
Trang 1/4 - Mã đề 175
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT CỬA TÙNG
KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
21yx= − +
, trục hoành, các đường
thẳng
1,x=−
3x=
.
A.
25 .
3
B.
8.
C.
16 .
3
D.
23.
3
Câu 2: Tìm
0I dx=
.
A.
.xC+
B.
.C
C.
2.xC+
D.
ln .xC+
Câu 3: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ) : ( 1) ( 3) ( 5) 9S x y z+ + − + + =
tâm của
()S
có tọa
độ là
A.
(1; 3;5).−
B.
( 1; 3; 5).− − −
C.
( 1;3; 5).−−
D.
( 1;3;5).−
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
phương trình nào dưới đây là phương trình mặt
phẳng đi qua
( )
0;3; 2A−
và có vectơ pháp tuyến
( )
1;1; 2 ?n=−
A.
2 3 0.x y z− + + − =
B.
2 1 0.x y z− + + + =
C.
3 2 1 0.yz− + =
D.
2 2 0.x y z− + + − =
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt phẳng
( )
: 5 2 1 0P x y z− − − =
. Vectơ nào sau
đây là một vectơ pháp tuyến của
( )
?P
A.
( )
5; 1; 2 .a= − −
B.
( )
5; 2; 1 .e= − −
C.
( )
5; 1; 1 .m= − −
D.
( )
5;1;2 .n=
Câu 6: Tìm họ nguyên hàm
=+
cos(2 1) .I x dx
A.
++sin(2 1) .xC
B.
++2 sin(2 1) .xC
C.
++
1sin(2 1) .
2xC
D.
− + +
1sin(2 1) .
2xC
Câu 7: Cho
( )
1
0
8=
f x dx
và
( )
1
0
9.=
g x dx
Tính
( ) ( )
1
0
.= +
I f x g x dx
A.
1.I=−
B.
72.=I
C.
17.=I
D.
1.=I
Câu 8: Tính thể tích của khối tròn xoay được tạo thành từ hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
yx=
, trục
Ox
, các đường thẳng
1x=
,
3x=
quay quanh trục
Ox
.
A.
2
108 .
3
V
=
B.
208 .
3
V
=
C.
108 .
3
V
=
D.
242 .
5
V
=
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
(1;3; 2)M
trên mặt phẳng
()Oyz
có
tọa độ là
A.
( 1;3; 2).−
B.
(1;0;0).
C.
(0; 2; 3).−−
D.
(0;3;2).
Câu 10: Cho
( )
1
0
4=
f x dx
và
( )
1
0
5.=−
g x dx
Tính
( ) ( )
1
0
.= −
I f x g x dx
A.
20.=−I
B.
9.=−I
C.
1.I=−
D.
9.=I
Mã đề 175