Ớ Ọ Ầ KÌ THI KSCĐ L P 12 L N III. NĂM H C 2017 2018 Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự NG THPT NGÔ GIA T TR ề
ờ ề
ề ắ ồ
ề
ọ Đ thi môn: Sinh h c ể ờ Th i gian làm bài 60 phút, không k th i gian giao đ ệ (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m)
Mã đ thi: 324
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ỗ ạ ả ạ ộ ượ ổ ợ c t ng h p liên ợ ượ ổ c t ng h p gián đo n?
Câu 1: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên m i ch c tái b n có m t m ch đ ạ ạ ụ t c còn m ch kia đ ụ ụ ạ ạ
ề ạ ợ ớ
ụ ạ ộ
A. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 3’ 5’.→ ỉ B. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 5’ 3’.→ ỉ C. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 5’ 3’.→ ỉ ổ ỉ D. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m t m ch. ậ ể ở ễ ắ ầ ắ ẩ ượ ấ ạ ừ ấ c c u t o t sinh v t nhân chu n đ ủ ế ch t nhi m s c có thành ph n ch y u
ễ Câu 2: Nhi m s c th g mồ ạ
ạ A. prôtêin lo i histon và ADN . C. pôlipeptit và ARN. B. lipit và pôlisaccarit. D. prôtêin lo i histon và ARN .
ọ ằ ở ậ ấ ọ Câu 3: Trong xináp hóa h c, th th ti p nh n ch t trung gian hóa h c n m ướ c xináp. A. màng tr ụ ể ế B. khe xináp.
ự
→ ậ D. chùy xináp. C. màng sau xináp. ượ ự ệ ổ ợ sau: c th c hi n theo trình t h p thao tác đ → → ổ ợ ố ạ ắ C t và n i t o ADN tái t h p Tách ADN Phân l p ậ ạ Câu 4: Trong kĩ thu t t o dòng ADN tái t ậ ổ ợ bào nh n A. đ a ADN tái t dòng t → → ổ ợ ư ổ ợ ế ậ ậ ắ h p đ a ADN tái t h p vào t bào nh n Phân l p ế dòng t ế h p vào t ổ ợ h p. ố ạ C t và n i t o ADN tái t ổ ợ h p. → → → ổ ợ ư ổ ợ ế ậ ậ h p Tách ADN đ a ADN tái t h p vào t bào nh n Phân l p ổ ợ ế dòng t → → ổ ợ ế ậ ắ ổ ợ ậ ư h p vào t bào nh n ố ạ C t và n i t o ADN tái t h p Phân l p ế
ể ộ ủ ầ ặ ệ ư ế ứ bào ch a ADN tái t → B. Tách ADN ứ bào ch a ADN tái t ố ạ ắ C. C t và n i t o ADN tái t ứ bào ch a ADN tái t → D. Tách ADN ứ bào ch a ADN tái t ố ổ ầ ố có th làm bi n đ i t n s alen c a qu n th m t cách nhanh chóng, đ c bi ́ ́ ơ t đôi v i ể ướ h p. đ a ADN tái t ổ ợ h p. ế ỏ c nh là ẫ ng u nhiên.
ẫ
ộ ể ứ ế ố B. các y u t ố D. giao ph i không ng u nhiên. ứ c?
ệ ượ ờ ở ờ ở ườ ườ ổ ướ ng nào d ổ ổ
ổ ộ ướ ươ ng n i đây thu c ki u ng đ ng do s c tr ộ ự ữ ụ ạ i khi có l c tác đ ng. n vào bu i sáng, lá cây trinh n c p l ở n vào bu i sáng, khí kh ng đóng và m . ề ố ổ i vào chi u t ở i, khí kh ng đóng và m .
ữ ụ ạ ự ộ ổ ạ ở i khi có l c tác đ ng, khí kh ng đóng và m . dòng t Câu 5: Nhân t ́ ầ ể cac qu n th kích th ế ộ A. đ t bi n. ậ C. di nh p gen. Câu 6: Nhóm hi n t A. Hoa m i gi B. Hoa m i gi ọ ậ C. Lá cây h đ u xòe ra vào bu i sáng và khép l D. Lá cây trinh n c p l
ề ư ệ ầ ỗ ạ ủ ể ạ ớ ệ
i? ớ Câu 7: Ý nào sau đây không đúng khi nói v u đi m c a h th n kinh d ng chu i h ch so v i h th n kinh d ng l ng t
ầ ữ ế i.
ề ạ
ụ ộ ượ ướ ướ ầ ạ i. ớ ệ ầ ố ơ ướ ạ t h n so v i h th n kinh d ng l ơ ướ ầ ớ ng h n so v i th n kinh d ng l i. ạ ầ ớ ng so v i th n kinh d ng l i. ầ ạ ướ ơ ề ế ố ượ A. S l bào th n kinh nhi u h n so v i th n kinh d ng l ả ầ ế ố bào th n kinh t B. Kh năng k t n i gi a các t ố ả ứ ượ C. Ph n ng toàn thân, tiêu t n nhi u năng l ố ả ứ D. Ph n ng c c b , ít tiêu t n năng l
ể ự ậ 3.
Câu 8: Phát bi u nào sau đây là không đúng khi nói v u đi m c a th c v t C ơ ợ ơ ể ộ ấ ớ ự ậ 4 so v i th c v t C c th p h n.
2 cao h n.ơ
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 324
ơ ườ ể ủ ề ư ơ ướ B. Thoát h i n ể D. Đi m bão hòa ánh sáng cao h n. A. C ng đ quang h p cao h n. C. Đi m bù CO
ế ộ ặ ộ ặ
Ở ộ m t gen x y ra đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác ư ằ ẫ ự ả ỗ ổ axit amin trong chu i pôlipeptit v n không thay đ i. Gi ả ế ộ ố ượ ng và trình t ở vùng i thích nào Câu 9: mã hoá nh ng s l sau đây là đúng? ấ ả ừ ộ ộ ộ ề ạ ệ .
ề ạ
ộ ộ ề ạ ộ
ậ ề A. T t c các loài sinh v t đ u có chung m t b mã di truy n, tr m t vài ngo i l ộ ề B. Mã di truy n là mã b ba. C. M t b ba mã hoá cho nhi u lo i axit amin. ộ D. Nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t lo i axit amin. ấ ụ ướ ẽ ọ c? Câu 10: Vì sao sau khi bón quá nhi uề phân hóa h c, cây s khó h p th n
ẩ ẩ ẩ ẩ ấ ấ A. Vì áp su t th m th u c a r tăng. C. Vì áp su t th m th u c a đ t tăng. ấ ủ ễ ả B. Vì áp su t th m th u c a r gi m. ả ấ ủ ấ D. Vì áp su t th m th u c a đ t gi m.
ấ ủ ễ ấ ủ ấ ở ế t ướ ộ ụ ạ ấ ấ Câu 11: Cho các bào quan sau bàoế 1. Nhân t i n i ch t h t 2. L ự bào nhân th c: ướ ộ ấ ạ 3. L i n i ch t tr n ấ ơ 4. Ti thể 5. L c l p 6. Lizoxom
C. 6 D. 3.
ư ng
bào.
ứ B. 4. i, ung th di căn là hi n t ả ể ư ấ ư ế Ở ườ ệ ượ ng ế ế ể bào ung th m t kh năng ki m soát phân bào và liên k t t ơ ể bào ung th di chuy n theo máu đ n n i khác trong c th .
ế
ơ ơ ể bào đ c l p trong c th . ổ ứ ộ ế ườ ố ộ ậ i phân chia vô t ể ủ bào ng ch c và hình thành kh i u. Có bao nhiêu bào quan ch a axit nucleic? A. 5. Câu 12: ế A. t ế B. t C. di chuy n c a các t D. m t t
ị ự ậ ỏ ị
ằ ả ị Ở ộ ả ắ ớ ị ợ ớ ặ ấ ụ ả ặ ớ ở ờ đ i con là đúng? ể ỉ ệ ế ổ ố ượ ở ờ c 50%.
ầ ố ể ộ ờ
ỉ ệ ế ể ố ộ m t loài th c v t alen A quy đ nh hoa tím tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa đ , alen Câu 13: ị ộ ộ B quy đ nh qu dài tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu tròn. Hai c p gen này cùng n m trên m t ề ể ườ ễ ặ c p nhi m s c th th ng. Cho cây d h p v hai c p gen trên th ph n v i cây hoa tím, qu tròn ủ ề ể thu n ch ng. D đoán nào sau đây v ki u hình ố đ i con, s cây có ki u hình hoa tím, qu tròn chi m t l ớ ỉ ệ ụ ố đ i con, s cây có ki u hình hoa đ , qu tròn chi m t l 50%.
ị ỏ ả ấ ả ề ể ầ ự ả A. Trong t ng s cây thu đ ạ ph thu c vào t n s hoán v gen. B. Đ i con có 4 lo i ki u hình v i t l ả ượ ở ờ ổ c C. Trong t ng s cây thu đ ượ ở ờ đ i con đ u có ki u hình hoa tím, qu tròn. c D. T t c các cây thu đ
ở ẩ ế ề ủ ạ ơ ộ ở ộ vi khu n E. coli, vùng kh i đ ng
Câu 14: Trong c ch đi u hoà ho t đ ng c a opêron Lac (promoter) là ế ể ở ầ
ấ ả ứ ự ử nuclêôtit mang thông tin mã hoá cho phân t ế ứ prôtêin c ch .
ở ầ
ơ ữ ơ ữ ự ả ự ứ ể ế nuclêôtit đ c bi ệ ạ t, t i đó prôtêin c ch có th liên k t làm ngăn c n s phiên ể A. N i mà ch t c m ng có th liên k t đ kh i đ u phiên mã. B. Nh ng trình t C. N i mà ARN pôlimeraza bám vào và kh i đ u phiên mã. ế ặ D. Nh ng trình t
ứ ọ ậ ộ ố mã. Câu 15: Cho m t s hình th c h c t p sau: ọ ẹ ế ề ệ ầ ọ
ậ ồ
ờ ọ 1. Quen nh n; 2. H c khôn; 3. In v t; 4. H c v t; 5. Đi u ki n hoá; 6. H c ng m. ứ ọ ậ ở ộ Các hình th c h c t p A. 1, 2, 3, 5, 6. đ ng v t g m: B. 1, 3, 5, 6, 6. C. 1, 2, 4, 5, 6. D. 1, 2, 3, 4, 5.
ế ỏ Câu 16: Ti n hoá nh là quá trình ầ ế ổ ấ ể ẫ ớ ớ i hình thành loài m i.
ề ủ ạ
ủ ể ầ
ế ế ổ ổ ể ẫ ớ ự ế ể ớ i s hình thành loài m i. ổ i s bi n đ i ki u hình.
A. bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th d n t B. hình thành các nhóm phân lo i trên loài. ể ẫ ớ ự C. bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t ầ ủ ể ầ D. bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t ậ ế ỉ ệ ờ ấ th i gian trong m t chu kì tim là: nhĩ co: th t co: dãn chung = t t l ờ Câu 17: 1:3:4. Gi ộ Ở ộ m t loài đ ng v t, bi ộ ả ử s trong m t phút có 40 chu kì tim thì th i gian c a pha dãn chung là
B. 0,4s.
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 324
ướ ớ ặ ứ ể ấ ổ D. 0,8s. ớ ự ộ ủ C. 0,5s. ủ i đây không đúng v i đ c đi m c a da giun đ t thích ng v i s trao đ i khí? A. 0,75s. Câu 18: Ý nào d
ẩ ễ
ề ạ ấ
ề ặ ơ ể
ơ ể ệ ể ớ ớ ệ gi a di n tích b m t c th và th tích c th (S/V) khá l n. gi a th tích c th và di n tích b m t c th (V/S) khá l n.
ị ế ườ ậ ổ ng h p nào sau đây không đ c xem là sinh v t đã b bi n đ i gen ? ế A. Da luôn m giúp các khí d dàng khu ch tán qua. ướ ắ ố hô h p. B. D i da có nhi u mao m ch và có s c t ể ỷ ệ ữ ơ ể C. T l ề ặ ơ ể ỷ ệ ữ D. T l Câu 19: Tr ặ
ố ừ ồ
ữ ề ố ạ ấ
ậ ươ ả ị ố cây thu c lá c nh. ượ ợ ớ ạ ị ấ A. Cà chua b b t ho t ho c gây chín s m. ố ừ chu i r ng 2n. B. Chu i nhà 3n có ngu n g c t ớ ề ưở ng nên l n nhanh,năng su t th t và s a đ u tăng. C. Bò t o ra nhi u hoocmôn sinh tr ệ ỏ ừ ố t c t ng có mang kháng thu c di D. Cây đ u t
ở ứ ậ ơ sinh v t nhân s , enzim ARN pôlimeraza có ch c năng
ố ạ
ử
ầ
ả ớ ADN. ở ầ ủ ồ ớ ự ạ t v trí kh i đ u c a đo n ADN c n nhân đôi. ự Nucleotit có nhóm 3' OH t do. Câu 20: Trong quá trình tái b n ADN A. N i các đo n Okazaki v i nhau. ắ B. Tháo xo n phân t ế ị ậ C. Nh n bi ạ ợ ổ D. T ng h p đo n m i v i trình t
ổ ệ ủ ậ ớ ộ ệ Câu 21: Đi u nào không đúng v i vi c làm bi n đ i h gen c a m t sinh v t? ề ế ệ ẵ
ườ ng.
ổ ườ ng cho gen nào đó bi u hi n khác th ộ ạ
ể ệ vào h gen. ộ ạ ư ạ ỏ ế A. làm bi n đ i gen đã có s n trong h gen. ệ B. t o môi tr C. đ a thêm m t gen l ấ D. lo i b hay làm b t ho t m t gen nào đó.
ơ ướ ở c ấ ễ ữ lá. ạ ủ ự ẩ ự ự ự ẩ ẩ ườ ạ Câu 22: Cho các tác nhân sau: 1. L c đ y (áp su t r ). ế 3. L c liên k t gi a các phân t ệ 4. S chênh l ch áp suât th m th u gi a c quan ngu n (lá) và c quan đích (hoa, c …). ấ ệ 5. S chênh l ch áp su t th m th u gi a môi tr ơ ườ ng r và môi tr ấ ng đ t.
ỗ ượ ậ ự 2. L c hút do thoát h i n ỗ ớ ử ướ ớ c v i nhau và v i thành m ch g . n ồ ữ ơ ấ ấ ễ ữ ển nhờ nhóm tác nhân: c v n chuy
C. 1,2,4. D. 1,2,3.
ệ ượ
ơ ở ng hoán v gen x y ra trên c s ặ ữ ẫ ươ ả ồ B. 1,3,4. ả ị ng phân ly ng u nhiên gi a các c p NST t ng đ ng trong gi m phân và t ổ ợ ự h p t do ụ ạ Dòng m ch g đ A. 1,3,5. Câu 23: Hi n t ệ ượ A. Hi n t ủ c a chúng trong th tinh. ươ ể ồ ộ ủ ổ ị ặ ặ ế ng đ ng do đ t bi n chuy n đo n t
ồ ủ ặ ữ ạ ươ ươ ệ ượ ế ổ ng ti p h p và trao đ i chéo gi a các crômatit khác ngu n c a c p NST t ồ ng đ ng. ồ ng đ ng B. Thay đ i v trí c a các c p gen trên c p NST t C. Hi n t
ả ạ ộ ủ ở ế ế ự ổ ị ụ các t ủ bào sinh d c liên quan đ n s thay đ i v trí c a ợ trong quá trình gi m phân. ế ấ D. Các lo i đ t bi n c u trúc c a các NST
ộ
các gen không alen. Câu 24: Đ t bi n nào sau đây làm cho 2 gen alen n m trên cùng 1 NST? ể ạ
ộ ộ ế ế ộ ộ ả ạ
ế ế ặ ạ A. Đ t bi n l p đo n. ạ ấ ế C. Đ t bi n m t đo n. ể ạ ượ ầ ấ ườ c dòng thu n nhanh nh t ng ằ B. Đ t bi n chuy n đo n. D. Đ t bi n đ o đo n. ệ ế i ta dùng công ngh t bào nào?
ạ ế ế bào xôma có bi n d ị.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 324
Câu 25: Đ t o đ ạ ấ ấ A. Nuôi c y h t ph n ọ ố ằ B. T o gi ng b ng ch n dòng t ầ . ợ ế bào tr n C. Dung h p t ấ ế . bào D. Nuôi c y t
ủ
ở ệ ơ ồ ườ ng ế t c ể
Câu 26: S đ ph h sau mô t ệ i. Bi b nh ộ ị m t gen quy đ nh và không phát sinh đ t bi n m i ả ệ ườ ữ nh ng ng nhiêu phát bi u đúng? ị ằ ở ễ c quy đ nh b i alen l n n m trên nhi m ắ s c th gi i tính X, không có alen t ặ ươ ứ ng ng trên Y ượ ả ệ ườ ị i trong ph h này xác đ nh đ c chính
ả ệ ườ ấ ể i trong ph h này có ki u 3. Có nhi u nh t 19 ng ồ ườ ị ệ ấ ả ả ệ ề i b b nh trong ph h này đ u ể ả ự ả ệ ộ ề s di truy n c a m t ủ ộ ế ằ t r ng b nh do m t trong hai alen c a ớ ở ấ ả ộ t i trong ph h . Trong các phát bi u sau, có bao ể ượ ệ 1. B nh đ ể ớ 2. Có 25 ng ể xác ki u gen. ề ợ ử . gen đ ng h p t ữ 4. T t c nh ng ng có ki u gen đ ng h p t ả ệ ị ệ ườ ợ ử ề i không b b nh trong ph h này đ u ồ ữ 5. Nh ng ng ệ không mang alen gây b nh.
A. 3. B. 2.
C. 1. ườ D. 4. ườ ở ề ự ộ i do m t gen trên NST th ng ườ ể ế ẩ ộ ớ O. Trong m t qu n th ng ộ ố ng có 3 alen chi ph i i, nhóm máu O chi m 4%, ế
A. 0,40. D. 0,54.
C. 0,25. ể ầ ộ
ở ế ệ ể th h P là: 0,3 AA + 0,3 Aa + 0,4 aa ư ế ủ ả ầ Câu 27: S di truy n nhóm máu A, B, AB, O IA, IB, IO.Trong đó IA, IB là đ ng tr i so v i I ồ ỷ ệ nhóm máu A là nhóm máu B chi m 21%. T l B. 0,45. ể ự ụ ấ th ph n có thành phân ki u gen Câu 28: Xét m t qu n th t ả ể = 1.Các cá th bb không có kh năng sinh s n, thì thành ph n ki u gen c a F1 nh th nào?
A. 0,36AA + 0,48Aa + 0,16aa = 1. C. 0,625AA + 0,25Aa + 0,125 aa = 1.
B. 0,7AA + 0,2Aa + 0,1aa = 1. D. 0,25AA + 0,15Aa + 0,60aa = 1. ồ ặ ươ ạ ử ộ ơ ể ị ợ ả ng đ ng, khi gi m phân t o giao t A ằ ầ ố ể ị ặ Câu 29: M t c th d h p 3 c p gen n m trên 2 c p NST t ủ ơ ể BD = 15%, ki u gen c a c th và t n s hoán v gen là
BD bd
BD bd
Bd bD
; f = 40%. ; f = 40%. ; f = 30%. ; f = 30%. A. Aa B. Aa C. Aa D. Aa
Bd bD ượ ỉ ệ ể
ị ợ ử ặ ớ ờ hai c p gen lai v i nhau. Đ i con thu đ ế ỗ ộ c t l ậ ể ị ộ ộ ị ki u hình t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn, có bao nhiêu nh n đ nh sau đây Câu 30: Cho hai cây có ki u gen d h p t ạ 1:2:1. Bi đúng? ố ặ ế ể
ẹ ị ị ể ể ố ố ể ớ m t gi i ớ i ể 4. Các gen có th liên k t hoàn toàn ạ i đa 9 lo i ki u gen ạ i thi u 3 lo i ki u gen
ể D. 3. ớ Ở ộ ầ ỏ
1 t
ấ ự ụ ỏ ầ 2 có t l c F ắ ẫ c F F ỉ ệ ế ắ ể ố ể 1. B , m có th có ki u gen gi ng nhau ho c khác nhau ể ỉ ả ở ộ 2. Hoán v gen có th ch x y ra ở ả ể ả 3. Hoán v gen có th x y ra c hai gi B. 5.. A. 2. Câu 31: ượ đ ắ cây hoa tr ng. Cho t thuy t, cây hoa tr ng ờ 5. Đ i con có th có t ờ 6. Đ i con có th có t C. 4. ủ ủ ắ m t loài th c v t cho giao ph n cây hoa tr ng thu n ch ng v i cây hoa đ thu n ch ng ượ ỉ ệ ấ 9 cây hoa đ : 6 cây hoa vàng: 1 th ph n thu đ ớ ấ ở 2 giao ph n ng u nhiên v i nhau. Theo lý t c các cây hoa vàng và hoa tr ng ở 3 chi m t l ự ậ ỏ 1: 100% cây hoa đ , cho cây F ấ ả F : . A. 1/49. C. 1/9. ế B. 2/9.
ị ộ ế ổ ố D. 9/49 ế
ộ ặ ế ế ề ơ ộ ỗ
DE
AaBb
ộ ặ Câu 32: Gen B có 390 guanin và có t ng s liên k t hiđrô là 1670, b đ t bi n thay th m t c p ằ Số nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác thành gen b. Gen b nhi u h n gen B m t liên k t hiđrô. ạ ủ nuclêôtit m i lo i c a gen b là: A. T= A = 251; G = X = 389. C. T= A= 610; G = X = 390. B. T= A= 249; G = X = 391. D. T= A = 250; G = X = 391.
de
ể ả ạ ạ ử ạ gi m phân t o ra 16 lo i giao t , trong đó lo i giao t ử ộ ơ ể Câu 33: M t c th có ki u gen
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 324
ỉ ệ ế ế ằ ế ễ ế ạ ộ AbDe chi m t l 5%. Bi ấ t r ng không có đ t bi n, di n bi n quá trình sinh noãn và sinh h t ph n
ộ ơ ể ế ộ ự ụ th ỗ ỉ ệ ể ặ ạ ị ở ờ ị ợ ả ki u gen d h p c 4 c p gen ộ đ i con là:
ố gi ng nhau, m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn. N u cho c th trên t ấ ph n thì t l A. 3,25%. B. 8,1%.
C. 6,5%. ế ườ ệ ệ ằ ặ ộ D. 0,065%. i, b nh phênin kêtô ni u do đ t bi n gen gen l n n m trên NST th ố ng.B và m ấ ể ọ ị ệ ứ ệ ẹ Ở ườ ng ế ng sinh đ a con gái đ u lòng b b nh phênin kêtô ni u. Xác su t đ h sinh đ a con ti p ứ ị ệ Câu 34: ầ ườ bình th theo là trai không b b nh trên là: ` A. 1/4. C. 3/8. D. 3/4. ự ế ạ các b ố c trong quá trình t o gi ng b ng gây đ t bi n: Câu 35: Trình t ướ ể ộ ể ạ B. 1/2. ằ ộ ầ ố 2: T o dòng thu n
ậ ằ ế ộ
ọ ọ ế 1: Ch n l c các th đ t bi n có ki u hình mong mu n ẫ ử 3: X lí m u v t b ng tác nhân gây đ t bi n A. 1→2→3. B. 3→1→2. D. 2→3→1.
ể Ở
ả ẹ ượ ổ ể ả ị C. 1→3→2. ể ả bí ngô, ki u gen Abb và aaB quy đ nh qu tròn; ki u gen A B quy đ nh qu d t; ki u ố hai c p gen lai phân tích, đ i F ị ờ B thu đ c t ng s ả ẹ ị ợ ử ế ố ả ồ ể ạ ở tẹ FB là
ị Câu 36: ặ gen aabb quy đ nh qu dài. Cho bí qu d t d h p t 160 qu g m 3 lo i ki u hình. Tính theo lí thuy t, s qu d B. 20. A. 75. D. 80.
ỗ ộ ợ ả C. 40. ị ộ (cid:0) m. Trong quá trình d ch mã đã t ng h p nên m t chu i pôlipeptít ổ ủ ề Câu 37: M t gen có chi u dài 0,51 có 350 axitamin. Đây là gen c a nhóm sinh v t nào. ể ẩ ậ ẩ B. Vi khu n E.côli. A. N m.ấ
ự C. Virút. ♀ aaBbCCDdEE. Theo lí thuy t, t l ♂ ẹ ở ờ ế ộ ị ệ ớ ố ể AaBbCcDdee x đ i con là bao nhiêu? Bi D. Th ăn khu n. ể ế ỉ ệ cá th mang ộ ặ ạ ộ t m t gen quy đ nh m t tính tr ng, tr i l n Câu 38: Th c hi n phép lai: ki u hình khác v i b và m hoàn toàn.
A. 31,25%. B. 71,875%. C. 25% D. 50%.
ể ẽ ộ ả ộ ổ ở , các gen tác đ ng riêng r , tr i hoàn toàn, x y ra trao đ i chéo hai Câu 39: F1 có ki u gen
AB ab
gi ố ể 1 x F1. S ki u gen
DE de ở 2 là: F B. 20.
C. 81.
D. 256. ị ắ ỏ ộ ớ ị
; 15%.
; 30%.
; 15%.
ắ ắ ằ ắ ẹ ặ ị ươ ớ ờ Ở ộ ắ ộ i tính vùng không t ơ ể ắ ỏ ắ ắ ớ ồ ự ự ự ủ ơ ể ắ ỏ ẹ ầ ố ắ ỏ ắ ắ ể ớ i. Cho F A. 100. m t loài thú, alen B quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh m t tr ng; alen Câu 40: ộ ị D quy đ nh m t tròn tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh m t d t, hai c p gen này cùng n m trên m t ặ ng đ ng trên X. Khi cho lai hai c th m t đ , tròn thì đ i con thu c p NST gi ắ ỏ ượ đ c: 50% cái m t đ , tròn; 17,5% đ c m t đ , d t; 17,5% đ c m t tr ng, tròn; 7,5% đ c m t đ , tròn; 7,5% đ c m t tr ng, d t. Ki u gen và t n s hoán v gen c a c th cái th h P là:
ẹ B. XBdXbD ị C. XBdXbD ế ệ D. XBDXbd ự A. XBDXbd ; 30%.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 324
ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ Ế H T c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.