Ch
ươ TRANSISTOR TR
NG NG FET
ng 6: ƯỜ Ứ
(FIELD EFFECT TRANSISTOR)
ThS. Nguy n Bá V ng ễ
ươ
1. Đ i c
ạ ươ
• FET ( Field Effect Transistor) -Transistor hi u ng tr ng – ườ
ng và phân lo i ạ ệ ứ
Transistor tr ng. ườ
t t ắ ế
ọ ằ ể
ườ ườ
- t là IGFET: t t ế ắ
ử
• Thông th ệ ng l p cách đi n đ • Có 2 lo i:ạ - Junction field- effect transistor - vi t là JFET: Transistor tr ng đi u khi n b ng ti p xúc P-N (hay g i là ế ề transistor tr ng m i n i). ố ố Insulated- gate field effect transistor - vi Transistor có c c c a cách đi n. ự ớ ườ ượ ớ
c dùng là l p oxit nên còn t là t t ế ắ ọ
ng có c c c a cách đi n đ ử ườ ượ ự ệ
c chia làm 2 lo i là MOSFET kênh s n (DE-MOSFET) và MOSFET ẵ kênh c m ng (E-MOSFET).
c phân chia thành lo i kênh N và lo i ạ i đ ạ ượ ạ ỗ
ệ g i là metal - oxide - semiconductor transistor (vi MOSFET). • Trong lo i transistor tr ạ ạ ả ứ • M i lo i FET l ạ kênh P.
FET
JFET MOSFET
DE-MOSFET E-MOSFET
N P
N P N P
ký hi uệ
u nh
c đi m c a FET so v i BJT
ủ
ớ
ể
ạ ạ ẫ ỉ
ộ ạ ấ ự ệ ậ ơ
ể ượ Ư • M t s u đi m: ộ ố ư – Dòng đi n qua transistor ch do m t lo i h t d n đa ệ s t o nên. Do v y FET là lo i c u ki n đ n c c ố ạ (unipolar device).
ấ ở
– FET có tr kháng vào r t cao. – Ti ng n trong FET ít h n nhi u so v i transistor ơ ề ớ
ế l ưỡ ồ ng c c. ự
D = 0 và do đó nó là
i dòng I ạ – Nó không bù đi n áp t
t cao. ệ t. ề ệ ệ ố ị
Nh ủ
ể ề
ng c c. cái ng t đi n t ắ – Có đ n đ nh v nhi ộ ổ – T n s làm vi c cao. ệ ố ầ • M t s nh c đi m chính c a FET là c đi m: ượ ượ ể ộ ố h s khu ch đ i th p h n nhi u so v i transistor ớ ơ ấ ạ ế ệ ố l ưỡ ự
Gi ng và khác nhau gi a FET so v i BJT
ớ
ữ
ộ
ớ
ố • Gi ng nhau: ố – S d ng làm b khu ch đ i. ạ ử ụ ế – làm thi t b đóng ng t bán d n. ẫ ế ị ắ – Thích ng v i nh ng m ch tr kháng. ở ữ ứ ạ • M t s s khác nhau: ộ ố ự – BJT phân c c b ng dòng, còn FET phân c c
ự
ằ
ự b ng đi n áp.
ệ
ằ
– BJT có h s khu ch đ i cao, FET có tr ở
ế
ạ
ệ ố kháng vào l n.ớ
– FET ít nh y c m v i nhi
t đ , nên th
ng
ả
ớ
ệ
ộ
ườ
đ
c s d ng trong các IC tích h p.
ợ
– Tr ng thái ng t c a FET t
t h n so v i BJT
ắ ủ
ố ơ
ớ
ạ ượ ử ụ ạ
2. C u t o JFET
ấ ạ
ng thông d ng h n.
ự ử ự ồ
ượ
Drain (D)
Drain (D)
P
N
P
N
P
N
Gate (G)
Gate (G)
P
N
Source (S)
Source (S)
c k t n i vào kênh n. ế ố ự c k t n i vào v t li u bán d n p •Có 2 lo i JFET : kênh n và kênh P. ạ •JFET kênh n th ườ ơ ụ •JFET có 3 c c: ự c c Ngu n S (source); c c C a G (gate); c c ự Máng D (drain). •C c D và c c S đ •c c G đ ế ố ượ ậ ệ ự ự ẫ
ủ
c.
C b n v ho t đ ng c a JFET ạ ộ JFET ho t đ ng gi ng nh ho t đ ng c a m t khóa n ạ ộ ư
ơ ả ạ ộ
ề ố
ủ ộ ướ
đi n c c âm c a ồ ướ ạ - c-tích lũy các h t e ở ệ ủ ự
tr ng t i c c d ng c a ỗ ố ạ ự ươ ủ
- trong kênh n t
ng đóng m n D và S. - hay l D và S. ở ướ ạ i G đi u khi n đ ộ ề
c-đi n áp t ệ ả ể S ừ
•Ngu n áp l c n ự ngu n đi n áp cung c p t ệ ấ ừ ồ • ng n c ra - thi u các e ế ướ Ố ngu n đi n áp cung c p t ồ ấ ừ ệ •Đi u khi n l ể ượ ề r ng c a kênh n, ki m soát dòng ch y e ể ủ ộ i D.ớ t
s đ m ch JFET ơ ồ ạ
JFET kênh N khi ch a phân c c ự
ư
Drain (D)
P
N
P
Gate (G)
Source (S)
ệ
ặ
JFET kênh N khi đ t đi n áp vào D và S, chân G không k t n i ế ố
ID
Drain (D)
`
VDS
P
P
Gate (G)
Source (S)
JFET kênh N khi phân c c b o hòa
ự
ả
ID
Drain (D)
`
VDS
P
P
Gate (G)
V 0 = S G V
Source (S)
JFET kênh N phân c cự
ID
Drain (D)
`
VDS
P
P
Gate (G)
Source (S)
V 0 < S G V
JFET kênh N
ch đ ng ng
ở
ế ộ
ư
ID
Drain (D)
`
VDS
e V - = S G V
P
P
Gate (G)
Source (S)
JFET kênh N khi ch a phân c c ự
ư
Drain (D)
P
N
P
Gate (G)
Source (S)
ệ
ặ
JFET kênh N khi đ t đi n áp vào D và S, chân G không k t n i ế ố
ID
Drain (D)
`
VDS
P
P
Gate (G)
Source (S)
JFET kênh N khi phân c c b o hòa
ự
ả
ID
Drain (D)
`
VDS
P
P
Gate (G)
V 0 = S G V
Source (S)
JFET kênh N phân c cự
ID
Drain (D)
`
VDS
P
P
Gate (G)
Source (S)
V 0 < S G V
JFET kênh N
ch đ ng ng
ở
ế ộ
ư
ID
Drain (D)
`
VDS
e V - = S G V
P
P
Gate (G)
Source (S)
Đ c đi m ho t đ ng JFET
ạ ộ
ể
ặ
JFET kênh N có 3 ch đ ho t đ ng c b n khi V ạ ộ ế ộ ơ ả
DS >0:
A. ạ ộ ả VGS = 0, JFET ho t đ ng b o hòa, I
D=Max
B. ế VGS < 0, JFET ho t đ ng tuy n tính, ạ ộ ID↓
C. ạ ộ ư ID=0 VGS =-Vng tắ , JFET ng ng ho t đ ng,
Nguyên lý ho t đ ng c a JFET ạ ộ
ủ
Đ c tuy n truy n đ t ạ
ề
ế
ặ
,
ặ
ủ
ế
Đ c tuy n ra c a JFET UGS=const, ID=f(UDS)
ID(mA)
Vùng dòng đi n Iệ D không đ iổ
10
UGS=-0V
8
UGS=-0.5V
Vùng thu n ầ trở
6
UGS=-1V
UGS=-2V
4
đánh th ngủ
UGS=-4V
2
UDSsat
0
2
4
6
8
10
UDS(V)
3
ắ ủ
Các cách m c c a JFET trong s ơ đ m ch ồ ạ
S đ c c ngu n chung
ơ ồ ự
ồ
VDD
iD
RD
C2
URa
C1
iG
Uvào
CS
RG
RS
S đ c c ngu n chung
ơ ồ ự
ồ VDD
iD
RD
C2
URa
C1
iG
Uvào
CS
RS
RS
• Đ c đi m c a s đ c c ngu n chung: ặ ủ
c pha nhau. ể ệ ơ ồ ự ệ
D // rd ệ
ượ vào = RGS ≈ ∞
rd > 1
ế ạ
ở ở ệ ố ố ớ
ệ ố ầ ừ ệ ả
ầ ạ ỉ ằ
ồ - Tín hi u vào và tín hi u ra ng - Tr kháng vào r t l n Z ấ ớ - Tr kháng ra Zra = R - H s khu ch đ i đi n áp μ ≈ S - Đ i v i transistor JFET kênh N thì h s khu ch đ i ế ạ 150 l n đ n 300 l n, còn đ i v i đi n áp kho ng t ố ớ ế transistor JFET kênh lo i P thì h s khu ch đ i ch b ng ạ ệ ố m t n a là kho ng t ế 75 l n đ n 150 l n. ế ộ ử ừ ả ầ ầ
S đ m c c c máng chung
ơ ồ ắ ự
VDD
C1
iG
C2
Uvào
URa
iS
RS
RS
S đ m c c c máng chung
ơ ồ ắ ự
VDD
C1
iG
C2
Uvào
URa
iS
RS
RS
ặ ể
ệ
ấ ớ ở • Đ c đi m c a s đ này có: ủ ơ ồ - Tín hi u vào và tín hi u ra đ ng pha nhau. ồ ệ vào = RGD = ∞ - Tr kháng vào r t l n Z
ạ
- Tr kháng ra r t nh ỏ ấ - H s khu ch đ i đi n áp μ < 1 ệ ế - S đ c c máng chung đ ượ
ơ ả ờ ượ ệ ả
ạ ng đ ơ ồ c dùng đ ể ơ ồ ượ
ở ệ ố c dùng r ng rãi h n, c b n là ộ ơ ồ ự c đi n dung vào c a m ch, đ ng th i có do nó gi m đ ủ tr kháng vào r t l n. S đ này th ườ ấ ớ ph i h p tr kháng gi a các m ch. ở ố ợ ữ ạ ở
S đ m c c c c a chung
ơ ồ ắ ự ử
S
D
Uvào G
URa G
• S đ này theo nguyên t c không đ
ơ ồ
ượ ử ụ
do có tr kháng vào nh , tr kháng ra l n.
ở
ắ ỏ ở
c s d ng ớ
ng lo i c c
ườ
ạ ự c a cách ly (MOSFET)
Transistor tr ử
Transistor MOSFET
• Đây là lo i transistor tr ạ
ử
ớ
ẫ
ệ
ự ộ ớ
ệ
ệ ỏ
ườ ba t
c vi
t t
t là transistor tr t t ượ
ế ắ ừ
ng có c c c a cách ườ đi n v i kênh d n đi n b ng m t l p cách đi n ằ ng dùng là ch t oxit m ng. L p cách đi n th ệ ấ ườ ớ ng lo i ng g i t nên ta th ạ ọ ắ ườ MOS. Tên g i MOS đ ti ng ừ ế ọ Anh là: Metal - Oxide - Semiconductor.
•
Transistor tr
ườ
ạ
ạ
ng MOS có hai lo i: transistor MOSFET có kênh s nẵ và transistor MOSFET kênh c m ng i ả ứ . Trong m i lo i MOSFET này l ỗ ạ có hai lo i là kênh d n lo i P và kênh lo i N. ạ ạ
ẫ
ạ
ẵ ấ ạ c a MOSFET kênh s n
ủ
• Transistor
ng MOSFET kênh s n còn g i ọ ẵ (Depletion-Mode MOSFET vi là t ế
C u t o tr ườ MOSFET-ch đ nghèo ế ộ t ắ
• Transistor tr ườ ạ
mà khi ch t o ng ng lo i MOS có kênh s n là lo i transistor i ta đã ch t o s n kênh d n. t là DE-MOSFET). ạ ườ ế ạ ế ạ ẵ ẵ ẫ
Nguyên lý ho t đ ng
ng c c ngu n S đ c
ạ ộ ườ
ự ồ ượ ệ
ố ớ ế
• Các đi n áp đ t vào các chân c c c a G và c c máng D • Khi transistor làm vi c, thông th S=0. n i v i đ và n i đ t nên U ự ố ấ ặ ử ự
ệ ớ ự
ự
ạ
ệ
là so v i chân c c S. • Nguyên t c cung c p ngu n đi n cho các chân c c sao ấ ắ ệ ồ c c ngu n S qua kênh v cho h t d n đa s ch y t ề ồ ạ ừ ự ố ẫ D trong m ch c c c c máng D đ t o nên dòng đi n I ự ạ ể ạ ự máng.
ệ
ử ch đ giàu h t d n ho c • Còn đi n áp đ t trên c c c a có chi u sao cho ự ch đ ế ộ ế ộ ề ặ ở ạ ẫ
ặ MOSFET làm vi c ệ ở nghèo h t d n. ạ ẫ
ệ ạ
ố ủ ỉ ệ ồ
ấ
ề
• Nguyên lý làm vi c c a hai lo i transistor kênh P và kênh N gi ng nhau ch có c c tính c a ngu n đi n cung ủ ự c p cho các chân c c là trái d u nhau. ự ấ • Đ c tính truy n đ t: I ặ ạ D = f(UGS) khi UDS = const
Nguyên lý ho t đ ng
ạ ộ
Đ c tuy n
ế
ặ
a. H đ c tuy n đi u khi n I ế ọ ặ b. H đ c tuy n ra I ề ế ọ ặ ể D = f(UGS) khi UDS không đ iổ D = f(UDS) khi UGS không đ iổ
C u t o
ủ
ả ứ ấ ạ c a MOSFET kênh c m ng
• Transistor tr ạ ả ứ ọ
ng lo i MOS kênh c m ng còn g i là (Enhancement-Mode MOSFET . t t ế ắ
• Khi ch t o MOSFET kênh c m ng ng i ta không ch ế ả ứ ườ
ẫ
ườ MOSFET ch đ giàu ế ộ t là E-MOSFET) vi ế ạ t o kênh d n. ạ ệ ả c s n xu t và s d ng nhi u h n. ử ụ c m ng đ ả ứ ế ạ ấ ượ ề ơ • Do công ngh ch t o đ n gi n nên MOSFET kênh ơ ả
ạ
ệ
ỉ ấ
ố ủ
ặ
ồ
Nguyên lý ho t đ ng E-MOSFET ạ ộ • Nguyên lý làm vi c c a lo i kênh P và ủ ệ kênh N gi ng h t nhau ch khác nhau v ề c c tính c a ngu n cung c p đ t lên các ự chân c c. ự
ớ ế ự
ử
ệ
• Tr c tiên, n i c c ngu n S v i đ và n i ố ự ướ ố ồ đ t, sau đó c p đi n áp gi a c c c a và ữ ấ ấ c c ngu n đ t o kênh d n. ể ạ ự
ẫ
ồ
MOSFET Summary
MOSFET type Vgs >0 Vgs =0 Vgs <0
N-Channel DE-MOSFET ON ON OFF
N-Channel E-MOSFET ON OFF OFF
P-Channel DE-MOSFET OFF ON ON
P-Channel E-MOSFET OFF OFF ON
Cách m c MOSFET
ắ
nh JFET
ươ
ự
ắ
• Có 3 cách m c, t ng t • 2 cách thông d ng nh t là c c D chung và ấ ụ
ư ự
c c S chung. ự
Phân c c JFET và DE-MOSFET
đi u hành theo ki u hi m
ể
ế
ự ề
Phân c c c đ nh
ự ố ị
+VDD
iD
RD
D
GiG
S
VGG
- +
Phân c c t
ự ự ộ đ ng ID(mA)
+VDD
IDSS
iD
RD
Đ ng phân c c ự
ườ
D
= -
I
V
GiG
D
GS
1 R
S
Q
IDQ
S
RG
iS
RS
0
VGS(Off)
VGSQ
VGS(V)
Phân c c b ng c u chia đi n th
ự ằ
ệ
ầ
ế
ID(mA)
+VDD
RS2
IDSS
=
I
D2
iD
V G R
S2
RD
R1
RS1>RS2
Q2
=
D
ID2
I
D1
iG
V G R
S1
Q1
G
ID1
=
S
V
GS
V R I S D
G
iS
R2
RS
0
VGS(Off)
VG
VGS(V)
V G S Q 1
V G S Q 2
-
DE-MOSFET đi u hành ki u tăng
ề
ể
Phân c c b ng c u chia đi n th
ự ằ
ệ
ầ
ế
ID(mA)
+VDD=+18V
10.67 10
iD
1.8k
RD
R1 110M
7.6
Q
IDQ
D
iG
iDSS=6mA VGS(Off)=-3V
G
S
iS
150Ω
RS
R2 10M
0
-1
VGS(V)
1
V G S Q
VGS(Off) -3V
VG 1.5
Phân c c b ng m ch h i ti p
ự ằ
ồ ế
đi n thệ
ạ ế
iD
+VDD RD
RG
D
iDSS
iG
G
S
M ch phân c c E-MOSFET ự
ạ
Phân c c b ng h i ti p đi n th
ự ằ
ồ ế
ệ
ế
ID(mA)
DD
iD
V R
D
+VDD RD
RG
D
iG
Q
IDQ
G
S
VGSQ
VDD
0 VGS(th)
VGS(V)
Phân c c b ng c u chia đi n th
ự ằ
ệ
ầ
ế
+VDD
Đ c tuy n truy n ề ế
ặ
ID(mA)
Đ ng phân c c ự
ườ
iD
V G R
RD
D
R1
D
iG
G
S
Q
IDQ
iS
R2
RS
VGSQ
VG
0 VGS(th)
VGS(V)