
PHÒNG GD&ĐT LÂM THAO
Đ THI H C SINH GI I C P HUY N .Ề Ọ Ỏ Ấ Ệ
Năm h cọ 2008 - 2009
Môn thi: Gi i toán trên máy tính c m tay l p 8ả ầ ớ
Th i gian làm bài: 120 phút (không k th i gian giao đ )ờ ể ờ ề
Ngày thi: 15 tháng 4 năm 2009
A. QUY Đ NH CHUNG:Ị
1- Thí sinh đ c s d ng các lo i máy tính fx-500A; fx-500MS; fx-570MS; fx-ượ ử ụ ạ
500ES; fx-570ES; Vn-500MS; Vn-570MS ho c các lo i máy tính có ch cặ ạ ứ
năng t ng đ ng.ươ ươ
2- Thí sinh ph i vi t quy trình n phím khi s d ng máy tính và ghi rõ th c hi nả ế ấ ử ụ ự ệ
trên lo i máy tính nào.ạ
3- Các k t qu g n đúng n u không có yêu c u c th thì làm tròn đ n 3 chế ả ầ ế ầ ụ ể ế ữ
s th p phân.ố ậ
B. Đ THIỀ
Câu 1: (6đ)
a) Tìm s A bi t r ng 7,5% c a nó b ng ố ế ằ ủ ằ
7 17 3
8 6 1
35 110 217
2 3 7
:1
5 20 8
� �
−
� �
� �
� �
−
� �
� �
b) Tìm x bi t r ng: ế ằ
( )
2,3 5: 6,25 7
4 6 1
5 : x :1,3 8,4 6 1
3 7 8 0,0125 6,9 14
� �
+
� �
+ − =
� �
� �
+
� �
�
Câu 2: (6đ)
a) T m UCLN và BCNN c a 2419580247 vàỡ ủ 3802197531 ?
b) T m ch s hàng ch c c a s 23ỡ ữ ố ụ ủ ố 2009 ?
Câu 3: (6đ)
Hình v bên bi u di n m t ẽ ể ễ ộ
đ ng g p khúc khép kín ABCDEFG. ườ ấ
Tính t ng các s đo c a các ổ ố ủ
góc A, B, C, D, E, F, G trong hình?
Câu 4: (7đ)
Di n tích c a m t hình ch nh t không đ i khi tăng chi u dài lên 2,5cm vàệ ủ ộ ữ ậ ổ ề
gi m chi u r ng ả ề ộ
3
2
cm, ho c gi m chi u dài 2,5cm và tăng chi u r ng ặ ả ề ề ộ
3
4
cm. Tính
di n tích c a hình ch nh t?ệ ủ ữ ậ
1
D
A
B
C
E
F
G

Câu 5: (6đ)
Cho đ ng nh t th c (1 + x + xồ ấ ứ 2)15 = a0 + a1x + a2x2 + …… + a30x30 .
Đ t S = aặ0 + a2 + a4 + a6 +…….+ a30 . Tính giá tr c a S ? ị ủ
Câu 6 : (7đ)
Cho t giác ABCD. ứG i K, L, M, N l n l t là trung đi m c a DC, DA, AB, BC.ọ ầ ượ ể ủ
G i giao đi m c a AK v i BL, DN l n l t là P và S, CM c t BL, DN l n l t l iọ ể ủ ớ ầ ượ ắ ầ ượ ạ
Q và R.
a) Xác đ nh di n tích t giác PQRS n u bi t di n tích c a t giác ABCD,ị ệ ứ ế ế ệ ủ ứ
AMQP, CKSR t ng ng là Sươ ứ 0; S1; S2.
b) Áp d ng tính di n tích t giác PQRS bi t.ụ ệ ứ ế
S0 = 142857 . 371890923546 (cm)
S1 = 6459085826622 (cm)
S2 = 7610204246931 (cm)
Câu 7: (6đ)
Dõn s c a m t thành ph cu i năm 2008 là 330000 ng i.ố ủ ộ ố ố ườ
a) H i năm h c 2008-2009, có bao nhiêu h c sinh l p 1 đ n tr ng (6 tu i vàoỏ ọ ọ ớ ế ườ ổ
l p 1), bi t trong 10 năm tr l i đây t l tăng dân s m i năm c a thành phớ ế ở ạ ỉ ệ ố ỗ ủ ố
là 1,5% và thành ph th c hi n t t ch tr ng 100% tr em đúng đ tu iố ự ệ ố ủ ươ ẻ ộ ổ
đ u đ n l p 1 ? ề ế ớ (K t qu làm trũn đ n hàng đ n v )ế ả ế ơ ị
b) N u đ n năm h c 2016-2017, thành ph ch đáp ng đ c 120 phũng h cế ế ọ ố ỉ ứ ượ ọ
cho h c sinh l p 1, m i phũng dành cho 35 h c sinh th ph i ki m ch t lọ ớ ỗ ọ ỡ ả ề ế ỉ ệ
tăng dân s m i năm là bao nhiêu, b t đ u t đ u năm 2009 ? ố ỗ ắ ầ ừ ầ (K t qu làmế ả
trũn đ n 2 ch s ph n th p phõn)ế ữ ố ở ầ ậ
Câu 8: (6đ)
Cho hai dóy s v i c c s h ng t ng qu t đ c cho b i công th c :ố ớ ỏ ố ạ ổ ỏ ượ ở ứ
a1 = 1; b1 = 2
an+1 = 17. bn - 15. an
bn+1 = 15. bn - 13. an
V i n = 1; 2; 3; ……ớ
a) Vi t quy tr nh n ph m li n t c t nh aế ỡ ấ ớ ờ ụ ớ n+1 và bn+1 theo an và bn ?
b) Áp d ng tính aụ10; a15 và b10; b15 ?
---------------------------------------
H và tên thí sinh.............................................SBD...........................ọ
(Đ thi có 02 trang)ề
2

UBND HUY N LÂM THAOỆ
PHÒNG GD&ĐT LÂM THAO
Năm h c 2008 - 2009ọH NG D N CH M ƯỚ Ẫ Ấ
MÔN GI I TOÁN TRÊN MÁY TÍNH C M TAY L P 8Ả Ầ Ớ
A. M t s chú ý khi ch m bài.ộ ố ấ
- H ng d n d i đây là d a vào l i gi i s l c c a m t cách và đ c th cướ ẫ ướ ự ờ ả ơ ượ ủ ộ ượ ự
hi n trên máy tính Casio fx-570MS. Thí sinh có cách gi i khác ho c s d ngệ ả ặ ử ụ
các lo i máy tính khác có ch c năng t ng đ ng mà cho k t qu đúng thìạ ứ ươ ươ ế ả
v n cho đi m t i đa.ẫ ể ố
- Giám kh o c n bám sát ph n lí lu n và tính toán c a thí sinh đ cho đi m.ả ầ ầ ậ ủ ể ể
- N u các k t qu không làm tròn đúng yêu c u ho c không vi t d u “ế ế ả ầ ặ ế ấ
≈
” thì
tr 0,5 đi m.ừ ể
- T ng đi m toàn bài làm tròn đ n 0,5.ổ ể ế
B. Đáp án và bi u đi m.ể ể
Câu 1: (6đ)
a) Tìm s A bi t r ng 7,5% c a nó b ng ố ế ằ ủ ằ
7 17 3
8 6 1
35 110 217
2 3 7
:1
5 20 8
� �
−
� �
� �
� �
−
� �
� �
b) Tìm x bi t r ng: ế ằ
( )
2,3 5: 6,25 7
4 6 1
5 : x :1,3 8,4 6 1
3 7 8 0,0125 6,9 14
� �
+
� �
+ − =
� �
� �
+
� �
�
CÂU ĐÁP ÁN ĐI MỂ
1
a) Quy trình n phím dành cho máy fx - 570 MS:ấ
8 ab/c 7 ab/c 35 − 6 ab/c 17 ab/c 110 = x 1 ab/c 3 ab/c 217
x 1 ab/c 7 ab/c 8 ( 2 aữb/c 5 − 3 ab/c 20 ) = × 100 ữ
7,5 = (Kq: 207,3732719…..)
Tính đ c A ượ
≈
207,373
b) Quy trình n phím dành cho máy fx - 570 MS:ấ
5 ab/c 4 ab/c 7 1 aữb/c 1 ab/c 14 = − 8,4 × 6 ab/c 7 × ( 6 −
( ( 2,3 + 5 6,25 ) ữ× 7 ( 8 ữ× 0,0125 + 6,9 ) ) =
× 1,3 = (- 19,45955555….).
Tính đ c x ượ
≈
- 19,46
1.5
1.5
1.5
1.5
Câu 2: (6đ)
3

c) T m UCLN và BCNN c a 2419580247 và 3802197531 ?ỡ ủ
d) T m ch s hàng ch c c a s 23ỡ ữ ố ụ ủ ố 2009 ?
CÂU ĐÁP ÁN ĐI MỂ
2
a) QTAP: 2419580247 ab/c 3802197531 =
K t qu : (ế ả
7
11
)
UCLN: 2419580247 : 7 = 345654321
QTAP: 2419580247 : 7 = 345654321
BCNN: 2419580247 . 11 = 2.661538272 . 1010 (tràn màn h nh)ỡ
Cách tính đúng: Đ a con tr lên dũng bi u th c xoá s 2 đ chư ỏ ể ứ ố ể ỉ
cũn 419580247 x 11 = 4615382717
K t qu : BCNN: 4615382717 + 2.10ế ả 9 . 11 = 26615382717
b) T m ch s hàng ch c c a s 23ỡ ữ ố ụ ủ ố 2009
234 ≡ 41(mod 100)
=> (234)5 ≡ 415(mod 100) ≡ 1(mod 100)
=> 2320 ≡ 1(mod 100)
=> 232000 ≡ 1(mod 100)
=> 232000 . 234 ≡ 1. 234 ≡ 41 (mod 100)
=> 232000 . 234 . 235 ≡ 41. 235 (mod 100)
=> 232009 ≡ 63 (mod 100)
V y ch s hàng ch c c a s 23ậ ữ ố ụ ủ ố 2009 là 6
1
0,5
0,5
0,5
0,5
1
0,5
0,5
0,5
0,5
4

Câu 3: (6đ)
Hình v bên bi u di n m t ẽ ể ễ ộ
đ ng g p khúc khép kín ABCDEFG.ườ ấ
Tính t ng các s đo c a các ổ ố ủ
góc A, B, C, D, E, F, G trong hình?
CÂU ĐÁP ÁN ĐI MỂ
3
G i giao đi m c a BC v i AG và DE l n l t là M và N.ọ ể ủ ớ ầ ượ
Xét tam giác ABM có góc BMC là góc ngoài t i Mạ
=> Góc BCM = góc A + góc B
Xét tam giác CDN có góc CNE là góc ngoài t i Nạ
=> Góc CNE = góc C + góc D
V y T ng các góc A; B; C; D; E; F; G là t ng các góc c a ngũ giácậ ổ ổ ủ
MNEFG.
N i ME; MFố
T ng các góc c a m i tam giác MNE; MEF; MFG là 180ổ ủ ỗ 0
V y t ng các góc c a ngũ giác MNEFG là: 180ậ ổ ủ 0 . 3 = 5400
Hay t ng các góc A; B; C; D; E; F; G là 540ổ0
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
1
0,5
0,5
0,5
5
D
A
B
C
E
F
G
N
M
A
B
C
D
E
F
G