ng Đ i H c Công Nghi p ng Đ i H c Công Nghi p ườ ườ ệ ệ Ả Ả
Tr ạ ọ Tr ạ ọ Khoa Qu n Tr Kinh Doanh ị Khoa Qu n Tr Kinh Doanh ị ả ả NG BÀI GI NG Đ C Ề ƯƠ NG BÀI GI NG Đ C Ề ƯƠ Đ O Đ C KINH DOANH Ứ Ạ Đ O Đ C KINH DOANH Ứ Ạ
Đ I C Đ I C
Ạ ƯƠ Ạ ƯƠ
NG I (I + II) NG I (I + II) NG V Đ O Đ C KINH DOANH Ứ NG V Đ O Đ C KINH DOANH Ứ
ƯƠCH ƯƠ CH Ề Ạ Ề Ạ
KHÁI NI M V Đ O Đ C I. I. KHÁI NI M V Đ O Đ C
Ề Ạ Ề Ạ
Ứ Ứ
Ệ Ệ
Hình thái xã h iộ - Hình thái xã h iộ
H th ng giá tr - đánh giá - H th ng giá tr - đánh giá
ệ ố ệ ố
ị ị
Ph - Ph
ng th c đi u ch nh hành vi ng th c đi u ch nh hành vi
ươ ươ
ứ ứ
ề ề
ỉ ỉ
T nguy n – t - T nguy n – t
ự ự
ệ ệ
ự ự
giác - ng x ứ giác - ng x ứ
ử ử
Ị
ỊĐ NH NGHĨA KINH DOANH II. II. Đ NH NGHĨA KINH DOANH
S n xu t – kinh doanh - S n xu t – kinh doanh
ả ả
ấ ấ
D ch v ị - D ch v ị
ụ ụ
Th - Th
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
Đ u tầ ư - Đ u tầ ư
V N Đ XÃ H I C A TH TR III. V N Đ XÃ H I C A TH TR III.
NG NG
Ộ Ủ Ộ Ủ
Ị ƯỜ Ị ƯỜ
Ấ Ấ
Ề Ề
L i nhu n - L i nhu n
ợ ợ
ậ ậ
ạ
ạC nh tranh - C nh tranh
Môi tr - Môi tr
ngườ ngườ
S C N THI T C A Đ O Đ C KINH DOANH IV. S C N THI T C A Đ O Đ C KINH DOANH Ạ IV. Ạ
Ế Ủ Ế Ủ
Ự Ầ Ự Ầ
Ứ Ứ
L CH S Đ O Đ C KINH DOANH Ứ L CH S Đ O Đ C KINH DOANH Ứ
Ử Ạ Ử Ạ
Ị Ị
L ch s đ o đ c kinh doanh L ch s đ o đ c kinh doanh 1.1. ử ạ ứ ử ạ ứ ị ị
Đ o đ c kinh doanh ph Đ o đ c kinh doanh ph ng tây ng tây 2. 2. ạ ứ ạ ứ ươ ươ
ng đông – l ng đông – l 3. 3. Đ c tr c a ph ị ủ Đ c tr c a ph ị ủ ứ ứ ươ ươ ễ ễ - nh c ạ - nh c ạ
4. 4. xã h i và đ o đ c kinh doanh, tính th i đ i, xã h i và đ o đ c kinh doanh, tính th i đ i, B n ch t kinh t ấ B n ch t kinh t ấ ả ả ế ế ạ ứ ạ ứ ờ ạ ờ ạ ộ ộ
tính dân t c, tính nhân lo i. ạ tính dân t c, tính nhân lo i. ạ ộ ộ
ƯƠCH ƯƠ CH
CÁC PH M TRÙ Đ O Đ C KINH T XÃ H I Ộ CÁC PH M TRÙ Đ O Đ C KINH T XÃ H I Ộ
Ứ Ứ
Ạ Ạ
Ế Ế
NG II (III + IV) NG II (III + IV) Ạ Ạ
ệThi n và ác ệ - Thi n và ác
- Nghĩa vụ - Nghĩa vụ
- L - L
ng tâm ng tâm
Danh dự - Danh dự
ươ ươ
- Lý t - Lý t
Nhân ph mẩ - Nhân ph mẩ
ngưở ngưở
ạ
ạH nh phúc - H nh phúc
C = (E + B) (E – B) = E2 2 – B– B22 C = (E + B) (E – B) = E
ạC: H nh phúc ạ C: H nh phúc E: Năng l E: Năng l B: Năng l B: Năng l
ng chi tiêu cho nguy n v ng ệ ọ ng chi tiêu cho nguy n v ng ệ ọ ng trái ng ng s n sinh xu h ng trái ng ng s n sinh xu h
ượ ượ ượ ượ
ướ ướ
ả ả
c ượ c ượ
CÁC CHU N M C Đ O Đ C KINH DOANH NGÀY NAY Ứ CÁC CHU N M C Đ O Đ C KINH DOANH NGÀY NAY Ứ
Ự Ự
Ạ Ạ
Ẩ Ẩ
Kinh t A. A. Kinh t
ế ế
xã h i ộ xã h i ộ
Chu nghia ca nhan Chu nghia ca nhan
Ch nghĩa t p th - Ch nghĩa t p th
ủ ủ
ậ ậ
ể ể
-
Lao đ ng t ộ Lao đ ng t ộ
ự ự
giác, sáng t o ạ giác, sáng t o ạ
-
Lòng yêu n Lòng yêu n
c và tinh th n qu c t c và tinh th n qu c t
ướ ướ
ố ế ố ế
ầ ầ
Ch a nghĩa nhân đ o ạ - Ch a nghĩa nhân đ o ạ
ủ ủ
Cá nhân:: B. B. Cá nhân
-
- Tính khiêm t nố Tính trung th cự - Tính khiêm t nố Tính trung th cự
-
- Lòng dũng c mả Tính nguyên t cắ - Lòng dũng c mả Tính nguyên t cắ
NG III (V + VI) NG III (V + VI)
ƯƠCH ƯƠ CH
Đ O Đ C TRONG THÀNH L P DOANH NGHI P Đ O Đ C TRONG THÀNH L P DOANH NGHI P
Ứ Ứ
Ậ Ậ
Ạ Ạ
Ệ Ệ
c) c) ố ố ướ ướ
-
nhân nhân ệ ư ệ ư
-
ợ
ể ộ ể ộ
Ứ Ứ Ạ Ạ
-
ứ ứ
CÁC LO I HÌNH KINH DOANH I.I. CÁC LO I HÌNH KINH DOANH Ạ Ạ A.A. Đăng ký kinh doanh Đăng ký kinh doanh Doanh nghi pệ Doanh nghi pệ - + Doanh nghi p qu c doanh (nhà n ệ + Doanh nghi p qu c doanh (nhà n ệ + Công ty + Công ty + Doanh nghi p t + Doanh nghi p t ợH p tác xã H p tác xã Kinh doanh cá th , h gia đình Kinh doanh cá th , h gia đình Không đăng ký kinh doanh B.B. Không đăng ký kinh doanh II.II. Đ O Đ C TRONG THÀNH L P VÀ ĐĂNG KÝ KINH DOANH Đ O Đ C TRONG THÀNH L P VÀ ĐĂNG KÝ KINH DOANH Ậ Ậ - Ch c năng nhi m v - tên tr s Khai báo trung th cự ụ ở ụ ệ - Ch c năng nhi m v - tên tr s Khai báo trung th cự ụ ở ụ ệ - - Kinh doanh h p pháp. Năng l c hành vi dân s ợ - Kinh doanh h p pháp. Năng l c hành vi dân s ợ ự ự ự ự
Ệ Ệ
Ứ Ứ
ệ ả ệ ả
ủ ả ị ủ ả ị
ị ị
ả ả
ẩ ẩ
ạ ộ ạ ộ
ủ ủ
ng m i ạ ng m i ạ
-
ệ ệ - Th ươ - Th ươ - Đ u tầ ư - Đ u tầ ư
ệ ệ
ủ ủ ạ ứ ạ ứ
ệ ệ
-
-
ng và tài nguyên ng và tài nguyên ớ ộ ớ ộ
ườ ườ ớ ớ
-
Đ O Đ C TRONG HO T Đ NG DOANH NGHI P III. Đ O Đ C TRONG HO T Đ NG DOANH NGHI P Ạ Ộ Ạ III. Ạ Ộ Ạ Khái ni m: ệ 1.1. Khái ni m: ệ Doanh nghi p s n xu t ra c a c i, d ch v , -- ụ ấ Doanh nghi p s n xu t ra c a c i, d ch v , ấ ụ giá tr gia công = giá tr s n ph m – chi phí s n xu t ấ ị ả giá tr gia công = giá tr s n ph m – chi phí s n xu t ấ ị ả -- Phân ph iố Phân ph iố Ph m vi ho t đ ng c a doanh nghi p 2. 2. Ph m vi ho t đ ng c a doanh nghi p ạ ạ S n xu t kinh doanh ấ ả S n xu t kinh doanh ấ ả - D ch v ụ ị D ch v ụ ị 3. 3. Đ o đ c trong ho t đ ng c a doanh nghi p Đ o đ c trong ho t đ ng c a doanh nghi p ạ ộ ạ ứ ạ ứ ạ ộ Th c hi n pháp lu t và đ o đ c xã h i ộ ậ ự Th c hi n pháp lu t và đ o đ c xã h i ộ ậ ự - B o v môi tr ả ệ B o v môi tr ả ệ Trách nhi m v i xã h i – v i c ng đ ng Trách nhi m v i xã h i – v i c ng đ ng Trách nhi m trong n i b doanh nghi p Trách nhi m trong n i b doanh nghi p
ộ ộ ộ ộ ộ ộ
ồ ồ ệ ệ
ệ ệ ệ ệ
4. Chu n m c đ o đ c, ho t đ ng kinh doanh 4. Chu n m c đ o đ c, ho t đ ng kinh doanh ự ạ ứ ự ạ ứ ạ ộ ạ ộ ẩ ẩ
+ Tuân th lu t l + Tuân th lu t l kinh doanh kinh doanh ủ ậ ệ ủ ậ ệ
+ C nh tranh h p pháp + C nh tranh h p pháp ợ ợ ạ ạ
+ B o vả ệ + B o vả ệ
+ Khai báo kinh doanh + Khai báo kinh doanh
+ Ch tínữ + Ch tínữ
+ Tr c p lao đ ng trong doanh nghi p: m đau – thai s n + Tr c p lao đ ng trong doanh nghi p: m đau – thai s n ệ ố ệ ố ợ ấ ợ ấ ộ ộ ả ả
– tai n n lao đ ng – h u trí – t ộ – tai n n lao đ ng – h u trí – t ộ ư ư ạ ạ tu t ử ấ tu t ử ấ
+ Tham gia c u tr xã h i ộ ứ + Tham gia c u tr xã h i ộ ứ ợ ợ
CH
NG IV (VII)
ƯƠ
Đ O Đ C TRONG CH M D T DOANH NGHI P
Ứ
Ứ
Ấ
Ạ
Ệ
1. Khái ni mệ
2. Các hình th c ch m d t doanh nghi p ấ ứ ứ ệ
- Bán, t i. ch c l ổ ứ ạ
- Gi i thả ể
- Phá s n doanh nghi p ệ ả
ệ : 3. Đ o đ c trong ch n ch nh doanh nghi p ấ ạ ứ ỉ
- Trách nhi m v i xã h i ộ ệ ớ
- Trách nhi m v i b n hàng và DN khác. ớ ạ ệ
- Trách nhi m v i ng i lao đ ng và c đông. ớ ệ ườ ổ ộ
- Trách nhi m v i xã h i. ộ ệ ớ
4. Đ o đ c khi b phá s n doanh nghi p ạ ứ ệ ả ị
- Tuyên b phá s n ố ả
- Phát mãi tài s n và tr n . ả ợ ả
CH
NG V (VIII)
ƯƠ
Đ O Đ C BÁN HÀNG
Ứ
Ạ
I. Khái ni mệ II. Các lo i bán hàng ạ
ạ
c ượ - Bán s n ph m tân trang ả ẩ ạ ạ ả
ồ
- Đ i lý b o tiêu - T ng đ i lý ộ ả ạ ạ ổ
A. Hành vi mua bán: Có 3 lo i bán hàng - Bán lo i s n ph m t o ra đ ẩ - Bán hàng chuyên nghi pệ B. D ch v bán hàng ụ ị iớ 1. Mô gi 2. Đ i lýạ - Đ i lý hoa h ng ạ - Đ i lý đ c quy n ề ạ 3. Đ u giá ấ
C. Xúc ti n bán hàng ế
1. Qu ng cáo ả
2. Khuy n mãi ế
3. H i ch tri n lãm ợ ể ộ
4. Bán hàng qua m ngạ
III. Đ O Đ C BÁN HÀNG Ứ Ạ
1. S n ph m h p pháp và b o đ m ch t l ng. ả ả ấ ượ ợ ẩ ả
2. Không gây thi ệ t hai cho doanh nghi p khác và b n hàng. ệ ạ
3. Qu ng cáo trung th c. ự ả
M T S NGUYÊN T C BÁN HÀNG IV. M T S NGUYÊN T C BÁN HÀNG IV. Ộ Ố Ộ Ố Ắ Ắ
Sau đây là 7 nguyên t c trong ngh thu t bán hàng Sau đây là 7 nguyên t c trong ngh thu t bán hàng ệ ệ ậ ậ ắ ắ
1. Bán hàng là 2 bên đ u th ng 1. Bán hàng là 2 bên đ u th ng ề ề ắ ắ
2. Đ nh lu t 250 Gerard 2. Đ nh lu t 250 Gerard ậ ậ ị ị
3. L p h s bán hàng 3. L p h s bán hàng ậ ồ ơ ậ ồ ơ
4. Ăn m t l ch s d nhìn. 4. Ăn m t l ch s d nhìn. ự ễ ự ễ ặ ị ặ ị
5. Chinh ph c khách hàng. ụ 5. Chinh ph c khách hàng. ụ
6. Ch p nh n các đi u ki n c a khách hàng mi n có lãi, và 6. Ch p nh n các đi u ki n c a khách hàng mi n có lãi, và ệ ủ ệ ủ ễ ễ ề ề ậ ậ ấ ấ
ch p nh n l ch p nh n l đ b o đ m uy tín c a công ty – th đ b o đ m uy tín c a công ty – th ng ng ậ ỗ ể ả ậ ỗ ể ả ủ ủ ấ ấ ả ả ươ ươ
hi u.ệhi u.ệ
7. Duy trì quan h t 7. Duy trì quan h t t v i khách hàng. t v i khách hàng. ệ ố ớ ệ ố ớ
CH
NG VI (IX + X)
ƯƠ
Đ O Đ C TRONG GIAO TI P KINH DOANH
Ứ
Ạ
Ế
I. Khái ni mệ
II. Đ o đ c trong giao ti p ạ ứ ế
A. Giao ti p b ng ngôn ng ế ằ ữ
- Nói tr c ti p ự ế - Nói gián ti pế
1. Nói t ế ị nh , nói th t, nói th ng ậ ẳ
2. Nói ch rõ và nói g i ý ợ ỉ
3. Thuy t minh và thuy t ph c ụ ế ế
4. Nói khéo
- Xã giao – g i chuy n - Khôi hài ợ ệ
- An - Tán chuy nệ iủ
+ K chuy n ể ệ
+ Tán chuy nệ
5. Nói đúng lúc, đúng n iơ
B. Phi ngôn ngữ
1. Nét m tặ
2. Ánh m tắ
3. N c i ụ ườ
4. Dáng đi u (tác phong) ệ
5. T thư ế
6. C chử ỉ
7. Ph ươ ng ti n trung gian phi ngôn ng . ữ ệ
C. Giao ti p đ c bi ế ặ t ệ
- Cá nhân - Gia đình - Xã h iộ
D. Nh ng nguyên t c d ti c qu c t ắ ự ệ ố ế ữ
C n ph i quan tâm đ n phong t c t p quán văn hoá c a qu c gia ụ ậ ủ ố ế ả ầ
s t i (n i mình đ n quan h ). ở ạ ơ ệ ế
- Gi y m i ph i đ n tr c 3 – 4 ngày. ả ế ờ ấ ướ
- Ch nhà m i khách vào và h ng d n ch ng i ủ ờ ướ ỗ ồ ẫ
- Nam gi ng đ đ n cho ph n i th ớ ườ ỡ ầ ụ ữ
c. - Ch nhà m khăn ăn ra tr ở ủ ướ
- Ăn sáng, tr a m khăn ăn h t kh r ng, ăn t i m ½ khăn ổ ộ ư ở ế ố ở
- Dao, mu ng nĩa ỗ
+ Đang ăn gác dao lên đĩa
+ Ăn xong gom h t lên đĩa ế
- Dao, mu ng nĩa r i không nh t ặ ỗ ơ
- Không lau dao mu ng nĩa b ng khăn ăn ỗ ằ
- Không u ng khi có mu ng, thìa trong ly ố ỗ
- Không nói, không u ng khi còn đ ăn trong mi ng. ố ồ ệ
- Không gây ti ng đ ng khi ăn (nhai to). ộ ế
- N gi i dùng khăn tay ch m quanh môi tránh son dính ữ ớ ấ
vào ly chén.
- C m đĩa không đ thò tay lên. ể ầ
- Tu chai: D ti c không tu b ng chai, ch có b n bè r t ự ệ ằ ấ ạ ỉ
thân m i tu b ng chai. ớ ằ
- Không tì cùi ch lên bàn. ỏ
- Ng i th ng và có th nhìn toàn c nh, luôn l ng nghe ch ỉ ồ ể ẳ ả ắ
nói ng n g n. c n ầ ắ ọ
- Không nên u ng lúc đang ăn. ố
- Đ a cho ai cái gì nên đ a phía sau l ng ng i bên c nh ư ư ư ườ ạ
- Dùng tăm riêng, n u có x a răng thì che mi ng, không x a ệ ế ỉ ỉ
càng t t.ố
KHÔNG GIAN VÀ V TRÍ GIAO TI P TRONG KINH DOANH Ế Ị
I. Khái ni m và kho n cách giao ti p ệ ế ả
0,5m - M t thi ậ ế £ t:
: < 1,5m ư
- Thân tình, riêng t 1,5m £ - Xã giao: ‡ 3,5m
II. Ánh m tắ
a. C a doanh nhân ủ
b. Giao t ế xã h i ộ
c. Thân tình
III. V trí đ ng ứ ị
A. Hình th c mứ ở
- Th ng góc 90
0 < 2 ng
ẳ iườ
- T o thành hình vuông > 4 ng ạ i ườ
‡ - T o thành hình tròn ho c tam giác 6 ng ạ ặ iườ
B. Hình th c đóng ứ
- Khi thân m t góc đ t 90
0 hai ng
ộ ừ 0 xu ng còn 0 ố ậ i ườ
đ i di n tr c ti p ố ệ ự ế
C. Hình th c linh ho t ạ ứ
- Có th chuy n t hình th c đóng đ đón thêm ể ừ ể ứ ể
khách
IV. V trí ng i ồ ị
A B1 B2
B3 C D
V. Không gian phong thu kinh doanh ỷ
Văn hoá ph ng đông th ng quan ni m ươ ườ ệ
TR I – Đ T & V N V T Ờ Ạ Ậ Ấ
ng h t ng Có nh h ả ưở ổ ươ
Xây nhà – m c a hàng ph i xem h ng ở ử ả ướ
thích h p v i ch nhân ợ ớ ủ
+ Không khí s chạ
+ V t n đ nh ậ ổ ị
+ Ánh sáng, âm thanh, nhi t đ thích h p. ệ ộ ợ
+ An toàn phía sau l ngư
VI. Phát tri n k năng giao ti p ể ỹ ế
Chú ý c i thi n 4 k năng ệ ỹ
ữ
ế
VII. M t s nguyên t c giao ti p c a ng ế ủ ắ ườ i lãnh đ o doanh ạ
i ấ ướ
ệ ố t và phê phán xây d ng đúng lúc, đúng ch . ỗ ự
t tôn tr ng t khen vi c t ch tín
ng pháp hoán v ị
ả - L ng nghe – Phi ngôn ng ắ ng ti n trung gian - Ph ệ ươ - V trí giao ti p ị ộ ố nghi pệ - Hi u rõ c p d ể - L ng nghe và quan tâm ắ - Bi ọ ế - Bi ế - Gi ữ ữ - Ph ươ - Quan h t t và giúp đ ng i khác. ệ ố ỡ ườ
CH
NG VII (XI + XII)
ƯƠ
Đ O Đ C LÃNH Đ O TRONG KINH DOANH
Ứ
Ạ
Ạ
ạ
ệ
ng ch xem tr ng hi u qu . ả ọ III. Các chu n m c đ o đ c lãnh đ o ạ
i và quan tâm đ n c ng đ ng. ế ộ ồ
I. Khái ni mệ II. Th c tr ng đ o đ c lãnh đ o ạ ự ạ ứ - S so sánh v đ o đ c ề ạ ứ ự th tr - Kinh t ế ị ườ ỉ ự ạ ứ ẩ A. Đ o đ c là n n t ng. ề ả ạ ứ ng yêu con ng B. Th ườ ươ C. C n ki m, liêm chính. ệ ầ D. Nhân – l ạ ễ – nghĩa – trí – tín lãnh đ o là m t ngh thu t ậ ộ ệ
IV. Văn hoá kinh doanh và đ o đ c đa văn hoá ạ ứ
1. Khái ni mệ
2. Đ c đi m ể ặ
+ Phong t c t p quán ụ ậ
- Tín ng ngưỡ
- B i c nh văn hoá ố ả
+ Văn hoá b i c nh ố ả
+ Văn hoá ít b i c nh ố ả
- Văn hoá trong doanh nghi pệ
+ Ngôn ngữ
3. Đ o đ c đa văn hoá ạ ứ
- Ch nghĩa nhân đ o ạ ủ
- Ch ng ch nghĩa v ch ng (phân bi t ch ng t c) ị ủ ủ ố ệ ủ ộ
- V t qua rào c n ngôn ng ượ ả ữ
+ Ti ng lóng và thành ng ế ữ
ng + Âm đi u, đ a ph ệ ị ươ
+ Th c hành ự
4. M t s l i khuyên trong môi tr ng kinh doanh đa văn ộ ố ờ ườ
hoá
c s t i. - Nghiên c u k văn hoá n ứ ỹ ướ ở ạ
- Phát tri n k năng đa văn hoá. ể ỹ
- Đàm phán đa văn hoá.
5. Nh ng đi m c n l u ý ki m tra khi kinh doanh ầ ư ữ ể ể
c ngoài n ở ướ
- Phong t c xã h i. ụ ộ
- Khái ni m v th i gian. ề ờ ệ
- Qu n áo và th c ph m ự ầ ẩ
- Mô hình chính tr c a n c s t i ị ủ ướ ở ạ
- Tính đa d ng văn hoá và lao đ ng ộ ạ
- Tôn giáo và tín ng ng. ưỡ
- T ch c kinh doanh ổ ứ
- Đ o đ c và pháp lu t ậ ạ ứ
K t thúc môn h c ọ
ế
* Câu h i t lu n ỏ ự ậ
* Câu h i tr c nghi m ỏ ắ ệ