
TR NG ĐH NGO I NG - TIN H C TP.HCMƯỜ Ạ Ữ Ọ
KHOA QU N TR KINH DOANH QU C TẢ Ị Ố Ế
________
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p – T do – H nh Phúcộ ậ ự ạ
___________
ĐỀ C NG CHI TI T H C PH NƯƠ Ế Ọ Ầ
1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ
- Tên h c ph nọ ầ : Qu n tr Chi n l c ả ị ế ượ (Strategic Management)
- Mã s h c ph n:ố ọ ầ 1424053
- S tín ch h c ph nố ỉ ọ ầ : 03 tín chỉ
- Thu c ch ng trình đào t o c a b c, ngành: B c Đi h c chính quy, chuyên ngành Qu n trộ ươ ạ ủ ậ ậ ạ ọ ả ị
Nhân sự
- S ti t h c ph n:ố ế ọ ầ
Nghe gi ng lý thuy tả ế : 45 ti tế
Làm bài t p trên l pậ ớ : 10 ti tế
Th o lu nả ậ : 2 ti tế
Ho t đng theo nhómạ ộ : 3 ti tế
T h cự ọ : 90 giờ
- Đn v ph tráchơ ị ụ h c ph n: ọ ầ Khoa Qu n tr Kinh doanh Qu c tả ị ố ế
2. H c ph n tr c:ọ ầ ướ Qu n tr h c, Kinh t vi mô, kinh t vĩ mô, Ti p th căn b n.ả ị ọ ế ế ế ị ả
3. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ
Môn h c này trang b cho sinh viên nh ng ki n th c, k năng c b n v chi n l c, qu n tr chi n l cọ ị ữ ế ứ ỹ ơ ả ề ế ượ ả ị ế ượ
nh m thi t l p, th c hi n và đánh giá các chi n l c phát tri n kinh doanh có th áp d ng cho các lo iằ ế ậ ự ệ ế ượ ể ể ụ ạ
t ch c khác nhau trong xã h i. ổ ứ ộ
4. Chuân đâu ra:
N i dungộĐáp ng CĐR CTĐTứ
Ki n th cế ứ 4.1.1. Hi u rõ khái ni m chi n l c, t m quanể ệ ế ượ ầ
tr ng c a qu n tr chi n l c trong vi c phátọ ủ ả ị ế ượ ệ
tri n doanh nghi p; ể ệ
K1
4.1.2. Bi t cách ti n hành các b c c n thi t đế ế ướ ầ ế ể K2, K3, K4
1
BM01.QT02/ĐNT-ĐT

N i dungộĐáp ng CĐR CTĐTứ
thi t l p chi n l c phát tri n cho t ch c; ế ậ ế ượ ể ổ ứ
4.1.3. Hi u rõ các lo i chi n l c khác nhau cóể ạ ế ượ
th ch n l a cho t ch c;ể ọ ự ổ ứ
4.1.4. Bi t nh ng v n đ c n quan tâm khi th cế ữ ấ ề ầ ự
hi n & ki m tra chi n l c.ệ ể ế ượ
K năngỹ4.2.1. Phát tri n kh năng ng d ng các kháiể ả ứ ụ
ni m lý thuy t vào phân tích các tr ng h p th cệ ế ườ ợ ự
t và ng c l i;ế ượ ạ
S1
4.2.2. Phát tri n k năng làm vi c nhóm; k năngể ỹ ệ ỹ
qu n lý th i gian; k năng thuy t trình; k năngả ờ ỹ ế ỹ
ph n bi n; k năng nghiên c u, k năng vi t báoả ệ ỹ ứ ỹ ế
cáo,…
S2
Thái độ4.3.1. Hình thành và phát tri n ý th c nghiên c uể ứ ứ
khoa h c trong các v n đ lý lu n và th c ti nọ ấ ề ậ ự ễ
liên quan đn qu n tr chi n l c;ế ả ị ế ượ
A1
4.3.2. Th hi n thái đ tích c c trong vi c tìmể ệ ộ ự ệ
ki m và đc tài li u, t h c, nghiên c u.ế ọ ệ ự ọ ứ
A2
5. Mô t tóm t t n i dung h c ph n: ả ắ ộ ọ ầ
Qu n tr chi n l c xem xét tình hình ho t đng c a doanh nghi p, các v n đ v l p chi nả ị ế ượ ạ ộ ủ ệ ấ ề ề ậ ế
l c, th c thi chi n l c theo quan đi m c a giám đc doanh nghiêp, cung c p khung t ng quátượ ự ế ượ ể ủ ố ấ ổ
đ qu n lý t ch c và các b ph n ch c năng và đánh giá chi n l c phát tri n kinh doanh.ể ả ổ ứ ộ ậ ứ ế ượ ể
Nh ng ai có k ho ch ngh nghi p đm trách ch c v qu n lý cao c p, ch doanh nghi p v aữ ế ạ ề ệ ả ứ ụ ả ấ ủ ệ ừ
và nh , ho c ph trách các b ph n ch c năng s th y môn h c này h u ích trong vi c nâng caoỏ ặ ụ ộ ậ ứ ẽ ấ ọ ữ ệ
hi u qu c a t ch c. Nói m t cách c th h n, n i dung c a môn h c này t p trung nghiên c uệ ả ủ ổ ứ ộ ụ ể ơ ộ ủ ọ ậ ứ
các v n đ c b n sau:ấ ề ơ ả
- T ng quan v Qu n tr Chi n l c;ổ ề ả ị ế ượ
- T o l p chi n l c;ạ ậ ế ượ
- Tri n khai chi n l c;ể ế ượ
- Đánh giá chi n l c;ế ượ
2

6. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ
Sinh viên ph i th c hi n các nhi m v nh sau:ả ự ệ ệ ụ ư
- Tham d t i thi u 80% s ti t h c lý thuy t.ự ố ể ố ế ọ ế
- Tham gia đy đ 100% gi th c hành/ th c t p và có báo cáo k t qu .ầ ủ ờ ự ự ậ ế ả
- Th c hi n đy đ các bài t p nhóm/ bài t p và đc đánh giá k t qu th c hi n.ự ệ ầ ủ ậ ậ ượ ế ả ự ệ
- Chu n b bài, tìm hi u thêm các n i dung đc giao, tham gia th o lu n, tranh lu n theo chẩ ị ể ộ ượ ả ậ ậ ủ
đ/ tình hu ng/ câu h iề ố ỏ
- Tham d ki m tra gi a h c k .ự ể ữ ọ ỳ
- Tham d thi k t thúc h c ph n.ự ế ọ ầ
- Ch đng t ch c th c hi n gi t h c.ủ ộ ổ ứ ự ệ ờ ự ọ
7. Đánh giá k t qu h c t p c a sinh viên:ế ả ọ ậ ủ
7.1. Cách đánh giá
Sinh viên đc đánh giá tích lũy h c ph n nh sau:ượ ọ ầ ư
Đi m thành ph nể ầ Quy đnhịTr ng sọ ố M c tiêuụ
Đi m danhể03 bài ki m tra nhanh 15 phútể
(SV v ng 03 bu i thì 0 đi m)ắ ổ ể 05% 4.1 đn 4.3ế
Đi m tích c c cá nhânể ự
- GV h i và SV tr l i;ỏ ả ờ
- SV phát bi u và đt câu h iể ặ ỏ
trong gi h c.ờ ọ
(03 l n có câu tr l i đúng thìầ ả ờ
đc đi m t i đa)ượ ể ố
05%
Th o lu n nhómả ậ 03 l n có câu tr l i đúng thì đcầ ả ờ ượ
đi m t i đaể ố 05% 4.1 đn 4.3ế
Thuy t trình nhómế
Ch n và thuy t trình tình hu ngọ ế ố
có n i dung t ng ng v i t ngộ ươ ứ ớ ừ
bu i h cổ ọ
10%
4.1 đn 4.3ế
Ki m tra gi a kể ữ ỳ Bài t p g m 40 câu tr c nghi mậ ồ ắ ệ
và 01 tình hu ngố15% 4.1 đn 4.3ế
3

Đi m thành ph nể ầ Quy đnhịTr ng sọ ố M c tiêuụ
Ki m tra cu i kể ố ỳ Ti u lu n ể ậ nhóm (03 sinh viên/
nhóm) 60% 4.1 đn 4.3ế
T ng c ngổ ộ 100%
7.2. Cách tính đi mể
- Đi m đánh giá thành ph n và đi m thi k t thúc h c ph n đc ch m theo thang đi m 10 (tể ầ ể ế ọ ầ ượ ấ ể ừ
0 đn 10), làm tròn đn 0.5. ế ế
- Đi m h c ph n là t ng đi m c a t t c các đi m đánh giá thành ph n c a h c ph n nhânể ọ ầ ổ ể ủ ấ ả ể ầ ủ ọ ầ
v i tr ng s t ng ng. Đi m h c ph n theo thang đi m 10 làm tròn đn m t ch s th pớ ọ ố ươ ứ ể ọ ầ ể ế ộ ữ ố ậ
phân.
8. Tài li u h c t p: ệ ọ ậ
8.1. Giáo trình chính:
[1] Corporate Strategy, 4th Edition, Lynch, Richard, Prentice Hall 2015
8.2. Tài li u tham kh o:ệ ả
[2] Understanding strategic management, 2nd Edition, Capon Claire, 2008, London: Prentice Hall;
[3] Strategic management. - 10. - New York: McGraw Hill, 2008.
[4] Strategic management of information systems. 4th . Pealson Keri ENew Jersey : John Wiley & Sons,
2009.
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Tr ng khoaưở
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
T tr ng B mônổ ưở ộ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Ng i biên so nườ ạ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
HUFLIT, ngày tháng 06 năm 2015
Ban giám hi uệ
** Ghi chú: Đ c ng có th thay đi tu theo tình hình th c t gi ng d yề ươ ể ổ ỳ ự ế ả ạ
4