
Đ thi ki m tra gi a kỳ - Môn Tin h c 1ề ể ữ ọ Trang 1
Đ i H c Qu c Gia Tp.HCMạ ọ ố H và tên:……………………..ọ
Tr ng Đ i h c Bách Khoa Tp.HCMườ ạ ọ MSSV:…………………...........
Khoa Công Ngh Thông Tinệ
@@@@@
Đ KI M TRA GI A KỲỀ Ể Ữ
MÔN: TIN H C 1Ọ
Đ 1Ề
Th i gian: 45 phútờ
(Không đ c phép s d ng tài li u)ượ ử ụ ệ
Câu 1. Ch n phát bi u đúng v các công đ an trong qui trình t ng quát đ gi iọ ể ề ọ ổ ể ả
quy t bài tóan b ng máy tính s :ế ằ ố
a) D li u t d ng nào đó bên ngòai mu n đ c máy tính hi u và x lý c nữ ệ ừ ạ ố ượ ể ử ầ
ph i đ c mã hóa thành d ng chu i bit.ả ượ ạ ỗ
b) Vi c x lý d li u ch đ c th c hi n trên nh ng d li u d ng chu i bit.ệ ử ữ ệ ỉ ượ ự ệ ữ ữ ệ ạ ỗ
c) Đ l u gi d li u s ph c v cho vi c s d ng sau này ta có th dùngể ư ữ ữ ệ ố ụ ụ ệ ử ụ ể
CDROM, đĩa.
d) C 3 câu trên đ u đúng.ả ề
Câu 2. Ch n phát bi u đúng:ọ ể
a) Ng i l p trình có th hi u đ c ngôn ng máy v t lý.ườ ậ ể ể ượ ữ ậ
b) L p trình b ng ngôn ng c p cao thì thu n ti n h n l p trình b ng ngônậ ằ ữ ấ ậ ệ ơ ậ ằ
ng máy.ữ
c) Ngôn ng h ng đ i t ng và các ngôn ng theo tr ng phái l p trình c uữ ướ ố ượ ữ ườ ậ ấ
trúc th ng là ngôn ng c p cao.ườ ữ ấ
d) Các câu trên đ u đúng.ề
Câu 3. Ch n phát bi u saiọ ể
a) Quá trình gi i quy t m t bài toán là quá trình tính toán trên t p d li u c aả ế ộ ậ ữ ệ ủ
bài toán theo m t gi i thu t nào đó.ộ ả ậ
b) L p trình là công viêc c a máy tính v i s tr giúp c a con ng i.ậ ủ ớ ự ợ ủ ườ
c) D li u toàn c c có th đ c truy xu t t b t kì v trí nào trong ch ngữ ệ ụ ể ượ ấ ừ ấ ị ươ
trình.
a) Ngôn ng l p trình c u thành t hai y u t ng nghĩa và cú pháp.ữ ậ ấ ừ ế ố ữ
Câu 4. Đ n v x lý (CPU) trong mô hình máy tính s Von Newman có ch c năng:ơ ị ử ố ứ
a) L u tr và th c hi n các l nh c a ch ng trình.ư ữ ự ệ ệ ủ ươ
b) Nh p d li u, x lý d li u và xu t k t qu cho ng i s d ng.ậ ữ ệ ử ữ ệ ấ ế ả ườ ử ụ
c) Mã hóa d li u thành chu i bit, x lý d li u, gi i mã chu i bit thànhữ ệ ỗ ử ữ ệ ả ỗ
d li u.ữ ệ
a) C ba câu đ u sai.ả ề
Câu 5. N u dùng 12 bit nh phân đ bi u di n giá tr c a s không âm thì t m giáế ị ể ể ễ ị ủ ố ầ
tr th hi n là :ị ể ệ
a) 0 đ n 4096ế
b) 1 đ n 4097ế
c) 0 đ n 4095ế
d) 1 đ n 4096ế
Câu 6. Giá tr &HFA t ng ng v i giá tr nào sau đây:ị ươ ứ ớ ị
a) &O374
b) &B011111010
c) 240
a) C 3 câu trên đ u đúngả ề

Đ thi ki m tra gi a kỳ - Môn Tin h c 1ề ể ữ ọ Trang 2
Câu 7. Giá tr 276 t ng ng v i giá tr nào sau đây:ị ươ ứ ớ ị
a) &O424
b) &B0100010100
c) &H114
d) C 3 câu trên đ u đúngả ề
Câu 8. S nh phân &B101011.101 t ng ng v i s th p phân sau:ố ị ươ ứ ớ ố ậ
a) 45.875
b) 43.625
c) 43.675
a) 45.825
Câu 9. Chu i nh phân nào sau đây bi u di n s trong h 16 sau: 1ỗ ị ể ễ ố ệ A7E
a) 11010011110
b) 1101001111110
c) 1101001111010.
d) Câu 3 câu trên đ u sai.ề
Câu 10. Chu i 16 bit nào sau đây bi u di u s nguyên ỗ ể ễ ố -10 trong VB
a) 10000000 00001010
b) 11111111 11110110
c) 11111111 11110101
a) T t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 11. Cho bi t k t qu d ng th p phân c a phép d ch ph i 4 bit c a s &H114ế ế ả ở ạ ậ ủ ị ả ủ ố
(th p l c phân):ậ ụ
a) 69
b) 17
c) 18
a) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 12. Cho bi t k t qu c a phép d ch ph i 4 bit r i l i dich trái 4 bit c a m t sế ế ả ủ ị ả ồ ạ ủ ộ ố
8 bit có giá tr th p phân là 159:ị ậ
a) 9
b) 156
c) 144
d) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 13. Cho bi t k t qu c a phép d ch trái 3 bit r i l i dich ph i 3 bit c a m t sế ế ả ủ ị ồ ạ ả ủ ộ ố
8 bit có giá tr th p phân là 179:ị ậ
a) 176
b) 1432
c) 19
a) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 14. L u s nguyên th p l c phân 308 vào b nh theo quy đ nh Little Endian,ư ố ậ ụ ộ ớ ị
thì k t qu l u tr (th p l c phân) là :ế ả ư ữ ậ ụ
a) Đ a ch th p &H07ị ỉ ấ Đ a ch cao &H76ị ỉ
b) Đ a ch th p &H76ị ỉ ấ Đ a ch cao &H07ị ỉ
c) Đ a ch th p &H08ị ỉ ấ Đ a ch cao &H03ị ỉ
a) Đ a ch th p &H03ị ỉ ấ Đ a ch cao &H08ị ỉ

Đ thi ki m tra gi a kỳ - Môn Tin h c 1ề ể ữ ọ Trang 3
Câu 15. S &H64 d ch ph i 2 bit, th c hi n phép toán AND v i s 11 (th p phân)ố ị ả ự ệ ớ ố ậ
s có k t qu làẽ ế ả :
a) 9
b) 27
c) 11
d) C 3 câu trên đ u saiả ề
Câu 16. S 10 th p phân d ch trái 3 bit, th c hi n phép toán NOR v i s 10 (th pố ậ ị ự ệ ớ ố ậ
phân) s có k t qu làẽ ế ả :
a) 42.
b) 21.
c) 37.
d) C ba câu đ u sai.ả ề
Câu 17. Ch n phát bi u SAI v các thu c tính c a file:ọ ể ề ộ ủ
a) Thu c tính Read Only = 1 thì h th ng không cho các ng d ng xóa/ hi uộ ệ ố ứ ụ ệ
ch nh ph n tỉ ầ ử
b) Thu c tính Hidden = 1 thì h th ng s không hi n th ph n t b i các ngộ ệ ố ẽ ể ị ầ ử ở ứ
d ng duy t fileụ ệ
c) Thu c tính Archive = 1 n u ph n t b hi u ch nh n i dungộ ế ầ ử ị ệ ỉ ộ
d) Có m t câu sai trong 3 câu trên.ộ
Câu 18. Thuôc tinh “Caption” cua đôi t ng command Button nhăm đê ch a:& ' ( ' ượ ) ( ứ
a) Chuôi hiên thi trên đôi t ng ươ
b) Tên c a đ i t ngủ ố ượ
c) C hai câu trên đ u saiả ế
d) C hai câu trên đ u đúngả ề
Câu 19. Thu c tính “Name” c a đ i t ng giao di n:ộ ủ ố ượ ệ
a) Là tên nh n d ng c a đ i t ng, đ i t ng nào cũng có thu c tính này.ậ ạ ủ ố ượ ố ượ ộ
b) Giá tr c a thu c tính này s tr thành bi n tham kh o đ n đ i t ng, codeị ủ ộ ẽ ở ế ả ế ố ượ
c a ng d ng s dùng bi n này đ truy xu t đ i t ng .ủ ứ ụ ẽ ế ể ấ ố ượ
c) Khi đ i t ng đ c t o ra, ch ng trình s t sinh ra m t tên nh n d ngố ượ ượ ạ ươ ẽ ự ộ ậ ạ
cho đ i t ng và ta có th thay đ i tên nh n d ng này.ố ượ ể ổ ậ ạ
d) C 3 câu trên đ u đúngả ề .
Câu 20. Ch n phát bi u đúngọ ể
a) Vi c bi u di n th gi i th c vào trong máy tính đ c g i là vi c mãệ ể ễ ế ớ ự ượ ọ ệ
hóa.
b) Máy v t lý có th x lý tr c ti p các d li u ch , s , âm thanh, hình nh.ậ ể ử ự ế ữ ệ ữ ố ả
c) M i thi t b nh p/xu t ch thu c m t trong hai lo i là nh p ho c xu t.ỗ ế ị ậ ấ ỉ ộ ộ ạ ậ ặ ấ
d) T t c đ u đúng.ấ ả ề
Câu 21. Khi thi t k giao di n, ta th y trên form giao di n có nhi u đ i t ng giaoế ế ệ ấ ệ ề ố ượ
di n, đi u này th hi n tính ch t gì c a l p trình h ng đ i t ng:ệ ề ể ệ ấ ủ ậ ướ ố ượ
b) Tính bao đóng
c) Tính th a kừ ế
d) Tính bao g pộ
d) Tính k t h pế ợ
Câu 22. Ch n phát bi u đúng v ki u d li u trong VB:ọ ể ề ể ữ ệ
a) Mi n tr c a ki u Byte là t 1 đ n 256ề ị ủ ể ừ ế
b) Mi n tr c a ki u Integer là t -32768 đ n 32767ề ị ủ ể ừ ế
c) S Single có th bi u di n chính xác m c 6 ch số ể ể ễ ở ứ ữ ố
d) Các câu trên đ u saiề

Đ thi ki m tra gi a kỳ - Môn Tin h c 1ề ể ữ ọ Trang 4
Câu 23.
Option Base 0
Dim matrix() As Single
N = 10
M = 3 * N
ReDim matrix(M,N)
Trong khai báo trên kích th c bi n matrix là bao nhiêu byte:ướ ế
a) 2400
b) 2728
c) 1200
d) 1364
Câu 24. C ch "override" liên quan đ n tính ch t nào c a l p trình h ng đ iơ ế ế ấ ủ ậ ướ ố
t ng:ượ
a) Tính bao đóng (encapsulation)
b) Tính th a k (inheritance)ừ ế
c) Tính bao g p (aggregation)ộ
d) C ba câu trên đ u đúngả ề
Câu 25.
Option Base 1
Type userType
Var1 As String
Var2 As Integer
Var3 As String*30
Var4(2 to10) As Double
End Type
Ki u userType trên có kích th c bao nhiêu byte trong VB6:ể ở ướ
b) 180
c) 144
d) 172
e) 174
Câu 26. Đ khai báo bi n 3 bi n x,y,z thu c ki u Double vá có t m v c c c bể ế ế ộ ể ầ ự ụ ộ
trong th t c ta dùng lênh đ nh nghĩa nào sau đâyủ ụ ị
a) Dim x, y, z As Double
b) Dim x#, y#, z As Double
c) Dim dblx, dbly, dblz
d) C ba câu trên đ u saiả ề
Câu 27. Đ miêu t giá tr c a chu i: She said that “Life is good” trong VB, ta dùngể ả ị ủ ỗ
cách bi u di n sau:ể ễ
a) ““She said that “Life is good”””
b) ““She said that “Life is good”””
c) “She said that ““Life is good”””
d) “”She said that ““Life is good””””
Câu 28. Ch n phát bi u saiọ ể
d) Bi n có t m v c c c b trong module thì các l nh trong module khác khôngế ầ ự ụ ộ ệ
truy xu t đ c.ấ ượ
e) T t c các l nh trong module đ u truy xu t đ c các bi n có t m v cấ ả ệ ề ấ ượ ế ầ ự
c c b trong th t c.ụ ộ ủ ụ

Đ thi ki m tra gi a kỳ - Môn Tin h c 1ề ể ữ ọ Trang 5
f) D li u toàn c c có th đ c truy xu t t b t kì v trí nào trong ch ngữ ệ ụ ể ượ ấ ừ ấ ị ươ
trình.
g) Ngôn ng l p trình c u thành t hai y u t ng nghĩa và cú pháp.ữ ậ ấ ừ ế ố ữ
Câu 29. Tên bi n nào sau đây h p l :ế ợ ệ
a) _1Delta
b) Del-1ta
c) 1_Del_ta
d) C ba tên trên đ u không h p lả ề ợ ệ
Câu 30. Đ VB ki m tra vi c đ nh nghĩa bi n b t bu c trong module, ta dùng l nh:ể ể ệ ị ế ắ ộ ệ
a) Option Base
b) Option Declare All
c) Option Explicit
d) Không có câu tr l i nào đúngả ờ