Nguy n th Kim Tuy n ế đã đăng nh p (Đăng xu t)
B n đang đây
Elearning System
/ ► STMG2010_123
/ ► Các đ thi
/ ► Bài ki m tra đ n ch ng 5 ế ươ
/ ► L n th nghi m 2
Bài ki m tra đ n ch ng 5 - L n th nghi m 2 ế ươ
Top of Form
Question 1
Đi m : 1
M t đi m chi n l c y u là ế ượ ế
Ch n m t câu tr l i
a. nh ng gì công ty đang thi u, kém c i hay vào đi u ki n b t ế
l i
b. Chi phí cao
c. Ch a giành đ c m t phân đo n th tr ng mong mu n ư ượ ườ
d. không th c hi n đ c m c tiêu đã đ ra ượ
Question 2
Đi m : 1
M c tiêu c a đánh giá là
Ch n m t câu tr l i
a. Xác đ nh th i h n và t m quan tr ng c a các tác đ ng t khuynh h ng đã tìm ướ
đ c đ n qu n tr chi n l cượ ế ế ượ
b. Đánh giá kh năng c a qu n tr chi n l c đáp ng s thay đ i ế ượ
c. xác đ nh các c h i và nguy c cho doanh nghi p v m t chi n l c ơ ơ ế ượ
d. xác đ nh đi u gì có th x y ra v i doanh nghi p chi u theo nh ng gì đã tìm ế
đ c ượ
Question 3
Đi m : 1
Trong các ngành năng đ ng t c đ ________r t cao
Ch n m t câu tr l i
a. b t ch c ướ
b. thay đ i
c. bán s n
ph m
d. c i ti n ế
Question 4
Đi m : 1
Các công ty có l i th chi phí th p khi các y u t khác giũa không đ i nó ph i có ế ế
Ch n m t câu tr l i
a. L i nhu n nhi u h n ơ
b. máy móc thi t b hi n đ i ế
c. Công nhân lành ngh
d. Năng su t cao nh t trong
ngành
Question 5
Đi m : 1
C s h t ng chi n l c bao g m:ơ ế ượ
Ch n m t câu tr l i
a. các dây chuy n s n xu t, h th ng kho tàng và m ng l i phân ướ
ph i
b. nhà x ng, máy móc thi t b ưở ế
c. h th ng ki m soát, văn hóa công ty và c c u t ch c ơ
d. m t b ng s n xu t, h th ng c a hàng, m ng l i phân ph i ướ
Question 6
Đi m : 1
Lãnh đ o s t p trung vào khách hàng có th b ng cách:
Ch n m t câu tr l i
a. hút toàn b công vi c liên quan đ n khách hàng lên c p cao, và thành l p b ế
ph n chăm sóc khách hàng
b. làm cho nhân viên thu c"khách hàng là th ng đ " ượ ế
c. Đ a ra nh ng nguyên t c v quan tâm khách hàng, và qu n tr c p cao theo dõiư
k lu t này
d. cam k t toàn công ty trong b n tuyên b s m nh, cùng v i các hành đ ng c aế
lãnh đ o c p cao
Question 7
Đi m : 1
Rào c n di đ ng là
Ch n m t câu tr l i
a. Chi phí v n t i s n ph m hay các y u t đ u vào quá cao ế
b. nh ng y u t làm doanh nghi p khó d i chuy n đ a đi m c a mình đ n các ế ế
n i khác khi c n ơ
c. y u t ngăn c n di chuy n các công ty gi a các nế hóm
d. các ràng bu c c a chính ph không cho phép hay khuy n khích các doanh ế
nghi p b trí vào m t s vùng
Question 8
Đi m : 1
L i ích c a phân tích giá tr không rõ ràng trong các m c đích sau
Ch n m t câu tr l i
a. tìm ra kh năng và đ c bi t là năng l c c t lõi c a công ty
b. Giá tr t o ra đâu và b n ch t c a l i th c nh tranh ế
c. tìm ra cách th c đ làm t t các ho t đ ng
d. phân tích cách th c t o giá tr cho khách hàng t vi c sáng t o ra s n ph m,
d ch v đ n vi c đ a giá tr đó đ n v i khách hàng ế ư ế
Question 9
Đi m : 1
Cách th c c b n đ phân tích l i th c nh tranh ơ ế
Ch n m t câu tr l i
a. t p trung vào các thành tích c a công ty, so sánh nó v i các đ i th c nh tranh,
nh t là đ i th c nh tranh tr c ti p ế
b. là t p trung vào s n ph m, th tr ng, các u th trên th tr ng ườ ư ế ườ
c. phân tích SWOT
d. là t p trung vào ngu n l c và t p trung vào chu i giá tr
Question 10
Đi m : 1
Đi u quan trong vi c mô t các th c thay đ i đ nh v s n ph m khách hàng là:
Ch n m t câu tr l i
a. là cách mà doanh nghi p c nh tranh v i các đ i th trên các s n ph m và theo
t ng khách hàng
b. cách th c mô t các khách hàng và các s n ph m
c. m t b n t ng trình v các phân đo n s n ph m- khách hàng mà doanh nghi p ườ
tham gia
d. cách th c thâm nh p vào cácphân đo n m i, phát tri n các phân đo n hi n t i
và lo i b các phân đo n
Question 11
Đi m : 1
Giá tr c m nh n c a khách hàng là
Ch n m t câu tr l i
a. s l u gi trong tâm trí khách hàng v nh ng gì h c m th y th a mãn t s n ư
ph m hay d ch v c a công ty
b. Là nh ng c m giác giá tr đ c khách hàng ghi nh n v s n ph m ượ
c. S đánh giá ch quan c a khách hàng v giá tr c a s n ph m, đ h b t ti n ế
hành th ng l ng giá ươ ượ
d. Là s c l ng giá tr hàng hóa hay d ch v c a khách hàng ướ ượ
e. Là mong c c a khách hàng v s n ph m và d ch v mà h s mua ướ
Question 12
Đi m : 1
Hi u ng h c t p
Ch n m t câu tr l i
a. bi n m t trong kho ng th i gian nh t đ nh khi công vi c không quá ph cế
t p
b. t n t i vĩnh vi n trong t ch c h c t p
c. xu t hi n khi công ty tuy n thêm nhi u nhân viên có trình đ cao
d. còn phát huy tác d ng khi công ty tăng c ng hu n luy n đào t o ườ
Question 13
Đi m : 1
B ph n quan tr ng nh t trong hi u qu c a công ty là:
Ch n m t câu tr l i
a. L i nhu n biên
b. Giá bán cao v i chi phí
th
c. Năng su t lao đ ng
d. S l i nhu n s n sinh ra
e. máy móc thi t b tiên ti n ế ế
Question 14
Đi m : 1
Phân tích ngu n l c nghĩa là
Ch n m t câu tr l i
a. tìm hi u toàn b ngu n l c c a doanh nghi p
b. đ a ra các ngu n l c và kh năng c a công ty t o đi u ki n cho vi c xây d ngư
chi n l cế ượ
c. tìm ra đi m m nh đi m y u c a doanh nghi p ế
d. tìm ra các ngu n l c và kh năng trong s so sanh v i các đ i th kh năng
t o giá tr
Question 15
Đi m : 1
Hi u ng đ ng cong kinh nghi m có th chú ý ườ
Ch n m t câu tr l i
a. ngay c khi hi u ng qui mô ch a phát huy b ng các chi n l c Marketing t n ư ế ượ
công h ng t i vi c gia tăng th t nhanh s n l ng ướ ượ
b. ch khi công ty đã khai thác t t hi u ng qui mô và hi u ng h c t p
c. khi công ty đã có l i th chi phí th p nh tính kinh t qui mô ế ế
d. khi công ty có đã có th ph n l n, s n l ng tiêu th r t cao ượ
Question 16
Đi m : 1
Môi tr ng ngành__________là môi tr ng trong đó s thay đ i di n ra nhanh chóngườ ườ
Ch n m t câu tr l i
a. năng
đ ng
b. n đ nh
c. thay đ i
d. bi n thiênế
Question 17
Đi m : 1
Các ngu n l c t ch c bi u hi n các kh năng phù h p c a t ch c v i các chi n ế
l c. Ngu n l c này bi u hi n rõ nh t ượ
Ch n m t câu tr l i
a. c u trúc quan h chính th c, h th ng ho ch đ nh, ki m soát, ph i h p chính ơ
th c
b. Các quan h phi chính th c, đang n đ ngng sau t ch c
c. các phòng ban ch c năng và ban giám đ c
d. S phân công công vi c gi a các b ph n, phòng ban trong t ch c
Question 18
Đi m : 1
Kh ng đ nh các quan tâm đ o đ c khi quy n c a các bên h u quan hay các nguyên t c
đ o đ c b t n th ng ươ
Ch n m t câu tr l i
a. d làm m t các c h i kh ng đ nh v th c nh tranh ơ ế
b. là l i th ng g p khi c nh tranh trên th tr ng, đi u đó ch chu c l y th t b i ườ ườ
b s thi u quy t đoán ế ế
c. s t o ra m t s c ng nh c trong t duy chi n l c ư ế ượ
d. là thi t l p m t ý đ nh đ o đ c trong t duyế ư chi n l c ế ượ
Question 19
Đi m : 1
C i ti n không bao g m nh ng ti n b mà công ty phát tri n trong ế ế
Ch n m t câu tr l i
a. H th ng qu n tr
b. Chi n l c ế ượ
c. Nh n th c
d. Các lo i s n ph m, d ch
v
e. Quá trình s n xu t
f. C u trúc t ch c
Question 20
Đi m : 1
H n ch kh năng b t ch c c a đ i th là do ế ướ
Ch n m t câu tr l i
a. h đã cam k t chi n l c quá m c, g n bó v i ph ng th c kinh doanh c a ế ế ượ ươ
mình
b. Quá tôn tr ng lu t pháp
c. h không bi t b t ch c ế ướ
d. h quá tôn tr ng s trung th c trong c nh tranh
e. h không thích b t ch c ướ
Question 21
Đi m : 1
Công ty khai thác ngo i l c hi u qu
Ch n m t câu tr l i
a. n u bi t s d ng ngo i l c đ thay th d n các kh năng c n thi t bên trong ế ế ế ế
b. n u bi t k t h p các kh năng bên trong v i bên ngoài, ph i h p v i các năngế ế ế
l c c t lõiư
c. nh tìm đ c ngu n ngo i l c r ti n ượ
d. không c n phát tri n các kh năng bên trong vì t n kém và lâu
Question 22
Đi m : 1
Đánh giá chi n l c hi n t i c a công ty t t đ n m c nào c n b t đ u tế ượ ế
Ch n m t câu tr l i
a. l i nhu n, hay t su t l i nhu n mà công ty đ t đ c ượ