
Đ C NG ÔN T PỀ ƯƠ Ậ
MÔN H C: PHÁT TRI N C NG Đ NGỌ Ể Ộ Ồ
Câu 1: Hãy cho bi t m t s đ c tính c b n c a c ng đ ng ?ế ộ ố ặ ơ ả ủ ộ ồ
G i ý tr l iợ ả ờ : C ng đ ng th hi n m t s đ c tính c b n là: S đoàn k t xã h i, s t ngộ ồ ể ệ ộ ố ặ ơ ả ự ế ộ ự ươ
quan xã h i và c c u xã h i. ộ ơ ấ ộ
- Đoàn k t xã h i: ế ộ
+ Quan ni m Mác - xít v v n đ c ng đ ng. ệ ề ấ ề ộ ồ
+ Quan ni m v c ng đ ng tính nông thôn. ệ ề ộ ồ ở
+ Quan ni m v c ng đ ng th . ệ ề ộ ồ ể
+ Khái ni m c ng đ ng t s k t h p c a c ng đ ng tính và c ng đ ng th . ệ ộ ồ ừ ự ế ợ ủ ộ ồ ộ ồ ể
+ Khái ni m v đoàn k t xã h i. ệ ề ế ộ
+ Khái ni m v l ch chu n xã h i. ệ ề ệ ẩ ộ
+ Vai trò c a thành viên, nhóm thành viên đ i v i c ng đ ng. ủ ố ớ ộ ồ
- S liên k t xã h i. ự ế ộ
+ Khái ni m v liên k t xã h i. ệ ề ế ộ
+ So sánh s đoàn k t c ng đ ng nông thôn và thành th . ự ế ộ ồ ở ị
+ H i nh p là ki u liên k t cao nh t trong c ng đ ng. ộ ậ ể ế ấ ộ ồ
- Các c c u xã h i. ơ ấ ộ
+ Nh ng giá tr chungữ ị
+ Nh ng đ nh h ng và quy t c ng x chung (h ng c, n i quy, quy ch …). ữ ị ướ ắ ứ ử ươ ướ ộ ế
Câu 2: Hãy cho bi t các y u t chính t o thành c ng đ ngế ế ố ạ ộ ồ
G i ý tr l iợ ả ờ : G m 3 y u t : đ a v c c trú, y u t kinh t , y u t văn hoá c ng đ ng. ồ ế ố ị ự ư ế ố ế ế ố ộ ồ
- Y u t đ a v cế ố ị ự
+ Khái ni m v đ a v c đ i v i m i c ng đ ng. ệ ề ị ự ố ớ ỗ ộ ồ
+ Ý nghĩa c a y u t đ a v c có s khác nhau gi a c ng đ ng nông thôn và thành th . ủ ế ố ị ự ự ữ ộ ồ ị
- Y u t kinh tế ố ế
Ch y u liên quan đ n ho t đ ng kinh t ho c ngh nghi p, thông qua đó g n k t c ngủ ế ế ạ ộ ế ặ ề ệ ắ ế ộ
đ ng l i. ồ ạ
+ Cùng th m t ông t ngh . ờ ộ ổ ề
+ Vi c hình thành các làng ngh chuyên môn hoá cao (ngh đúc, ngh gi y, ngh rèn, nghệ ề ề ề ấ ề ề
m c, ngh g m…)ộ ề ố
+ S khác nhau v y u t kinh t gi a c ng đ ng nông thôn và thành th . ự ề ế ố ế ữ ộ ồ ị
- Y u t văn hoáế ố
+ T c ng iộ ườ
+ Tôn giáo, tín ng ngưỡ
+ H giá tr chu n m c, ệ ị ẩ ự
1

Câu 3: Hãy cho bi t nh ng lý thuy t chính trong phát tri n c ng đ ngế ữ ế ể ộ ồ
- Nguyên lý phát tri n c ng đ ngể ộ ồ
+ Phát tri n là gì ? ể
+ Phát tri n xã h i là gì ? ể ộ
+ Phát tri n c ng đ ng là gì ? ể ộ ồ
+ Nguyên lý phát tri n c ng đ ng.ể ộ ồ
• Tính t ng đ i.ươ ố
• Tính đa d ng.ạ
• Tính b n v ng.ề ữ
- Các th ch tác đ ng đ n s phát tri n c ng đ ngể ế ộ ế ự ể ộ ồ
+ S t qu n c ng đ ng. ự ự ả ộ ồ
+ S qu n lý c a nhà n c. ự ả ủ ướ
+ S tác đ ng c a kinh t th tr ng. ự ộ ủ ế ị ườ
- Các quan đi m, đ nh h ng trong phát tri n c ng đ ngể ị ướ ể ộ ồ
+ Phát tri n c ng đ ng theo ph ng pháp t d i lên ể ộ ồ ươ ừ ướ
+ Phát tri n c ng đ ng ph i d a vào các khía c nh c a đ i s ng kinh t , văn hoá, xã h i….ể ộ ồ ả ự ạ ủ ờ ố ế ộ
+ S tham gia c a qu n chúng.ự ủ ầ
+ Ph i t o ra s thay đ i nh n th c, hành vi c a ng i dân. ả ạ ự ổ ậ ứ ủ ườ
+ Chú ý phát tri n năng l c thông qua hu n luy n. ể ự ấ ệ
- M c tiêu phát tri n c ng đ ngụ ể ộ ồ
+ Phát tri n con ng iể ườ
+ C i thi n ch t l ng cu c s ng. ả ệ ấ ượ ộ ố
+ C ng c thi t ch . ủ ố ế ế
+ T o s bình đ ng tham gia c a m i đ i t ng. ạ ự ẳ ủ ọ ố ượ
+ Đ m b o s tham gia t i đa c a ng i dân. ả ả ự ố ủ ườ
+ Phát tri n con ng i theo chu n m c: "đ c, trí, th , m ". ể ườ ẩ ự ứ ể ỹ
- M t s quy t c, hành đ ng trong phát tri n c ng đ ng. ộ ố ắ ộ ể ộ ồ
+ Khuy n khích năng l c cá nhân. ế ự
+ T o s công b ng v m i lĩnh v c.ạ ự ằ ề ọ ự
+ Nâng cao tính t quy t và t ch u trách nhi m c a c ng đ ng. ự ế ự ị ệ ủ ộ ồ
+ Phát huy dân ch . ủ
+ Không áp đ t t trên xu ng hay t ngoài vào mà ph i đ m b o u tiên cho nhu c u c aặ ừ ố ừ ả ả ả ư ầ ủ
chính ng i dânườ
+ u tiên cho ng i nghèo và ng i thi t thòi .ư ườ ườ ệ
+ Ph i tri n khai nhi u ch ng trình đ t o ra hi u qu liên hoàn.ả ể ề ươ ể ạ ệ ả
+ Ph i t p hu n cho các c ng tác viên PTCĐ và ng i dân.ả ậ ấ ộ ườ
- Ti n trình phát tri n c ng đ ng:ế ể ộ ồ
+ Th c t nh c ng đ ng.ứ ỉ ộ ồ
+ C ng đ ng đ c tăng c ng năng l c.ộ ồ ượ ườ ự
2

+ C ng đ ng t l c gi i quy t v n đ .ộ ồ ự ự ả ế ấ ề
Câu 4: Hãy cho bi t các ch tiêu, ch s ch y u trong qu n lý phát tri n xã h i?ế ỉ ỉ ố ủ ế ả ể ộ
G i ý tr l i:ợ ả ờ
- Ch tiêu GDP ( t ng thu nh p n i đ a) tính bình quân đ u ng i.ỉ ổ ậ ộ ị ầ ườ
- Ch s phát tri n con ng i ( HDI)ỉ ố ể ườ
+ Tu i thổ ọ
+ Trình đ dân tríộ
+ GDP tính ra USD theo s c mua t ng đ ng.ứ ươ ươ
- Ch s có liên quan đ n phát tri n xã h i, phát tri n con ng i.ỉ ố ế ể ộ ể ườ
+ Ch s nghèo c a con ng i (HDI).ỉ ố ủ ườ
• T l ng i ch s ng đ c đ n 40 tu i.ỷ ệ ườ ỉ ố ượ ế ổ
• T l ng i l n không bi t ch .ỷ ệ ườ ớ ế ữ
• T l ng i không ti p c n ngu n n c s ch, d ch v y t và t l tr em d i 5 tu i bỷ ệ ườ ế ậ ồ ướ ạ ị ụ ế ỷ ệ ẻ ướ ổ ị
suy dinh d ng.ưỡ
• So sánh ph n tiêu th ( thu nh p) gi a nhóm 20% nghèo nh t và 20% giàu nh t.ầ ụ ậ ữ ấ ấ
+ Ch s liên quan đ n phát tri n gi i (GDI).ỉ ố ế ể ớ
+ Th c đo quy n h n gi i (GEM).ướ ề ạ ớ
- Ba lĩnh v c u tiên c a h i ngh Manila (1991) và các lĩnh v c xã h i khác.ự ư ủ ộ ị ự ộ
+ Xoá b tình tr ng nghèo tuy t đ i.ỏ ạ ệ ố
+ Th c hi n công b ng trong phân ph i.ự ệ ằ ố
+ Tăng c ng s tham gia c a ng i dân.ườ ự ủ ườ
+ Các lĩnh v c xã h i khác ( dân s , s c kho , giáo d c, nhà , môi tr ng ….).ự ộ ố ứ ẻ ụ ở ườ
- Ba lĩnh v c u tiên c a h i ngh Copenhagen ( Đan M ch) năm 1995.ự ư ủ ộ ị ạ
+ M r ng vi c làm.ở ộ ệ
+ Gi m nghèo.ả
+ Hoà nh p xã h i.ậ ộ
- 10 lĩnh v c u tiên c a Vi t Nam:ự ư ủ ệ
+ Gi i quy t vi c làmả ế ệ
+ Xoá đói gi m nghèoả
+ Hoà nh p xã h iậ ộ
+ Tăng c ng vai trò c a gia đìnhườ ủ
+ Phát tri n giáo d cể ụ
+ Dân s - k ho ch hoá gia đìnhố ế ạ
+ Chăm sóc s c kho nhân dânứ ẻ
+ B o tr xã h iả ợ ộ
+ Môi tr ngườ
+ H n ch , ngăn ng a các hành vi ph m t i.ạ ế ừ ạ ộ
Câu 5: Hãy cho bi t các gi i pháp trong xoá đói, gi m nghèo Vi t Nam ?ế ả ả ở ệ
G i ý tr l i:ợ ả ờ
3

- Ch ng trình XĐGN ph i đ c đ t trong chi n l c và k ho ch phát tri n KTXH c aươ ả ượ ặ ế ượ ế ạ ể ủ
qu c gia và đ a ph ng. ố ị ươ
- Th c hi n xã h i hoá trong XĐGN. ự ệ ộ
- Tăng c ng và đa d ng ngu n v n cho XĐGN (t qu c gia, qu c t và t c ng đ ng). ườ ạ ồ ố ừ ố ố ế ừ ộ ồ
- Tăng c ng l ng ghép c a ch ng trình XĐGN. ườ ồ ủ ươ
- Tăng c ng công tác ch đ o t trung ng và có tr ng đi m. ườ ỉ ạ ừ ươ ọ ể
* Các gi i pháp c th : ả ụ ể
- Phát tri n kinh t ph i đi đôi v i b o v môi tr ng đ đ m b o phát tri n b n v ng. ể ế ả ớ ả ệ ườ ể ả ả ể ề ữ
+ Đ y m nh khuy n nông - khuy n lâm. ẩ ạ ế ế
+ Tăng c ng qu tín d ng. ườ ỹ ụ
+ C i thi n đ ng giao thông. ả ệ ườ
+ Chuy n giao KHKT và chuy n d ch c c u s n xu t.ể ể ị ơ ấ ả ấ
- Các v n đ xã h i ấ ề ộ
+ Y tế
+ Giáo d cụ
+ Gi gìn b n s c văn hoá dân t c thi u s . ữ ả ắ ộ ể ố
- Tr giúp đ i t ng chính sách xã h i. ợ ố ượ ộ
+ Ng i có công v i n c. ườ ớ ướ
+ Ng i tàn t t, già y u, tr m côi. ườ ậ ế ẻ ồ
- C u t , vi n tr kh n c p. ứ ế ệ ợ ẩ ấ
+ C u t khi có thiên tai. ứ ế
+ C u t khi giáp h t. ứ ế ạ
- Ch ng t n n xã h i, xây d ng n p s ng văn hoá. ố ệ ạ ộ ự ế ố
Câu 6: Hãy cho bi t s hoà nh p c a ph n trong các ho t đ ng phát tri n c ngế ự ậ ủ ụ ữ ạ ộ ể ộ
đ ng ?ồ
- G i ý tr l iợ ả ờ
- T m quan tr ng c a s hoà nh p xã h i đ i v i ph n . ầ ọ ủ ự ậ ộ ố ớ ụ ữ
+ Khái ni m v hoà nh p. ệ ề ậ
+ Vai trò c a ph n trong hoà nh p. ủ ụ ữ ậ
+ Các y u t c n tr ph n hoà nh p.ế ố ả ở ụ ữ ậ
- M t s đ nh h ng chính sách và gi i pháp nh m tăng c ng s hoà nh p c a ph n . ộ ố ị ướ ả ằ ườ ự ậ ủ ụ ữ
+ Bi n pháp chungệ
• Tuyên truy n giáo d c, m nh d n huy đ ng n gi i tham gia qu n lý nhi u h n các c p,ề ụ ạ ạ ộ ữ ớ ả ề ơ ở ấ
nh t là c s . ấ ở ơ ở
• Có chính sách đào t o, b i d ng và thu hút n gi i tham gia vào các khâu qu n lý xã h i,ạ ồ ưỡ ữ ớ ả ộ
s n xu t và phân ph i s n ph m. ả ấ ố ả ẩ
• Đ u tranh v i t n n phân bi t, đ i x v i ph n . ấ ớ ệ ạ ệ ố ử ớ ụ ữ
+ Bi n pháp c th : ệ ụ ể
• Có chính sách b o v , h tr c th , thi t th c đ i v i ph n nông dân. ả ệ ỗ ợ ụ ể ế ự ố ớ ụ ữ
• M r ng vi c làm và đ y m nh XĐGN cho ph n . ở ộ ệ ẩ ạ ụ ữ
4

• Tăng c ng hoà nh p gi i trong vi c th c hi n chính sách giáo d c - đào t o. ườ ậ ớ ệ ự ệ ụ ạ
• XH hoá vi c th c hi n chính sách đ i v i ph n và nâng cao năng l c, vai trò c a các tệ ự ệ ố ớ ụ ữ ự ủ ổ
ch c xã h i. ứ ộ
• Nâng cao nh n th c v gi i c a cán b lãnh đ o qu n lý các c p. ậ ứ ề ớ ủ ộ ạ ả ấ
• Ki n toàn b máy và đ y m nh ho t đ ng c a u ban qu c gia vì s ti n b c a ph nệ ộ ẩ ạ ạ ộ ủ ỷ ố ự ế ộ ủ ụ ữ
t TW đ n c s . ừ ế ơ ở
Câu 7: Trình bày s hoà nh p XH đ i v i đ ng bào các dân t c thi u s trong cácự ậ ố ớ ồ ộ ể ố
ho t đ ng phát tri n ?ạ ộ ể
Vài nét v các dân t c thi u s Vi t Nam ề ộ ể ố ở ệ
+ 53 dân t c thi u s v i 13 tri u ng i. ộ ể ố ớ ệ ườ
+ Dân t c thi u s ch y u s ng mi n núi, trung du. ộ ể ố ủ ế ố ở ề
+ Có dân t c thi u s ch vài trăm ng i, song có dân t c thi u s có dân s đ n c tri uộ ể ố ỉ ườ ộ ể ố ố ế ả ệ
ng i. ườ
+ Các dân t c thi u s s ng xen k , hoà hi u v i nhau. ộ ể ố ố ẽ ế ớ
- T m quan tr ng c a các v n đ dân t c và vi c hoà nh p c a các dân t c thi u s trongầ ọ ủ ấ ề ộ ệ ậ ủ ộ ể ố
c ng đ ng các dân t c Vi t Nam. ộ ồ ộ ệ
+ Đây là v n đ nh y c m, ph c t p do có s chênh l ch l n v xu t phát đi m trên nhi uấ ề ạ ả ứ ạ ự ệ ớ ề ấ ể ề
ph ng di n. ươ ệ
+ Trong l ch s đã t ng có s xung đ t s c t c Vi t Nam. ị ử ừ ự ộ ắ ộ ở ệ
+ Th gi i có nhi u n i x y ra xung đ t s c t c.ế ớ ề ơ ả ộ ắ ộ
+ Các th l c thù đ ch hay l i d ng v n đ dân t c đ chia r . ế ự ị ợ ụ ấ ề ộ ể ẽ
+ Trong s phát tri n KT - XH, s hoà nh p là đ đ m b o quy n bình đ ng v chính tr ,ự ể ự ậ ể ả ả ề ẳ ề ị
kinh t , xã h i, văn hoá…. c a các dân t c. ế ộ ủ ộ
+ Nhà n c c n tăng c ng đ u t và ch đ o sát sao vi c tri n khai các ch ng trình KT -ướ ầ ườ ầ ư ỉ ạ ệ ể ươ
XH vùng đ ng bào dân t c sinh s ng. ở ồ ộ ố
+ Ti p t c đ y m nh cu c v n đ ng đ nh canh - đ nh c , h tr di chuy n dân ra kh i vùngế ụ ẩ ạ ộ ậ ộ ị ị ư ỗ ợ ể ỏ
khó khăn.
+ Đ y m nh vi c xây d ng c s h t ng: đi n, đ ng, tr ng, tr m cho vùng đ ng bàoẩ ạ ệ ự ơ ở ạ ầ ệ ườ ườ ạ ồ
dân t c. ộ
+ Xây d ng các đi m dân c , đô th mi n núi.ự ể ư ị ở ề
+ B o t n và phát tri n các giá tr văn hoá c a các dân t c thi u s . ả ồ ể ị ủ ộ ể ố
+ Thúc đ y giao l u văn hoá gi a các dân t c, ti p thu văn hoá tiên ti n c a các dân t c khácẩ ư ữ ộ ế ế ủ ộ
trên th gi i. ế ớ
+ Ph n đ u đ t chu n giáo d c và xoá mù ch cho ng i l n. ấ ấ ạ ẩ ụ ữ ườ ớ
+ Xây d ng đ i ngũ cán b là đ ng bào dân t c thi u s . ự ộ ộ ồ ộ ể ố
Câu 8: Hãy cho bi t nh ng ch tiêu, s li u c n thi t trong quá trình đi u tra tìm hi uế ữ ỉ ố ệ ầ ế ề ể
c ng đ ng ?ộ ồ
- G i ý tr l i: ợ ả ờ
Đây là b c đi đ u tiên c a giai đo n thi t k d án. N u làm t t công tác này s có b cướ ầ ủ ạ ế ế ự ế ố ẽ ướ
đi đúng, d án s có tính kh thi cao. Các s li u c n tìm hi u g m: ự ẽ ả ố ệ ầ ể ồ
5