
THÔNG TIN Y HỌC
Số 8 (Tháng 11/2022) GẶP GỠ Y KHOA ǀ 82
VÀI NÉT VỀ CƠ CHẾ KHÁNG KHUẨN CỦA MẬT ONG VÀ TRIỂN VỌNG
Nguyễn Đình Hải Nam*
*Đại học Phan Châu Trinh
Từ lâu, mật ong được biết đến là một chất kháng khuẩn với nhiều tác dụng nhờ các thành phần khác nhau: đường, hợp
chất polyphenol, H2O2, 1,2 – dicarbonyl và bee defensin-1. Các chất này có hàm lượng khác nhau tùy vào loại ong, loại
mật hoa và cách bảo quản mật. Những thành phần này không chỉ tác động đơn lẻ mà còn có tác dụng hiệp đồng, giúp
mật ong có nhiều đặc tính kháng khuẩn quý, chống lại nhiều loại vi sinh vật bao gồm vi khuẩn đa kháng thuốc.
Trong y học, mật ong được sử dụng để điều trị vết thương bề mặt, bỏng và viêm, cho hiệu quả phối hợp tốt khi bôi cùng
thuốc kháng sinh. Tác dụng sửa chữa/tái tạo mô của mật ong có được nhờ độ pH thấp, khả năng làm giảm hoạt tính của
protease trên vết thương, tăng cường giải phóng oxy từ hemoglobin, kích thích nguyên bào sợi và hoạt động của đại thực
bào. Mật ong với khả năng sinh H2O2 có tác dụng sát trùng vết thương và kích thích sản xuất yếu tố tăng trưởng nội mạc
mạch máu (VEGF). Sử dụng mật ong còn làm sạch các gốc tự do khỏi vết thương, vết bỏng, giúp giảm sẹo. Tác dụng
chống viêm và kháng khuẩn của mật ong đặc trưng bởi khả năng giữ ẩm cho vết thương, ngăn ngừa xơ hóa. Mật ong
thúc đẩy vết thương lành và giảm sẹo. Ở vết thương không bị nhiễm trùng, mật ong làm giảm đau và viêm. Nhìn chung,
sử dụng mật ong trong y tế không chỉ cho lợi ích về kinh tế mà còn phát huy được nhiều ưu điểm so với các phương pháp
điều trị thông thường.
Sơ lược về mật ong
Ong mật tạo ra mật ong sau khi ăn mật hoa bằng
cách hút dịch tiết của hoa. Các thành phần này
cùng với một số hợp chất từ ong được phối trộn
và ong sử dụng nguyên liệu này để xây tổ ong.
Thành phần của mật ong phụ thuộc vào loại thực
vật mà ong lấy mật. Về cơ bản, mật ong bao gồm
những thành phần chủ yếu sau đây: các loại
đường glucose, sucrose và fructose chiếm 80%
về khối lượng, 20% là nước. Ngoài ra, trong mật
ong còn có một số thành phần khác như vitamin,
flavonoid, acid amin, enzym, khoáng chất và
phenolic acid.
Mật ong được chứng minh có tác dụng chống
viêm, chống oxy hóa, chống ung thư. Vốn là
phương thuốc cổ truyền từ xưa, mật ong được sử
dụng điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, cảm lạnh
và ho, các bệnh truyền nhiễm. Cả vi khuẩn gram
âm và gram dương đều nhạy cảm với mật ong,
bao gồm MRSA, Helicobacter pylori, Shigella
sonnei hay nấm men Candida albicans.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng kháng
khuẩn
Các yếu tố có liên quan đến khả năng kháng
khuẩn của mật ong có thể kể đến như sau: hàm
lượng nước trong mật ong thấp (hoạt độ nước
thấp), độ nhớt cao, tính axit và khả năng sinh
H2O2. Ngoài ra, tính kháng khuẩn còn tạo thành
bởi một số hợp chất khác nhau bao gồm hợp chất
phytochemical, peptide, non-peroxidase
glycopeptides và protein (Hình 1)[1].
Hình 1: Các yếu tố góp phần tạo nên tính kháng khuẩn của mật ong
Hàm lượng đường cao
Hỗn hợp của D-
glucose và D-fructose
Hợp chất phytochemical
Peptide, glycopeptide và protein
Hdrogen peroxide (H2O2)
Độ acid tự nhiên
Hàm lượng nước
thấp
Hợp chất kháng khuẩn
non-peroxide
MẬT
ONG