Ị
Ề
Ọ
Ự
Ở S GD&ĐT NAM Đ NH ƯỜ ề
ồ
ờ
Ọ Ầ Đ THI 8 TU N H C KÌ I, NĂM H C 2017– 2018 MÔN THI: SINH H C 11Ọ (Th i gian làm bài 50 phút)
TR NG THPT TR C NINH (Đ thi g m 04 trang, 40 câu) Mã đ thi: 487
ọ
ậ
ề :............................................................................... SBD: ............................. H , tên thí sinh ế Câu 1: Cho các k t lu n sau:
ộ ạ ố ớ ễ ộ ườ ng. ấ ớ ấ ố ẩ ng r t l n mà cây khó h p th đ ụ ượ ế c h t. ậ ủ ấ ế ợ t ch t các vi sinh v t có l i.
ế ứ ầ ế ế t cho cây là: ồ ậ ấ ượ ớ khoáng v i hàm l ư ượ ấ ấ ẽ ng phân bón khoáng ch t s làm x u lí tính c a đ t, gi ậ không đúng khi nói v vi c bón phân hóa h c đúng m c c n thi
(1) Không gây đ c h i đ i v i cây tr ng, v t nuôi. (2) Không đ c nông ph m và ô nhi m môi tr (3) Cung c p các nguyên t (4) D l K t lu n A. (1), (2), (4). ề ệ B. (1), (2), (3).
D. (3), (4).
ọ C. (1), (2). ự ế ể ượ ắ ố c t nào tham gia tr c ti p chuy n hóa năng l ng ánh sáng thành hóa năng
ệ ụ
Câu 2: Trong pha sáng quang h p, sợ trong ATP và NADPH? ệ ụ
ệ ụ ệ ụ ệ ụ ệ ụ C. Di p l c b.
D. Di p l c a.
ả ự ằ ậ ệ i mái che b ng v t li u xây d ng là vì:
A. Di p l c a, di p l c b. ờ ắ Câu 3: Khi tr i n ng ta đ ng d ườ
ơ ứ ườ ạ
ườ ụ ng xuyên nh quá trình hút n ng xung quanh tán lá. r liên t c. ướ ở ễ c
ứ
ở ổ
B. Di p l c a, di p l c b và carôtenôit. ấ ướ ướ i bóng cây c m th y mát h n đ ng d ệ ộ t đ môi tr ng xuyên làm h nhi ẩ ờ c trong cây. ườ
ả ở ố ng xuyên ngay c khi trong bóng t i.
ứ ơ ướ A. lá cây thoát h i n c th B. lá cây đã làm cho không khí m th ướ ạ C. lá cây đã t o ra s c hút n D. lá cây đóng m khí kh ng th ấ ậ ể ệ ế ồ t rõ r t nh t th i đi m c n bón phân cho cây tr ng là
ả ớ
ứ ứ
Câu 4: Cách nh n bi ấ ấ
ờ ủ ủ ủ ủ ứ ứ ấ ấ ệ B. căn c vào d u hi u bên ngoài c a qu m i ra. ệ D. căn c vào d u hi u bên ngoài c a hoa.
+ thành d ng NO ạ
nh ho t đ ng c a nhóm vi sinh v t ậ ủ
4
3
ầ ệ A. căn c vào d u hi u bên ngoài c a lá cây. ệ C. căn c vào d u hi u bên ngoài c a thân cây. ấ ừ ạ ể ơ ạ ộ ờ trong đ t t d ng NH
Câu 5: Quá trình chuy n hóa nit nào?
ả ẩ A. Vi khu n amôn hóa. ẩ C. Vi khu n nitrat hóa. ẩ B. Vi khu n nitrit hóa. ẩ D. Vi khu n ph n nitrat hóa.
ế ỏ
Câu 6: Các tia sáng đ xúc ti n quá trình: ợ
ổ ổ ổ ổ ợ A. T ng h p cacbôhđrat ợ C. T ng h p ADN. ợ D. T ng h p prôtêin.
. B. T ng h p lipit. ử ụ ộ ố ườ ộ ợ ằ ị ượ ả i n i tr đã s d ng máy đo nitrat nh m xác đ nh l ậ ng nitrat trong rau và hoa qu . V y
ộ ạ ớ ứ ườ i
ứ ẻ ủ ấ ơ ể ể ơ ẩ ườ i
Câu 7: M t s ng ư ừ ượ ớ ạ ẽ ng nitrat d th a quá gi l i h n s ưỡ ị A. Tăng giá tr dinh d ng cho nông ph m ẻ ườ ng s c kho cho con ng C. Tăng c
B. Gây đ c h i v i s c kho c a con ng D. Giúp chuy n hoá các ch t nhanh h n trong c th
ấ ở ự ậ ễ ấ th c v t là: ự Câu 8: N i di n ra s hô h p m nh nh t Ở ạ lá.Ở ơ qu .Ở ả rỞ ễ thân.
A.
C.
D.
ấ
Câu 9: Bào quan th c hi n ch c năng hô h p chính là:
ự ướ ộ ụ ạ ệ ấ i n i ch t.
C. L c l p.
D. Không bào.
ể ướ ổ c qua khí kh ng là:
ỏ ỉ
B. ứ B. Ty th .ể ườ c đi u ch nh.
.
Câu 10: Đ c đi m c a con đ ề ượ
ng thoát n ỉ ề ỉ ượ ỉ c đi u ch nh. c đi u ch nh . ạ A. M ng l ủ ặ ỏ ượ ậ ố A. V n t c nh , đ ậ ố ớ C. V n t c l n, không đ
ấ ở ự ậ ườ ế ạ th c v t, con đ ng phân gi i k khí và phân gi
ườ ỗ ậ ố ề ượ B. V n t c nh , không đ ề ậ ố ớ D. V n t c l n, đ c đi u ch nh ả ị ề ả i hi u khí có giai đo n chung là ổ ợ ơ ế Câu 11: Trong c ch hô h p ng phân.
A. đ
B. chu trình Crep. C. chu i chuy n êlectron.
ố ị ả ẩ ơ ử ườ
D. t ng h p Axetyl – CoA. ọ
.
phân t ng sinh h c là ủ Câu 12: S n ph m c a quá trình c đ nh nit
A. N2.
B. NH3.
theo con đ . C. NO2
D. NO3
ố ị ơ ự t do là:
Câu 13: Enzim tham gia c đ nh nit
A. Restrictaza.
B. Oxygenaza.
C. Cacboxylaza.
D. Nitrogenaza.
ự ậ ự ậ
Câu 14: Trong các loài th c v t d
ươ ồ . ng r ng ự ậ ướ B. lúa. i đây, loài th c v t thu c nhóm th c v t CAM là D. x ộ C. mía.
A. ngô.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 487
ụ ơ ở các d ng nào sau đây?
.
+.
ấ +.
Câu 15: Cây xanh h p th nit và NH4
và NO3
và NH4
ạ + và N2.
A. NO3
B. NH4
C. NO2
D. NO2
ổ ể ế ở ư ể ặ ặ ệ t ki m n ướ ố c t i đa, là đ c đi m đ c tr ng cho
ự ậ ự ậ ự ậ 4 và th c v t CAM.
Câu 16: Khí kh ng đóng ban ngày và m vào ban đêm đ ti ự ậ nhóm th c v t nào? ự ậ 3. B. Th c v t C A. Th c v t C
ự ậ 4. C. Th c v t CAM.
D. Th c v t C
ấ
Câu 17: Hô h p sáng là quá trình
2 2
ấ ấ ở ở ụ 2 và gi ụ ấ ấ ngoài sáng. ngoài sáng. ả 2 và gi ố ở i. trong bóng t i phóng CO 2 ố ở ả i. trong bóng t 2 i phóng O
A. h p th CO C. h p th O
B. h p th O D. h p th CO
ệ ứ ặ
2 và h p th CO
2.
ầ ấ ữ ơ ớ ượ ụ ấ ả ụ 2 và gi i phóng O ụ 2 và gi ả i phóng CO ợ ng ch t h u c l n. i phóng O
2.
ượ ng.
Câu 18: Quang h p góp ph n ngăn ch n hi u ng nhà kính vì ả B. gi ố ị D. c đ nh O
ạ A. t o ra l C. tích lũy năng l
ố ỏ ươ ồ ị ạ ố ể t có th là:
Câu 19: Cho các loài cây sau: (1) D aứ , (2) Ngô, (3) Mía, (4) Lúa, (5) Thu c b ng, (6) X ng r ng. Nhóm cây có ả kh năng ch u h n t A. (1), (3), (5).
C. (1), (5), (6).
B. (1), (3), (4).
ằ ộ ẽ ậ
D. (3), (5), (6). 2+ b ng cách nào?
2+ trong cây là 0,3%, trong đ t là 0,1%. Cây s nh n Ca ấ
Câu 20: Khi n ng đ Ca
ụ ủ ộ ấ ụ ị ộ ấ ồ ấ ẩ A. Th m th u.
B. H p th ch đ ng.
ế C. Khu ch tán.
D. H p th b đ ng.
ủ ế ủ
Câu 21: Vai trò ch y u c a Mg đ i v i th c v t là: ạ
ố ớ bào, màng t ự ậ ế bào, ho t hoá enzim.
ạ
ậ ả ở
ầ ủ ầ ủ ầ ủ ữ ướ ế ạ ở ổ ầ bào, ho t hoá enzim, m khí kh ng. c và ion trong t ằ cân b ng n ế A. Thành ph n c a thành t ệ ụ B. Thành ph n c a di p l c, ho t hoá enzim. ể ễ C. Thành ph n c a axit nuclêôtit, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho n hoa, đ u qu , phát tri n r . ủ ế D. Ch y u gi
ậ Câu 22: Vì sao cây ng p úng lâu ngày s ch t? ả ễ ẽ ế c.
ấ ượ . c ợ ướ c. ằ ả A. Vì không đ m b o cân b ng n ợ ượ C. Vì lá cây không quang h p đ
B. Vì r cây không hô h p đ ế D. Vì cây thi u oxy cho quang h p.
ợ ở ự ậ
Câu 23: Quang h p
ượ ặ ờ ượ ấ ữ ơ ừ ệ ụ ấ ể ổ ợ ng ánh sáng m t tr i đ c di p l c h p thu đ t ng h p các ch t h u c t th c v t: A. là quá trình s d ng năng l ấ ử ụ ả ợ ả ả ừ ấ
2 t ụ ể ổ
2 và n
c các h p ch t cacbonhyđrat và O ượ ệ ụ ấ ơ ơ các ch t vô c đ n gi n x y ra ả ợ ấ ượ ng ATP đ c di p l c h p th đ t ng h p cacbonhydrat và gi ở lá cây. i phóng ôxy ơ ơ các ch t vô c đ n gi n (CO 2). ợ ượ ổ B. là quá trình t ng h p đ ử ụ C. là quá trình s d ng năng l COừ t c.ướ ặ ờ ượ ệ ụ ấ ể ổ ợ c di p l c h p thu đ t ng h p cacbonhyđrat và gi ượ ng ánh sáng m t tr i đã đ ướ . c
ử ụ D. là quá trình s d ng năng l ừ ả cacbonic và n i phóng oxy t ả ấ ủ ề ắ ố ứ ạ ỏ quang h p lo i nào làm chúng có màu đ ?
Câu 24: C cà r t, qu g c, trái cà chua ch a nhi u s c t
ệ ụ B. Di p l c b.
D. Carôtênôit.
ợ C. Phicobilin.
ố A. Xantôphin. ể ặ ủ ạ ộ ổ ở ự ậ
ữ ư ở ở th c v t CAM là: ỉ ở ỉ
B. Ch m ra khi hoàng hôn. D. Ch đóng vào gi a tr a. ậ ự
ễ bào di n ra theo tr t t nào?
ườ
ổ ườ ấ ổ
ườ
Câu 25: Đ c đi m ho t đ ng c a khí kh ng A. Đóng vào ban đêm và m ra ban ngày. . C. Đóng vào ban ngày và m ra ban đêm ạ ủ Chu i chuy n êlectron hô h p ấ Chu trình crep. Chu i chuy n êlectron hô h p. ề ấ Chu trình crep Đ ng phân. Chu trình crep Chu i chuy n êlectron hô h p ấ . ề ổ
ế
Câu 27: Năng su t kinh t
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 487
ọ ượ là: ấ ả ẩ ơ ỹ ị ế ố ứ c tích lu trong các c quan ch a các s n ph m có giá tr kinh t đ i ộ ớ v i con ng ỹ ả ẩ ơ ị ế ố ớ ứ c tích lu trong các c quan ch a các s n ph m có giá tr kinh t đ i v i con ấ ế Câu 26: Các giai đo n c a hô h p t ề A. Đ ng phân B. Chu trình crep Đ ng phân ổ ề C. Chu i chuy n êlectron hô h p ườ D. Đ ng phân ấ ầ ủ A. M t ph n c a năng su t sinh h c đ ườ ủ ừ i c a t ng loài cây. ọ ượ ấ B. 1/2 năng su t sinh h c đ ườ ủ ừ i c a t ng loài cây. ng
ộ ấ ọ ượ ả ẩ ơ ỹ ị ế ố ớ ứ c tích lu trong các c quan ch a các s n ph m có giá tr kinh t đ i v i ườ ủ ừ con ng
C. Toàn b năng su t sinh h c đ i c a t ng loài cây. ấ
ọ ượ ả ẩ ơ ỹ ị ế ố ớ ứ c tích lu trong các c quan ch a các s n ph m có giá tr kinh t đ i v i con
D. 2/3 năng su t sinh h c đ ườ ủ ừ
i c a t ng loài cây. ng
ạ ỗ ủ ế g mồ :
ướ
C. Axit và hooc môn. D. Axitamin và vitamin .
ơ . B. Saccaroz và các axit amin. ệ ữ ơ ồ ắ ố ố ư ợ t m i quan h gi a pha sáng và pha t i trong quang h p nh sau: ầ ủ ị Câu 28: Thành ph n c a d ch m ch g ch y u A. N c và các ion khoáng Câu 29: Cho s đ mô tóm t
1
4
2
Pha sáng
Pha t
iố
3
glucôzơ
O 2
ố ươ ứ ng ng 1, 2, 3, 4 s là:
B. CO2, ATP, NADPH, H2O. D. H2O, ATP, NADPH, CO2.
2 cao.
ẽ Các s t A. CO2, ATP, NADPH, RiDP. C. H+, ATP, NADPH, CO2. Câu 30: Cho các nh n đ nh sau: ả ệ ồ ệ ồ ề ả ả ộ 2 cao. (2) B o qu n trong đi u ki n n ng đ CO ả ả ả ạ
ươ ả ả ng pháp b o qu n nông s n là: đúng khi ch n ph
ậ ị ộ ề ả (1) B o qu n trong đi u ki n n ng đ O ả ơ (3) Ph i khô nông s n. (4) B o qu n nông s n trong kho l nh. ả ố ậ ị S nh n đ nh A. 4 ọ B. 1
D. 2
ả ắ ạ
ườ ả
C. 3 ứ ố
ặ ạ ả ặ ố ả ủ ả ặ ạ ố ể ễ ệ G, H,K) c a m t loài ch a 2 c p nhi m s c th (Aa, Bb) gi m phân t o ra các ặ H r i lo n gi m phân I c p Aa, c p Bb gi m phân bình ế ườ ng. ả ế Th ng kê k t qu c a 3 t ộ ủ ế bào (kí hi u Câu 31: Có 3 t G gi m ả phân bình th . ử T bào ế ế ng. T bào giao t ặ ế ườ th K r i lo n gi m phân II c p Bb , c p Aa gi m phân bình th ng. T bào bào nh sauư
T bàoế G H K
Giao tử 1. AaB, Aab, A, a 2. AB, Ab, aB, ab 3. AaB, Aab, B, b 4. AAB, AAb, aaB, aab, B, b 5. ABB, aBB, Abb, abb, A, a
ế
ả K t qu đúng là A. G1, H3, K5
D. G1, H4, K3
B. G2, H3, K5 ủ
ề
Câu 32: Cho các nh n đ nh sau v vai trò c a quang h p:
ậ ị ấ ữ ơ ấ ữ ơ ạ ộ ợ ợ ồ
C. G2, H1, K4 ợ (1) T ng h p ch t h u c : thông qua quang h p, cây xanh t o ra ngu n ch t h u c là tinh b t là đ
2 và O2 trong không khí,
ườ ng ổ glucôz .ơ ượ ỗ ộ ồ ỹ ng: m i năm, cây xanh tích lũy m t ngu n năng l ượ ề ề ợ ổ ng kh ng l ơ ướ (2) Tích lu năng l (3) Đi u hoà không khí: cây xanh khi quang h p giúp đi u hoà l ượ ng h i n ồ . c, CO ầ ề góp ph n đi u hoà nhi 3 nhóm th c v t C Ở ệ ụ ợ ệ ộ t đ không khí. ở ỉ ễ ợ (4) Quá trình quang h p ch di n ra (5) ự ậ 3, C4 và CAM. ể ễ các loài cây mà lá cây không có màu xanh thì không có di p l c nên quá trình quang h p không th di n ra.
đúng là:
ố ậ ị S nh n đ nh A. 1.
C. 3.
D. 4.
B. 2. ả
ế ẽ ở bào ộ
Câu 33: Hình v sau đây mô t ơ ể ưỡ hai c th l ế ằ
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 487
ế ả ộ ệ ể ế hai t ng b i đang phân bào. t r ng không x y ra đ t bi n; các Bi ữ A, a, B, b, c, D, M, n kí hi u cho các ch cái ể ắ ễ nhi m s c th . Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây đúng?
ế ủ ế ở
ế ế ở ưỡ ộ ừ ế ạ hai t ủ ở bào 2 đang kì sau c a nguyên phân. ạ ừ ế bào 1 t o ra hai t bào l t bào trên thì t ng b i, t t bào 2 t o ả A. T bào 1 đang kì sau c a gi m phân II, t ế B. Khi k t thúc quá trình phân bào ra hai t ể ủ ế ễ ắ ộ bào 1 là 2n = 4, b nhi m s c th c a t bào 2 là 2n = 8.
ể ủ ế ở ế ủ kì sau c a nguyên phân. ơ ộ ế bào đ n b i. ắ ễ ộ C. B nhi m s c th c a t ề bào đ u đang D. Hai t
ứ ủ ễ ộ ủ bào sinh tinh c a loài ườ ố ể ươ ộ ế Câu 34: T bào c a m t loài đ ng v t ch a 3 c p nhi m s c th t ể i thi u và t này khi gi m phân bình th ặ ử ố . S giao t ồ i đa đ ế c t o ra là
ậ ng hình thành giao t B. 4 và 6 ắ ử ố t C. 2 và 6 ng đ ng. Có ba t ượ ạ D. 3 và 8 ả A. 2 và 4
Câu 35 :
C t Aộ ỏ ợ . c khi quang h p ợ ệ c nhi u ánh sáng. ể ướ ề ấ ữ ơ c, khoáng và các ch t h u c . C t Bộ ổ ơ ướ a, Trao đ i khí và h i n ứ ụ ạ ự b, Ch a l c l p th c hi n quang h p. ấ ụ ượ c, H p th đ ậ d, V n chuy n n ả ệ e, B o v .
ớ ộ ấ ế ợ ộ đúng nh t khi k t h p c t A v i c t B là:
ả ộ 1. Lá có b n r ng, m ng. ẫ ạ 2. M ch d n 3. Bi u bìể 4. Mô gi uậ 5. Khí kh ngổ ọ Hãy ch n đáp án A. 1 – b, 2 – d, 3 – e, 4 – c, 5 – a C. 1 – a, 2 – b, 3 – c, 4 – d, 5 – e
B. 1 – c, 2 – d, 3 – e, 4 – b, 5 – a D. 1 – a, 2 – d, 3 – e, 4 – b, 5 – c
ầ ượ
Câu 36: Hai tÕ bµo nguyªn ph©n mét sè lÇn kh«ng b»ng nhau vµ ®· t¹o ra tæng sè 40 tÕ bµo con, biÕt r»ng tÕ bµo I nguyªn ph©n nhiÒu h¬n tÕ bµo II. Sè lµn nguyªn ph©n cña tÕ bµo I và II l n l
t là
A. 5 và 3
B. 3 và 2
C. 5 và 2
D. 4 và 3
nh ng ủ ủ ấ ộ ớ ư ị ệ ễ ố ậ ừ ị ủ ẽ ố ượ c
Câu 37: Năm1957, Franken và Conrat đã ti nế hành thí nghi mệ tách lõi axit nuclêic ra kh iỏ vỏ prôtêin c aủ ch ngủ ngươ virut A và ch ngủ virut B (cả hai ch ngủ đ uề gây b nhệ cho cây thu cố lá nh ngư khác nhau ở ữ v tế t nổ th ẽ ự ắ ủ ủ l p mà chúng gây ra trên lá ). Sau đó l y axit nuclêic c a ch ng A tr n v i prôtêin c a ch ng B thì chúng s t ễ ị ể ạ ráp đ t o thành virut lai. Nhi m virut lai này vào các cây thu c lá ch a b b nh thì các cây thu c lá này b nhi m ệ b nh. Phân l p t ủ
ế d ch chi ủ ủ ủ ị ệ t lá c a cây b b nh này s thu đ A. ch ng virut A và ch ng virut B.
D. ch ng virut B.
ợ ớ ộ ộ ủ C. ch ng virut A. ở ự ậ th c v t
B. ch ng virut lai. Câu 38: Hãy ghép c t A và c t B phù h p v i các quá trình sinh lý
ị ơ ể ượ ượ ử C t Aộ 1. Quá trình có đ nh nit C t Bộ a, Chuy n hoá năng l ng ánh sáng thành năng l ng trong phân t ATP và
NADPH ự ướ ở ấ ượ ụ ạ ấ 2. Áp su t rấ ễ đ t đ c lông hút h p th vào trong m ch g ỗ ở ễ r ạ c b, L c do dòng n ỗ ủ ồ r i lên m ch g c a thân ử ơ ướ c phân t ế ể ổ ơ ơ ướ c thoát vào không khí ả ơ ế 3. Thoát h i n 4. Pha sáng 5. Quá trình ph n nit NH3 ố ị ấ ữ ơ
ấ c, Quá trình chuy n hoá nitrát thành nit ị ấ ướ d,T bào khí kh ng b m t n c do h i n ơ ớ e, Quá trình liên k t nit v i hiđrô hình thành lên f, Quá trình c đ nh CO 2 hình thành các ch t h u c ớ ộ ế ợ ộ đúng nh t khi k t h p c t A v i c t B là:
ươ
B. 1 – e, 2 – b, 3 – d, 4 – a, 5 – c D. 1 – c, 2 – d, 3 – e, 4 – b, 5 – a ỹ
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 487
ủ ồ ng pháp “ khí canh” c a NASA M . ọ Hãy ch n đáp án A. 1 – a, 2 – d, 3 – e, 4 – b, 5 – c C. 1 – a, 2 – b, 3 – c, 4 – d, 5 – e Câu 39: Mô hình tr ng rau theo ph
ả ủ ướ ấ ưỡ ưở ể ố ồ ờ ế Đ đ m b o đ n c và các ch t dinh d ng cho cây sinh tr ng và phát tri n t t đ ng th i ti ệ t ki m ể ả chi phí, ta ph iả ưỡ
ầ ủ ầ ủ
ưỡ ưỡ ưỡ ng vào lá ự ễ ự ễ ng xuyên t ỳ ướ ướ i n ỳ ướ ướ i n ụ ướ ướ i n ấ ướ ướ c và ch t dinh d i n ấ c và ch t dinh d ấ c và ch t dinh d ấ c và ch t dinh d ng vào lá d a vào nhu c u c a cây ng vào r d a vào nhu c u c a cây ng vào r ườ A. th ị B. đ nh k t ị C. đ nh k t D. liên t c t
ỉ ộ ố ườ ể ớ ắ ậ ả ế ế ễ ỉ ở ướ n ộ ở Nh t b n đã tác đ ng đ n m t s ng ặ bào. N u ch xét c p nhi m s c th gi i đàn i tính ả ạ ệ ạ ầ Câu 40: Năm 2012 do sóng th n làm rò r nhà máy đi n h t nhân ở ộ ố ế ố m t s t c này, gây r i lo n quá trình gi m phân ông ử ạ ố ả (XY) khi gi m phân t o t ạ i đa bao nhiêu lo i giao t
A. 5.
B. 6.
C. 3.
D. 2.
Ế H T
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 487