
DI TRUY N H CỀ Ọ
Ch ng 1: C CH DI TRUY N VÀ BI N Dươ Ơ Ế Ề Ế Ị
1. C s v t ch t c a hi n t ng di truy n c p đ phân t làơ ở ậ ấ ủ ệ ượ ề ở ấ ộ ử
a. prôtêin. b. ARN c. axit nuclêic. d. ADN
2. Trong t bào sinh d ng c a c th l ng b i gen th ng t n t i thành t ng c p alen. Nguyênế ưỡ ủ ơ ể ưỡ ộ ườ ồ ạ ừ ặ
nhân vì
a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ
b. t bào sinh d ng, NST th ng t n t i theo t ng c p t ng đ ng.ở ế ưỡ ườ ồ ạ ừ ặ ươ ồ
c. t n t i theo c p alen giúp các gen ho t đ ng t t h n.ồ ạ ặ ạ ộ ố ơ
d. các gen luôn đ c s p x p theo t ng c p .ượ ắ ế ừ ặ
3. Ng i ta d a vào đ c đi m nào sau đây đ chia 3 lo i ARN là mARN, tARN, rARN?ườ ự ặ ể ể ạ
a. c u hình không gian ấb. s lo i đ n phânố ạ ơ
c. kh i k ng và kích th cố ượ ướ d. ch c năng c a m i lo i.ứ ủ ỗ ạ
4. Nh ng mô t nào sau đây v NST gi i tính là ữ ả ề ớ đúng ?
a. đa s đ ng v t, NST gi i tính g m có 1 c p, khác nhau 2 gi i.Ở ố ộ ậ ớ ồ ặ ở ớ
b. NST gi i tính ch g m 1 c p NST đ ng d ng, khác nhau 2 gi i.ớ ỉ ồ ặ ồ ạ ở ớ
c. đ ng v t, con cái mang c p NST gi i tính XX, con đ c mang c p NST gi i tính XY.Ở ộ ậ ặ ớ ự ặ ớ
d. NST gi i tính ch có trong các t bào sinh d c.ớ ỉ ế ụ
5. Ôpêron là
a. m t nhóm gen trên 1 đo n ADN có liên quan v ch c năng, có chung m t c ch đi uộ ở ạ ề ứ ộ ơ ế ề
hoà.
b. m t đo n phân t AND có m t ch c năng nh t đ nh trong quá trình đi u hoà.ộ ạ ử ộ ứ ấ ị ề
c. m t đo n phân t axit nuclêic có ch c năng đi u hoà ho t đ ng c a gen c u trúc.ộ ạ ử ứ ề ạ ộ ủ ấ
d. m t t p h p g m các gen c u trúc và gen đi u hoà n m c nh nhau.ộ ậ ợ ồ ấ ề ằ ạ
6. Gi s m t gen c a vi khu n có s nuclêôtit là 3000. H i s axit amin trong phân t prôtêin cóả ử ộ ủ ẩ ố ỏ ố ử
c u trúc b c 1 đ c t ng h p t gen trên là bao nhiêu?ấ ậ ượ ổ ợ ừ
a. 500 b. 499 c. 498 d. 750
7. Quá trình ho t hoá aa có vai tròạ
a. g n aa vào tARN t ng ng nh enzim đ c hi u. b. g n aa vào tARN nh enzim n iắ ươ ứ ờ ặ ệ ắ ờ ố
ligaza.
c. kích ho t aa và g n nó vào tARN.ạ ắ d. s d ng năng l ng ATP đ kích ho t aa.ử ụ ượ ể ạ
8. Lo i ARN nào mang b ba đ i mã?ạ ộ ố
a. mARN b. tARN c. rARN d. ARN c a vi rútủ
9. Đi u nào không đúng v i u đi m c a th đa b i v i th l ng b i?ề ớ ư ể ủ ể ộ ớ ể ưỡ ộ
a. c quan sinh d ng l n h nơ ưỡ ớ ơ b. đ h u th l n h nộ ữ ụ ớ ơ
c. phát tri n kho h nể ẻ ơ d. có s c ch ng ch u t t h nứ ố ị ố ơ
10. Đi m khác nhau c b n gi a gen c u trúc và gen đi u hoà làể ơ ả ữ ấ ề
a. v c u trúc genề ấ b. v ch c năng c a Prôtêin do gen t ng h pề ứ ủ ổ ợ
c. v kh năng phiên mã c a genề ả ủ d. v v trí phân b c a genề ị ố ủ
11. opêron Lac, khi có đ ng lactôz thì quá trình phiên mã di n ra vì lactôz g n v iỞ ườ ơ ễ ơ ắ ớ
a. ch t c ch làm cho nó b b t ho tấ ứ ế ị ấ ạ
b. vùng v n hành, kích ho t vùng v n hành.ậ ạ ậ
c. enzim ARN pôlimêraza làm kích ho t enzim này.ạ
d. prôtêin đi u hoà làm kích ho t t ng h p prôtêin.ề ạ ổ ợ
12. M i Nuclêôxôm đ c m t đo n ADN dài qu n quanh bao nhiêu vòng?ỗ ượ ộ ạ ấ
a. qu n quanh ấ
4
1
1
vòng b. qu n quanh 2 vòng ấ
1

c. qu n quanh ấ
2
1
1
vòng d. qu n quanh ấ
4
3
1
vòng
13. Nguyên t c bán b o t n trong c ch nhân đôi c a ADN làắ ả ồ ơ ế ủ
a. hai ADN m i đ c hình thành sau khi nhân đôi, có m t ADN gi ng v i ADN m còn ADNớ ượ ộ ố ớ ẹ
kia đã có c u trúc thay đ i ấ ổ
b. hai ADN m i đ c hình thành sau khi nhân đôi hoàn toàn gi ng nhau và gi ng v i ADNớ ượ ố ố ớ
m ban đ uẹ ầ
c. s nhân đôi x y ra trên hai m ch c a ADN theo hai chi u ng c nhauự ả ạ ủ ề ượ
d. trong hai ADN m i hình thành m i ADN g m có m t m ch cũ và m t m ch m i t ng h pớ ỗ ồ ộ ạ ộ ạ ớ ổ ợ
14. Đ n v c u t o c b n c a NST làơ ị ấ ạ ơ ả ủ
a. nuclêôtit b. ribônuclêotit c. axit amin. d. nuclêôxôm
15. Quá trình t ng h p chu i polipeptit s d ng l i khi ribôxômổ ợ ỗ ẽ ừ ạ
a. g p b ba k t thúcặ ộ ế b. g p b ba đa nghĩa.ặ ộ
c. tr t h t phân t mARNượ ế ử d. t bào h t axít aminế ế
16. Ph ng th c gây đ t bi n nào sau đây ươ ứ ộ ế không ph i c a đ t bi n gen?ả ủ ộ ế
a. Thay 1 c p nuclêôtit này b ng 1 c p nuclêôtit khác.ặ ằ ặ
b. Đ o v trí 1 c p nuclêôtit d c theo gen.ả ị ặ ọ
c. Chuy n 1 c p nuclêotit t NST này sang NST khác.ể ặ ừ
d. Thêm 1 c p nuclêotit vào gen.ặ
17. Đ t bi n gen làộ ế
a. nh ng bi n đ i v t ch t di truy n x y ra trong c u trúc phân t c a NST.ữ ế ổ ậ ấ ề ả ấ ử ủ
b. nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen, liên quan đ n 1 hay m t s c p Nu trong gen.ữ ế ổ ấ ủ ế ộ ố ặ
c. lo i đ t bi n x y ra trên phân t ADN.ạ ộ ế ả ử
d. lo i đ t bi n làm thay đ i s l ng NST.ạ ộ ế ổ ố ượ
18. Th đ t bi n làể ộ ế
a. cá th mang đ t bi n gen đã bi u hi n ch ki u hình tr iể ộ ế ể ệ ỉ ở ể ộ
b. cá th mang đ t bi n gen đã bi u hi n ki u hình trung gian ể ộ ế ể ệ ở ể
c. cá th mang đ t bi n gen đã bi u hi n ch ki u hình l nể ộ ế ể ệ ỉ ở ể ặ
d. cá th mang đ t bi n đã bi u hi n ki u hìnhể ộ ế ể ệ ở ể
19. Tr ng h p đ t bi n gen nào gây h u qu l n nh t?ườ ợ ộ ế ậ ả ớ ấ
a. M t c p nuclêotit đ u tiên.ấ ặ ầ b. Thêm 3 c p nuclêotit tr c mã k t thúc.ặ ướ ế
c. Thay th 1 c p nuclêotit đo n gi a.ế ặ ở ạ ữ d. M t 3 c p nuclêotit tr c mã k t thúc.ấ ặ ướ ế
20. S x y ra đ t bi n ph thu c vàoự ả ộ ế ụ ộ
a. lo i tác nhân đ t bi n và th i đi m x y ra đ t bi n.ạ ộ ế ờ ể ả ộ ế
b. c ng đ . li u l ng c a tác nhân đ t bi n.ườ ộ ề ượ ủ ộ ế
c. b n ch t c a gen hay NST b tác đ ng.ả ấ ủ ị ộ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
21. m t loài, có s l ng NST l ng b i 2n = 20. S l ng NST th 1 nhi m làỞ ộ ố ượ ưỡ ộ ố ượ ở ể ễ
a. 2n -1 = 19 b. 2n +1 = 21 c. n = 10 d. 2n + 2 = 22
22. Trong t bào sinh d ng c a m t ng i th y có 47 NST đó làế ưỡ ủ ộ ườ ấ
a. th h i ch ng Đao.ể ộ ứ b. th h i ch ng Ternerể ộ ứ c. th h i ch ng Klaiphent .ể ộ ứ ơ d. th d b iể ị ộ
23. sinh v t nhân th c, b ba m đ u quá trình d ch mã làỞ ậ ự ộ ở ầ ị
a. GUA b. AUG c.GAU d. UUG
24. Phát bi u ểkhông đúng v đ t bi n gen làề ộ ế
a. đ t bi n gen làm thay đ i v trí c a gen trên NST.ộ ế ổ ị ủ
b. đ t bi n gen làm bi n đ i đ t ng t m t ho c m t s tính tr ng nào đó trên c th sinhộ ế ế ổ ộ ộ ộ ặ ộ ố ạ ơ ể
v t.ậ
c. đ t bi n gen là phát sinh các alen m i trong qu n th .ộ ế ớ ầ ể
2

d. đ t bi n gen là bi n đ i m t ho c m t s c p nuclêotit trong c u trúc c a gen.ộ ế ế ổ ộ ặ ộ ố ặ ấ ủ
25. C th sinh v t có b NST tăng thêm 1 chi c 1 c p nào đó đ c g i làơ ể ậ ộ ế ở ặ ượ ọ
a. th tam nhi mể ễ b. th 1 nhi m.ể ễ c. th đa b i.ể ộ d. th tam b i.ể ộ
26. Vi c l ai kh i NST nh ng gen không mong mu n trong công tác ch n gi ng đ c ng d ng tệ ọ ỏ ữ ố ọ ố ượ ứ ụ ừ
d ng đ t bi nạ ộ ế
a. l p đo n NSTặ ạ b. đ o đo n NSTả ạ c. m t đo n nh .ấ ạ ỏ d. chuy n đo n NST.ể ạ
27. M t ng i đàn ông có nhóm máu O l y m t ng i v có nhóm máu A sinh ra m t đ a con cóộ ườ ấ ộ ườ ợ ộ ứ
nhóm máu A và m t đ a có nhóm máu O. Câu nào sau đây là sai?ộ ứ
a. B có ki u gen Iố ể oIob. M có ki u gen Iẹ ể AIA.
c. Đ a tr th nh t có ki u gen Iứ ẻ ứ ấ ể AIod. Đ a tr th hai có ki u gen Iứ ẻ ứ ể oIo
28. Đ t bi n m t đo n NST s 21 ng i gây b nhộ ế ấ ạ ố ở ườ ệ
a. ung th máu.ưb. mù màu c. ti ng khóc nh mèo.ế ư d. b ch t ng.ạ ạ
29. Ch n trình t thích h p c a các nuclêôtit trên ARN đ c t ng h p t m t đo n m ch khuôn là:ọ ự ợ ủ ượ ổ ợ ừ ộ ạ ạ
AGXTTAGXA
a. AGXUUAGXA b. UXGAAUXGU c. AGXTTAGXA d. TXGAATXGT
30. D ng đ t bi n phát sinh do không hình thành thoi vô s c trong quá trình phân bào là đ t bi nạ ộ ế ắ ộ ế
a. t đa b i .ự ộ b. chuy n đo n NSTể ạ c. l ch b iệ ộ d. l p đo n NST.ặ ạ
31. M t đo n NST th ng gây nên h u quấ ạ ườ ậ ả
a. gây ch t ho c gi m s c s ng.ế ặ ả ứ ố b. có th ch t khi còn là h p t .ể ế ợ ử
c. không nh h ng gì t i s c s ng c a sinh v t. d. c th ch m t đi m t s tính tr ng nàoả ưở ớ ứ ố ủ ậ ơ ể ỉ ấ ộ ố ạ
đó.
32. Trong quá trình nhân đôi ADN, m ch đ n m i đ c t ng h p liên t c trên m ch khuôn ạ ơ ớ ượ ổ ợ ụ ạ
a. 3’
→
5’ b. 5’
→
3’ c. c 2 m ch c a ADNả ạ ủ d. không có chi u nh t đ nhề ấ ị
33. Trong quá trình nhân đôi ADN, m ch đ n m i đ c t ng h p không liên t c trên m ch khuônạ ơ ớ ượ ổ ợ ụ ạ
a. 3’
→
5’ b. 5’
→
3’ c. c 2 m ch c a ADNả ạ ủ d. không có chi u nh t đ nhề ấ ị
34. D ng đ t bi n nào d i đây cây tr ng có th t o ra nh ng cây có c quan sinh d ng to, phátạ ộ ế ướ ở ồ ể ạ ữ ơ ưỡ
tri n kho , ch ng ch u t t?ể ẻ ố ị ố
a. Đ t bi n genộ ế b. Đ t bi n.ộ ế c. Đ t bi n l ch b i.ộ ế ệ ộ d. Đ t bi n đa b i th .ộ ế ộ ể
35. Câu có n i dung sai làộ
a. Đ t bi n gen khi phát sinh s đ c tái b n qua c ch t nhân đôi c a ADN.ộ ế ẽ ượ ả ơ ế ự ủ
b. Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i x y ra trên phân t ADN.ộ ế ữ ế ổ ả ử
c. T t c đ t bi n gen khi phát sinh đ u th hi n b ng ki u hình c a c th .ấ ả ộ ế ề ể ệ ằ ể ủ ơ ể
d. Đ t bi n gen có kh năng di truy n cho th h sau.ộ ế ả ề ế ệ
36. M t đo n m ch g c c a gen sao mã ra mARN có trình t các nu nh sau: ộ ạ ạ ố ủ ự ư
....... TGG GXA XGT AGX TTT .........
...........2........3.......4........5.......6............
Đ t bi n x y ra làm G c a b ba th 5 m ch g c c a gen b thay b i T s làm cho ộ ế ả ủ ộ ứ ở ạ ố ủ ị ở ẽ
a. trình t axit amin t v trí mã th 5 tr đi s thay đ i.ự ừ ị ứ ở ẽ ổ
b. ch có axit amin v trí mã th 5 là thay đ i.ỉ ở ị ứ ổ
c. quá trình t ng h p prôtêin s b t đ u v trí mã th 5.ổ ợ ẽ ắ ầ ở ị ứ
d. quá trình d ch mã s d ng l i v trí mã th 5.ị ẽ ừ ạ ở ị ứ
37. M t đo n m ch g c c a gen sao mã ra mARN có trình t các nu nh sau: ộ ạ ạ ố ủ ự ư
....... TGG GXA XGT AGX TTT .........
...........2........3.......4........5.......6............
Đ t bi n x y ra làm G c a b ba th 5 m ch g c c a gen b thay b i A s làm cho ộ ế ả ủ ộ ứ ở ạ ố ủ ị ở ẽ
a. trình t axit amin t v trí mã th 5 tr đi s thay đ i.ự ừ ị ứ ở ẽ ổ
b. ch có axit amin v trí mã th 5 là thay đ i.ỉ ở ị ứ ổ
c. quá trình t ng h p prôtêin s b t đ u v trí mã th 5.ổ ợ ẽ ắ ầ ở ị ứ
d. quá trình d ch mã s d ng l i v trí mã th 5.ị ẽ ừ ạ ở ị ứ
3

38. D ng đ t bi n gen gây bi n đ i ít nh t trong c u trúc c a chu i polipeptit t ng ng do gen đóạ ộ ế ế ổ ấ ấ ủ ỗ ươ ứ
t ng h p làổ ợ
a. thêm 1 c p nuclêôtit.ặb. m t 1 c p nuclêôtit.ấ ặ
c. thay th 1 c p nuclêôtit.ế ặ d. thay th 2 c p nuclêôtit.ế ặ
39. N u đ t bi n x y ra làm gen thêm 1 c p nuclêôtit thì s liên k t hidrô c a gen sế ộ ế ả ặ ố ế ủ ẽ
a. tăng thêm 1 liên k t hidrô.ếb. tăng 2 liên k t hidrô.ế
c. tăng 3 liên k t hidrô.ếd. b và c đúng.
40. Trong t nhiên, th đa b i ít g p đ ng v t vì ự ể ộ ặ ở ộ ậ
a. đ ng v t khó t o th đa b i vì có v t ch t di truy n n đ nh h n.ộ ậ ạ ể ộ ậ ấ ề ổ ị ơ
b. đa b i th d phát sinh nguyên phân mà th c v t sinh s n vô tính nhi u h n đ ng v t.ộ ể ễ ở ự ậ ả ề ơ ộ ậ
c. th c v t có nhi u loài đ n tính mà đa b i d phát sinh c th đ n tính.ự ậ ề ơ ộ ễ ở ơ ể ơ
d. c ch xác đ nh gi i tính đ ng v t b r i lo n gây c n tr trong quá trình sinh s n.ơ ế ị ớ ở ộ ậ ị ố ạ ả ở ả
41. H i ch ng Đao x y ra doộ ứ ả
a. r i lo n phân li c a c p NST th 21.ố ạ ủ ặ ứ b. ng i m sinh con tu i quá caoườ ẹ ở ổ .
c. s k t h p c a giao t bình th ng v i giao t có 2 NST s 21.ự ế ợ ủ ử ườ ớ ử ố d. c 3 câu đ uả ề
đúng.
42. sinh v t nhân s , aa m đ u cho vi c t ng h p chu i pôlipeptit làỞ ậ ơ ở ầ ệ ổ ợ ỗ
a. phêninalanin b. mêtionin c. foocmin mêtiônin d. glutamin
43. Gen là m t đo n ADN ộ ạ
a. mang thông tin c u trúc c a phân t prôtêin.ấ ủ ử
b. mang thông tin di truy n.ề
c. mang thông tin mã hoá cho m t s n ph m xác đ nh ( chu i pôlipeptit hay phân t ARN )ộ ả ẩ ị ỗ ử
d. ch a các b 3 mã hoá các axit amin.ứ ộ
44. M i gen mã hoá prôtêin đi n hình ( gen c u trúc ) g m vùngỗ ể ấ ồ
a. đi u hoà, mã hoá, k t thúc.ề ế b. kh i đ ng, mã hoá, k t thúc.ở ộ ế
c. đi u hoà, v n hành, k t thúc.ề ậ ế d. đi u hoà, v n hành, mã hoá.ề ậ
45. sinh v t nhân th cỞ ậ ự
a. các gen có vùng mã hoá liên t c ( gen không phân m nh).ụ ả
b. các gen không có vùng mã hoá liên t c.ụ
c. ph n l n các gen có vùng mã hoá không liên t c (gen phân m nh) .ầ ớ ụ ả
d. ph n l n các gen không có vùng mã hoá liên t c.ầ ớ ụ
46. sinh v t nhân sỞ ậ ơ
a. các gen có vùng mã hoá liên t c ( gen không phân m nh).ụ ả
b. các gen có vùng mã hoá không liên t c.ụ
c. ph n l n các gen có vùng mã hoá không liên t c (gen phân m nh) .ầ ớ ụ ả
d.ph n l n các gen không có vùng mã hoá liên tuc.ầ ớ
47. B n ch t c a mã di truy n là ả ấ ủ ề
a. m t b 3 mã hoá cho 1 axit amin.ộ ộ
b. 3 nuclêotit li n k cùng lo i hay khác lo i đ u mã hoá cho 1 axit amin.ề ề ạ ạ ề
c. trình t s p x p các nuclêôtit trong gen qui đ nh trình t s p x p các axit amin trongự ắ ế ị ự ắ ế
prôtêin.
d. các axit amin đ c mã hoá trong gen.ượ
48. Mã di truy n có tính thoái hoá vìề
a. có nhi u b 3 khác nhau cùng mã hoá cho m t axit amin.ề ộ ộ
b. có nhi u axit amin đ c mã hoá b i 1 b ba.ề ượ ở ộ
c. có nhi u b ba mã hoá đ ng th i nhi u axit amin.ề ộ ồ ờ ề
d. m t b ba mã hoá m t axit amin.ộ ộ ộ
49. Mã di truy n ph n ánh tính th ng nh t c a sinh gi i vìề ả ố ấ ủ ớ
a. ph bi n cho m i sinh v t – đó là mã b 3, đ c đ c t 1 chi u liên t c t 5’ ổ ế ọ ậ ộ ượ ọ ừ ề ụ ừ 3’, có
4

mã m đ u, mã k t thúc, mã có tính đ c hi u, có tính ph bi n.ở ầ ế ặ ệ ổ ế
b. đ c đ c t m t chi u liên t c t 5’ 3’, có mã m đ u, mã k t thúc, mã có tính đ cượ ọ ừ ộ ề ụ ừ ở ầ ế ặ
hi u.ệc. ph bi n cho m i sinh v t - đó là mã b ba, có tính đ c hi u, có tính ph bi n.ổ ế ọ ậ ộ ặ ệ ổ ế
d. có mã m đ u, mã k t thúc, ph bi n cho m i sinh v t – đó là mã b ba.ở ầ ế ổ ế ọ ậ ộ
50. Mã di truy n ph n ánh tính đa d ng c a sinh gi i vìề ả ạ ủ ớ
a. có 61 b ba, có th mã hoá cho kho ng 20 lo i axit amin, s s p x p theo m t trình tộ ể ả ạ ự ắ ế ộ ự
nghiêm ng t các b ba đã t o ra b n m t mã thông tin di truy n đ c tr ng cho loài.ặ ộ ạ ả ậ ề ặ ư
b. s s p x p theo m t trình t nghiêm ng t các b ba đã t o ra b n m t mã thông tin diự ắ ế ộ ự ặ ộ ạ ả ậ
truy n đ c tr ng cho loài.ề ặ ư
c. s s p x p theo nhi u cách khác nhau c a các b ba đã t o ra nhi u b n m t mã thông tinự ắ ế ề ủ ộ ạ ề ả ậ
di truy n khác nhau.ề
d. v i 4 lo i nuclêotit t o 64 b mã, có th mã hoá cho 20 lo i axit amin.ớ ạ ạ ộ ể ạ
51. Quá trình nhân đôi ADN di n ra theo nguyên t cễ ắ
a. b sung, bán b o t n.ổ ả ồ
b. trong phân t ADN con có m t m ch c a m , m t m ch m i đ c t ng h p.ử ộ ạ ủ ẹ ộ ạ ớ ượ ổ ợ
c. m ch m i t ng h p theo m ch khuôn c a m .ạ ớ ổ ợ ạ ủ ẹ
d. m t m ch t ng h p liên t c, m t m ch t ng h p gián đo n.ộ ạ ổ ợ ụ ộ ạ ổ ợ ạ
52. c p đ phân t , nguyên t c b sung th hi n trong c chỞ ấ ộ ử ắ ổ ể ệ ơ ế
a. nhân đôi, phiên mã, d ch mã.ịb. t ng h p ADN, ARN.ổ ợ
c. t ng h p ADN, d ch mã.ổ ợ ị d. nhân đôi ADN, t ng h p ARN.ổ ợ
53. Quá trình phiên mã có ở
a. virut, vi khu n.ẩb. sinh v t nhân th c, vi khu nậ ự ẩ
c. vi rut, vi khu n, sinh v t nhân th c.ẩ ậ ự d. sinh v t nhân th c, vi rut.ậ ự
54. Lo i ARN có ch c năng truy n đ t thông tin di truy n làạ ứ ề ạ ề
a. ARN thông tin b. ARN v n chuy nậ ể c. ARN ribôxôm d. c a và c.ả
55. Quá trình nhân đôi ADN ch có 1 m ch đ c t ng h p liên t c, m ch còn l i t ng h p gián đo nỉ ạ ượ ổ ợ ụ ạ ạ ổ ợ ạ
vì
a. enzim xúc tác quá trình nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 3’ c a polinucleotit ADN m vàủ ỉ ắ ầ ủ ẹ
m ch polinucleotit ch a ADN con kéo dài theo chi u 5’ 3’ạ ứ ề
b. enzim xúc tác quá trình nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 3’ c a polinucleotit ADN mủ ỉ ắ ầ ủ ẹ
và m ch polinucleotit ch a ADN con kéo dài theo chi u 3’ 5’ ạ ứ ề
c. enzim xúc tác quá trình nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 5’ c a polinucleotit ADN m vàủ ỉ ắ ầ ủ ẹ
m ch polinucleotit ch a ADN con kéo dài theo chi u 3’ 5’ạ ứ ề
d. hai m ch c a phân t ADN ng c chi u nhau và có kh năng nhân đôi theo nguyên t c bạ ủ ử ượ ề ả ắ ổ
sung.
56. Trong quá trình nhân đôi c a ADN, enzim ADN polimeraza có vai tròủ
a. tháo xo n phân t ADN b gãy các liên k t hiđro gi a 2 m ch ADN, l p ráp các nucleotitắ ử ẻ ế ữ ạ ắ
t do theo nguyên t c b sung.ự ắ ổ
b. b gãy các liên k t hiđro gi a 2 m ch ADNẻ ế ữ ạ
c. du i xo n phân t ADN, l p ráp các nucleotit t do theo nguyên t c b sungỗ ắ ử ắ ự ắ ổ
d. b gãy các liên k t hiđro gi a 2 m ch ADN, cung c p năng l ng cho quá trình nhân đôi.ẻ ế ữ ạ ấ ượ
57. Đi m m u ch t trong quá trình nhân đôi ADN làm cho 2 ADN con gi ng v i ADN m là doể ấ ố ố ớ ẹ
a. nguyên t c b sung, bán b o t nắ ổ ả ồ b. nguyên t c bán b o t nắ ả ồ
c. s l p ráp tu n t các nucleotitự ắ ầ ự d. m t baz bé bù v i m t baz l n.ộ ơ ớ ộ ơ ớ
58. Các protein đ c t ng h p trong t bào nhân th c đ u ượ ổ ợ ế ự ề
a. b t đ u b ng axit amin Met (Met – tARN)ắ ầ ằ b. b t đ u b ng axit foocmin –ắ ầ ằ
Met
c. k t thúc b ng Metế ằ d. b t đ u t m t ph c h p aa – tARN.ắ ầ ừ ộ ứ ợ
59. Theo quan đi m v opêron, các gen đi u hoà gi vai trò quan tr ng trong ể ề ề ữ ọ
5