Ế ƯƠ Ệ CHUYÊN ĐỀ: VI T PH Ỗ Ự NG TRÌNH – TH C HI N CHU I –
Ấ Ế Ề ĐI U CH CÁC CH T
Ệ Ỗ . Ự NG TRÌNH, TH C HI N CHU I
ạ ợ ệ ữ ố ơ ấ I/ LÝ THUY T: Ế ƯƠ Ế A. VI T PH * M i quan h gi a các lo i h p ch t vô c
ạ Kim lo i Phi kim
Oxit bazơ Mu iố Oxit axit
Baz ơ Axit
ố ớ ạ ớ ố ớ Kim lo i m i và mu i m i Hai mu i m i
ọ ủ ừ ạ ợ ắ ấ ấ ơ * C n n m v ng tính ch t hóa h c c a t ng lo i h p ch t vô c và
ể ữ ầ ướ ơ ồ s đ chuy n hóa d
ơ ố i đây: Kim lo i ạ Oxit baz ơ Baz (ki m) ề Mu i (1) Mu i (2) ố
Axit
ơ Oxit Mu i ố
ố ố Mu i trung hòa
ổ ầ ử ụ ạ ả Kim lo i ạ Mu i ố Baz (không tan) Kim lo i ạ Baz ơ Oxit Mu i ố Kim lo iạ Phi kim Oxit axit Mu i axit Riêng đ i v i ph n ng trao đ i c n s d ng thành th o b ng tính
ả ứ ặ ặ ả ứ ế ế ề ệ ị Khi vi
ấ ệ ầ ế t c n chú ý đ n đi u ki n ph n ng (n u ạ i.
ể ọ ủ
ố ớ ấ ế ủ tan. Xác đ nh ch t k t t a ho c ch t khí. ả ứ t ph n ng đ c bi ầ ằ có) và sau khi cân b ng c n ki m tra l ạ : ạ ộ * Dãy ho t đ ng hóa h c c a kim lo i Li , K , Ba , Ca , Na , Mg , Al , Zn , Fe , Cd , Ni , Sn , Pb , (H) , Cu , Ag
, Hg , Pt , Au.
ề ừ ứ ộ ủ ả ạ + Theo chi u t ả ạ ộ trái qua ph i m c đ ho t đ ng c a các kim lo i gi m
d n.ầ
ớ ướ ở c Mg) tác d ng v i n ệ ộ ườ t đ th ạ ng t o nhi c
ứ ơ
ạ ộ ữ ừ ạ + Kim lo i (đ ng tr ị thành dung d ch baz và gi nh ng kim lo i đ ng tr + Tr
ể ẩ ữ ạ ạ
ạ ộ ỏ ế ơ ướ ụ ả i phóng khí H 2 ọ ướ ạ ứ c Mg trong dãy ho t đ ng hóa h c. ạ ượ ạ ọ c kim lo i ho t Nh ng kim lo i ho t đ ng hóa h c m nh có th đ y đ ố ủ ị ộ đ ng y u h n ra kh i dung d ch mu i c a chúng.
ọ ủ c
ạ ữ ạ ứ
ướ (H) trong dãy ho t đ ng hóa h c c a kim ạ ộ ị c v i dung d ch axit loãng, nh ng kim lo i đ ng sau (H) ị c v i dung d ch axit loãng.
ư ợ
ề ạ ị ữ ạ ứ + Nh ng kim lo i đ ng tr ớ ượ ả ứ lo i ph n ng đ ượ ớ ụ không tác d ng đ ộ ố ườ ng h p khác l u ý: * M t s tr + Khi cho kim lo i ki m vào dung d ch mu i tr
ố ướ ơ ụ ạ
c tr ớ ạ
ụ ề ạ c tiên kim lo i ki m ướ ạ ớ ướ c t o ra hidroxit kim lo i (baz ), sau đó hidroxit kim tác d ng v i n ố ụ ớ lo i m i tác d ng v i mu i. ạ + Khi cho kim lo i (tác d ng v i n ệ ộ ườ t đ th nhi
ớ ướ ở ụ ướ ạ ớ ớ ng) vào dung c ớ ụ c tiên kim lo i tác d ng v i axit, sau đó m i tác d ng v i
ị d ch axit thì tr c.ướ n
ưỡ ụ ượ ớ ị ị + Hidroxit l ng tính tác d ng đ c v i dung d ch axit và dung d ch
ki m.ề
ả ứ ủ ạ ộ ố
ạ ị ư ế ặ 3 nh : ư Cu(OH)2; Zn(OH)2 ; AgCl... n u dung d ch NH ố ớ c a m t s hidroxit kim lo i ho c mu i v i ế 3 d thì k t
ể ạ Al(OH)3 + 3HCl AlCl3 + 3H2O Al(OH)3 + NaOH NaAlO2 + 2H2O ứ + Ph n ng t p ph c tan ị dung d ch NH ứ ủ ạ t a t o thành có th tan do quá trình t o ph c
ứ
ư ề ạ Cu(OH)2 + 4NH3 [Cu(NH3)4](OH)2 (Ph c tan màu xanh) + M t s hidroxit kim lo i không b n nh : AgOH; Hg(OH)
ạ ươ ứ ệ ộ ườ t đ th ng t o thành các oxit t ng ng là Ag ộ ố ở nhi ễ ị 2 d b phân 2O, HgO
ủ h y ngay (màu đen)
ố ạ ể ủ
2 HgO + H2O ớ
ị
ố ụ ạ ế ố ủ ề ủ ế y u h n t o thành mu i trung hòa c a axit m nh và axit y u không b n.
Ấ
ươ ệ 2AgOH Ag2O +H2O; ủ ị sau đó Hg(OH)2 b phân h y Hg(OH) + Mu i axit c a axit m nh có th tác d ng v i dung d ch mu i c a axit ơ ạ 2NaHSO4 + Na2SO3 2Na2SO4 + SO2 + H2O 2NaHSO4 + Ba(HCO3)2 BaSO4 + Na2SO4 + 2SO2 + 2H2O Ế B. ĐI U CH CÁC CH T: Là d ng toán đi t
ẵ nguyên li u cho s n, trình bày các ph ử ụ ế ằ ng pháp đ ọ ấ ầ ươ ế t b ng cách s d ng các ph ể ế ng trình hóa h c bi n
Ề ừ ạ ề đi u ch các ch t c n thi đ i.ổ
NG PHÁP:
ƯƠ ụ ấ ầ ẵ
ấ ợ ấ ố
ươ ấ
ồ ử ụ ế ấ ầ t.
ể ử ụ ấ
PH ọ ủ Áp d ng các tính ch t hóa h c c a các ch t đ u bài cho s n (nguyên ề ấ ệ ế ọ li u) ch n hóa ch t phù h p đi u ch các ch t (nguyên t ) có trong nguyên ắ ớ ở ạ ề ỏ ệ tr ng thái r n, l ng, khí. R i s d ng các ph li u v ch t m i ng pháp ấ ế ư ọ ể ậ t, các ch t c n thi v t lí đ tách, l c, ch ng c t, chi ế ề ạ * Các d ng đi u ch ấ ấ ử ụ ế ế ạ ạ ấ D ng 1: Đi u ch các ch t có th s d ng hóa ch t ngoài D ng 2: Đi u ch các ch t mà không s d ng hóa ch t ngoài
Ư ề ề L U Ý:
ệ ủ ế ề ầ C n chú ý đ n đi u ki n c a bài toán có đ ấ c dùng thêm các hóa ch t
ượ ế ề ệ ủ
ế ấ ủ
ơ ấ ắ ơ ồ ề ả ạ ợ ầ ủ ư ầ ủ ớ ạ
ấ ệ ầ riêng c a các ch t…
ưỡ
ơ ụ ng tính:
ơ
ị ớ ớ ạ ả ứ
3 thì
ả ề ố ả ứ
ừ
ẽ ả ế ư ế ư
ạ ứ ụ ử ủ ữ ấ ớ ư 2, Co,
ừ ế ệ ạ ố K đ n Al trong dãy HĐHH kim lo i)
ệ
ả
ả
ệ
ả
đi n phân nóng ch y
ừ
ệ ặ ả ứ ng trình ph n ng đ c bi t
ừ
3
ừ
4 thành Fe2(SO4)3
ừ
ừ khác hay không, các đi u ki n c a quá trình đi u ch đã đ y đ ch a. ề Hi u su t c a quá trình đi u ch ph i đ t >80% (c n đ l n). ấ ệ ữ C n n m rõ s đ liên h gi a các h p ch t vô c , kim lo i, tính ch t ủ ộ ố ư * M t s l u ý: ớ ụ ơ ng tính: 1/ Baz tác d ng v i oxit l 2NaOH + Al2O3 2NaAlO2 + H2O 2KOH + ZnO K2ZnO2 + H2O ưỡ ớ 2/ Baz tác d ng v i hidroxit l NaOH + Al(OH)3 NaAlO2 + 2H2O Ba(OH)2 + 2Al(OH)3 Ba(AlO2)2 + 4H2O ớ ụ 3/ Baz tác d ng v i Al, Zn: 2KOH + 2Al + 2H2O 2KAlO2 + 3H2 2NaOH + Zn Na2ZnO2 + H2 ụ 4/ Mu i tác d ng v i kim lo i: Khi Fe ph n ng v i dung d ch AgNO ph n ng x y ra theo chi u: Fe + 2AgNO3 Fe(NO3)2 + 2Ag (*) ạ ả ứ i. N u d Fe ph n ng (*) d ng l ả ứ 3 s x y ra ph n ng N u d AgNO Fe(NO3)2 + AgNO3 Fe(NO3)3 + Ag 5/ Oxit (c a nh ng kim lo i đ ng sau Al) tác d ng v i ch t kh nh H C, Al… FeO + CO Fe + CO2 ả 6/ Đi n phân nóng ch y mu i clorua (t đi n phân nóng ch y 2NaCl 2Na + Cl2 ể ệ Riêng Al2O3 có th đi n phân nóng ch y 2Al2O3 4Al + 3O2 ể ử ụ 7/ T NaAlO 2 thành Al(OH)3 có th s d ng NaAlO2 + HCl + H2O Al(OH)3 + NaCl NaAlO2 + CO2 + 2H2O Al(OH)3 + NaHCO3 3NaAlO2 + AlCl3 + 6H2O 4Al(OH)3 + 3NaCl ươ ữ 8/ Nh ng ph ạ T FeCl 2 t o FeCl 2FeCl2 + Cl2 2FeCl3 T FeSO 10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O T FeCl 3 thành FeCl2 2FeCl3 + Cu 2FeCl2 + CuCl2 2FeCl3 + Fe 3FeCl2 T Fe(OH)
2 thành Fe(OH)3
ư ậ ẽ ượ c Fe
2 trong không khí s thu đ
ả ả 2O3 vì x y ra ph n
ế ng (*) và ph n ng ả ứ t0
ể ố ề ả 2 thành FeO ph i nung Fe(OH) ệ 2 trong đi u ki n
t0
4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O 4Fe(OH)3 (*) Nh v y n u nung Fe(OH) ứ 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O ậ Do v y mu n chuy n Fe(OH) chân không Fe(OH)2 FeO + H2O ặ ộ ố ả ứ ệ ầ ư : t c n l u ý
* M t s ph n ng đ c bi FeS + 2HCl FeCl2 + H2S Cl2 + NaOH NaCl + NaClO + H2O 2Al + 2NaOH + 2H2O 2NaAlO2 + 3H2 Ca(OH)2 + Al2O3 Ca(AlO2)2 + H2O Fe3O4 + 8HCl 2FeCl3 + FeCl2 + 4H2O 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O 4Fe(OH)3 Na2SO3 + H2SO4 Na2SO4 + SO2 + H2O 4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2 Cu + 2H2SO4 CuSO4 + SO2 + 2H2O Ba(OH)2 + NH4HSO4 BaSO4 + NH3 + 2H2O 2CO2 + Ba(AlO2)2 + 4H2O 2Al(OH)3 + Ba(HCO3)2 2Fe + 6H2SO4(đ) Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O Fe + 4HNO3(đ) Fe(NO3)3 + NO + 2H2O 3M + 4nHNO3 3M(NO3)n + nNO + 2nH2O 3M + 2nH2SO4(đ) M2(SO4)n + nSO2 + 2nH2O
ế ả ứ ể ề ng trình ph n ng khác nhau đ đi u ch CO
2
CaO + CO2
t0
t0
t0
ừ ệ ế
3, H2O, không khí và các đi u ki n c n thi
ươ ề ế ầ ướ ng trình ph n ng đi u ch : NH ế t t khác, vi c Javen, Clorua ề 3, Na2CO3, NaOH, n
ẫ
ượ ị ệ c NaOH và các nguyên li u
ệ
ị
Ậ Ậ Ụ : II/ BÀI T P V N D NG ươ ế t 7 ph Bài 1: Vi ẫ : ướ H ng d n t0 CaCO3 CaCO3 + 2HCl CaCl2 + CO2 + H2O t0 CuO + CO Cu + CO2 2CO + O2 2CO2 Ca(HCO3)2 CaCO3 + CO2 + H2O C + O2 CO2 Ca(HCO3)2 + 2HCl CaCl2 + 2CO2 + H2O Bài 2: T NaCl, CaCO ả ứ ph vôi. ướ H ng d n: ệ Đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn thu đ H2, Cl2. 2NaCl + 2H2O 2NaOH + Cl2 + H2
đi n phân dung d ch màng ngăn x pố
ụ c Javen ị 2 vào dung d ch NaOH đ
ế ố ề 2, l y vôi s ng đi u ch clorua vôi
t0
ỏ ạ ẽ ồ ượ c N
2
ấ ệ ộ t đ cao
2
ả ứ ư ớ
ơ ồ ươ ể ọ ng trình hóa h c theo s đ chuy n hóa sau: t ph (7)
(1)
(8)
(4) (5)
ượ ướ S c khí Cl c n Cl2 + NaOH NaCl + NaClO + H2O ượ ấ Nung CaCO3 thu đ c CO CaO + CO2 CaCO3 CaO + H2O Ca(OH)2 Cl2 + Ca(OH)2 CaOCl2 + H2O ư Hóa l ng không khí r i ch ng c t phân đo n s thu đ ở ớ ả ứ Cho N2 ph n ng v i H nhi 2N2 + 3H2 2NH3 Cho CO2 ph n ng v i NaOH d CO2 + 2NaOH Na2CO3 + H2O ế Bài 3: Vi C CO2 (6)
(2)
(3)
A CO2 CaCO3 Ca(HCO3)2
ướ
t0
t0
ế t các ph
ị
ế ủ ọ
ố ượ
ướ B ẫ H ng d n: (1) CaCO3 + HCl CaCl2 + CO2 + H2O (2) CO2 + C 2CO (3) 2CO + O2 2CO2 t0 (4) CaCO3 CaO + CO2 (5) CO2 + Ca(OH)2 CaCO3 + H2O (6) CO2 + 2NaOH Na2CO3 + H2O (7) Na2CO3 + 2HCl 2NaCl + CO2 + H2O (8) CaCO3 + CO2 + H2O Ca(HCO3)2 ả ả ứ ọ ủ ươ ng trình hóa h c c a các ph n ng x y ra trong các thí Bài 4: Vi ượ ắ ư ị ặ ệ nghi m sau: Cho s t d vào dung d ch H 2SO4 đ c nóng đ c dung d ch A. ư ượ ế ủ ị Cho A vào dung d ch NaOH d đ c k t t a B. L c k t t a B nung ngoài ổ ế ng không đ i. không khí đ n kh i l ẫ H ng d n:
ặ
Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
ể
ươ ế ả ứ 2Fe + 6H2SO4(đ c nóng) Fe + Fe2(SO4)3 3FeSO4 FeSO4 + 2NaOH Fe(OH)2 + Na2SO4 t0 4Fe(OH)2 + O2 2Fe2O3 + 4H2O Ệ : Ậ Ự III/ BÀI T P T LUY N Bài 1: Cho dãy chuy n hóa sau: Fe A B C Fe D E F D Xác đ nh A, B, C, D, E, F. Vi t ph ng trình ph n ng.
ướ ẫ ị H ng d n:
A: FeCl3 B: Fe(OH)3 C: Fe2O3
E: Fe(OH)2 F: FeSO4
D: FeCl2 Bài 2:
ọ ợ ằ ữ
t0
ướ ẫ ứ Thay các ch cái b ng các công th c hóa h c thích h p và hoàn thành ả ứ các ph n ng sau: A + H2SO4 B + SO2 + H2O B + NaOH C + Na2SO4 C D + H2O t0 D + H2 A + H2O A + E Cu(NO3)2 + Ag H ng d n:
B: CuSO4; D: CuO; E: AgNO3
ị C: Cu(OH)2; ỗ ượ
4 và Al2(SO4)3 thu đ
ế ủ
ư ư ấ ấ ắ ị
ả ứ ể ả
A: Cu; ợ Bài 3: Cho Na vào dung d ch h n h p CuSO ượ ị dung d ch B và k t t a C. Nung C đ ượ nóng đ ế ầ ph n. Vi ướ ấ ắ ươ ng trình ph n ng có th x y ra. ẫ c khí A, c ch t r n D. Cho A d qua D nung ộ c ch t r n E. Hòa tan E trong dung d ch HCl d th y E tan m t t ph H ng d n:
B: Na2SO4, NaAlO2; C: Cu(OH)2; Al(OH)3 ;
E: Cu; Al2O3.
ầ
ặ ầ ệ ữ ươ ế ế ố t các ph ắ t. Vi
2O ả ng trình ph n
ấ 4; Fe(OH)3; NaHSO4.
ẫ A: H2; D: CuO, Al2O3; ừ Bài 4: T các nguyên li u ban đ u là qu ng pirit s t, mu i ăn, không khí, H ế ị t b cùng nh ng ch t xúc tác c n thi và các thi ế ề ứ ng đi u ch : FeSO ướ H ng d n: t0
t0
ệ
t các ph ọ ả ng trình hóa h c x y ra khi cho:
c.
ị ị
4
3
ướ
4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2 2SO2 + O2 2SO3 SO3 + H2O H2SO4 đi n phân 2NaCl + 2H2O 2NaOH + Cl2 + H2 Fe2O3 + 3H2 2Fe + 3H2O Fe + H2SO4 FeSO4 + H2 Fe2O3 + 3H2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O Fe2(SO4)3 + 6NaOH 2Fe(OH)3 + 3Na2SO4 H2SO4 + NaOH NaHSO4 + H2O ươ ế Bài 5: Vi ướ ợ ỗ a. H n h p Na – Al vào n b. Ca vào dung d ch Na 2CO3 c. Ba vào dung d ch NaHSO ị 4NO3 d. K vào dung d ch NH ị e. Na và dung d ch AlCl ẫ H ng d n: a. 2Na + 2H2O 2NaOH + H2 2Al + 2NaOH + 2H2O 2NaAlO2 + 3H2 b. Ca + 2H2O Ca(OH)2 + H2
ị ỗ ồ ư
ộ ư
ị ượ
ị ế ấ ả t t ọ ấ ắ ế ủ ấ ư 2 d vào dung d ch E. Vi
ươ ổ ng không đ i. S c khí CO ả
ướ
ứ ữ ằ ọ ợ
Ca(OH)2 + Na2CO3 CaCO3 + 2NaOH c. Ba + 2H2O Ba(OH)2 + H2 Ba(OH)2 + 2NaHSO4 BaSO4 + Na2SO4 + 2H2O d. 2K + 2H2O 2KOH + H2 KOH + NH4NO3 KNO3 + NH3 + H2O e. 2Na + 2H2O 2NaOH + H2 3NaOH + AlCl3 Al(OH)3 + 3NaCl Al(OH)3 + NaOH NaAlO2 + 2H2O ả ứ ợ Bài 6: Cho h n h p A g m: Al, Fe, Cu vào dung d ch HCl d , sau ph n ng ạ ượ i m t ch t r n D, l c D. Cho NaOH d vào c khí B, dung d ch C, còn l đ ị ị c dung d ch E và k t t a F. L y F nung trong không khí trong dung d ch C đ ụ ố ượ ế đ n kh i l t c các ả ứ ng trình ph n ng x y ra. ph ẫ H ng d n: 2Al + 6HCl 2AlCl3 + 3H2 Fe + 2HCl FeCl2 + H2 NaOH + HCl NaCl + H2O FeCl2 + 2NaOH Fe(OH)2 + 2NaCl AlCl3 + 3NaOH Al(OH)3 + 3NaCl NaOH + Al(OH)3 NaAlO2 + 2H2O 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O 4Fe(OH)3 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O CO2 + NaOH NaHCO3 CO2 + 2H2O + NaAlO2 Al(OH)3 + NaHCO3 Bài 7: Thay các ch cái b ng các công th c hóa h c thích h p và hoàn thành ả ứ các ph n ng sau: A + O2 B + C B + O2 D D + E F D + BaCl2 + E G + H F + BaCl2 G + H H + AgNO3 AgCl + I I + A J + F + NO + E I + C J + E J + NaOH Fe(OH)3 + K
H ng d n:
C: Fe2O3 F: H2SO4 I: HNO3;
ướ ẫ ặ A: FeS2 ho c FeS; D: SO3; G: BaSO4; J: Fe(NO3)3; B: SO2; E: H2O; H: HCl; K: NaNO3.
ế ươ ơ ồ ả t ph ng trình ph n u71nh cho s đ sau Bài 8: Vi
ị
A B R + dung d ch HCl C D E
ữ ấ ắ ữ
ữ ấ ơ ọ ạ ấ R là nh ng ch t r n khác nhau; A, B, C, D, E là nh ng ch t khí. Phân lo i ữ nh ng ch t trên (A, B, C, D, E) theo nh ng ch t vô c đã h c.
ấ ướ H ng d n:
C: CO2; D: SO2; E: H2S.
ẫ R: MnO2; Zn; CaCO3; CaSO3; FeS. A: Cl2; B: H2; Phân lo i: ạ
+ Phi kim: H2; Cl2. + Oxit axit: SO2; CO2 + Axit: H2S.
ộ ượ ấ ắ
ặ ờ 2SO4 đ c nóng (v a đ ) đ
ấ ắ ố ạ ế ủ
ụ c ch t r n A. Hòa ị c dung d ch B và khí C có ượ c khí G và k t t a M; ụ ừ ị c dung d ch E, E v a tác d ng
ị ụ ớ 2 v a tác d ng v i dung d ch NaOH.
ẫ Bài 9: Nung nóng Cu trong không khí, sau m t th i gian đ ừ ủ ượ tan ch t r n A trong H ị mùi x c. Cho Natri kim lo i vào dung d ch B thu đ ượ ớ cho khí C tác d ng v i dung d ch KOH thu đ ị ừ ị ớ v i dung d ch BaCl ướ H ng d n:
B: CuSO4; C: SO2;
ườ E: KHSO3, K2SO3. ế ằ i ta đi u ch CuSO
ạ ụ ề ụ
4 b ng cách ngâm Cu kim ợ ơ i h n
ặ
2SO4 loãng và s c oxi liên t c. Cách làm này có l ạ
2SO4 đ c nóng hay không? T i sao?
A: CuO, Cu d ;ư M: Cu(OH)2; G: H2; ệ Bài 10: Trong công nghi p ng ị lo i trong dung d ch H hòa tan Cu b ng Hằ ẫ ướ H ng d n:
ễ ế ượ ợ ơ c H ệ t ki m đ i h n vì ti
2SO4, không gây ô nhi m môi
ớ ng…ườ
t0
t0
ả ứ
ế ấ ế ằ ụ ớ ị t r ng C là mu i clorua s t; n u l y 1,27g C tác d ng v i dung d ch
ắ ế ủ ớ ữ ứ ươ c 2,87g k t t a. ng ng v i các ch cái và hoàn thành các ph ng trình
ố ượ ấ ươ ơ ồ ị ả ứ Cách 1: 2Cu + O2 + 2H2SO4 2CuSO4 + 2H2O Cách 2: Cu + 2H2SO4 CuSO4 + SO2 + 2H2O V i cách làm này có l tr ơ ồ Bài 11: Cho s đ ph n ng sau: A + B C + D C + E F + G F + H I + J J K + H K + D A + H A + L M + D Bi ư AgNO3 d thì thu đ Xác đ nh các ch t t ph n ng theo s đ trên.
ướ ọ ử ủ ắ
ẫ H ng d n: ứ c a s t clorua là FeCl G i công th c phân t x FeClx + xAgNO3 Fe(NO3)x + xAgCl (56+35,5x)g (143,5x)g 1,27g 2,87g (56+35,5x)2,87 = (143,5x)1,27 x = 2 CTPT: FeCl2
C: FeCl2; H: H2O; B: HCl; F: Fe(OH)2;
ư ỗ ợ
ấ ắ ị
ả ứ ượ ề ị
2O3, Al2O3 (t0 ồ ư c ch t r n B. Cho B vào dung d ch NaOH d , sau ế ừ c ch t r n C và dung d ch D. T C và D hãy đi u ch ra
ượ ấ ắ ầ D: H2; A: Fe; I: O2; E: NaOH; J: Fe(OH)3; K: Fe2O3; L: H2SO4; M: FeSO4. ồ Bài 12: Cho lu ng khí CO d đi qua h n h p A g m CuO, Fe ả ứ cao), sau ph n ng thu đ ọ ph n ng l c thu đ ạ các kim lo i trong A ban đ u.
ẫ ướ
2O3.
H ng d n: Ch t r n B: Fe, Cu và Al Ch t r n C: Fe, Cu. Dung d ch D: NaAlO
2, NaOH d .ư ế ừ
ề
ấ ắ ượ ọ ấ ế ủ
ượ ấ ắ ấ ắ ị ừ ị T ch t r n C đi u ch t ng kim lo i Fe, Cu. Ngâm trong dung d ch ế ọ HCl, l c (thu đ c Cu), sau đó cho NaOH d vào, l c l y k t t a nung đ n kh i l ạ ư c Fe.
2 đi qua đ
ụ ế ổ ồ ố ượ ng không đ i r i cho H ế ừ T D đi u ch Al. S c CO ố ế ủ 2 d vào, l c l y k t t a, nung đ n kh i
ư ả ượ ọ ấ c Al. ệ ng không đ i r i đi n phân nóng ch y đ
ổ ượ c ch t r n A. Cho A vào n
ng không đ i đ ứ
ư ỗ
ấ ắ ộ ợ ị ợ
ấ ị
2SO4 đ c, nóng th y có khí bay ra. Cho D d
ượ ế ủ ị ị ị
3, Fe(OH)3, Al(OH)3, CuO, MgCO3. Nung X ướ c ầ c dung d ch B ch a 2 ch t tan và m t ph n không tan C. ỗ ấ ắ c h n h p ch t r n E và h n ấ ỗ c dung d ch F và h n h p ch t ư ượ c
c k t t a M và dung d ch N. Đun nóng dung d ch N đ
ề ổ ồ ượ l ồ ợ ỗ Bài 13: Cho h n h p X g m BaCO ố ượ ế trong không khí đ n kh i l ấ ị ượ ề ấ ư d khu y đ u đ ượ ứ Cho khí CO d qua bình ch a C nung nóng đ ượ ị ợ h p khí D. Cho E vào dung d ch AgNO 3 thu đ ặ ắ r n Y. Cho Y vào dung d ch H vào dung d ch B đ ế ủ k t t a K và khí G.
ế ấ ả ươ ả ế ả Vi t c các ph t t ọ ng trình hóa h c x y ra. Bi ả ứ t các ph n ng x y ra
hoàn toàn.
ướ ẫ H ng d n:
E: Fe, Cu; B: Ba(OH)2, Ba(AlO2)2; D: CO2;
Y: MgO, Ag;
K: BaCO3; G: CO2.
t0
ứ ữ ằ ọ ợ
A: BaO, MgO, Fe2O3, Al2O3; C: CuO, Fe2O3; F: Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, Cu(NO3)2; N: Ba(HCO3)2; M: Al(OH)3; Bài 14: Thay các ch cái b ng các công th c hóa h c thích h p và hoàn thành ả ứ các ph n ng sau: FeS2 + O2 A + B
t0
A + H2S C + D C + E F G + NaOH H + I J B + D t0 B + L E + D F + HCl G + H2S H + O2 + D J ướ ẫ H ng d n:
C: S; F: FeS; I: NaCl;
(14)
(13)
ả ứ ơ ồ A: SO2; D: H2O; G: FeCl2; J: Fe(OH)3; ế Bài 15: Vi B: Fe2O3; E: Fe; H: Fe(OH)2; L: H2. t các ph n ng trong s đ sau: (15)
(12)
(1)
(11)
(3)
(2)
(8)
(6)
NaAlO2
(7)
(5)
(9)
(4) Al2S3 AlN
(10)
(16)
Al Al2O3 Al(OH)3 Al4C3 AlCl3
ẫ
ả
t phân
ả
ướ H ng d n: 1/ O2 ệ 2/ Đi n phân nóng ch y ệ 3/ Nhi 4/ N2 5/ S 6/ HCl ệ 7/ Đi n phân nóng ch y 8/ HCl 9/ NaOH 10/ H2O 11/ H2O 12/ NaOH+H2O 13/ CO2+H2O 14/ NaOH 15/ H2O 16/ C