1.
TOÁNHCSƠĐỒ‐THCS.TOANMATH.com
CHUYÊNĐỀTÍNHDINTÍCHTAMGIÁC,DINTÍCHTỨGIÁC
NHỜSỬDNGCTỈSỐLƯỢNGGIÁC
A. KINTHCCNNHỚ
.Tađãbiếtcáchtínhdintíchtamgiáctheomtcôngthcrtquenthuc
1,
2
Sah
trongđóađộdàimt
cnhcatamgiác,hchiucaoứngvicnhđó.
.Bâygiờtavndngcáctỉsốlượnggiác,cáchệthcvềcnhgóctrongtamgiácvuôngđểxâydngthêmcác
côngthctínhdintíchtamgiác,tứgiác.
B. BÀITPMINHHA
dụ1.Chngminhrngdintíchmttamgiácbngnatíchhaicnhnhânvisincagóc
nhntobicácđườngthngchahaicnhấy.
Gii
Gi
gócnhntobihaiđườngthngchahaicnhAB,ACcatamgiácABC.Vẽđường
caoCH.Xét
ACH
vuôngtiH
.sinCH AC

Dintích
ABC
1..
2
SABCH
Do
1..sin.
2
SABAC

Lưuý:Nếu
0
90 ,
tangay
1.
2
SABAC

Nhưvy
0
90 1,sin điunàysẽhcởcáclptrên.
dụ2.TứgiácABCD
, ,AC m BD n
gócnhntobihaiđườngchéobng
.
Chngminhrngdintíchcatứgiácnàyđượctínhtheocôngthc
1sin .
2
Smn
Gii
GiOgiaođimcaACBD.Giảsử
.BOC

Vẽ
, .AH BD CK BD

Ta
sin ;AH OA

sinCK OC
.OA OC AC

2.
TOÁNHCSƠĐỒ‐THCS.TOANMATH.com
Dintíchtứgiác
ABCD
là:
11
..
22
11
()(OAsinsin)
22
111
sin ( ) . sin sin
222



ABD CBD
SS S BDAH BDCK
BD AH CK BD OC
BD OA OC AC BD mn


Lưuý:
Nếu
AC BD
tangay
11
.
22
AC BD mSn

Phươngpháptínhdintíchcatứgiáctrongdụnàychiatứgiácthànhhaitamgiác
khôngđimtrongchung,ritínhdintíchcatngtamgiác.
dụ3.ChotamgiácnhnABC.GiđộdàicáccnhBC,CA,ABlnlượta,b,c.Tínhdin
tíchtamgiácABCbiết
42 , 5 , 7 .acmbcmccm

Gii
Theođịnhcôsintacó:
222
2cos.abc bc A

Dođó

222
4 2 5 7 2.5.7.cos A 
Suyra
2
394
cos sin 1 cos 1
5255
AA A  

VydintíchtamgiácABClà:

2
114
sin .5.7. 14
225
SbcA cm

Nhnxét:Trongcáchgiitrêntađãtìm
cos A
risuyra
sin .A
Tacũngthểvndngđịnh
côsinđểtìm
cos B
risuyra
sin B
(hoctìm
cosC
risuyra
sin )C

dụ4.TứgiácABCD
12 .AC BD cm
Gócnhngiahaiđườngchéo
45 .
Tínhdintích
lnnhtcatứgiácđó.
Gii
GiOgiaođimcaACBD.
Giảsử
45 .AOD 
DintíchtứgiácABCDlà:
1122
..sin45 .. ..
2224
S ACBD ACBD ACBD
Theobtđẳngthcsi,tacó:
2
.2
AC BD
AC BD




3.
TOÁNHCSƠĐỒ‐THCS.TOANMATH.com
Dođó

2
22
22
.6 9 2
42 4
AC BD
Scm





Vy
2
max 9 2Scm
khi
6.AC BD cm

dụ5.Chotamgiác
, 60 .ABC A 
VẽđườngphângiácAD.
Chngminhrng:
11 3
AB AC AD


Gii
Ta
0
111
..sin30 ..
222
ABD
SABAD ABAD

111
.. sin30 ...
222
ACD
S ACAD ACAD

113
..sin60 ..
222
ABC
S ABAC ABAC

Mtkhác
ABD ACD ABC
SSS
nên
11111 3
.. .. ..
22222 2
AB AD AC AD AB AC

Dođó

.3AD AB AC AB AC 
Suyra
AB AC 3 1 1 3
hay .
AB.AC AD AB AC AD

Nhnxét:PhưongphápgiitrongdụnàydatrênquanhệtngdintíchcáctamgiácABD
tamgiácACDbngdintíchtamgiácABC.
dụ6.TamgiácABCmicnhđềunhỏhơn4cm.Chngminhrngtamgiácnàydin
tíchnhỏhơn
2
7cm
Gii
Giảsử

,ABC
khiđó
60A
3
sin 2
A

DintíchtamgiácABClà:

2
113
. .sin .4.4. 4 3 6,92... 7 .
222
SABACA cm

Nhnxét:DovaitròcácgócA,B,CcatamgiácABCnhưnhaunêntathểgiảsử

,ABC
từđósuyra
60 ,A
dnti
3
sin 2
A
4.
TOÁNHCSƠĐỒ‐THCS.TOANMATH.com
C. BÀITPTỰLUYN
Tínhdintích
Bài1.Chngminhrngdintíchcùahìnhbìnhhànhbngdintíchcahaicnhkềnhânvi
sincagócnhntobihaiđườngthngchahaicnhấy.
Bài2.Chohìnhchữnht
, ABCD AC a

045.BAC


Chngminhrngdintích
cahìnhchữnhtABCD
2
1sin 2
2
Sa

Bài3.ChogócnhnxOy.TrêntiaOxlyđimAC,trêntiaOylyđimBDsaocho
,.
OA OB
mn
OC OD

Chngminhrng
.
AOB
COD
Smn
S

Bài4.TamgiácnhnABC
, , .BC a CA b AB c
GidintíchtamgiácABCS.Chng
minhrng
222
.
4cot
bca
SA

Ápdngvi
39, 40, 41abc
45 .ATínhS.
Bài5.ChogócxOysốđobng
45 .
TrênhaicnhOxOylnlượtlyhaiđimABsao
cho
8.OA OB cm
TínhdintíchlnnhtcatamgiácAOB.
Bài6.ChotamgiácnhnABC.TrêncáccnhAB,BC,CAlnlượtlycácđimM,N,Psaocho
1,
4
AM AB
11
, .
32
BN BC CP CA
ChngminhrngdintíchtamgiácMNPnhỏhơn
1
3
din
tíchtamgiácABC.
Bài7.Chođonthng
5.AB cm
LyđimOnmgiaABsaocho
2.OA cm
Trênmtna
mtphngbờABvẽcáctiaAx,BycùngvuônggócviAB.MtgócvuôngđỉnhOhaicnh
ctcáctiaAx,BylnlượttiDE.TínhdintíchnhỏnhtcatamgiácDOE.
Bài8.ChohìnhbìnhhànhABCD,gócBnhn.GiHKlnlượthìnhchiếucaAtrêncác
đườngthngDCBC.
a)Chngminhrng
,KAH ABC
từđósuyra
.sin ;KH AC B

b)Cho
, AB a BC b
60 .BTínhdintích
AHK
tứgiácAKCH.
Chngminhcáchệthc
Bài9.Chotamgiác
(),60.ABC AB AC A
ĐườngphângiácngoàitiđỉnhActđườngthng
BCtiN.Chngminhrng:
11 1
AB AC AN


Bài10.ChotamgiácABCvuôngti

.AAB AC
Cácđườngphângiáctrongngoàitiđỉnh
AcatamgiácctđườngthngBCtiMN.Chngminhrng:
a)
11 2
AM AN AB

 b)
11 2
AM AN AC


5.
TOÁNHCSƠĐỒ‐THCS.TOANMATH.com
Bài11.Chotamgiác
0
,90.ABC A

VẽđườngphângiácAD.Chngminhrng:
2cos
11 2
AB AC AD
 
Bài12.ChogócxOysốđobng
30 .
TrêntiaphângiáccagócđólyđimAsaocho
OA a
.
QuaAvẽmtđườngthngctOxOytheothứtựtiBC.
Tínhgiátrịcatng
11
OB OC

Bài13.ChohìnhbìnhhànhABCD,gócnhngiahaiđườngchéobnggócnhncahìnhnh
hành.Chngminhrngđộdàihaiđườngchéotỉlệviđộdàihaicnhkềcahìnhbìnhhành.
Tínhsốđogóc.Tínhđộdài
Bài14.TamgiácnhnABC
4, 6 ; 5,5AB cm BC cm
dintích
2
9, 69 .cm nhsốđo
gócB(làmtrònđếnđộ).
Bài15.Chohìnhbìnhhành
, 90 .ABCD B 
Biết
4, 3AB cm BC cm
dintíchcahìnhbình
hành
2
63 .cm Tínhsốđocácgóccahìnhbìnhhành.
Bài16.ChotamgiácABCdintích
2
50 , 90 .ScmA

TrênhaicnhABAClnlượt
lycácđimDEsaocho
ADE
nhn,dintích
1
1.
2
SS
Chngminhrng

10 tan 2
DE cm

Bài17.ChotamgiácABC,đườngphângiácAD.Biết
4, 7 , 5,3
AB cm AC cm
72 .ATính
độdàiAD(làmtrònđếnhàngphnmười).
Bài18.Chotamgiác
, 6 , 12 , 120 .ABC AB cm AC cm A
VẽđườngphângiácAD.Tínhđộdài
AD.
Bài19.Chotamgiác
, 5 , 7 , 8 .
ABC AB cm BC cm CA cm
VẽđườngphângiácAD.Tínhđộdài
AD.
Bài20.ChotamgiácABC,đườngphângiácAD.Biết
11 1
,
AB AC AD

tínhsốđogócBAC.
HƯỚNGDN
Bài1.Xéthìnhbìnhhành
, 90 .ABCD D


VẽđườngcaoAH.
XéttamgiácADHvuôngtiH,tacó:
.sinAH AD
