Mã đề 101 Trang 1/3
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO HÀ NAM
THPT B BÌNH LC
--------------------
thi có 03 trang)
ĐỀ KIM TRA CUI K 1
NĂM HC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN 11
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 101
PHN I. Câu trc nghim nhiu phương án la chn. Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi câu hi
hc sinh ch chn một phương án.
Câu 1. Cho hàm s
fx
xác định trên
,
liên tc ti
1x
và tha mãn
1
lim 5.
x
fx
Khi đó
bng bao nhiêu?
A.
15f
. B.
11f
. C.
11f
. D.
15f
.
Câu 2. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
, ,,M N PQ
lần lượt là trung điểm các cnh
AB
,
CD
,
SD
SA
. Chn khẳng định sai trong các khẳng định dưới đây:
A.
MQ SBC
. B.
PQ SAD
. C.
.MN SAD
D.
PN SBC
.
Câu 3. Cho hình hp
.ABCD A B C D

. Hình chiếu ca tam giác
ABC

theo phương
lên mt
phng
ABC
là hình nào?
A.
ADB
. B.
ABC
. C.
ADC
. D.
BCD
.
Câu 4. Cho
a
là s thc tha mãn
12
lim 1,
29
an
n

khẳng định nào sau đây đúng?
A.
5; 1 .a
B.
4;10 .a
C.
1; 1 .a
D.
1; 4 .
a
Câu 5. Tất cả các nghiệm của phương trình
cos 1x
A.
2,x kk
. B.
,x kk
. C.
2,
2
x kk

. D.
2,xkk
.
Câu 6. Cho hình chóp
.S ABCD
(tham khảo hình vẽ). Gọi
O
là giao điểm của
AC
I
là giao
điểm của
AB
.CD
Giao tuyến của hai mặt phẳng
SAB
SCD
A.
OI
. B.
SO
. C.
SI
. D.
SA
.
Câu 7. Hàm số
tanyx
tuần hoàn với chu kì là
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
.
Câu 8. Cho tứ diện
ABCD
,MN
lần lượt là trung điểm của các cạnh
AB
BC
(tham khảo hình
vẽ). Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
MN
//
DC
. B.
MN
//
BD
. C.
MN
//
AD
. D.
MN
//
AC
.
A
B
D
C
S
N
M
A
C
D
B
Mã đề 101 Trang 2/3
Câu 9. Cho
1
lim 3
x
fx

1
lim 5.
xgx
Giá trị của
1
lim
xfx gx



bằng
A.
8
. B.
8
. C.
. D.
2
.
Câu 10. Cho cấp số cộng
n
u
có số hạng đầu
1
1u
và công sai
3.d
Tìm số hạng
2
.u
A.
2
2u
. B.
2
3u
. C.
2
5u
. D.
2
2u
.
Câu 11. Góc lượng giác có số đo
5
3
rad thì có số đo theo đơn vị độ là
A.
150
. B.
600
. C.
300
. D.
210
.
Câu 12. Cho dãy số
n
u
với
2.
n
n
u
Số hạng thứ tư của dãy số đã cho là
A.
8
. B.
8
. C.
16
. D.
16
.
PHN II. Câu trc nghim đúng sai. Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 2. Trong mi ý a), b), c), d) mi
câu, hc sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Cho hàm s
2 khi 2
() 7 kh
2
i
1
2
xx
fx xx
m

(m là tham số). Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a) Khi
1
m
thì
2
lim ( ) 1
x
fx
. b)
3
lim ( ) 5
x
fx
.
c) Tn ti
2
lim ( )
x
fx
khi
3m
. d)
2
lim ( ) 3
x
fx
.
Câu 2. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
cnh
2a
. Gi
,,MNP
lần lượt là
trung điểm ca
,,
SA SB SC
. Các khẳng định sau đúng hay sai?
a) Mt phng
MNP
ct
SD
ti
Q
, khi đó
NQ a
.
b)
MNO
//
SCD
.
c)
MNP
//
ABCD
.
d) Din tích ca t giác
MNPQ
bng
2
a
.
PHN III. Câu trc nghim tr lời ngn. Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 4.
Câu 1. Bảng giá cước ca một công ty kinh doanh taxi bị li bo mật như bảng dưới
Giá m ca (
m
km đầu)
Giá cước các km tiếp theo đến
n
km
Giá cước t km th
p
km tr đi
a
nghìn đồng
b
nghìn đồng
c
nghìn đồng
và công thc hàm s mô t s tin khách phi tr theo quãng đường di chuyển
10 0 0, 5
3, 25 0, 5 30
78,25 30
x
y bx x
cx x



. Biết rng hàm mô t s tin khách phi tr theo quãng đường di chuyển
là mt hàm liên tc. Tính giá tr ca biu thc
T abc 
.
Câu 2. Cho cp s nhân
n
u
có công bội
3q
biết
454u
. Tìm s hng
1
u
.
Câu 3. Cho t din
ABCD
G
là trng tâm ca
ABD
M
là một điểm trên cnh
BC
sao cho
.MB x MC
. Tìm
x
để đường thng
song song vi mt phng
ACD
.
Câu 4. Một vòng quay trò chơi bán kính
60m
, trục quay cách mặt đt
60, 5m
, quay đều mi vòng hết
15
phút. Khi vòng quay quay đều, khong cách
hm
t mt cabin gn ti điểm
A
của vòng quay đến
mt đất được tính bi công thc:
2
60 sin 60,5
15 2
ht t




, vi
t
là thi gian của vòng quay tính
bằng phút
0t
. Sau khi quay một vòng ln th nht tính t thi đim
0t
(phút), tại thời điểm nào
tiếp theo ca
t
thì cabin v trí cao nhất (đơn vị phút)?
PHN IV. T lun. Hc sinh tr li t câu 5 đến câu 7.
Mã đề 101 Trang 3/3
Câu 5. Cho hình vuông
1
C
có cạnh bng
a
. Người ta chia mi cnh ca hình vuông thành bn phn bng
nhau và ni các điểm chia mt cách thích hợp để hình vuông
2
C
(hình vẽ). Từ hình vuông
2
C
li tiếp
tc làm như trên ta nhận được dãy các hình vuông
123
, , ,..., .
n
CCC C
Gi
i
S
là din tích ca hình vuông
1,2, 3,..., .
i
Ci n
a) Tính cạnh ca hình vuông
2
.C
b) Tính
12
2
2025
lim ... .
n
n
SS S
a


Câu 6. Chng minh biu thc
44
66 4
sin 3 cos 1
sin cos 3 cos 1
xx
Pxx x


không ph thuc vào
x
.
Câu 7. Cho hình hp
.ABCD A B C D

, gi
12
,GG
là trng tâm ca các tam giác
A BD
,
BDC

.
a) Chng minh rng:
//A BD B D C

.
b) Chứng minh rng
12
,GG
cùng thuc
AC
và chia
AC
thành ba đoạn bng nhau.
------ HT ------
Mã đề 102 Trang 1/3
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO HÀ NAM
THPT B BÌNH LC
--------------------
thi có 03 trang)
ĐỀ KIM TRA CUI K 1
NĂM HC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN 11
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 102
PHN I. Câu trc nghim nhiu phương án la chn. Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi câu hi
hc sinh ch chn một phương án.
Câu 1. Tất cả các nghiệm của phương trình
cos 1x
A.
2,
2
x kk

. B.
2,x kk
. C.
2,xkk
. D.
,x kk
.
Câu 2. Cho
a
là s thc tha mãn
12
lim 1,
29
an
n

khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1; 4 .
a
B.
5; 1 .a
C.
1; 1 .a
D.
4;10 .
a
Câu 3. Cho cấp số cộng
n
u
có số hạng đầu
1
1u
và công sai
3.
d
Tìm số hạng
2
.
u
A.
2
2u
. B.
2
3u
. C.
2
5u
. D.
2
2u
.
Câu 4. Hàm số
tan
yx
tuần hoàn với chu kì là
A.
2
. B.
. C.
3
. D.
2
.
Câu 5. Cho hàm s
fx
xác định trên
,
liên tc ti
1x
và tha mãn
1
lim 5.
x
fx
Khi đó
bằng bao nhiêu?
A.
11f
. B.
15f
. C.
15f
. D.
11
f
.
Câu 6. Cho
1
lim 3
x
fx

1
lim 5.
xgx
Giá trị của
1
lim
xfx gx



bằng
A.
8
. B.
8
. C.
2
. D.
15
.
Câu 7. Cho hình hp
.ABCD A B C D

. Hình chiếu ca tam giác
ABC

theo phương
lên mt
phng
ABC
là hình nào?
A.
ADB
. B.
ADC
. C.
BCD
. D.
ABC
.
Câu 8. Cho dãy số
n
u
với
2.
n
n
u
Số hạng thứ tư của dãy số đã cho là
A.
8
. B.
8
. C.
16
. D.
16
.
Câu 9. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
, ,,M N PQ
lần lượt là trung điểm các cnh
AB
,
CD
,
SD
SA
. Chn khẳng định sai trong các khẳng định dưới đây:
A.
PQ SAD
. B.
.MN SAD
C.
MQ SBC
. D.
PN SBC
.
Câu 10. Cho hình chóp
.S ABCD
(tham khảo hình vẽ). Gọi
O
là giao điểm của
AC
,BD
I
là giao
điểm của
AB
.CD
Giao tuyến của hai mặt phẳng
SAB
SCD
A.
SI
. B.
OI
. C.
SO
. D.
SA
.
A
B
D
C
S
Mã đề 102 Trang 2/3
Câu 11. Cho tứ diện
ABCD
,MN
lần lượt là trung điểm của các cạnh
AB
BC
(tham khảo hình
vẽ). Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
MN
//
AC
. B.
MN
//
AD
. C.
MN
//
DC
. D.
MN
//
BD
.
Câu 12. Góc lượng giác có số đo
5
3
rad thì có số đo theo đơn vị độ là
A.
210
. B.
300
. C.
600
. D.
150
.
PHN II. Câu trc nghim đúng sai. Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 2. Trong mi ý a), b), c), d) mi
câu, hc sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
cnh
2a
. Gi
,,MNP
lần lượt là
trung điểm ca
,,SA SB SC
. Các khẳng định sau đúng hay sai?
a) Din tích ca t giác
MNPQ
bng
2
a
.
b)
MNP
//
ABCD
.
c)
MNO
//
SCD
.
d) Mt phng
MNP
ct
SD
ti
Q
, khi đó
NQ a
.
Câu 2. Cho hàm s
2 khi 2
() 7 kh
2
i
1
2
xx
fx xx
m

(m là tham số). Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a)
2
lim ( ) 3
x
fx
. b)
3
lim ( ) 5
x
fx
.
c) Tn ti
2
lim ( )
x
fx
khi
3
m
. d) Khi
1
m
thì
2
lim ( ) 1
x
fx
.
PHN III. Câu trc nghim tr lời ngn. Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 4.
Câu 1. Một vòng quay trò chơi bán kính
60m
, trục quay cách mặt đt
60, 5m
, quay đều mi vòng hết
15
phút. Khi vòng quay quay đều, khong cách
hm
t mt cabin gn ti điểm
A
của vòng quay đến
mt đất được tính bi công thc:
2
60 sin 60,5
15 2
ht t




, vi
t
là thi gian của vòng quay tính
bằng phút
0t
. Sau khi quay một vòng ln th nht tính t thi đim
0
t
(phút), tại thời điểm nào
tiếp theo ca
t
thì cabin ở v trí cao nhất (đơn vị phút)?
Câu 2. Cho t din
ABCD
G
là trng tâm ca
ABD
M
là một điểm trên cnh
BC
sao cho
.MB x MC
. Tìm
x
để đường thng
song song vi mt phng
ACD
.
Câu 3. Cho cp s nhân
n
u
có công bi
3q
biết
4
54u
. Tìm số hng
1
u
.
Câu 4. Bảng giá cước ca một công ty kinh doanh taxi b li bo mật như bảng dưới
Giá m ca (
m
km đầu)
Giá cước các km tiếp theo đến
n
km
Giá cước t km th
p
km tr đi
a
nghìn đồng
b
nghìn đồng
c
nghìn đồng
N
M
A
C
D
B