Ở
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O THANH HOÁ
Ạ Ậ Ộ
Ụ ƯỜ
TR
NG THPT H U L C 3
Ế
Ệ
SÁNG KI N KINH NGHI M
Ớ
Ọ
Ậ ƯỜ NG THPT H U Ố Ứ Ở Ứ M C
ƯỚ Ị NG CHO H C SINH L P 12 TR Đ NH H Ộ Ố Ả Ộ L C 3 GI I NHANH M T S BÀI TOÁN S PH C Ộ Ậ Ụ Đ V N D NG
ệ
ạ
i th c hi n: Ph m Văn Châu
ườ ự ứ ụ
Ng Ch c v : Giáo viên ộ SKKN thu c môn: Toán
ứ ạ 1.3. Đ i t
ứ Ụ Ụ M C L C Ở Ầ 1. M Đ U 1 ề ọ 1.1. Lí do ch n đ tài 1 ứ 1.2. M c đích nghiên c u 1 ố ượ 1.4. Ph ng pháp nghiên c u 1
ệ ụ ng và ph m vi nghiên c u 1 ươ Ộ 2. N I DUNG 2 ế ậ ủ 2.1. C s lí lu n c a sáng ki n kinh nghi m 2
2.2.1. Đối với giáo viên 3 2.2.2. Đối với học sinh 4
ề ướ ự ụ ế ệ ơ ở ấ ạ 2.2. Th c tr ng v n đ tr c khi áp d ng sáng ki n kinh nghi m 3
2.3.1. Phương pháp giải nhanh bài toán tìm tập hợp điểm liên qua đến đường tròn 4 2.3.2. Phương pháp giải nhanh một số bài toán liên đến giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của 11
ả ả ề 2.3. Gi i pháp gi ế ấ i quy t v n đ 4
ả ế ệ
Ế Ậ Ị
Ế ậ
ế ế ị
Ệ ệ 2.4. Hi u qu sáng ki n kinh nghi m 18 3. K T LU N, KI N NGH 19 3.1. K t lu n 19 3.2. Ki n ngh 20 Ả TÀI LI U THAM KH O 20
Ở Ầ 1. M Đ U
ọ ề 1.1. Lí do ch n đ tài
ố
ề ố
ể
ộ ầ ế ậ ấ
ọ ươ ướ ỉ ở ứ ộ m c đ nh n bi ư ệ ề
ố ọ ệ ờ
ộ ậ ụ
i gi ả ữ nh ng bài toán đ n l
ệ ệ ờ ạ ở ả ấ ươ ng pháp gi
ứ ở ứ ầ ệ ổ ế ấ ố t cho h c sinh trong quá trình ôn thi THPT qu c gia. Xu t phát t
ệ ạ ớ
ướ ọ ề ệ ạ
ộ ả ậ ng THPT H u L c 3 gi
ọ i nhanh m t s bài t p s ph c ế ố ị “ Đ nh h ộ ố ỹ ể nh m giúp các em hi u và có k năng gi i quy t t
ấ ư ể ệ ộ t nghi p cũng nh thi tuy n ng trình SGK và n i dung thi t Trong ch ả ấ ứ ượ ư ạ ạ ọ c đ a ra r t căn b n, c đây thì các d ng toán v s ph c đ sinh đ i h c tr ậ ỏ ặ ế ầ t, ho c thông hi u. Các câu h i mang tính v n đa ph n ch ạ ầ ượ ụ ụ d ng g n nh không xu t hi n. Vì th , khi B giáo d c và Đào t o l n l t ề ắ ớ ố ư i, thì nhi u đ a ra các đ minh h a môn Toán cho kì thi THPT Qu c gia s p t ố ả ủ ặ i c a các bài s giáo viên và đa s h c sinh g p khó khăn trong vi c tìm l ạ ữ m c đ v n d ng. Ngoài ra, các tài li u tham kh o cho nh ng d ng ph c ơ ẻ ỉ ư ư . toán trên h u nh ch a có và ch xu t hi n r i r c ạ ư ợ i nhanh các d ng toán trên là Do đó vi c t ng h p và đ a ra ph ừ ấ ầ ọ r t c n thi ả ả ộ ố ự ế trên, v i m t s kinh nghi m trong quá trình gi ng d y và tham kh o th c t ộ ố ạ ớ m t s tài li u, tôi m nh d n ch n đ tài ng cho h c sinh l p 12 ậ ố ứ ở ứ ộ ườ tr m c đ ằ ậ ả ậ ụ t các bài t p v n d ng” ả ố ể ạ ế đ đ t k t qu t t nh t trong các kì thi.
ụ ứ 1.2. M c đích nghiên c u
ệ ổ ọ
ứ ậ ế ả ố c cách làm bài t p, t ng đ
ộ
ộ ố ừ ọ ượ ụ ự ế ủ ọ ố ớ ể ể Thông qua vi c nghiên c u các bài toán t ng quát giúp h c sinh hi u ứ ướ i quy t m t s bài toán s ph c đó gi ộ ậ ả ư duy, s ham hi u bi ừ ị đ nh h ứ m c đ v n d ng m t cách chính xác và nhanh chóng. T đó kích thích kh năng t t c a h c sinh đ i v i môn h c.
ng trình toán THPT.
ả ậ ợ ứ ng và ph m vi nghiên c u ươ ng s ph c trong ch ướ ng pháp gi
ể ể i nhanh bài toán t p h p đi m ế ườ
ệ ố ng tròn ộ ố ươ ẳ ươ ng pháp gi i nhanh m t s bài toán tìm giá tr ị
ặ ẫ ướ ng d n ph ấ ủ ỏ ả ố ứ ạ ố ượ 1.3. Đ i t ố ứ ươ ứ ế Ki n th c ch ẫ ệ ố ng d n ph H th ng và h ễ ố ứ bi u di n s ph c trong m t ph ng liên quan đ n đ H th ng và h ị ớ l n nhât, giá tr nh nh t c a modun s ph c.
ứ ươ
ế
ư ạ ạ ộ ệ ả ẩ
ợ
1
1.4. Ph ươ Ph ươ Ph ươ Ph ươ Ph ng pháp nghiên c u ứ ng pháp nghiên c u lí thuy t. ứ ng pháp nghiên c u tài li u và s n ph m ho t đ ng s ph m. ổ ng pháp t ng h p. ố ng pháp th ng kê, so sánh.
Ộ 2. N I DUNG
ệ ế
ơ ở ế
ữ ị
ứ a bi+
ầ ph n th c , trong đó a và b là nh ngữ z và vi t ế z ự và b đ = + . a bi ọ ượ c g i là ạ ệ ố ứ , kí hi u s ph c đó là ọ ượ c g i là
ể
= + (cid:0)
(
z ể ở ố ễ ể ứ ượ c bi u di n b i đi m
) ;M a b ho cặ
ẳ ặ r ( u a b ; trong m t ph ng t a đ
ộ ủ
= + (cid:0)
(
)
z = + a ' b i a b a b R , ' ', , ' ' a bi z , ố ứ ổ ị là
+ z '
(
)
z z + ' " .
(cid:0) - ứ ượ ọ ố a bi - = - z ố thì s ph c đ ứ c g i là s ph c
'z-
ố ứ ệ ủ ố ứ z và ủ z và ứ , t c là: ổ 'z là t ng c a -
(
= + (cid:0)
(
)
z a bi z , = + a ' ' b i ' . a b a b R . . ', ' ố là số
= - '
=
' )
)
z
( z z z '. " .
z z '. = "
z z . z z . ' = z =
)
( z z
z + ' '' z z . + ' z z . " ớ ộ . (cid:0)
2
ố ứ ố ứ ợ ợ ậ ủ 2.1. C s lí lu n c a sáng ki n kinh nghi m ầ ố ứ ứ ơ ả Nh ng ki n th c c b n ph n s ph c ố ứ 1. Đ nh nghĩa s ph c ể ộ ứ ộ ố M t s ph c là m t bi u th c có d ng i = - ố i th a mãn ỏ ố ự 2 s th c và s 1 ị ả , a đ ượ ơ ọ i đ đ n v o c g i là (cid:0)1 = + (cid:0) ủ ố ứ z ầ ả c a s ph c ph n o a bi ọ ủ ố ứ ễ 2. Bi u di n hình h c c a s ph c ) ( a bi R , a,b S ph c đ ) ọ ộ Oxy ừ ố ứ 3. Phép c ng và phép tr s ph c ố ứ a. T ng c a hai s ph c: ổ ủ T ng c a hai s ph c * Đ nh nghĩa: ) ( + = + + a a b b i z ' ' ố ứ s ph c z z z C(cid:0) ', " , * Tính ch t:ấ Cho = + . + + Tính giao hoán: z z z z ' ' ) ế ợ ( = + + + z z z z " ' + Tính k t h p: + = + = . ộ ớ z z z 0 0 + C ng v i 0: ) ( = + z R a bi , a,b ứ ố + S ph c (cid:0)1 ố ủ z . (cid:0) đ i c a ừ b. Phép tr hai s ph c: ị Hi u c a hai s ph c * Đ nh nghĩa: ) = + - z z z z ' ' ố ứ 4. Phép nhân s ph c ủ ứ ị Tích c a hai s ph c * Đ nh nghĩa: ) ( ) ( + + a b i a b a a b b z z ' ' '. . . . . ' ph c ứ * Tính ch t:ấ ấ + Tính ch t giao hoán: ấ ế ợ ( + Tính ch t k t h p: = ớ z z + Nhân v i 1: .1 1. ủ ố ấ + Tính ch t phân ph i ( c a phép nhân v i phép c ng) (cid:0)1 ủ ố ứ 5. S ph c liên h p và mô dun c a s ph c a. S ph c liên h p:
= + (cid:0)
)
= - a bi z R
( , a,b
ứ ọ ố . Ta g i s ph c là số ứ z a bi
ợ ủ z ứ
ấ ủ ố ứ ộ ố ố * Khái ni m:ệ S ph c ph c liên h p c a * M t s tính ch t c a s ph c liên h p
'
)
z
z
z
z
'
'
(cid:0) (cid:0) (cid:0) - z z . ' z z= . ' + ; + ợ ; + ( ; + z z z z= + ; = - z z ' ' z z � �=� � z ' z � �
ủ ố ứ
= + (cid:0)
)
a bi z R
( , a,b
2
2
ị ủ ố ứ ộ ố ự là m t s th c không
z ượ và đ Modun c a s ph c ệ c kí hi u là b+
b. Modun c a s ph c: * Đ nh nghĩa: âm a * Tính ch t:ấ
(cid:0)2
z=
' ' = (cid:0) = + + (cid:0) = z , 0 z z z z z z . ' z z . ' ' ' + ; + z ; + ; + ; + . (cid:0) z z z . z z z z
ố ứ
- = 1
ị 6. Phép chia cho s ph c khác 0 a. Đ nh nghĩa:
z z 1 2 ố ứ ị + S ph c ngh ch đ o c a s ph c ả ủ ố ứ z khác 0 là s ố z
1
ươ ủ + Th ng c a ủ c a phép chia 'z cho z khác 0 là tích c a ủ ứ ớ ố 'z v i s ph c 'z z - ' = ứ ị ngh ch đ o c a ả ủ z , t c là z z '. z z
(cid:0)1
' = = z (cid:0) thì (cid:0) 0 z z '. 2 b. Chú ý: N u ế z z z z '. z z . z
ấ ề ướ ự ạ ụ ế ệ 2.2. Th c tr ng v n đ tr c khi áp d ng sáng ki n kinh nghi m
ố ừ ươ
ộ i
ả năm 2009 – ậ ế t, ạ ỉ ừ i
ố ớ 2.2.1. Đ i v i giáo viên ướ Tr ỉ ừ m c đ c b n và trên c b n m t chút ( nh n bi 2016) ch d ng l ể ệ thông hi u). Vì v y vi c gi ng d y và nghiên c u c a giáo viên ch d ng l ứ ộ ụ ể ở ộ ứ ơ ả ầ ứ ố c đây s ph c trong ch ộ ơ ả ạ ở ứ ạ ậ m t m c đ c th giúp các em làm tôt ph n ki n th c c b n.
ng trình thi qu c gia ( t ơ ả ứ ủ ế ụ ộ
ườ
ệ ạ ớ ề Hi n t ộ ư ứ ệ ề ặ
ớ ủ ử ủ ơ ấ ướ ( m c đ v n d ng cao) mà tr ư ề ỏ ặ ấ ấ ề ấ ứ ề i v i đ án thi m i c a b giáo d c. Thông qua các đ minh ở ng, các câu h i trong ệ t nh ng câu khó, ho c r t khó ệ ệ ư c đây ch a xu t hi n thì nay xu t hi n ề
3
ạ ọ ủ ề h a c a B đ a ra và các đ thi th c a các s , các tr ữ ầ ố ph n s ph c đã xu t hi n nhi u h n. Đ c bi ứ ộ ậ ạ ụ ấ và l ố ề ươ ạ ệ i ch a có nhi u tài li u nghiên c u v v n đ ng đ i nhi u. Tuy nhiên l t ế ả ủ ồ ậ này vì v y ngu n tham kh o c a giáo viên còn h n ch .
ứ ề
ạ ướ ư ề ữ ị ệ ả ạ ờ Các giáo viên ch a có nhi u th i gian nghiên c u nh ng d ng toán ng cho
ố ứ ư ữ ả ậ ớ m i, vì v y ch a có nhi u kinh nghi m trong gi ng d y và đ nh h ọ h c sinh gi i nh ng bài toán s ph c khó.
ề ố ớ ọ 2.2.2. Đ i v i h c sinh ườ ng THPT H u L c 3 đóng trên đ a bàn có nhi u xã khó khăn v
ứ ơ ở ề ị ế ề Tr ủ ậ ế , khó khăn trong vi c h c t p vì v y ki n th c c s v môn toán c a
ộ ậ ệ ọ ậ ở ứ ộ ế ậ
ụ ộ
kinh t ầ các em h u h t t p trung ớ ớ ụ m c đ trung bình. ậ V i l p bài toán v n d ng, các em th ứ ụ ữ ế ề ộ ệ ấ
ư ự ư ề ạ ế ng th đ ng trong vi c ti p ứ ượ c giáo viên cung c p ch ấ ượ c ni m vui, s h ng ph n
ườ ậ c n và ph thu c nhi u vào nh ng ki n th c đ ư ch a có ý th c tìm tòi, sáng t o cũng nh tìm đ khi gi
ệ ả ng tài li u tham kh o cho các em còn ít.
ỉ ể ệ ứ ả i các bài toán. ố ượ S l ấ ệ Vi c thi tr c nghi m đòi h i h c sinh không ch hi u đúng b n ch t
ả ố ắ ả bài toán mà còn ph i tìm ra cách gi
ấ ể ạ ế ạ
ả i đa. ứ ậ ướ ọ ư ượ ỏ ọ ả i nhanh nh t đ đ t k t qu t ề c ti p xúc nhi u, cũng nh ch a đ ụ H c sinh còn lúng túng nhi u vì các d ng bài toán s ph c v n d ng ươ ng ng ph
ế các em ch a đ ư pháp đúng đ n nên ch a có nhi u kĩ năng gi
ướ ư ế ề ư ạ ề ắ ưở ố c tình hình đó tôi mu n đ a ra m t ý t
Tr ụ ầ ố ả ố ị ượ ư c đ nh h ậ ả i lo i bài t p này. ộ ả ng gi ọ ướ ng” cho h c sinh cách gi
ứ ằ ộ
ự i quy t các bài toán ộ ị ậ v n d ng ph n s ph c b ng cách “ đ nh h i m t ố s bài t p t ng quát m t cách “chính xác” và “nhanh chóng”, giúp các em phát ọ ậ ủ ể ư tri n t ậ ổ duy và kích thích s ham h c t p c a các em.
ả ả ế ấ ề 2.3. Gi i pháp gi i quy t v n đ
ươ ả ể ế 2.3.1. Ph ng pháp gi ậ ợ i nhanh bài toán tìm t p h p đi m liên qua đ n
ườ đ
- z 0 ậ ợ ng tròn ơ ả : Cho s ph c ể . Tìm t p h p đi m = > z R 1
ứ z th a mãn ỏ ọ ộ ặ ẳ ố ễ ố ứ z trên m t ph ng t a đ
Bài toán c b n ể bi u di n s ph c i:ả Gi = + (cid:0) (cid:0)
)
(
z yi Gi z 1
= - - - - , ( x y R . (
) )
(
� � ả ử s z + x R yi R + x a
) y b i R
2
2
2
2 +
- - - - Ta có: (
( a bi a b R = z 1 )
) 2 =
(
= + x . G i ọ ) ( ) = + a bi )
(
(
)
� � x a y b R + x a = y b R
)
ể ễ ố ể Nh v y t p h p đi m bi u di n s ph c ;I R trong
ư ậ ậ ể ể đó I là đi m bi u di n cho s ph c ứ z là đ ố ứ 1z trên m t ph ng t a đ ẳ ặ
ợ ễ ơ ả ệ ể ơ
( ườ ng tròn ọ ộ Oxy . ứ ộ
4
ế ừ T bài toán c b n trên li u có giúp ta phát tri n lên m c đ cao h n và ư ế ả i quy t bài toán nâng cao đó nh th nào? ệ vi c gi
ể ả ờ ụ ở ầ ữ ắ ắ ộ Đ tr l i nh ng th c m c đó ta xét m t ví d m đ u.
(cid:0) ụ ở ầ ( Đ minh h a l n 1 B GDĐT) Ví d m d u:
(cid:0)3 ậ
ế ằ ể ễ ể ợ
(
) i z
ố ng tròn đó.
R = C.
ườ ằ ộ ọ ầ z = bi ứ z th a mãn 4 ỏ + là m t đ i ộ ườ ng tròn. Tính bán kính 5R = B. 20 i bài toán b ng cách thông th t r ng t p h p đi m bi u di n s ủ ườ R c a đ R = D. 22 ư ng nh sau: (cid:0)
(
)
ề ố Cho s ph c + = w 3 4 4R = ả ướ ế c h t ta gi = + yi x y R w x .
- -
(
)
+ -
(
i x i � x � = + + = + = = ph c ứ A. * Tr G i ọ Ta có: (
(
� � � w
) i z
i x yi
) i z
i z z + 3 4 + 3 4 - + (
) 1 ) (
i 3 4 )
) y 1 + i 3 4
y + i 3 4
( � � i 3 4
+ - -
(
(
y y 4
) 1
3
) 1
� x 3 � � i � =� z + + - � � x 4 � � 25
+ - -
(
(
y y 4
) 1
3
) 1
2 � �=
2
2
2
2
� x 3 � z = (cid:0) 4 ả ế Theo gi thi t 16
+ - - -
(
(
x
( x y
y x
( - + x y
y 9
) - + 1
24 16
) 2 + 1
2 + + - � � x 4 � � 25 24
) 1
9
) 1
2
2
= � 16 16 2
+ -
(
x y 25
) 1
2
2 =
= + - 25 ( � � x y 16
) 1
400
(
I
)0;1
ể ễ ố ườ ứ w là đ ng tròn tâm bán kính
25 2 25 ợ ọ
20 ờ ằ ướ ng khác
ế ấ i bài toán b ng h thi t:
ẽ ế ấ ổ ấ
)
3 4i+ ẽ ệ w ề ầ t sao cho xu t hi n đi u c n đi tìm, đó là xu t hi n ớ ố ( z v i s i ) ồ ộ r i c ng thêm
ậ ể suy ra t p h p đi m bi u di n s ph c R = . Ch n đáp án C. ả ẽ ế ậ ta s ti p c n gi * Gi ư ả gi Cách 1: Xu t phát t ệ ế ả thi Ta s bi n đ i gi ằ ớ b ng cách thêm b t ( ta s nhân thêm vào ừ ả T gi
- + - i = - - � � � � z 4 4 4 4 4 ế t: thi ( ) + i z 3 4 + i 3 4 i = + i 3 4 w + i 3 4 i = + i 3 4 w i = + i 3 4 w i = + i 3 4
� - = w i 20
ể ễ ố ườ ứ w là đ ng tròn
(
I ậ ể . Ch n đáp án C. 20
ừ ế ả Theo bài toán c b n ta có t p h p đi m bi u di n s ph c )0;1 tâm Cách 2: Xu t phát t ẽ Ta s rút thi t - = + ơ ả ợ R = ọ , bán kính ỏ ủ ề ừ ấ câu h i c a đ bài: z t ỏ ủ ề ồ câu h i c a đ bài r i thay vào gi ( =� z
) i z
5
w i + 3 4 Ta có: w i + i 3 4
- - = = = � � � z - = w i 4 20 4 4 ả ế Ta thay vào gi thi t:
w i + i 3 4 ễ ố ể ể ườ ứ w là đ ng tròn
(
ấ R = ả w i + i 3 4 ợ ọ 20 i thông th
ớ ơ ậ . Ch n đáp án C ế ậ ườ ng và cách ti p c n m i ta th y: ơ ấ
ớ ợ ờ ặ ứ ạ ữ
ế ắ ớ
ấ ứ ạ ư ậ ả
ự ậ ợ
ả ố ớ ọ ệ
ệ
ự ể ậ
ự ể ợ ọ
ệ ố ơ ả ợ ớ ả ự ậ ấ ủ ạ T nh n xét trên, tôi xây d ng nên h th ng bài t p đi n hình c a d ng ả i lu n và bài toán
ơ ả Theo bài toán c b n ta có t p h p đi m bi u di n s ph c )0;1 I tâm , bán kính ậ Qua cách gi Nh n xét: ề ườ Cách thông th ng trình bày dài h n, tính toán ph c t p h n nên m t nhi u ắ ế ủ ệ th i gian. Đ c bi t không phù h p v i xu th c a nh ng bài toán thi tr c nghi m.ệ ọ ộ ế ả ậ ớ i quy t bài toán m t cách ng n g n, V i cách ti p c n m i. ta th y gi ỉ ệ ớ ặ ầ t v i cách gi i nh v y không ch không yêu c u tính toán ph c t p. Đ c bi ấ ắ ệ ớ lu n mà còn r t hi u qu đ i v i bài toán thi tr c phù h p v i bài toán t ế ứ ạ t nghi m. Trình bày ít, tính toán không ph c t p, giúp h c sinh làm đúng và ti ờ ki m th i gian làm bài. ừ ậ ậ ấ ệ ắ toán tìm t p h p đi m d a vào bài toán c b n mà qua đó giúp h c sinh gi nhanh nh t, chính xác nh t và phù h p v i c bài toán t tr c nghi m.
- z R z , ố s ph c ứ z th a mãn ỏ ợ ậ . Tìm t p h p = 2
z z C(cid:0) 2, ễ ố ứ ể ể Bài toán 1: Cho 1 đi m bi u di n s ph c.
2
2
= (cid:0) z w , 0 w zz= a. b.
2
2
= + z z z 2 = - w z z d.
c. Gi w z i:ả
2
2
= w zz =� z ừ ả ế a. T gi thi t: w z
2
- - - - � � � z R R R Ta có: = z 1 = z 1 = w z z 1 2 z R 2 w z
2
ậ ế ố ứ ể ườ ng tròn
2
w zz= ( .R z ậ ợ ể ể là đ )1 .
2
2
= =� w z w z . ừ ả ế b. T gi thi t: w z z = 1 2 z 2 ễ ể K t lu n: T p h p các đi m bi u di n cho s ph c 2.z z và bán kính ễ ủ ố ứ 1 tâm là đi m bi u di n c a s ph c z z
2
2
2
2
6
= - - - - � � � z R wz R R w Ta có: = z 1 = z 1 z = 1 z z 1 z R z � z w � 2 � � � �
2
= w ố ứ ậ ợ ễ ể ế ậ ườ ể K t lu n: T p h p các đi m bi u di n cho s ph c là đ ng tròn
(
2
2
ể ể z z )2 . tâm là đi m bi u di n c a s ph c và bán kính R z z ễ ủ ố ứ 1 z
2
2
= + z
- - w z � t: R R ừ ả c. T gi z ế thi = z 1 � ( + w z 2 = - z w z ) = z 1
2
w z Ta có: ế ậ ợ ố ứ ễ ngườ
2
z+ = + là đ z )3 .R ( và bán kính
z
= - - - -
)
2 + w z
ể K t lu n: T p h p các đi m bi u di n cho s ph c ể tròn tâm là đi m bi u di n c a s ph c = - w z ừ ả d. T gi � z R z ể z ễ ủ ố ứ 1 = +� z w z 2 = � R z 1 ậ ể ế thi t: = R z 1
( w z 1
2
2
ậ ợ ễ Ta có: ế là đ ngườ - z ậ ể ể K t lu n: T p h p các đi m bi u di n cho s ph c ể tròn tâm là đi m bi u di n c a s ph c
2 = - w z ố ứ và bán kính R (
2
z )4 . ể z ễ ủ ố ứ 1
z - + = i 1 7 ế ằ ậ ố . Bi
w + 3 4 ộ ườ là m t đ ng tròn. Tâm ể ợ t r ng t p h p các di m I và bán kính R
- - -
(
(
(
I R = I = R R =
)7;1 ,
35
) 1`; 7 ,
15
) = R 7; 1 ,
)1;7 ,
25 5 C. D. ứ z th a mãn ỏ ) ( = i z ứ ố ng tròn đó là: I B.
=
+
) i z
( w 3 4
Ví d 1:ụ Cho s ph c ễ ể bi u di n các s ph c ủ ườ c a đ ( I A. i:ả Gi
* Cách 1: T ừ
w + i 3 4 ) i
=
=
)
�
�
) = + i
i
i
( + w 7
3 4 7
( + w 7
35
- + = i 1
7
=� z ( + w 7 + i 3 4
w + i 3 4
- - - Ta có:
= + =
(
� 7 )7;1
I R i 3 4 7 35 ọ ườ ể ễ w có tâm ,bán kính .Ch n đáp án
Đ ng tròn bi u di n C
= w
) i z
- - + = - z i z 1 * Cách 2: Ta có:
( + 3 4 1 2 3 z
2
( ) = i 7 1 { { R
z 1
ế ụ
) (
i i + i 3 4
) - = + 7
1 ễ ố ,
= R . Ch n đáp án C
ầ ị ọ ở cách 2 là các em c n xác đ nh chính
i i = - + 1 ể ặ ứ ch không ph i t .
)1 ta có : ả ( Áp d ng k t qu ứ ( ễ w là đi m bi u di n s ph c ườ ể ể ể Tâm đ ng tròn bi u di n )7;1 ( = + i I 3 4 7 35 t c ứ , bán kính ủ ậ Đi m chú ý c a bài toán này Nh n xét: = - z z z R . Đ c bi ệ 1 1 ; xác 1
2;
7
z ả 1
- - z = i 1 2 3 ố ế ằ ậ ứ z th a mãn ỏ . Bi ể ợ t r ng t p h p các đi m Ví d 2ụ : Cho s ph c
I và bán kính R c aủ
= w ứ ễ ể ố ườ bi u di n các s ph c là đ ng tròn. Tâm z + i 2 3
ườ đ
I I 3 13 3 13 A. B.
C. I D. I 3 13 13 3 13 13 ng tròn đó là: 6 1 � � = R ; ; � � 13 13 � � 6 1 � � = R ; ; � � 13 13 � � 8 1 � � = R ; ; � � 13 13 � � 8 1 � � = R ; ; � � 13 13 � �
=
=
+
(
�
z
w
) i 2 3 w
Gi i:ả
+
+
. Tacó: * Cách 1: T ừ
(
)
�
+ �
i
i
= i 2 3 w 1 2
3
3
i 2 3 w
3
z + i 2 3 +� i 1 2 ( ) + = i 2 3 w � +� i 2 3
� � �
1 8 � = � 13 13 �
� � �
- - - -
�
�
i
w
w
3 + i 2 3
3 13 13
8 1 � + � 13 13 �
� = � �
8 1 � + � 13 13 �
- -
� = i � � 8 1 � � ; � � 13 13 � �
I ườ ể ọ Đ ng tròn bi u di n ễ w có tâm , bán kính . Ch n đáp án R = 3 13 13
D.
* Cách 2: Ta có:
- -
)
2
� z - + z = i 1 2 3 3 { R z = w + và { i 2 3 z
ụ ế ả ( Áp d ng k t qu
( = i 1 2 1 2 3 z 1 )2 ta có :
ườ ứ ể ể ễ ố Tâm đ ng tròn bi u di n ễ w là đi m bi u di n s ph c ể , t cứ + i 1 2 + i 2 3
= = R I ọ , bán kính . Ch n đáp án D. 3 13 13 3 + i 2 3
2
; ; ầ ọ z R z . Ngoài cách
ở
ụ ệ ắ ả
ế ể ả 8 1 � � ; � � 13 13 � � ế ố 1 ị ậ H c sinh c n xác đ nh chính xác các y u t Nh n xét: ụ ể ậ ụ ọ ví d 1) làm trên h c sinh cũng có th v n d ng cách làm ổ ế ế Chú ý: N u là bài toán tr c nghi m ta áp d ng luôn k t qu bài toán t ng ấ . quát đ cho k t qu nhanh nh t
- + = i 2 ậ
ố w z - -
)
(
I z 3 ng tròn. Tâm ) ( I 5; 1 ể ể ợ t r ng t p h p đi m bi u ng tròn đó là: 5; 5 B. C. ế ằ . Bi ủ ườ I c a đ D.
8
ứ z th a mãn ỏ Ví d 3:ụ Cho s ph c = + - ườ ễ ố ứ i di n s ph c là đ 3 4 )5;5 ( )5;1 ( I - I A. i:ả Gi
= + - w z - -
)
2
� z z - + = i 2 3 3 Ta có: i 3 4 { z
( = i 2 123 z 1
ễ ể ố ể là đi m bi u di n s ứ ph c - -
(
)
(
2
I w ọ . Ch n đáp án D.
ụ ể
)3 ta có : ả ( ế ụ Áp d ng k t qu ễ ườ ể ng tròn bi u di n Tâm đ ) ) ( = - - + i i i 5; 5 5 5 3 4 2 , t c ứ z R z đ áp d ng ; ; ụ ế ố 1 ị ầ ọ ậ ể : H c sinh c n xác đ nh chính xác các y u t Nh n xét )4 v i chú ý ả ( )3 , Ngoài ra ta cũng có th áp d ng k t qu ả ( ớ ế ế k t qu = - + i z 3 4
2
z ể ố
(cid:0)i 32 (cid:0)
(
zw ( I -
3; 2
3; 5
)3; 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ợ ế ằ t r ng t p h p đi m bi u ườ + + = . Bi i 1 I đ - - 2 ng tròn. Tâm ) ( I - ậ ng tròn đó là: ) ( I - ứ z th a mãn ỏ ườ là đ C. D. B.
ế ả ổ Ví d 4:ụ Cho s ph c ễ ố ứ di n s ph c )3;5 I A. i:ả Gi ế Ta bi n đ i gi thi t
)
= - w z + + = + + = + + = - � � � i z i z i z z 1 2 1 2 1 2 2 và
( + i 2 3 1 2 3 z
2
( ) = - + i 1 14 2 43 z 1
ụ
)
- + - i 1
) ( = - + i 2 3
i 3 2
- ễ ố ể , - ứ ( ể ng tròn c n tìm là đi m bi u di n s ph c ) ọ
ế ấ ế thi
ế ậ ả ổ thi ế ầ t và ph n k t ự ơ t đ dàng h n d a vào
)4 ta có : ầ . Ch n đáp án C. ả ố ổ M u ch t bài toán này là bi n đ i sao cho gi z ho c ặ z . Và ta bi n đ i gi ế ể
ả ấ ố ứ ả ( ế Áp d ng k t qu ườ Tâm đ ( I - t c ứ 3; 2 ậ * Nh n xét: lu n ph i có chung ợ . tính ch t s ph c liên h p
2
- z R 0 , ố s ph c ứ z th a mãn ỏ ợ ậ . Tìm t p h p = z 1
ι z z C z , 2 ễ ố ứ ể ể
3
2
Bài toán 2: Cho 1 các đi m bi u di n s ph c Gi i:ả - + z =� z ả = w z z 2 T ừ thay vào gi thi ế t w z 3 z
- - - z z = 1 2 - - -
)
� � � z R R R
( + w z
3
2
. = z 1 = z 1 = z z 1 2 z R 2 w z 3 z
ườ w z 3 z 2 ậ ợ ễ ố ứ w là đ ể ng tròn, tâm là đi m
)5
2z R (
3
9
ậ ễ ế ể ể K t lu n: T p h p đi m bi u di n s ph c bi u di n cho s ph c ể z+ , bán kính z z ố ứ 2 1
ự ậ ố ế
Th c ch t c a bài toán 2 là bài toán t ng quát cho b n k t lu n ể ấ ủ ậ ổ ỉ ầ ữ ắ ọ ậ ở ả i và
ượ ả ể ả Nh n xét: bài toán 1 trên. Vì v y h c sinh cũng có th ch c n n m v ng cách gi ế k t qu bài toán 2 thì có th làm đ c c hai bài toán.
- - z 4 = i 3 2 ế ậ ể ợ . Bi
- -
(
) i z
ố + 2 ứ z th a mãn ỏ i 5 2 ộ ườ là m t đ ng tròn. Tìm tâm và bán kính đ ễ ể t t p h p đi m bi u di n ườ ng
- - - -
(
(
(
)1;5 ;
R = B. 3 I = R C. I D. I = R
)1;5 ;
4 5
) = R 1; 5 ;
5
) 1; 5 ;
2 3
Ví d 5:ụ Cho s ph c = w ứ ố s ph c tròn đó. ( I A. i:ả Gi
= -
)
w
) i z
+ - - -
)
� z z = i 3 2 4 4 Ta có: và
( + 2 123 z
2
( + - i 5 2 14 2 43 z 3
( = i 3 2 1 2 3 z 1
)5 ta có :
+ -
( I -
) = - + i 5 2
ầ i 1 5
)1;5
R i ả ( ế ụ Áp d ng k t qu ố ườ ng tròn c n tìm là đi m bi u di n s Tâm đ ( ) ) ( ( + - + = i i 3 2 2 4 4 5 ể ể , bán kính ễ = + 2 , t c ứ ứ ph c .
2
; ; ầ ị z R z đ áp d ng ụ ể ế ố 1
ọ Ch n đáp án B. ọ ậ Nh n xét: ả ( ế k t qu H c sinh c n xác đ nh chính xác các y u t )5 .
(cid:0)4 2
(cid:0) Ví d 6:ụ ( Chuyên đ i h c vinh l n 3)
ể ể ễ ậ z = . Khi đó t p h p đi m bi u di n s ợ ố
= -
(
2
2
ố Cho s ph c w 1 2 ph c ứ
- -
) 2 =
2
ườ ườ A. Đ ng tròn B. Đ ng tròn x 20 3 3 2 5
+ = = 2 - ạ ọ ầ ứ z th a mãn ỏ ) + i z là: ) 2 = ) 2 x (
( y+ ) 2 +
ườ ườ C. Đ ng tròn D. Đ ng tròn i 3 ( y+ ( y+ x x y 20 3 3 2 5
Gi i:ả
w
) + i z
= = � � z z z 2 2 2 Ta có: i 3 { z 3
( = - 1 2 1 2 3 z
2
- = 0 { z 1
ụ ế
+ -
) = i i 1 2 0 3
i 3 ả ( Áp d ng k t qu ườ ố ễ ể ứ ( ể ng tròn c n tìm là đi m bi u di n s ph c , t cứ
(
)5 ta có : ầ = -
ọ = 1 2 2 2 5
ầ i R ví d này ngoài ế ố
; ế
2
ế ế ậ ả ổ ể ấ . Ch n đáp án A ọ )5 c n chú ý: ầ ế t ho c k t lu n( nên bi n đ i gi , bán kính ụ ụ thi thi ệ t) đ cùng xu t hi n
10
ườ ươ Tâm đ )0;3 I ậ ị vi c ệ h c sinh c n xác đ nh chính xác các y u t Nh n xét: ả ( z R z đ áp d ng k t qu ; ể 1 2 ặ ế ả ổ ế Bi n đ i gi z ho c ặ z . Chú ý thì trong ph ng tròn là ng trình đ R = R = 20 2 5
+ z 1 i ố ế ậ ể ợ ứ z th a mãn ỏ + = . Bi 1 ễ ể t t p h p đi m bi u di n Ví d 7:ụ Cho s ph c iz
- ộ ườ ườ i là m t đ ng tròn. Bán kính đ ầ ng tròn c n tìm là: i ố ứ s ph c
( = 3w
C. D.
) 1 + z B.
R = 13 10 R = R = 2 11 14
A. Gi R = i:ả + z 1 1 = t =� z Đ t ặ -
-
)
) + i t
i t 1 3
( + i 3 2
) ( - + = + it 1
Ta có ụ
= + = ọ i Bán kính đ 10 . Ch n đáp án A
R ầ ướ ậ ặ ẩ
ế ng d n h c sinh cách đ t n ph ắ ố ủ ấ
ẽ ế ụ t sau đó rút ọ ọ ặ ẩ c m u ch t c a đ t n ph thì h c ọ ể ượ ả ạ ụ ụ iz it 1 ) ( ( i+ = và = w i 1 3 )5 ta có : ả ( ế Áp d ng k t qu ườ ầ 1 3 1 ng trong c n tìm ẫ Bài toán này c n h Nh n xét: z theo t thay vào. N u không n m đ sinh s lúng túng vì không bi t có ph i d ng bài toán đã h c đ áp d ng.
- - = 1 1. ứ ỏ ế ậ ể ợ Bi ể t t p h p đi m bi u di n s ễ ố ố Ví d 8:ụ Cho s ph c th a mãn + z z 1 i
= - 2 ng tròn. Tâm đ + + i i 1 z - là m t đ ( ộ ườ ) I
( I -
( I -
w )1;2 0; 2 ườ )1;2 ầ ng tròn c n tìm là: )2;0 B. D. C.
ph c ứ ( I i:ả A. Gi - = =� z t Đ t ặ -
- Ta có: và 1
-
) 1 1
( ) + - = - 1
2 z 1 + z i t - = 1 1 ườ + it 1 t 1 = - w 1 ể Tâm đ
t ễ )2;0 ườ ầ ọ Tâm đ - = - t 2 ố ứ ( ể ng tròn là đi m bi u di n cho s ph c ( I - . Ch n đáp án D ng tròn c n tìm
ộ ố ị ớ ế ấ ả ươ i nhanh m t s bài toán liên đ n giá tr l n nh t, 2.3.2. Ph
ẫ ừ ố ph c - 0 ể ố ng pháp gi ị ỏ ấ ủ z giá tr nh nh t c a ấ Xu t phát v n t = > z R 1
ơ ả ễ ể ộ ướ
ế ữ ỉ ừ ở ố ị
bài toán c b n: Cho s ợ . Tìm t p h p đi m bi u di n s ph c ể ấ ủ ế ứ z và h n th n a không ch d ng ế ườ ứ z th a mãn ỏ ứ z trên m t ph ng t a ọ ẳ ặ ấ ị ớ ng khác, đó là tìm giá tr l n nh t, ơ bài ể ở ộ ng tròn, ta có th m r ng bài toán liên quan đ n các
11
z ậ ộ đ . Ta phát tri n bài toán trên theo m t h ỏ giá tr nh nh t c a modun s ph c toán liên quan đ n đ hình khác.
- z 0 ấ ố ứ z th a mãn ỏ ị ớ . Tìm giá tr l n nh t, nh ỏ = > z R 1
Bài toán 1: Cho s ph c ấ ủ z . nh t c a i: ả Gi
ả
I ( I là
5
ễ ưở Theo k t qu bài toán c b n: T p h p các đi m ứ z là đ ng tròn tâm
M1
M
4
3
ậ ể ơ ả ố ể ể M bi u di n s ph c ố ứ 1z ) bán kính R
R
1
I
2
+ + = + (cid:0) ế ợ ễ ể đi m bi u di n cho s ph c Khi đó = z OM OI IM OI R
1
= IM OI = = (cid:0) - -
c1
M2
O
-2
2
4
6
8
IM OI R + = = + z OM OI = (cid:0) R (cid:0) Max z OM OI R z 1 1 (cid:0) (2.1) nên = = - - (cid:0) = Min z OM OI R R (cid:0)
2 ộ ố ạ ầ Min z OI R ả ừ ế
ủ ẽ ộ ườ ế ợ z 1 M t s b n nhìn vào hình v ( c a m t tr ế ẫ ng h p) d n đ n k t = - ậ ậ Nh n xét: lu n nh m .
ể ế ả ụ T k t qu bài toán toán 1, ta áp d ng đ tìm nhanh k t qu các các ví
ụ d sau:
- - ỏ ố ứ ị ớ ấ z thì z có giá tr l n nh t là: = i 2 4
B. 5 5 C. 5 D. 13
(
I
)2;4
ễ ố ể ợ ườ ứ z là đ ng tròn tâm và bán kính
5
5
+
+
3 5
5
4
2
ể . Theo (2.1) ta có = 2 ọ . Ch n đáp án A. Ví d 1:ụ Cho s ph c z th a mãn A. 3 5 i: ả Gi ậ T p h p các đi m bi u di n s ph c R = Max z =
+ + -
(
ố
) i z
1 = i 1 7 2 ứ z th a mãn ỏ thì z có giá tr nhị ỏ
C. 7 D. 6 B. 3
+ + - 1 2 Ví d 2ụ : Cho s ph c ấ ằ nh t b ng A. 4 i: ả Gi Ta có: (
-
) i z (
)
i + + = + -
(
(
) =
� �
) i z
i z 1 2 1 + i 3 4 2 = i 1 7 ) ( + i 1 7 1 + i 1
-
(
) =
� z + i 3 4 1
(
I
)3;4
12
ể ậ ợ ườ ể T p h p đi m bi u di n s ph c ễ ố ứ z là đ ng tròn tâm bán kính 1R =
2
2 3
+ = + Theo (2.1) ta có: + = . Ch n đáp án B. ọ = Max z OI R 4 1 6
- - + = z 1 1 ị ớ ố Cho s ph c ứ z thõa mãn thì z có giá tr l n nh t ấ Ví d 3: ụ - i 2 3 i 3 2
B. 2 D. 3 C. 2
b ngằ A. 1 Gi i:ả
- + = - - - � � � iz i z + = � z i - = z i 1 1 1 1 ( ) 1 Ta có: - 1 = i
-
(
I
) 0; 1
2
ể ố ườ ứ z là đ ng tròn tâm và bán ễ ể M bi u di n cho s ph c
2 1
+ = + ợ ậ T p h p đi m 1R = . kính Theo (2.1) ta có: + = . Ch n đáp án B. ọ = Max z OI R 0 1 2
-
)
z 0 ị ớ . Tìm giá tr l n = z 1
( > R R 1 1
5
M
2
M1
4
ứ z th a mãn ỏ z ố = - P z
3
R1
Bài toán 2: Trong các s ph c ấ ủ ỏ nh t, nh nh t c a Gi ấ i: ả
I
2
1
1
- ể z = 2 (cid:0) ằ
M2
c1
1
2
A
O
-2
2
4
6
8
(cid:0) - - M M(cid:0) ấ ả ằ ễ ể t là các đi m bi u di n = R IA z 1 2 M M(cid:0) ả ấ d u b ng x y ra khi d u b ng x y ra khi
1
1
= (cid:0) (cid:0)
(
(cid:0)
)2.2
1
= = - (cid:0) I A M l n l , G i ọ , ầ ượ z . Khi đó z z 2, , ố ứ 1 cho các s ph c + = + R IM R AM AI 2 1 = IM R R AM AI 2 + = MaxP AM R R 2 MinP AM R R 2
ậ P ta xác đ nh giao đi m ể ị
(
2 ố ủ ườ ng tròn
1
ứ ố Mu n tìm các s ph c sao cho ) ,I R và đ ẳ ng th ng ụ P ,Max Min AI ế ụ ả ả Nh n xét: ,M M c a đ ườ 1 2 ể ừ ế T k t qu bài toán 1, ta áp d ng đ tìm nhanh k t qu các các ví d sau:
- - z = i 3 2 2 ị ố ứ z th a mãn ỏ ấ ủ ỏ . Giá tr nh nh t c a
i là
B. 3 C. 2 D. 5
- - -
(
)
z z i
( - + 1
Ví d 4:ụ Cho s ph c + - 1z A. 7 i:ả Gi Ta có:
- - -
(
5 = 2
- Min z R và 1 ) = = i 1 + - = i 1 2 5 3 ọ
) = = i 3 2 2 ) ( - + z i 3 2 )2.2 ta có:
1
13
� z 1 Theo ( . Ch n đáp án B. R 2 = - = R R 2
- + z = i 2 2 1 ị ố ứ z th a mãn ỏ ấ ủ ỏ . Giá tr nh nh t c a
Ví d 5:ụ Trong các s ph c i+ 4z b ngằ
D. 3 B. 5 1- C. 2 1+
A. 3 iả Gi
+ - - - - - - -
)
)
� � z z z z = - z = i 2 2 1 = i 2 2 1 1 i 4 Ta có: và
( i 4 { z
2
( = i 2 2 14 2 43 z 1
- - - -
)
(
) = + i 4
= i 2 2 = 2 2 = 2
+ = - - Min z i 4 2 2 1 R 2 = 1 2 2 ọ � z 1 Theo (
( z i 2 2 )2.2 ta có:
1
. Ch n đáp án C = - R R 2
(cid:0) ệ
(cid:0)4 ấ ủ
- - ộ = i 2 3 1 ỏ ị ớ ố ứ z th a mãn . Giá tr l n nh t c a
C. 6 B. 4 + + là: 1z i D. 13 1+
ế
(
)
- - - + - - - - -
(
)
)
(
z
i
1
� Ví d 6:ụ ( THPT Chuyên Phan B i Châu – Ngh An) z Cho s ph c A. 13 2+ i:ả Gi ừ ả T gi z z = i 2 3 1 1 và
- - - - = i 3 2 13
Max z i
- z 0 ố ỏ ị ấ ớ . Tìm giá tr nh nh t, l n
1
2
- k + + = 13 1+ . Ch n đáp án D. 1 ọ = > z R 1 ) 0 t ta có: thi = = � z i i 1 2 3 2 3 ( ) ( ) = = - R i i 2 3 1 2 )2.2 ta có:(cid:0) Theo ( Bài toán 3: Cho s ph c = P k z ấ ủ nh t c a t ế + z 1 ứ z th a mãn ỏ ( z , k ; 1 + k z 2 > 2
2
- z
(
bi z = 3 - -
)*
2
z R = z 1 z 3 = z 1 2
Gi i:ả
3
z , , , ố ứ ễ M I A B l n l ,
t là các đi m bi u di n cho s ph c ọ z z z , , 2 1 ư
(
i b ng ngôn ng hình h c nh sau: (
)
G i ọ ể Bài toán trên ta có th phát bi u l ) ườ ườ ữ ng tròn ,I R . Tìm M thu cộ
2
5
M
4
3
R
I
B
A
2
1
c1
O
-2
2
4
6
8
14
ng tròn ) ( ầ ượ ể ,I R , AB là đ ườ + k MA k MB ể ể ạ ằ ng kính đ ớ ấ Cho đ ườ l n nh t. ng tròn đ ,I R sao cho 1
2
2
2
+ + = + (cid:0)
(
)
(
) (
)
(
2
2 k 1
2 2 k MA MB 2
2 k 1
+ k MA k MB 1
) 2 k AB 2
2 k 1
2 k AB 2
2 k R 2
+ = + � + MA MB 2
2 k 1 k R+
2 2
ớ ấ ằ
2 2 k 1 )2.3
� MA MB+ = + l n nh t b ng ( 2
2 k R 2 ổ
MaxP ụ
2 Hay k 1 Áp d ng bài toán t ng quát ta gi
ả ụ i các ví d sau đây:
ề ố Cho s ph c ấ ủ ị ớ . Tìm giá tr l n nh t c a z - = 1 2
(cid:0)4 Ví d 7:ụ (THPT Chu Văn An – Hà n i)ộ (cid:0) ứ z th a mãn di u ki n ệ i z
- T
ỏ = + + - i z 2 MaxT = B. C. D. MaxT = 4 8 MaxT = 8 2 4 2
(
i = + 0 i z , 2
)*
2
3
= + . th a mãn ỏ
ọ = . Ch n đáp án B. 4 ứ ể bi u th c: MaxT = A. i: ả Gi = + z i z 0 , Ta có 1 )2.3 ta có: Theo ( + = 2 2 MaxT 1 . 2 2 1
ắ Ví d 8:ụ ( S GD và ĐT B c Ninh)
1 ỏ ệ ề ấ ủ ị ớ z = . Giá tr l n nh t c a bi u ể
- ứ z th a mãn di u ki n 3 1 1
C. 6 z là B. 2 10 D. 4 2
= + + - P z 1
- = + + z z = - +
(
2
2
0 0 , 1 0 , 1 3 i 1 0 th a mãn
+ ọ ở ố Cho s ph c = + + P z th c ứ A. 3 10 i:ả Gi Ta có: = + z 1 Theo ( z 1 = + i z )2.3 ta có:
)* . Ch n đáp án B.
2 2 1
(cid:0)4 1
ỏ = 3 3 .1 2 10 3 1 i z MaxP =
ệ ữ ề ấ ủ
-
D. C. B. ộ (cid:0) Ví d 9:ụ (THPT Chuyên Ngo i Ng Hà N i) z = . Tìm giá tr l n nh t c a bi u ỏ ể ị ớ 1 MaxT = MaxT = 2 10 2 5 3 5 MaxT = 3 2
= - +
(
i z 0 0 , 1 0 , i 1 0
)*
2
2
2 =
2 2 1
MaxT
15
+ ọ ạ ứ z th a mãn di u ki n ố Cho s ph c = + + z z T 2 1 th c: ứ MaxT = A. i:ả Gi Ta có: = + z 1 Theo ( = + i z )2.3 ta có: . Ch n đáp án A. ỏ th a mãn = 2 .1 2 5
(cid:0)
)
- + + = z c c
( > k k
(cid:0)** . Tìm giá
z > c 2 0 ố ứ z th a mãn
ỏ ấ ủ z .
ỏ i: ả -
)
;0 ể
=
(
)
1
� � k M elip E nh nậ
+ MF MF 2 k=
( ) c F ;0 ; 1 ( )0 > k k ụ ớ 2a
2
(
)2.4
2
2
2
(cid:0) = = a Max z (cid:0) (cid:0) Bài toán 4: Cho s ph c ấ ớ ị tr nh nh t, l n nh t c a Gi ( F c G i ọ M đi m bi u di n cho z, ễ ể 2 - + + = � c z z c Khi đó ta có ,F F làm tiêu đi m và có đ dài tr c l n ộ ể 1 k 2 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) k c 4 = 2 - Min z = = b a c (cid:0) (cid:0) 2
ừ ế ụ ụ ế ả ả ể T k t qu bài toán 4, ta áp d ng đ tìm nhanh k t qu các các ví d sau:
(cid:0)4
(cid:0) Ví d 10:ụ
2
10 + + - = z 4 ầ ượ , g i ọ ,M m l n l t là giá ề ố Cho s ph c
ầ (Đ thi THTT l n 5 – 2017) ứ z th a mãn 4 ỏ = - ỏ
p = - 4 P = - D. C. z ấ ủ z . Tính B. 13 ấ 6 P M m P = - 5
(cid:0)** . Theo (
)2.4 ta có:
(cid:0) ị ớ tr l n nh t, nh nh t c a P = - A. i:ả Gi ề Đ bài th a mãn
2
2
(cid:0) = = Max z 5 (cid:0) (cid:0) ỏ 10 2 (cid:0) - (cid:0) 10 4.4 = = Min z 3 (cid:0) (cid:0)
2 = - 2 = - ọ . Ch n đáp án D. � P M m = - 2 5 3 4
z - + + = z 1 1 4 ứ z th a mãn ỏ ị ớ , g i ọ M là giá tr l n
4M =
ố Cho s ph c iz= . Khi đó M b ng.ằ 2w B. C. D. 6M = M = 2 2
= = = iz 2 2
ấ ớ Ví d 11:ụ ấ ủ nh t, c a 2M = A. i: ả Gi w Ta có: w l n nh t khi ớ
(cid:0) ề Max z = =
)2.4 ta có:
2 4 2 ọ ỏ Đ bài th a mãn M = 2.2 4 V y ậ i z z 2 z l n nh t ấ (cid:0)** . Theo ( = . Ch n đáp án C.
+ = + -
(
z 0 và
) *** .
z 1 z m ni 2 z 1 = > p 2
2,z z th a mãn ỏ + = P z . 1
2
16
z ấ ủ Bài toán 5: Cho hai s ố 1 ị ớ Tìm giá tr l n nh t c a
2
2
4
C
j
3
2
A
I
1
B
2
-2
4
6
8
O
z+ , z z , , ầ ượ ễ ể ể i:ả Gi G i ọ ,A B C l n l t là các đi m bi u di n cho s ph c ố ứ 1 z 1
ể ư ằ
)
(
ố ọ ộ ọ ữ ế AB p= , ;C m n . Tìm giá t
2
2
2
2
2
2
2
2
2
= ấ ủ P OA OB
+ + + + = (cid:0)
)
)
(
2
2
ể Khi đó ta có th phát bi u bài toán trên b ng ngôn ng hình h c nh sau: Cho hình bình hành OACB (O là g c t a đ ), bi + ị ớ tr l n nh t c a Ta có: ( = 2 P = AB m n = AB OC + 2 OA OB + OA OB p OI 4 2
2
2
=
+
(cid:0) + P + 2 m n p
+ 2 m n
p
2
2
ằ ấ OACB là hình thoi.
MaxP ế
MaxP
. D u b ng x y ra khi ( = + ả )2.5 ậ K t lu n: + 2 m n p
2
+ - z z 2 ứ = + và i 8 6 . Tìm z 1 z 1 = 2
(cid:0)5
2,z z th a mãn ỏ 1 z
2
Cho hai s ph c + ị ớ ấ ủ . (cid:0)
C. 2 26 ố = P z 1 + B. 5 3 5 + D. 34 3 2
(
)
2
2
2
2
2
+
=
+
+
=
=
***
�
8
6
2
2 26
2 26
P Max
ọ . Ch n đáp án C Ví d 12:ụ giá tr l n nh t c a A. 4 6 i:ả Gi ề ỏ Đ bài th a mãn )2.5 ta có: Theo ( + 2 � m n p P
- + = z 2 ứ ố z . Tìm Ví d 13:ụ z 1 = 2 z 1 + và i 2 10 5
2,z z th a mãn ỏ 1 z
2
Cho hai s ph c + ấ ủ ị ớ giá tr l n nh t c a
= P z 1 B. 3 15 C. 2 56 D. 127
2
2
2
2
+ = + + = = - z z z z + i 10 5 i 10 5 và = P z 1 z 1
17
� ( + ) z 1 *** ề A. 112 i:ả Gi z Ta có: 1 Đ bài khi đó thõa mãn
2
= 2
( + -
) 2 +
ọ Theo (
)2.5 ta có:
MaxP =
. Ch n đáp án D. 10 5 2 127
ả ệ
ả ệ ứ
ả ế ữ ự ệ ế ụ ệ ế ạ i nh ng k t qu tích c c.
ứ
ệ ữ ứ ứ
ơ ớ ệ ế ế ộ ậ ả
ị ả ệ ư ụ ạ ệ ng cho các em cách phát hi n và t ệ duy trong vi c gi
m c đ v n d ng cao.
ệ ư ộ ệ ể
ẫ ướ
ỏ ng d n cho h c sinh khi làm toán. ế ớ
ụ ơ ả ọ ị ệ ậ c áp d ng cách ti p c n m i trong vi c gi duy h n. H c sinh có kh năng đ nh h
ớ ọ c cách làm v i nh ng d ng bài t p khó khác. H c sinh t
ữ ứ ạ
ứ ở ứ ộ ậ ậ ố ứ ở m c đ v n d ng cao
ự ọ ậ ụ ộ ố ươ ụ ứ ừ c và sau khi áp d ng ph ng pháp gi
ở ầ ố ớ ậ ố ứ ả ư
ố ế ) c khi áp d ng sáng ki n
ề
ễ ố ể ể ậ ộ ợ ứ z th aỏ
- -
(
ặ z ệ 2.4. Hi u qu sáng ki n kinh nghi m ạ Vi c áp d ng sáng ki n kinh nghi m vào quá trình nghiên c u và gi ng d y đã mang l ầ ữ ứ ố ớ ả Đ i v i b n thân tôi sau khi nghiên c u kĩ nh ng ki n th c liên quan ph n ứ ố ặ ố s ph c, đ c bi t là nh ng bài toán s ph c m c đ v n d ng, giúp tôi có ứ ữ nh ng ki n th c m i và kinh nghi m h n trong vi c gi ng d y cho các em. ướ ừ i các bài T đó đ nh h ở ứ ộ ậ ụ toán ệ ử ụ ệ ồ ớ V i các đ ng nghi p, vi c s d ng tài li u nh này nh m t tài li u đ ọ ả tham kh o và h ả ượ ố ớ ọ i Đ i v i h c sinh sau khi đ ướ ể ư ọ toán giúp h c sinh phát tri n t ng ơ ậ ạ ượ tin h n trong đ ệ quá trình làm bài, t o h ng thú cho các em trong quá trình h c t p. Vi c làm ố các em các bài t p s ph c nói chung và s ph c ể ụ ể tr nên nhanh chóng và chính xác. C th . tôi cho các em m t s bài ki m tra ả ướ ph n s ph c trong t ng quá trình tr i ế m i bài t p s ph c, k t qu nh sau: ụ ướ ể Bài ki m tra s 1: ( Tr Đ bài: Câu 1: Trong m t ph ng t a đ , tìm t p h p đi m bi u di n s ph c ề mãn đi u ki n:
- - - I I 2 1 ườ ườ A. Đ ng tròn tâm B. Đ ng tròn tâm
- - ẳ ọ ) = i 3 4 ( (
( (
I = R = R I 2
) 3; 4 , ) 3; 4 ,
2 ườ
ườ z D. Đ ng tròn tâm + - 3 = i 3 2 ề ệ ể ậ ợ ể . T p h p đi m bi u
- - 3 3 ườ C. Đ ng tròn tâm ố Câu 2: Cho s ph c ễ ố ứ w z di n s ph c ườ A. Đ ng tròn tâm B. Đ ng tròn tâm
- -
( (
I I I I ườ ườ
- 1 2 ) = R 2; 1 , )2;1 , = R ứ z th a mãn đi u ki n ỏ = + + là i 1 3 ) ( = R 2; 5 , )2;5 , ( = R ỏ
D. Đ ng tròn tâm = i 2 ị ớ . Tìm giá tr l n nh t c a = C. Đ ng tròn tâm Câu 3: Cho s ph c = = -
)2;5 , R = ) = R 2; 5 , 3 ấ ủ z . = z
Max
1; 2 z z 3 z ố ứ z th a mãn + 2 1 2 1; A. B. D. C.
Max 6
Max ứ z th a mãn ỏ
Max ấ ủ z
z z - + + = x 2 2 ị ố . Giá tr nhoe nh t c a
Min
Min
Min
Min
= = = = z z 2 3 z z 2 5 B. C. D.
18
Câu 4: Cho s ph c là: A. ế ớ ỉ ỉ ỉ ả K t qu : L p 12C4 Ch đúng 1 Ch đúng 2 Ch đúng 3 Đúng 4 câu T ngổ
câu 8 – 17% câu 25 – 52% 48
1
ố ố ượ ng ể 0 – 0% ệ ế
ề ể ậ ợ là:
- - I 1 ườ ườ A. Đ ng tròn tâm B. Đ ng tròn tâm
- -
( (
I I câu S l 15 – 31% ụ Bài ki m tra s 2: ( Sau khi áp d ng sáng ki n kinh nghi m) - + = z i ố ứ z thõa mãn đi u ki n 2 ể ệ Câu 1: T p h p đi m bi u diên s ph c )2;1 , ( R = I 1 )1;2 , ( = R
) = R 2; 1 , )2;1 , = R
1 1 ườ ườ C. Đ ng tròn tâm
- = i 1 ố ể ợ ế ậ ứ z th a mãn ỏ ễ ể t t p h p đi m bi u di n . Bi Câu 2: Cho s ph c D. Đ ng tròn tâm + + iz z 1 2 - - = ườ ườ w ố ứ s ph c ng tròn. Tâm đ ng tròn đó có bán kính là:
2R =
B. R =
z - + = i 2 D. 1 ị ớ ấ C. 3 z th a mãn ỏ 3R = ủ . Giá tr l n nh t c a
i 2 là:
B. P = 2 5 - z - = i 1 D. 1 ị ớ ấ 5 2 ứ ph c C. 3 z th a mãn ỏ P = ủ . Giá tr l n nh t c a
z là
- - - B. C. D. P = 2 17 P = 17 2 P = 17 2
i 1 + là đ z 2 R = A. 2 ứ ố Câu 3: Cho s ph c - + = - + z P z 1 2 P = P = A. 5 ố Câu 4: Cho s = + + + P z i 2 2 P = A. 17 4 2 ả ế K t qu : ớ L p 12C4 Đúng 4 câu T ngổ
ố ượ ng S l ỉ Ch đúng 1 câu 5 – 10% 48
ỉ Ch đúng 2 câu 15 – 31% ả ế So sánh k t qu thu đ ượ ừ c t
ả i nhanh thì h c sinh làm bài t
ng pháp gi ể ớ ặ ọ ữ ạ
ố ỉ Ch đúng 3 câu 13 – 28% 15 – 31% ụ ả ấ hai b ng ta th y sau khi áp d ng ươ ư ả ố ơ t h n và kh năng t ph duy phát ề ơ ể tri n h n. Đi n hình là có nh ng câu khó d ng m i g p ( Câu 4 đ 2) các em ẫ v n làm t t.
Ậ Ế Ế Ị 3. K T LU N, KI N NGH
ậ
ế 3.1. K t lu n ệ ề ụ ả
ữ ươ ứ ế ậ ọ ậ ủ ọ ư ả ự
ả ề ề
ươ ứ ọ ấ ng pháp và ki n th c cho h c sinh. B n thân h c sinh khi đ
ế ị ề
duy, bi ự ả ể ề ộ
ệ ạ ấ ậ ạ Qua vi c v n d ng đ tài đã nghiên c u vào trong quá trình gi ng d y ố ệ c nh ng k t qu tích c c nh b ng s li u ạ ư ệ ượ ọ c ượ ư t đ nh c t ọ ơ ậ ở các em ni m thích thú, s ham h c ư ả
19
và h c t p c a h c sinh đã thu đ ề đã phân tích. Đ tài đã giúp cho giáo viên r t nhi u trong vi c truy n đ t t ế ưở ng, ph t ạ ả gi ng d y thông qua đ tài đã giúp các em phát tri n đ ể ả ướ i m t bài toán. Kh i d y ng đ gi h ệ ặ ỏ t giúp các em đ t hi u qu cao nh t khi làm bài t p cũng nh h i và đ c bi ố thi THPT qu c gia.
ề ụ i
ứ ụ ề
ự
ụ ế ứ
ỉ ừ ệ Vi c áp d ng đ tài không ch d ng l ể ở ộ ộ ậ ả ỗ ơ ứ ề ữ ể ọ ứ ở ố ạ ở ộ ố m t s bài toán s ph c ạ ữ ở ơ m c đ v n d ng cao, mà còn có th m r ng h n n a nhi u d ng toán ọ khác. B n thân đ tài là đ ng l c cho m i giáo viên và h c sinh tìm tòi phát ề ươ ượ ể ng pháp cách truy n th ki n th c và tri n h n n a đ có đ ả c m h ng cho h c sinh t ộ ữ c nh ng ph ố ơ t h n.
ị ế 3.2. Ki n ngh
ụ ố ớ ở
ệ
ạ ọ ỉ ề ữ ườ ườ
ụ ể
ng trong t nh đ nh ng tr ệ ủ ở ể ữ ỉ ể
ệ ấ Đ i v i s giáo d c và đào t o Thanh Hóa: Thông qua vi c ch m sáng ầ ấ ượ ữ ổ ự ế ng và c n ph ki n kinh nghi m hàng năm, l a ch n nh ng đ tài có ch t l ề ệ ươ ể ế ộ ng có đi u ki n t ng bi n r ng rài cho các tr ồ ấ ượ ư ả ng vào đ ng tri n khai áp d ng hi u qu . Nên đ a nh ng SKKN có ch t l ộ ả ụ m c “tài nguyên” c a s đ các giáo viên toàn t nh có th tham kh o m t cách ộ r ng rãi.
ậ ộ Đ i v i tr
ổ ỗ ạ ầ c ph bi n r ng rãi trong ph m vi t
ể ọ
ữ t nh ng m t đ t đ
ế ượ ự ệ c l a ng THPT H u l c 3: M i sáng ki n kinh nghi m đ ọ ầ ả ữ ổ ế ộ ch n c n đ , nhóm. C n có nh ng b n ả ư l u trong th vi n đ giáo viên và h c sinh tham kh o. ế ầ chuyên môn: C n đánh giá chi ti ộ ể ướ ủ ữ ề ng phát tri n c a đ tài m t cách chi ti ặ ạ ượ c, ế ụ ể ể t c th đ
ế
ố ớ ườ ượ ư ệ ố ớ ổ Đ i v i t ạ ế nh ng h n ch và h ệ hoàn thi n sáng ki n h n n a. ố ớ ồ ơ ữ ệ ệ ổ Đ i v i đ ng nghi p: Trao đ i ý t
ỗ ợ ng, kinh nghi m và h tr ồ ưở ỗ ớ ọ ủ ế ả ộ
ụ ự ệ ặ ữ trong ữ vi c áp d ng r ng rãi sáng ki n trong m i l p h c c a mình. Ph n h i nh ng ặ ạ m t tích c c. nh ng m t h n ch c a sáng ki n.
ề ộ ồ ế ế ấ ế ủ ờ
ở ứ ạ ứ ể ổ
ƯỞ
Ủ
Ơ NG Đ N
ơ ữ Ủ ọ ạ Đ tài nghiên c u trong th i gian h n ch , r t mong H i đ ng khoa h c ế ụ S giáo d c và đào t o Thanh Hóa nghiên c u, góp ý b sung đ sáng ki n ệ hoàn thi n h n n a. Ậ XÁC NH N C A TH TR VỊ
ệ ủ ườ ế Thanh Hóa, ngày 16 tháng 5 năm 2017 Tôi xin cam đoan đây là sáng ki nế ủ kinh nghi m c a tôi, không sao chép ườ ộ n i dung c a ng i khác ế t sáng ki n i vi Ng
ạ Gv: Ph m Văn Châu
Ả Ệ TÀI LI U THAM KH O
ả ấ ả ụ 1. SGK gi i tích 12 nâng cao – Nhà xu t b n giáo d c 2009
20
ấ ả ụ ậ 2. Sách bài t p 12 nâng cao – Nhà xu t b n giáo d c 2009
ọ ầ ụ ầ ầ ạ ọ
ủ ộ ề 3. Đ minh h a l n 1, l n 2, l n 3 c a b giáo d c và đào t o năm h c 2016 2017
4. Website: http://www.dethithu.net
21
5. Website: http://www.luyenthithukhoa.vn