
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c L p - T Do - H nh Phúcộ ậ ự ạ
------o0o------
Đ ng Nai, Ngày 01 tháng 03 năm 2007ồ
Đ ÁN THÀNH L P Ế Ậ
TR NG TRUNG C P NGHƯỜ Ấ Ề
PH N TH NH TẦ Ứ Ấ
S c n thi t thành l p Tr ng Trung c p nghự ầ ế ậ ườ ấ ề
Nh m th c hi n ch tr ng xoá đói gi m nghèo c a Đ ng và Nhà N c.ằ ự ệ ủ ươ ả ủ ả ướ
Nhìn vào th c t l c l ng lao đ ng c a T nh nhà, s lao đ ng đ c đào t oự ế ự ượ ộ ủ ỉ ố ộ ượ ạ
ch a nhi u, s thanh niên nam n không có đi u ki n lên t i đ i h c, nh t làư ề ố ữ ề ệ ớ ạ ọ ấ
các thanh niên t i nông thôn vùng sâu, vùng xa và nh ng b n có hoàn c nh đ cạ ữ ạ ả ặ
bi t… C n có n i giúp đ h c t p l y m t ngh đ tham gia vào l c l ngệ ầ ơ ỡ ọ ậ ấ ộ ề ể ự ượ
lao đ ng, góp ph n vào s phát tri n và h i nh p c a toàn T nh. Tr c tìnhộ ầ ự ể ộ ậ ủ ỉ ướ
hình đó Toà Giám M c Xuân L c l p đ án xin thành l p Tr ng Trung c pụ ộ ậ ề ậ ườ ấ
ngh đ đáp ng nh ng yêu c u trên.ề ể ứ ữ ầ
M c tiêu t ng th c a đ án nh m cung c p đ c nh ng h c sinh t tụ ổ ể ủ ề ằ ấ ượ ữ ọ ố
nghi p có tay ngh cao, có kh năng đáp ng đ c yêu c u c a các Doanhệ ề ả ứ ượ ầ ủ
nghi p.ệ
Cung c p nh ng ch ng trình đào t o ng n h n, dài h n cho t t c cácấ ữ ươ ạ ắ ạ ạ ấ ả
đ i t ng thanh niên có nhu c u đ c h c m t ngành ngh phù h p.ố ượ ầ ượ ọ ộ ề ợ
Cung c p d ch v h ng nghi p cho c ng đ ng.ấ ị ụ ướ ệ ộ ồ
K t h p ch t ch v i các Doanh nghi p s d ng lao đ ng đ có th xâyế ợ ặ ẽ ớ ệ ử ụ ộ ể ể
d ng và th c hi n các ch ng trình đào t o, nh m nâng cao tay ngh , phù h pự ự ệ ươ ạ ằ ề ợ
v i yêu c u phát tri n c a T nh.ớ ầ ể ủ ỉ
Tr ng đ c bi t quan tâm nâng đ nh ng b n tr nghèo, ng i khuy tườ ặ ệ ỡ ữ ạ ẻ ườ ế
t t và nh ng ng i có hoàn c nh đ c bi t c a xã h i, đ giúp h có đi u ki nậ ữ ườ ả ặ ệ ủ ộ ể ọ ề ệ
m u sinh và hoà nh p v i c ng đ ng.ư ậ ớ ộ ồ

PH N TH HAIẦ Ứ
M c tiêu đào t o, t ch c b máyụ ạ ổ ứ ộ
và các đi u ki n b o đ m cho tr ng ho t đ ngề ệ ả ả ườ ạ ộ
I. THÔNG TIN CHUNG V TR NG TRUNG C P XIN THÀNH L P :Ề ƯỜ Ấ Ậ
–Tên tr ngườ : Tr ng Trung C p Ngh HOÀ BÌNH.ườ ấ ề
–Đ a ch tr s chính c a tr ngị ỉ ụ ở ủ ườ : Giáo X Tiên Chu - s : 87/1 Khu ph 7,ứ ố ố
Ph ng Tân Hoà, TP.Biên Hoà, T.Đ ngườ ồ
Nai
–Đi n tho iệ ạ : 0613.985 162
–Đ a ch c s đào t oị ỉ ơ ở ạ : p L Đ c, xã H Nai 3,Huy n Tr ng Bom, T.Đ ngấ ộ ứ ố ệ ả ồ
Nai
–H và tên hi u tr ngọ ệ ưở : Linh M c Nguy n Văn Uyụ ễ
Tr ng Ban Bác Ái Xã H i - Tr c Thu c Toà Giám M c Xuânưở ộ ự ộ ụ
L cộ
–Ch c năng nhi m v c a tr ngứ ệ ụ ủ ườ : Th c hi n m c tiêu đào t o ngh choự ệ ụ ạ ề
ng i lao đ ng, thanh niên nghèo, ng i khuy t t t và các h c sinh khôngườ ộ ườ ế ậ ọ
còn đi u ki n đ n tr ng. tái đào t o nâng cao theo yêu c u c a các Doanhề ệ ế ườ ạ ầ ủ
nghi p.ệ
II. M C TIÊU ĐÀO T O C A TR NG :Ụ Ạ Ủ ƯỜ
1. M c tiêu chungụ : Đào t o nhi u c p trình đ :ạ ề ấ ộ
-Ph c p ngh ổ ậ ề : H ng nghi p, ngh đ n gi n, bán lànhướ ệ ề ơ ả
ngh .ề
-S c p nghơ ấ ề (Lành Ngh )ề
-Trung c p ngh ấ ề (K Thu t Viên)ỹ ậ
2. M c tiêu c thụ ụ ể : Tên ngh , th i gian đào t o, quy mô đào t o.ề ờ ạ ạ

III. T CH C B MÁY QU N LÝ NHÀ TR NG :Ổ Ứ Ộ Ả ƯỜ
Mô hình t ch c b máyổ ứ ộ :
STT Trình đ đào t o và tênộ ạ
nghềTh i gianờ
đào t o/giạ ờ
Quy mô đào
t o ạ
h c sinh/nămọ
D ki n tuy n sinh đ n nămự ế ể ế
2010
2006 2007 2008 2009 2010
I/ Trung c p nghấ ề
1. Ngh m cề ộ 1.160 200 150 160 200
2. Ngh đi nề ệ 1.044 200 80 120 200
3. Tin h cọ1.140 200 120 150 200
4. N công gia chánhữ1.200 100 35 60 100
II. S c p nghơ ấ ề
1.
Ngh c khíề ơ
- Hàn sát
- Ti n s tệ ắ 450
485
50
50
50
50
50
50
50
50
2. Ngh xây d ngề ự 576 200 80 120 200
3.
Ngh may thêuề
- May
- Thêu
288
408
140
60
100
30
140
60
140
60
4. Ngh th công m nghề ủ ỹ ệ
- Ch m tr kh m xà cạ ổ ả ừ 316 100 80 100 100
5. Nghi p v l tân kháchệ ụ ễ
s n Nhà hàng.ạ420 80 40 60 80
6. H ng d n du l chướ ẫ ị 420 50 20 40 50
III. Ph C p Nghổ ậ ề
1. H ng Nghi pướ ệ 2000 800 1200 2000
H I Đ NG QU N TRỘ Ồ Ả Ị
BAN GIÁM HI UỆ
T CH C Ổ Ứ
HÀNH CHÁNH
K TOÁN Ế
TÀI VỤGIÁO VỤ
KH I PH C V CHUNGỐ Ụ Ụ
KÝ TÚC XÁ
TH VI NƯ Ệ
TRUNG TÂM TIN H CỌ
B O VẢ Ệ
VĂN PHÒNG KHOA
M CỘ
C KHÍƠ
TH CÔNG M NGHỦ Ỹ Ệ
ĐI NỆ
XÂY D NGỰ
TIN H CỌ
MAY THÊU
N CÔNGỮ
H NG NGHI PƯỚ Ệ
LÝ THUY TẾTH C HÀNHỰ
NGHI P V KS NHÀ HÀNGỆ Ụ
H NG D N DU L CHƯỚ Ẫ Ị

IV. CÁC ĐI U KI N Đ M B O CHO TR NG HO T Đ NG : Ề Ệ Ả Ả ƯỜ Ạ Ộ
1. C s v t ch t k thu t : ơ ở ậ ấ ỹ ậ
-C s h t ng : ơ ở ạ ầ
+ Di n tích đ t s d ng ệ ấ ử ụ : 25.000 m2
+ Đ t xây d ng ấ ự : 10.926 m2
+ Đ t l u không ấ ư : 14.074 m2
- Di n tích xây d ng :ệ ự
+ Khu hành chánh lý : 355 m2
+ Khu văn phòng khoa : 540 m2
+ Khu h c lý thuy t ọ ế : 1.205 m2
+ Khu h c th c hành ọ ự : 1.890 m2
+ Khu h ng nghi p ướ ệ : 616 m2
+ Khu ph c v chung ụ ụ : 860 m2
+ Khu n i trú ộ: 2.450 m2
+ Sân th thao ể: 3.000 m2
T ng c ng ổ ộ : 10.926 m2
-Thi t b , máy móc, ph ng ti n đào t o theo t ng nghế ị ươ ệ ạ ừ ề : Do nhà tài trợ
trang b .ị
2. Đ i ngũ giáo viênộ :
+ S l ng giáo viên theo t ng ngh đào t oố ượ ừ ề ạ
•Giáo viên lý thuy t ế: 01 giáo viên / 35 h c sinhọ
•Giáo viên th c hành ự: 01 giáo viên / 18 h c sinhọ
+ Trình đ giáo viên : T t nghi p Cao Đ ng - Đ i H cộ ố ệ ẳ ạ ọ

3. H c phí :ọ
Đ i t ng h c sinh và ch đ u đãi :ố ượ ọ ế ộ ư
a. H c sinh gia đình chính sách ọ: Gi m 50% h c phíả ọ
b. H c sinh gia đình thu c di n xoá đói gi m nghèo ọ ộ ệ ả : Gi m 50 % h c phíả ọ
c. H c sinh là ng i dân t c ít ng i ọ ườ ộ ườ : Mi n 100% h c phíễ ọ
STT Khoa nghềLý Thuy t/giế ờ Th c hành/giự ờ H cọ
phí/đ ngồ
01
M c căn b nộ ả
M c nâng caoộ
K thu t viênỹ ậ
160
120
180
240
160
300
720.000
504.000
864.000
02
Hàn căn b nả
Hàn nâng cao
Ti n căn b nệ ả
Ti n nâng caoệ
50
50
85
50
150
200
250
100
360.000
450.000
603.000
270.000
03
Đi n dân d ngệ ụ
Đi n xí nghi pệ ệ
Đi n l nhệ ạ
Đi n tệ ử
120
48
168
168
96
60
192
192
864.000
432.000
1.440.000
1.440.000
04
Tin h c văn phòngọ
Tin h c ng d ngọ ứ ụ
Thi t k đ hoế ế ồ ạ
K thu t viênỹ ậ
192
192
180
180
96
96
108
96
518.400
518.400
518.400
496.800
05
May công nghi pệ
May âu ph cụ
Thêu công nghi pệ
Thêu m thu tỹ ậ
Thêu dân d ngụ
48
96
72
72
48
48
96
72
72
72
384.000
768.000
576.000
576.000
480.000
06
N công gia chánhữ
(C m hoa, n u ăn,ắ ấ
x p gi y)ế ấ 576 624 2.160.000
07 Ch m tr ạ ổ
Kh m xà cả ừ 120
48
120
48
576.000
220.400
08 Nghi p v kháchệ ụ
s n Nhà hàngạ300 120 1.018.000
09
Th hợ ồ
Th xâyợ
C p phaố
Th s tợ ắ
48
72
72
96
48
72
72
96
230.400
345.600
345.600
460.800
10 H ng d n du l chướ ẫ ị 300 120 756.000

