Ề
Ả
Ự
ở S GD ĐT Phú Yên ự ườ ng THPT Ngô Gia T ề
Tr (Đ thi có 04 trang)
Đ THI KH O SÁT NĂNG L C, NĂM 2018 ị Bài thi: KHXH; Môn: Đ a lí ể ờ
Th i ờ gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đề
ọ ố H và tên thí sinh: ......................................................... S báo danh: ..................................................................
Mã đ thiề 804
ố ủ ủ ế ộ ớ ả 5 n i Hà N i v i H i Phòng ch y u là ươ ậ ự ướ ự B. c khí, hàng tiêu dùng. ể ng th c, th c ph m. ự ẩ ươ ệ ng th c. ị ư ự ủ ệ ố t t di n tích l u v c c a h th ng ẩ ấ D. xu t, nh p kh u. ế ỷ ệ ệ l t Nam trang 10, hãy cho bi ồ ứ ế C. 19,5%. ố ớ ắ B. 21,91%. ự D. 11,27%. ộ ng H Chí Minh đ i v i B c Trung B là ả
ườ ệ ồ ơ ấ ế ủ c a vùng. ự ồ ế xã h i khu v c đ i núi phía Tây. ơ ấ ạ ế ầ ư ướ ả ẩ ự ầ ế ở ử ộ ư nông lâm ng . c ngoài. ị ế ề ứ t Nam trang 18, cho bi
ả ị ở ề ệ ứ ị ạ ủ ướ c ta nuôi nhi u trâu? t vùng nào c a n ộ ắ ề B. Trung du mi n núi B c B . D. Tây Nguyên. ế t Nam trang 15, cho bi t các đô th lo i 2 vùng Trung du và mi n ộ ằ ạ ạ ị ệ ậ B. Cao B ng, Tuyên Quang, Hà Giang. D. Vi ế t nh n xét nào sau t Trì, Thái Nguyên, H Long. ề không đúng v ngành công
c ta? ằ ị ả c. ấ ả ướ ế ế ứ ệ ủ ướ ồ ồ ệ ỷ ọ tr ng công nghi p khai thác, tăng t ệ ấ ầ ị ả ỷ ọ ụ ướ ủ tr ng c a khu v c ngoài nhà n c ngoài. ầ ư ướ ế ự ị ứ ệ
ồ ố c và có v n đ u t t Nam trang 13, hãy cho bi ơ ộ B. M Nông, Lâm Viên. D. M c Châu, S n La. ứ ộ ậ ấ ướ ơ ổ ệ c ta là ụ ậ ồ ằ ả ề ồ B. Đ ng b ng sông H ng và vùng ph c n. D. Duyên h i Mi n Trung. ự ấ ệ ệ ủ ệ ể ạ ạ ọ
ế ế ệ ệ ệ
ấ ể ả ệ
ử ặ ể
ằ ng th c c a đ ng b ng sông C u Long? ậ ệ ừ ả ng b o v r ng ng p m n. ề ủ ợ ế ố ấ i. t v n đ th y l ệ ổ ậ ể ặ ể ự ủ ồ ườ i quy t t c ta là ấ ủ ề ộ ệ ệ ấ ả ệ ệ ề ề ạ ề ị ả ế ế ệ trang 22, cho bi t Nam ế ỉ ọ ạ ự ự ẩ ả ng th c th c ph m so v i toàn ngành công nghi p giai đo n 2000 2007 ệ c ta gi m ệ ớ t đ i. ị Đ a lí Vi ớ B. 3,2%. ế ệ C. 2,2%. ự ổ ứ ườ ươ ế ề ch c liên k t kinh t khu v c th ồ ng đ ng v
ữ ng có nh ng nét t ề 1 ố ộ Câu 41. H ng v n chuy n chuyên môn hóa c a qu c l ơ A. l ậ C. hàng tiêu dùng và l Câu 42. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi sông H ng chi m A. 21,4%. ổ ậ ủ Câu 43. Ý nghĩa n i b t c a vi c xây d ng đ ị ể ệ A. đ m b o vi c chuy n d ch c c u kinh t ể B. thúc đ y s phát tri n kinh t C. góp ph n hình thành c c u kinh t n D. t o th m c a, thu hút đ u t ệ Câu 44. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi A. Đông Nam B .ộ ề C. Duyên h i mi n Trung. Câu 45. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi núi B c Bắ ơ ơ ệ A. Đi n Biên, S n La, L ng S n. C. Lai Châu, Lào Cai, Móng Cái. Câu 46. Căn c vào Atlat Đ a lí VN trang 21, cho bi nghi p c a n ệ ớ ấ A. Vùng đ ng b ng sông H ng có giá tr s n xu t công nghi p l n nh t c n ệ ỷ ọ ả B. Gi m t tr ng công nghi p ch bi n. C. Giá tr s n xu t công nghi p tăng liên t c, tăng 4,37 l n. n D. Tăng t ắ ủ Câu 47. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t các cao nguyên c a vùng Tây B c ằ A. Đ ng Văn, Cao B ng. C. Kon Tum, Plây cu. Câu 48. Vùng có m c đ t p trung công nghi p theo lãnh th cao nh t n A. Tây Nguyên. ộ C. Nam B . ư ộ ặ Câu 49. Đ c tr ng c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i là s xu t hi n và phát tri n ủ nhanh chóng c a các ngành ế ệ A. công nghi p ch bi n. B. công nghi p khai thác. C. công ngh cao. D. công nghi p ch ạ t o. ấ ươ ọ Câu 50. Bi n pháp nào quan tr ng nh t đ s n xu t l ụ ổ ơ ấ B. Tăng c A. Chuy n đ i c c u mùa v . ả ế ế D. Gi C. Phát tri n công nghi p ch bi n. ệ ướ Câu 51. Đ c đi m n i b t nh t c a n n nông nghi p n ề ạ ả B. n n nông nghi p hi n đ i, s n xu t hàng hóa. A. n n nông nghi p thâm canh trình đ cao. ạ D. đa d ng v các lo i nông s n. C. n n nông nghi p nhi ấ ự t t tr ng giá tr s n xu t công nghi p ch bi n Câu 52. D a vào Atlat ở ướ ươ l n D. 1,2%. A. 4,2%. Câu 53. Các t Trang Mã đ 804
ị ế ể ử ộ ư ể . i ích phát tri n. ệ ở ể ệ ế ọ ộ ọ ấ ủ B. trình đ h c v n c a dân c . ợ ụ D. m c tiêu và l ủ ợ ộ Đông Nam B ngoài th y l i thì bi n pháp quan tr ng ti p
ằ ấ ớ ườ ộ ố ườ ừ ố ộ i lao đ ng. ả ử ụ ấ B. nâng cao trình đ cho ng D. s d ng máy móc vào quá trình s n xu t. ả ổ A. l ch s khai phá lãnh th . C. trình đ phát tri n kinh t Câu 54. Trong phát tri n cây công nghi p theo là ố A. thay gi ng cũ b ng gi ng m i năng su t cao. C. tăng c ng phân bón, thu c tr sâu. ố ệ Câu 55. Cho b ng s li u
DIỆN TÍCH CAO SU CỦA CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á VÀ THẾ GIỚI
ệ ơ (Đ n v : tri u ha)
ị 2013 9,0 12,0 1995 4,9 6,3 2005 6,4 9,0 Năm Đông Nam Á ế ớ i Th gi ạ ủ ưở ế ớ ng cao su c a Đông Nam Á và th gi i giai đo n 1985 2013, ể ể ệ ố ộ ể ể ể ườ ồ ộ ể ng. C. Bi u đ c t. D. Bi u
ầ ướ
ể ẫ t y u, d n đ n ụ ế . ướ ự ụ ớ ấ ế ế ộ ẫ B. ít ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t ữ ế D. s liên k t gi a các n ự ng t ặ c đang phát tri n g p nhi u khó khăn. . ữ ị ế ề ữ ể ướ c phát tri n v i nhau. ệ ở vùng kinh t ể ế ọ ỹ ỹ ủ ầ ủ ầ ồ ộ ồ B. Vũng Tàu, TP H Chí Minh, M Tho. D. Th D u M t, Biên Hòa, Vũng Tàu. ể ắ ộ không ph i c a vùng kinh t ấ ượ ấ ổ ồ ờ ị ế ọ tr ng đi m phía B c? ử B. L ch s khai thác lãnh th lâu đ i nh t. ậ ợ ng cao. ấ ệ ư ậ ấ ị D. V trí thu n l i giao l u trong và ngoài ơ ở ạ ầ c. ớ ồ ươ ồ ự ằ ằ ồ ồ ử ng th c so v i đ ng b ng sông C u Long thì đ ng b ng sông H ng
BIỂU ĐỒ GDP B ÌNH QUÂN ĐẦU NGƯỜI CỦA MỘT SỐ NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI NĂM 2013
USD
60 381
60 000
53 042
41 824
41 781
40 000
20 000
7 831
3 475
1 498
0
Nước
Anh
Hoa Kì
ả ệ ạ ệ ở ộ B. kh năng m r ng di n tích. ả ượ ng thu ho ch. D. s n l ể 1985 3,4 4,2 ả ượ ng s n l Đ th hi n t c đ tăng tr ấ ợ ồ bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ồ ế ợ ộ ồ ườ ể A. Bi u đ đ ng. B. Bi u đ k t h p c t và đ ề ồ đ mi n. Câu 56. Toàn c u hóa và khu v c hóa là xu h ề A. các n ề ự ế ộ ẫ C. s ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t ế ệ ứ t Nam trang 30, cho bi Câu 57. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t các trung tâm công nghi p ỷ ồ ừ tr ng đi m phía Nam có quy mô t đ ng trên 40 đ n 120 nghìn t A. Biên Hòa, Tân An, M Tho. C. TP H Chí Minh, Th D u M t, Biên Hòa. ả ủ ế ạ Câu 58. Th m nh nào sau đây ộ A. Ngu n lao đ ng đông, ch t l C. C s h t ng, v t ch t hoàn thi n nh t. ướ n Câu 59. Trong ngành tr ng cây l ượ ộ ề t tr i v v ấ A. năng su t. ồ C. di n tích gieo tr ng. ồ Câu 60. Cho bi u đ :
Ấn Độ
Cô lôm bi a
Thụy điển
In đô nê xi a
Niu Di lân
(Nguồn số liệu theo Niên giám thống kê Việt Nam 2016, NXB Thống kê, 2017)
ớ
ể ồ không đúng v i bi u đ ? ườ ấ i r t cao. ườ ấ ấ i r t th p. ầ ữ ữ Ấ ộ ể ể ồ ệ ả ộ c ta l n l ả ả ỉ ậ ậ ả
ề
ầ ượ t thu c các t nh ậ B. Bình Thu n, Ninh Thu n. D. Qu ng Ninh, Bình Thu n. 2 ậ Nh n xét nào sau đây ướ ể c phát tri n có GDP/ng A. Các n ể ướ c đang phát tri n có GDP/ng B. Các n ụ ả C. Kho ng cách gi a Th y Đi n và Cô lôm bi a là 17 l n. ầ ụ ả D. Kho ng cách gi a Th y Đi n và n Đ là 40 l n. ủ ướ Câu 61. Các huy n đ o Vân Đ n, Phú Quý c a n A. Qu ng Ninh, H i Phòng. C. Thanh Hóa, Khánh Hòa. Trang Mã đ 804
ỉ ể ề ấ ở ộ vùng Duyên h i Nam Trung B ả ả ậ ả B. Khánh Hòa, Qu ng Ngãi. ậ D. Bình Thu n, Ninh Thu n. ạ ọ ướ ự ề ồ ớ c ta đ t nhi u thành t u to l n ầ ụ ụ ả ấ ọ ỹ ậ ề ủ ợ ả ố ấ ề i. ợ ậ ợ i. ớ t v n đ th y l ệ c ta hi n nay? ẽ ệ ệ ả ấ ị ề ấ ượ ơ ấ ồ ộ ng lao đ ng ngày càng cao. ồ ố ệ Câu 62. Hai t nh có ngh nuôi tôm hùm, tôm sú phát tri n nh t A. Phú Yên, Khánh Hòa. ả C. Qu ng Nam, Qu ng Ngãi. ả Câu 63. Tìm ý không ph i là nguyên nhân làm cho ngành tr ng tr t n ữ trong nh ng năm g n đây ổ ơ ấ A. thay đ i c c u mùa v phù h p. B. áp d ng khoa h c k thu t vào s n xu t. ả ấ ệ ự D. đ m b o t C. đi u ki n t nhiên r t thu n l ể ướ ộ ồ ặ không đúng v i ngu n lao đ ng n Câu 64. Đ c đi m nào ộ ạ ể A. C c u lao đ ng đang chuy n d ch m nh m . B. Có nhi u kinh nghi m s n xu t nông nghi p. ộ C. Ngu n lao đ ng d i dào. D. Ch t l ả Câu 65. Cho b ng s li u:
SẢN LƯỢNG MỘT SỐ SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP NĂNG LƯỢNG CỦA NƯỚC TA QUA CÁC NĂM
ả ẩ ạ
3)
ự nhiên (tri u m 2000 11 609 16 291 1 596 26 683 2010 44 835 15 014 9 402 91 722 2014 41 086 17 392 10 210 141 250 ố ệ
ộ ố ả ượ S n ph m ấ Than s ch (nghìn t n) ấ ầ D u thô (nghìn t n) ệ Khí t ệ ệ Đi n (tri u kwh) ớ ả không đúng v i b ng s li u? ệ ẩ ng m t s s n ph m công nghi p năng l ề ng đ u tăng. ả ấ ớ
t là 529% và 640%. ầ ượ ấ ệ ầ ậ ự ố ộ ả ố ệ ậ Nh n xét nào ả ượ A. S n l ụ B. Than tăng không liên t c, năm 2014 gi m so v i năm 2010 là 3749 nghìn t n. C. Đi n và khí t nhiên tăng, l n l D. D u thô có t c đ tăng ch m nh t, tăng 307%. Câu 66. Cho b ng s li u:
ơ ị
KHỐI LƯỢNG HÀNG HÓA VẬN CHUYỂN PHÂN THEO LOẠI HÌNH GIAO THÔNG NƯỚC TA NĂM 2000 VÀ 2014 (Đ n v : nghìn t n) 2000 6 258,2 144 571,8 57 395,3 15 552,5 45,2 223 823,0
TÌNH HÌNH ĐẦU T TRƯ
ạ Lo i hình ườ ắ Đ ng s t ườ ộ Đ ng b ườ Đ ng sông ườ ể Đ ng bi n ườ Đ ng hàng không ổ T ng s ậ ả ậ ạ ấ 2014 7 178,9 821 700,0 190 600,0 58 900,0 202,0 1 078 580,9 ng hàng hóa v n chuy n cao nh t ? ng kh i l ườ ườ ắ ườ ố ưở ố ộ i nào có t c đ tăng tr B. Đ ng hàng không. ố ượ C. Đ ng s t. ấ ể ộ ườ D. Đ ng b . ể Lo i hình giao thông v n t ể A. Đ ng bi n. ồ Câu 67. Cho bi u đ :
ỰC TI ẾP NƯỚC NGO ÀI VÀO NƯỚC TA
GIAI ĐOẠN 2000 – 2014.
Tỉ USD
Dự án
2000
25
1843
21,9
19,9
1600
20
1287
16,4
1237
1200
15
970
800
10
12,5
62
6,8
11,0
10,0
391
400
5
2,8
3,3
2,4
2014
2000
2010 2012
2005
Năm
Tổng số vốn đăng ký
Vốn thực hiện
Số dự án đăng ký
ồ ố ệ
ệ
ố
ố
t Nam 2016, NXB Th ng kê 2017)
(Ngu n s li u theo Niên giám th ng kê Vi ồ ớ
ự ụ ệ ớ ố ạ ự ệ ế ố ể ậ đúng v i bi u đ trên? Nh n xét nào sau ố ố A. Giai đo n 2000 2014, s v n th c hi n tăng liên t c. B. V n th c hi n luôn chi m trên 80% so v i v n đăng ký.
ề
3
Trang Mã đ 804
ấ ỷ ệ ố l ệ v n th c hi n th p nh t. vào n ướ ạ ộ ấ ướ c ta tăng liên t c. ự ị ra n ụ ể ế . ả ớ ị ồ ế ệ ứ ủ ả ng th y s n nuôi tr ng l n t Nam trang 20, cho bi
ộ ộ ử ả B. Duyên h i Nam Trung B . ằ D. Đ ng b ng sông C u Long. ằ ồ ự ồ
ố ả ệ ể ủ ư ế ế ệ ị ồ ầ ả ừ ự ươ ng th c, tr ng r ng. D. Chăn nuôi gia súc, gia c m, du l ch sinh
ả i h u qu nào sau đây? ả ứ ườ ấ ươ ấ ượ ớ ng. B. Gi m ch t l D. Gây s c ép t ộ ố ng cu c s ng. i tài nguyên, môi tr ướ c ta t đ i vì n ế ự ự ộ B. n m trong khu v c gió mùa châu Á. ề ằ ằ c bi n cao. ể ằ ổ ẹ ế ự ủ
ộ ạ ể ộ ậ ạ ệ ệ ộ ướ t đ n ổ ậ ủ ệ ườ i lao đ ng. ẩ ế ể ộ D. lãnh th h p, kéo dài trên nhi u vĩ đ . ầ ề B. t o thêm nhi u vi c làm. ị D. làm chuy n d ch c c u kinh t . ứ ệ ơ ấ ậ ệ ế t các vùng khí h u nào sau đây có nhi t Nam trang 9, cho bi ệ ộ t đ ướ ị 0C? ắ ộ ộ ắ ắ ộ ắ ắ ặ ớ ồ ắ ồ không đúng v i Đ ng b ng sông H ng? ậ ộ c. ấ ả ướ ấ c. ệ ể
ạ ộ ằ ả ượ ấ ả ướ ấ ả ướ ng lúa cao nh t c n B. S n l c. ổ ớ ấ ả ướ ử ị D. L ch s khai thác lãnh th s m nh t c n c. ể ấ ề ự ở Tây Nguyên là nhiên đ phát tri n cây công nghi p lâu năm ơ B. th i ti
ờ ế ự t c c đoan khi giao mùa . ạ. ư ớ ậ D. m a l n t p trung vào mùa h ệ ượ ớ ệ c li u, ồ ề ệ ế ế ấ ủ ườ ng.
ả ớ ầ ư ấ ề ả ấ ể ạ ậ ố ế ấ ệ ệ ị ệ t qu . ứ ệ ệ ồ
ệ ắ ộ ắ ắ ộ ả ọ ệ ở ướ n ế ế ụ ổ ị ể ổ ng tiêu th n đ nh. ả ị ườ ộ ề ệ ấ ạ ậ ợ nhiên thu n l ự C. Năm 2000 t ụ ầ ư ố ự D. S d án đăng ký đ u t ầ ụ ổ ầ ư c ngoài trong lĩnh v c d ch v n i lên hàng đ u là các ho t đ ng Câu 68. Đ u t ế ể ả ị , giáo d c. B. b o hi m, y t A. du l ch, ngân hàng, y t ể ả ị ụ D. giáo d c, du l ch, b o hi m. C. tài chính, ngân hàng, b o hi m. ả ượ Câu 69. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t vùng có s n l ấ ướ c ta nh t n ắ A. B c Trung B . ằ ồ ồ C. Đ ng b ng sông H ng. ả ủ ế ạ không ph i c a khu v c đ ng b ng? Câu 70. Th m nh nào sau đây A. Phân b dân c , phát tri n giao thông, công nghi p. B. Khai thác, ch bi n khoáng s n và th y đi n. ồ C. Tr ng cây ăn qu , cây l thái. ẽ ẫ ớ ậ ố Câu 71. Dân s già s d n t ệ ế ệ A. Th t nghi p và thi u vi c làm. ộ ồ ế ụ ng lai thi u h t ngu n lao đ ng. C. T ệ ớ ậ ướ Câu 72. Khí h u n c ta có tính nhi A. n m trong khu v c n i chí tuy n. ể ầ C. n m g n bi n, nhi ộ Câu 73. Tác đ ng n i b t c a ngành công nghi p d u khí đ n s phát tri n KT c a Đông Nam B A. tăng thu nh p cho ng ả C. đa d ng hóa các s n ph m công nghi p. Câu 74. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi trung bình tháng 1 d i 18 ộ A. Đông B c B , B c Trung B , Nam Trung B . ộ ộ B. Trung và Nam B c B , Tây Nguyên, Nam B . ộ ắ ắ ộ C. Tây B c B , Đông B c B , Trung và Nam B c B . ộ ộ D. Tây B c B , Tây Nguyên, B c Trung B . ể Câu 75. Đ c đi m nào sau đây ố A. M t đ dân s cao nh t c n C. Năng su t lúa cao nh t c n ớ Câu 76. Khó khăn l n nh t v t ủ A. ho t đ ng c a gió ph n khô nóng.. C. mùa khô kéo dài 4 5 tháng. ế ế ấ ể ế ạ Câu 77. Khó khăn l n nh t đ khai thác th m nh tr ng và ch bi n cây công nghi p, cây d ộ ắ ớ ủ ả ậ t và ôn đ i c a vùng Trung du và mi n núi B c B là rau qu c n nhi ị ườ ể B. th tr ế ạ ơ ở ạ ầ ệ ng h n ch . A. c s h t ng và công nghi p ch bi n kém phát tri n. ậ ế ễ ườ ả ậ D. khí h u di n bi n th t th C. t p quán s n xu t c a ng i dân. ộ ủ ướ ở ố c đang phát tri n là Câu 78. H u qu l n nh t v xã h i c a dân s đông, tăng nhanh các n ườ ở ộ ị ủ ng sinh thái b h y ho i. B. môi tr A. thi u v n đ u t tái s n xu t m r ng. ỷ ệ ấ ế ệ l C. tài nguyên thiên nhiên b khai thác ki th t nghi p, thi u vi c làm tăng. D. t ị ế t Nam trang 19, hãy cho bi Câu 79. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t các vùng có di n tích gieo tr ng cây ồ ệ ớ ổ công nghi p trên 50% so v i t ng di n tích gieo tr ng ộ ộ B. Đông Nam B và Tây Nguyên. A. Đông Nam B và B c Trung B . ề ộ ộ D. Trung du và mi n núi B c B và Tây Nguyên. C. B c Trung B và Đông Nam B . ị ự ấ ể ả ố c ta quan tr ng nh t đ đ m b o cho s phát tri n n đ nh cây công nghi p Câu 80. Nhân t ệ B. th tr A. công nghi p ch bi n m nh. ệ ự C. đi u ki n t D. lao đ ng có kinh nghi m s n xu t. i. Ế H T
ề
4
Trang Mã đ 804
ượ ử ụ ị ệ ụ ệ Thí sinh đ c s d ng Atlat Đ a lí Vi t Nam do NXB Giáo d c Vi t Nam phát hành trong khi làm bài thi. ộ ả Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.