SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG PTDTNT NƯỚC OA KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 30 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Mã đề 411
Câu 1: Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ.
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là
A. (0; -2). B. (-1; -2). C. (1; -2). D. (1; 2).
Câu 2: Hàm số
( )
32
x
y x m 2 x m 1
3
= + + +
không có cực trị khi và chỉ khi
A. m < -3. B.
m 3
.C. m > -3. D.
m 3
.
Câu 3: Số giao điểm của đường thẳng
y x 2
= +
và đường cong
x 7
yx 1
+
=+
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 4: Cho lăng trụ đứng ABCD.A'B'C'D' có đáy là tứ giác đều cạnh a, biết
BD' a 6
=
. Tính thể
tích của lăng trụ đã cho.
A.
3
a 2
2
.B.
3
a
3
C.
3
2a
.D.
.
Câu 5: Khối lập phương có cạnh bằng 3 thì có thể tích bằng
A. 27. B. 12. C. 24. D. 9.
Câu 6: Tính số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
2
x 4x 5
yx 1
=
.
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 7: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
+
=+
x 2
yx 1
tại điểm có hoành độ bằng 0 có hệ số góc là
A. –3 B. – 1. C. 3. D. 1.
Câu 8: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?
A. y = –x3 + 3x + 2. B. y = x3 – 3x + 1.
Trang 1/4 - Mã đề 411
C. y = –x3 + 3x2 + 2. D. y = x3 – 3x + 2.
Câu 9: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x3 – 3x – 2m = 0 có 3 nghiệm phân
biệt.
A. m < 1. B. m > 0. C. -1 < m < 1. D. 0 < m < 1.
Câu 10: Cho hàm số
( )
( )
2
32
2m 1 x
x
y m m x m 1
3 2
+
= + +
. Tìm tất cả các giá trị thực của m
để hàm số đạt cực tiểu tại một điểm có hoành độ nhỏ hơn 1.
A. m < 2. B. m < 1. C. m < -1. D. m < 0.
Câu 11: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?
A. y = x4 – 2x2 + 1. B. y = –x4 – 2x2 + 1.
C. y = x4 – 2x2 + 2. D. y = –x4 + 2x2 + 1.
Câu 12: Tiêem câen ngang cufa đôg thie hagm sôh
3x 1
yx 2
+
=
lag đươgng thăfng
A. y = -3. B. x = -3. C. y = 2. D. x =2.
Câu 13: Cho hàm
( )f x
có bảng biến thiên như sau:
x -0 3 +
f'(x) + 0 0 +
f(x)
-
2
-5
+
Hàm số trên nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng đưa ra sau đây?
A. (-5; 2). B. (-∞; 2). C. (1; 3). D. (3; 5).
Câu 14: Hagm sôh nago sau đây không có cư*c tri*?
A. y = 2x4 + 4x2 – 1. B. y = x4 – 2x2 + 3. C. y = 1 - 3x + x3. D. y = x3 – 1.
Câu 15: Hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng 3, góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng
0
30
có thể
tích là
A.
3 6
2
. B.
9 6
2
.C.
3 2
8
. D.
3 2
4
.
Câu 16: Gọi M m lần ợt giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
3 2
y 2x 3x 6
= +
trên đoạn [-1; 2]. Giá trị của biểu thức 2M – 2m3 bằng
A. 12. B. 18. C. 29. D. 17.
Câu 17: Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như sau :
Trang 2/4 - Mã đề 411
Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn [-1; 4] lần lượt là
A. -4 và 5. B. 6 và -4. C. -1 và 4. D. -1 và 5.
Câu 18: Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình bên. Hỏi hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?
A. (0; 2). B. (-2; 0). C. (-2; 2). D. (-2; -1).
Câu 19: Khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng a và mặt đáy là tam giác đều cạnh a thì có thể tích
bằng
A.
3
a 3
4
.B.
3
a 2
4
.C.
3
a 2
6
.D.
3
a 3
12
.
Câu 20: Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau:
x - 0 2 +
f'(x) 0 + 0
f(x) +
-1
3
-
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A. x = 0. B. x = -1. C. x = 3. D. x = 2.
Câu 21: Cho hình chóp tứ giác
S.ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
2a
,
SA 2a
=
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy (ABCD). Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
4a
.B.
3
8a
.C.
3
8a
3
.D.
3
4a
3
.
Câu 22: Cho hàm số y = ax3 + bx2 + cx + d (a ≠ 0) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao
nhiêu số dương trong các số a, b, c, d?
Trang 3/4 - Mã đề 411
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 23: Hàm số
3 2
y x 3x 9x 4= + +
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( 3; ) +
.B. (1; +∞). C. (-3; 1) . D.
(1;2)
.
Câu 24: Bafng biêhn thiên sau đây lag cufa hagm sôh nago ?
x -∞ 0 2 +∞
y' + 0 - 0 +
y 1 +∞
-∞ -3
A. y = –x3 – 3x2 + 1. B. y = x3 – 3x2 – 3. C. y = –x3 + 3x2 + 1. D. y = x3 – 3x2 + 1
Câu 25: Với giá trị nào của m thì hàm số
mx + 4
y = x + m
đồng biến trên từng khoảng xác định?
A. -2 < m < 2. B. m < -2, m > -2 .
C.
2 m 1
.D. m < -1, m > 1.
Câu 26: Hagm sôh
3 2
1
y x x 3x
3
= + +
coh giá trị cưec tiểu băgng
A. -1. B.
1
3
.C. 2. D.
5
3
.
Câu 27: Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc đáy, SA = AB = a, tam giác ABC vuông cân tại
B. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
a 2
. B.
3
a
6
.C.
3
a 2
2
.D.
3
a
4
.
Câu 28: Giah trie nhỏ nhâht cufa hagm sôh y =
x 2 3x
+
lag
A. 0. B.
6
3
. C.
2 6
3
.D.
1
6
.
Câu 29: Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng 4 và diện tích mặt đáy bằng 3 là
A. 3. B. 4. C. 12. D. 6.
Câu 30: Cho hàm
( )f x
có bảng biến thiên như sau:
x -0 3 +
f'(x) + 0 0 +
f(x)
-
2
-5
+
Hàm số trên có tổng giá trị cực đại và cực tiểu bằng
A. 2. B. 3. C. 7. D. -2
------ HẾT ------
Trang 4/4 - Mã đề 411