Mã đề 001 Trang 1/4
S GDĐT QUNG NAM
TRƯNG THPT CHUYÊN
LÊ THÁNH TÔNG
(Đề gm có 4 trang)
KIM TRA CUI HC K I NĂM HC 2024-2025
Môn: Toán – Lp 11
Thi gian: 90 phút (không k thi gian giao đ)
PHN I. Câu trc nghim nhiu phương án la chn. Hc sinh tr lời trên phiếu trc
nghim t câu 1 đến câu 12. Mi câu hi thí sinh ch chn mt phương án.
Câu 1. Mnh đ nào sau đây sai?
A.
1
lim 0
k
nn
→+∞ =
(vi
*
k
). B.
lim 0
n
n
q
→+∞
=
(vi
1
q>
).
C.
1
lim 0
nn
→+∞ =
. D.
lim
k
n
n
→+∞
= +∞
(vi
*
k
).
Câu 2. Trong các mnh đ sau, mnh đ nào đúng?
A. Nếu hai mt phng không ct nhau thì chúng song song vi nhau.
B. Nếu hai mt phng phân bit cùng song song vi mt mt phng th ba thì chúng song
song vi nhau.
C. Nếu mt phng này cha hai đưng thng phân bit cùng song song vi mt phng kia
thì chúng song song vi nhau.
D. Nếu hai mt phng phân bit cùng song song vi mt đưng thng thì chúng song song
vi nhau.
Câu 3. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
hình bình hành. Gọi
,,,
IJEF
ln t là
trung đim
,,,.
SA SB SC SD
Hai đưng thng nào sau đây chéo nhau?
A.
,EF AB
. B.
;AI CE
. C.
. D.
.
Câu 4. Cho dãy s
()
n
u
vi
( )
*
2 1
n
un n=−∈
. Mnh đ nào sau đây đúng?
A.
()
n
u
bị chn dưi. B.
()
n
u
bị chn.
C.
()
n
u
bị chn trên. D.
()
n
u
là dãy s gim.
Câu 5. Dãy s
( )
n
u
đưc xác đnh bi công thc nào sau đây là một cp s cng?
A.
( )
1
1
1
2, 1
nn
u
uu n
+
=
=−≥
. B.
2*
,
n
unn= ∀∈
.
E
J
F
I
C
A
D
B
S
ĐỀ CHÍNH THC
Mã đề: 001
Mã đề 001 Trang 2/4
C.
( )
1
1
3
2, 1
nn
u
u un
+
=
=
. D.
()
*
1,
n
n
un=− ∀∈
.
Câu 6. Kho sát thi gian chy b trong mt ngày của mt s hc sinh khi 11 thu đưc mu
s liu ghép nhóm sau:
Giá tr đại din ca nhóm
[
)
40;60
A. 50. B. 40. C. 12. D. 60.
Câu 7. Trong các hàm s sau, hàm s nào tun hoàn vi chu kì
2
π
?
A.
sin 2
x
y=
. B.
cotyx=
. C.
osycx
=
. D.
cos2
yx
=
.
Câu 8. Hàm s o dưi đây gián đon ti đim
01x=
?
A.
2
1
1
x
yx
=+
. B.
1
1
x
yx
=+
. C.
1
1
x
yx
+
=
. D.
1yx= +
.
Câu 9. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành. Hình chiếu song song ca
điểm
A
theo phương
CD
lên mt phng
()
SBC
là đim nào sau đây?
A.
S
. B.
C
. C.
B
. D.
A
.
Câu 10. Cho
2a
ππ
<<
. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
cot 0a>
. B.
sin 0a<
. C.
tan 0a>
. D.
cos 0
a<
.
Câu 11. Cho t din
ABCD
. Các đim
,MN
ln t là trung đim ca các cnh
AD
BC
. Bn điểm nào sau đây đng phng?
A.
,,,BD AM
. B.
,, ,BDM N
. C.
,,,ADC N
. D.
,, ,
BDMC
.
Câu 12. Mu s liu sau cho biết s tin sinh viên chi cho thanh toán c đin thoi trong
tháng:
S sinh viên thanh toán cưc đin thoi trong tháng ít hơn một trăm ngàn đng là
A. 15. B. 17. C. 4. D.
1 3
.
PHN II. Câu trc nghim đúng sai. Học sinh tr lời trên phiếu trc nghim t câu 13
đến câu 14. Trong mi ý a), b), c), d) mi câu, thí sinh chn đúng hoc sai.
Câu 13. Cho hàm s
( )
2
2
2 52
4
xx
fx x
−+
=
.
a) Hàm s
( )
fx
liên tc trên khong
( )
3; +∞
.
b) Hàm s
( )
fx
liên tc ti
2x=
.
c) Hàm s
( )
fx
gián đon ti
2x=
.
Mã đề 001 Trang 3/4
d) Nếu
()
2
lim
x
a
fx b
=
vi
,;
a
ab b
ti gin thì
22
25ab+=
.
Câu 14. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành tâm
O
. Gi
,
MN
ln t là trung
điểm ca cnh
,SA SD
.
a)
( ) ( )
//OMN SBC
.
b) Mt phng
( )
OM N
đi qua trung điểm ca cnh
AB
.
c) Giao tuyến ca
( )
OM N
và mt phng
( )
ABCD
là đưng thng đi qua
O
và song song
vi đưng thng
AB
.
d) Đim
C
thuc mt phng
( )
OM N
.
PHN III. Câu trc nghim tr lời ngn. Hc sinh tr lời trên phiếu trc nghim t câu
15 đến câu 18.
Câu 15. Cho hình lp phương
.
ABCD A B C D
′′
có cnh bng
()
10 cm
. Mt mt phng
( )
α
ct các cnh bên
AA
,
BB
,
CC
,
DD
ca hình lp phương ln t ti
, ,,M N PQ
sao cho
( )
7AM cm=
,
( )
8BN cm
=
,
( )
6CP cm=
. Chu vi t giác
MNPQ
bằng bao nhiêu centimet
(làm tròn đến hàng phn mưi)?
Câu 16. Mt cp s nhân s hng th 5 bng 80 và s hng th 8 bng 640. Tìm s hng
th 10 ca cp s nhân này.
Câu 17. Cho hình vuông đ dài cnh bng 2. Ngưi ta nối các trung điểm các cnh ca hình
vuông này đ to ra hình vuông th hai. Tiếp tc nối các trung điểm các cnh ca hình vuông
th hai đ to ra hình vuông th ba (như hình bên dưi). Quá trình to hình vuông mi c thế
tiếp tc đến vô hn. Tính tng din tích ca tt c các hình vuông đưc k c hình vuông
ban đu.
N
M
O
S
D
C
B
A
Mã đề 001 Trang 4/4
Câu 18. Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gọi
,,
MNP
ln
t trung điểm ca các cnh
, , BC CD SA
Q
giao điểm ca
SB
và mt phng
( )
.MNP
Tính t s
QB
QS
(làm tròn đến hàng phn trăm).
PHN IV. T lun. Hc sinh làm bài trên giy làm bài t lun.
Câu 19. Hng ngày, mc nưc ca con kênh lên xung theo thủy triu. Đ sâu
h
(mét) ca
mc nưc trong kênh ti thi đim
t
(gi) (
0 24
t≤≤
) đưc cho bi công thc:
2cos 10
12 6
t
h
ππ

= ++


. Ti thi đim nào trong ngày thì đ sâu ca mc nưc trong kênh
bằng
12
mét?
Câu 20. Cho hình chóp t giác
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành. Gọi
, ,,GHIK
ln lưt là trọng tâm của các tam giác
,,
SAB SBC SCD
SDA
.
a/ Chng minh:
//( )
GH ABCD
.
b/ Chng minh: bn điểm
, ,,GHIK
cùng nm trên mt mt phng.
Câu 21. Tính các gii hn sau:
a)
2
22
lim 2
x
xx
x
+
→−
+− +
+
;
b)
()
2
lim 2 5 1
xxx x
→−∞ + ++−
.
----HT----
(Hc sinh không đưc s dng tài liu. Cán b coi thi không gii thích gì thêm.)
TRƯNG THPT CHUYÊN LÊ THÁNH TÔNG
ĐÁP ÁN Đ THI CUI HC KÌ 1 MÔN TOÁN LP 11- NĂM HC 2024-2025
I. PHN TRC NGHIM ĐÚNG SAI TR LI NGN: (7 điểm)
Câu hỏi
001
002
003
004
1
B
D
D
C
2
B
A
A
C
3
C
D
B
B
4
A
C
B
B
5
A
B
D
D
6
A
A
C
A
7
C
D
A
B
8
C
C
B
D
9
C
B
C
C
10
D
C
B
B
11
A
A
D
A
12
B
B
C
B
13
ĐSĐĐ
ĐĐĐS
ĐSĐĐ
ĐĐSS
14
ĐĐSS
ĐSSĐ
ĐSĐS
ĐĐĐS
15
40,5
2560
40,5
0,33
16
2560
0,33
2560
8
17
8
40,5
8
40,5
18
0,33
8
0,33
2560
II. PHN T LUN: (3 điểm)
MÃ Đ 001-003
BÀI
ĐÁP ÁN
Đim
Câu
19
(1đ)
Hng ngày, mực nước ca con kênh lên xung theo thủy triều. Độ sâu
h
(mét) ca mực nước
trong kênh ti thời điểm
t
(giờ) (
0 24t≤≤
) được cho bởi công thức:
2cos 10
12 6
t
h
ππ

= ++


. Ti thời điểm nào trong ngày thì độ sâu ca mực nước trong kênh
bng
12
mét?