
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT ĐÁP ÁN ĐỀ 2 THI CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 16-17
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH MÔN: CAD/ CAM –CNC
KHOA CƠ KHÍ MÁY Mã môn học: CACC320260_01
BỘMÔN CHẾTẠO MÁY Đề số/ Mã đề: 02. Đề thi có 2 trang
Thời gian: 60 phút.
Được phép sửdụng tài liệu
Câu 1: Chương trình phay CNC được viết như sau (6 đ)
1. Phiếu công nghệ (0.5 đ)
Tên chương trình: O1111
Vật liệu phôi: Mica
Kích thước phôi : 120x80x32 (mm)
Đồ gá: Ê tô
Máy phay: Mill 55
TT
Bước gia công
Dao (mm)
Chế độ cắt
t (mm)
S (v/ph)
F (mm/ph)
1
Phay biên dạng ngoài
Endmill 10
2
2500
500
2
Phay hốc hình chữ nhật
Endmill 10
2
2000
400
3
Phay hốc tròn
Endmill 20
2
1500
600

2. Chương trình
O1111 (Chương trình
chính)
G91 G28 Z0
G91 G28 X0 Y0
T1 M6
S2500 M3
G90 G54 G0 X-70 Y-50
G43 H1 Z50
G0 Z2
G1 Z0 F500
M98 P062222
G0 G90 Z2
X-35 Y20
G1 Z0 F500
M98 P033333
G90 G0 Z100
M5
G91 G28 Z0
T3 M6
S1500 M3
G90 G54 G0 X0 Y0
G43 H3 Z50
G0 Z2
G1 Z0 F500
M98 P164444
G90 G0 Z100
M5
G91 G28 Z0
M30
O2222 (Phay biên dạng
ngoài – 2.5đ)
G91 G1 Z-2 F500
G90 G41 G1 X-56 Y-31 D11
Y31
X51 Y36
X51
G3 X56 Y31 R5
G1 Y-31
X51 Y-36
X-51
G2 X-56 Y-31 R5
G1 Y-26
G40 G1 X-70 Y-50
M99
O3333(Phay hốc hình chữ
nhật -1.5đ)
G91 G1 Z-2 F400
X70
Y-40
X-70
Y40
Y-10
X70
Y-10
X-70
Y-10
X70
G90 G1 X-35 Y20
M99
O4444(Phay hốc tròn-1.5đ)
G91 G1 Z-2 F500
G1 X10
G3 X0 Y0 I-10
G1 X-10
M99

Câu 2: Chương trình Tiện CNC được viết như sau (4 đ)
1. Phiếu công nghệ (0.5 đ)
Tên chương trình: O1111
Vật liệu phôi: Mica
Kích thước phôi : Ø60x70 (mm)
Đồ gá: Mâm cặp 3 chấu
Máy phay: Turn 55
TT
Bước gia công
Dao (mm)
Chế độ cắt
S (v/ph)
F (mm/v)
1
Vạt mặt
Tiện thô
1000
0.1
2
Tiện thô
Tiện thô
1000
0.2
3
Tiện tinh
Tiện tinh
1500
0.05
4
Tiện rãnh
Tiện rãnh
500
0.1
5
Tiện ren
Tiện ren
500
2

2. Chương trình
O0002
G28 U0 W0
T0101
G97 S1000 M3
G0 Z0
G0 X61
G1 X-1 F0.1
G0 Z1
X61
Z0
G73 U1 R1
G73 P1 Q2 U0.5 W0.5 F0.2
N1 G1 X14
X15.8 Z-10
G1 Z-15
G2 X27 Z-16 R6
G1 X43 Z-24
G3 X59 Z-32 R8
G1 Z-43
N2 X60
G0 X100
Z100
G28 U0 W0
T0202
G97 S1500 M3
G0 Z0
X61
G72 P1 Q2 F0.05
G0 X100
Z100
G28 U0 W0
T0303
G97 S500 M3
G0 Z-10
X20
G1 X13. F0.1
G0 X100
Z100
G28 U0 W0
T0404
G97 S500 M3
G0 Z2
X16
G21 X15.7 Z-9 F2.
X15.4
X15.1
X14.8
X14.5
X14.2
X13.9
X13.6
X13.4
G0 X100
Z100
G28 U0 W0
M30
Vạt
mặt
Tiện
Thô
Tiện
Tinh
Tiện
rãnh
Tiện
ren