Ề Ố Ứ ươ 0969.14.14.04 ng Văn Huy

Ứ Ắ Ế CHUYÊN Đ  S  PH C – Gv : L CHUYEÂN ÑEÀÂ. SOÁ PHÖÙC  A. TÓM T T KI N TH C

a bi

1. Khaùi nieäm soá phöùc ᆪ

= + (a, b(cid:0)

ụ ả Tr c  o y

(cid:0) Taäp hôïp soá phöùc: (cid:0) Soá phöùc (daïng ñaïi soá) : z ᆪ , a laø phaàn thöïc, b laø phaàn aûo, i laø ñôn vò aûo, i2 = –1) (cid:0) phaàn aûo cuûa z baèng 0 (b = 0) (cid:0) phaàn thöïc cuûa

ự Tr c th c

O

)

(

)

(

)

(

(

(

(cid:0) z laø soá thöïc z baèng 0 (a = 0) z laø thuaàn aûo Soá 0 vöøa laø soá thöïc vöøa laø soá aûo. (cid:0) Hai soá phöùc baèng nhau: (cid:0) M(a;b) = b ᆪ ' ) ', + a bi ( , , a b a b = = (cid:0) ' ' a b (cid:0) ᆪ ) ñöôïc bieåu dieãn a + ��(cid:0) メ メ b i a b : Soá phöùc z = a + bi (a, b a x trong mp(Oxy) (mp phöùc)

) =

) メ

) + メ b b i

) + メ a a

) メ b b i

'

'

u u+r r

u u-r r

+ = + - - - + a bi + a bi + メ メ b i a

bieåu dieãn z, bieåu dieãn z + z’ vaø bieåu dieãn z – 2.  Bie å u  die ã n  hìn h  hoïc =r bôûi ñieåm M(a; b) hay bôûi ( ; ) u a b : 3.  Coän g  va ø  trö ø  s o á  ph ö ù c (cid:0) ( (cid:0) ( ( + + メ メ a a b i a (cid:0) Soá ñoái cuûa z = a + bi laø –z = –a – bi r r (cid:0) u 'u bieåu dieãn z' thì z’.

(

)

) メ ba i

a bi

2

2

2

= + (cid:0) = + + + ) ( ) + ( k a bi ka kbi k ᆪ (cid:0) ( + ' メ ' b i ab bb (cid:0) = - 4. Nhaân hai soá phöùc : ( ) ) ( メ メメ メ aa a bi a 5. Soá phöùc lieân hôïp cuûa soá phöùc z = a + bi laø z

= = (cid:0) = = + ; ' '; z z z z = (cid:0) z z . ' z z . '; z z ; (cid:0) .z z z a b

2

z= - z z= ; z � � z z =� � 1 1 z z � � 2 2 z laø soá aûo (cid:0)

=

+

=

a

b

z

=

" (cid:0) (cid:0) z laø soá thöïc (cid:0) 6. Moâñun cuûa soá phöùc : z = a + bi (cid:0) 2 ᆪ � � 0, , 0 � 0 z z = z = z

'

'

'

z

z

z

z

+ z

z

uuuur = zz OM z ' z

z ' z

= - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ' . ' z z . z z

1

- = 1

=

=

=

=

z

z

' z z

=� '

w

z wz

'. z z 2

' z z

'. z z . z z

' z z

z

z

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (z (cid:0)  0) 7.  Chia  hai  s o á  ph ö ù c : 1 2

:

a

(cid:0) 8.  Caê n  ba ä c  hai  cu û a  so á  ph ö ù c (cid:0) Hai caên baäc hai cuûa a > 0 laø (cid:0) Hai caên baäc hai cuûa a < 0

.a i

(cid:0) - laø

D =

). 9. Phöông trình baäc hai Az2 + Bz + C = 0 (*) (A, B, C laø caùc soá thực cho tröôùc, A 0(cid:0)

2 4

B

AC

-

=

z 1,2

B i 2 A

- (cid:0) D (cid:0) D < 0: (*) coù hai nghieäm phaân bieät ,

B

=

z 1,2

2

A

D =

- (cid:0) D (cid:0) D > 0: (*) coù hai nghieäm phaân bieät ,

0

= = - . (cid:0) : (*) coù 1 nghieäm keùp: 1 z z 2 B 2 A

1

Chuù yù: Neáu z0 (cid:0)   ᆪ  laø moät nghieäm cuûa (*) thì  0z  cuõng laø moät nghieäm cuûa (*).

Ề Ố Ứ ươ CHUYÊN Đ  S  PH C – Gv : L ng Văn Huy

ộ ố 0969.14.14.04 ấ ủ ầ , nó cũng có đ y đ  tính ch t giao hoán, phân ừ ớ V i các phép tính c ng, tr , nhân chia s  ph c nói trên ừ ế ợ ứ ố ự ư ố ộ ườ ph i, k t h p nh  các phép c ng, tr , nhân, chia s  th c thông th ng.

Ạ Ạ Ố Ủ Ố Ứ ) B. BÀI T P (Ậ D NG Đ I S  C A S  PH C

Ố Ứ Ề  CÁC PHÉP TOÁN TRÊN S  PH C ả Ấ V N Đ  1:  ươ Ph i: ỹ ừ ố ứ ứ ư ng pháp gi ừ ử ụ S  d ng các công th c c ng, tr , nhân, chia và lu  th a s  ph c. ẳ ố ự   Khi tính toán v  s  ph c ta cũng có th  s  d ng các h ng đ ng th c đáng nh  nh  trong s  th c. ặ ứ ộ ứ ủ ổ ể ử ụ ươ ậ ằ ủ ổ ố ứ ươ ệ ệ ẳ ớ ng c a t ng ho c hi u 2 s  ph c… ề ố ặ ng c a t ng ho c hi u, l p ph ạ Ch ng h n bình ph

2

ầ ả ủ ự ầ D ng 1ạ

+ = - ầ ả ủ ố ứ ằ ộ ố ứ . Tìm ph n th c, ph n  o c a m t s  ph c ( (

)

)

ầ ả ủ ố ứ z, bi t ế ĐS: Ph n  o c a s  ph c z b ng: z i Bài 1: Tìm ph n  o c a s  ph c 2 1 i 2

(

( = - +

) 2

) + i z

) i z

- 2. - ề ỏ ầ ả ủ ự ầ ệ ( ố ứ z th a mãn đi u ki n . Tìm ph n th c và ph n  o c a z. 2 3 + 4 i 1 3

2

(

)

(

(

) i z

) i z

- ỏ ầ ả ủ ự ầ . Tìm ph n th c và ph n  o c a z. i = + + + i 2 8 1 2

–2, ph n  o là 5 ầ ả . + 1 –3.

30

15

ầ ả ự ầ Bài 2: Cho s  ph c  ĐS: Ph n th c là  ầ ố ứ Bài 3: Cho s  ph c z th a mãn  ĐS: Ph n th c là 2, ph n  o là + i = z ầ ả ủ ố ứ ự ầ ự ầ ĐS: Ph n th c là ầ ả   0, ph n  o là Bài 4: Tìm ph n th c và ph n  o c a s  ph c (1 + i (1 ) 3)

.

ự ứ i) + (1+i)2 + (1+i)3 + … + (1+i)20.

ầ ả 1 30 2 ầ Bài 5: Tìm ph n th c và ph n  o c a s   ph c sau: 1+(1+ ầ ĐS: Ph n th c ầ ả ủ ố 10+1. ự (cid:0) 210, ph n  o: 2

ạ ủ ố ứ

- D ng 2. Tìm môđun c a s  ph c  (

) 3

1 i 3 = iz+ z 8 2. ỏ ố ứ z  th a mãn Bài 1: Cho s  ph c = ủ ố ứ z . Tìm môđun c a s  ph c iz+                 ĐS: z - 1 + - i (1 ) = ủ ố ứ z z = 2. .                                                                ĐS: Bài 2:  Tìm môđun c a s  ph c

i i )(2 + i 1 2 + 2 2 + x i xy 2 = z = 1. ủ ố ứ ĐS: z Bài 3: Tìm môđun c a s  ph c - x i xy ( y + y ) 2

 i4n = 1;  i4n+1 = i;  i4n+2 = –1;  i4n+3 = – i; (cid:0) n(cid:0)

ᆪ *. V y ậ in (cid:0) {–1; 1; – i; i}, (cid:0) n(cid:0)

ᆪ .

ị ể ạ ứ D ng 3. Tính giá tr  bi u th c

n

( = -

)

(

ni

n ) 1 - �� n 1 �� i �� +

- - - = N u ế n nguyên âm: i i

7

5

2

6

4

2009

= + - ị ể ứ . Bài 1: Tính giá tr  bi u th c: ĐS: A 1 6 2009 i 3 2008 i i ... = = = - ị ể ứ ; b) P Q Bài 2: Tính giá tr  bi u th c: a) i ( 1) i 2010 i 1 3 + + + 2 4 i i + + + + 2 3 i i i i ... i i i A = + + + + 9 i i ... + + + 5 i ...

0P = ;

ĐS: a)

Q i . b) 1 = + 2 1 2

0 2010

4 2010

2008 2010

2010 2010

+

+

n

n

n

n

2

+ 1

- - ị ủ ứ ể = A C C C C C - + ... . ĐS: A = 0. Bài 3: Tính giá tr  c a bi u th c: + 2 2010

2

2010

= + + + (cid:0) ᆪ i s n i ) Bài 4:  Tính

3( .  i ầ ả ủ ố ứ Tìm ph n th c, ph n  o c a s  ph c

s =  ;   z 0

i ự ầ i= HD: z i i = + + + + i ...

2

1 Bài 5:  Tính:  S = i105  + i23 + i20 – i34.                                                                                    ĐS: S = 2.

Ề Ố Ứ ươ CHUYÊN Đ  S  PH C – Gv : L ng Văn Huy 0969.14.14.04

2

2

ố ứ ỏ ệ ề ạ ướ D ng 4. Tìm s  ph c z th a mãn đi u ki n cho tr c

2

 i i i 2 = + (1 ) - = - i 2 (1 ) ;

= (cid:0) - ỏ ố ứ z th a mãn ĐS: Bài 1: Tìm s  ph c z i= - z 2 i (1 ). 2 2

2z  là s  thu n  o.

ỏ ầ ả ố z = 2 và

) =

(

= +

z = . 5

2

i 3 4 =

- z 10 và ố ứ Bài 2: Tìm s  ph c z th a mãn:  ĐS:  z = 1 + i;   z = 1 – i;   z = –1 + i;   z = –1 – i. ỏ ố ứ Bài 3: Tìm s  ph c z th a mãn: z z = .

z =

ho c ặ = - z z z i i z ; 0; 0 ỏ i .                   ĐS:  25 =                                                  ĐS: .

16

+ 2 z+ i)15.                                                          ĐS: z = 128 – 128i. ố ứ Bài 4: Tìm s  ph c z th a mãn:  ố ứ Bài 5:  Tính s  ph c sau:  z = (1+

+ - ố ứ ĐS: z = 2. Bài 6:  Tính s  ph c sau: z = - i i

8 i 1 1 � � � � + . � � � � + i 1 1 � � � � -� = z 1 z i

1 (cid:0) - (cid:0) (cid:0)

ố ứ

Bài 7: Tìm s  ph c z tho  mãn h :

ĐS: z =1+ i.

- (cid:0) = 1 (cid:0) (cid:0) z z i 3 + i

Ề ƯƠ Ệ ƯƠ – H  PH NG TRÌNH ệ ấ NG TRÌNH   có m y nghi m?

(*) ậ Az2 +Bz +C = 0 (1) (A, B, C (cid:0) ᆪ , A (cid:0) 0)

ươ ng trình b c hai:   = B2 – 4AC ng trình  Cho ph ng pháp: Ph Ả Ấ V N Đ  2: GI I PH x - = 3 1 0 ươ Ph ươ   Tính (cid:0)

=

z 1,2

B i 2 A

- (cid:0) D ươ (*) coù hai nghieäm phức phaân bieät , (cid:0) D < 0: Ph ng trình

B

=

z 1,2

2

A

- (cid:0) D ươ (*) coù hai nghieäm thực phaân bieät , (cid:0) D > 0: Ph ng trình

= = - ươ ệ (cid:0)  (cid:0) = 0 : Ph ng trình (*) có nghi m kép: . z 1 z 2 B 2 A

2

ươ ậ D ng ạ 1: Ph ng trình b c hai

) i z

( - + 1

= -

z

+ + z = i 6 3 0 ươ ố ứ ậ ợ ng trình trên t p h p các s  ph c.

2

2z là hai nghi m ph c c a ph ệ 2

2

2

2

và ả i ph i= 3 . + ứ ủ ươ ng trình z z+ 2 10 0

2

2

= - + 1

.i

+ + = ứ ể Bài 1: (CĐ2010) Gi ĐS:  z i 1 2 Bài 2: (A2009) G i ọ 1z  và  ị ủ Tính giá tr  c a bi u th c .                                                         ĐS: . z z 20 = A z 1 = .  = A z 1 - - z i 4 ả ươ ố ứ ậ ợ = - z i 2 i ph ng trình sau trên t p h p các s  ph c: Bài 3: (CĐA09) Gi - 3 7 i z i . và  ươ ;  z2 = + i 1 2 ả i ph = + z 3 ng trình : z2 + (1 – 3i)z – 2(1 + i) = 0.                                ĐS:  z1 2i= z ĐS:  Bài 4: Gi

ươ ề ậ D ng ạ 2: Ph ng trình quy v  b c hai

ườ ươ ặ ươ ậ ạ ặ ệ ặ ng g p ph ậ ng trình b c 3 ho c ph ng trình b c 4 d ng đ c bi ể t có th quy đ ế ặ ắ ng trình b c 3 (ho c cao h n), v  nguyên t c ta c  g ng phân tích v  trái thành nhân t ử    ( ậ ừ ẫ ả ấ ng trình tích) t ế  đó d n đ n vi c gi ề i ph ng trình b c nh t và b c hai. ộ ố ươ ươ ụ ể ế ậ ậ ố ắ ơ ậ ệ ề ươ ể ặ ẩ ng trình khác, ta có th  đ t  n ph  đ  quy v  ph ng trình b c hai mà ta đã bi t cách ố ớ ạ Đ i v i d ng này ta th ượ ề ậ c v  b c hai. ươ ố ớ Đ i v i ph ể ư ề ươ đ  đ a v  ph ố ớ Đ i v i m t s  ph i.ả gi

3

ươ ử 2.1. Ph ng pháp phân tích thành nhân t .

ươ ng Văn Huy 0969.14.14.04

ươ

CHUYÊN Đ  S  PH C – Gv : L Bài 1:  Cho ph ứ Ề Ố Ứ ng trình sau: ằ z3 + (2 – 2i)z2 + (5 – 4i)z – 10i = 0 (1) ệ ầ ả ộ ả ươ ậ 1) Ch ng minh r ng (1) nh n m t nghi m thu n  o. 2)  Gi i ph ng trình

= - - z 1 2 ; i 1 2 . ầ ả i ;  2)

ả i ph = = - + i z i z 2 ;  z3 = 18 + 26i, trong đó z = x + yi ; x, y (cid:0) ᆪ                      ĐS:  z = 3 + i. (1). ệ ĐS: 1) (1) có nghi m thu n  o z = 2 ươ ng trình:  Bài 2:  Gi

3 + 3z2 + 3z – 63 = (z – 3)(z2 +az + b)

ể ố ự a, b đ  có phân tích: z

3 + 3z2 + 3z – 63 =0

2)  Gi

ươ ả Bài 3: 1)    Tìm các s  th c  ng trình: z i ph

= = = - + - 21 = - z i z z i 3 2 3 . 3 2 3 ; = = = = - z z z z 1; 3; i 2 ; i 2 . ươ b= 6; ả i ph ;   2)  ng trình: z

ả ươ i ph ng trình: a ĐS: 1)  Bài 4: Gi Bài 5: Gi

= - (cid:0) i z i . 1, = - z ,

= - ầ ả ệ ộ ng trình có m t nghi m thu n  o. 1 = (cid:0) z 2 i ph + - 2 (1

ươ 1. - - - ự ệ t r ng ph y =� ế ằ ươ ộ ng trình có m t nghi m th c. t r ng ph z ầ ả 3   z z ế ằ , bi 0 ươ ng trình  = + , bi i 12 12 0 i i z ) 2 . Thay vào ph i 4( 1) = - - 3;     4 – 4z3 +7z2 – 16z + 12 = 0   (1)                          ĐS:  z5 + z4 + z3 + z2 + z + 1 = 0.                              ĐS: 3 1 2 2 + - 3 i z (1 2 ) yi= z + 2 i z ) . z 3 2 ả ươ ng trình ệ ả ử  s  nghi m thu n  o là  + ươ ả ng trình i ph (5 + + - 2 (1 i 2

ườ ạ ng cách gi ế i gi

ả ọ ố ứ  = a + bi (a, b th c) và coi  ự i  i g i s  ph c z ứ ạ ả  bài toán  ả ơ  đ n gi n ta l i ọ ư ươ ượ ạ ấ ng pháp v n năng nh t cho m i bài. c coi nh  ph Bài 6: Gi HD: Gi Bài 7: Gi HD:  z i z ) 6)( ( 2) 0 ụ ặ ẩ ươ ng pháp đ t  n ph . 2.2 Ph ề ố ứ ố ớ Đ i v i các bài toán v  s  ph c, thông th nh  ư m tộ  tham số trong bài toán th cự . Sau khi bi n ph c t p thành ph c. ứ Đây đ

ươ i ph ng trình: (z2 + z)2 + 4(z2 + z) –12 = 0 Bài 1: Gi - - ả - + 1 i 23 1 i 23 = = = = - ĐS: z z z z ; ; 1; 2.

= 0

ả ươ 2 i ph Bài 2: Gi

- - = - + z = - z z 2 (z2 + 3z + 6)2 + 2z(z2 + 3z + 6) – 3z2 ng trình:   = - 3; i 5 ; 3. 3

i 5 ;     ươ = - + 1 i ả ph 1 ng trình 3 : z4 – 2z3 – z2 – 2z + 1 = 0 ĐS:  z Bài 3: Gi

2

- (cid:0) (cid:0) 1 3 3 5 ĐS: z = ;  z = . i 2 2

ả ươ i ph ng trình: z4 – z3 + + z + 1 = 0 Bài 4: Gi z 2

3

- - ĐS: z1 = 1+ i ;  z2 = + i ;   z3 = 1– i ;  z4 = – i. 1 2 1 2 1 2

=

= (cid:0)

ả ươ i ph ng trình : Bài 5: Gi 1 1 2 +� �= z i � �-� � i z

z

z 0;

3.

ĐS:

ươ D ng ạ 3: H  pệ h ng trình

2

(cid:0) = (cid:0) z z 1 2 (cid:0) 1 2 ả ệ ươ i h  ph ng trình sau: Bài 1: Gi (cid:0) + = (cid:0) z 2 3 z 1

4

+ - - i i i i ĐS:  ( ) và ( ) ; ; 3 4 + 3 2 3 4 3 2

2

2

Ề Ố Ứ ươ ng Văn Huy 0969.14.14.04 - (cid:0) + = x 3 (cid:0) CHUYÊN Đ  S  PH C – Gv : L y 2 x 3 2 + (cid:0) x y (cid:0) (cid:0) ᆪ ( , ) x y ả ệ ươ i h  ph ng trình: Bài 2:  Gi + (cid:0) - y 0 (cid:0) x 2 y = 2 3 + (cid:0) y x - x y = ) ( , ( , );( , 2 1 1 1 ĐS: ) . - - (cid:0) z (cid:0) ả ệ ươ i h  ph ng trình: Bài 3: Gi = z w w 8 = - + (cid:0) z w 1

- (cid:0) - (cid:0) 29 = = z ( ; w) ; 29 3 ; ĐS: i 5 3 3 2 m i 5 3 3 2 m 2 2 � z ;    ( ; w) � � � � 3 � � �

ớ ậ ợ � � � � ươ ủ ng c a nó. = (cid:0) = z z � � � � ỗ ố ấ ả t c  các s  ph c sao cho m i s  liên h p v i l p ph i . ố ứ = (cid:0) z 0; 1; ố ứ Bài 4: Tìm t ĐS: có 5 s  ph c :

Ấ Ề Ứ Ự Ị

V N Đ  3: CÁC BÀI TOÁN CH NG MINH – C C TR ấ ứ ề ố ứ ộ ẳ ứ ạ ặ ặ ộ Trong d ng này ta g p các bài toán ch ng minh m t tính ch t, ho c m t đ ng th c v  s  ph c.

ể ả ấ ủ ụ ừ ứ ạ ộ ố Đ  gi i các bài toán d ng trên, ta áp d ng các tính ch t c a các phép toán c ng, tr , nhân, chia, s  ph c liên

ủ ố ứ ứ ợ h p, môđun c a s  ph c đã đ c ch ng minh.

 z laø soá thöïc (cid:0)

z= - z z ượ z= ; z laø soá aûo (cid:0)

+ (cid:0) ᆪ                                HD: z (cid:0) ᆪ  (cid:0) Bài 1:  Cho z1, z2 (cid:0) ᆪ . CMR: E =  1 2 z z z z 2. 1 z =  z

1| = |z2 | = 1, z1.z2 (cid:0)

3

+ (cid:0) ᆪ ứ ế ằ 1 thì A = Bài 2: Ch ng minh r ng: N u |z z 1 + 1 z 2 z z 1 2

z (cid:0)

0

2

2

+ + + + (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z z z 2 2 ố ứ ứ ằ ả  tho  mãn . Ch ng minh r ng: .     HD: Bài 3: Cho s  ph c z 1 z 1 1 3 z 1 z

ấ ẳ ứ ứ ấ ả ộ ớ ỗ ố ứ z, có ít nh t m t trong hai b t đ ng th c sau x y ra: ằ Bài 4:  Ch ng minh r ng v i m i s  ph c

1 z + (cid:0) 1 z + (cid:0) 2 1 1 ứ ứ ả ho c ặ HD: Ch ng minh ph n ch ng. 2

- + - z = i 2 2 1 ỏ z = 2 2 1. ấ ủ z  n u ế ĐS:  min ị Bài 5: Tìm giá tr  nh  nh t c a

Ễ Ố Ứ Ậ Ợ Ấ Ề Ể Ể V N Đ  4: T P H P ĐI M BI U DI N S  PH C

ứ ể ễ ậ ặ ạ ọ ợ Trong d ng này, ta g p các bài toán bi u di n hình h c c a s  p ể   ọ ủ ố h c hay còn g i là tìm t p h p đi m

ộ ệ ứ ộ ố ứ ứ ể ễ ả ố ườ ệ ứ bi u di n m t s  ph c z trong đó s  ph c z tho  mãn m t h  th c nào đó (th ế   ng là h  th c liên quan đ n

ả ư , ta gi i bài toán này nh  sau:

2

2

ả ử ứ ở ể ễ ể ẳ ủ ố ứ môđun c a s  ph c). Khi đó x + yi (x,y(cid:0) s  z = Gi ᆪ ). Khi đó s  ph c ặ ố ứ z bi u di n trên m t ph ng ph c b i đi m M( x;y).

Ta có: OM = =  z x y+

ữ ệ ủ ề ệ ữ ử ụ ố ừ ể ậ ợ ể S  d ng d  ki n c a đ  bài đ  tìm m i liên h  gi a x và y t đó suy ra t p h p đi m M.

5

ế ơ ả ầ C  b n c n bi t:

Ề Ố Ứ ươ CHUYÊN Đ  S  PH C – Gv : L ng Văn Huy 0969.14.14.04

 V i s  th c d

ớ ố ự ươ ứ ễ ể ẳ ặ ậ ố ợ ườ ng R, t p h p các s  ph c v i ứ ớ z  = R bi u di n trên m t ph ng ph c là đ ng tròn

tâm O, bán kính R.

 Các s  ph c z,

ố ứ ằ ườ z  < R là các đi m n m trong đ ể ng tròn (O;R)

 Các s  ph c z,

ố ứ ằ ườ z  >R là các đi m n m ngoài đ ể ng tròn (O;R)

ố ứ ể ề ể ả ậ ợ ặ ẳ ệ   ạ ộ Oxy,  tìm t p h p đi m bi u di n các s  ph c z tho  mãn đi u ki n ễ Bài 1: (D2009) Trong m t ph ng to  đ

(

) = i 3 4

- - z 2 ố ứ ể ể ễ ậ ợ ườ .          ĐS: T p h p các đi m bi u di n các s  ph c z là đ ng tròn tâm I(3, –4), bán kính R=

(

2.

) i z

- = i z + 1 ể ễ ậ ợ ỏ ể ọ ộ Oxy, tìm t p h p đi m bi u di n các s  ph c ố ứ z th a mãn: . Bài 2: (B2010) Trong mp t a đ

ố ứ ể ễ ể ậ ợ ườ ĐS: T p h p các đi m bi u di n các s  ph c z là đ ng tròn tâm I(0, –1), bán kính R= 2 .

ả ử ộ ể ứ ể ể ả ẳ ặ ậ ọ ợ ễ ố  s  M là đi m trên m t ph ng t a đ  bi u di n s  ph c z. Tìm t p h p các đi m M tho  mãn Bài 3: Gi

ệ ộ ề m t trong các đi u ki n sau đây:

- (cid:0) i z i + > - z z z z i - + 1z + = - 1 2 + + i z 4 = i 4 10 + - 1 2 1) =2 2)   2 3)  2 4) 5)  1≤

2

2

ườ ạ ườ ĐS: 1) đ ng tròn có tâm t i I(1; –1) và bán kính R = 2.                 2) đ ẳ ng th ng 4 x + 2y + 3 = 0.

ử ặ ẳ ả ụ        3) n a m t ph ng bên ph i tr c tung. 4) Elip (E) là: = . 1 x 9 y+ 16

ỏ ầ ượ . t là 2 và 1 ứ ố ớ ứ ể ể ễ ằ ả ẳ ặ ộ

5) hình vành khăn tâm A(–1;1) và các bán kính l n và nh  l n l ề   ị Bài 4: Xác đ nh các đi m n m trong m t ph ng ph c bi u di n các s  ph c z tho  mãn m t trong các đi u ki n sau đây:        1) |z +  z  +3| = 4 ;         2) |z +  z  + 1 – i| = 2;         3)  2|z – i| = |z – z +2i| ;

2

= = - ườ ớ ụ ẳ x x ; . ĐS: 1) hai đ ng th ng song song v i tr c tung: 7 2 (cid:0) 1 2 1 3 ườ ớ ụ ẳ 2) hai đ ng th ng song song v i tr c hoành y = .                           3) parabol y = . x 4 2

ố ứ ề ệ ả ố ứ ấ ỏ i| = . Tìm s  ph c z có môđun nh  nh t. Bài 5: Trong các s  ph c z tho  mãn đi u ki n: |z – 2+3

2 +

2 =

(

)

(

- + - (cid:0) (cid:0) 3 2 ) ẽ z x + y = i 2 3 2 3 HD: * G i ọ z = x+yi. … (cid:0) .                    * V  hình |z|min (cid:0) z. 3 2 9 4 - - = + ĐS: . z i 26 3 13 13 78 9 13 26 ể ề ạ ᆪ  sao cho các đi m bi u di n c a z ể ễ ủ 1, z2, z3 t o thành tam giác đ u.

ứ ế Bài 6: Cho z1 =1+ i;  z2 = –1– i. Tìm z3(cid:0) HD: Áp d ng ụ ki n th c sau:

ể Gi ể  s  Mả ử 1(x1; y1) bi u di n s  ph c ễ ố ứ z1 = x1 + y1i; M2(x2;y2) bi u di n s  ph c ễ ố ứ z2 = x2 + y2i

1M2 b ng môđun c a s  ph c z

2

2 +

ữ ể ả ằ Khi đó kho ng cách gi a hai đi m M ủ ố ứ 1 – z2 .

(

)

(

)

1M2 = |z1 – z2| =

2

- - V y: Mậ y x 1 x 2 y 1

3 =  3 (1+ i) ho cặ  z3 = – 3 (1– i).

ố ứ ả ĐS: có hai s  ph c tho  mãn là: z

+ + - - i i i i i + ;   2 3 ;   3 i ;   3 ;  3 2 ;  3 2 ố ứ 1 ễ ể ể . Ch ng ứ Bài 7: Cho các đi m A, B, C, A’, B’, C’ bi u di n các s  ph c:

6

ố ứ ể ễ ằ ọ minh r ng ∆ ABC và ∆ A’B’C’ có cùng tr ng tâm G. Tìm s  ph c bi u di n G.

Ề Ố Ứ ươ ng Văn Huy 0969.14.14.04

ố ứ

ọ ộ

i; M’ là đi m ể

Bài 8: Trong m t ặ ph ngẳ  t a đ  Oxy, g i M là đi m bi u di n cho s  ph c z = 3 – 4

→ z = 2 + i. CHUYÊN Đ  S  PH C – Gv : L ĐS: G(2; 1)

/

ố ứ

bi u di n cho s  ph c

. Tính di n tích tam giác OMM’.

ĐS:

.

OMM

'

+ i 1 = = z SD z 25 4 2

C. BÀI T P Ậ ÔN

ế ổ ố ứ

ế

D ng 1:Bài toán liên quan đ n bi n đ i s  ph c.

(

) 3

- 1 3.i iz+ . Tìm  z .A10. Cho z th a ỏ Bai 1̀ = z

2z

2 = + z

ấ ả .A11. Tìm t z Bai 2̀

+

+ = -

2i

1

.z

4i

z

20

ố ứ . Tính  z . Bai 3̀ - 1 i ố ứ ỏ t c  các s  ph c z th a  ) 2

( - + 2

2

2

4

4

= - z 1 9i ỏ ( .CĐ11.Cho s  ph c z th a  ) 3i .z . D11.Tìm z th a ỏ Bai 4̀

2 + 2z +10 = 0. Tính

+

+

z

z

; z

z

1

2

1

2

ứ ủ ệ . G i zọ 1 và z2 là hai nghi m ph c c a pt z .ĐS: 20, 200. Bai 5̀

2

z- 3 .Cho hai s  ph c z ố ứ 1 và z2 th a ỏ . Tính .    ĐS: 1. z 1 Bai 6̀ z 1 = = z 2 1; z 1 + = z 2

2

1

2

2

= = - = ố ứ 3; z 4; z z 37 . Cho hai s  ph c z ố ứ 1 và z2 th a ỏ .Tìm s  ph c . Bai 7̀ z 1 z 1 z

21

5 ố ứ ế .B11. Tìm s  ph c z bi t - Bai 8̀ z - = . 0 1 + i 3 z

z

= + +

ầ ả ầ ế ự .B11.Tìm ph n th c và ph n  o z bi t . Bai 9̀

(

w z

i

1

) i Z

� �+ i 3 1 ᆪ ᆪ ᆪ = ᆪ ᆪ ᆪ ᆪᆪ ᆪ +� 1 i � ) ( + i 2 1 2 +

2

+ = + ́ ́ ̀ ́ ư ̉ ̉ ́ ư .Tim mô đun cua sô ph c Bai 10̀ 2 i 7 8 i 1 + + ) i 5 = + + ́ ́ ́ư ̉ ̉ ́ .A12. Cho  sô ph c z thoa ́ ư .Tinh mô đun cua sô ph c . Bai 11̀ z z 1w i = - 2

ế ạ ứ ệ ̃ .D12. Cho sô ph c z thoa man  ( z + z 1 ươ D ng 2:Bài toán liên quan đ n ph ng trình nghi m ph c.

( + 2 1 i .z

2

2

2

2

(

2z (

) )

2

- 2i 0 ố ứ ỏ ầ ả ủ ự .CĐ11.  Cho s  ph c z th a + = . Tìm ph n th c và ph n  o c a . Bai 1̀ 1 z + + + + + ̀ ầ ) xy i x y x y i xy 11 2 3 = + 4 . . Tim x, y thoa ̉ R(cid:0) Bai 2̀

(

) y i

+ + + = + + - ̀ x xy x x 3 . Tim x, y thoa ̉ R(cid:0) Bai 3̀ 5 x

+ - -

(

)

� � i 1 . � � � � (

)

̀ x + + y x = i xy + y i 1 2 + + 3 2 1 Tim x, y thoa ̉ . R(cid:0) ̀ Bai 4.

-

2 3i .z

1 3i

)

( + + 4

) i .z

( = - +

) 2

ố ứ ầ ả ủ ự ầ . Tìm ph n th c và ph n  o c a z. ỏ ( Baì 5.CĐ10. Cho s  ph c z th a

= +   ĐS: x= 172/61, y = ­3/61

14i

9

( x 3

) + + 5i

( - y 1 2i

) 3

ố ự ỏ . Tìm 2 s  th c x, y th a mãn Bai 6̀

2z

= + 4

6 5i

(cid:0) ố ứ ố ỏ . a/  Tìm các s  nguyên x, y sao cho s  ph c z = x + iy th a .  ĐS: x =  (cid:0) 3 ; y = . Bai 7̀ 5

2z

= + 33

56i

7

ố ứ ố ỏ b/ Tìm các s  nguyên x, y sao cho s  ph c z = x + iy th a .  ĐS: x =  (cid:0) 7 ; y =  4m

Ề Ố Ứ ươ ng Văn Huy 0969.14.14.04

3z

= + 18

26i

CHUYÊN Đ  S  PH C – Gv : L ố ố ứ ỏ a/  Tìm các s  nguyên x, y sao cho s  ph c z = x + iy th a .  ĐS: x = 3 ; y = 1 ̀ Bai 8

= -

3z

- 11 2i

ố ứ ố ỏ b/ Tìm các s  nguyên x, y sao cho s  ph c z = x + iy th a .  ĐS: x = 1 ; y = 2

3

2

-

+

ả ươ .Gi i các ph ng trình sau trên t p s  ph c. ậ ố ứ a) 8z2 ­ 4z  + 1 = 0    b) 2z2 – iz  + 1 = 0   c) z2 – 4z  + 7  = 0 Bai 9̀

z

8i

0

- =  bi

( + 2 1 i z

)

( + 4 1 i .z

)

̀ ả ế ươ ầ ả .Gi i pt t ph ệ ng trinh có 1 nghi m thu n  o. ĐS: 2i, Bai 10̀

2

ᆪ 1 i 3

2

- ́ ́ ́ ̀ ượ ươ ̣ ̣ ̉ . D2012. Viêt dang l ng giac cac nghiêm cua ph ng trinh Bai 11̀ z - = iz 2 3 4 0

2

2

- ̀ ́ ̀ z+ ươ ̣ ̉ : CDD2012. Goi ̣ la cac nghiêm cua ph ng trinh ́ . Tinh . Bai 12̀ z z, 1 z 1 z + + z = i 1 2 2 0

2z

2

ả ươ ứ ệ .Gi i ph ng trình nghi m ph c - ᆪ Bai 13̀ i z= .   ĐS: 0, 1, 1 2 3 2

) i z

( 3 1

+ + + ̀ z i 5 ươ ̉ . D2012. Giai ph ng trinh = . 0 Bai 14̀

3

(cid:0) - (cid:0) z (cid:0) ́ ̀ ̉ ̃ ́ ư . Tim sô ph c z thoa man . Bai 15̀ (cid:0) = z i 2 - = - z i z 1 (cid:0)

+ = + ́ ̀ ́ z z i 3 4 ́ ư .Tim sô ph c z biêt:   a) b) Bai 16̀ z= z

2

22 z

+ ́ ̀ ̀ ươ ̣ Biêt ́ la cac nghiêm ph ng trinh + = . Tinh́ ̀ Bai 17. z z, 1 z 3 3 0

2 z 1

2 2

3 z 1

3 2

4 z 1

4 2

2

+ z+ z+ z+ a) b) c) d) z 1 z z 2 z 1

ễ ố ứ ậ ợ ỏ ề ệ ể ể ạ D ng 3: T p h p các đi m bi u di n s  ph c th a đi u ki n cho tr ướ . c

́ ́ ́ ́ ̃ ợ ư ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̉ ̉ . Xac đinh tâp h p cac điêm trong măt phăng biêu diên cua sô ph c z thoa: Bai 1̀

- = - z z = - + z = i 2 1 i 3 4 1 a) b) c) + z z i i

z - + - = i z z - = - + z z i z 3 1 2 i 2 d) z+ + =                e)  5 f)  2

z = ́ ́ ́ ̃ ́ 2 ợ ư ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̉ ̉ : Xac đinh tâp h p cac điêm trong măt phăng biêu diên cua sô ph c z thoa . Bai 2̀ - z i

(

(

) i z

) i z

(

)

,x y R(cid:0)

- - - - ́ ̃ ̀ ́ư ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ 1 2 3 .Cho sô ph c z thoa . Tim toa đô điêm biêu diên cua z trong Oxy. Bai 3̀ i = + i 2 1

2

=

ố ứ ứ ể ễ ể ậ ặ ợ ị ẳ  Xác đ nh t p h p các đi m M trong m t ph ng ph c bi u di n các s  ph c z = x + yi th a ỏ ̀ Bai 4.

) 2

z

( z+

0

ề mãn đi u ki n

2

́ ̃ ́ ̀ ư ợ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̃ . Tim tâp h p điêm biêu diên cua sô ph c z trên măt phăng toa đô thoa man: Bai 5̀

- + (cid:0) + + = z z z + = - z i + < - 2 < i 1 2 3 1z a)  2 b)  2 c) d) z z z 3 3 0

- + + + = i

z

i

z

2

9

ễ ố ứ ể ậ ỏ ị ể Bài 6: Xác đ nh t p đi m bi u di n s  ph c z th a mãn :

8

ố ự ụ ự ừ ố a)  z2 là s  th c âm                      b) .                   ĐS: a)Tr c th c Ox t g c O.     b) Elip

2

) 2

Ề Ố Ứ ươ CHUYÊN Đ  S  PH C – Gv : L ng Văn Huy 0969.14.14.04

z

( z+

=                          ĐS: t p h p c n tìm là hai đ ậ

0

ợ ầ ườ ẳ c) ng th ng : y = (cid:0) x

Ợ Ổ

ố ứ

1)Tìm s  ph c z th a mãn đ ng th i hai đi u ki n:

= 1,

= 2.

D. BÀI T PẬ  T NG H P (cid:0)

+ = +

1z

z

2) Tìm s  ph c

ố ứ z th a mãn

ố ự  là s  th c

4

3

(cid:0) (cid:0) z z (cid:0) 2 z i i z 1 3

ươ

ậ ố ứ

i  và  + 1 z z ng trình

trên t p s  ph c tính t ng:

3)G i ọ 1

- - , z 3 z z + 22 z - = z 6 4 0

.

12

+ + + = S z z , 2 1 2 z 2 1 2 z 1 z là b n nghi m c a ph , 4 1 2 z 3 1 2 z 4

(

)

ấ ả

ố ự

ố ứ

ươ

4) Tìm t

t c  các s  th c

ệ  là nghi m c a ph

ng trình

6

6

(

+ - 1 i 3 2 + ,b c  sao cho s  ph c = z bz + 2 8 c 64 0. - i )

( (

) )

ấ ả

5) Tìm t

ố ứ t c  các s  ph c z, b t z

2 +  z .

ế 2 =  ế

ủ ố ứ

6) Tính môđun c a s  ph c z, bi

t (2z ­1)(1+i) +(

z + 1)(1­i) = 2­2i.

i 1 i 3 + 1

ươ

7) Gi

i ph

ng trình nghi m ph c :

4

+ = - z i 8 6 25 z

ươ

ậ ố ứ

8) Gi

i ph

ng trình sau trên t p s  ph c C:

2 z + + = z 2

ươ

9) Gi

i ph

ậ ng trình sau trên t p h p s  ph c: z

4 – z3 +6z2 – 8z – 16 = 0 .

+

+ 3 - z z 1 0

ố ứ

ế

ầ ả

z

2 1 i

ợ ố ứ = - + 2 3 5 i z

10)Tìm s  ph c z bi

t:

ự ằ 0 và z có ph n th c b ng 2 l n ph n  o

- -

̀

̀

ố ứ

11)Cho s  ph c z tho  mãn

và phân ao cua z băng 4. Tìm z

z

= i 1 2

2 2

2

ễ ố ứ

ọ ộ

ế ằ

+ -

- - ̉ ̉

12) Trong m t ph ng t a đ  Oxy, tìm t p h p các đi m bi n s  ph c

bi

t r ng

z

i 2 3

+ z 2 i 3 = +   z z . 3

ự ủ ố ứ

ế ằ

ươ

n  , bi

t r ng n

N th a mãn ph

ng trình

13)Tìm ph n th c c a s  ph c z = (1 + i)  log4(n – 3) + log4(n + 9) = 3

(cid:0)

(

ọ ộ

) < 5 3 i

14) Trong m t ph ng t a đ  Oxy, tìm t p h p các đi m bi u di n s  ph c

ễ ố ứ z  th a mãn

.

11

2010

2011

2016

2021

- - 3 z

ủ ố ứ

ố ứ

15) Cho s  ph c

. Tính mô đun c a s  ph c

.

= + + + z = w z z z z

16) Tìm s  ph c

.

và 17(

+ - z - = 1 5 -� � i 1 � �+� � i 1 ố ứ z  th a mãn  ỏ z z ) 5

ố ứ

.

17) Tìm s  ph c z th a mãn

ố ự  là s  th c và

= z z - + - z 0 = i 2 5 1 (1 3 )i z

18) Tìm s  ph c

ố ứ z  sao cho

2

- z = i 2 4

ầ ả - + z z

ố - = i

2z là s  thu n  o và  i 2 2

19) Tìm s  ph c

ố ứ  z th a mãn:

.

2

2

2

= 2 - z z 4

ứ ủ

ươ

) i z

) i z

( 4 2

ng trình

. Tính

.

20) )  G i ọ 1z  và

2z  là hai nghi m ph c c a ph ệ

2

ố ứ

ầ ả

ỏ ơ

ơ

ế

21) Tìm s  ph c z tho  mãn :

ị t ph n  o nh  h n ph n th c 3 đ n v .

. Bi

ươ

+ - - - - = i 5 3 0 z ( ) ( 2 1 z+ z 1

22) Gi

i ph

+

(

i

)

=

Z

23) Tìm môđun c a s  ph c

t  ế

.

ủ ố ứ Z +1, bi

- + = z 2 i ứ ậ

i

i

1

4

- 2 2+3(1+i)z­6­13i=0 ng trình sau trên t p ph c: z ) + i 1 3 (3 ) 2 (

ố ứ

24) Tìm s  ph c z th a mãn :

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z i i

25) Tìm s  ph c

ố ứ z th a mãn

ố ự  là s  th c và

.

9

- + - z (1 3 )i z = i 2 5 1

Ề Ố Ứ ươ CHUYÊN Đ  S  PH C – Gv : L 0969.14.14.04

ố ứ z th a mãn

.

26) Tìm s  ph c

10

= - + 1 z = i 2 2 2 2 + + ng Văn Huy 1 i z z