TR
NG ĐH KINH T - TÀI CHÍNH TP.HCM
ƯỜ
Ế
UEF
UEF
University of Economics and Finance
Đ THI K T THÚC H C PH N – Đ 1
Ầ
Ề
Ọ
Ế Mã h c ph n: STA1
30.
ầ
ọ
Ề H c ph n: Xác su t ấ ầ Th ng kê
ọ ố
Mã L p: ……………..
ớ
ọ
H tên sinh viên: ………………………....... .....................
H c kỳ: 2
Năm h c: 2010 - 2011
ọ
ọ
Ngày thi: ………………………… ….
ờ
Th i gian làm bài: 90 phút. Ghi chú: Đ c phép dùng m i tài li u và ph n m m máy tính.
ượ
ệ
ề
ầ
ọ
Câu 1: (1,5 đi m)ể
a) Ch n ng u nhiên m t ng
ng i b ung th ph i i b ung th ư ườ ị ườ ị ữ ố ố ả ố ườ ữ ư ệ ặ ờ ố ị ư m t vùng VX là 12%. Trong s nh ng ng T l ổ ở ộ ỷ ệ ố ph i, có 50% nghi n thu c lá n ng, 40% th nh tho ng hút thu c và 10% không hút thu c ỉ ặ ổ i không b ung th ph i, có 2% nghi n thu c lá n ng, 8% bao gi th nh tho ng hút thu c và 90% không hút thu c bao gi ỉ ệ . Trong s nh ng ng ố ả ổ . ờ ố ố
vùng VX, tính xác su t ng i này có hút thu c. ẫ ộ ọ i ườ ở ấ ườ ố
b) N u bi ế ph i.ổ
t r ng ng i này có hút thu c, tính xác su t đ anh ta không b ung th ế ằ ườ ấ ể ố ị ư
Câu 2: (1,5 đi m)ể
a) Tính t
ề ộ ườ ạ ọ ủ ậ ng ng u nhiên có quy lu t ẫ Chi u cao c a sinh viên m t tr phân ph i chu n v i trung bình là 162cm và đ l ch chu n là 13cm. ng đ i h c là m t đ i l ộ ệ ộ ạ ượ ẩ ẩ ớ ố
b) Ch n ng u nhiên 100 sinh viên, tính xác su t đ có t
nh ng sinh viên có chi u cao t l 173cm tr lên. ỷ ệ ữ ề ừ ở
ấ ể ẫ ừ ề 10 đ n 15 sinh viên đ t chi u ế ạ ọ cao t 173cm tr lên. ừ ở
Câu 3: (3,5 đi m)ể
ng m t lô bóng đèn ra th tr c khi xu t x ướ ồ ấ ưở ắ ấ ộ c nh sau: ư
i ta l y m t m u g m 100 bóng ẫ ượ S bóng đèn ng, ng ị ườ ườ t. S li u thu đ ố ệ ắ ố Tr ộ đèn và cho th p sáng liên t c đ n khi bóng t ụ ế Th i gian sáng ờ )ờ (gi
500 – 1000 1000 – 1100 1100 – 1200 1200 – 1300 1300 – 1500 9 21 38 25 7
a) Hãy c l ướ ượ c y 99%. ậ
N p đ thi kèm theo bài đ ch m đúng bài theo đ . Đ 1 – Trang
1/2
ề ề
ể ấ
ề
ộ
ng tu i th trung bình c a các bóng đèn do công ty s n xu t v i đ tin ấ ớ ộ ủ ả ổ ọ
b) Nh ng bóng đèn có tu i th t
1000 gi ờ ở ữ ạ ổ ng t l ọ ừ ỷ ệ ữ tr xu ng là nh ng bóng không đ t tiêu ấ nh ng bóng không đ t tiêu chu n do công ty s n xu t ố ạ ẩ ả ữ chu n. Hãy c l ướ ượ ẩ v i đ tin c y 95%. ậ ớ ộ
ấ ọ ướ . Ng
c) S li u tr ố ệ 1170 gi ự ờ bóng đèn đã gi m xu ng. Hãy ki m đ nh gi ố tr P c a phép ki m đ nh. ị
c đây cho th y tu i th trung bình c a bóng đèn do công ty s n xu t là ấ ả ủ ấ ượ i ta nghi ng r ng do s kh u hao c a máy móc mà ch t l ng ườ ấ t này v i m c ý nghĩa 2%. Tính giá thi ế ả ổ ờ ằ ể ủ ớ ứ ả ị ủ ể ị
Câu 4: (1 đi m)ể
ộ ệ ố ự ộ ỗ ế ề ề ạ ộ i c n b 1$ vào h p. Paul Feldman là m t ng ườ sáng anh ta đ m t khay bánh và m t h p thu ti n t l y v . M i khi l y m t chi c bánh, m i ng ườ ầ ộ ấ ề ổ i đàn ông bán bánh thông qua m t h th ng danh d . M i bu i i m t văn phòng và đ n chi u thì đ n ế ỏ ể ộ ấ ộ ộ ọ ế ỗ ộ
c 100 cái bánh và thu đ c 87$. Trong khi đó ượ ượ m t văn phòng nh , Paul Feldman bán đ ỏ m t văn phòng l n, anh ta bán đ c 200 cái bánh nh ng ch thu đ c 153$. Ở ộ ở ộ ượ ớ ư ỉ ượ
thi t “t i các văn phòng ự ạ ể ả ị ế i các văn phòng nh ”. Tính giá tr P c a phép ki m đ nh. V i m c ý nghĩa 4%, hãy ki m đ nh gi ứ ớ l n th p h n t ấ ớ nhân viên trung th c t ể ủ l ỷ ệ ị ơ ạ ỏ ị
Câu 5: (2,5 đi m)ể
S li u th ng kê v dân s th gi i t năm 1850 đ n năm 2010 (ngu n: ố ế ớ ừ ố ệ ề ố ồ wikipedia.org): ế
Năm 1850 1950 1965 1975 1990 1995 2000 2005 2008 2010
a) Tính h s t
1.26 2.52 3.34 4.07 5.26 5.67 6.07 6.45 6.71 6.91 ng Dân s (tố ỉ i)ườ
b) Tìm ph
ng quan gi a năm và dân s th gi i. Cho nh n xét. ệ ố ươ ố ế ớ ữ ậ
c) Hãy d đoán dân s th gi
ng trình đ ng th ng h i quy tuy n tính c a dân s th gi i theo năm. ươ ườ ố ế ớ ủ ế ẳ ồ
N p đ thi kèm theo bài đ ch m đúng bài theo đ . Đ 1 – Trang
2/2
ề ề
ể ấ
ề
ộ
i vào năm 2050. ố ế ớ ự