Ọ Ề NG V KÝ SINH TRÙNG Y H C ọ Ạ ƯƠ Đ I C ấ ừ ằ i đúng nh t cho các câu t ữ 1 60 b ng cách khoanh tròn vào ch ầ ả ờ ộ Ch n m t câu tr l ợ cái đ u câu thích h p: ả ờ ờ ỗ ỏ (Th i gian tr l i cho m i câu h i 1 phút)
ườ ể ệ ệ ọ 1. Ng ư không có bi u hi n b nh lý g i là:
ạ ị ễ ệ
ậ ậ ậ ậ i mang KST nh ng ủ ị ệ A. V t ch b b nh m n tính ủ ả B. V t ch có mi n d ch b o v ủ ạ C. V t ch mang KST l nh ơ ọ ủ D. V t ch trung gian c h c 1.C
ạ ườ ể ễ 2. Ăn rau s ng không s ch ng i có th nhi m các KST sau, trừ:
ố A. Giun đũa B. Giun tóc C. Giun kim D. Giun xo nắ 2.D
ị ệ ể ầ 3. B ch c u ái toan có th tăng cao khi b b nh:
ạ A. Toxocara canis B. Giardia lamblia C. Ascaris lumbricoides D. Enterobius vermicularis 3.A
ể ễ 4.Ng i có th nhi m các ký sinh trùng sau qua đ ướ trừ c, :
ườ ng n C. Amip D.Giun chỉ ườ A. Sán máng B. Sán nhái 4.D
ườ ễ ọ ầ i nhi m l ai ký sinh trùng: 5. B ch c u toan tính th ng không tăng khi ng
ườ ạ A. Giardia intestinalis B. Ascaris lumbricoides C. Ancylostoma duodenale D. Toxocara canis 5. A
ể ự ơ ể ườ 6. L ai ký sinh trùng có th t tăng sinh trong c th ng i:
ọ A. Giun tóc B. Giun móc C. Giun chỉ D. Giun kim 6. D
ả không ph i là ký sinh trùng:
ậ 7. Sinh v t sau đây ỗ A. Mu i cái B. Ru i nhà ồ C. Ve D. Dĩn 7.B
ạ ấ 8. Tác h i hay g p nh t do ký sinh trùng gây ra: ặ ế A. Thi u máu
B. Đau b ngụ ấ ấ C. M t sinh ch t ế ộ ứ D. Bi n ch ng n i khoa 8.C
ổ ế ở ướ 9 .Loài KST ph bi n n c ta là:
B. Giun đũa D. Giun kim ố A. S t rét C. Giun chỉ 9.B
ệ ạ 10 .B nh KST gây nhi u tác h i là: ố ỵ B. L amip D. Sán lá gan nhỏ ề A. KST S t rét C. Giun chỉ 10.A
ơ ể ườ ố i là: 11..M i quan h gi a ệ ữ E. coli và c th ng B. C ng sinh ộ ạ D. Ho i sinh A. Ký sinh ộ C. H i sinh 11.C
ổ ậ ủ ể ặ ả : 12 .Đ c đi m sinh s n n i b t c a ký sinh trùng là
ễ ng tính ữ B. H u tính ề D. Nhanh, nhi u và d dàng A. Vô tính ưỡ C. L 12.D
ể ặ ồ 13. .Đ c đi m c a b nh KST g m: ủ ệ ố ẽ ặ và lâu dài ầ ẽ ặ ờ ạ , lâu dài và có th i h n ặ ẽ và kéo dài ẽ ặ ầ ệ ệ ễ ố ạ ố ộ ớ và quy mô r ng l n. ễ A. Không s t, d lây lan, âm th m l ng l ầ B. B nh vùng, âm th m, l ng l ầ ẹ C. B nh vùng, s t nh , âm th m l ng l D. D thành m n tính, không s t, âm th m l ng l 13.B
ướ ả 14 . Ký sinh trùng nào d i đây ộ không ph i là n i ký sinh trùng:
B. Trichomonas vaginalis D. Giardia intestinalis A. Entamoeba histolytica C. Balantidium coli 14.B
ự : d a vào B. Sinh thái c a KST ầ ơ ặ ủ ể ỷ ệ D. Đ t tên đ k ni m ơ ở ọ 15. C s g i tên Entamoeba histolytica ể ủ A. Hình th c a KST ầ C. N i tìm ra KST l n đ u tiên 15.B
: Clonorchis sinensis d a vào ể ủ ơ ở ọ 16. C s g i tên A. Hình th c a KST ủ ể ỷ ệ ầ ấ ị ự B. Sinh thái c a KST ặ ầ C. Đ a danh tìm th y KST l n đ u tiên D. Đ t tên đ k ni m 16.C
ự : Ancylostoma duodenale d a vào ể ủ ơ ở ọ 17. C s g i tên A. Hình th c a KST ủ ể ỷ ệ ầ ấ ị B. Sinh thái c a KST ặ ầ C. Đ a danh tìm th y KST l n đ u tiên D. Đ t tên đ k ni m 17.A
ự : ỗ Mansonia d a vào ố ơ ở ọ gi ng mu i 18. C s g i tên ể ủ A. Hình th c a KST ủ ể ỷ ệ ầ ấ ị B. Sinh thái c a KST ặ ầ C. Đ a danh tìm th y KST l n đ u tiên D. Đ t tên đ k ni m 18.D
ả ạ i đây ướ 19. Loài ký sinh trùng nào d A. Anopheles minimus không ph i là ngo i ký sinh trùng: B. Xenopsylla cheopis D. Musca domestica C. Culex quinquefasciatus 19.D
ệ ộ ứ 20. Các h i ch ng b nh KST là: ố ị ứ ắ ơ ọ ễ ị ứ ố ộ ắ ơ ọ ấ A. S t, viêm, d ng và t c c h c ấ ộ ị ứ B. Viêm, nhi m đ c, d ng và hao sinh ch t. ộ ễ C. S t, viêm, nhi m đ c và d ng. ị ứ ễ D. Hao sinh ch t, nhi m đ c, t c c h c và d ng 20.B
ế ưở ủ ể 21. K t qu c a s nh h ậ ủ ễ ị ệ ả ủ ự ả ủ ế ế ậ ủ ủ ị ệ ủ ị ệ ặ ị ệ ả ị ặ ủ ỏ ệ ặ ậ ố ờ ị ị ể ạ t. ứ i di ch ng ậ ữ ạ i gi a KST và v t ch có th là:: ng qua l ặ ậ ế A. V t ch ch t, KST ch t ho c v t ch b b nh ạ B. KST ch t, v t ch mang KST l nh ho c b b nh ậ C. V t ch có mi n d ch su t đ i, KST b đào th i ho c KST b tiêu di ả ậ D. V t ch b b nh, KST b đào th i ho c v t ch kh i b nh đ l 21. B
ạ ữ
ng bì
ở ớ ở ở 22. Ngo i KST là nh ng KST: A. Ký sinh trên m t da B. Ký sinh C. Ký sinh D. Ký sinh ặ ượ l p th ố ự các h c t ố ự các h c t ủ ơ ể nhiên c a c th . ặ nhiên và m t da. 22. D
23. Quan h gi a ệ ữ Balantidium coli và ng i là: ộ ườ B. C ng sinh ổ D. H sinh A. Ký sinh ạ C. Ho i sinh. 23.A
ọ ọ ứ 24. Ký sinh trùng h c là môn khoa h c nghiên c u Ký sinh trùng nào d i đây: ộ ủ ườ ậ ộ ướ ậ i B. Ký sinh trùng đ ng v t D. Ký sinh trùng c a ng A. Ký sinh trùng c a ng C. Ký sinh trùng th c v t ủ ườ ự ậ . ự ậ i, đ ng v t & th c v t 24.D
ủ ả ậ 25. Ng i đây: ủ i ườ không ph i là v t ch chính c a loài KST nào d ố ướ B. Ký sinh trùng s t rét D. Giun xo n ắ A. Sán dây l n ợ C. Sán đây bò 25.B
ậ
ả ữ ạ ng thành ng thành ho c có giai đo n sinh s n h u tính ặ ả ữ ủ 26. V t ch chính là v t ch : th u trùng ở ể ưở th tr ở ể ưở th tr ạ ở giai đo n sinh s n h u tính ậ ủ ở ể ấ A. Mang KST B. Mang ký sinh trùng C. Mang ký sinh trùng D. Mang ký sinh trùng 26.C
ộ ố ộ ọ ng m t KST s ng trên m t KST khác g i là:
ỗ ộ B. H sinh D. B i ký sinh ệ ượ 27. Hi n t ộ A. H i sinh ộ C. C ng sinh 27.D
ưở ớ ậ ủ ướ ủ ạ ấ Ả 28. nh h ng nào c a KST v i v t ch d i đây là có h i nh t:
ế ộ ứ ắ ơ ọ ơ ể ậ ể ệ ậ ầ ớ ủ A. Chi m th c ăn B. Gây đ c C. Gây t c c h c D. V n chuy n m m b nh m i vào c th v t ch 28.A
ủ ấ ỳ ả ề ậ 29. Loài KST nào d i đây trong chu k tr i qua nhi u v t ch nh t:
ợ ộ ướ A. Sán đây l n B. Sán dây bò ổ C. Sán lá ru t D. Sán lá ph i 29.D
ỳ ủ ướ ủ ấ ầ 30. Chu k c a ký sinh trùng nào d ậ i đây c n ít v t ch nh t : ỏ ớ ỉ A. Sán lá gan nh B. Sán lá gan l n C. Giun ch D. Giun l ươ n 30.D
ờ ữ ậ ố ể ố ể ế ế ể ố ả ể 31. KST là nh ng sinh v t s ng nh vào: ấ ủ ậ A. Nh ng sinh v t khác chi m ch t c a sinh v t đó đ s ng và phát tri n. ấ ậ ế ậ ế ậ ậ ng đ s ng và sinh s n. ậ ậ ưỡ ấ ủ ấ ủ ể ể ố ố ố ể B. Nh ng sinh v t khác chi m ch t dinh d C. Nh ng sinh v t đang s ng, chi m các ch t c a sinh v t đó đ phát tri n. D. Nh ng sinh v t đang s ng, chi m các ch t c a sinh v t đó đ s ng và phát tri n. ữ ữ ữ ữ 31.D
ướ ộ ớ i đây thu c l p côn trùng: 32. Ký sinh trùng nào d ẻ ỏ A. Gh C. B chét B. Mò đ D. Ve ọ 32. C
ỳ ủ ướ ệ ở 33. Chu k c a ký sinh trùng nào d ủ ơ ể ậ trên c th v t ch : n ắ ỉ A. Giun xo n C. Giun ch ỉ ự i đây ch th c hi n ươ B. Giun l D. Giun Kim 33. C
ướ ả ữ ứ ừ ứ ừ ả 34. KST nào d i đây v a có hình th c sinh s n vô tính, v a có hình th c sinh s n h u tính:
B. Entamoeba coli D. Balantidium coli A. Entamoeba histolytica C. Trichomonas vaginalis 34.D
ộ ệ ứ ườ ạ ấ 35. H i ch ng b nh KST nào d i đây th
ướ A. Viêm ấ C. Hao sinh ch t ặ ề ng g p và gây nhi u tác h i nh t: ộ ễ B. Nhi m đ c ị ứ D. D ng 35. C
ệ ạ ế ướ bào máu nào d ạ i đây: ầ ề ạ ạ 36. Trong b nh KST nói chung tăng lo i t ầ A. Tăng b ch c u đa nhân trung tính B. Tăng b ch c u đa nhân ki m tính ầ C. Tăng b ch c u đa nhân toan tính D. Tăng lympho bào 36. C
ặ ễ ể ị ễ ị ỉ ỉ ọ ị ễ ớ ị 37. Đ c đi m mi n d ch KST là: ề ữ ế A. Không cao, không b n v ng B. Ch có mi n d ch t ữ C. Có mi n d ch chéo gi a các h D. Ch có KST ký sinh bào ở ổ ứ t ch c m i có mi n d ch ễ 37.A
ộ ậ ố ậ ọ ế ủ ạ ng m t sinh v t s ng trên xác ch t c a sinh v t khác g i là: B. Ho i sinh ỗ D. H sinh ệ ượ 38. Hi n t ộ A. H i sinh ộ C. C ng sinh 38. B
ư ch a đúng i nào d ậ ướ i đây ủ ể ủ ủ ề ậ v v t ch c a KST: ủ ụ ủ ậ ả ờ 39. Câu tr l ườ A. Ng i là v t ch chính có th là v t ch ph c a KST
ố
ậ ậ ậ ỉ B. Ng C. Ng D. Ng ủ ủ i là v t ch chính c a KST s t rét ủ ụ ủ Toenia solium i là v t ch ph c a ủ ủ i là v t ch chính c a giun ch ườ ườ ườ 39.B
ị ả ờ
ủ i đúng cho đ nh nghĩa v v t ch : ộ ộ ườ ườ ậ ậ
ườ ộ ề ậ ủ ủ i và đ ng v t A. V t ch c a KST là ng ủ ủ ị B. V t ch c a KST là ng i và đ ng v t b KST ăn bám ậ ậ ị ủ C. V t ch là sinh v t b sinh v t khác ký sinh ậ ủ i và đ ng v t mang KST D. V t ch là ng ở ể ưở th tr ng thành ọ 40. Hãy ch n câu tr l ậ ậ ậ ậ 40.C
ệ ấ ỹ 41. K thu t ch n đoán KST chính xác nh t hi n nay là: ị ế ồ Enzyme Linked Immuno Sorbent Assay). ụ ộ ậ ễ ư ễ ầ ạ ị ẩ A. Mi n d ch men ELISA ( B. Ng ng k t h ng c u th đ ng C. Mi n d ch phóng x D. PCR (Polimerase Chain Reaction) 41.D
ướ ễ i đây là KST vĩnh vi n: 42. Loài KST nào d ọ ậ ệ A. B chét B. R p ấ C. Ve D. Ch y, r n 42. D
ướ ạ ờ 43. Loài KST nào d i đây là KST t m th i: ấ ậ ẻ ồ A. Ch y, r n B. Ru i C. Cái gh D. Ve 43. D
ừ ề ệ ừ i đây v a có kh năng gây b nh, v a truy n b nh: 44. KST nào d ệ ẻ ệ ỗ ồ ướ A. R p C. Cái gh ả B. Mu i cái D. Ru i nhà 44. B
ướ ơ 45. Loài KST nào d i đây là đ n ký:
A. Aedes aegypti B. Xenopsylla cheopis C. Pulex irritans D. Anopheles minimus 45. C
ộ ặ ữ ể ủ ặ ơ ơ ấ ạ ữ ờ ỳ ủ ể ộ
ấ ạ ơ ố ấ ừ ơ ể ượ ả ỏ ớ ể ổ ậ ề 46. M t trong nh ng đ c đi m n i b t v hình th c a KST là: ậ ả ộ A. Không có c quan v n đ ng ho c có c u t o đ n gi n ữ ướ ấ c r t khác nhau gi a các loài & gi a các th i k c a cùng m t loài. B. Hình th , kích th ả ơ C. C u t o c quan đ n gi n, tr c quan tiêu hóa D. Đa s r t nh ph i dùng kính hi n vi m i coi đ c 46. B
ụ ụ t v t ch chính và ph là: ủ ủ ậ ợ i ị ệ ậ ứ ề ậ ỳ ủ ệ ả ễ ọ ệ 47. M c đích phân bi A. Nghiên c u v v t ch thu n l B. Xác đ nh chu k c a KST ệ ố C. Phòng ch ng b nh có hi u qu ứ ị D. Nghiên c u d ch t h c b nh KST 47.C
ể ệ ệ ọ 48. Ng i nhi m KST nh ng ườ ệ ễ ạ ễ ị ệ ạ ờ ư không có bi u hi n b nh lý g i là: ả A. B nh m n tính B. Có mi n d ch b o v C. Mang KST tình c D. Mang KST l nh 48.D
ướ ả ưỡ ả 49. KST nào d i đây ng tính:
không có kh năng sinh s n l A. Clonorchis sinensis B. Paragonimus westermani C. Toenia saginata D. Schistosoma mansoni 49. D
ể ệ ệ ọ i mang KST nh ng
ễ ư không có bi u hi n b nh lý g i là: ạ ị ệ ạ
ườ 50. Ng ủ ị ệ ậ A. V t ch b b nh m n tính. ủ ả ậ B. V t ch có mi n d ch b o v ủ ậ C. V t ch mang KST l nh. ủ ụ ậ D. V t ch ph . 50.C
ể ị ễ ạ 51. Ăn rau s ng không s ch có th b nhi m các KST sau, ườ ụ ng sinh d c tr :ừ C. Trùng roi đ D. Giun tóc ố A. Giun đũa. ỵ B. L amip. 51.C
ị ệ ể 52. B ch c u ái toan có th tăng cao khi b b nh: i. ườ ạ ầ A. Giun móc. B. Trùng roi. C. Giun đũa ng D. Giun đũa chó. 52.D
ườ ễ ườ 53. Ng i có th nhi m các KST sau qua đ ng n ướ trừ : c,
C. Trùng lông. D. Giun ch . ỉ ể A. Sán máng. B. Sán nhái. 53.D
ườ ạ ễ ng không tăng khi ng
ầ ạ 54. B ch c u toan tính th A. Giardia itestinalis B. Ascaris lumbricoides ườ ị i b nhi m lo i KST: C. Ancylostoma duodenale D. Toxocara canis 54. A
ơ ể ườ ể 55. Lo i KST có th tăng sinh trong c th ng
ạ A. Giun tóc. B. Giun móc. i là: C. Giun kim. D. Sán lá gan 55.C
ả không ph i là ký sinh trùng:
ọ D. B chét. ậ 56. Sinh v t sau đây ỗ A. Mu i cái. C. Dĩn. ồ B. Ru i nhà. 56.B
ệ ổ ế ấ ở ệ t Nam: Vi C. Giun đũa. D. Amip. 57. B nh KST ph bi n nh t A. Giun kim. ố B. S t rét. 57.C
ấ ấ ấ ế ứ ạ ặ 58. Tác h i hay g p nh t do KST gây ra: ế A. Thi u máu. B. Đau b ng.ụ C. M t sinh ch t. ộ D. Bi n ch ng n i khoa. 58.C
ữ ậ ướ i đây là KST, trừ
ấ ấ ậ ạ 59. Nh ng lo i sinh v t d A.Clonorchis sinensis. C. N m ký sinh B. Musca domestica D. Ch y r n. 59. B
ữ ướ ả ưỡ i đây có sinh s n l ng gi i, ớ trừ:
60. Nh ng KST d A. Fasciolopsis buski B. Paragonimus ringeri C. Schistosoma mansoni D. Taenia saginata 60.C.
ĐÁP ÁN ạ ươ ề Tên bài: Đ i c ọ ng v ký sinh trùng y h c
Ọ Ỏ Ự Ề C Â U H I N H I U L A C H N ( M C Q ) :
1.C; 2.D; 3.A; 4.D; 5. A ; 6. D; 7.B; 8.C; 9.B; 10. A;
11.C; 12.D; 13.B; 14.B; 15.B; 16. C; 17.A; 18.D; 19.D;20.B;
21. B; 22. D; 23.A; 24.D; 25.B; 26.C; 27.D; 28.A; 29.D; 30.D;
31.D; 32. C; 33. C; 34.D; 35. C; 36. C; 37.A; 38. B;39.B; 40.C;
41.D;42. D;43. D; 44. B; 45. C; 46. B; 47.C; 48. D;49. D;50.C;
51.C; 52.D ; 53.D ; 54. A; 55.C ; 56.B;57.C; 58.C; 59. B ; 60.C. GIUN ĐŨA (Ascaris lumbricoides) ấ ừ ữ ế ằ ọ ả ờ i đúng nh t cho các câu t 1 đ n 30 b ng cách khoanh tròn ch cái đàu ý ộ Ch n m t ý tr l thích h p:ợ ờ ỗ ỏ i cho m i câu h i 1 phút) ườ ị ự 1.Ch n đoán chính xác ng ả ờ (Th i gian tr l ễ i b nhi m giun đũa d a vào: ạ
ấ ể ạ ệ ố ệ ủ ự ắ ầ ấ ẩ A. D u hi u r i lo n tiêu hóa ộ B. Bi u hi n c a s t c ru t C. B ch c u toan tính tăng cao ứ D. Tìm th y tr ng trong phân 1. D
ệ ệ ự không th c hi n là:
ệ ố ề ị ệ ợ ườ ố ệ 2. Trong phòng ch ng b nh giun đũa, bi n pháp ệ ố ạ ấ t giai đo n u trùng A . Dùng thu c di ợ ụ ử ụ B. Giáo d c s d ng h xí h p v sinh ạ ỳ ị C. Đi u tr hàng lo t có đ nh k trong năm ệ D. Ăn u ng h p v sinh và v sinh môi tr ng ố 2. A
:ừ
B. 15 17 cm D. 15 18 cm 3. Giun đũa cái dài t A. 20 25 cm C. 10 14 cm 3. A
ợ ở ườ môi tr ng có pH t
ừ : B. 7,5 – 8,2 D. 6,6 – 7,3 ố 4. Giun đũa s ng thích h p A. 5,3 – 6,5 C. 6,1 – 7,1 4.B
ở ườ ộ ố ng i thu c gi ng: B. Necator D. Ascaris 5. Giun đũa ký sinh A. Ancylostoma C. Toxocara 5. D
ạ ủ
ấ ừ 6. Tác h i chính c a giun đũa là: ấ ấ A. Làm m t sinh ch t ấ C. Gây m t máu ưỡ ng tr p B. Đái d ộ D. Viêm ru t th a
6. A
7. Giun đũa gây ra các biên ch ng, ứ ngo i trạ ừ:
ố ố ộ ắ A. T c ru t ế C. Gây thi u máu ậ B. Chui vào ng m t ụ D. Chui vào ng t y 7.C
ế ầ ư 8. B ch c u a axit tăng cao, khi giun đũa đ n:
ạ B. D dày ồ D. H i tràng ạ A. Ph iổ ỗ C. h ng tràng 8. A
ế ể ấ ổ 9. Khi u trùng giun đũa đ n ph i có th gây ra: ế ả ổ ị ổ A. Hen ph qu n C. Viêm ph i thùy B. Tràn d ch màng ph i D. Khái huy tế
9.A
ễ 10. Tây Nguyên t ỷ ệ l nhi m giun đũa t ừ :
B. 10 –25 % D. 65 – 80 % Ở A. 80 – 90 % C. 80 – 95 % 10.B
ậ ậ ỹ 11. K thu t Kato – Katz là k thu t: ị ấ ượ ượ ng KST B. Đ nh tính KST ị D. Bán đ nh l ng KST ỹ A. Nuôi c y KST ị C. Đ nh l 11.C
ệ ự 12. Đ c tính c a nhóm Benzimidazol trên th c nghi m có th gây ra:
ể B. Suy t y ủ D. Suy gan ủ ộ ư ộ A. Ung th ru t non C. Quái thai 12.C
ể 13. Ng i b nhi m giun đũa có th do:
ạ ườ ị ễ A. Ăn cá g iỏ ả ố C. ăn rau, qu s ng không s ch B. Ăn tôm, cua s ng ố ị ợ D. Ăn th t l n tái 13C
ơ ể ườ ậ ủ ệ ầ 14. Đ ng xâm nh p c a m m b nh giun đũa vào c th ng i là:
ườ A. Hô h p ấ C. Da B. Máu D. Tiêu hoá 14D
ệ ẩ ố ị ệ 15. Mu n ch n đoán xác đ nh b nh giun đũa ta ph i xét nghi m:
ả B. Máu D. Đ mờ ị A. D ch tá tràng C. Phân 15C
ưở ng thành ký sinh ở :
ẫ ộ B. Ru t già ậ ườ D. Đ ng d n m t 16. Giun đũa tr A. Tá tràng ộ C. Ru t non 16C
ưở ơ ể ườ ủ 17. Th c ăn c a giun đũa tr ng thành trong c th ng
i là: ấ ở ộ C. Sinh ch t ru t ậ ị D. D ch m t ứ A. Máu ế ạ B. D ch b ch huy t ị 17C
18. Giun đũa có chu k :ỳ
ướ c ng n ế ườ ệ ả ả ề C. Ph i có môi tr E. Ph i có đi u ki m y m khí ứ ạ A. Ph c t p ả ơ B. Đ n gi n 18B
ẩ ướ ướ ế ể ở ễ ỷ ệ : l nhi m cao ậ ạ c có khí h u l nh ậ c có khí h u khô, nóng B. Các n D. Các n ậ c có khí h u nóng m ề c có n n kinh t phát tri n 19. Giun đũa có t ướ A. Các n ướ C. Các n 19B
ơ ể ườ ể ố i, giun đũa có th s ng đ c:
20. Trong c th ng A. 1 2 tháng. B. 3 4 tháng. ượ C. 1 năm. ề D. Nhi u năm. 20C
ỳ ủ i:
ơ ể ườ C. 60 75 ngày. D. 80 – 90 năm 21. Thòi gian hoàn thành chu k c a giun đũa trong c th ng A. 15 20 ngày. B. 30 45 ngày. 21.C
ộ ưở ờ ể ẻ ượ 22. M t giun đũa cái tr ng thành trong 24 gi c:
có th đ đ C. 20.000 50.000 tr ng.ứ D. > 100.000 tr ng.ứ A. 1.000 2.000 tr ng.ứ B. 5.000 10.000 tr ng.ứ 22.D
ể ở ứ ấ 23. Nhi i nh t cho tr ng giun đũa phát tri n ạ ả ngo i c nh:
C. 30 37oC. D. > 37oC. ệ ộ ậ ợ t đ thu n l A. 15 20oC. B. 25 30oC. 23.B
ể ề 24. Thu c ố không dùng đ đi u tr giun đũa :
D. Metronidazol ị A. Pyrantelpamoat. C. Albendazol. B. Mebendazol. 24.D
ơ ế 25. C ch tác d ng c a ụ Ứ ế ẫ ề ầ ơ ủ ủ ủ Ứ ế ấ ệ ơ C. c ch h p thu Glucose c a giun D. Gây li t c giun ủ albendazole là : A. c ch d n truy n th n kinh c B. Tiêu h y protein c a giun 25.C
ỏ ằ ườ ng ắ ơ ố c r t nh , khó quan sát b ng m t th c to, hình gi ng chi c đũa ăn c m ạ 26. Giun đũa là lo i giun: ướ ấ ướ ế c nh nh cây kim may ỏ ư ườ ộ ỉ ố ư A. Có kích th B. Có kích th ướ C. Kích th ự D. Giun đ c và cái th ng cu n vào nhau nh đám ch r i. 26.B
ộ ọ 27. Giun đũa thu c h : A. Ascarididae B. Rhabditidae C. Ancylostomidae D. Filaridae 27.A
28.Ng i b nhi m giun đũa khi: ườ ị ố ễ ả ứ c u ng ứ ế Ấ ộ ứ ấ ị ợ ả ố ướ ố A. Nu t ph i tr ng giun có trong th c ăn, n B. u trùng chui qua da vào máu đ n ru t ký sinh C. Ăn ph i th t l n có ch a u trùng còn s ng
ả ấ ố D. Nu t ph i u trùng có trong rau s ng ố 28.A
ể ủ ế ấ ổ ệ 29.Bi u hi n lâm sàng trong chu trình phát tri n c a giun đũa , khi u trùng đ n ph i là:
ầ
ế ể ạ A. R i lo n tiêu hóa B. R i loan tu n hoàn ứ C. H i ch ng Loeffler ứ D. H i ch ng thi u máu ố ố ộ ộ 29.C
ứ ườ ặ ở ẻ ng g p tr em:
ế 30.Bi n ch ng do giun đũa th ộ ừ A.Viêm ru t th a ộ ắ B. T c ru t ộ ủ C. Th ng ru t ự D. Sa tr c tràng 30.B.
ĐÁP ÁN
Tên bài: Giun đũa (Ascaris lumbricoides) Ọ Ỏ Ự Ề C Â U H I N H I U L A C H N ( M C Q ) :
1. D ; 2. A ; 3. A; 4.B ; 5. D ; 6. A; 7.C ; 8. A ; 9.A ; 10.B;
11.C ; 12.C; 13C; 14D; 15C; 16C; 17C; 18B;19B; 20C; 21.C;
22.D; 23.B; 24.D; 25.C; 26.B; 27.A; 28.A; 29.C; 30.B.
ọ ả ờ ấ ữ ầ GIUN TÓC (Trichuris trichiura) ế ừ ằ i đúng nh t cho các câu t 1 đ n 15 b ng cách khoanh tròn vào ch cái đ u câu Ch n 1 câu tr l thích h p:ợ ả ờ ờ ỗ ỏ (Th i gian tr l i cho m i câu h i 1 phút)
ở ứ ộ ờ 1. Phát hi n ng i nhi m ẹ m c đ nh nh vào: ỵ ứ ộ ườ ườ ệ i b nh có bi u hi n h i ch ng l ệ ể ấ ầ ấ ẻ ấ ứ ể ệ ệ ế ể ệ ễ Trichuris trichiura ệ A. Ng trên lâm sàng ạ B. Xét nghi m máu th y b ch c u toan tính tăng r t cao ứ ờ C. Tình c xét nghi m phân ki m tra s c kho th y tr ng ườ ệ D. Ng i b nh có bi u hi n thi u máu, vàng da 1.C
ườ ị 2. Ng
ướ ố c u ng
i b nhi m ố ố ố ố ả ấ ả ứ ả ứ ả ứ ớ ẻ ủ ấ ứ ễ Trichuris trichiura do: ố A. Nu t ph i u trùng giun có trong rau s ng B. Nu t ph i tr ng giun m i đ có trong n C. Nu t ph i tr ng giun còn đ 2 nút nhày D. Nu t ph i tr ng giun đã có u trùng trong tr ng 2.D
ơ ể ườ ọ ủ ổ 3. Tu i th c a giun tóc trong c th ng i là:
A. 5 6 năm B. 2 3 năm C. 1 2 năm D. 3 4 năm 3.A
ể ề ồ 4. Thuôc có th đi u tri giun tóc g m các thu c, ố trừ :
A. Albendazol B. Mebendazol C. Pyrantel pamoate D. Thiabendazol 4.C
ể ể ứ ệ ộ 5. Nhi
ợ t đ thích h p đ tr ng giun tóc phát tri n là: A. 25 300C B. 10 – 150C C. 16 180C D. 32 350C 5A
ứ ế ể ườ ị 6. Ng ễ Trichuris trichiura có th gây ra bi n ch ng:
i b nhi m ộ ắ A. T c ru t B. Lòng ru tộ ự C. Sa tr c tràng D. Loét tá tràng 6. C
ườ ị ể 7. Ng ả ố ố D. Ăn rau, qu s ng, u ng n c lã. ướ ỏ ỏ C. . Ăn cá g i, tôm g i. ễ i b nhi m giun tóc có th do: ị ợ A. Ăn th t l n tái, bò tái B.Ăn tôm, cua s ng.ố 7.D
ỷ ệ ở ướ ễ 8. T l các n c:
ể ậ ậ ẩ phát tri n. C. Có khí h u khô, nóng. D. Có khí h u nóng , m. nhi m giun tóc cao ậ ạ A. Có khí h u l nh. ế ề B. Có n n kinh t 8.D
9. Giun tóc có chu k :ỳ A. Ph c t p. ả ng n ướ c ườ ế ứ ạ ơ B. Đ n gi n. ầ C. C n môi tr ệ ề D. Đi u ki n y m khí 9.B
ưở 10. Giun tóc tr ng thành ký sinh ở : ậ ườ ẫ C. Đ ng d n m t. ạ D . Đ i tràng. A. Tá tràng. ộ B. Ru t non. 10.D
ể ệ ậ 11. Trong ch n đoán xét nghi m giun tóc có th dùng k thu t:
ỹ C. Knott. D. KatoKatz. ẩ ấ A. Gi y bóng kính. ấ B. C y phân. 11.D
ề ể ố ị 12. Đi u tr giun tóc có th dùng thu c: C. Praziquantel D. Artemisinin. A. Albendazol. B. Metronidazol. 12.A
ể ặ 13. Tr ng ứ Trichuris trichiura có đ c đi m: ứ ề ỳ ớ ầ ụ ầ ụ ầ ụ ỏ ỏ ỏ ơ ẵ ấ A. Hình b u d c, v m ng, bên trong tr ng phôi bào phân chia nhi u thu B. Hình b u d c, v dày, xù xì, bên ngoài là l p albumine ộ C. Hình b u d c, h i lép m t bên, bên trong có s n u trùng
ư ầ ấ ố ỏ ế D. Hình gi ng nh trái cau, v dày, hai đ u có nút nhày r t chi t quang. 13.D
ạ ng thành có hình d ng: ả
ệ ầ ầ ầ ỏ ườ ầ i luy n võ, ph n đuôi to, ph n đ u nh ỏ ầ ưở 14. Trichuris trichiura tr ư ợ ố A. Gi ng nh s i tóc, thon dài, m nh ố ỉ ố ư ợ B. Gi ng nh s i ch r i ố ủ ư C. Gi ng nh cái roi c a ng ố ầ ư D. Gi ng nh cái roi, ph n đ u to, ph n đuôi nh 14.C
ứ 15. Tri u ch ng lâm sàng khi nhi m nhi u ụ ề Trichuris trichiura là: ượ ở ị ng v ễ vùng th ỵ ộ ệ A. Đau b ng, nóng rát ể ố ả B. Tiêu ch y ki u gi ng l ừ ả ố ậ C. Đau vùng h ch u ph i do giun chui ru t th a D. Ói ra máu và m tậ 15.B
ĐÁP ÁN Tên bài: Giun tóc (Trichuris trichiura) Ọ Ỏ Ự Ề C Â U H I N H I U L A C H N ( M C Q ) :
1.C; 2. D; 3.A; 4.C; 5A; 6. C; 7.D; 8.D;
9.B; 10.D; 11.D; 12.A; 13.D; 14.C; 15.B;
ừ ữ ầ ọ ả ờ ằ b ng cách khoanh tròn vào ch cái đ u câu GIUN MÓC/M Ỏ (A. duodenale/ N. americanus) ế ấ 1 đ n 30, i đúng nh t cho các câu t Ch n 1 ý tr l thích h p:ợ ả ờ ờ ỗ ỏ (Th i gian tr l i cho m i câu h i 1 phút)
ườ ậ ủ Ancylostoma duodenale vào c th ng ể i có th qua đ ng:
ơ ể ườ C. Côn trùng đ tố D. Sinh d cụ ự 1 . S xâm nh p c a A. Tiêu hóa B. Hô h p.ấ 1.A
ề ẩ ơ ạ 2 . u trùng giun có giai đo n ti m n trong c là: ỉ Ấ A. Trichuris trich ua. B. Enterobius vermicularis. C. Ancylostoma duodenale D. Necator americanus 2.C
ế Necator americanus chi m t l 3. t Nam
ỷ ệ : là C. 15 % D. 25 % Ở ệ Vi A. 95 % B. 30 % 3.A
ễ ỏ 4 . ỷ ệ l nhi m giun móc/m là:
C. 20% D. 47% Ở Tây Nguyên t A. 95% B. 35% 4.D
ỏ ủ ế ự 5 . Đ nh loài giun móc/m ch y u d a vào: ệ ề ủ C. Chi u dài c a thân ử D. T cung ị ậ ộ A. B ph n mi ng B. Tr ng .ứ 5.A
ỏ ằ ễ ề ầ ị 6 . Khi đi u tr nhi m giun móc /m b ng Albendazzol c n:
ệ ố ờ ượ ơ A. Nghĩ ng i tuy t đ i ậ B. Nh n th t đói. C. Uông thu c x sau 4 gi D. Kiêng r ố ổ u bia. ị 6.D
ụ ủ ủ ệ ơ t c giun ầ ế ơ ế 7 . C ch tác d ng c a nhóm Benzimidazol là: Ứ ế ự ấ A. c ch s h p thu Glucose c a giun ủ B. Tiêu h y giun C. Li D. Thoái hóa d n t bào giun 7.A
ễ 8 . Nhi m giun móc/m th ng ph bi n ổ ế ở : ẻ ồ ẻ ổ ỏ ườ ẫ ổ A. Tr em tu i m u giáo B. Nông dân tr ng rau màu C. Công nhân viên ch cứ ẻ D. Tr em tu i nhà tr 8.B
ỏ ườ ễ ứ ộ 9 . Nhi m giun móc/m th ng gây ra h i ch ng: lả ỵ C. Gi D. Vàng da A. Loeffler ế B. Thi u máu. 9.B
ễ ả ỏ ườ ở ạ 10 . u trùng giun móc/m có kh năng lây nhi m cho ng i khi giai đo n:
C. II. D. IV Ấ A. I. B. III 10.A
ậ ỹ ể 11 . K thu t HaradaMori dùng đ :
ể ệ ấ ấ A. Nuôi c y u trùng ấ B. Phong phú u trùng ứ C. Phong phú tr ng giun D. Phát hi n kháng th trong phân 11.A
ế ể ỏ 12 . Ngoài tác d ng gây thi u máu, giun móc/m có th gây viêm:
C. Manh tràng D.Tá tràng. ụ ậ Ố A. ng m t. B. D dàyạ 12.D
ườ ễ ỏ 13. Ng i có th b nhi m giun móc/m do: ỗ ố ớ ấ ể ị ả ứ A. Ăn ph i tr ng giun. ế ặ ấ B. Đi chân đ t ho c ti p xúc v i đ t. C. Mu i đ t. D. Ăn cá g i.ỏ 13B
ơ ể ườ ỏ ủ 14. Th c ăn c a giun móc/ m trong c th ng
ấ ở ộ ị ị ế ru t. i là: ậ C. D ch m t. ạ D. D ch b ch huy t. ứ A. Máu. B. Sinh ch t 14A
ng thành ký sinh ở :
ỏ ưở ậ ẫ A. Đ ng d n m t. ế ạ B. H ch b ch huy t. C. Tá tràng. D. Manh tràng. 15. Giun móc/ m tr ườ ạ 15C
ạ ể ề ị ệ ỏ 16. Lo i thu c đ c dùng đ đi u tr b nh giun móc/ m là:
C. Quinin. D. DEC. ố ượ A. Metronidazol. B. Albendazol. 16.B
ủ ỏ ạ 17. u trùng giai đo n III c a giun móc/ m có các h ng đ ng sau đây trừ :
ớ ơ ộ ẩ ợ i n i có đ m cao. ộ ướ ớ ổ ứ ậ ướ C. H ng t ớ ổ ứ ậ ướ D. H ng t i t i t ủ ch c v t ch . ủ ch c v t ch thích h p. Ấ ướ A. H ng lên cao. ướ B. H ng t 17.D
ứ ể ệ ỏ 18. Giun móc/ m có th gây ra tri u ch ng lâm sàng sau: ộ ỵ .
ế ộ
A. H i ch ng l ứ B. Tiêu ch y kéo dài. ả C. H i ch ng thi u máu. ứ D. Phù chân voi
18.C
ệ ạ ể ẩ 19. Đ c đi m đ ch n đoán phân bi ở ườ ng i là: ể ứ ộ ộ ặ A. Tr ng trong phân. B. u trùng trong phân. ỏ ưở t 2 lo i giun móc/ m tr ng thành ký sinh C. B ph n mi ng. ệ ậ D. B ph n đuôi. ậ Ấ 19.C
ấ ở ỏ giun móc/ m : không th y ế ệ ặ ấ ệ ằ ỳ ầ ủ ả ể ặ 20. Đ c đi m sau đây A. Gây thi u máu. B. Nhi m b nh do u trùng xuyên qua da. ễ ấ C. Ch n đoán b ng xét nghi m phân ho c c y phân. ẩ D. Chu k c n ph i có v t ch trung gian. ậ 20.D
ệ ọ ệ ỏ 21. Bi n pháp quan tr ng nh t đ phòng ch ng b nh giun móc/ m : ề ố ườ ệ i b nh. ộ i đ bón ru ng.
ặ ấ ề A. Phát hi n và đi u tr cho ng ị ệ B. Không dùng phân t ươ ể C. Không phóng u b a bãi. ế ừ D. Tránh đi chân đ t ho c ti p xúc v i đ t. ớ ấ ế ấ 21.D
ướ ng n c. ậ ườ C. Có môi tr ủ D. Có v t ch trung gian. ỏ ỳ 22. Giun móc/m có chu k : ứ ạ A. Ph c t p. ả ơ B. Đ n gi n. 22.B
ỳ ủ ờ 23. Th i gian hoàn thành chu k c a giun móc/m
ỏ ở ườ ng i: C. 45 ngày. D. 60 ngày. A. 15 ngày. B. 30 ngày. 23.C
ể ố ỏ ờ i là: 24. Th i gian giun móc/m có th s ng trong c th ng
ơ ể ườ C. 1 năm. D. 5 6 năm. A. 12 tháng. B. 3 6 tháng. 24.D
ẩ ệ ệ ị 25. B nh ph m xét nghi m xác đ nh giun móc/m là:
ị ỏ A. phân C. đàm B. máu D. d ch tá tràng 25.A
ủ ủ ậ ộ 26. Kh năng gay tiêu hao máu v t ch c a m i giun trong m t ngày: ả ỗ A. A duodenale ít h n ơ Necator amricanus ề ơ Necator amricanus ư Necator amricanus ề ơ B. Ancylostoma duodenale nhi u h n ằ C. A duodenale b ng nh D. Necator amricanus nhi u h n A duodenale 26.B
ủ 27. Ng i là ký ch vĩnh vi n c a: ườ ễ ủ A. Ancylostoma duodenale và Necator amricanus
B. Ancylostoma Braziliense và Necator amricanus C. Ancylostoma caninum và Necator amricanus D. Ancylostoma Braziliense và A duodenale 27.A
0C
ể ở ỏ ồ ạ i và phát tri n ạ ả ngo i c nh: ườ ư ồ c nh ao, h ẩ ế ệ ộ ừ 0C đ n 30 25 c, nhi t đ t ng n ề ậ ợ ể ấ ệ ề i đ u trùng giun móc/m t n t 28. Đi u ki n thu n l ướ A. Môi tr ng n ấ ố B. đ t x p, cát, bóng râm mát, m ướ ườ C. Môi tr ư D. Vùng nhi u m a 28.B
ỏ ặ ạ 29. Tác h i nghiêm tr ng c a b nh giun móc/m n ng và kéo dài: ượ ắ ủ ệ ả c s c, gi m protein ế ế ả
ư ọ A. Thi u máu nh ư ắ B. Thi u máu u s c, gi m protein ư ế C. Viêm tá tràng đ a đ n loét tá tràng ư ế D. Viêm tá tràng đ a đ n ung th tá tràng 29.A
ệ ỏ ặ ấ ả ồ ả ả ồ 30. Suy tim trong b nh giun móc/m n ng có tính ch t: ể ủ ể ủ ủ ủ ự ự ơ ơ ả A. B nh lý th c th c a tim, có kh năng b i hoàn ồ B. B nh lý th c th c a tim, không có kh năng b i hoàn C. B nh lý c năng c a tim, có kh năng b i hoàn ồ D. B nh lý c năng c a tim, không có kh năng b i hoàn ệ ệ ệ ệ 30.C.
ĐÁP ÁN
Tên bài: Giun móc/ m ( ỏ A. duodenale/ N. americanus) Ọ Ỏ Ự Ề C Â U H I N H I U L A C H N ( M C Q ) :
1.A; 2.C; 3.A; 4.D; 5.A; 6.D; 7.A; 8.B; 9.B; 10.A;
11.A; 12.D; 13B; 14A; 15C; 16.B; 17.D; 18.C; 19.C; 20.D;
21.D; 22.B; 23.C; 2 4.D; 25.A; 26.B; 27.A; 28.B; 29.A; 30.C.
GIUN KIM (Enterobius vermicularis)
ọ ả ờ ấ ừ ữ ầ ằ b ng cách khoanh tròn vào ch cái đ u i đúng nh t cho các câu t ế 1 đ n 15, Ch n 1 câu tr l câu thích h p:ợ ả ờ ờ ỏ ỗ (Th i gian tr l i cho m i câu h i 1 phút)
ễ ng ph bi n ổ ế ở : 1. Nhi m giun kim th ẻ ườ ẫ ồ ấ ấ ọ ọ ổ A. Tr em tu i m u giáo B. Nông dân tr ng rau màu C. H c sinh c p II D. H c sinh c p III 1.A
ể 2. Bi n ch ng c a giun kim có th là: ồ ộ ủ ế ứ ộ A. L ng ru t B. Viêm tá tràng ừ C. Viêm ru t th a D. Viêm d dàyạ 2. C
ứ ủ 3. Th c ăn c a giun kim là:
A. Sinh ch t ấ ộ ạ B. Niêm m c ru t C. Máu ậ ị D. D ch m t 3.A
ị ố 4. Thu c đi u tr giun kim là:
C. Di – Ethyl Carbamazine D. Albendazol ề A. Metronidazole B. Chloroquin 4. D
ể ủ ỳ 5. Chu k phát tri n c a giun kim là chu k : ướ c ng n ủ ầ ầ ề ườ C. C n có môi tr ậ D. C n nhi u v t ch trung gian ỳ ơ ả A. Đ n gi n ứ ạ B. Ph c t p 5. A
6. Giun kim có th :ể ượ ậ ạ c lên d dày A. Đi ng ạ ủ B. Xuyên th ng đ i tràng C. Xuyên qua da vùng h u môn ạ D. vào âm đ o và gây viêm 6.D
ễ ẻ ủ ế
ướ Ấ ả ố c lã. C. Mút tay. D. u trùng chui qua da. 7. Tr em nhi m giun kim ch y u do: A. Ăn rau, qu s ng. ố B. U ng n 7.C
ủ 8. Chu k ng ặ c dòng là đ c tr ng c a:
C. Enterobius vermicularis. D. Necator americanus. ỳ ượ ư A. Ascaris lumbricoides. B. Trichuris trichiura. 8.C
ệ ả ẩ 9. Ch n đoán xét nghi m giun kim ph i dùng k thu t: ậ ấ ị ỹ C. C y phân. ệ D. Xét nghi m d ch tá tràng. ấ A. Gi y bóng kính. B. KatoKatz. 9.A
ờ ố ủ 10. Đ i s ng c a giun kim kéo dài:
ộ C. M t năm. D. Vài năm. A. Hai tu n.ầ B. Hai tháng. 10.B
ủ ế ủ ứ ệ 11. Tri u ch ng lâm sàng ch y u c a giun kim là:
ả ề ồ C. Bu n nôn. ứ ậ D. Ng a h u môn v ban đêm. A. Đau b ng.ụ Ỉ B. a ch y. 11.D
12. Tác h i chính c a giun kim: ố ạ ế ấ ưỡ ế ng. ầ C. R i lo n tiêu hoá, th n kinh. D. Gây phù và thi u máu ủ ạ ế A. Gây thi u máu. B. Chi m ch t dinh d 12C
ộ 13. Giun kim là m t lo i giun: ề ườ ạ ấ ề A. Truy n qua đ t ướ ề c B. Truy n qua n C. Truy n qua th c ph m D. Giun tròn đ ẩ ự ộ ng ru t 3.D
ẻ ở ậ ể 14. Giun kim ký sinh và đ ứ h u môn và có th gây ra: ễ ượ ộ c dòng C. Nhi m trùng ng ả ấ D. Tiêu ch y c p có máu ỵ A. H i ch ng l ự B. Sa tr c tràng 14.C.
ở ệ ỷ ệ 15. T l nhi m chung giun kim Vi
ả ế t Nam chi m kho ng: C. ! 5 % D. 80 – 95% ễ A. 60 70% B. 18,5 – 47% 15.B.
ĐÁP ÁN
Tên bài: Giun kim (Enterobius vermicularis)
Ỏ Ọ Ự Ề C Â U H I N H I U L A C H N ( M C Q ) : 1.A ; 2. C; 3.A ; 4. D; 5. A; 6.D ; 7.C; 8.C;
9.A; 10.B; 11.D; 12C ; 3.D; 14.C ; 15. B.
Ỉ Ạ Ế (Wuchereria bancrofti và Brugia malayi) GIUN CH B CH HUY T ấ ừ ữ ế ằ ọ ả ờ i đúng nh t cho các câu t 1 đ n 30 b ng cách khoanh tròn vào ch cái ợ ộ Ch n m t câu tr l ầ đ u câu thích h p:
ả ờ ờ ỏ ỗ (Th i gian tr l i cho m i câu h i 1 phút)
Ấ ở : ỉ ượ ẻ c đ ra ụ t ni u – sinh d c ế ệ ạ B. H b ch huy t ệ ầ D. H tu n hoàn 1. u trùng giun ch đ ệ ệ ế A. H ti ệ C. H tiêu hóa 1.B ệ 2. Ch n đoán xác đ nh b nh giun ch d a vào: ỉ ự máu ngo i biên ạ ỉ ạ ỉ ưở ỉ ưở ạ ẩ ị ấ ấ A. Tìm th y u trùng giun ch ấ B. Tìm th y giun ch tr ấ C. Tìm th y giun ch tr ấ ấ D. Tìm th y u trùng giun ch ỉ ở ở máu t nh m ch ng thành ạ ở máu ngo i biên ng thành ế ạ ỉ ở ạ m ch b ch b ch huy t
2.A ỳ ủ Wuchereria bancrofti và Brugia malayi c nầ : 3. Chu k c a ậ ủ A. 2 v t ch trung gian ủ C. 1 v t ch trung gian ủ B. 3 v t ch trung gian ườ ng n D. Môi tr ướ c
ỉ ơ ế ủ ệ 4. Bi u hi n lâm sàng c a b nh giun ch là do c ch : ậ ậ 3. C ệ ố ế ạ ầ ắ ệ ố ầ ắ ệ ố ạ ắ ệ t ni u ế ị ứ ể ụ A. R i lo n vi tu n hoàn vùng sinh d c C. Viêm t c h th ng tu n hoàn B. Viêm t c h th ng ti ạ D. Viêm t c m ch b ch huy t và d ng 4. D ế ệ ồ ỉ 5. Ch n đoán gián ti p b nh giun ch bao g m các xét nghi m sau đây, ngo i trạ ừ:
ạ ỳ ị ệ B. Knott ễ D. Mi n d ch hu nh quang ẩ A. ELÍSA ế ủ C. K t t a trên th ch 5.B ủ ệ ỉ ườ Wuchereria bancrofti th ng 6. Tri u ch ng lâm sàng c a b nh giun ch do gây phù voi :ở
ơ B. Chân ụ D. C quan sinh d c ệ ứ A. Ng cự C. Tay 6.D ủ ệ ứ ệ ỉ ườ Brugia malayi th ng 7. Tri u ch ng lâm sàng c a b nh giun ch do gây phù voi :ở
ụ ơ B. C quan sinh d c D. Vú
3
ậ ơ ỉ ệ 8. M t đ u trùng giun ch thu n l i cho vi c truy n b nh là: ệ ướ A. Chi C. B ngụ 7.A ậ ộ ấ A. 1020 con/ mm3 C. Trên 20 con/ mm3 ề B. D i 1 con/ mm D. 34 con/ mm3 8.D ệ ủ ế ở ệ ỉ Wuchereria bancrofti ch y u Vi t Nam là ề 9. Côn trùng truy n b nh giun ch :
A. C. quinquefasciatus và An. hycarnus C. An. vagus và Aedes aegypti C. C tritaeniorhynchus và An. vagus D. C bitaeniorhynchus và An. jeyporiensis 9. C ỉ Brugia malayi ch y u Vi ề 10. Côn trùng truy n b nh giun ch
ệ A. Aedes albopictus và An. hycarnus C. An. maculatus và An. sinnensis ủ ế ở ệ t Nam là C. An. aconitus và An. sundaicus D. M. uniformis và M. longipalpis 10.D ị ươ ễ ấ ỉ ở ệ 11. Đ a ph ỷ ệ l nhi m u trùng giun ch cao Vi t Nam là :
ệ ả ng có t A. Khánh Nam Khánh Hòa ơ C. Nghĩa S n Ngh an B. Khánh Trung Khánh Hòa D. Gia Ninh Qu ng Bình
ở ệ 12. Phân b loài Brugia malayi Vi t Nam là :
B. 85 95 % D. 12% 11.C ố A. 20 –25 % C. 1015% 12.B ườ ỉ ườ ườ ụ ư C. Đ ng tiêu hoá. D. Đ ng sinh d c.
ỉ i b nhi m giun ch do: ướ ố i, u ng n ỗ ố ủ ộ Ấ ậ ủ 13. Đ ng xâm nh p c a giun ch vào ng òi là: ườ ấ A. Đ ng hô h p. ườ B. Đ ng máu. 13.B ễ ườ ị 14. Ng ả ươ A. Ăn rau qu t B. Ăn g i cá. c lã. C. Mu i đ t. D. u trùng ch đ ng xuyên
ỏ 14.C ệ ượ ử ụ ệ ị ị ờ ỉ ể ẩ c s d ng đ ch n đoán xác đ nh b nh giun ch : ệ C. Xét nghi m đ m. ệ D. Xét nghi m máu. 15. Xét nghi m nào sao đây đ ệ A. Xét nghi m d ch tá tràng. ệ B. Xét nghi m phân. 15.D ỉ ẩ ệ ệ ể ấ C. Ban đêm. ố ệ D. Khi b nh nhân phát ban
ề ỉ
ờ 16. Th i gian đ l y máu xét nghi m ch n đoán b nh giun ch là:: A. Ban ngày. ệ B. Khi b nh nhân s t. 16.C ị ố 17. Thu c đi u tr giun ch là: A. Mebendazol. B. Metronidazol. C. Quinin D. DEC (Diethylcarbamzine) 17.D ỉ ơ ể ể ủ ấ ề ệ ả
ỗ ể C. 2 2,5 tháng. D. 6 tháng.
i, giun ch s ng ở : ơ ể ườ ạ ờ 18. Th i gian phát tri n c a u trùng giun ch trong c th mu i đ có kh năng truy n b nh: A. 2 tu n.ầ B. 1 tháng. 18.A 19. Trong c th ng ệ A. H tĩnh m ch. ế ệ ạ B. H b ch huy t. ỉ ố C. Gan. D. Ph i.ổ
19.B ỉ Ấ ể ố ườ ệ c:
ượ i b nh có th s ng đ C. 1 năm. D. 10 năm. 20. u trùng giun ch trong máu ng A. 10 tu n.ầ B. 6 tháng. 20.A ề ỉ ạ ệ ế ộ Xenopsylla cheopis. ạ 21.Côn trùng truy n b nh giun ch b ch huy t thu c lo i: ọ A. Mu i ỗ Culicinae. ọ B. Anophelinae. C. B chét D. B chét Pulex iritans . 21.A ệ ụ ả ứ ỉ ố ị ặ ề ệ ố C. Nôn. D. Đau b ng.ụ
ị ệ 22. Ph n ng ph khi cho b nh nhân b b nh giun ch u ng thu c đi u tr đ c hi u là: A. Ho. ố B. S t cao. 22.B ệ ỉ ủ ế ậ ệ ở vùng: C. Ven bi n.ể ề D. Mi n núi. ạ t Nam, b nh giun ch ch y u t p trung 23. T i Vi ằ ồ A. Đ ng b ng. B. Trung du. 23.A ố ệ ể ị ỉ h c là:
ề ị 24. Phân b b nh giun ch theo đ c đi m d ch t A. Phân tán. ậ B. T p trung. ễ ọ ặ ề ơ ữ ị ệ C. N b b nh nhi u h n nam. ơ ữ D. Nam b nhi u h n n . 24.A ế ơ ể ườ ạ ạ ỉ ưở ng thành trong m ch b ch huy t c th ng ể ố i có th s ng :
B. 5 năm D. (cid:0) 4 năm
ễ ấ ỉ ở ộ ổ t Nam t ỷ ệ l nhi m u trùng giun ch cao đ tu i :
++
25. Giun ch tr A. 10 năm C. 20 năm 25.A ạ ệ 26. T i Vi A. (cid:0) 10 tu iổ C. 30 – 40 tu i ổ B. 10 – 15 tu i ổ D. 60 – 70 tu iổ 26.C ủ ụ ơ ế ổ ấ ề ặ ủ ạ ộ ự ử ủ ẫ ế ẫ ủ ế ầ ệ ầ ế ố ớ ủ ế ẫ ấ ơ ư , d n đ n tăng co c và li ệ ơ t c 27. C ch tác d ng c a Di – ethylcarbamazine là: ơ ủ ả A. Thay đ i c u trúc b m t c a giun và làm gi m ho t đ ng c c a giun Ứ ế ấ ả B. c ch h p thu Glucose c a giun, d n đ n gi m d tr Glucogen Ứ ế ệ ố C. c ch h th ng tu n hoàn c a giun, d n đ n ng ng tr tu n hoàn D. Tăng tính th m t bào c a giun đ i v i ion Ca 27.A ố ệ ệ t Nam ch y u là: ố ỗ ố ề ỗ ố ề ỗ t mu i ề ệ ớ
ế ở ỉ ạ ủ ế Vi 28. Phòng ch ng b nh giun ch b ch huy t ố ỉ ằ A. Tiêm phòng vaccine giun ch và u ng thu c phòng h ng ngày ệ ị ườ ệ ầ ỗ i b nh m i năm 3 l n B. Tránh mu i đ t, phát hi n và đi u tr ng ố ỳ ệ ị ị C. Đi u tr DEC có đ nh k trong nhi u năm, ch ng mu i đ t, di ế ỗ ố ố ườ ệ i b nh, v sinh ăn u ng và tránh mu i đ t D. Trách ti p xúc v i ng 28.C ị ễ ấ ỉ ở ở ạ ầ
ạ ạ ể ư ư ầ ầ 29. Khi b nhi m u trùng giun ch A. B ch c u lymphocyst C. B ch c u đa nhân trung tính ạ ạ giai đo n kh i phát, lo i b ch c u có th tăng là: ạ ề B. B ch c u đa nhân a ki m ạ D. B ch c u đa nhân a axit
ỉ ở ầ ầ 29.D ẩ ỉ ưở ng thành trong máu Ấ Ấ Ấ ỉ ị ể 30. Tiêu chu n vàng đ xác đ nh b nh giun ch ị ế ỉ A. u trùng giun ch trong d ch b ch huy t ướ ỉ C. u trùng giun ch trong n ệ ạ ể c ti u ở ạ giai đo n kh i phát, khi có : B. Giun ch tr D. u trùng giun ch trong máu 30.D
ĐÁP ÁN ế ( Wuchereria bancrofti và Brugia malayi). ỉ ạ Ự Ọ Ề Tên bài: Giun ch b ch huy t Ỏ C Â U H I N H I U L A C H N ( M C Q ) :
1.B; 2.A; 3. C ; 4. D; 5.B ; 6.D ; 7.A ; 8.D ; 9. C;10.D ; 11.C;
12.B; 13.B; 14.C; 15.D; 16.C; 17.D; 18.A; 19.B; 20.A; 21.A;
22.B; 23.A; 24.A; 25.A; 26.C; 27.A; 28.C; 29.D; 30.D ;
GIUN L NƯƠ (Strongyloides stercoralis)
ấ ừ ữ ế ằ ầ ả ờ i đúng nh t cho các câu t 1 đ n 17 b ng cách khoanh tròn ch cái đ u ý thích ọ Ch n 1 ý tr l h p:ợ ả ờ ỏ ỗ i cho m i câu h i 1 phút) ườ ị 1. Ng ờ (Th i gian tr l n do: ươ C. Mu i đ t. ỗ ố D. .Đi chân đ t.ấ ễ i b nhi m giun l A. Ăn cá g i.ỏ ị B. Ăn th t bò tái. 1.D
2. Giun l n tr ở : ộ ườ ẫ ậ ạ C. Niêm m c ru t non. D. Đ ng d n m t. ươ ưở ng thành ký sinh ộ A. Lòng ru t non. ộ ạ B. Niêm m c ru t già. 2.C
ươ ẩ . ệ ể ệ n b nh ph m đ xét nghi m là: C. Phân ướ ể D. N c ti u ẩ 3. Trong ch n đoán giun l A. Máu. B. Đ m.ờ 3.C
ứ ươ ơ ể ườ 4. Th c ăn c a giun l n trong c th ng i là:
ấ ở ộ ị ị ế ru t. ậ C. D ch m t. ạ D. D ch b ch huy t. ủ A. Máu. B. Sinh ch t 4.B
ạ ố ượ ể ề ươ 5. Lo i thu c nào sau đây đ c dùng đ đi u tr b nh giun l n:
ị ệ C. Artemisinin. D. Di Etyl Carbamazin (DEC). A. Thiabendazol B. Metronidazol. 5.A
ươ n: ộ ưỡ ả ộ ỉ ng. ứ C. Gây h i ch ng Loeffler. D. Viêm ru t non, a ch y. ủ ế ủ ạ 6. Tác h i ch y u c a giun l ế A. Thi u máu. B. Suy dinh d 6.D
ượ ự ệ ể c th c hi n khi:
ề ề ậ ậ ế ủ Strongyloides stercoralis đ ệ ộ t đ cao. ệ ộ ấ t đ th p. Ấ ự ả ứ 7. Chu trình phát tri n gián ti p c a ậ ợ ệ A. Đi u ki n khí h u thu n l i, nhi ậ ợ ệ B. Đi u ki n khí h u thu n l i, nhi ố C. u trùng có th c qu n hình ng theo phân ra ngoài D. Tr ng giun theo phân ra ngoài 7.A
ễ ự ọ ủ Strongyloides stercoralis quan tr ng vì: ễ ườ ệ i b nh. ườ ệ ệ 8. Chu trình t nhi m c a ị ễ ạ A. t o nên mi n d ch vĩnh vi n cho ng B. ng i b nh luôn luôn mang b nh
ứ ộ ệ ớ t đ i ườ C. gây nên h i ch ng tăng b ch toan tính nhi D. không lây lan cho ng ạ i khác 8.B
ườ 9. Ng ắ ệ i m c b nh Strongyloides stercoralis do: ậ Ấ ự ở ộ trong ru t ề ấ ỗ ố ứ ấ A. u trùng xâm nh p qua da ễ ấ B. T nhi m u trùng C. Mu i truy n u trùng khi hút máu D. Nu t tr ng đã có u trùng bên trong 9.A
ệ ủ 10. Bi u hi n lâm sàng c a nhi m ễ Strongyloides stercoralis: ả ỏ ứ ộ ỵ
ự ể A. Viêm tá tràng, tiêu ch y phân l ng kéo dài ế B. H i ch ng l , thi u máu ế C. Viêm tá tràng, thi u máu D. thi u máu, sa tr c tràng ế 10.A
ạ ượ ử ụ ể ẩ ệ ị c s d ng đ ch n đoán xác đ nh b nh Strongyloides ệ 11. Lo i xét nghi m nào sau đây đ stercoralis: ằ ậ ỹ ậ ố ượ ầ ng b ch c u toan tính ệ ệ ệ ệ ấ ỹ A. Xét nghi m b ng k thu t Graham ằ B. Xét nghi m phân b ng k thu t Baermann C. Xét nghi m máu đánh giá s l ờ D. Xét nghi m đ m tìm u trùng giun l ạ ươ n 11.B
ấ ỹ 12. K thu t t p trung u trùng Strongyloides stercoralis là:
ậ ậ A. Willis B. Graham C. Baermann D. F2AM 12.C
Ấ ễ ườ ấ ở ạ 13. u trùng i là u trùng giai đo n: Strongyloides stercoralis lây nhi m cho ng
A. I B. II C. III D. IV 13.B
ể ủ ấ ể ặ ươ ố 14. Đ c đi m hình th c a u trùng giun l ớ ấ n gi ng v i u trùng: C. Giun xo n.ắ D. Giun móc/m .ỏ A. Giun kim. B. Giun đũa . 14.D
15 Giun l ở : ườ C. Đ ng hô h p trên. ấ D. .Manh tràng ươ ự n đ c ký sinh ạ A. Đ i tràng xích ma ậ ườ B. Đ ng m t trong gan. 15.C
ỷ ệ 16. T l ươ ở n ễ Viêt Nam là: 2% C. 30 – 40 %. D. 50 –60 %. nhi m giun l A. (cid:0) B. 10 – 20% . 16.A
ệ ươ ệ ố 17. Phòng b nh giun l ư n gi ng nh phòng b nh:
ỏ
ắ A. Giun móc/m C. Giun xo n B. Giun đũa . D. Giun tóc 17.A.
ĐÁP ÁN
Tên bài: Giun l nươ (Strongyloides stercoralis).
Ọ Ỏ Ự Ề C Â U H I N H I U L A C H N ( M C Q ) :
1.D; 2.C; 3.C; 4.B; 5.A; 6.D; 7.A; 8.B; 9.A;
10.A; 11.B; 12.C; 13.B; 14.D; 15.C; 16.A; 17.A.
GIUN XO N Ắ (Trichinella spiralis) ấ ừ ữ ế ầ ằ ọ ả ờ i đúng nh t cho các câu t 1 đ n 12 b ng cách khoanh tròn ch cái đ u ý ộ Ch n m t ý tr l thích h p:ợ ả ờ ỏ ỗ i cho m i câu h i 1 phút) ắ ưở ờ ng thành ký sinh (Th i gian tr l ở :
C. Gan. D. Ph i.ổ 1. Giun xo n tr ộ A. Ru t non. ộ B. Ru t già. 1.A
Ấ ắ 2. u trùng giun xo n ký sinh ở :
ơ C. Ph i.ổ ơ D. C vân, c hoành. A. Não. B. Tim. 2.D
ườ ắ ệ 3. Ng ư ấ ắ i không s ch. ị ợ ướ ả ươ ợ t canh l n. C. Ăn th t l n tái, ch a n u chín. ố D. U ng n c lã. i m c b nh giun xo n là do: ạ A. Ăn rau, qu t ế B. Ăn ti 3.C
ắ ấ ườ
ưỡ ng. ệ ứ ng gây ra tri u ch ng: ạ ố C. R i lo n tiêu hoá. ố D. S t cao. 4. Giun xo n là giun duy nh t th ế A. Thi u máu. B. Suy dinh d 4.D
ứ ệ ạ ắ ủ ệ 5. Tri u ch ng ch y u c a b nh c a b nh giun xo n trong giai đo n sau là: ơ C. Đau c , phù mi. D. Ho khan. ủ ế ủ ệ ữ ộ ụ A. Đau b ng d d i. B. Nôn. 5.C
ố ố ề ị 6. Thu c t t nh t hi n nay dùng đi u tr giun xo n: ắ C. Mebendazol. D. Thiabendazol. ệ ấ A. Levamizol. B. Albendazol. 6.D
ủ ệ ể ắ ặ 7. Đ c đi m lâm sàng c a b nh giun xo n: ạ C. M n tính ể ệ D. Không có tri u đi n hình. ấ A. C p tính. B. Bán c pấ 7.A
ể ố ắ 8. Kén giun xo n có th s ng trong t ổ ứ ơ ể ớ ch c c th t i:
2 năm . 1 năm C. (cid:0) D. (cid:0) 20 năm. 10 năm. A. (cid:0) B. (cid:0) 8.C
ế ệ ắ ẩ ồ 9. Ch n đoán gián ti p b nh giun xo n g m các xét nghi m sau, ngo i trạ ừ:
ỳ ế ợ ổ ể ệ C. ELISA. ả ứ D. Ph n ng k t h p b th A. Biopsy . ị ễ B. Mi n d ch hu nh quang 9.A
ệ ườ ộ ệ ầ ư ấ ng ru t duy nh t gây ra: C. Tiêu ch y.ả D. Đau b ng.ụ ắ 10. B nh giun xo n là b nh giun đ ạ A. Tăng b ch c u a axit . ố B. S t cao 10.B
ệ ắ ố 11. Phòng b nh giun xo n t ị ộ ư ườ ệ C. Không ăn th t đ ng v t d ng ch a chín ế ậ ạ ổ ệ ể t đ các lò gi t m D. Giám sát tri ấ t nh t là: ả A. Không nuôi heo th rong . ng B. V sinh môi tr 11.C
ạ ầ ườ ắ ạ 12. Lo i b ch c u th ng tăng cao trong b nh giun xo n là: ề ệ ư ư D. Lymphocyst A. Đa nhân trung tính . C. Đa nhân a ki m B. Đa nhân a axit 12.B.
ĐÁP ÁN
Tên bài: Giun xo n (ắ Trichinella spiralis).
Ọ Ỏ Ự Ề C Â U H I N H I U L A C H N ( M C Q ) :
1.A; 2.D; 3.C; 4.D; 5.C; 6.D;
7.A; 8.C; 9.A; 10.B; 11.C; 12.B. SÁN LÁ GAN NH Ỏ (Clonorchis sinensis)
ọ ả ờ ấ ừ ữ ế ầ ằ i đúng nh t cho các câu t 1 đ n 30 b ng cách khoanh tròn ch cái đ u ý ộ Ch n m t ý tr l thích h p:ợ ả ờ ờ ỗ ỏ (Th i gian tr l i cho m i câu h i 1 phút)
ỏ ở 1. Sán lá nh gan dài t ừ : C. 30 – 40 mm. D. 25 – 30 mm. A. 10 20 mm. B. 20 – 30mm. 1.A
ứ ướ ủ 2. Kích th c c a tr ng sán lá gan nh là:
D. 15 22(cid:0) m x 14 (cid:0) m ỏ A. 34 38(cid:0) m x 19 (cid:0) m C. 26 .30 (cid:0) m x 16(cid:0) m B. 12 15(cid:0) m x 8(cid:0) m. 2. C
ồ ậ ủ ấ Ố ỏ ở 3. Chu k c a sán lá nh iườ . ỳ ủ A. Ôc, cá , ng ủ gan g m các v t ch : C. c , c u, ng ườ . i
Ố ể Ố ươ D. c, cua bi n, ng ườ . i n, ng ườ . i B. c, l 3.A
ậ ứ ủ ợ ỏ ở ộ ố ố gan là c thu c gi ng: 4. V t ch trung gian th I thích h p cho sán lá nh C. Bythinia . D. Tricula. A. Planorbis . B. Melania. 4. C
ậ ủ ứ ợ ố ố ơ ỏ ở gan là các cá: .5. V t ch trung gian th II thích h p cho sán lá nh ừ C. Đu i, thu, ng ụ D. N c, m i, c m A. Chép, mè, trôi B. Lóc, trê, chình 5.C
ủ ậ ườ 6. Ngoài ng gan còn có v t ch chính khác là: ợ ỏ C. L n, rùng, th D. Chó, mèo. ỏ ở i sán lá nh ồ A. Chim: b câu, cút ợ B. L n, bò 6.D
ỏ ở ễ ể ế 7. Nhi m sán lá nh gan có th gây ra bi n ch ng: ạ ứ ậ C. Viêm phúc m c m t D. Suy gan câp A. Áp xe gan B. X ganơ 7.B
ỏ ở ứ ệ ụ ộ 8. Tri u ch ng lâm sàng c a sán lá nh ủ ễ gan ph thu c vào: ủ ậ ộ ườ ủ. ạ
ệ
A. C ng đ nhi m, ph n ng c a v t ch ả ứ ể ệ ệ B. Giai đo n b nh, th b nh. ớ ủ ậ ủ ộ ổ C. Đ tu i, gi i c a v t ch ể ạ D. Loài sán, th tr ng b nh nhân 8.A
ứ ủ ệ ỏ ể 9. Tri u ch ng lâm sàng c a sán lá nh đi n hình nh t là ở ờ ỳ th i k :
ứ ấ C. Toàn phát ề D. Ti m tàng ở A. Kh i phát . ế B. Bi n ch ng. 9.C
ệ ấ 10. Phòng b nh sán lá gan nh t ệ ỏ ố t nh t hi n nay là: ư
ọ ố ỳ ị ạ A. Không ăn cá d ng ch a nâu chín ỏ ự B. Tiêm vaccine d phòng sán lá gan nh ướ ướ ố C. Không ăn rau s ng m c hoang d c i n ố ự D. U ng thu c d phòng đ nh k 10. A
ệ ượ gan đ ệ ầ c phát hi n l n đ u tiên ệ . ở : t Nam ầ C. Vi D. Trung Qu cố . ỏ ở 11. B nh sán lá nh ậ ả . A. Nh t B n B. Lào. 11.D
ẩ ệ ỏ ở gan là: ấ C. Siêu âm ch n đoán ẩ ụ ắ ớ ổ ươ D. Ch p c t l p: t n th ể ng đi n hình ể ị 12. Tiêu chu n vàng đ đ nh b nh sán lá nh ứ A. Tìm th y tr ng trong phân B. ELISA ( +) 12.A
ể ắ ệ
C. Clonorchis sinensis. D. Taenia saginata. ỏ 13. Ăn g i cá có th m c b nh gây ra do: A. Paragonimus ringeri. B. Fasciolopsis buski. 13.C
ủ ủ ậ ướ 14. Cá chép là v t ch trung gian c a KST nào d i đây:
C. Sán dây l n.ợ D. Sán dây bò. A. sán lá gan nh .ỏ B. Sán máng. 14.A
ể ẩ ả ấ ệ ệ ệ ẩ ỏ 15. Đ ch n đoán xét nghi m b nh sán lá gan nh ta ph i l y b nh ph m:
ể C. Phân. D. Đ m.ờ A. Máu. ướ B. N c ti u. 15.C
ộ ườ ậ C. Ru t non. ẫ D. Đ ng d n m t trong gan. ở ỏ : 16. Sán lá gan nh ký sinh ế ạ ạ A. H ch b ch huy t. B. Ph i.ổ 16.D
ườ ị ễ ỏ 17. Ng i b nhi m sán lá gan nh do ăn:
ả ư ạ C. Cá g i.ỏ D. Rau qu t oi không s ch. ị A. Th t bò tái. ị ợ B. Th t l n tái. 17.C
ỏ ệ ấ ệ ề ị ố 18. Thu c đi u tr t t nh t b nh sán lá gan nh hi n nay là: C. Levamizol. D. Praziquantel. ố A. Mebendazol. B. Metronidazol. 18.D
ơ ể ườ ủ ườ ỏ 19. Đ ng xâm nh p vào c th ng
i c a sán lá gan nh là: C. Máu. D. Da. ậ A. Tiêu hoá. B. Hô h p.ấ 19.A
ủ ế ủ ng. ườ ậ ỏ ố ớ ơ ể 20. Tác h i gây b nh ch y u c a sán lá gan nh đ i v i c th : ưỡ C. Gây suy dinh d D. Gây phù toàn thân. ẫ ng d n m t. ệ ạ ế A. Gây thi u máu. ễ B. Gây viêm nhi m đ 20.B
ỏ ụ ộ ị 21. D ch t c a b nh sán lá gan nh ph thu c vào: ệ ề C. T p quán ăn cá g i. ễ ủ ệ ấ ị ỏ ướ ậ ọ ướ ậ D. T p quán ăn cua, tôm n c ng t n ng A. Tính ch t ngh nghi p. B. Vùng đ a lý. 21.C
ả ế ệ ẩ ỏ 22. Ch n đoán b nh sán lá gan nh ph i ti n hành xét nghi m: ể ệ ị C. Phân, d ch tá tràng. D. Đ m.ờ ướ A. N c ti u. B. Máu. 22.C
ệ ấ 23. Bi n pháp phòng b nh sán lá gan nh hi u qu nh t là: ạ ng. ỏ ệ ả C. Không ăn rau, qu t i không s ch. ả ươ D. Không ăn cá g iỏ ệ ệ ườ ữ gìn v sinh môi tr A. Gi ố ử ả t. B. Qu n lý, x lý phân t 23.D
ứ ở ứ ệ ỉ ế ể ỏ 24. Tri u ch ng vàng da, đau t c vùng gan, ti n s có ăn g i cá, có th ngh đ n : ề ử C. Sán lá gan nhỏ
A.Sán lá ph i ổ ộ B. Sán lá ru t D. Sáng máng 24.C
ế ủ ỏ ở ộ ố ể ở ệ ế 25. K t q a đi u tra sán lá gan nh m t s vùng ven bi n Vi t Nam chi m t ỷ ệ l :
C. 35,6% D. (cid:0) 42,2 % ề A. 0,5 % B. 21,2 %. 25.B
ỏ ở ủ ọ ổ ơ ể ậ ủ 26. Tu i th trung bình c a sán lá nh gan trong c th v t ch chính là: C. (cid:0) 20 năm 5 năm. 2 năm D. (cid:0) 20 năm A. (cid:0) B. (cid:0) 26.A
ứ ỏ ở gan là: ậ C. Máu D. Sinh ch t ấ ở ộ ru t ủ 27. Th c ăn c a sán lá nh ị A. D ch m t B. Nhu mô gan 27.A
ệ ổ ế ở ỏ ở ệ 28. B nh sán lá nh ệ t Nam hi n nay là:
Vi C. Clonorchis sinensis D. Opisthorchis viverrine gan ph bi n A. Heteroohyes heterophyes B. Opisthorchis felineus 28.C
ệ ỏ ở ườ ng ệ i là b nh: ỉ 29. B nh sán lá gan nh ộ ộ ậ ậ ỉ ề ộ ậ ậ ộ ộ ư C. Đ ng v t ch a hoàn ch nh ả D. Đ ng v t gi A. Đ ng v t hoàn ch nh . B. Đ ng v t m t chi u 29.A
ỏ ờ 30. Th i gian hoàn thành chu k c a sán lá gan nh là:
ỳ ủ C. (cid:0) D. (cid:0) 35 ngày 26 ngày 45 ngày. 15 ngày. A. (cid:0) B. (cid:0) 30.D
ĐÁP ÁN Tên bài: Sán lá gan nh (ỏ Clonorchis sinensis)
Ọ Ỏ Ự Ề C Â U H I N H I U L A C H N ( M C Q ) :
1.A; 2. C ; 3.A ; 4. C; 5.C ; 6.D ; 7.B ; 8.A ; 9.C ; 10. A;
11.D ; 12.A ; 13.C; 14.A; 15.C; 16.D; 17.C; 18.D; 19.A; 20.B;
21.C; 22.C; 23.D; 24.C; 25.B ; 26.A ; 27.A ; 28.C ; 29. A; 30.D ;
ọ ả ờ SÁN LÁ RU T Ộ (Fasciolopsis buski) ấ ừ ế ằ ữ ầ i đúng nh t cho các câu t 1 đ n 15 b ng cách khoanh tròn ch cái đ u ý ộ Ch n m t ý tr l thích h p:ợ ỗ ỏ (Th i gian tr l i cho m i câu h i 1 phút) ả ờ ể ắ ệ ư ấ ủ ấ ờ 1. Ăn ngó sen, c u ch a n u chín có th m c b nh gây ra do: C. Taenia saginata. D. Clonorchis sinensis
A. Paragonimus ringeri. B. Fasciolopsis buski. 1.B ậ ủ Ố ướ 2. c là v t ch trung gian c a KST nào d i đây:
D. Sán dây bò ủ A. Sán dây l n.ợ C. Sán lá ru tộ B. Sán dây lùn 2.C ể ẩ ệ ệ ệ ẩ ộ 3. Đ ch n đoán xét nghi m b nh sán lá ru t ta ph i l y b nh ph m:
ể ả ấ C. Máu. D. Đ m.ờ A. Phân. ướ B. N c ti u. 3.A
ộ 4. Sán lá ru t ký sinh ở :
ế C. .H ch b ch huy t ậ ạ ườ ẫ ạ D. Đ ng d n m t trong gan.
ễ ộ 5. Ng
ự ậ ủ ư C. Cá g i.ỏ D. Th c v t th y sinh ch a chín.
ị ố ề ố ấ ệ ệ ộ A. Ru t non B. Ph i.ổ 4.A ườ ị i b nhi m sán lá ru t do ăn: ị A. Th t bò tái. ị ợ B. Th t l n tái. 5.D 6. Thu c đi u tr t ộ t nh t b nh sán lá ru t hi n nay là: C. Levamizol. D. Praziquantel.
ậ ơ ể ườ ườ 7. Sán lá ru t xâm nh p vào c th ng i qua đ
ng: C. Tiêu hoá. D. Sinh d c.ụ
A. Mebendazol. B. Metronidazol. 6.D ộ A. Máu. B. Hô h p.ấ 7.C ộ 8. Sán lá ru t ký sinh ở : ế ậ C. Đ ng m t. ạ ạ ệ ườ ộ D . Ru t non.
ủ ế ủ ộ ố ớ ơ ể 9. Tác h i gây b nh ch y u c a sán lá ru t đ i v i c th : ng. ườ ậ ẫ ng d n m t. ưỡ C. Gây suy dinh d D. Gây phù toàn thân. ạ A. H ch b ch huy t. B. H tĩnh m ch. 8.D ạ ệ ộ A. Viêm ru t non ễ B. Gây viêm nhi m đ 9.A ụ ộ 10. M c đ m c b nh sán lá ru t ph thu c vào: ề ứ ộ ắ ệ ấ ị ợ ậ ậ ủ ư ỏ C. T p quán ăn cá g i. ự ậ D. T p quán ăn th c v t th y sinh ch a chín ộ ệ A. Tính ch t ngh nghi p. B. Vùng đ a lý thích h p. 10.D ả ế ệ ẩ ộ 11. Ch n đoán b nh sán lá ru t ph i ti n hành xét nghi m: ể ệ C. Đ mờ D. Phân. ướ A. N c ti u. B. Máu. 11.D ệ ấ ả 12. Bi n pháp phòng b nh sán lá ru t hi u qu nh t là: ự ậ ộ ng. ệ C. Không ăn th c v t th y sinh ch a n u chín ư ấ ố ủ ỏ D. Không ăn cá g i, tôm, cua s ng.
ệ ệ ườ ữ gìn v sinh môi tr A. Gi ố ử ả t. B. Qu n lý, x lý phân t 12.C ủ ậ ố ố ủ Fasciolopsis buski là c thu c gi ng:
ộ C. Oncomelania D. Planorbis
14. Tác h i c a b nh gây ra do Fasciolopsis buski có th là:ể ụ ấ C. Viêm t y c p ừ D. Viêm phúc m cạ 13. V t ch trung gian c a A. Limnea. B. Bulinus 13.D ạ ủ ệ ộ ắ A. T c ru t. ộ B. Viêm ru t th a. 14.A ể ủ ờ ỳ 15. Th i gian hoàn thành chu k phát tri n c a sán lá ru t là:
45 ngày 90 ngày ộ 120 ngày 75 ngày C. (cid:0) D. (cid:0) A. (cid:0) B. (cid:0) 15.B.
ĐÁP ÁN Tên bài: Sán lá ru t (ộ Fasciolopsis buski)
Ọ Ỏ Ự Ề C Â U H I N H I U L A C H N ( M C Q ) :
1.B; 2.C; 3.A ;4.A; 5.D; 6.D; 7.C; 8.D;
9.A; 10.D; 11.D; 12.C; 3.D; 14.A; 15.B.
SÁN LÁ PH I Ổ (Paragonimus ringeri) ấ ừ ế ằ ữ ầ ọ ả ờ i đúng nh t cho các câu t 1 đ n 16 b ng cách khoanh tròn ch cái đ u ý ộ Ch n m t ý tr l thích h p:ợ ả ờ ỗ ỏ i cho m i câu h i 1 phút) ồ ướ ờ (Th i gian tr l ể ắ ệ 1. Ăn cua đ ng n ng có th m c b nh gây ra do:
C. Taenia saginata. D. Taenia solium. A. Paragonimus ringeri. B. Fasciolopsis buski. 1.A
ạ ể ỳ 2. Lo i sán có chu k phát tri n theo s đ d i đây là: ưở ơ ồ ướ ứ ng thành Tr ng Trùng lông Sán tr
C. Sán máng D. Sán dây bò Nang trùng Trùng đuôi A. Sán dây l nợ B. Sán lá ph iổ 2.B
ệ ệ ổ ể ẩ 3. B nh ph m đ ch n đoán xét nghi m b nh sán lá ph i là:
ể ệ C. Phân. D. Đ m.ờ ẩ A. Máu. ướ B. N c ti u. 3.D
ở : ổ 4. Sán lá ph i ký sinh ạ ế ậ ộ C. Ru t non. ẫ ườ D. Đ ng d n m t trong gan. ạ A. H ch b ch huy t. B. Ph i.ổ 4.B
ườ ị ổ ễ 5. Ng
ướ ư ọ C. Cá g i.ỏ D. Tôm, cua n c ng t ch a chín. i b nhi m sán lá ph i do ăn: ị A. Th t bò tái. ị ợ B. Th t l n tái. 5.D
ị ố ề ố ấ ệ ổ 6. Thu c đi u tr t t nh t b nh sán lá ph i hi n nay là: ệ C. Praziquantel
A. Mebendazol. B. Albendazol. D. Levamizol. 6.C
ơ ể ườ ủ ổ ườ i c a sán lá ph i là:
C. Máu. D. Da. ậ 7. Đ ng xâm nh p vào c th ng A. Tiêu hoá. B. Hô h p.ấ 7.A
8. Sán lá ph i ký sinh ở : ế ổ ạ ệ ạ C. Ph i.ổ ộ D. Ru t già. ạ A. H ch b ch huy t. B. H tĩnh m ch. 8.C
ủ ế ủ ổ ệ 9. Tác h i gây b nh ch y u c a sán lá ph i đ i v i c th là: ố ớ ơ ể ưỡ ng. C. Suy dinh d ạ ế A. Thi u máu.
ươ ổ ng ph i. D. Phù toàn thân. ổ B. T n th 9B
ỷ ệ ủ ứ ụ 10. T l ộ ị ề ổ C. Vùng đ a lý thích h p. ướ ậ ọ ướ và m c nhi m c a sán lá ph i ph thu c vào: ệ D. T p quán ăn cua, tôm n ợ c ng t n ng ễ ấ A. Tính ch t ngh nghi p. ậ B. T p quán ăn bò tái. 10D
ạ ệ ượ ử ụ ệ ẩ ổ ẩ 11. Lo i b nh ph m nào sau đây đ c s d ng đ xét nghi m ch n đoán b nh sán lá ph i: ể ể ệ ị C. Phân, d ch tá tràng. D. Đ mờ ướ A. N c ti u. B. Máu. 11D
ệ ệ ệ ả ấ ổ 12. Bi n pháp phòng b nh sán lá ph i hi u qu nh t là: ả ươ ạ ườ ữ ử ệ ả ố A. Không ăn tôm, cua s ng. C. Không ăn rau, qu t ố t. B. Qu n lý, x lý phân t gìn v sinh môi tr D. Gi i không s ch. ng. . 12A
ổ ườ ấ i da ộ ạ ắ ở : ng ổ ứ ướ ch c d ữ D. M t, tai gi a ổ ể 13. Ngoài ph i sán lá ph i có th ký sinh b t th C. Da và t A. Gan, ru t , ế ạ B. Máu., m ch b ch huy t 13A
ườ ủ ậ 14. Ngoài ng ỉ ổ ỏ i, sán lá ph i còn có các v t ch chính khác là : ự ị C. Trâu, bò, kh , ng a. D. H , báo, chó, mèo ổ ơ A. Gà, v t, chim, d i ộ B. Th , nhím, chu t, sóc 14.D
ủ ậ ổ ố ộ ủ 15. V t ch trung gan th I c a sán lá ph i là c thu c gi ng: ố ứ C. Tricula D. Melania A. Bulinus B. Limnea 15.D
ậ ủ 16. V t ch trung gian th 2 c a sán ph i là: ọ ướ ướ ặ ủ ổ c ng t C. Cá , cua n c m n D. Cá chép, cá lóc ứ A. Tôm , cua, tép n ươ Ế B. ch, nhái, l n 16.A.
ĐÁP ÁN Tên bài: Sán lá ph i ổ (Paragonimus ringeri). Ọ Ỏ Ự Ề C Â U H I N H I U L A C H N ( M C Q ) :
1.A; 2.B; 3.D; 4.B; 5.D; 6.C; 7.A; 8.C;
9B; 10D; 11D; 12A; 3A; 14.D; 15.D; 16.A.
SÁN DÂY L N (Ợ Taenia solium)
ỏ ừ ấ ữ ế ầ ằ ọ ả ờ i đúng nh t cho các câu h i t 1 đ n 30 b ng cách khoanh tròn ch cái đ u ý Ch n 1 ý tr l thích h p:ợ ả ờ ờ ỗ ỏ (Th i gian tr l i cho m i câu h i 1phút)
ơ ể ồ ợ 1. C th sán dây l n g m:
C. (cid:0) 200 đ t.ố 900 đ t.ố 500 đ tố D. (cid:0) 300 đ t.ố A. (cid:0) B. (cid:0) 1. A ợ ị ưở 2. Đ nh loài sán dây l n và sán dây bò tr
ự ng thành d a vào: ổ C. c sán. ố ượ D. S l ố ng đ t sán .
ợ ườ ưở ạ ở A. Tr ng.ứ ầ B. Đ u sán. 2.B 3. Sán dây l n tr ng gây tác h i :
D. Tim ng thành th A. Não C. Măt B. Tiêu hóa . 3.A ướ ủ
C. (cid:0) 20 mm x 10mm. ấ c c a nang u trùng là: 10 mm x 5 mm 3 mm x 1,5 mm D. (cid:0) .5 mm x 2mm 4. Kích th A. (cid:0) B .(cid:0) 4.A ạ ả ấ ấ ủ 5. B n ch t c a nang u trùng (l n g o) trong c l n là: ơ ợ C. Cysticercus bovis. D. Daughter cyst ợ A. Cysticercus cellulosae. B. Cyst hydatid 5. A ầ ộ ọ ẩ ệ 6. Taenia solium là m t l ai sán truy n m m b nh qua: ự C. Th c ph m D. Côn trùng
ề A. Đ tấ B. N cướ 6.C ứ ộ ặ ể ấ ụ ộ ễ i c a ng ợ 7. M c đ n ng nh c a b nh sán l n th u trùng ph thu c vào: ạ ủ ệ ườ ệ i b nh ố ượ ị ưở ng u trùng, v trí ký sinh C. Giai đo n c a b nh, đáp ng mi n d ch ơ ị D. C đ a, s l ứ ng sán dây tr ị ng thành ẹ ủ ệ ớ ủ ộ ổ A. Đ tu i, gi ấ ố ượ B. S l 7. B ể ấ ệ ệ ẩ ợ ồ 8. Ch n đóan b nh sán dây l n th u trùng g m các xét nghi m, ngo i trạ ừ:
0 .
C. CT scan D. Biopsy A. ELISA. B. MRI 8. D ị ế ế ở ề ệ 9. Cysticercus cellulosae b gi đi u ki n: ố ả t ch t C. N c mu i b o hòa. ướ 0 ế D. 0 đ n: – 2 C ế A. 45 đ n: 50 C 0 ế B. 0 đ n: 5 C 9. A ợ ẩ ưở ậ ỹ ể ng thành có th dùng k thu t: C. Graham
ẩ ấ ợ ệ 10. Ch n đoán b nh sán dây l n tr A. Harada Mori B. Stoll D. Knott. 10.C 11. T y sán dây l n đ c g i là thành công khi tìm th y : Ấ C. u trùng trong phân ầ ố ộ D. Toàn b thân sán ượ ọ A. Đ u sán trong phân B. Đ t sán trong phân 11.A ố ệ ợ ở 12. T l phân b b nh sán dây l n t Nam là: 22 % 50 % 30 % ệ Vi C. (cid:0) D. (cid:0) 5 % ỷ ệ A. (cid:0) B. (cid:0) 12.C ậ ủ ơ ể ườ ợ ườ 13. Đ ng xâm nh p c a sán dây l n vào c th ng i là: C. Da, niêm m c.ạ D. Tiêu hoá.
A. Hô h p.ấ B.. Máu. 13.D ố ẩ ợ ưở ườ 14. Mu n ch n đoán sán dây l n tr ng thành ta th ệ ng xét nghi m phân tìm:
Ấ C. u trùng sán. ầ D. Đ u sán. ứ A. Tr ng sán. ố B. Đ t sán. 14.B ườ ợ ưở 15. Ng i có th m c b nh sán dây l n tr ị ợ ợ ể ắ ệ t canh l n. ả ươ ạ ng thành do ăn: C. Th t l n tái. D. Rau, qu t i không s ch. ế A. Ti B. Cá g i.ỏ 15.C ườ ể ắ ệ ợ 16. Ng ấ i có th m c b nh u trùng sán l n do ăn:
ả ươ ướ C. Rau, qu t D. Tôm, cua n ạ i không s ch. ọ ố c ng t s ng.
ợ ưở ệ 17. Thu c t ể ề t nh t hi n dùng đ đi u tr sán dây l n tr ng thành là:
ị C. Pyrentel pamoat. D. Praziquantel.
ể ề ệ ấ ợ 18. Thu c t t nh t hi n dùng đ đi u tr b nh u trùng sán l n là:
ị ệ C. Metronidazol. D. Praziquantel. ị ợ A. Th t l n tái. ị B. Th t bò tái. 16.C ấ ố ố A. Metronidazol. B. Levamizol. 17.D ấ ố ố A. Mebendazol. B. Levamizol. 18.D 19. Sán dây l n tr ng thành ký sinh ở : ẫ ậ ườ C. Đ ng d n m t. ế ệ ạ D. H b ch huy t. ưở ợ A. Tá tràng. ộ B. Ru t non. 19.B
ể ẩ ấ ườ ợ 20. Đ ch n đoán b nh u trùng sán dây l n ký sinh d ả ế ng ph i ti n hành: ệ ệ i da, th t.ế ướ C. Sinh thi ụ D. Ch p X quang. A. Xét nghi m máu. B. Siêu âm. 20.C
ệ ể ẩ ợ ở ộ ạ ả ế 21. Đ ch n đoán b nh u trùng sán dây l n ký sinh n i t ng, ph i ti n hành:
C. Siêu âm. D. ELISA. ấ ụ A. Ch p X quang. ộ B. N i soi. 21.D
ưở ổ ng thành là:
C. 1 năm. D. Vài tu nầ ọ ủ 22. Tu i th c a sán dây tr ề A. Nhi u năm. B. Vài tháng. 22.A
ồ ạ ủ ấ ờ ợ 23. Th i gian t n t i là: ơ ể ườ ề i c a u trùng sán dây l n trong c th ng C. Nhi u năm. D. 1 năm. A. Vài tu n.ầ B. Vài tháng. 23.C
ể ấ ể ợ
24. Tác h i c a b nh sán dây l n th u trùng có th là: ạ ạ ầ ầ ố ố ế C. R i lo n th n kinh. D. R i lo n tu n hoàn ạ ủ ệ A. Phù voi B. Thi u máu 24.C
ẩ ườ ầ não th
ấ 25. Ch n đoán b nh u trùng sán dây l n t .ế ụ ắ ớ ợ ở ng dùng c n:: ệ C. Xét nghi m phân. ệ D. Xét ngi m máu. ệ A. Sinh thi B. Ch p c t l p. 25.B
ủ ụ ủ ậ ậ ườ ừ 26. Ng ừ i v a là v t ch chính v a là v t ch ph c a: ủ A. Taenia saginata C. Clonorchis sinensis.
B. Taenia solium D. Paragonimus ringeri 26. B
ể ủ ờ ợ ỳ 27. Th i gian hoàn thành chu k phát tri n c a sán dây l n tr ng thành là:
ưở C. 8 – 10 tu n.ầ D. 3 4 tu n.ầ A. 15 – 20 tu n.ầ B. 2 – 3 tu n.ầ 27.C
ứ ợ ưở ủ 28. Th c ăn c a sán dây l n tr i là: ng thành trong c th ng ị ơ ể ườ ậ C. D ch m t. ế ấ ở ộ D. Sinh ch t ru t. A. Máu . ạ ị B. D ch b ch huy t. 28.B
ẩ ấ ứ ươ ứ ứ ủ ng th c chi m th c ăn c a: ế C. Cysticercus bovis D. Strongyloides stercoralis 29. Th m th u th c ăn qua thân KST là ph A. Cysticercus cellulosae. B. Taenia solium 29. B
ệ ậ ộ ấ 30. B nh u trùng ộ ệ .ả ơ ể ợ Taenia solium trong c th l n là b nh đ ng v t: ề ỉ ư ỉ C. Gi D. Ch a hoàn ch nh. A. M t chi u . B. Hoàn ch nh. 30.A
ĐÁP ÁN Tên bài: Sán dây l n (ợ Taenia solium)
Ọ Ỏ Ự Ề C Â U H I N H I U L A C H N ( M C Q ) :
1. A; 2.B ; 3.A ; 4.A ; 5. A ; 6.C; 7. B ; 8. D; 9. A; 10.C; 11.A;
12.C ; 13.D; 14.B ; 15.C; 16.C; 17.D; 18.D; 19.B; 20.C; 21.D;
22.A; 23.C; 24.C; 25.B; 26. B ; 27.C ; 28. B ; 29. B; 30.A ;
ạ ộ SÁN DÂY BÒ (Taenia saginata) ề 1. Sán dây bò là m t lo i sán truy n qua :
C. Th tị D. Phân bò A. Đ tấ B. Rau s ngố 1. C
ủ ậ ủ 2. Bò là v t ch trung gian c a:
A. Taenia saginata B. Trichophyton spp C. Strongyloides spp D. Trichinella spp 2.A
ố ệ ệ ở Vi
ươ ng đ ơ ữ ươ ằ ng ề ồ 3. Phân b b nh sán dây bò ơ ườ ớ i l n t Nam: ợ ề A. Sán dây bò nhi u h n sán dây l n ề ơ B. Tr em nhi u n ng C. Nam n t D. Đ ng b ng cao h n mi n núi ẻ 3. A
ủ ệ ể 4. Bi n ch ng c a b nh sán dây bò có th là:
ế ứ ộ ắ A. T c ru t B. Viêm tá tràng C. Viêm gan D. Viêm d dàyạ 4. A
ễ ườ ở ộ ổ 5. Nhi m sán dây bò th ng đ tu i:
C. 21 40 tu iổ D. 5 10 tu iổ A. 1 2 tu iổ B. 3 – 4 tu iổ 5.C
ủ Taenia saginata là:
ậ ủ 6. V t ch chính c a A. Bò B.L nợ C. Trâu D. Ng iườ 6. D
ưở ườ ể ắ ệ i có th m c b nh sán dây bò tr ị ợ t canh l n. ả ươ ạ 7. Ng A. Th t bò tái. B. Cá g i.ỏ ng thành do ăn: ế C. Ti D. Rau, qu t i không s ch. 7.A
ấ ượ ị ưở ể ề c dùng hi n nay đ đi u tr sán dây bò tr ng thành là: ệ C. Pyrentel pamoat. D. Praziquantel. ố ố 8. Thu c t t nh t đ A. Metronidazol. B. Levamizol. 8.D
ưở ề ng có chi u dài:
9. Sán dây bò tr A. 0,5 – 1m B. 4 12 m. C. 15 20m D. 25 30m 9.B
ạ ộ
ủ ủ ậ ậ ể ủ sán dây bò thu c lo i: 10. Chu trình phát tri n c a ủ ậ A. Qua 3 v t ch trung gian C. Qua 1 v t ch trung gian ủ ậ B. Qua 4 v t ch trung gian D. Qua 2 v t ch trung gian 10.C
ưở ng thành ký sinh ở :
C. D dàyạ ự D. Tr c tràng 11. Sán dây bò tr ộ A. Ru t non ạ B. Đ i tràng 11.A
ẩ ưở ệ 12. Mu n ch n đoán sán dây bò tr ng thành ta xét nghi m phân tìm: ố Ấ ầ C. Đ u sán ứ D. Tr ng sán A. u trùng sán ố B. Đ t sán 12.B
ườ ễ ư ấ 13. Khi ăn th t bò ch a n u chín, ng ể i ta có th nhi m:
ị A. Taenia saginata B. Cysticercus cellulosae C. Cysticercus bovis D. Ascaris lumbricoides 13.A
ạ ưở ủ ng thành đ i v i c th ng 14. Tác h i chính c a sán dây bò tr ớ ấ ế ộ ng và gây đ c ộ ủ A. Gây đ ng kinh, m t trí nh ạ ộ B. Gây th ng ru t, viêm phúc m c ố ớ ơ ể ườ i: ưỡ ấ C. Chi m ch t dinh d ư ắ ế D. Gây thi u máu u s t 14. C
ưở ệ 15. Bi n pháp phòng b nh sán dây bò tr ng thành t ố ấ ố t nh t là: ự ằ ớ ệ A. Ăn chín u ng sôi ườ B. V sinh môi tr ng C. D phòng b ng vaccine ế D. Tránh ti p xúc v i bò ệ 15.A.
ĐÁP ÁN Tên bài: Sán dây bò (Taenia saginata)
Ọ Ỏ Ự Ề C Â U H I N H I U L A C H N ( M C Q ) :
1. C; 2.A; 3. A; 4. A; 5.C; 6. D; 7.A; 8.D;
9.B; 10.C; 11.A; 12.B; 13.A; 14. C; 15.A.
Ệ Entamoeba histolytica) ọ ỏ ừ ộ ấ đ u m t ý đúng nh t cho câu h i t ế 1 đ n 30: AMIP GÂY B NH ( ứ ở ầ Hãy ch n và khoanh tròn vào ch cái đ ng ả ờ ữ ờ ỗ ỏ (Th i gian tr l i cho m i câu h i 1 phút)
ể ấ ơ ệ 1. Đ n bào trong mi ng có th tìm th y : C. Trichomonas vaginalis D. E. gingivalis
ườ ơ ụ ể A. E. coli B. E. histolytica 1d 2. Đ n bào trong đ ng sinh d c có th tìm th y : ấ C. Trichomonas vaginalis D. E. gingivalis
ơ ở ể A. E. coli B. E. histolytica 2c 3. Đ n bào ký sinh hành tá tràng có th tìm th y : ấ C. Trichomonas vaginalis D. Giardia lamblia A. E. coli B. E. histolytica 3d ơ ườ ấ ậ ể ng m t có th tìm th y : C. Trichomonas vaginalis D. Giardia lamblia
ườ ặ ứ ộ ỵ 4. Đ n bào gây viêm đ A. E. coli B. E. histolytica 4d ị 5. V trí th ấ ủ E.histolytica gây ra h i ch ng l ự là: ạ C. Đ i tràng sigma và tr c tràng D. Gan
ở ng g p nh t c a ộ A. Ru t non B. Ph i ổ 5c 6. E. histolytica th ng gây áp xe :
C. Não D. Gan ườ ộ A. Ru t non B. Ph iổ 6d ơ C. Trichomonas vaginalis D. E.histolytica 7. Đ n bào nào gây áp xe gan: A. Giardia intestinalis B. Balantidium coli 7d ố ạ ườ ể ị ễ i ta không th b nhi m ký sinh trùng nào sau đây: C. Trichomonas vaginalis D. E.histolytica 8. Ăn rau s ng không s ch ng A. Giardia intestinalis B. Balantidium coli 8c ử ộ ằ ơ ả 9. Đ n bào c đ ng b ng chân gi là: C. Trypanosoma D. E.histolytica A. Giardia intestinalis B. Balantidium coli 9d ằ ơ ử ộ 10. Đ n bào c đ ng b ng lông: C. Trypanosoma D. E.histolytica A. Giardia intestinalis B. Balantidium coli 10b ể ề ủ ế ị ệ 11. Metronidazol ch y u dùng đ đi u tr b nh do:
C. Leishmania D. E.histolytica A. Toxoplasma B. Trypanosoma 11d ể ẩ ệ ẩ ỵ ấ 12. Tiêu chu n vàng đ ch n đoán b nh l c p do E.histolytica là:
ấ C. Th ể minuta ể D. Th xu t kén A. Th ể magna ể B. Th kén 12a ơ ạ ấ ở 13. Đ n bào nguy hi m nh t t Nam trong các lo i sau đây là:
C. Entamoeba histolytica D. Entamoeba gingavalis ệ ể Vi A. Trichomonas intestinalis B. Balantidium coli 13c ả ở ẻ ơ tr em: C. Trypanosoma D. E.histolytica
ễ ể ơ ườ ố 15. Ng ng ăn u ng: 14. Đ n bào nào gây tiêu ch y A. Giardia intestinalis B. Balantidium coli 14a i ườ không th nhi m đ n bào nào sau đây qua đ C. Trichomonas vaginalis D. E.histolytica A. Giardia intestinalis B. Balantidium coli 15c ươ ộ 16. Ph ng pháp ch n đoán áp xe gan do amip có đ chính xác cao nh t là: ả ứ ị ấ ệ ụ ứ ặ ễ C. Ph n ng mi n d ch đ c hi u. D. Công th c máu. ẩ ệ A. Xét nghi m phân tìm amip. ố ả B. Ch p thu c c n quang. 16c ơ ộ ạ ể ạ ễ ỏ ọ ế ữ ữ ề ạ ắ ặ ồ 17. Đ n bào nào sau đây có 1 nhân; gi a nhân có m t h t nh g i là trung th và xung quanh nhân ả có 1 vòng nhi m s c ngo i vi g m nh ng h t m nh và s p x p đ u đ n: C. Trichomonas vaginalis D. E.histolytica
ắ A. Giardia intestinalis B. Balantidium coli 17d ế ố ể ỵ amip: 18. Y u t ở ề ệ không th làm lây truy n b nh l ạ ả ngo i c nh.
ể ề ệ ỵ nào sau đây ể ủ E. histolytica ạ ộ A. Th ho t đ ng c a ễ ị ẩ ự B. Th c ph m b nhi m bào nang. ề ườ ệ C. Phân ng i b nh có nhi u bào nang. ẩ D. Tay b n mang bào nang. 18a 19. Th nào sau đây amip: không đóng vai trò truy n b nh l
ể ể ể ể ề A. Th magna. B. Th bào nang. C. Th bào nang 4 nhân. D. Th ti n bào nang. 19c
ễ ng máu. ậ ườ ừ ườ đ ộ i gan. ườ ng m t. ạ ộ ử ạ ạ ớ ng tĩnh m ch, theo tĩnh m ch c a lên gan .
ể ể ể 20. áp xe gan amip là do: A. Nhi m trùng đ ộ ng ru t vào đ B. Ký sinh trùng t ậ C. Ký sinh trùng xâm nh p vào đ ng m ch và đi t ườ ậ D. Ký sinh trùng xâm nh p qua thành ru t, vào đ 20d 21. Th nào c a l ể amip sau có th chuy n sang th bào nang: ạ ộ ồ ầ
ở ạ ả ngoài ngo i c nh.
ủ ỵ ể A. Th ho t đ ng ăn h ng c u ể B. Th magna ạ ộ ể C. Th ho t đ ng ể D. Th minuta. 21d
ươ ả ậ ấ ầ 22.Khi phân có máu t i, ch t nh y ph i t p trung tìm:
ầ ồ
A. Kén. ể ề B. Th ti n kén. ạ ộ ể C. Th ho t đ ng ăn h ng c u. ể ể D. Ti u th 22c ấ ườ ị 23.Xét nghi m d ch áp xe gan th ể ng th y th nào sau:
ầ ồ
ệ A. Kén. ể ề B. Th ti n kén. ạ ộ ể C. Th ho t đ ng ăn h ng c u. ể ể D. Ti u th 23c ứ ệ ộ 24. H i ch ng l ầ ứ ầ ỵ ổ ể c đi n g n các tri u ch ng sau: ụ ầ ạ ườ ả ng ph i. ặ ụ ặ ụ ặ ụ
ộ ươ ướ ấ ấ ị ng nh t đ nh b ng cách phóng ra m t i th y di chuy n m t h ể ứ ấ ố ầ ộ ướ ồ ề c 2040 mc soi t ộ ồ A. Đau b ng, nôn, đi c u phân nh y máu ặ B. Đau qu n b ng, mót d n, phân nh y máu mũi. ư C. Đau qu n b ng, phân đen nh bã cà phê, đau h s ố ả D. Đau qu n b ng, tiêu ch y, s t. 24b 25. Kích th chân gi
ườ ộ ng hay khu trú nh t ng do amip ru t th ấ ở : 26. Các t n th
ạ ằ ể ả trong su t, trong n i sinh ch t có ch a nhi u h ng c u, đó là th : ể A. Th magna ể B. Th minuta. ể C. Th bào nang. ể ề D. Th ti n bào nang. 25a ổ ươ A. Manh tràng ạ B. Đ i tràng sigma. ổ C. H ng tràng. D. Manh tràng và đ i tràng sigma . 26d ườ ở : ng hay khu trú
ữ ầ 27. Viêm gan do amip th A. Thùy gan ph iả B. Thùy gan trái. ả C. Gi a thùy gan trái và ph i. ả ủ D. Ph n trái c a thùy gan ph i. 27a ả ủ ậ 28. Áp xe gan do amip là h u qu c a quá trình:
ạ ử ổ ớ ố áp xe l n . A. Viêm lan t aỏ ạ ử B. Ho i t . ổ ủ C. m . D. Viêm n t ho i t 28d ể ặ 29. Áp xe ph i th phát sau áp xe gan do amip có đ c đi m sau:
ở ở ầ ổ ổ ổ đáy ph i trái. ổ ẹ ng gây x p ph i ả ổ đáy ph i ph i ả ứ ả ổ đáy ph i ph i, lúc đ u có ph n ng viêm ph i và màng ph i.
ụ ố ể 30. Thu c nào sau đây có tác d ng t t th minuta:
ứ ổ ả ở A. X y ra ườ B. Th ả C. X y ra ả D. X y ra 29d ố A. Bemarsal (diphetarson) B. Flagyl
C. Fasigyne (tinidazol) D. Flagentyl (secnidzol) 30a
ĐÁP ÁN ệ
Tên bài: Amip gây b nh ( 6d 3d 18a 15c 5c 17d Entamoeba histolytica) 9d 21d 8c 20d 7d 19c 10b 22c 11d 23c 12a 24b 4d 2c 14a 16c 26d 27a 28d 29d 30a 1d 13c 25a
Ớ SÁN LÁ GAN L N SÁN LÁ GAN BÉ
ấ ạ ưỡ ề ấ ả t c các loài sán lán đ u có c u t o l ạ ừ ng tính, ngo i tr :
ớ
ộ ổ ề ặ ấ ạ 1. V m t c u t o, t @A. Sán máng (Schistosoma) B. Sán là gan bé (Clonorchis sinensis) C. Sán lá gan l n (Fasciola hepatica) D. Sán lá ru t (Fasciolopsis buski) E. Sán lá ph i (Paragonimus westermani)
ườ ễ ạ ưỡ ườ i nhi m các lo i sán lá l ng tính qua đ ng tiêu hoá
2. Ng @A. Đúng. B. Sai.
ườ ướ ạ ng i d ng: i d
Ấ Ấ Ấ ạ ạ ạ ở 3. Sán lá ký sinh A. Nang sán (kén) ưở @B. Sán tr ng thành C. u trùng giai đo n 1 D. u trùng giai đo n 2 E. u trùng giai đo n 3
ỳ ủ ứ ạ ề ầ ậ ấ
ủ 4. Chu k c a sán lá nói chung r t ph c t p, c n nhi u v t ch : @A. Đúng B. Sai
ơ ồ ể ỳ ạ ả 5. Lo i giun sán nào có chu k phát tri n theo s đ sau: Ng ạ ườ i Ngo i c nh
ủ ủ ậ ậ V t ch trung gian II V t ch trung gian I
A. Giun đũa B. Giun móc C. Giun tóc @D. Sán lá E. Sán dây
ứ ủ ặ ỏ ả ỏ ố ể ắ ắ ỏ ả ả ố ố ắ ỏ 6. Tr ng c a sán lá gan nh có đ c đi m: ủ @A. Màu vàng, gi ng qu đu đ có n p, có gai nh phía sau B. Màu vàng, gi ng qu cau, không có n p, có gai nh phía sau C. Màu vàng, gi ng qu cau, có n p, có gai nh phía sau
ắ ỏ ả ả ố ố ắ ỏ ủ D. Màu xám, gi ng qu đu đ , có n p, có gai nh phía sau ủ E. Màu xám, gi ng qu đu đ , không có n p, có gai nh phía sau.
ủ ứ ướ ỏ c c a tr ng sán lá gan nh :
7. Kích th A. (10x20)(cid:0) m @B. (20x270)(cid:0) m C. (30x40)(cid:0) m D. (40x60)(cid:0) m E. (70x80)(cid:0) m
ỳ ủ ỏ ậ ủ
8. Trong chu k c a sán lá gan nh , v t ch chính là: A. cỐ B. Cá rô C. Cá chép D. Cá gi cế iườ @E. Ng
ỏ ậ ụ ứ ủ ộ ố ỳ ủ ố
ỏ 9. Trong chu k c a sán lá gan nh , v t ch ph th I là: @A. Các loài c thu c gi ng Bythinia, Bulimus B. Cá rô C. Cá trê D. Cá tr m cắ E. Cá gi cế
ỳ ủ ỏ ậ ụ ứ ủ
ọ c ng t ỷ ự 10. Trong chu k c a sán lá gan nh , v t ch ph th II là: A. Tôm B. Cua C. cỐ ướ @D. Cá n ậ E. Th c v t thu sinh
ỏ ở ị v trí nào sau đây: ơ ể ặ ố
Ố
ườ 11. Trong c th ng i, sán lá gan nh ký sinh ậ @A. Gan ho c ng m t B. Túi m tậ ủ ậ C. ng m t ch ỳ D. Thu gan trái ả ỳ E. Thu gan ph i
ặ ể ề ỳ ủ ỏ ẻ ứ ỏ ề ứ ẫ ố ộ
ứ ướ ấ c và phát tri n thành u trùng lông ẽ ị ệ ướ ố c lã có u trùng lông s b b nh ấ ầ ấ c Bythinia, sau 3 tu n, phát tri n thành viî u trùng ớ ơ ủ ọ ạ ế ở ể ướ các th c c a các loài cá n c ng t t o thành nang ạ ừ 12. Các đ c đi m sau v chu k c a sán lá gan nh đ u đúng, ngo i tr : ậ A. Sán lá gan nh ký sinh trong gan và đ tr ng, tr ng theo ng d n m t vào ru t và theo phân ra ngoài ơ ể ườ ng n B. Tr ng r i vào môi tr ậ ặ ườ ộ @C. Ng i ho c đ ng v t (chó, mèo) u ng n ế ở ố Ấ D. u trùng lông đ n ký sinh ờ ố ấ E. Vĩ u trùng r i c đ n ký sinh tr ng.ứ
ừ ả ư ủ ế ấ ỏ ườ ưở i ăn ph i nang trùng c a sán lá gan nh ch a n u chín đ n khi ng thành là: ờ 13. Th i gian t khi ng ể phát tri n thành con tr A. 1 tháng
@B. 2 tháng C. 3 tháng D. 4 tháng E. 5 tháng
ườ ủ ơ ể ỏ i c a sán lá gan nh :
ờ 14. Th i gian ký sinh trong c th ng A. 110 năm B. 1120 năm C. 2129 năm @D. 3040 năm E. Ký sinh vĩnh vi nễ
ỏ ườ ị ệ i b b nh sán lá gan nh do ăn:
15. Ng ị A. Th t bò tái ị ợ B. Nem th t l n ế ỏ @C. G i cá gi c ngướ D. Cua đá n E. Rau s ngố
ỏ ệ ễ ả ỷ ệ nhi m sán lá gan nh hi n nay ở ệ Vi t Nam kho ng:
16. T l @A. 12 % B. 35% C. 68% D. 911% E. 1214%
ườ ụ ễ ộ ỏ i nhi m sán lá gan nh không ph thu c vào ủ ể ự ố ượ ng ký sinh trùng:
ữ ứ ệ 17. Nh ng tri u ch ng th c th ngoài ng ơ ể ả ứ ph n ng c a c th và s l A. Đúng @B. Sai
ươ ng ổ ng t n: i gây các th
ử ở ỡ khoãng c a, gan thoái hoá m
ậ ơ ở ử khoãng c a, gan thoái
ả ế ư ạ ậ ố ườ ở ỏ 18. Sán lá gan nh ký sinh ố ậ ậ ắ ố A. Dày thành ng m t, t c ng m t ơ B. Viêm gan, x hoá lan toã ư ả ế ạ bào, ung th gan. C. Lo n s n t ậ ắ ố ố @D. Dày thành ng m t, t c ng m t ; viêm gan, x hoá lan toã hoá m . ỡ ậ ắ ố E. Dày thành ng m t, t c ng m t; Lo n s n t bào, ung th gan
ệ ễ ề ớ ố ượ ứ ệ ỏ ng nhi u sán lá gan nh có tri u ch ng sau: ố ạ ứ ẫ ạ ị ứ ầ ị ứ ứ ạ ẫ ổ ị ứ ứ ạ ạ ẫ ầ ổ 19. Trong b nh lý do nhi m v i s l A. R i lo n tiêu hoá, chán ăn, ăn không tiêu, đau âm ĩ vùng gan ổ B. Ng a, d ng, phát ban, n i m n C. B ch c u toan tính 7080% ố @D. R i lo n tiêu hoá, chán ăn, ăn không tiêu, đau âm ĩ vùng gan ; ng a, d ng, phát ban, n i m n ố E. R i lo n tiêu hoá, chán ăn, ăn không tiêu, đau âm ĩ vùng gan ; ng a, d ng, phát ban, n i m n; b ch c u toan tính 7080%
ở ạ ứ ạ ủ ệ ệ ầ ỏ
20. Giai đo n kh i phát c a b nh sán lá gan nh , xét nghi m công th c b ch c u toan tính chi m:ế A. 1019%
@B. 2040% C. 4150% D. 5160% E. 6180%
ẩ ệ ỏ ự ệ ứ
ặ ị ả ầ ạ 21. Ch n đoán b nh sán lá gan nh , d a vào: A. Các tri u ch ng lâm sàng B. Thói quen ăn cá g iỏ ứ @C. Tìm tr ng (trong phân ho c d ch hút tá tràng) D. Hình nh siêu âm gan E. B ch c u toan tính tăng cao.
ị ố ệ
ỏ ề ặ 22. Thu c đ c hi u đi u tr sán lá gan nh : A. Chloroquin B. Metronidazol C. Albendazlo D. Levamizol @E. Praziquantel
ệ
ngướ
ướ ỏ 23. Phòng b nh sán lá gan nh : @A. Không ăn cá g iỏ B. Không ăn tôm s ngố C. Không ăn cua n D. Không ăn cố ố E. U ng n c đun sôi
ớ ưở ề ặ ể ặ ng thành có đ c đi m: ố ớ ề ố ỏ ớ ỏ ố ố ố ậ ạ ể 24. V m t hình th , sán lá gan l n tr A. Dài 34cm, ng tiêu hoá phân hai nhánh l n @B. Dài 34cm, ng tiêu hoá phân 2 nhánh chính, sau đó phân nhi u nhánh nh C. Dài 56 cm, ng tiêu hoá phân 2 nhánh l n D. Dài 56cm, ng tiêu hoá phân hai nhánh chính, sau đó phân nhi u nhánh nh E. Dài 56cm, ng tiêu hoá phân hai nhánh chính sau đó ch p l ề ộ i m t.
ớ ủ ứ ướ c c a tr ng sán lá gan l n:
25. Kích th A. (4060)(cid:0) m x (1012) (cid:0) m m x (3040)(cid:0) m B. (7090)(cid:0) C. (100120)(cid:0) m x (3040) (cid:0) m @D. (130150)(cid:0) m x (6090) (cid:0) m E. (160180)(cid:0) m x (6090) (cid:0) m.
ườ ủ ủ ể ậ ớ i, v t ch chính c a sán lá gan l n có th là:
26. Ngoài ng A. Gà, v tị B. L nợ @C. Trâu, bò D. Chu tộ E. Chó, mèo
ờ ẻ ứ ể ấ ớ ườ ướ ng n c:
27. Th i gian đ tr ng sán lá gan l n phát tri n thành u trùng lông trong môi tr A. 15 ngày B. 68 ngày
@C. 915 ngày D. 1620 ngày E. 2530 ngày
ớ ủ ụ ứ
ậ ủ 28. V t ch ph th I c a sán lá gan l n: A. Cá gi cế B. Tôm C. Cua iườ D. Ng @E. cỐ
ậ ủ ụ ứ ủ ớ
ố 29. Loài c nào sau đây là v t ch ph th I c a sán lá gan l n: A. Bythinia @B. Limnea C. Bulimus D. Planorbis E. Melania
ưở ố ở ị ơ ể ớ ng thành s ng v trí nào sau đây trong c th ng ườ i:
30. Sán lá gan l n tr ế A. T bào gan B. Túi m tậ ỳ ả C. R nh liên thu gan ậ ẫ Ố @D. ng d n m t E. Bao gan
ư ấ ớ ễ ạ i nhi m sán lá gan l n do ăn lo i rau nào sau đây ch a n u chín:
ườ 31. Ng A. Rau c iả B. Rau khoai @C. Rau mu ngố D. Rau d nề E. Rau ngót
ớ ễ ườ ậ i nhi m sán lá gan l n do ăn: ứ ư ấ ấ ỷ ự ngướ
ự ấ ậ ơ ấ 32. Ng ạ @A. Các lo i th c v t thu sinh có ch a nang u trùng ch a n u chín B. Tôm cua n C. Cá g iỏ D. Rau s ngố ỷ E. Các loài th c v t thu sinh có u trùìng lông t ư bám vào ch a n u chín.
ố ổ ế ể ạ ậ ớ ị ư ơ ể ổ ườ i, ngoài ng d n m t sán lá gan l n có th l c ch đ n các v trí khác ế ạ ọ ẫ t vào tĩnh m ch:
33. Trong c th ng ắ nh : da, ph i, m t... n u sán non l @A. Đúng B. Sai
ớ ệ ạ ấ ứ ệ ệ ố ả n ph i, váng da, tiêu ch y. ẫ ứ ạ ườ ầ ả ổ n ph i, nh c đ u, n i m n
ị ầ ầ n ph i, vàng da đi c u phân nh y máu ả ng v , vàng da tiêu ch y ượ ạ ị ố ố ố ả 34. Trong b nh sán lá gan l n, giai đo n u trùng chu du, b nh nhân có tri u ch ng: ả ạ ườ A. S t, đau h s ố @B. S t, đau h s ạ ườ ả C. S t, đau h s ụ D. S t, đau b ng vùng th ụ E. S t, đau b ng vùng h v , vàng da, tiêu ch y.
ớ ệ ạ ấ ể ạ ầ
35. Trong b nh sán lá gan l n, giai đo n u trùng chu du, b ch c u toan tính có th tăng đ n:ế A. 40% B. 50% C. 60% D. 70% @E. 80%
ưở ỗ ỗ ớ ng thành, hút bao nhiêu ml máu m i ngày:
36. M i con sán lá gan l n tr A. 0,1 ml @B. 0,2ml C. 0,3ml D. 0,4ml E. 0,5ml
ứ ệ ề ệ ng nhi u sán lá gan l n, b nh nhân có tri u ch ng: ạ ườ ớ ả n ph i ế ầ ạ ườ ế ạ ườ ầ ạ ườ ả n ph i ả n ph i ả n ph i ạ ườ ố ố ả ớ ố ượ ễ 37. Khi nhi m v i s l ế A. Vàng da, bón, thi u máu, đau h s ầ B. Vàng da, đi c u nh y máu, thi u máu, đau h s ả @C. Vàng da, tiêu ch y, thi u máu, đau h s ầ D. Vàng da, s t, đi c u nh y máu, đau h s n trái. E. Vàng da, s t, tiêu ch y, đau h s
ẩ ệ ưở ạ ự ng thành d a vào: ớ ị ứ
ầ
ệ ề ư ử ấ ạ ỷ 38. Ch n đoán b nh sán lá gan l n giai đo n tr @A. Tìm tr ng trong phân hay d ch hút tá tràng B. Siêu âm gan ệ ạ C. Xét nghi m máu b ch c u toan tính tăng ứ D. Tri u ch ng lâm sàng ậ ự E. Ti n s ăn các lo i th c v t thu sinh ch a n u chính.
ự ắ ổ ẩ ệ ớ ạ ơ các c quan: m t, tim, ph i, da d a vào: ị ọ ắ ơ ổ t các c quan; m t, tim ph i, da
ễ ể ị ổ ở 39. Ch n đoán b nh sán lá gan l n l c ch ứ A. Tìm tr ng trong phân hay d ch hút tá tràng ế B. Ch c dò sinh thi ả C. Hình nh siêu âm ả D. Hình nh XQ ẩ @E. Ch n đoán mi n d ch: tìm kháng th trong máu
ị ớ ặ ị ề
ố 40. Thu c đ c tr đi u tr sán lá gan l n là: A. Metronidazol B. Levamizole @C. Triclabendazol D. Emetin E. Bithiond
ệ ỉ ầ ứ ự ệ ầ ạ ỏ ạ
ẩ 41. Ch n đoán b nh sán lá gan nh ch c n d a vào xét nghi m công th c b ch c u có ầ b ch c u toan tính tăng cao. A. Đúng. @B. Sai.
ệ ỉ ầ ự ả ớ
ẩ 42. Ch n đoán b nh sán lá lá gan l n ch c n đ a vào lâm sàng và hình nh siêu âm gan. A. Đúng. @B. Sai
Ọ Ế TI T TÚC Y H C
ọ ả ờ ỏ ừ ấ ữ ế ằ ầ i đúng nh t cho các câu h i t 1 đ n 90 b ng cách khoanh tròn ch cái đ u ý Ch n 1 ý tr l thích h p:ợ ả ờ ờ ỗ ỏ (Th i gian tr l i cho m i câu h i 1 phút)
ề ể ệ
C. Viêm não D. Giun chỉ 1. Mansonia có th truy n b nh: ồ ố A. S t quy h i ố B. S t mò 1.D ể 2. Mu i ỗ Anopheles không có đ c đi m sau: ố ườ ặ ng Costa có đ m đen ứ ớ ờ ạ ừ ườ ứ ậ ứ ng C. Đ u song song v i vách t D. Tr ng tách r i r c t ng tr ng A. Trên đ B. Tr ng có phao 2.D ể 3. Mu i ỗ Culex nguy hi m vì: ấ ế ề ố C. Truy n s t xu t huy t ề D. Truy n Rickettsia
ả ấ ể 4. Gi ệ ế t ti t túc là: ườ ả i quy t v sinh môi tr ng ụ ứ ẻ ế ệ C. Gi D. Dùng hóa ch tấ
ế ệ ả ướ c tiên là:
ố C. Tiêm phòng ố D. U ng thu c phòng
ợ ẩ ấ ế ố ệ ầ ư ề ỉ ề A. Truy n giun ch ề B. Truy n viêm não 3.B ọ i pháp quan tr ng nh t đ phòng di ằ A. N m màn B. Giáo d c s c kho 4.C ả ạ ị 5. N u d ch h ch x y ra, vi c ph i làm tr ệ ọ t b chét A. Di ộ ệ B. Di t chu t 5.A ệ 6. Hi n nay t Nam, tr t túc truy n, vi c c n u tiên là: ở Vi ệ ườ ị ng h p ch ng d ch kh n c p do ti ụ ứ ỏ ườ ng C. Giáo d c s c kh e ệ ệ A. V sinh môi tr ọ B. Dùng bi n pháp sinh h c D. Dùng hóa ch tấ
ườ 7. Lo i mu i th ng hút máu ban ngày là:
C. Mansonia D. Aedes
8. ấ ủ Pediculus humanus là: ứ ể ễ ố ố ồ ệ ệ ề ệ ọ Rickettsia Borrelia 6.D ỗ ạ A. An. minimus B. Culex 7.D Ở ệ ệ Vi A. Truy n b nh s t phát ban do C. Truy n b nh s t h i quy do B. Gây ng a có th nhi m trùng D. Truy n b nh viêm gan siêu vi t Nam hi n nay vai trò quan tr ng nh t c a ề ề 8.B ọ 9. Xenopsylla cheopis có vai trò quan tr ng trong y h c vì : ố ở ứ ng ng a ngoài da ọ ỉ ở ề ế ị ạ ở ộ ọ B. Khi đ t ng D. Không quan tr ng ườ ẽ i s gây l ở ườ ọ ng i ch quan tr ng thú y ễ ườ chu t, sau đó ườ i ộ A. Làm chu t ch t, gây ô nhi m môi tr ệ C. Truy n b nh d ch h ch ề truy n qua ng 9.C ẻ ệ
Ấ B. A. S. scabiei đ cự D. u trùng
ườ 10. B nh gh gây ra do: A. S. scabiei cái C. Nh ngộ 10.A 11. Chí lây t ừ ườ ng i khác qua: ế ự ế ả ượ ế ẩ ộ ố ủ ầ ị c, nón, áo B. Phân chí và s n ph m chuy n hóa D. D ch tu n hoàn, đ c t ể c a chí i này qua ng ư ắ A. Ti p xúc tr c ti p nh b t tay nhau C. Gián ti p qua dùng chung l qu nầ
11. C ỳ ủ ọ ồ 12. Chu k c a b chét g m có:
B. 5 giai đo nạ D. 2 giai đo nạ
ủ ọ A. 4 giai đo nạ C. 3 giai đo nạ 12.A ọ ổ 13. Tu i th trung bình c a b chét là:
B. 8 tháng D. 12 tháng A. 6 tháng C. 10 tháng 13.C ệ ề ạ ị ườ ở 14. B chét truy n b nh d ch h ch th ng ký sinh
: B. Chó D. Thỏ ộ A. Chu tộ C. Mèo 14A ạ ọ 15. Phân lo i b chét th ự ng d a vào: ầ ướ c ụ cượ B. Đ u và đôi chân tr ủ D. Các khoang c a thân và b ng ườ ầ A. Đ u và đôi chân sau C. Lông và l 15.C ệ ể ề ố 16. Xenopsylla cheopis có th truy n b nh: Rickettsia mooseri ộ ạ A. S t phát ban do C. Chagas do Trypanosoma cruzi B. Leishmania ngoài da D. Leishmania n i t ng 16.A ứ ể ả ả ờ 17. B chét có kh năng nh y xa là nh phát tri n đôi chân th :
B. 3 D. 1 ọ A. 2 C. 4 17.B ề ệ ậ ủ 18. Ctenocephallus canis là v t ch trung gian truy n b nh Sán do :
A. Hymenolepis nana C. Fasciolopsis buski B. Dipylidium caninum D. Clonorchis sinensis
ủ ệ ủ ề Trypanosoma gambiense là:
ệ 19. V t ch trung gan truy n b nh c a b nh ng Châu Phi do B. Musca D. Glossina
18.B ậ ủ A. Tabanidae C. Lucilia 19.D ỗ ệ ề 20. Mu i cát là trung gian truy n b nh, trừ :
A. Cysticercose C. Papatacci B. Carrion D. KalaAza 20.A ỗ ả 21. Chu k c a mu i tr i qua :
ỳ ủ A. 4 giai đo nạ C. 3 giai đo nạ B. 2 giai đo nạ D. 5 giai đo n ạ 21.D ọ ậ ủ ặ ướ c là b g y c a:
B. Mansonia D. Psychodidae
ằ ọ ậ 22. B g y n m song m t n A. Anophellinae C. Culicinae 22.A ỗ ả 23. Mu i cái đ m i l n kho ng:
ẻ ỗ ầ A. 20 50 tr ngứ C. 60 – 80 tr ng ứ B. 100 – 400 tr ngứ D. 500 – 100 tr ng ứ 23.B ỗ ố ầ ỗ ố ờ ố ỗ ủ ổ 24. Tu i sinh lý c a mu i là: A. S l n mu i hút máu B. S th i gian mu i đã s ng
ỗ ố ầ ề ệ ẻ C. S l n mu i đã đ ỗ D. S l n mu i truy n b nh ố ầ 24.C ủ ệ ề ố 25. Ph ng th c truy n b nh s t rét c a mu i ỗ Anophelles spp là qua: ị ế ậ t B. D ch coxa, ỗ D. Mu i gi p nát ươ ứ ướ ọ A. N c b t ấ C. Ch t bài ti 25.A ủ ọ ề ệ ạ 26. Ph ị ng th c truy n b nh d ch h ch c a b chét Xenopsylla cheopis là qua: ứ ướ ọ ị ệ ươ A. N c b t ầ C. Phóng thích m m b nh trên da B. D ch coxa m aỨ ử D. 26.D ố ồ ệ ề ấ 27. Ph ng th c truy n b nh s t h i quy do ch y r n là qua: ị ệ ậ B. D ch coxa ầ D. Phóng thích m m b nh trên da t ứ ươ ướ ọ A. N c b t ấ ế C. Ch t bài ti 27.C Ấ ủ ệ ề ậ ố 28. u trùng mò Trombicula là v t ch trung gian truy n b nh s t mò gây ra do:
A. Rickettsia sibirica C. Rickettsia australis B. Rickettsia orientalis D. Rickettsia mooseri 28.B ẩ ệ ẻ ườ ự ng d a vào:
ị 29. Ch n đoán xác đ nh b nh gh th ệ ậ A. D u hi u c n lâm sàng ệ ẫ i ph u b nh lý C. Gi B. Tìm th y ấ Sarcoptes scabiei D. ELSA ấ ả 29.B ả ẻ Sarcoptes scabiei là kho ng trên :
B. 5 tháng D. 4 tháng ọ ủ ổ 30. Tu i th c a Gh cái A. 1 tháng C. 2 tháng 30.A ề ọ ọ 31. B chét quan tr ng trong y h c vì truy n:
ọ A. Hymenolepis nana C. Rickettsia mooseri B. Dipylidium caninum D. Yersinia pestis 31.D ề ệ ạ ị 32. B chét có vai trò truy n b nh d ch h ch t ừ ườ ng i là:
ọ A. Ctenocephalides felis C. Pulex irrisstants ườ i qua ng B. Tunga penetrans D. Nosopsyllus fasciatus 32.C ọ ở ệ ệ ề 33. Aedes aegypti quan tr ng Vi t Nam là vì truy n vi – ký sinh gây b nh:
B. Leptospirose D. Leishmania ố A. S t rét ố ế ấ C. S t xu t huy t 33.C ỗ ị 34. Loài mu i đ c g i là mu i đô th có tên:
ỗ ượ ọ A. Anopheles sundaicus C. Mansonia longipalpis B. Aedes aegypti D. Culex tritaeniorhynchus
ướ ề ệ 34.B t túc nào d 35. Ti i đây không có vai trò truy n b nh:
B. M tạ D. R pệ ế A. Mò ậ ấ C. Ch y, r n 35. D ệ ướ ủ ế ấ 36. Ph ề ng th c truy n b nh nào d i đây c a ti
ứ ươ ế ố A. Qua v t đ t ấ ế C. Qua ch t ti t Coxa ể t túc nguy hi m nh t: ấ ả B. Qua ch t th i ơ ể ị ậ D. Qua c th b d p nát 36. A
ữ ơ ể 37. Ve có l A. Tr ỗ ở ở : th ướ ơ ể c c th B. Gi a c th
ỗ D. Sau c thơ ể C. Không có l ở th .
37. B ủ ở
ấ B. Ch t Kitin ố ợ ủ D. Ph i h p c a Kitin và Keratin ấ ạ 38. Mai c a ve c u t o b i: A. Ch t Canxi C. Ch t Keratin
ứ ủ ậ Haller có ch c năng kh u giác c a ve n m ứ ằ ở : B. Đôi chân th hai D. Đôi chân th tứ ư ấ ấ 38. B ộ ứ 39. B ph n ứ ấ A. Đôi chân th nh t C. Đôi chân th baứ
ậ ả ệ 39. A ỗ 40. Mu i có vai trò chính truy n b nh viêm não Nh t B n B là:
B. Culex gelidus D. Culex bitaeniorhynchus ề A. Culex quinquefasciatus C. Culex tritaeniorhynchus
ướ ậ 40.C ứ ề 41. Ve c ng có kh năng truy n vi sinh v t nào gây b nh d ẩ ự ẩ ệ i đây: ầ B. Liên c u khu n D. Tr c khu n ả ẩ ầ A. C u khu n ắ ẩ C. Xo n khu n 41. C ề ệ ả
ệ 42. Ngoài vai trò truy n b nh, ve còn có kh năng gây b nh: tệ B. Tê li ế D. Thi u máu
ở :
ứ ứ ị ứ A. D ng ọ ụ C. M n nh t 42. B ố ẻ 43. Cái gh có ng hút ứ ấ A. Đôi chân th nh t và th ba ứ ấ C. Đôi chân th nh t và th hai ứ ư ứ B. Đôi chân th ba và th t ứ ư ứ D. Đôi chân th hai và th t
ầ 43. C ẻ ẻ ứ ở ể ố ng h m đ s ng và đ tr ng : ặ ữ ớ ừ Ở Ở ữ ớ ườ 44. Cái gh đào đ Ở ớ ừ l p s ng trên m t da A. Ở ướ i da d C. B. D. trong da gi a l p s ng và malpighi gi a l p malpighi 44. B
ậ ộ ỳ ế ỳ ế ộ ề 45. R n là côn trùng thu c v : A. B không cánh, có chu k bi n thái hoàn toàn B. B không cánh, có chu k bi n thái không
ộ ặ ế ế ộ hoàn toàn ỳ ộ D. B có cánh ho c cánh thoái hóa, có chu k bi n thái không hoàn toàn
ỳ ặ C. B có cánh ho c cánh thoái hóa, có chu k bi n thái hoàn toàn 45. B ậ ụ 46. B ng r n có: thỗ ở A. 4 đôi l thỗ ở C. 6 đôi l B. 5 đôi l D. 7 đôi l thỗ ở thỗ ở
46. C ậ ố ấ ậ ố ồ ầ ườ ệ ế t ậ ị ậ ị ề B. Truy n qua d ch ti ơ ể ố D. Do c th gi ng r n b d p nát ệ ề 47. Gi ng r n truy n b nh s t h i quy ch y, r n là do: ề i truy n m m b nh A. Hút máu ng ề ả ấ C. Truy n qua ch t th i 47. D ố ậ ể ẻ ả ờ
B. 200300 tr ngứ D. 400500 tr ngứ
ề ệ ả ướ i đây: ố ề ệ 48. C đ i gi ng r n có th đ : A. 100200 tr ngứ C. 300400 tr ngứ 48. B ậ ẹ 49. R n b n có kh năng truy n b nh nào d ố ồ A. S t h i quy ố C. S t phát ban B. S t vàng da D. Không có vai trò truy n b nh 49. D
ộ ề ỳ ế ỳ ế ộ B. B có cánh, có chu k bi n thái hoàn toàn
ỳ ế ộ ỳ ế ệ 50. R p là côn trùng thu c v : ộ A. B không cánh, có chu k bi n thái không hoàn toàn ộ C. B có cánh, có chu k bi n thái không hoàn toàn D. B không cánh , có chu k bi n thái hoàn toàn 50. C ướ i đây ộ ớ không thu c l p côn trùng: t túc nào d ậ ạ ế 51. Lo i ti ấ A. Ch y, r n C. R pệ B. Cái gh ẻ ọ D. B chét 51. B ỳ ế không hoàn toàn là:
52. Côn trùng có chu k bi n thái A. R p ệ C. Dĩn ồ B. Ru i nhà ỗ D. Mu i cát
ộ ướ ễ i đây ký sinh vĩnh vi n:
52. A 53. B côn trùng nào d A. Hemiptera C. Siphonaptera B. Diptera D. Anoplura
ộ ề ọ ộ ỳ ế ỳ ế
ỳ ế ộ ỳ ế 53. D 54. B chét thu c v : A. B không cánh, nhóm có chu k bi n thái không hoàn toàn C. B có cánh, nhóm có chu k bi n thái hoàn toàn ộ B. B không cánh, nhóm có chu k bi n thái hoàn toàn ộ D. B có cánh, nhóm có chu k bi n thái không hoàn toàn 54. B ọ ướ ặ ắ ở ắ ướ ầ c; lông m t xa m t, phía d i; lông sau đ u ứ ươ ủ ượ ể i đây có đ c đi m là: không l ầ ng tinh c a con cái hình trái b u:
55. B chét nào d ư th a; túi ch a d A. Xenopsylla cheopis C. Ctenocephalus felis B. Pulex irristans D. Ctenocephalus canis 55. B ệ ạ ị ừ ộ ườ chu t sang ng
ề 56. Vai trò chính truy n b nh d ch h ch t A. Xenopsylla cheopis C. Ctenocephalus felis ộ ề i thu c v : B. Pulex irristans D. Ctenocephalus canis 56. A ệ ề ề ệ ạ ọ ị ả ố 57. Ngoài vai trò truy n b nh d ch h ch b chét còn có kh năng truy n b nh: A. Giun chỉ C. Sán dây Dipylidium caninum B. S t phát ban D. Sán dây Hymenolepis nana
ặ ạ ọ ự
ố ượ ắ ị 57. C ể ể 58. Đ c đi m chính đ phân lo i b chét d a vào: A. Hình th c a đ u C. S l ể ủ ầ ng và hình th c a l ể ủ ượ c ủ ứ ươ ể B. Hình th túi ch a d ng tinh c a con cái ứ ể ủ D. V trí c a m t và đi m trung c 58. C ồ ể ề ượ ệ ỉ ạ c b nh giun ch lo i:
59. Ru i vàng có th truy n đ A. Brugia malayi C. Onchocerca volvulus B. Wurchereria bancrofti D. Loa loa
ặ ướ ổ ỗ ế 59. C ạ ứ
ố ủ c là c a gi ng: B. Culex D. Anopheles
ỗ ỉ mu i là ch : ự ự ứ ể 60. Lo i tr ng mu i k t thành bè n i trên m t n A. Aedes C. Mansonia 60. B ở 61. Hệ Christopher A. S tiêu hóa máu B. S phát tri n tr ng
ể ổ D. Tu i nguy hi m
ổ C. Tu i sinh lý 61. B ề ớ ệ ậ ợ ể ố ỗ ượ i mu i có th s ng đ c :
B. 67 tháng D. 89 tháng 62. V i đi u ki n thu n l A. 56 tháng C. 78 tháng 62. D ọ ậ ầ
ạ ạ ạ ạ ộ ộ ộ ộ ể ỗ 63. B g y mu i phát tri n thành quăng c n qua : ể A. 2 giai đo n phát tri n và l ể B. 3 giai đo n phát tri n và l ể C. 4 giai đo n phát tri n và l ể D. 5 giai đo n phát tri n và l t xác t xác t xác t xác 63. C ườ ỗ ng hút máu ban ngày là:
ố 64. Gi ng mu i th A. Aedes C. Culex B. Anopheles D. Mansonia
64. A ỗ ủ ế ở ố ề mi n núi là:
ệ ề 65. Mu i truy n b nh s t rét ch y u A. Anopheles balabacensis C. Anopheles aconitus B. Anopheles minimus D. Anopheles sundaicus
ề ố ủ ế ở ề ướ ven bi n mi n Nam n c ta là:
65. B ệ ỗ 66. Loài mu i truy n b nh s t rét ch y u A. Anopheles subpictus C. Anopheles sundaicus ể B. Anopheles vagus D. Anopheles maculatus
ệ ề ố ủ ế ở ệ ề ven bi n mi n B c Vi t Nam là:
66.C ỗ 67. Loài mu i truy n b nh s t rét ch y u A. Anopheles sinenis C. Anopheles aconitus ể ắ B. Anopheles subpictus D. Anopheles maculatus
ướ ả ệ i đây ỉ không có kh năng truy n b nh giun ch :
67.B ỗ 68. Loài mu i nào d A. Mansonia annulifera C. Culex quinquefasciatus ề B. Mansonia uniformis D. Culex bitaeniorhynchus 68. D ủ ẻ ượ ả c kho ng:
ờ ố ơ ơ ơ ơ 69. Đ i s ng c a cái gh đ A. H n 1 tháng C. H n 3 tháng B. H n 2 tháng D. H n 4 tháng 69.A ị ị i đây c a c th ẻ ủ ơ ể không b gh : ướ ắ ư ộ 70. V trí nào d A. Vùng th t l ng ụ C. B phân sinh d c ẽ B. K chân D. M tặ 70.D ỗ ẻ ẻ ả
71. M i ngày cái gh đ kho ng: A. 13 tr ng ứ C. 57 tr ng ứ B. 3 5 tr ng ứ D. 79 tr ngứ
ỗ ỉ 71. B ỳ ủ ỗ ả ổ ổ ứ ể 72. Chu k tiêu sinh c a mu i ch : ậ ủ A. Tu i th t c a mu i ể C. Tu i nguy hi m và sinh s n B. Tu i sinh lý và tiêu hóa máu D. Tu i tiêu hóa máu và phát tri n tr ng ổ ổ 72. D ệ ả
73. Mu i ỗ Culex quinquefasciatus có kh năng truy n b nh giun ch : ỉ A. Brugia malayi C. Onchocerca volvolus ề B.Wuchereria bancrofti D. Loa loa 73. B
ố ở 2 bên là:
ỗ ứ 74. G ng mu i tr ng có 2 phao A. Mansonia C. Aedes B. Culex D. Anopheles
ố ệ ấ 74. D ấ ệ ế t ti t túc t t nh t hi n nay là nhóm:
ấ ợ ơ B. Clo h u cữ ơ D. H p ch t vô c 75. Hóa ch t di A. Lân h u cữ ơ C. Pyrethroid 75. C ế ệ ộ ớ 76.Ti
ọ
C. B chét D. Ve
ế ự ạ ơ 77. Ti
C. Mò ọ D. B chét
ế ự 78. Ti
ậ ẹ C. R n b n ọ D. B chét
ế ỳ ế 79. Ti không hoàn toàn là:
ồ ồ C. Ru i nhà D. Ru i vàng
ế ễ 80. Ti
C. Anoplura D. Chironomidae
t túc thu c l p nh n là : A. Mu iỗ B. Ru iồ 76.D ộ t túc thu c lo i đ n th c là: A. Ch yấ B. Mu iỗ 77.A ạ ộ t túc thu c lo i đa th c là A. R nậ B. Cái ghẻ 78.D t túc có chu k bi n thái A. Mu iỗ B. Ch yấ 79.B t túc ký sinh vĩnh vi n là: A. Anopheles B. Culicinae 80.C ạ ọ ủ ế ề ị ạ 81. Lo i b chét ch y u truy n d ch h ch là:
C. P. irritans D. Felis
A. X. cheopis B. C. canis 81.A ạ ế
ở 82. Lo i ti da và t ổ ứ ướ ch c d i là: ườ i da ng C. Sarcoptes t túc ký sinh A.Chironomidae B. Pediculis D. Thrombidoidae 82.C ồ ề ệ 83. Ru i nhà có th truy n b nh:
C. Giun đũa ế ấ ố D. S t xu t huy t ể A. Giun chỉ B. Sán lá gan 83.C ồ ể ệ trừ :
ề 84. Ru i có th truy n các b nh sau đây, A. Giun đũa B. Giun tóc C. Giun chỉ ỵ D. L amip 84.C ệ ể ở ọ ị 85. Sarcoptes scabiei có th gây b nh m i v trí, tr :ừ
C. Vùng r nố ẹ D. B n, mông
A. K tayẽ ặ B. M t 85.B ạ ế
ỉ ơ ệ 86. Lo i ti ầ t túc ch đ n thu n gây b nh là:
C. Ghẻ D. Ve
A. Ch yấ B. B chét ọ 86.C
ườ ọ ố i khi đ t là do: 87. B chét truy n d ch h ch cho ng ệ ầ c b t ch a m m b nh ế ướ ọ t n ệ ầ ả ọ ứ C. Ti D. Th i m m b nh dính bên ngoài b chét
ủ ế ở ề mi n núi Vi
ệ t Nam là: C. An. jeyporiensis D. An. subpistus
ề ố ở ể ề 89. Mu i truy n s t rét vùng ven bi n mi n Nam là: C. An. sundaicus D. An. kochi
ệ ạ ề 90. Lo i mu i truy n b nh viêm não là: C. Aedes D. Mansonia ạ ị ề ế ị t d ch Coxa A. Ti ề ẽ ắ B. T c ngh n ti n phòng 87.B ề ố ỗ 88. Mu i truy n s t rét ch y u A. An. minimus B. An. dirus 88.A ỗ A. An. vagus B. An. sinensis 89. C ỗ A. Culex B. Anopheles 90.A.
ọ t túc y h c Ọ Ỏ Ự Ề ĐÁP ÁN ế Tên bài: Ti C Â U H I N H I U L A C H N ( M C Q ) :
1.D; 2.D; 3.B; 4.C; 5.A; 6.D; 7.D; 8.B; 9.C; 10.A;
11. C; 12.A; 13.C; 14A; 15.C; 16.A; 17.B; 18.B; 19.D; 20.A;
21.D; 22.A; 23.B; 24.C; 25.A; 26.D; 27.C; 28.B; 29.B; 30.A;
31.D; 32.C; 33.C; 34.B; 35. D; 36. A; 37. B; 38. B; 39. A; 40.C;
41. C;42. B; 43. C; 44. B; 45. B; 46. C; 47. D; 48. B; 49. D; 50. C;
51. B; 52. A; 53. D; 54. B; 55. B; 56. A; 57. C; 58. C; 59. C; 60. B;
61. B; 62. D; 63. C; 64. A; 65. B; 66.C; 67.B; 68. D; 69.A; 70.D;
71. B; 72. D; 73. B; 74. D; 75. C; 76.D; 77.A; 78.D;79.B; 80.C;
81.A; 82.C; 83.C; 84.C; 85.B; 86.C; 87.B; 88.A; 89. C; 90.A.
Ệ Ừ Ộ I ả ờ ọ ế ƯỜ ằ ữ Ậ ừ i đúng nh t cho các câu t 1 đ n 60 b ng cách khoanh tròn ch cái đàu ý B NH KÝ SINH TRÙNG LÂY T Đ NG V T SANG NG ấ ộ Ch n m t ý tr l thích h p:ợ ả ờ ờ ỏ ỗ (Th i gian tr l i cho m i câu h i 1 phút) ợ ườ không thích h p cho ký sinh trùng sau: 1. Ng
i là nôi sinh thái A. Ancylostoma duodenale C. Ancylostoma caninum B. Strongiloides stercoralis D. Enterobius vermicularis
1. C ộ ủ ế ệ ượ ậ ồ ễ 2. B nh đ ng v t ký sinh ch y u g m các hi n t ơ ẩ ấ ệ A. Đ n bào, giun sán C. Vi n m , vi khu n ng nhi m: B. Virus, vi khu n ẩ ấ D. Vi n m, virus
ể ễ ậ 2.A ộ 3. B nh đ ng v t ký sinh gây ra có th do nhi m:
ệ A. Cryptococcus neoformans C. Histoplasma capsulatum B. Trichophyton rubrum D. Ascaris suum 3.D ể ể ỳ ơ ể 4. Anylostoma caninum có th hoàn thành chu k phát tri n trong c th :
B. Trâu, bò D. Th , dêỏ A. Chó, mèo ự C. L n, ng a ợ 4.A ơ ể ườ 5. Đ ng xâm nh p c a i là:
ậ ủ Ancylostoma braziliensis vào c th ng B. Tiêu hóa D. Hô h pấ ườ A. Sinh d cụ C. Da 5.C ng gây ra do
ủ ế là ở: Uncinaria stenocephala ch y u B. Da ộ D.Ru t non
ơ ể ườ Toxocara spp khi vào c th ng ổ ươ 6. T n th A. Gan C. M tắ 6. B 7. u trùng
ầ ư ầ ư ể ấ i có th g y tăng: ầ ạ B. B ch c u đa nhân trung tính ầ ạ D.B ch c u lymphocyst Ấ A. B ch c u a axit ề C. B ch c u a ki m
ủ ế ở Toxocara spp gây ra ch y u là : ụ ữ ổ ướ ồ ườ ớ B. Ng ẻ D.Tr em d ổ i l n trên 60 tu i ổ i 5 tu i ạ ạ 7.A ệ 8. B nh do A. Ph n tu i mãn kinh C. Nông dân tr ng rau màu
Paragonimus ringeri 9. Tr ỉ ả ư ộ ậ ậ ỉ ở ườ i chính là ng : ậ ộ ệ B. B nh đ ng v t ch a hoàn ch nh ề ậ ộ ệ D.B nh đ ng v t m t chi u ườ ợ ộ A. B nh đ ng v t gi ộ C. B nh đ ng v t hoàn ch nh 8. D ễ ng h p nhi m sán lá ệ ệ 9. C ơ ể ườ ườ 10. Đ ng xâm nh p c a ậ ủ Toxocara spp vào c th ng
A. Sinh d cụ C. Côn trùng đ tố i là: B. Tiêu hóa D. Hô h pấ 10. B
ở ộ 11. Toxocara spp ký sinh ru t non :
ỏ ộ B.Chu t, Th D. Trâu, ng aự A. Chó mèo ợ C. L n, bò 11. A 12. Toxocara spp, Ancylostoma braziliensis có chu k :ỳ ứ ạ ủ ủ ả ơ B. Đ n gi n ậ D.Qua 2 v t ch trung gian A. Ph c t p ậ C. Qua 1 v t ch trung gan 12. B ườ ệ ượ ữ ữ ệ ệ i là nh ng b nh và nh ng hi n t ễ ng nhi m ký
ộ ướ ị ễ ị ễ ậ ừ ộ đ ng v t sang ng 13. B nh ký sinh trùng lây t ừ ạ ự : nhiên t sinh trùng qua l i t ươ ậ ố ng s ng ở ườ ệ i ng B. N c b ô nhi m ạ ả D. Ngo i c nh b ô nhi m
A. Đ ng v t có x ồ C. Ngu n b nh 13.A ộ ậ ệ ượ 14. B nh đ ng v t ký sinh ch y u là các hi n t ng nhi m: ủ ế ờ ẩ ấ ễ ơ ủ ộ ế ệ ệ ặ A. Vi khu n, vi n m thu ng g p ặ ẩ C. Virus, vi khu n hi m g p B. Đ n bào, giun sán c a đ ng v t D. Côn trùng gây b nh cho ng ậ ườ i 14.B ơ ể ườ ậ ậ ộ 15. Khi ký sinh trùng đ ng v t xâm nh p vào c th ng i: ể ỳ ứ A. Hoàn thành chu k phát tri n B. Thích ng ngay v i c th ng ớ ơ ể ườ i
ụ ể ưở C. T o thành ngõ c t ký sinh D. Ký sinh trùng phát tri n tr ng thành ạ 15.C ệ ậ đ ng v t sang ng i: c quan tâm trong y t ế ộ ọ ớ ượ ượ ế ệ ặ ấ ừ ộ 16 . Hi n nay b nh ký sinh trùng lây t ế ộ ồ c ng đ ng ồ c ng đ ng ườ B. Không đ D. Không đ c quan tâm, vì hi m g p ẹ c quan tâm, vì b nh r t nh ệ ượ A. Ít đ ấ C. R t quan tr ng v i y t 16.C ứ Larva migrans ngoài da ( Cutaneous Larva migrans ) là do:
Ấ Ấ ườ i ỉ ắ C. u trùng giun móc, giun đũa ng D. u trùng giun giun xo n, giun ch A. u trùng giun móc chó, mèo B. u trùng giun đũa chó, mèo ộ 17 . H i ch ng Ấ Ấ 17.A 18. Giun Ancylostoma caninum, Ancylostoma braziliensis, Uncinaria stenocephala có chu k :ỳ
ả ơ ứ ạ ậ ậ ướ c ng n ế ườ ệ ả ả ề ủ A. Đ n gi n, v t ch chính là chó mèo ủ B. Ph c t p, v t ch chính là chó mèo C. Ph i có môi tr D. Ph i có đi u ki m y m khí 18..A ổ ươ ủ ế ở ng ch y u : ứ Larva migrans ngoài da ( Cutaneous Larva migrans ) gây t n th
B. Da D. Ph iổ ộ 19. H i ch ng A. Gan C. Tá tràng 19..B ộ 20. H i ch ng ể ướ ướ ứ ạ phát tri n ẩ ướ ướ C. Các n D. Các n ậ c có khí h u nóng, khô c x l nh ( Châu Âu). ổ ế ở ứ Larva migrans ngoài da ( Cutaneous Larva migrans ) ph bi n : ế ề c có n n kinh t ệ ớ t đ i nóng, m c nhi
ạ ạ ề ơ ầ C. B ch c u đa nhân trung tính tăng cao. ầ ư D. B ch c u a ki m tăng cao
22. Ng A. Các n B. Các n 20..D ứ Larva migrans ngoài da ( Cutaneous Larva migrans ): ị ộ 21. Khi b h i ch ng ầ ư ạ A. B ch c u a axit tăng cao ầ ạ B. B ch c u đ n nhân tăng 21.A ườ ị ộ i b h i ch ng ả ứ ố ứ Larva migrans ngoài da ( Cutaneous Larva migrans ) khi : ậ ươ ng Ấ ổ ươ ậ ổ ứ ấ ả ố ị ả ấ ố A.Nu t ph i tr ng giun đũa chó, mèo xâm nh p da và gây t n th B. u trùng giun móc chó, mèo xâm nh p da và gây t n th ng C. Ăn ph i th t chó, mèo có ch a u trùng còn s ng D. Nu t ph i u trùng giun đũa chó, mèo có trong rau s ng
ị ộ ứ ố 22.B ố ộ ch ng ứ Larva migrans ngoài da :
D. Thiabendazol ể ề 23. Thu c dùng đ đi u tr h i ch ng h i A. Artesunate. C. Metronidazol. B. Praziquntel 23.D ộ ộ ạ ứ Larva migrans n i t ng ( Visceral Larva migrans) gây ra do : B. Toxocara canis, Toxocara cati 24. H i ch ng A. Angiostrongilus cantonensis C. Hymenolepis nana, Toenia saginata D. Ascaris lumbricides, Trichuris trichiura 24.B ợ ậ ủ ủ C. Ascaris suum 25. L n là v t ch chính c a: A Toxocara canis B. Ascaris equorum D. Toxocara cati 25.C ộ ạ ư ề C. Ng : i l n và tr em là nh nhau. ườ ớ ề ề ộ 26. H i ch ng A.Ng B. Tr em nhi u h n ng ặ ở Visceral Larva migrans) g p ẻ ẻ i l n nhi u h n tr em ơ ữ ườ ớ ơ i l n D. Nam nhi u h n n
ộ ạ 27. Ng ứ Larva migrans n i t ng ( ứ Larva migrans n i t ng ( ơ ườ ớ ẻ 26.B ườ ị ộ i b h i ch ng ả ứ ố ứ Ấ Visceral Larva migrans) khi : ướ ố c u ng ộ ứ ấ ả ố ị A.Nu t ph i tr ng giun đũa chó, mèo có trong th c ăn n ế B. u trùng giun đũa chó, mèo chui qua da vào máu đ n ru t ký sinh C. Ăn ph i th t chó, mèo có ch a u trùng còn s ng
ả ấ ố D. Nu t ph i u trùng giun đũa chó, mèo có trong rau s ng ố 27.A ị ộ ẩ ự
ệ ị ạ
28. Ch n đoán xác đ nh h i ch ng ứ ứ ứ ứ ọ ụ ắ ớ ủ ị ứ Larva migrans n i t ng do giun đũa d a vào: ộ ạ ệ A.Tri u ch ng lâm sàng, xét nghi m phân, xét nghi m máu ầ ư ễ B. Tri u ch ng lâm sàng, mi n d ch h c, b ch c u a axit tăng C. Tri u ch ng lâm sàng, siêu âm, ch p c t l p gan D. Tri u ch ng lâm sàng, phân tích d ch não t y, X quang
ệ ệ ệ ệ 28.B ố ị ộ ộ ạ
ứ Larva migrans n i t ng : C. Thiabendazol. D. Praziquntel. ể ề 29. Thu c dùng đ đi u tr h i ch ng A. Bephenium B. Metronidazol. 29.C ệ ầ 30.Trong phòng ch ng h i ch ng ố ị ứ Larva migrans ngoài da, n i t ng c n th c hi n: ắ ệ ẩ ề ộ ạ ườ n, giáo d c phòng b nh. ệ ư ằ ồ ị ộ ỳ ạ ệ ự ụ ự ệ ố ặ ộ ự ắ ở ể ơ ố ặ ố ố ẩ ằ ợ ệ ố ỳ ị A. T y giun đ nh k cho chó, không cho chó ra bãi t m, v ợ B. Đi u tr hàng lo t cho c ng đ ng dân c , ăn u ng h p v sinh, d phòng b ng vaccine. ệ ằ ệ ợ ố C. Ăn u ng h p v sinh, d phòng b ng vaccin đ c hi u và phòng b nh b ng thu c đ c hi u. D. Không t m b b i , ăn u ng h p v sinh, u ng thu c t y giun đ nh k 30.A;
ủ 31.V t ch chính c a ủ Gnasthostoma spiningerum là: ắ ồ
i, trâu, bò, cá ườ ự i, tôm, m c
ể ị ườ 32.Ng Gnasthostoma spiningerum do ăn ph i:ả ắ ố ư ng ch a chín ư ố
ậ A. Tôm, cua, r n, cá. B. Chó, mèo, ch n, chim ườ C. Ng D. Gà, ng 31.B ễ i có th b nhi m giun ư ươ ế A. Cá, r n, l n, ch ch a chín . ị B. Th t bò tái, nem chua, rau s ng. ướ C. Tôm, cua n ủ ấ D. C u, ngó sen, c ch a chín 32.A ề ố ệ ị ặ 33. Thu c đi u tr đ c hi u khi nhi m ễ Gnasthostoma spiningerum là:
A. Piperazine . B. Diethyl.carbamazine C. Corticoide D. Metronidazol 33.B ạ ộ ể ủ Gnathostoma spinigerum thu c lo i :
34. Chu trình phát tri n c a ắ ự ế A. Tr c ti p và ng n ự ế B. Tr c ti p và dài ủ ậ C. Qua 1 v t ch trung gian ủ ậ Qua 2 v t ch trung gian D. 34.D ị ẩ ự 35. Ch n đoán xác đ nh khi nhi m ầ ư ễ ạ ị ắ ớ ụ ầ ầ ư ề ấ ướ ể ẩ ễ Gnathostoma spinigerum d a vào: ọ A. Lâm sàng, mi n d ch h c, b ch c u a axit tăng. ạ B. Siêu âm, ch p c t l p, b ch c u đa nhân trung tính tăng. C. Tìm th y ký sinh trùng trong phân, b ch c u a ki m tăng cao. ụ ắ ớ D. T ng phân n ạ c ti u, ch p c t l p, siêu âm ch n đoán. ổ 35.A ẩ ầ ự ị ễ Gnathostoma spinigerum c n d a vào: ầ ư ễ ạ ị ắ ớ ụ ầ 36. Ch n đoán xác đ nh nhi m ọ A. Lâm sàng, mi n d ch h c, b ch c u a axit tăng. ạ B. Siêu âm, ch p c t l p, b ch c u đa nhân trung tính tăng.
ấ ầ ư ề ướ ể ẩ ạ c ti u, ch p c t l p, siêu âm ch n đoán. C. Tìm th y ký sinh trùng trong phân, b ch c u a ki m tăng cao. ụ ắ ớ ổ D. T ng phân n 36.A ổ ệ ị ị ươ 37. B nh do giun non c a ng ở: ủ Angiostrongylus cantonensis đ nh v và gây t n th ệ
ả A. Ni u qu n, bàng quang B. Màng não, não C. Gan, th n.ậ ộ D. Ru t non, gan 37.B; ạ ộ ể ủ Angiostrongylus cantonensis thu c lo i :
ủ ủ 38. Chu trình phát tri n c a ự ế ắ A. Tr c ti p và ng n ự ế B. Tr c ti p và dài ậ C. Qua 1 v t ch trung gian ậ D. Qua 2 v t ch trung gian 38.C
ườ Ố ị ng ị ợ ừ ắ ễ Angiostrongylus cantonensis khi ăn: ể i ta có th nhi m 39. Ng ướ A. ng c, tôm, cua n ị ợ ướ B. Cá, th t bò, th t l n n ắ C. Nem chua, m m cá thu, th t l n r ng n, cá chép, m m Thái D. ươ L 39.A
ể ườ ễ i ta có th nhi m các giun Anisakis, Contracecum, Phocanema khi ăn: ướ ng. ư ỏ ướ ồ ể 40. Ng A. Bê thui, nem chua C. Cua đ ng, cá lóc n ự ấ ị ợ ừ B. Th t l n r ng, th n ng. D. Cá bi n, m c n u ch a chín 40.D
ủ ồ ủ 41. Cá mòi, cá thu, cá h i cá cháy là v t ch trung gian c a:
ậ A. Toenia saginata, Toenia solium B. Angiostrongylus cantonensis . C. Ascaris lumbricoides D. Anisakis, Contracecum, Phocanema 41.D
ộ ườ ộ ở chó C. Giun đ mèo ở ở chó D. Sán máng ký sinh ở ng ru t ký sinh chó 42. Echinococus granulosus là m t loài: A.Sán dây bé ký sinh B.Sán lá ký sinh 42.A
43. Tác h i c a ạ ủ Echinococus granulosus là: ạ ở
gan và phúc m c ủ ố i da A. U B. U não và t y s ng C. U D. U ở ướ d ở bàng quang 43.A
ườ 44. Đ ng xâm nh p c a ậ ủ Echinococus granulosus là:
A. Hô h pấ B. Tiêu hóa C. Da D. Qua côn trùng đ tố 44.B
ị ệ ề ấ ủ ế ệ ẫ 45. Đi u tr b nh do u trùng Echinococus granulosus hi n nay ch y u v n là:
ạ
A. Ngo i khoa + Albendazol B. Metronidazol + Corticoide. C. Diethylcarbamazine + corticoide D. Bephenium + anti Histamin 45.A
ệ ệ ấ ẩ ị ể ự 46. Hi n nay trong ch n đoán xác đ nh b nh do u trùng Echinococus granulosus có th d a vào:
A. Lâm sàng ọ ị ễ B. Mi n d ch h c ụ ắ ớ C. Ch p c t l p D. Siêu âm 46.B
ự ệ ầ ể ạ Echinococus granulosus c n th c hi n:
ng ầ ị ấ ế ệ 47. Đ h n ch b nh do u trùng ướ ng A. Không ăn tôm, cua n ạ ư ấ B. Không ăn cá d ng n u ch a chín ườ C. V sinh môi tr ỳ D. T y sán đ nh k cho chó 2 l n/năm ệ ẩ 47.D
48. U sán nhái ắ m t x y ra là do: ế ươ ươ ế ng gãy x ng
ế ắ ấ ở ắ ả A. Đ p đùi ch, nhái lên v t th ơ ế B. Ăn đùi ch chiên b ế ạ ắ ể ữ C. Đ p đùi ch lên m t đ ch a viêm k t m c ư ỹ ị ắ D. Ăn th t r n n u ch a k 48.C
ẩ ể ự 49. Ch n đoán b nh do Sparganum gây ra có th d a vào: ươ i v t th ng ạ ế ứ Sparganum trong phân
ị Sparganum trong máu ủ Sparganum trong d ch não t y ệ A. Tìm th y ấ Sparganum t B. Tìm th y tr ng ấ C. Tìm th y u trùng ấ ấ D. Tìm th y u trùng ấ ấ 49..A
ệ ả ấ ề 50. Đi u tr b nh ạ do Sparganum hi u qu nh t là: ắ Sparganum ra
ị ệ A. R ch và g p B. Metronidazol C. Mebendazol D. Albendazol 50.A
51. Viêm da do sán máng là do: A. Schistosoma japonicum, Paragonimus westermani
B. Schistosoma mansoni, Schistosoma haematobium C. Trichobilharzia spp, Microbilharzia spp D. Schistosoma mekongi, Fasciolopsis buski. 51.C
ạ ế ặ ườ ễ ợ ng h p nhi m các KST sau đây, trừ: C. Gnathostoma spinigerum ầ 52. B ch c u toan tính tăng cao đ n 80% g p trong tr A. Toxocara canis B. Schistosoma mekongi D. Toxocara cati 52.B
ả ầ 53. Chu k phát tri n c a ể ủ Trichobilharzia spp, Microbilharzia spp c n ph i có : ườ ỳ A. Môi tr ng n ướ c
B. Mu iỗ ự ậ C. Th c v t th y sinh ướ D. Cua n ủ ọ c ng t 53.A
54. Toxocara spp, Ancylostoma braziliensis có chu k :ỳ ứ ạ ủ ủ A. Ph c t p ậ C. Qua 1 v t ch trung gan ả ơ B. Đ n gi n ậ D.Qua 2 v t ch trung gian 54. B
ậ ủ 55. V t ch chính c a ủ Angiostrongylus cantonensis là :
A. Chu t ộ C. Mèo B. Chó D.L nợ 55. A
56. Angiostrongylus cantonensis có chu k :ỳ ườ ng n ướ c ứ ạ ự ế ắ A. Ph c t p C. Tr c ti p và ng n ầ B. C n môi tr ự ế D. Tr c ti p và dài 56. A
ướ ượ 57. B u nang n ướ hydatid cyst) đ c ( c gây ra do:
B. Echinococcus granulosus D.Trichinella spiralis A. Strongyloides stercoralis C. Gnasthostoma spinigenum 57. B
ạ ườ ế ặ ố 58. Ancylostoma braziliensis gây tác h i cho ng ế ắ A. Thi u máu thi u s t ệ C. Viêm da đ c hi u ư i nh : B. Viêm màng não ạ D.R i lo n tiêu hoá 58. C
ủ ệ ề ậ ộ ộ 59. B nh đ ng v t ký sinh m t chi u là c a :
A. Paragonimus ringeri C. Ancylostoma braziliensis B. Ancylostoma duodenale D. Clonorchis sinensis 59. C
ế ệ ậ ồ ộ trừ: 60. Xét nghi m gián ti p b nh đ ng v t ký sinh g m các ph ễ ệ ụ ắ ị ệ ấ A. Mi n d ch h p ph g n men C. Th nghi m bì ươ ng pháp sau, ệ ị B. Mi n d ch đi n di D. Harada Mori ễ ử 60. D .
ĐÁP ÁN ừ ộ ườ ậ đ ng v t sang ng i Tên bài: B nh ký sinh trùng lây t Ọ Ỏ Ề ệ Ự C Â U H I N H I U L A C H N ( M C Q ) :
1. C; 2.A ; 3.D ; 4.A ; 5.C ; 6. B ; 7.A ; 8. D ; 9. C ; 10. B;
11. A ; 12. B; 13.A; 14.B; 15.C; 16.C; 17.A; 18..A; 19..B; 20..D;
21.A; 22.B; 23.D; 24.B; 25.C; 26.B; 27.A; 28.B; 29.C; 30.A;
31.B; 32.A; 33.B; 34.D; 35.A; 36.A; 37.B; 38.C; 39.A; 40.D;
41.D; 42.A; 43.A; 44.B; 45.A; 46.B; 47.D; 48.C; 49..A; 50.A;
51.C; 52.B; 53.A; 54. B ; 55. A ; 56. A ; 7. B; 58. C ; 59. C ; 60. D .
Ặ Ủ Ọ Ố Ể ọ ộ ấ ỏ ừ đ u m t ý đúng nh t cho câu h i t ế 1 đ n 30: ữ ờ ỗ 1. Lo i ạ Plasmodium th i cho m i câu h i 1 phút) ở t Nam: ỏ ệ Vi ng Đ C ĐI M SINH H C C A KÝ SINH TRÙNG S T RÉT ứ ở ầ Hãy ch n và khoanh tròn vào ch cái đ ng ả ờ (Th i gian tr l ố không gây s t rét tái phát xa
C. P. ovale D. P. malariae
ể ể ở ơ ể ủ ỗ ườ A. P. falciparum B. P. vivax 1a 2. Th nào sau đây c th c a mu i: ể không th phát tri n
ể ể ử ể C. Th giao t ể D. Th phân li ệ t
ể ơ ể ườ ấ i: không th y trong c th ng A. Th giao bào B. Th thoa trùng 2d 3. Th nào sau đây ể ể ử ể C. Th giao t ể D. Th phân li ệ t
ể ầ ấ ồ A.Th giao bào B.Th thoa trùng 3c 4. Th nào sau đây không th y ký sinh trong h ng c u:
ể ể ể ư ưỡ C. Th t d ể D. Th phân li ng ệ t A. Th giao bào B. Th thoa trùng 4b ỳ ồ ề ầ ạ ấ ấ ả 5. Lo i ạ Plasmodium sinh s n nhanh nh t và nhi u nh t trong giai đo n chu k h ng c u:
C. P. malariae D. P. vivax
A. P. falciparum B. P. ovale 5a
ườ ố 6. Lo i ạ Plasmodium nào th ng gây s t rét ác tính:
C. P. malariae D. P. vivax
A. P. falciparum B. P. ovale 6a
ể ộ ị 7. Lo i ạ Plasmodium th ầ ng gây ra d ch r m r nguy hi m :
C. P. malariae D. P. vivax
ả ữ ở ủ ế ườ A. P. falciparum B. P. ovale 7a ạ ỳ 8. Giai đo n chu k sinh s n h u gi ớ ủ Plasmodium i c a mu i ỗ Anopheles ph thu c ch y u vào:
ỗ Anopheles ỗ ng giao bào vào mu i ộ ụ ỗ ủ ứ C. Th c ăn c a mu i ệ ộ ự nhiên t đ t D. Nhi
A. Lo i mu i ạ B. L ượ 8d
ồ ạ ờ ắ 9. Lo i ạ Plasmodium có th i gian t n t i ng n nh t ấ ở ườ ng i là:
C. P. ovale D. P. malariae
A. P. falciparum B. P. vivax 9a
ể ủ 10. Lo i ạ Plasmodium nào sau có th ng :
C. P. berghei D. P. relictum
A. P. falciparum B. P. vivax 10b
ồ ạ ở ờ ấ 11. Lo i ạ Plasmodium có th i gian thoa trùng t n t i ắ gan ng n nh t là:
C. P. ovale D. P. malariae
A. P. falciparum B. P. vivax 11c
ặ ở ệ Vi t Nam:
C. P. berghei D. P. relictum 12. Lo i ạ Plasmodium nào hay g p A. P. falciparum B. . P. malariae 12a ặ ở ệ 13. Lo i ạ Plasmodium nào hay g p Vi t Nam:
C. P. berghei D. P. relictum
A. P. vivax B. P. malariae 13a
ở ệ ủ ư ặ Vi t Nam là đ c tr ng c a tái phát xa:
C. P. falciparum D. P. malairae
14 Lo i ạ Plasmodium nào A. P. vivax B. P. berghei 14a ạ ơ ừ ả ả ớ ừ ả ữ ớ 15. Lo i đ n bào nào có kh năng v a sinh s n vô gi i v a sinh s n h u gi i:
C. Trichomonas
D. Isosparabelli
A. Toxoplasma B. Plasmodium 15b
ứ ể ạ ờ ở 16. Công th c đ tính th i gian hoàn thành giai đo n chu k c a ỳ ủ Plasmodium falciparum ỗ mu i là:
A. C. (cid:0)
(cid:0)t
C
t
105 0 514
111 016
B. D. (cid:0)
(cid:0)t
C
t
144 0 516
37 09
16c ứ ể ạ ờ ở 17. Công th c đ tính th i gian hoàn thành giai đo n chu k c a ỳ ủ Plasmodium vivax ỗ mu i là:
A. C. (cid:0)
C
t
111 016
105 (cid:0)t 0 514
B. D. (cid:0)
(cid:0)t
C
t
144 0 516
37 09
17a ứ ể ạ ờ ở 18. Công th c đ tính th i gian hoàn thành giai đo n chu k c a ỳ ủ Plasmodium malariae ỗ mu i là:
A. C. (cid:0)
(cid:0)t
C
t
105 0 514
111 016
B. D. (cid:0)
(cid:0)t
C
t
144 0 516
37 09
18b ả ạ ớ ủ ở ấ 19. Plasmodium nào có giai đo n sinh s n vô gi i c a thoa trùng ắ gan ng n nh t:
C. P. malariae D. P. ovale
A. P. vivax B. P. falciparum 19b
ể ủ 20. Lo i ạ Plasmodium nào sau đây không có th ng :
C. P. malariae D. P. ovale
A. P. vivax B. P. falciparum 20b
ề ế ạ ấ ả ớ i trong
21. Lo i ạ Plasmodium sinh ra nhi u merozoites nh t, khi k t thúc giai đo n sinh s n vô gi ầ ồ h ng c u A. P. malariae C. P. falciparum
D. P .ovale
B. P. vivax 21c
ạ ố ườ ầ ỉ 22. Lo i ký sinh trùng s t rét th ố ng ch gây s t tái phát g n:
C. P. falciparum D. P. malariae
0 là nhi
ườ t đ môi tr ng 16 C ệ ộ ố t đ t ể ầ i thi u c n thi
A. P. vivax B. P. ovale 22c 23. Khi nhi
ế ố ớ t đ i v i: C. P. falciparum D. P. malariae
0 là nhi
ườ ế ố ớ t đ môi tr ng 14.5 C ệ ộ ố t đ t ể ầ i thi u c n thi ệ ộ A. P. vivax B. P. ovale 23c 24. Khi nhi
t đ i v i: C. P. falciparum D. P. malariae
0 là nhi
ườ ế ố ớ t đ môi tr ng 16,5 C ệ ộ ố t đ t ể ầ i thi u c n thi ệ ộ A. P. vivax B. P. ovale 24a 25. Khi nhi
t đ i v i: C. P. falciparum D. P. malariae
ệ ộ ư ầ ế ể ỳ ở ệ ủ ụ t đ d tích lũy c n thi t đ chu k mu i đ c th c hi n c a: ệ ộ A. P. vivax B. P. ovale 25d 26. 111 C0là t ng nhi
ỗ ượ C. P. falciparum D. P. malariae
ệ ộ ư ầ ế ể ỳ ở ệ ủ ụ t đ d tích lũy c n thi t đ chu k mu i đ c th c hi n c a:
ỗ ượ C. P. falciparum D. P. malariae
ệ ộ ư ầ ế ể ỳ ở ệ ủ ụ t đ d tích lũy c n thi t đ chu k mu i đ c th c hi n c a:
ỗ ượ C. P. falciparum D. P. malariae ổ A. P. vivax B. P. ovale 26c 27. 105 C0là t ng nhi ổ A. P. vivax B. P. ovale 27a 28. 144 C0là t ng nhi ổ A. P. vivax B. P. ovale 28d ạ ậ ể ả ố 29. Plasmodiun nào sau có th giao bào hình qu chu i hay hình h t đ u
C. P. falciparum D. P. malariae A. P. vivax B. P. ovale 29c ạ ầ ổ ồ ị 30. Plasmodiun nào không làm thay đ i hình d ng h ng c u b ký sinh.
C. P. falciparum D. P. malariae A. P. vivax B. P. ovale 30c
ặ ố
Tên bài: : Đ c đi m sinh h c c a ký sinh trùng s t rét 3c 15b ể 5a 17a 8d 20b 9a 21c 10b 22c ĐÁP ÁN ọ ủ 7a 19b 11c 23c 12a 24a 6a 4b 2d 18b 16c 14a 26c 27a 28d 29c 30c 1a 13a 25d
Ệ ọ Ọ Ố ộ ấ ỏ ừ đ u m t ý đúng nh t cho câu h i t ế 1 đ n 30: ứ ở ầ Hãy ch n và khoanh tròn vào ch cái đ ng ả ờ SINH B NH H C S T RÉT ữ ờ ỗ ỏ (Th i gian tr l i cho m i câu h i 1 phút)
ườ ạ ứ ự ư 1. C n s t rét đi n hình th ể ố ng có các giai đo n th t ồ ồ ố ố ồ ơ ố A. Rét run, s t nóng, ra m hôi B. S t nóng, rét run, ra m hôi nh sau: ồ C. Rét run, ra m hôi, s t nóng D. Ra m hôi, rét run, s t nóng
ố ể P. falciparum: i x y ra s t rét ác tính th não do ố 1a ệ 2. Đi u ki n thu n l ố ư
ặ ị ớ ị ư ư ố ề ậ ợ ả A. S ng trong vùng SR l u hành B. Nhi m ễ P. falciparum kháng thu cố ễ ặ ế C. Ch a có ho c h t mi n d ch đ c h êu v i SR ố D. Ch a u ng thu c phòng SR 2b ậ ợ 3. Y u t ố i gây ra s t rét ác tính: ư ớ
ư ự ế ố thu n l ố A. S ng trong vùng SR l u hành ụ ữ ư ớ B. Ph n có thai m i di c t i. ư ố C. Ch a u ng thu c phòng SR D. Dân di c t ố do.
ủ ư ặ ố ở 3b ệ t Nam s t rét, tái phát xa là đ c tr ng c a 4.
C. P. falciparum D. P. malariae Vi A. P.vivax B. P.ovale 4a ệ ườ i: 5. KSTSR nào sau đây không gây b nh cho ng
C. P. berghei D. P. vivax A. P. falciparum B. P. ovale 5c ệ ả ố ố ệ 6. Đi u tr ch ng lây lan b nh s t rét ph i dùng thu c di ị ố ệ t già ể ở ề A.Phân li B. Thoa trùng ể t th : C. Giao bào D. Th gan 6c ả ố 7. Đi u tr ch ng s t rét tái phát xa ph i dùng thu c di ị ố ệ ố t già ể ủ ở ể ệ t th : C. Giao bào D. Th ng trong gan ề A.Phân li B. Thoa trùng 7d ị ắ ơ ố ả ố ệ 8. Đi u tr c t c n s t rét ph i dùng thu c di ể t th : ệ t già ử ể ở C. Giao bào D. Th gan ề A.Phân li ể B. Th giao t 8a ườ ể ậ ố 9. Lo i ạ Plasmodium th ng gây s t cách nh t đi n hình:
A. P. vivax B. P. malariae C. P. falciparum D. P. ovale
10. Đ di t th ng c a ể ủ ủ Plasmodium ta dùng:
C. Atebrin D. Primaquin
ị ố ề ồ 9a ể ệ A. Mefloquin B. Quinin 10c ố 11. Thu c đi u tr s t rét nào sau có ngu n g c t ố ừ ự ậ th c v t
C. Delagin D. Primaquin
ị ố ề ồ A. Mefloquin B. Quinin 11b ố 12. Thu c đi u tr s t rét nào sau có ngu n g c t ố ừ ự ậ th c v t
A. Mefloquin B. Artesunate C. Delagyl D. Primaquin
ị ố ề ồ 12b ố 13. Thu c đi u tr s t rét nào sau có ngu n g c t ố ừ ự ậ th c v t
A. Mefloquin B. Artemisinin C. Delagyl D. Primaquin
13b ố ề ố ị ố 14. Thu c đi u tr s t rét ch ng lây lan
C. Delagyl D. Primaquin
A. Mefloquin B. Artesunate 14d ệ ị ệ ề ả ố ể 15. Phòng b nh s t rét lan tràn ph i chú ý đi u tr di t th ở ữ ng gan ư ưỡ C. T d D. Giao bào
ổ ế A. Nh ng ký sinh trùng tệ B. Phân li 15d ệ ở ạ Plasmodium gây kháng thu c ph bi n là: Vi t Nam lo i ố C. P. falciparum D. P. vivax 16. A. P. malariae B. P. ovale 16c ớ ở ồ ể ệ ả ầ h ng c u, lo i ạ Plasmodium có th phân li i ả ề t có nhi u m nh
C. Plasmodiuum falciparum. D. Plasmodium ovale. ạ 17. Trong giai đo n sinh s n vô gi trùng nh t:ấ A. Plasmodium malariae. B. Plasmodium vivax. 17c ặ ể ạ máu ngo i vi. ể ặ ầ ươ ườ ng to và méo. ồ ặ
18. Plasmodium vivax không có đ c đi m sau: ở ể ủ A. Có th g p các th c a ký sinh trùng ị ng tr B. H ng c u b ký sinh th ầ ạ ồ ọ C. G p trong m i lo i h ng c u. D. Giao bào hình li m.ề 18d ặ ể ở ạ máu ngo i vi. ồ ươ ườ ị ng to và méo. ng tr
ư 19. Plasmodium falciparum có đ c đi m sau: ể ặ ể ủ A. Có th g p các th c a ký sinh trùng ầ B. H ng c u b ký sinh th C. Giao bào hình c u.ầ D. Giao bào hình li m.ề 19d ặ ặ ả Plasmodium falciparum: 20. Đ c đi m nào sau đây không ph i là đ c tr ng cho ể ể ể ư ưỡ d ể ng có th có hai nhân. ạ ồ ấ ể ế ạ ọ ệ ở t
ừ ủ A. Th t ầ B. Có th tìm th y trong m i lo i h ng c u. ấ C. Hi m th y th phân li máu ngo i vi. D. Giao bào hình c u.ầ 20d ờ 21. Th i gian b nh t 816 ngày, trung bình 12 ngày là c a: C. Plasmodiuum falciparum. D. Plasmodium ovale.
ủ ừ 1121 ngày, trung bình 14 ngày là c a: b nh t ủ ệ A. Plasmodium malariae. B. Plasmodium vivax. 21c ờ 22. Th i gian C. Plasmodiuum falciparum. D. Plasmodium ovale.
ừ ủ ệ ủ ế b nh t ề 20 ngày đ n nhi u tháng là c a: Plasmodium malariae. C. Plasmodiuum falciparum. D. Plasmodium ovale. ủ ệ A. Plasmodium malariae. B. Plasmodium vivax. 22b ờ 23. Th i gian A. B. Plasmodium vivax.
ủ ế ừ 11ngày đ n 10tháng là c a: 23a ờ 24. Th i gian b nh t C. Plasmodiuum falciparum. D. Plasmodium ovale.
ễ ươ ườ ị ố i b nhi m b nh s t rét theo nh ng ph ủ ệ A. Plasmodium malariae. B. Plasmodium vivax. 24d 25. Ng ệ ề ề ữ ứ ng th c nào: ề C.Do truy n máu. ỗ D. Do mu i qua rau thai truy n máu
ệ ứ ấ ọ ỗ A. Do mu i truy n. ề B. Truy n qua rau thai. 25d ễ ố Vi t Nam ph
ủ ế ng th c nào là ch y u và quan tr ng nh t: ề ỗ ề ươ C.Do truy n máu. D. Do mu i qua rau thai truy n máu.
ở ệ 26. Nhi m b nh s t rét ề ỗ A. Do mu i truy n. ề B. Truy n qua rau thai. 26a ạ i c a ký sinh trùng trong vòng 7 ngày và theo dõi trong vòng 28 ngày, ký sinh ở ạ ượ ọ ớ ủ ệ ấ i, đ ứ ộ c g i là m c đ đáp ng: ể 27. S ch th vô gi trùng không xu t hi n tr l
ộ ộ ứ C.Kháng đ II (RII). D. Kháng đ III (RIII).
ậ A. Nh y (S). ộ B. Kháng đ I (RI). 27a ạ ể ớ ủ ư ệ ấ ở ạ i i c a ký sinh trùng trong vòng 7 ngày, nh ng ký sinh trùng xu t hi n tr l ạ ừ ượ ọ ứ ễ 28. S ch th vô gi trong vòng 28 ngày (lo i tr tái nhi m), đ ứ ộ c g i là m c đ đáp ng:
ộ ộ C.Kháng đ II (RII). D. Kháng đ III (RIII). ậ A. Nh y (S). ộ B. Kháng đ I (RI). 28b ư ả ứ ứ ộ c g i là m c đ đáp ng:
ượ ọ 29. Ký sinh trùng gi m nh ng không s ch trong vòng 7 ngày đ ộ ộ ạ C.Kháng đ II (RII). D. Kháng đ III (RIII). ậ .Nh y (S). A. ộ B. Kháng đ I (RI). 29c ả ả ặ ứ 30. Ký sinh trùng gi m ít, không gi m ho c tăng, đ ứ ộ c g i là m c đ đáp ng:
ộ ộ ượ ọ C.Kháng đ II (RII). D. Kháng đ III (RIII). ậ A. Nh y (S). ộ B. Kháng đ I (RI). 30d
ĐÁP ÁN ọ ố ệ Tên bài: Sinh b nh h c s t rét
3b 15d 5c 17c 7d 19d 8a 20d 9a 21c 10c 22b 11b 23a 12b 24d 1a 13b 25d 6c 4a 2b 18d 16c 14d 26a 27a 28b 29c 30d
Ặ Ị Ở Ệ Đ C ĐI M D CH T S T RÉT ọ VI T NAM ấ ỏ ừ ế 1 đ n 30: ộ ỗ Ể ữ ờ Ễ Ố đ u m t ý đúng nh t cho câu h i t i cho m i câu h i 1 phút) ị 1. D ch t ứ ở ầ Hãy ch n và khoanh tròn vào ch cái đ ng ả ờ (Th i gian tr l Plasmodium falciparum không có đ c đi m sau: s t rét do ộ ỏ ể ồ ạ ủ ị ộ i c a d ch kéo dài. ờ ễ ế ặ C. Th i gian t n t ặ D. Di n bi n n ng. ễ ố ả A. X y ra đ t ng t. ử B. T vong cao. 1c ể ặ 2. Plasmodium vivax th ng có đ c đi m sau: ồ ạ ủ ị ườ ộ ộ i c a d ch kéo dài. ờ ễ ế ả ử C. Th i gian t n t ặ D. Di n bi n n ng. A. X y ra đ t ng t. B. T vong cao.
2c ệ ủ ế ở ỗ ạ vùng núi Vi
t Nam là: C. Anopheles sinensis
D. Anopheles jeyporiensis ề ố 3. Lo i mu i truy n s t rét ch y u A. Anopheles minimus B. Anopheles vagus 3a ệ ỗ ạ ề ố ủ ế ở vùng núi Vi
t Nam là: C. Anopheles sinensis D. Anopheles jeyporiensis 4. Lo i mu i truy n s t rét ch y u A. Anopheles dirus B. Anopheles vagus 4a ể ướ ợ ề ắ ệ ủ ế ở ỗ ạ vùng ven bi n n mi n b c Vi t Nam là:
c l C. Anopheles sinensis
D. Anopheles subpictus ề ố 5. Lo i mu i truy n s t rét ch y u A. Anopheles hyrcanus B. Anopheles vagus 5d ể ướ ợ ệ ủ ế ở ỗ ạ vùng ven bi n (n ề c l ) mi n Nam Vi t Nam là:
C. Anopheles subpictus
D. Anopheles sinensis ề ố 6. Lo i mu i truy n s t rét ch y u A. Anopheles minimus B. Anopheles sundaicus 6b ễ ủ ố ở ẻ ổ ị ỉ ố c a Mc Donald thì ch s ký sinh trùng s t rét tr em (2 9 tu i) 55% 7. Theo phân vùng d ch t là vùng:
ặ ấ ặ ố ố ố ố ư C. S t rét l u hành n ng ư D. S t rét l u hành r t n ng
A. S t rét l u hành nh ẹ ư B. S t rét l u hành v a ừ ư 7c
ễ ủ ố ở ẻ ổ ị ỉ ố c a Mc Donald thì ch s ký sinh trùng s t rét tr em (2 9 tu i) 9% là 8. Theo phân vùng d ch t vùng:
ặ ấ ặ ố ố ố ố ư C. S t rét l u hành n ng ư D. S t rét l u hành r t n ng ẹ ư A. S t rét l u hành nh ừ ư B. S t rét l u hành v a 8a ễ ủ ố ở ẻ ổ ị ỉ ố c a Mc Donald thì ch s ký sinh trùng s t rét tr em (2 9 tu i) 48% 9. Theo phân vùng d ch t là vùng:
ặ ấ ặ ố ố ố ố ư C. S t rét l u hành n ng ư D. S t rét l u hành r t n ng ẹ ư A. S t rét l u hành nh ừ ư B. S t rét l u hành v a 9b ễ ủ ố ở ẻ ổ ị ỉ ố c a Mc Donald thì ch s ký sinh trùng s t rét tr em (2 9 tu i) 76% 10. Theo phân vùng d ch t là vùng:
ặ ấ ặ ố ố ố ố ư C. S t rét l u hành n ng ư D. S t rét l u hành r t n ng ẹ ư A. S t rét l u hành nh ừ ư B. S t rét l u hành v a 10d ư ự ạ ỗ ạ ề ố ủ ế ở do t i Tây nguyên là:
vùng dân di c t C. Anopheles dirus
D. Anopheles subpictus 11. Lo i mu i truy n s t rét ch y u A. Anopheles hyrcanus B. Anopheles vagus 11c ư ự ạ ỗ ạ ề ố ủ ế ở i Tây nguyên là: vùng dân di c t do t C. Anopheles minimus D. Anopheles subpictus 12. Lo i mu i truy n s t rét ch y u A. Anopheles hyrcanus B. Anopheles vagus 12c ố ở ạ
ể ướ ợ ừ ề ộ 13. Theo phân vùng s t rét ề c l ệ t Nam trong giai đo n hi n nay, vùng 5 là vùng: C. Núi cao trên 800m D. R ng mi n Đông Nam B , Tây nguyên ệ Vi ắ A.Cao nguyên mi n B c B.Ven bi n n 13a ố ở ệ ạ 14. Theo phân vùng s t rét Vi ệ t Nam trong giai đo n hi n nay, vùng 4 là vùng:
ể ướ ợ ừ ề ộ ề c l C. Núi cao trên 800m D. R ng mi n Đông Nam B , Tây nguyên ắ A.Cao nguyên mi n B c B.Ven bi n n 14d ở ố ạ
ể ướ ợ ừ ề ộ 15. Theo phân vùng s t rét ề c l ệ t Nam trong giai đo n hi n nay, vùng 7 là vùng: C. Núi cao trên 800m D. R ng mi n Đông Nam B , Tây nguyên
ệ Vi ắ A.Cao nguyên mi n B c B.Ven bi n n 15b ứ ỉ ố 16. Công th c tính ch s lách trung bình:
1a + 2b + 3c + 4d ; trong đó b là: a + b + c + d
ố ườ ố ườ ố ố ố ườ ố ườ ố ố i có lách to s 1 i có lách to s 2 C. S ng D. S ng i có lách to s 3 i có lách to s 4
A. S ng B. S ng 16b ứ ỉ ố 17. Công th c tính ch s lách trung bình:
1a + 2b + 3c + 4d ; trong đó a là: a + b + c + d
ố ườ ố ườ ố ố ố ườ ố ườ ố ố i có lách to s 1 i có lách to s 2 C. S ng D. S ng i có lách to s 3 i có lách to s 4
A. S ng B. S ng 17a ứ ỉ ố 18. Công th c tính ch s lách trung bình:
1a + 2b + 3c + 4d ; trong đó c là: a + b + c + d
ố ườ ố ườ ố ố ố ườ ố ườ ố ố i có lách to s 1 i có lách to s 2 C. S ng D. S ng i có lách to s 3 i có lách to s 4
A. S ng B. S ng 18c ứ ỉ ố 19. Công th c tính ch s lách trung bình:
1a + 2b + 3c + 4d ; trong đó d là: a + b + c + d
ố ườ ố ườ ố ố ố ườ ố ườ ố ố i có lách to s 1 i có lách to s 2 C. S ng D. S ng i có lách to s 3 i có lách to s 4 A. S ng B. S ng 19d ư ố ỉ ể ở 20. Tây nguyên có vector chính phát tri n 2 đ nh cao là đ u và cu i mùa m a là: ầ C. Anopheles dirus D. Anopheles subpictus
A. Anopheles minimus B. Anopheles vagus 20a
ư ữ ạ ỉ ỉ 21. T i Tây nguyên vector chính ch có 1 đ nh cao là gi a m a: C. Anopheles dirus D. Anopheles subpictus
A. Anopheles hyrcanus B. Anopheles vagus 21c
ề ố ủ ế ư ạ ầ ạ ỗ 22. Lo i mu i truy n s t rét ch y u vào đ u mùa m a t i Tây nguyên là: C. Anopheles minimus D. Anopheles subpictus
A. Anopheles hyrcanus B. Anopheles vagus 22c
ổ ế ấ ở ố ệ 23. Lo i ạ Plasmodium gây kháng thu c ph bi n nh t Vi t Nam là:
C. P. malariae D. P. ovale
A. P. faciparum B. P. vivax 23a
ể ướ ợ ữ ư 24. Nh ng vùng ven bi n n ậ ộ , vector chính có m t đ cao vào mùa m a là
C. Anopheles minimus D. Anopheles subpictus c l A. Anopheles sundaicus B. Anopheles vagus 24d
ở ả 25. Vi ố t Nam s t rét do ế P.vivax chi m kho ng:
C. < 1% D. 0%
ở ế 26. Vi ố t Nam s t rét do
ả P.falciparum chi m kho ng: C. < 1% D. 0% ệ A. 70% 80% B. 20% 30% 25b ệ A. 70% 80% B. 20% 30% 26a ể ở ỗ ệ ộ ườ ự mu i khi nhi t đ môi tr ng t nhiên là:
C. >= 14 0C D. >= 14,5 0C 27. P. falciparum phát tri n A. >= 16 0C B. >= 16,5 0C 27a ể ở ỗ ệ ộ ườ 28. P. vivax phát tri n mu i khi nhi t đ môi tr nhiên là:
ự ng t C. >= 14 0C D. >= 14,5 0C
A. >= 16 0C B. >= 16,5 0C 28d
ể ở ỗ ệ ộ ự mu i khi nhi t đ môi tr nhiên là:
ườ ng t C. >= 14 0C D. >= 14,5 0C 29. P. malariae phát tri n A. >= 16 0C B. >= 16,5 0C 29b ừ ố ề 30. á vùng 7b: T Phan Thi t tr vào, có vector truy n b nh s t rét nào:
ệ C. Anopheles minimus D. Anopheles subpictus ế ở A. Anopheles sundaicus B. Anopheles vagus 30c
ĐÁP ÁN ặ ị ễ ố t Nam
ể 6b 18c 3a 15b 7c 19d 5d 17a s t rét 8a 20a ở ệ Vi 9b 21c 10d 22c 11c 23a 12c 24d Tên bài: Đ c đi m d ch t 4a 2c 14d 16b 26a 27a 28d 29b 30c 1c 13a 25b
Ố Ố PHÒNG CH NG S T RÉT
ườ ể ẩ ố ố ấ ệ ng dùng đ t m màn trong phòng ch ng s t rét là
C. DDT
D. Malathion
1. Hi n nay hoá ch t th A. Sumithion B. Permethrine 1b ệ ả ự ế ồ i quy t ngu n lây trong PCRS là:
ề ệ ị ườ ệ i b nh ệ ọ C. Bi n pháp sinh h c ủ D. Ng màn ệ 2. Th c hi n bi n pháp gi A. Dùng hoá ch tấ B. Phát hi n và đi u tr cho ng 2b ụ ủ ể ể ạ ế ơ ở ằ ể 3. M c tiêu c a phát tri n đi m kính hi n vi t i tuy n c s nh m:
ề ệ ị ườ ệ i b nh ệ ọ C. Bi n pháp sinh h c ủ D. Ng màn A. Dùng hoá ch tấ B. Phát hi n và đi u tr cho ng 3b ệ ườ ệ ả 4. Bi n pháp b o v ng i lành trong PCSR, trừ:
ố ố ế
ệ ả
ố
ị ố ệ ả ố ư
A. U ng thu c phòng khi đ n vùng s t rét ố B. Ng màn ủ C. Khi có s t ph i đi khám và làm xét nghi m máu ố D. U ng thu c c t c n s t ố ắ ơ ố 4d 5. B nh nhân đang
trong vùng s t rét l u hành khi b s t ph i: ố
ệ ế ở ố A. U ng thu c phòng. ủ B. Ng màn ệ C. Đi khám và làm xét nghi m máu ố ố D. Đ n hi u thu c mua thu c 5c ị ề ệ ề ậ ả ị
i lành ồ ệ ề ả ả ị ắ ơ ố ề 6. Trong công tác đi u tr ngoài c t c n s t chúng ta ph i đi u tr giao bào, v y công vi c đi u tr ắ giao bào nh m vào nguyên t c nào sau đây: ườ ệ ế i quy t ng i b nh ế i quy t trung gian truy n b nh ệ ườ ả C. B o v ng ế ả D. Gi i quy t ngu n lây
ế ướ ả 7. N u d ch s t rét x y ra, vi c làm tr c tiên là:
ụ ứ ệ ườ ố ệ ỏ C. Giáo d c s c kh e ng
ấ ệ ệ D. Dùng hóa ch t xua di ỗ t mu i SR ằ A . Gi B. Gi 6d ị A. V sinh môi tr B. Dùng bi n pháp sinh h c ọ 7d ệ ữ ề ấ ố ố ệ 8. Bi n pháp phòng ch ng b nh s t rét b n v ng nh t là: ườ ệ ồ ỏ C. Giáo d c s c kh e cho c ng đ ng ng ấ ệ ệ ụ ứ D. Dùng hóa ch t xua di ộ ỗ t mu i SR
A. V sinh môi tr ọ B. Dùng bi n pháp sinh h c 8c ệ ế ữ gan ể t th : ng tệ D. Giao bào ị ệ ả ề ố 9. Phòng b nh s t rét lây lan ph i chú ý đ n đi u tr di ư ưỡ ở C. T d A. Nh ng ký sinh trùng B. Phân li 9d ệ ố ể t th : 10. Phòng b nh s t rét gây tái phát xa chú ý đ n đi u tr di ư ưỡ ể ủ ở ề C. T d ế gan ị ệ ng tệ D. Giao bào
ữ A. Nh ng ký sinh trùng th ng B.Phân li 10a ệ ố ề ị ệ ể t th : ể ủ ở ữ ố 11. Phòng b nh s t rét gây s t ác tính chú ý đ n đi u tr di C. Giao tử ế gan tệ D. Giao bào A. Nh ng ký sinh trùng th ng B. Phân li 11b ệ ẩ ấ ở ố ở ệ do ĐakLak hi n nay là: ườ ệ ư ự ẻ ị ng vùng dân di c t ụ ứ C. Giáo d c s c kho ệ D. Dùng hoá ch tấ ố 12. Bi n pháp phòng ch ng d ch s t rét kh n c p A. V sinh môi tr ọ B. Dùng bi n pháp sinh h c 12d ướ ườ ươ ể ố c kia đã th ng dùng ph ng pháp nào sau đây đ ch ng ồ ỗ ố ọ ở 13. Đ ng bào dân t c Tây nguyên tr mu i đ t khi h ộ nhà:
ườ C. Hun khói ả ạ D. C i t o môi tr ng A. Sinh h cọ ủ B. Ng màn 13c ỗ ố ấ ố 14. Biên pháp nào phòng ch ng mu i đ t có tính ch t b n v ng nh t:
ườ ề ữ ấ C. Hóa ch tấ ả ạ D. C i t o môi tr ng A. Sinh h cọ ủ B. Ng màn 14d ế ệ ố ố ể 15. U ng thu c phòng b nh s t rét tác đ ng đ n th : ố ể ạ A. Thoa trùng phát tri n t ộ i gan C. Giao tử
tệ D. Giao bào
ể ệ 16. Thu c nhóm amino8quinolein dùng đ di ể t th : tệ ể ng C. Phân li D. Th thoa trùng
ạ ư ấ B. Phân li 15a ố A. Giao bào ư ưỡ B. T d 16a ộ 17. M t ng
ầ ố ẻ
ệ ỉ v n gì: ứ ả ố ườ ầ i l n đ u tiên vào vùng s t rét l u hành b n nên t ị ố ằ C. Đi khám s c kho hàng tu n D. Th nh tho ng xét nghi m máu
ố ở Vi 18. ạ Plasmodium ít kháng thu c là:
C. P. malariae D. P. ovale
ở ễ ủ ế Vi 19. i b nhi m SR ch y u là do:
ẹ
ề C. M truy n cho con D. Tiêm trích
ể ố 20 . Ph ng th c nào sau đây có th gây s t rét tái phát xa:
ề ẹ C. M truy n cho con D. Tiêm trích
ệ ố ộ 21 . Qu n lý b nh nhân s t rét thu c khâu nào sau đây: ệ i lành ồ ề ệ ị i quy t trung gian truy n b nh ệ ườ ả C. B o v ng ế ả D. Gi i quy t ngu n lây
ể ự ệ ệ ố 22. Di ồ ệ ườ ị ườ ố ế ế ả ả ề ệ i quy t ngu n lây i quy t trung gian truy n b nh ả C. B o v ng ề D. Đi u tr ng ố i lành i s t rét
ả ế ế ể ệ ệ ạ ộ đ khám và làm xét nghi m máu, đây là công vi c thu c khâu
ả ồ i lành ườ ệ ế ế ả ả ề ệ i quy t ngu n lây i quy t trung gian truy n b nh ệ ườ C. B o v ng ệ D. Phát hi n ng i b nh ư ầ A. U ng thu c phòng s t rét đ nh k ỳ ố B. N m màn m i khi đi ng ủ ỗ 17a ệ t Nam lo i A. P. falciparum B. P. vivax 18b ườ ị ệ t Nam ng A. Truy n máu ề B. Mu i truy n ề ỗ 19b ứ ươ ề A. Truy n máu ề ỗ B. Mu i truy n 20b ả ả A. B o v khách du l ch ế ả B. Gi 21a ỗ t mu i Anopheles là đ th c hi n khâu nào sau đây trong phòng ch ng s t rét: A. Gi B. Gi 22b ị ố 23. Khi b s t ph i đ n tr m y t nào sau đây: A. Gi B. Gi 23d ệ ấ ườ ể ố 24. Hi n nay hoá ch t th ng dùng đ phun trong phòng ch ng s t rét là ố C. DDT D. Malathion ICON A. B. Permethrine 24c ề ệ ệ ị ườ ệ i b nh ở ệ ể ể ố ế ơ ở tuy n c s : ọ C. Bi n pháp sinh h c D. Khai thông c ng rãnh
ế ả ồ ố 26. Gi
ể ể ị ể ệ ề ệ ọ C. Bi n pháp sinh h c D. Đi u tr th phân li t và giao bào ể 25. Bi n pháp nào dùng đ phát hi n và đi u tr ng A. Dùng hóa ch tấ ể B. Phát tri n đi m kính hi n vi 25b i quy t ngu n lây trong phòng ch ng: A. Dùng hóa ch tấ ể B. Phát tri n đi m kính hi n vi 26d ệ ệ ề ị ườ ệ i b nh ở ệ ể ể ố ế ơ ở tuy n c s : ọ C. Bi n pháp sinh h c D. Khai thông c ng rãnh ể 27. Bi n pháp nào dùng đ phát hi n và đi u tr ng A. Dùng hóa ch tấ ể B. Phát tri n đi m kính hi n vi 27b
ể ệ ể 28. Thu c primaquin dùng đ di t th nào sau đây: tệ ể C. Phân li D. Th thoa trùng ng
ề ố ể ở ơ ạ 29. Trong s t rét do truy n máu, ký sinh trùng s t rét c quan nào sau: không có giai đo n phát tri n C. Tim ầ ồ D. H ng c u ố A. Giao bào ư ưỡ B. T d 28a ố A. Lách B. Gan 29b ị 30. Hãy xác đ nh: ẩ ả ề ườ ệ i b nh. ộ ộ ệ ị ớ ớ Ph i ch n đoán s m và đi u tr s m. ồ ủ ề Dùng thu c đúng m c tiêu, đ li u, đúng phác đ an toàn cho ng ố ể ẩ ở ả Ph i di trong gan, phòng ng đ c thu c. ố ụ t giao bào và “th n” Đó là:
ề ề ị ị ụ ụ ề ề ị ị C. M c tiêu đi u tr sai D. M c tiêu đi u tr đúng ắ A. Nguyên t c đi u tr đúng ắ B. Nguyên t c đi u tr sai 30a
ĐÁP ÁN
ố ố Tên bài: : Phòng ch ng s t rét
3b 15a 6d 18b 5c 17a 7d 19b 8c 20b 9d 21a 10a 22b 11b 23d 12d 24c 1b 13c 25b 4d 2b 14d 16a 26d 27b 28a 29b 30a
TRÙNG ROI (Giardia intestinalis và Trichomonas vaginalis) ọ ỏ ừ ộ ấ đ u m t ý đúng nh t cho câu h i t ế 1 đ n 30: ứ ở ầ Hãy ch n và khoanh tròn vào ch cái đ ng ả ờ ữ ờ ỏ ỗ (Th i gian tr l i cho m i câu h i 1 phút)
ườ ấ ở ặ ng g p nh t : ụ ữ ứ ổ ẻ iớ C. Ph n l a tu i sinh đ D. Tr emẻ
1. Trichomonas vaginalis th ụ ữ A. Ph n mãn kinh B . Nam gi 1c 2. Đ n bào nào sau ể không có th bào nang:
ơ A. Entamoeba coli B. Giardia lamblia C. Trichomonas vaginalis D. Entamoeba histolytica
ườ ấ ở 2c 3. Đ n bào nào th ng th y ệ mi ng:
ơ A. Entamoeba coli B. Entamoeba histolytica C. Entamoeba gingivalis D. Balantidium coli 3c ườ ụ ế ng sinh d c ti
ơ 4. Đ n bào nào sau ký sinh đ A. Entamoeba coli B. Giardia lamblia ệ t ni u: C. Trichomonas vaginalis D. Entamoeba histolytica
ư ắ ễ ể ộ
4c ụ ữ ứ 5. Ph n có khí h tr ng, ng a âm h có th do b nhi m: A. Trichomonas intestinalis B. Balantidium coli ị C. Candida albicans D. T.vaginalis và Candida.sp 5d
ể ề
6. Vector hút máu có th truy n: A. Trichomonas intestinalis B. Balantidium coli C. Entamoeba coli D. Leishmania donovani
ể ễ ị ư 7. Ph n có khí h có th do b nhi m:
6d ụ ữ A. Entamoeba coli B. Giardia lamblia C. Trichomonas vaginalis D. Entamoeba histolytica
ể ấ ở 7c ệ t nam lo i đ n bào nguy hi m nh t là: 8. Vi
ạ ơ A. Trichomonas intestinalis B. Balantidium coli C. Entamoeba histolytica D. Giardia intestinalis 8c ủ ế ở ợ ệ 9. Đ n bào nào sau đây gây b nh ch y u l n:
ơ A. Trichomonas intestinalis B. Balantidium coli C. Entamoeba coli D. Leishmania donovani 9b ủ ế ở ạ 10. Đ n bào nào sau đây gây b nh ch y u đ i tràng:
ơ ệ A. Trichomonas intestinalis B. Balantidium coli C. Entamoeba coli D. Giardia intestinalis 10b ươ ứ ể ng th c nào sau đây không th gây nhi m ậ ị ệ ễ Toxoplasma: ư ả ấ ễ ử ở trong phân mèo phát tán ạ ả ngo i c nh
ử ướ ẩ 11. Ph ả ề c b n. ị ộ A.Ăn ph i th t đ ng v t b b nh n u ch a chín ố B. Nhi m (nu t) ph i các bào t ẹ ị ệ C. M b b nh truy n cho thai nhi qua nhau thai D. Do r a n 11d ụ ơ ễ ườ ng sinh d c:
12. Đ n bào lây nhi m qua đ
A. Trichomonas intestinalis B. Entamoeba coli C. Entamoeba gingivalis D. Trichomonas vaginalis 12d ơ ệ ộ ặ ở ướ n c ta: ạ không g p
C. Do E. histolytica D. Do Trypanosoma cruzi 13. B nh đ n bào sau đây thu c vào lo i A.Do Balantidium coli B. Do Trichomonas vaginalis 13d ả ệ ơ ạ t đ n bào: không có kh năng di
ố 14. Lo i thu c sau đây A. Quinin B. Metronidazol C. Emetin D. Dehydrroemetin 14a ữ ạ ả ơ 15. Nh ng đ n bào sau đây có kh năng t o thành bào nang, trừ:
C. Trichomonas vagnalis D. E. histolytica
ạ ơ ộ ằ 16. Chuy n đ ng b ng lông là lo i đ n bào:
A. Giardia lamblia. B. Balantidium coli. 15c ể A. Entamoeba coli B. Entamoeba histolytica C. Trichomonas tenax D. Balantidium coli 16d
ộ ả ạ ơ túc là lo i đ n bào:
ộ ạ ơ ằ 18. Chuy n đ ng b ng roi là lo i đ n bào:
ể 17. Chuy n đ ng gi A. Entamoeba coli B. Trichomonas tenax C. Giardia lamblia D. Balantidium coli 17a ể A. Entamoeba coli B. Entamoeba histolytica C. Endolimax nana D. Giardia lamblia 18d ơ 19. Đ n bào nào sau th ể ng có 3 th : C. Endolimax nana
ườ A. Entamoeba coli B. Entamoeba histolytica D. Giardia lamblia 19b ơ ươ ễ ạ ườ ườ 20.Đ n bào th ng d dàyhành tá tràng và nhi m trùng đ ậ ng m t ng gây t n th
ổ A. Entamoeba coli B. Trichomonas tenax C. Giardia lamblia D. Balantidium coli 20c ệ ệ ủ Trichomonas vagnalis gây b nh ở ụ ữ ph n : ộ
ộ ư ọ ắ
ứ 21. Tri u ch ng chính c a ứ A. Ng a âm h B. Ra khí hư ứ C. Ng a âm h và ra khí h ư D. Ra khí h có b t tr ng. 21d ứ ế ị ộ ậ ơ 22. H i ch ng ti t d ch âm đ o ạ không do l u là đ n bào sau:
C. Trichomonas vagnalis D. Trichomonas tenax A. Giardia lamblia. B. Balantidium coli. 22c ơ
C. Trichomonas vagnalis D. Trichomonas tenax 23. Đ n bào nào sau đây có 2 nhân: A. Entamoeba coli. B. Balantidium coli. 23b ố ơ 24. Đ n bào nào sau đây có 1 s ng thân:
C. Trichomonas vagnalis D. Entamoeba histolytica A. Entamoeba coli. B. Balantidium coli. 24c ẩ ự ệ ộ Trichomonas vagnalis d a vào: ộ ứ ư ệ ế ị 25. Ch n đoán quy t đ nh viêm âm đ o do ứ ư ệ ứ C. Tri u ch ng ng a âm h và ra khí h ệ ấ D. Tìm th y hi n di n ký sinh trùng ạ ứ A. Tri u ch ng ng a âm h B. Ra khí h . 25d ệ 26. B nh tiêu ch y do Giardia lamblia th ng g p ể ườ ặ ở : ụ ữ ổ C. Ph n tu i sinh đ iớ D. Nam gi ả ụ ữ A. Ph n có thai ẻ B. Tr em. 26b ể ố ệ ế ớ ố ư 27. Trichomonas vaginalis phát tri n t i u là:
ề t trong đi u ki n y m khí v i pH t C. pH = 5,5 D. pH = 7 A. pH = 5 B. pH = 5,5 đ n 6ế 27b
ậ ả ế 28. Sinh v t nào sau đây làm nh h ng đ n đ pH âm đ o:
ạ ộ C. Dodeclein D. Entamoeba histolytica ưở A. Entamoeba coli. B. Balantidium coli. 28c ơ ể ậ 29. Trichomonas vaginalis xâm nh p vào c th theo con đ ng nào: ế ự ế ợ ợ ợ ủ ế ườ C. Gián ti p qua n D. Qua giao h p và n ướ ử c r a ướ ử c r a
ườ ư ị Trichomonas vaginalis th ng áp d ng nh sau ệ ụ ạ A. Tr c ti p qua giao h p B. Qua giao h p là ch y u. 29d ề 30. Trong khi đi u tr ố ặ ổ ệ ạ ổ C. B n tình ố ặ D. Thu c đ c hi u thay đ i pH b n tình A. Thu c đ c hi u B. Thay đ i pH. 30d
ĐÁP ÁN Tên bài: Trùng roi (Giardia intestinalis và Trichomonas vaginalis)
3c 15c 6d 18d 5d 17a 7c 19b 8c 20c 9b 21d 10b 22c 11d 23b 12d 24c 1c 13d 25d 4c 2c 14a 16d 26b 27b 28c 29d 30d
ộ ọ ỏ ừ ấ đ u m t ý đúng nh t cho câu h i t ế 1 đ n 30: Ấ VI N M KÝ SINH ứ ở ầ Hãy ch n và khoanh tròn vào ch cái đ ng ả ờ ữ ờ ỗ ỏ (Th i gian tr l i cho m i câu h i 1 phút)
ớ ấ ặ ợ không phù h p v i n m:
ợ ấ ệ ộ ộ ẩ t đ , đ m thích h p.
ọ ặ ờ ỗ m i n i m i ch . ể 1. Đ c đi m sau đây ự ậ ấ A. Là th c v t c p th p. ể ầ B. Phát tri n c n nhi ể ầ C. Phát tri n c n ánh sáng m t tr i. ể ở ọ ơ D. Phát tri n 1.d
ặ 2. N m ấ không có đ c đi m nào sau đây: ự ậ ườ ọ ở ấ ể A. Là KST th c v t. B. M c ng nuôi c y. môi tr ấ ạ C. Có tính ch t ho i sinh và ký sinh. ơ ấ ạ D. Có c u t o đ n bào.
ẩ 2.d ể ả không ph i vi khu n:
ấ ọ ở ườ ạ ấ ạ ơ ng nuôi c y. C. Ho i sinh và ký sinh. D. C u t o đ n bào.
ấ ặ 3. Đ c đi m nào sau đây ự ậ A. KST th c v t. môi tr B. M c 3.a ị 4.Xác đ nh ký sinh trùng nào sau đây là n m:
A. Ixodes ricinus B. Sarcoptes scabiei C. Endolimax nana. D. Coccidioides immitis 4.d
ợ ặ ấ 5. N m có s i đ c là: A. Phycomycetes. B. Ascomycetes. C. Basidiomycetes D. Actinomycetes. 5.d ớ 6. N m sinh s n hoàn toàn vô gi i là:
ấ ả A. Adelomycetes B. Ascomycetes. C. Phycomycetes. D. Basidiomycetes 6.a ướ ươ ứ ả 7. D i đây là các ph ng th c sinh s n vô gi ớ ủ ấ trừ: i c a n m
áo.ử ử ồ A. Bào t B. Bào t ch i. C. Bào t D. Bào t ử ả đ m. ử màng dày.
7.c ữ ể ặ ễ ọ ở ề ườ ng. ứ ể ẹ ệ ằ ả 8. N m ấ Norcardia asteroides không có nh ng đ c đi m nào sau đây: ộ ề ớ Actinomycetes. A. Thu c v l p B. Sinh s n b ng cách phân chia đ t khúc. ệ C. D m c đi u ki n bình th D. Có th gây b nh hăm b n.
ặ ể ệ ẹ không có đ c đi m sau: ệ C. B nh ít g p h n ấ ườ ơ ở ẻ ặ tr em. ấ ễ ọ ng r t d m c. D. C y lên môi tr
ặ ộ ớ Ascomycetes: không thu c l p ằ ả ữ ả ớ i. ứ ớ i. ả ộ ớ ạ ấ 8.d 9. B nh hăm b n ộ ớ Actinomycetes ệ ấ A. N m gây b nh thu c l p ể ọ ở ớ ấ B. N m m c l p bi u bì. 9.d ể 10. Đ c đi m nào sau ả A. Sinh s n b ng nang. ề ấ B. Có nhi u loài đã m t kh năng sinh s n h u gi ề C. Có nhi u hình th c sinh s n vô gi ợ D. N m ấ Blastomyces thu c l p này là lo i n m s i. 10.d
ấ ệ ạ C. Candida albicans. ả 11. N m có kh năng gây b nh viêm âm đ o là: A. Microsporum floccosum. B. Actinomyces minutissimus. D. Coccidioides immitis
11.c ề Candida chuy n t ể ừ ạ ệ ể 12. Các đi u ki n có th làm cho ngườ . A. Đái tháo đ B. Có thai. trừ: ho i sinh sang ký sinh ưỡ ế C. Thi u dinh d ng. ử ụ D. S d ng corticoides 12.c ấ ố ụ không có tác d ng ch ng n m:
C. Spiramycin D. Ketoconazole
ớ ự ậ ữ 13. Nh ng kháng sinh sau đây A. Nystatin B. Griseofulvin 13.c ấ ậ ả ệ ụ ố bàoế C. Là sinh v t h o khí D. Không có di p l c t
ớ ấ
bàoế ậ ả C. Là sinh v t h o khí ệ ụ ố D. Có di p l c t
14. Vi n m khác v i th c v t là: A. Nhân B. Vách t 14.d ự ậ 15. Th c v t khác v i vi n m là: A. Nhân B. Vách t 15.d ấ ự ậ ớ ậ ả bàoế C. Là sinh v t h o khí ồ ệ ố D. Có h th ng men d i dào
ấ ổ ưỡ ng t ừ :
ệ ố ấ ạ 17. Vi n m ho i sinh là vi n m có th l y các ch t b d ố A. C th khác đang s ng ế B. C th khác đã ch t ể ấ ậ ả C. Sinh v t h o khí ồ D. H th ng men d i dào 16. Vi n m khác v i th c v t là: A. Nhân B. Vách t 16.d ấ ơ ể ơ ể 17.b ệ ổ ươ ể ể ng ừ ớ ở ớ l p: ủ C. S ng c a bi u bì da ể D. L p bi u bì da ệ 18. B nh lang ben (pityriasis versicolor) là b nh gây t n th A. S ng ừ ớ B. L p bi u bì 18.c
ệ ả ẩ ị ệ ể ớ ạ i h n rõ C. Gi ụ ữ D. Ph n không b b nh
ệ ặ ợ
ệ ậ ằ ị ặ không có đ c đi m sau: 19. B nh lang ben (pityriasis versicolor) A. Có m ng màu ơ B. H i bong v y 19.d ể không phù h p b nh lang ben (pityriasis versicolor): 20. Đ c đi m sau C. Nuôi c yấ ằ ẩ A. Ch n đoán b ng ánh sáng đèn wood ẩ D. Không có c n lâm sàng B. Xét nghi m v y da b ng dung d ch KOH 20.d
ẹ ư ườ ặ ở ẻ ơ ạ ấ ẻ ả ng g p tr s sinh, tr nhũ nhi x y do lo i n m nào sau: C. Candida albicans. 21. Đ n (t a) th A. Microsporum floccosum. B. Actinomyces minutissimus. D. Coccidioides immitis
ưỡ ữ ỏ ỏ ữ ệ ấ i bóng hay có nh ng gai th t nh ; trên đó xu t hi n nh ng ắ ể ữ ắ ợ 21.c ặ ớ
ệ 22. Niêm m c mi ng viêm đ , khô; l ầ đi m tr ng, l n d n và h p nhau thành nh ng m ng tr ng, do lo i n m nào sau: A. Microsporum floccosum. B. Actinomyces minutissimus. ị ả ạ ấ C. Candida albicans. D. Trichophyton concentricum
22c ượ ấ ỏ c tách ra kh i vi trùng là: ậ ả ấ ượ ườ ế ự ự C. Là sinh v t h o khí D. Nuôi c y đ c trên môi tr ng nhân bào th c s 23. Vi n m đ A. Nhân B. Vách t t oạ
ữ ẩ ặ ế bào nh , hình tròn, b u d c h i dài, n y búp, ho c có khi búp kéo dài ra dích nhau ữ ở ạ ợ ơ ấ C. S i t ầ ụ ơ ể ủ , đó là hình th c a: ố n m thông su t ặ ợ ấ D. S i n m đ c
ợ
23b ỏ 24. Nh ng t ả ạ t o thành nh ng s i gi ấ A. Vi n m h t men ợ ấ B. S i n m có vách ngăn 24a ệ ộ 25. Nhi t đ thích h p cho vi n m ký sinh là: A. 20 C0 B. 2030 C0 ấ C. 37 C0 D. > 37 C0
ặ ấ ạ ợ 25.d ể ậ C. 37 C0 ệ ượ ị ộ 26. Đ c đi m nào sau đây A. Ch m h n vi trùng B. Không c n cho thêm kháng sinh không thích h p cho vi n m ho i sinh là: D. Không có hi n t ng nh đ
ặ ấ ợ không thích h p cho vi n m ký sinh là: ơ ầ 26c ể ậ C. 20 300C ệ ượ ị ộ 27. Đ c đi m nào sau đây ơ A. Ch m h n vi trùng B. C n cho thêm kháng sinh D. Có hi n t ng nh đ ầ 27c ấ ư ệ C. Actinomyces 28. N m nào sau đây gây nên b nh ung th gan A. Apergillus flavus B. Actinomyces minutissimus. D. Trichophyton concentricum
ậ ớ ố 28a ấ C. Chloranphenicol 29. Các vi n m ngoài da nh y v i thu c sau: A. Penicilline B. Gentamycine. D. Griseofulvin
ệ ấ C. Actinomyces 29d ắ 30. B nh h c lào (tinea circinata) gây nên do n m nào sau đây: A. Apergillus flavus B. Actinomyces minutissimus. D. Trichophyton rubrum 30d
ĐÁP ÁN
ấ Tên bài: N m ký sinh
1.d 2.d 3.a 4.d 5.d 6.a 7.c 8.d 9.d 10.d
11.c 12.c 13.c 14.d 15.d 16.d 17.b 18.c 19.d 20.d
21.c 22c 23b 24a 25.d 26c 27c 28a 29d 30d