy động vốn của các công
ty này, ví dụ như ưu đãi tài chính, tạo lập
sự cân bằng giữa đổi mới và quản lý rủi ro,
tăng cường các chính sách hỗ trợ tài chính
toàn diện. Việc xử lý những thách thức đến
từ sự thiếu ổn định của pháp luật sẽ giúp
cho các công ty FinTech có thể huy động
được các nguồn vốn tài chính bền vững để
phát triển.
Sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích
tài liệu nghiên cứu, báo cáo về hoạt động
Fintech của các tổ chức uy tín, bài viết làm
rõ khái niệm về công ty FinTech, các dịch
vụ mà nó cung cấp, các hình thức huy động
vốn phổ biến của công ty FinTech và chính
sách của Chính phủ trong việc hỗ trợ huy
động vốn công ty FinTech. Bên cạnh đó,
bài viết tổng hợp kinh nghiệm quốc tế về
chính sách hỗ trợ hoạt động huy động vốn
của các công ty FinTech tại các quốc gia
Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Singapore,
từ đó rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất
một số khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu
quả chính sách hỗ trợ hoạt động huy động
vốn của các công ty Fintech Việt Nam. Để
đạt được mục tiêu nghiên cứu, phần tiếp
theo của bài viết gồm: (2) Tổng quan lý
thuyết; (3) Kinh nghiệm quốc tế về chính
sách hỗ trợ hoạt động huy động vốn của
công ty FinTech; (4) Kết luận và một số
khuyến nghị cho Việt Nam.
2. Tổng quan lý thuyết
2.1. Công ty FinTech và các dịch vụ cung
cấp
Công ty FinTech là doanh nghiệp hoạt
động trong lĩnh vực phi tài chính, những
ứng dụng công nghệ hiện đại vào các dịch
vụ tài chính để cải tiến, tự động hóa và nâng
cao trải nghiệm người dùng. Các công ty
FinTech thường hoạt động trong các lĩnh
vực như thanh toán điện tử, cho vay ngang
hàng (P2P Lending), blockchain và tiền
điện tử, bảo hiểm số (Insurtech) và quản lý
tài sản kỹ thuật số (Schueffel, 2016).
Các sản phẩm dịch vụ chính thường được
cung cấp bởi công ty FinTech:
+ Cung cấp dịch vụ thanh toán số: các công
ty FinTech phát triển các giải pháp thanh

TRẦN QUANG PHÚ
95
Số 275- Năm thứ 27 (3)- Tháng 3. 2025- Tạp chí Kinh tế - Luật & Ngân hàng
toán số như ví điện tử và cổng thanh toán
trực tuyến, giúp giao dịch diễn ra nhanh
chóng và an toàn (Arner và cộng sự, 2017) .
+ Cho vay ngang hàng (P2P Lending):
FinTech kết nối trực tiếp giữa người vay
và người cho vay thông qua các nền tảng
kỹ thuật số, loại bỏ vai trò trung gian của
ngân hàng truyền thống. Điều này giúp
giảm chi phí vay và tăng khả năng tiếp cận
vốn (Bachmann và cộng sự, 2011).
+ Quản lý tài chính và đầu tư: các công
ty FinTech cung cấp các nền tảng quản lý
tài sản kỹ thuật số và robot-advisors, giúp
người dùng dễ dàng đưa ra các quyết định
đầu tư hiệu quả dựa trên dữ liệu lớn (Big
Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) (Deloitte,
2020).
+ Ứng dụng công nghệ blockchain: Công
nghệ blockchain được ứng dụng trong giao
dịch tiền điện tử, giúp đảm bảo tính minh
bạch, bảo mật và giảm thiểu rủi ro gian lận
(Nakamoto, 2008).
+ Bảo hiểm công nghệ (Insurtech): Các
công ty Insurtech sử dụng AI và dữ liệu lớn
để cải thiện quy trình đánh giá rủi ro, tối ưu
hóa chi phí và cung cấp các sản phẩm bảo
hiểm linh hoạt (PwC, 2021).
Các công ty FinTech đóng vai trò then chốt
trong việc chuyển đổi số ngành tài chính,
cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ và
thúc đẩy sự minh bạch trong giao dịch tài
chính. Cần lưu ý sự khác biệt giữa công ty
FinTech và tổ chức tài chính truyền thống
áp dụng công nghệ tài chính. Các công ty
FinTech là doanh nghiệp hoạt động trong
lĩnh vực phi tài chính, ứng dụng các công
nghệ phục vụ hoạt động tài chính và cung
cấp cho bên sử dụng. Trong khi đó, các tổ
chức tài chính truyền thống khi ứng dụng/
phát triển các công nghệ tài chính, không
được gọi là công ty FinTech mà được gọi
là tổ chức tài chính được số hóa, ví dụ ngân
hàng số, công ty bảo hiểm số (Lê Xuân
Sang, 2024).
2.2. Hoạt động huy động vốn của công ty
FinTech
2.2.1. Huy động vốn từ cộng đồng
(Crowdfunding)
Huy động vốn từ cộng đồng (Crowdfunding)
là thuật ngữ mô tả việc sử dụng tiền đóng
góp của số lượng lớn các cá nhân và tổ chức,
nhằm gây quỹ cho một dự án, một khoản
vay cá nhân hoặc vì mục đích kinh doanh
hoặc các nhu cầu hỗ trợ tài chính khác qua
các nền tảng kỹ thuật website trực tuyến.
Huy động vốn từ cộng đồng được chia
thành 4 loại chính: ủng hộ dự án từ thiện
(donation-based), nhận quà tri ân (reward-
based), góp vốn cho vay (lending-based)
và góp cổ phần (equity-based). Huy động
vốn cộng đồng đã nổi lên như một chiến
lược quan trọng cho các công ty FinTech
khởi nghiệp trong giai đoạn hiện nay. Hoạt
động này cung cấp một giải pháp thay thế
cho các khoản vay ngân hàng truyền thống
và vốn đầu tư mạo hiểm. Belleflamme và
cộng sự trong một nghiên cứu thực hiện tại
Bỉ, đã phân tích động lực và thách thức liên
quan đến huy động vốn cộng đồng. Bằng
cách sử dụng phương pháp khảo sát, nghiên
cứu cho thấy huy động vốn cộng đồng cho
phép các công ty FinTech gây quỹ bằng
cách tiếp cận một lượng lớn người, thường
góp phần vào việc xây dựng thương hiệu
sớm và tạo lòng trung thành từ khách hàng
(Belleflamme và cộng sự, 2014).
2.2.2. Huy động vốn từ nhà đầu tư thiên
thần (Angel Investor)
Các nhà đầu tư thiên thần đóng vai trò quan
trọng trong việc cung cấp hỗ trợ tài chính và
hướng dẫn cần thiết để giúp các công ty
FinTech mới khởi nghiệp. Những nhà đầu
tư thiên thần thường là những doanh nhân
giàu kinh nghiệm hoặc các chuyên gia kinh
doanh thành đạt. Họ cung cấp các khoản
tiền đầu tư vốn có thể được sử dụng cho

Chính sách hỗ trợ hoạt động huy động vốn của các công ty FinTech:
Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý cho Việt Nam
96 Tạp chí Kinh tế - Luật & Ngân hàng- Số 275- Năm thứ 27 (3)- Tháng 3. 2025
nhiều mục đích khác nhau như phát triển
sản phẩm, chiến dịch tiếp thị, tuyển dụng
nhân sự chủ chốt hoặc mở rộng hoạt động.
Các công ty FinTech được tài trợ bởi các
nhà đầu tư thiên thần có tỷ lệ sống sót cao
hơn và dễ tiếp cận các vòng gọi vốn tiếp
theo hơn so với các startup chỉ dựa vào các
nguồn cho vay truyền thống (Kerr và cộng
sự, 2014).
2.2.3. Huy động vốn từ các quỹ đầu tư mạo
hiểm (Venture capital)
Đây là hình thức tài trợ cổ phần được cung
cấp bởi các nhà đầu tư hướng tới các công
ty FinTech mới khởi nghiệp có tiềm năng
tăng trưởng cao. Ngoài việc hỗ trợ tài chính,
các quỹ đầu tư mạo hiểm thường cung cấp
kiến thức quản lý để giúp các công ty này
thành công (Hayes, 2024). Trong lĩnh vực
FinTech, vốn đầu tư mạo hiểm đóng vai trò
then chốt bằng cách cung cấp vốn cần thiết
cho giai đoạn khởi nghiệp. Năm 2021, các
nhà đầu tư mạo hiểm đã rót 120,8 tỷ USD
vào các công ty FinTech trên toàn cầu, gần
gấp ba lần so với năm 2020 (Statista, 2025).
Các quỹ đầu tư mạo hiểm thường cung cấp
hướng dẫn chiến lược, kết nối trong ngành
và cố vấn- những yếu tố rất cần thiết cho
các công ty FinTech khi đối mặt với các
quy định tài chính phức tạp và thị trường
cạnh tranh. Sự hỗ trợ này giúp các công ty
khởi nghiệp mở rộng quy mô và đưa ra các
giải pháp tài chính sáng tạo (J.P.Morgan,
2024).
Trong 03 hình thức đã nêu, hình thức huy
động qua các quỹ đầu tư mạo hiểm thường
được các công ty Fintech đặc biệt là các
startup quan tâm do có thể có được một
nguồn vốn lớn để mở rộng, phát triển sản
phẩm và xây dựng cơ sở hạ tầng. Các quỹ
đầu tư mạo hiểm cũng sẵn sàng chấp nhận
rủi ro cao đồng thời có hỗ trợ chiến lược,
kết nối thị trường, phát triển công nghệ.
2.3. Vai trò chính sách hỗ trợ của chính
phủ đối với các công ty Fintech
Tổng hợp và kế thừa từ các nghiên cứu
trước liên quan đến môi trường hoạt động
của các công ty Fintech, phần này làm rõ
một số vấn đề trong hoạt động của công
ty Fintech dẫn đến yêu cầu phải có vai trò
của Chính phủ, và các chính sách hỗ trợ
mang tính vĩ mô riêng nhằm giúp cho sự
phát triển đúng hướng nói chung và hoạt
động huy động vốn nói riêng của các công
ty này.
2.3.1. Sự cần thiết về vai trò hỗ trợ chính
sách từ Chính phủ
Các vấn đề còn tồn tại cho thấy Chính phủ
đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phát
triển và huy động vốn của các công ty Fintech:
Thứ nhất, tính không chắc chắn và thiếu
thích ứng về mặt pháp lý. Sự phát triển
nhanh chóng của các công ty FinTech
thường vượt xa các khung pháp lý hiện
hành, dẫn đến các quy định hướng dẫn
chưa đầy đủ gây cản trở hoạt động huy
động vốn. Các quy định pháp lý cho thị
trường tài chính truyền thống không đủ
để giải quyết các mô hình và dịch vụ mới
mà các công ty FinTech cung cấp. Theo
Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS), việc
xây dựng khung chính sách phù hợp cho
FinTech là một khó khăn lớn, khi các cơ
quan chức năng vừa phải ban hành các quy
định vừa phải khai thác tối đa tiềm năng
của công nghệ mà vẫn kiểm soát được các
rủi ro liên quan (Restoy, 2019).
Thứ hai, khó khăn trong việc bảo đảm sự
cân bằng giữa đổi mới và quản trị rủi ro.
Khuyến khích đổi mới hoạt động của các
công ty FinTech đồng thời quản lý các rủi
ro liên quan đến những hoạt động này là
một thách thức đáng kể. Đổi mới trong
hoạt động của các công ty FinTech có thể
bao gồm dân chủ hóa hoạt động tài chính

TRẦN QUANG PHÚ
97
Số 275- Năm thứ 27 (3)- Tháng 3. 2025- Tạp chí Kinh tế - Luật & Ngân hàng
và nâng cao hiệu quả trong việc huy động
vốn từ xã hội cũng mang đến rủi ro liên
quan đến bảo vệ người tiêu dùng, quyền
bảo mật dữ liệu và sự ổn định tài chính.
Chính phủ phải tìm ra sự cân bằng hợp lý
giữa thúc đẩy đổi mới và quản lý rủi ro để
đảm bảo hệ thống tài chính mang tính ổn
định (Prasad, 2021).
Thứ ba, sự chênh lệch và phân mảnh pháp
lý. Tính toàn cầu của các dịch vụ FinTech
có thể dẫn đến “chênh lệch pháp lý”, khi
các công ty hoạt động ở những khu vực
pháp lý có quy định lỏng lẻo hơn, gây ảnh
hưởng đến bảo vệ người tiêu dùng và sự
ổn định tài chính. Sự phân mảnh này tạo ra
thách thức cho các nhà hoạch định chính
sách trong việc xây dựng môi trường pháp
lý nhất quán, vừa thúc đẩy huy động vốn,
vừa ngăn chặn rủi ro hệ thống. Quỹ Tiền tệ
Quốc tế (IMF) nhấn mạnh rằng khi nhiều
hoạt động tài chính chuyển từ các ngân
hàng được quản lý sang các nền tảng ít
được giám sát, rủi ro cũng dịch chuyển, đòi
hỏi các chính sách phù hợp của chính phủ
(IMF, 2022).
Thứ tư, khó khăn trong việc bảo vệ người
tiêu dùng và nâng cao kiến thức tài chính.
Sự phát triển của FinTech làm gia tăng
thách thức trong việc bảo vệ người tiêu
dùng và nâng cao kiến thức tài chính. Các
quyết định tự động và việc sử dụng dữ liệu
lớn có thể dẫn đến kết quả phân biệt đối xử
hoặc gây mất ổn định thị trường. Chính phủ
cần giải quyết các lo ngại về quyền riêng tư
và đảm bảo dữ liệu của cá nhân được sử
dụng một cách công bằng, như được nêu
trong báo cáo của Congressional Research
Service (CRS, 2020).
Thứ năm, đòi hỏi hạ tầng và tích hợp công
nghệ mạnh mẽ. Các công ty FinTech đòi
hỏi cơ sở hạ tầng số mạnh mẽ và khả năng
tích hợp công nghệ liền mạch. Chính phủ
có thể gặp thách thức trong việc nâng cấp
các hệ thống cũ, đảm bảo an ninh mạng
và thúc đẩy tính tương thích giữa các
nền tảng tài chính khác nhau. Ngân hàng
Thanh toán Quốc tế (Bank for International
Settlements-BIS) nhấn mạnh rằng sự phụ
thuộc ngày càng tăng vào công nghệ và
các nhà cung cấp bên thứ ba chưa được
kiểm soát làm gia tăng rủi ro hoạt động,
đòi hỏi các biện pháp chính sách thích hợp
(Restoy, 2019).
2.3.2. Vai trò hỗ trợ chính sách từ Chính
phủ
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong
việc thúc đẩy sự phát triển của các công
ty FinTech thông qua việc triển khai các
chính sách hỗ trợ hoạt động huy động vốn.
Vai trò của Chính phủ là tạo ra một môi
trường thuận lợi, nơi các công ty FinTech
có thể phát triển, đổi mới và đóng góp vào
sự phát triển kinh tế.
Thứ nhất, thiết lập khung pháp lý và các
chính sách ưu đãi tài chính. Việc thiết lập
khung pháp lý hỗ trợ là yếu tố then chốt.
Ví dụ, Chính phủ Anh đã cung cấp các
ưu đãi tài chính như trợ cấp và miễn giảm
thuế cho các công ty khởi nghiệp FinTech,
bao gồm khoản đầu tư 2 tỷ bảng Anh vào
nghiên cứu và phát triển công nghệ. Tương
tự, Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) đã
thành lập văn phòng FinTech với nguồn tài
trợ từ Chính phủ nhằm thúc đẩy Singapore
trở thành trung tâm FinTech, đồng thời nới
lỏng các quy định để thu hút đầu tư mạo
hiểm vào các công ty khởi nghiệp giai đoạn
đầu (KPMG International, 2017).
Thứ hai, tạo lập sự cân bằng giữa đổi mới
và quản lý rủi ro. Chính phủ cần cân bằng
giữa việc thúc đẩy đổi mới và quản lý các
rủi ro liên quan. Sự phát triển nhanh chóng
của FinTech đặt ra nhiều thách thức cần
sự giám sát chặt chẽ nhằm bảo vệ người
tiêu dùng và đảm bảo sự ổn định tài chính.
Theo Prasad (2021), các Chính phủ cần tìm
ra sự cân bằng phù hợp giữa khuyến khích