ọ H tên giáo viên: Hà Văn Dũng
ơ ị ườ ươ Đ n v công tác: Tr ng THCS H ng Canh
CHUYÊN ĐỀ
Ủ Ẫ Ấ D N XU T C A HIĐRO CACBON
A. Lý thuy tế
ƯỢ I. R U ETYLIC
ấ ạ ử 1. C u t o phân t
CTPT: CTCT: H C2H6O H
H C C O H hay C2H5 – O –H
H H
ượ H linh đ ng làm cho r ấ u etylic có tính ch t
ứ ả ứ ử ế ớ ộ Tham gia ph n ng th v i K, Na… Nhóm hiđroxyl (OH) ch a nguyên t ư ặ đ c tr ng:
ọ ấ 2.Tính ch t hóa h c ụ ớ a) Tác d ng v i Oxi
+ 3O2 2CO2 + 3H2O
ụ ề C2H6O ạ ớ b) Tác d ng v i kim lo i ki m
+ H2(cid:0)
2C2H5 –OH + 2Na 2C2H5 –ONa Natri etylat
ụ
ụ
ồ ố ệ ả ấ ổ ớ c) Tác d ng v i axit axetic Ứ ợ R u etylic là nguyên li u s n xu t axit axetic, đ u ng, cao su t ng h p,
c hoa
ườ 3. ng d ng ượ ướ pha vecni, n ế ượ ề 4. Đi u ch r ộ ừ a) T tinh b t, đ u Etylic (ph ng: ổ ng pháp c truy n)
ề ươ (C6H10O5)n + nH2O nC6H12O6
ộ glucozơ
Tinh b t, xenlulozô C12H22O11 + H2O 2C6H12O6
Saccarozơ C6H12O6 2C2H5OH + 2CO2(cid:0)
ợ ừ ổ b) T ng h p t Etilen
CH2=CH2 + HOH C2H5OH
ừ ẫ ấ ạ ươ ứ c) T n d n xu t halogen có m ch cacbon t ng ng
C2H5Cl + NaOH C2H5OH + NaCl
ộ ượ ượ ỗ ợ ượ ớ ướ ọ ộ ượ u u etylic có trong 100ml h n h p r u v i n c g i là đ r u
5. Đ r ố S ml r ÑR =( ñôn vò : ñoä 0 )
II. AXIT AXETIC
ấ ạ ử 1. C u t o phân t
CTPT: C2H4O2
H
ế ọ CTCT: HC C O H hay vi t g n : CH
3 –COO H
HO
ử Nhóm –COOH này làm cho phân t có tính axit
ọ ấ 2.Tính ch t hóa h c
ấ ủ ủ ộ a. Axit axetic có đ tính ch t c a m t axit
ụ ạ ớ Tác d ng v i kim lo i:
2CH3COOH + Mg (cid:0) (CH3COO)2Mg + H2(cid:0)
2CH3COOH + 2Na (cid:0) 2CH3COONa + H2(cid:0)
ụ ớ ơ Tác d ng v i baz :
CH3COOH + NaOH (cid:0) CH3COONa + H2O
ụ ớ ố Tác d ng v i mu i:
2CH3COOH + Na2CO3(cid:0) 2CH3COONa + H2O + CO2(l)
ớ ượ ụ b. Tác d ng v i r u etylic
CH3COOH + HO –C2H5 CH3COOC2H5 + H2O
(Etyl axetat)
ợ ữ ầ ử ồ ộ ố ố g m 1 g c axit và m t g c
ấ Nh ng h p ch t mà có thành ph n phân t ụ Etyl axetat. ọ hiđrocacbon g i là este. Ví d
Ứ ụ 3. ng d ng
ệ ả ấ ấ ượ ẩ ẩ ộ Axit axetic là nguyên li u s n xu t gi m ăn, d ấ c ph m, ph m nhu m, ch t
d o…ẻ
ế
4. Đi u chề ươ ấ a) Ph ng pháp lên men gi m:
+ C2H5OH + O2CH3COOH H2O
ệ ợ b) Oxi hóa butan có xúc tác thích h p ( trong công nghi p)
2C4H10 + 5O2 4CH3COOH + 2H2O
Ệ Ữ Ố ƯỢ . III. M I LIÊN H GI A ETYLEN, R U ETYLIC VÀ AXIT AXETIC
ượ Etilen r u etilic axitaxetic etylaxetat
( C2H4) ( C2H5OH) (CH3COOH) (CH3COOC2H5)
Ư ạ PTP minh ho :
C2H4 + H2O CH3 CH2OH
CH3CH2 OH + O2 CH3COOH + H2O
CH3COOH + C2H5OH CH3COOC2H5 + H2O
Ấ IV. CH T BÉO
ư ế ấ ạ ấ 1. Ch t béo có thành ph n và c u t o nh th nào?
ầ ợ ủ ỗ ớ Ch t béo là h n h p nhi u este c a glixerol C
3H5(OH)3v i các axít béo và
ấ ứ có công th c chung là (RCOO) ề 3C3H5
R có th là Cể
17H35 ; C17H33 ;C15H31 ;v.v..
ọ ọ ấ ấ 2. Ch t béo có tính ch t hóa h c quan tr ng nào ?
ủ ấ ị a. Th y phân ch t béo trong dung d ch axít
ụ ấ ớ ấ Đun nóng ch t béo v i n c có axít làm xúc tác, ch t béo tác d ng v i
ướ ạ ớ ướ c t o thành glixerol và các axít béo . n
(RCOO)3C3H5 + 3 H2O C3H5(OH)3 + 3 RCOOH
ả ứ ủ ề ấ ị b. Th y phân ch t béo trong dung d ch ki m (ph n ng xà phòng hóa)
ề ấ ấ ạ ớ ỷ ị ị ớ Khi đun ch t béo v i dung d ch ki m, ch t béo b thu phân t o glixerol v i
ố ủ mu i c a các axít béo .
(RCOO)3C3H5 + 3NaOH C3H5(OH)3 + 3RCOONa
Ơ Ơ V. GLUCOZ VÀ SACCAROZ
ứ ơ ử Glucoz : Công th c phân t : C
6H12O6
ứ ơ ử Saccaroz :Công th c phân t : C
12H22O11
ọ ấ ơ 1. Tính ch t hoá h c glucoz
ả ứ ơ a. Ph n ng oxi hoá glucoz
C6H12O6 + Ag2OC6H12O7+2Ag
ả ứ b. Ph n ng lên men r ượ u
C6H12O6 2 C2H5OH + 2CO2
ọ ấ ơ 2. Tính ch t hóa h c saccroz
C12H22O11 + H2O C6H12O6 + C6H12O6
ả ứ ủ ơ ườ => Ph n ng th y phân saccaroz trong môi tr ng axit.
ả ứ ụ ủ ả ờ Ph n ng này còn x y ra nh tác d ng c a enzym.
Ộ Ơ VI.TINH B T VÀ XENLULOZ
ấ ạ ể ặ ử 1. Đ c đi m c u t o phân t
ộ ấ ạ ơ ử ấ ớ ề ắ ồ ế ớ r t l n g m nhi u m t xích liên k t v i
Tinh b t và xenluloz có c u t o phân t nhau
CTPT: ( C6H10O5)n
ế ộ Tinh b t n = 1.200 đ n 6.000
ế ơ Xenluloz : n = 10.000 đ n 14.000
ọ ấ 2. Tính ch t hóa h c
ả ứ ủ a.Ph n ng th y phân
(C6H10O5)n+ nH2O nC6H12O6
ộ ớ ủ ụ ồ ị b.Tác d ng c a dung d ch h tinh b t v i Iôt.
ế ồ ị
ể ấ ấ ộ ể ộ I ôt làm cho dung d ch h tinh b t chuy n màu xanh , đun nóng màu xanh bi n ệ m t, đ ngu i màu xanh xu t hi n
VII. PROTEIN VÀ POLIME
1. Protein
ả ứ ủ a. Ph n ng phân h y
ướ Protein + n c hh các aminoaxit
ủ ở ự b. S phân h y b i nhi ệ t
ạ ướ ủ ạ ữ ị c protein b phân h y t o thành nh ng
ấ ặ Khi đun nóng m nh ho c không có n ơ ch t bay h i có mùi khét
ự ụ c. S đông t
ộ ố ặ ấ c t o thành dd keo, khi đun nóng ho c thêm hóa ch t
ườ ả ướ ạ ế ủ ự ọ ụ M t s protein tan trong n các dd này th ng x y ra k t t a . G i là s đông t
2.Polime
ữ ấ ử ố ấ ớ ế ớ ề ắ kh i r t l n do nhi u m t xích lien k t v i nhau
Polime là nh ng ch t có phân t ạ t o nên
ụ ề ộ ố Thí d v m t s polime: Polietilen (CH
2CH2)n ; Poli(vinyl clorua)…
ườ ấ ắ ơ Các polime th ng là ch t r n không bay h i.
B. BÀI T PẬ
Ầ Ự Ậ I. PH N T LU N
ế ủ ữ ấ t CTCT c a nh ng ch t có CTPT sau : Câu 1. Hãy vi
C2H5Cl, C2H6O, C3H8 , C2H4O2 , C3H8O
ế ể ơ ồ t các PTHH theo s đ chuy n hóa sau Câu 2.Hãy vi
ơ ượ a)Saccarozo Glucoz R u etylic Axit axetic kali axetat
natriaxetat Etyl axetat
b)
ế ề ế t PTHH đi u ch axit axetic t ừ: Câu 3. Hãy vi
a) Natri axetat và axit sunfuric.
ượ
b) R u etylic
ế ự ể ệ ơ ồ t PTHH th c hi n s đ chuy n hóa sau: Câu 4. Vi
C2H4 C2H5OH CH3COOH CH3COONa.
ấ ầ ừ ộ ế ế ế ượ ề t hãy vi t PTHH đi u ch r u etylic Câu 5.T tinh b t và các ch t c n thi
ấ ỏ ệ ấ riêng bi t m t nhãn: benzen,
ự ế ậ ỗ Câu 6. Có 3 ch t l ng không màu đ ng trong 3 l ượ r u etylic, axit axetic. Hãy nh n bi ọ ấ ằ t m i ch t b ng PTHH?
ị
ữ ệ ằ ượ ươ ơ Ư ế ọ u etylic, axit axetic, dung d ch glucoz . Hãy ế ng pháp hóa h c? Vi t các PTP (n u
ấ ỏ Câu 7. Có 4 ch t l ng sau: benzen, r ấ t nh ng ch t đã cho b ng ph phân bi có?
ụ ạ ớ ị
ượ ư ố Câu 8. Cho 250ml dung d ch axit axetic tác d ng hoàn toàn v i kim lo i Mg. Cô ạ c n dd sau p thu đ c 14,2g mu i khan.
ủ ể ồ ộ a. Tính n ng đ mol c a dd axit axetic và th tích khí H
2 sinh ra?
ể ầ ị ị
b. Đ trung hòa 250 ml dung d ch axit axetic nói trên c n bao nhiêu ml dung d ch NaOH 0,5M?
ứ ố
ố ả ẩ C, H, O ế ẫ
2SO4 đ c th y bình tăng thêm 2,7g. D n ti p
ự ư ấ ợ Câu 9. Đ t cháy hoàn toàn 4,5g h p ch t h u c A ch a các nguyên t ồ r i cho s n ph m vào bình 1 đ ng H ự qua bình 2 đ ng Ca(OH) ấ ữ ơ ấ ặ ế ủ 2 d th y có 15g k t t a.
ủ ị ế ỉ ố ơ ủ ớ a. Xác đ nh CTPT c a A. Bi t t kh i h i c a A so v i H
2 là 30.
ế ủ ế b. Vi t CTCT c a A, bi ỏ t A làm quì tím hóa đ ?
ố ợ
ượ 2 và c 4,4g CO ấ ơ ợ t r ng 0,84 lít h i h p ch t A
ấ ữ ơ ế ằ ấ ố ượ Câu 10. Khi đ t cháy hoàn toàn 2,2g h p ch t h u c A thu đ ấ 1,8g H2O. Ngoài ra không có ch t nào khác. Bi ủ ợ (đktc) có kh i l ng là 3,3g, tìm CTHH c a h p ch t A?
ố ấ ữ ơ ộ ợ ườ ượ i ta thu đ c 2,24
ướ ở đktc và 2,7g n c. Câu 11. Đ t cháy hoàn toàn 2,3g m t h p ch t h u c A ng lít CO2
ủ ấ ị ế ử ố Xác đ nh CTPT c a ch t A, bi t A có phân t kh i là 46.
ộ ồ ế ớ u CH
3OH và C2H5OH cho tác d ng h t v i Na
ượ ờ ợ ố ượ ỗ ượ ấ Câu 12.l y 1,1g M t hh A g m r c 3,36 lít khí H thu đ ượ đktc. Tính kh i l ụ ỗ u trong h n h p? ng m i r
2
ụ ạ
ượ ư Câu 13. Cho a gam CH3COOH tác d ng v i 160g dd NaOH 20%. Cô c n dung ị d ch sau p thu đ ớ ấ ắ c 53g ch t r n. Tính a?
ượ ố u CH
3OH và C2H5OH. Đem đ t cháy hoàn toàn ế ủ
ư ấ ạ
ầ ỗ Câu 14. Có 3,9g h n h p hai r ồ ẩ ướ ợ ỗ c vôi trong d th y t o thành 15g k t t a. h n h p trên r i cho s n ph m qua n ợ ỗ ố ượ u trong h n h p ban đ u? Tính % kh i l ợ ả ổ ượ ngm i r
ơ u etylic, khí CO
2 sinh ra
ể ề ượ ế ượ ế ủ ướ ư Câu 15. Cho x gam glucoz lên men đ đi u ch r ượ ẫ đ c vôi trong d , thu đ c d n vào n c 80g k t t a.
ế ệ ượ a. Tính x, bi ấ t hi u su t lên men r u là 80%?
ố ượ ượ ượ b. Tính kh i l ngr u etylic thu đ c?
Ầ Ự Ắ Ệ II. PH N T TR C NGHI M
ượ ụ ượ ớ ấ c v i ch t nào sau đây? Câu 1: R u etylic tác d ng đ
A. CaCO3 B. Na2SO4 C. K D. NaOH
ượ
0 nghĩa là:
Câu 2: R u 75
ượ ượ ấ A. Trong 100ml r ứ u có ch a 75 ml r u nguyên ch t.
ượ ượ ấ B. Trong 100 g r ứ u có ch a 75 g r u nguyên ch t.
ượ ượ ấ C. Trong 175 g r ứ u có ch a 75 g r u nguyên ch t.
ượ D. R u sôi ở 0 C 75
ộ ừ ấ ồ ị : Câu 3: Gi m ăn là dung d ch axit có n ng đ t
A. 56 % B. 25% C. 67% D. 45%
ấ ợ Câu 4: H p ch t nào sau đây là este?
A. CH3OH B. CH3COOH C. C2H5OH D. CH3COOC2H5
ị ụ ấ ớ
3COOH không tác d ng v i ch t nào sau đây?
Câu 5: Dung d ch CH
A. Zn B. Cu C. KOH D. Na2CO3
ấ ề ả ứ ượ ớ c v i axit axetic? ứ Câu 6: Dãy nào sau đây ch a các ch t đ u ph n ng đ
A.Mg, NaOH, K2CO3, C2H5OH B. Cu, KOH, CaCO3, C2H5OH
C. Zn, Cu(OH)2, C2H5OH, KOH D.Ag, KOH, Mg, Zn(OH)2
ể ượ ườ ầ u 25
0 ng
i ta c n dùng Câu 7: Đ pha 200ml r
ượ ướ ượ ướ A. 40ml r u etylic và 160ml n c.B. 45ml r u etylic và 155ml n c.
ượ ướ ượ ướ C. 50ml r u etylic và 150ml n c.D. 55ml r u etylic và 145ml n c.
ế ệ ằ ? ề Câu 8 : Trong công nghi p đi u ch axit axetic b ng cách nào
ấ ượ A. Lên men gi m B. Lên men r u
ấ ả ề C. Oxy hóa butan D. T t c đ u sai.
ụ ấ ượ ớ c v i NaOH là Câu 9: Nhóm ch t tác d ng đ
A. CH3COOH và C2H5OH B. CH4 và C2H5OH
C. CH3COOC2H5 và CH3COOH D. CH3COOC2H5 và C2H5OH
ấ ấ Câu 10: Trong các ch t sau ch t nào là axit?
A. CH3COOH B. C2H5OH C. CH3COOC2H5 D. CH3CHO
ượ ượ u etylic, thu đ c khí CO
2 có th ể
ố Câu 11: Đ t cháy hoàn toàn 4,6 gam r tích(đktc) là bao nhiêu?
A. 44,8 B. 8,96 C. 3,36 D. 4,48
ợ ướ ạ ẩ ả c t o thành s n ph m nào? Câu 12: Etylen h p n
ế ằ ử ứ ấ là C
ấ ữ ơ ạ ả ứ
2H6O, bi ớ
ứ ấ ạ ủ ả ứ A. CH3COOH B. C2H5OH C. CH3COOC2H5 D. C3H5(OH)3 Câu 13: H p ợ ch t h u c A có công th c phân t t r ng ch t này không tham gia ph n ng t o este, không tham gia ph n ng v i Na. Công th c c u t o c a A là :
A. CH3CH2OH B. CH3OCH2
B. CH3OHCH2 D. CH3OCH3
ấ ữ ơ ử ượ C c kí
2H4, C2H4O2, C2H6O đ
ế ệ ẫ Câu 14: Các ch t h u c có công th c phân t hi u ng u nhiên là A,B,C. Bi ứ t :
ụ ấ ớ Ch t A và C tác d ng v i Na .
ấ ướ Ch t B không tan trong n c .
ả ứ ấ ượ ớ Ch t C ph n ng đ c v i Na
2CO3 .
ầ ượ ậ ứ ử V y A,B,C l n l t có công th c phân t là :
A. C2H6O, C2H4, C2H4O2 B. C2H4O2, C2H6O, C2H4.
D. C2H4, C2H6O, C2H4O2 Câu 15: Xác đ nhị
ơ ồ ấ C. C2H6O, C2H4O2, C2H4. ch t có trong s đ sau :
CH2 = CH2 + H2O X
X + O2 Y + H2O
X + Y CH3COOC2H5 + H2O
ấ X, Y là ch t nào sau đây :
A. C2H6, C2H5OH B. C2H4, CH3COOH
C. C2H5OH, CH3COOH D. C2H4, C2H5OH
ả ứ ỗ Câu 16: Cho chu i ph n ng sau :
X C2H5OH Y CH3COONa Z C2H2
ầ ượ ấ Ch t X,Y,Z l n l t là :
A. C6H12O6, CH3COOH, CH4 B. C6H6, CH3COOH, CH4
C. C6H12O6, C2H5ONa, CH4 D. C2H4, CH3COOH, C2H5ONa
ỗ ồ ợ ượ
ố ấ ợ ỗ ỗ ả ứ u etylic và axit axetic tham gia ph n ng ầ ầ 2CO3. Thành ph n % m i ch t trong h n h p ban đ u
Câu 17 : Cho 10 gam h n h p g m r ế ớ h t v i 7,42 gam mu i Na là :
A. CH3COOH ( 16% ), C2H5OH ( 84% )
B. CH3COOH ( 58% ), C2H5OH ( 42% )
C. CH3COOH ( 84% ), C2H5OH ( 16% )
D. CH3COOH ( 42% ), C2H5OH ( 58% )
ớ ượ ạ u etylic t o ra 55 gam
ấ ủ ả ứ ệ ụ Câu 18 : Cho 60 gam axit axetic tác d ng v i 55,2 gam r etyl axetat. Hi u su t c a ph n ng là :
A. 65,2 % B. 62,5 %
C. 56,2% D. 72,5%
ố ượ ị u etylic vào dung d ch axit axetic. Tính kh i l ả ng s n
ệ ả ứ ượ Câu 19 : Cho 23 gam r ấ ế ằ ẩ ph m bi t r ng hi u su t ph n ng 30% là :
A. 26,4 gam B. 13,2 gam
C. 36,9 gam D. 32,1 gam
ứ ố
ử ủ ậ ằ ượ c c a X b ng 60. V y X là : ấ ữ ơ ng phân t ợ Câu 20 : Đ t cháy hoàn toàn 9 gam h p ch t h u c X ch a C, H và O thu đ ố ượ 19,8 gam khí CO2 và 10,8 gam H2O, kh i l
A. C2H5OH B. CH3COOH
C. C3H8O D. CH4O
ố ộ ợ ứ
ấ ữ ơ ơ ướ ứ ậ
c 2,24 lit khí cacbonic (đktc) và 2,7 gam h i n ệ Câu 21 : Đ t cháy hoàn toàn 2,3 gam m t h p ch t h u c ( A ch a C, H, O) thu ự ượ đ c. V y công th c th c ủ nghi m c a ( A ) là :
A. ( C6H10O5 )n B. ( C2H6O )n
C. C6H10O5 D. C2H6O
ố ượ ừ ủ ớ ể ầ ụ ng Na c n đ tác d ng v a đ v i 92g C
2H5OH là:
Câu 22: Kh i l
A. 23g B. 46g C. 48g D. 50g
ượ ấ u etylic nguyên ch t có trong 2
ượ u etylic 90 ố ượ ố ượ ủ ượ Câu 23: Cho 2 lít r ế lít r u trên ( Bi ượ t kh i l
0. Kh i l ng riêng c a r
ng r u etylic là 0,8g/ml) là:
A. 1,45 kg B. 1,6kg C. 1,54 kg D. 1,44 kg
ượ ấ ấ ượ u etylic
ng axit axetic có trong gi m ăn khi lên men gi m 0,1 mol r ấ ủ ệ ế ấ Câu 24: L (bi t hi u su t c a quá trình lên men gi m là 75%) là
A. 0,025mol B. 0,03mol C. 0,075mol D. 0,065mol
ư ể ấ u C
2H5OH nguyên ch t (d ). Th tích khí H
2 (đktc)
ế ệ ấ Câu 25: Cho 1 mol Na vào r sinh ra ( bi ượ ả ứ t hi u su t ph n ng là 80%) là
A. 8,77 (l) B. 8,96 (l) C. 17,92 (l) D. 11,2 (l)
ụ ớ ấ 2H5OH nguyên ch t thì có 0,4 mol khí
ệ Câu 26: Cho 1 mol Na tác d ng v i 1 mol C ấ ủ H2 sinh ra. Hi u su t c a quá trình trên là:
A. 50% B. 60% C. 70% D. 80%
ụ ư ớ
0 tác d ng hoàn toàn v i Na d thì thu
ế ở ị Câu 27: Cho 180 ml dung d ch r ượ c bao nhiêu lít khí hidro đ ượ đktc, bi u etylic 92 t D
r
uượ = 0,8g/ml:
A. 22,4 lít B. 64,512 lít C. 32,256 lít D. 41,216 lít
ệ ư ệ ớ u etylic v i axit axetic d , hi u
ự ả ứ ố ượ ấ ượ ạ ả ứ Câu 28: Th c hi n ph n ng este hóa 23g r su t ph n ng 30%. Kh i l ng etyl axetat t o thành là
A. 13,2g B. 26,4g C. 36,9g D. 146,67g
Câu 29: Axit axetic có tính axit vì:
ử ứ ử ứ A. Phân t có ch a nhóm –OH; B. Phân t có ch a nhóm –OH và nhóm –COOH
ử ứ ử ứ C. Phân t có ch a nhóm –COOH D. Phân t có ch a C, H, O
ể ấ ọ Câu 30: Ch n phát bi u đúng nh t:
ế ổ ỳ A. Axit axetic là 1 axit y u nên không làm qu tím đ i màu
ớ ầ ụ ế ạ B. Axit axetic tác d ng v i h u h t kim lo i
ượ ố C. Axit axetic hòa tan đ c mu i cacbonat
ế ơ D. Axit axetic y u h n axit cacbonic
ọ Câu 31: Ch n câu đúng:
ụ ữ ấ ượ ớ A. Nh ng ch t có nhóm –OH và –COOH tác d ng đ c v i NaOH
ụ ữ ấ ượ ớ B. Nh ng ch t có nhóm –OH tác d ng đ c v i NaOH
ữ ụ ấ ượ ớ ư ụ c v i NaOH nh ng không tác d ng
C. Nh ng ch t có nhóm–COOH tác d ng đ ượ ớ đ c v i Na
ữ ụ ượ ớ ấ ữ c v i Na còn nh ng ch t có nhóm–
ượ ả ớ ấ ụ D. Nh ng ch t có nhóm –OH tác d ng đ COOH tác d ng đ c c v i Na và NaOH
ụ ấ ấ ớ Câu 32: Trong các ch t sau đây, ch t nào tác d ng v i Mg:
A. CH3 – CH2 – OH B. CH3 – CH2 – CH2 – OH
C. CH3 – CH2 – COOH D. CH3 – COO – CH3
ả ứ ả ứ ả Câu 33: Ph n ng este hóa là ph n ng x y ra:
ữ ơ ữ ị A. Gi a axit và baz ố B. Gi a 2 dung d ch mu i
ớ ượ ữ ữ ơ ớ ượ ữ C. Gi a axit v i r u D. Gi a axit h u c v i r u
2CO3, NaCl, C2H5OH, NaOH, H2SO4. Có
ượ ớ ấ Câu 34: Cho các ch t: Mg, CaO, Cu, K ụ ấ bao nhiêu ch t tác d ng đ c v i axit axetic:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
ấ ấ ả ụ ấ t c các ch t tác d ng đ ượ ớ c v i
Câu 35: Trong các dãy ch t sau đây, dãy nào có t axit axetic:
A. Mg, Ca, NaOH, C2H5OH B. Na2CO3, Cu, Ca(OH)2, CaCO3, C2H5OH
C. Cu, KOH, CaCO3, C2H5OH D. B, C đúng
ả ứ ỗ Câu 36: Cho chu i ph n ng sau:
A C2H5OH B CH3COONa C CO2
ầ ượ ấ Các ch t A, B, C l n l t là:
A. C6H6, CH3COOH, C2H5OH B. C2H4, CH3COOH, C2H5OH
C. C6H12O6; CO2; CO D. C2H2, CH3COOH, C2H5OH
ọ Câu 37: Ch n câu đúng:
ủ ầ ầ A. D u ăn là este c a glixerol ủ B. D u ăn là este c a glixerol và axit béo
ủ ề ầ ỗ ợ C. D u ăn là h n h p nhi u este c a glixerol và các axit béo
ấ ầ ợ ơ D. D u ăn là h p ch t vô c
ụ ề ấ ớ ượ c glixerol và: Câu 38: Khi cho ch t béo tác d ng v i ki m thu đ
ộ ố ủ A. M t mu i c a axit béo ố ủ B. Hai mu i c a axit béo
ố ủ ợ ỗ ố ủ C. Ba mu i c a axit béo D. H n h p mu i c a axit béo
ọ Câu 39: Ch n câu đúng:
ầ ở ệ ộ ỡ A. D u m luôn sôi nhi ấ ị t đ nh t đ nh là 220
0C
ề ầ ỡ ướ B. D u m tan nhi u trong n c.
ẹ ơ ướ ầ ướ ỡ C. D u m nh h n n c và không tan trong n c
ơ ướ ầ ướ ỡ ặ D. D u m n ng h n n c và không tan trong n c
ả ứ ấ ặ Câu 40:C p ch t nào sau đây tham gia ph n ng este hóa?
A. C2H2 và CH3COOH B. CH3COOH và C2H5OH
C. CH3COOH và CH3OCH3 D. CH3OH và C2H5OH
ả ứ ượ ượ ớ c v i natri vì Câu 41: R u etylic ph n ng đ
ử ử ử ử A. trong phân t có nguyên t oxi.B. trong phân t có nguyên t oxi và hiđro.
ử ứ ử C. trong phân t có ch a C,H,O.D. trong phân t có nhóm –OH.
ụ ượ ớ ạ c v ikim lo i Na là ấ Câu 42: Ch t tác d ng đ
A. CH3CH3 B. CH3CH2CH2OH C. C6H6 D. CH3OCH3
ố ượ ượ u etylic có trong 500ml r u 45
0 là:
Câu 43: S ml r
A. 9ml B. 22,5ml C. 45ml D. 225ml
ượ ườ ầ ể Câu 28: Đ pha 200ml r u 25
0 ng
i ta c n dùng
ượ ướ ượ ướ A. 40ml r u etylic và 160ml n c.B. 45ml r u etylic và 155ml n c.
ượ ướ ượ ướ C. 50ml r u etylic và 150ml n c.D. 55ml r u etylic và 145ml n c.
ụ ấ ượ ớ c v i NaOH là Câu 44: Nhóm ch t tác d ng đ
A. CH3COOH và C2H5OH B. CH4 và C2H5OH
C. CH3COOC2H5 và CH3COOH D. CH3COOC2H5 và C2H5OH
ệ ườ ề ừ ế i ta đi u ch axit axetic t Câu 45: Trong công nghi p ng
ượ A. Etilen B. R u etylic C. Axetilen D. Butan
Câu 46: Axit axetic dùng đ ể
ướ ượ ế ạ ơ ạ c hoa B. Làm r u bia C. Ch t o t nhân t o D. Pha
A. Pha n vecni
ườ ượ ng KOH thu đ c
3COOCH3 trong môi tr
ủ Câu 47: Th y phân CH
A. CH3COOK và CH3OH B. CH3COOH và C2H5OH
C. CH3COOK vàC2H5OH D. CH3COOK và CH4
ươ ố ấ ể ế ầ ạ ầ ỡ ng pháp t t nh t đ làm s ch v t d u m bám trên áo qu n là Câu 48: Ph
0
ặ ằ ồ ặ ằ A. Gi t b ng c n 90 t b ng xà phòng
. B. Gi
ặ ằ ấ ặ ằ ướ ạ C. Gi t b ng gi m. D. Gi t b ng n c l nh.
ấ ớ ả i phóng khí hiđro là ụ Câu 49: Ch t tác d ng v i axit axetic gi
A. ZnO B. Zn(OH)2 C. Zn D. ZnCl2
ộ ượ u là Câu 50: Đ r
ượ ợ ượ ỗ ướ ố A. s (ml) r u etylic có trong 100(ml) h n h p r u và n c.
ượ ướ ố B. s (g) r u etylic có trong 100 (g) n c.
ượ ợ ượ ỗ ướ ố C. s (g) r u etylic có trong 100 (g) h n h p r u và n c.
ượ ướ ố D. s (ml) r u etylic có trong 100 (ml) n c.
ụ ấ ớ Câu 51: Ch t nào sau đây không tác d ng v i Na?
ướ ượ A. N c B. R u etilic ầ C. D u h a ỏ D. Axit axetic
ủ ượ ả ứ u etylic theo ph n ng: ả ứ Câu 52: Ph n ng cháy c a r
ệ ố ằ C2H5OH + O2 CO2 + H2O có h s cân b ng là?
A. 2: 3: 1: 3 B. 1: 3: 2: C. 1: 2: 3: 3 D. 2: 2: 3: 3
ượ ố ượ ủ ầ % kh i l ng c a cacbon là: Câu 53: R u Etylic có thành ph n
A. 52,17% B. 42,17% C. 62,17% D. 72,17%
ượ ấ ớ ướ ộ ượ u etylic nguyên ch t v i 3 lít n c, thì đ r ớ ẽ u m i s là? Câu 54:Pha 2 lít r
A. 400 B. 500C. 450 D. 350
ụ ề ấ ớ Câu 55: Dãy các ch t nào sau đây đ u tác d ng v i KOH.
A. CH3 COOH ; (RCOO)3 C3H5 B. C2H5 COOH ; CH3 O CH3
C. CH3COC2H5 ; (RCOO)3 C3H5 D. CH3 COOH ; C6H12O6
ề ế ố ượ u etylic 65
0 ta dùng
Câu 56: Mu n đi u ch 100 ml r
ướ ớ ượ ấ A. 100 ml n c hòa v i có 65 ml r u nguyên ch t.
ượ ấ ướ B. 100 ml r u etylic nguyên ch t có 65 ml n c.
ượ ớ ướ C. 65 ml r ấ u etylic nguyên ch t hòa v i 35 ml n c.
ượ ấ ớ ướ D. 35 ml r u nguyên ch t v i 65 ml n c.
ụ c có axit sunfuric ( H
2SO4)
ả ứ ượ ượ ệ ớ ướ Câu 57: Cho 11,2 lít khí etilen ( đktc) tác d ng v i n ấ u etylic. Hi u su t ph n ng là: c 9,2 gam r làm xúc tác, thu đ
A. 40%. B. 45%. C. 50%. D. 55%.
ơ ồ ể
3COOH
Câu 58: Cho s đ chuy n hóa sau: A B C CH
ầ ượ ấ Các ch t A, B, C l n l t là
A. C2H5OH; C2H4; CH3COOC2H5 B. C2H4; C2H5OH; C2H2
C. CH3COONa; C2H5OH; C2H4 D. C2H2; C2H4; C2H5OH
ể ố ể ượ u etylic
ủ ể ế ấ Câu 59: Th tích không khí (đktc) c n dùng đ đ t cháy 23 gam r nguyên ch t (bi ầ ể t Oxi chi m 1/5 th tích c a không khí)
A. 224 lít B. 168 lít C. 336 lít D. 252 lít
ủ ạ ấ ộ c
ộ ỗ ố ủ ị ủ ợ ượ Câu 60: 1,8 kg NaOH th y phân hoàn toàn 12,87 kg m t lo i ch t béo A thu đ 0,552 kg glixerol và m kg m t h n h p B mu i c a các axit béo. Giá tr c a m là
A. 12,3kg B. 13,118kg C. 13,3kg D. 14,118kg
ị ủ ồ ộ
3COOH 20%. N ng đ % c a dung
ượ Câu 61: Cho 7,2g Mg vào 120g dung d ch CH ả ứ ị c sau ph n ng là: d ch thu đ
A. 22,76% B. 22,82% C. 76,22% D. Đáp án khác
ồ ế ớ
ợ ỗ ả ứ ượ ượ ở u etylic và axit axetic tác d ng h t v i kim c 3,36 lít khí
ụ đktc. Cũng cho m gam h n ế ớ u etylic và axit axetic nói trên tác d ng h t v i dd Na
ố ượ ở ụ ầ đktc. Thành ph n % theo kh i l ỗ 2CO3 thì sau ủ ượ ng c a r u
ượ c 2,24 lít khí ợ Câu 62: Cho m gam h n h p g m r ư ạ lo i Na (d ) thì sau ph n ng thu đ ượ ồ ợ h p g m r ả ứ ph n ng thu đ ỗ etylic trong h n h p là:
A. 29,1% B. 70,9% C. 56,6% D. 43,4%
ộ ợ ả ứ ượ c
ấ ữ ơ ứ ủ t Mế ố Câu 63: Đ t cháy hoàn toàn 3g m t h p ch t h u c A, sau ph n ng thu đ 6,6g CO2 và 3,6g H2O. Bi
A = 60g. Công th c c a A là:
D. Đáp án khác A. CH3COOH B. C3H7OH C. C5H10
ế …………………………….……H t………………………………………………………