ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
Ầ
Ơ Ố Ộ PH N I :TÍNH TOÁN CHU TRÌNH CÔNG TÁC TRONG Đ NG C Đ T TRONG
ự : tính toán I ) Trình t ố ệ ầ : 1.1 )S li u ban đ u ể ộ ồ ộ
ỷ ơ ơ Ki u đ ng c :I FA W50 đ ng c diesel 1 hàng không tăng áp bu ng ỉ ầ cháy hình c u trên đ nh piston ấ ủ ộ ủ
ố ườ
ε ε
ệ
eg =183 (g/ml.h) ạ
1;α2 α1=8(đ );αộ 2
ở ớ ộ ủ
2
1
2
b b ả 1 ,
b =8
b =44(đ );ộ
ở ớ ộ ủ ;
ề tt ltt = 280 (mm)
pt mpt =3.5 (kg) tt mtt = 4 (kg)
ề ng nhóm pitton m ng nhóm thanh truy n m
ử ớ
ọ :
ng :pk ườ ể ấ ạ ấ ng pk là áp su t khí quy n tr
c khi n p vào đông ấ ướ ướ ể ấ ằ ơ c
ọ
pk =po = 0,1 (MPa)
ọ ự ệ ộ ọ c ta nên ch n ườ ng :Tk ượ ườ ng đ ủ ả t đ bình quân c a c t đ môi tr t đ môi tr c ch n l a theo nhi
ệ ộ ườ ộ t đ môi tr ằ ng b ng
ơ ạ c xupáp n p nên : ệ ộ ướ t đ tr Tk =T0 =24ºC =297ºK
ạ ố
ấ ấ ấ
ố ư ủ ế ạ ng n p ,ti
ộ ệ ố ả ơ ệ ư ọ ạ t di n l u thông… Vì ể ự
ạ ố ấ pa =0,09 (MPa)
ư ộ ố
ấ ấ ấ ấ ạ p= 0,11 (MPa)
ứ ộ ấ ấ ự ơ 1 Công su t c a đ ng c Ne Ne =110(mã l c) = 82.06 kW ụ 2 S vòng quay c a tr c khu u n n =2200(vg/ph) 3 Đ ng kính xi lanh D D =120 (mm) 4 Hành trình piton S S =145 (mm) 5 Dung tích công tác Vh: Vh = = 1.6391 (l) ố 6 S xi lanh i i = 4 ỷ ố 7 T s nén = 18.7 ệ ủ ứ ự làm vi c c a xi lanh (1342) 8 Th t ấ 9 Su t tiêu hao nhiên li u ge 10 Góc m s m và đóng mu n c a xupáp n p α =38(đ )ộ 11 Góc m s m và đóng mu n c a xupáp th i (đ )ộ ề 12 Chi u dài thanh truy n l ố ượ 13 Kh i l ố ượ 14 Kh i l 15 Góc đánh l a s m ố ầ 1.2 )Các thông s c n ch n ườ ấ 1 )Áp su t môi tr Áp su t môi tr ơ ớ c (v i đông c không tăng áp ta có áp su t khí quy n b ng áp su t tr ạ khi n p nên ta ch n pk =po Ở ướ n ệ ộ 2 )Nhi ệ ộ Nhi năm Vì đây là đ ng c không tăng áp nên ta có nhi nhi 3 )Áp su t cu i quá trình n p :pa ề ụ Áp su t Pa ph thu c vào r t nhi u thông s nh ch ng lo i đông ườ ố ộ ơ c ,tính năng t c đ n ,h s c n trên đ ộ ậ ầ v y c n xem xét đông c đang tính thu c nhóm nào đ l a ch n Pa Áp su t cu i quá trình n p ta l y ả 4 )Áp su t khí th i P : ả ụ Áp su t khí th i cũng ph thu c gi ng nh p ể ọ ả Áp su t khí th i có th ch n trong ph m vi : ủ 5 )M c đ s y nóng c a môi ch t ∆T
Trang 1 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ộ ủ ụ ủ ế
ở ấ bên ngoài hay bên trong xy lanh
ả
ệ ộ ệ ộ ơ ế ạ
ệ ể ả ụ t đ ,Nhi
ng ta có th ch n : ấ t đ T càng th p ể ọ T =710 ºK
ị
ệ ố ư ượ ị c ch n theo h s d l đ ng không khí
λ ọ ể ọ ể ệ ứ ộ ấ M c đ s y nóng c a môi ch t ∆T ch y u ph thu c vào quá trình hình thành hh khí Vì đây là đ/c điezel nên ch n ọ ∆T= 20 t đ khí sót (khí th i) T 6 )Nhi ộ ủ Nhi t đ khí sót T ph thu c vào ch ng lo i đông c .N u quá trình ệ ộ ở gi n n càng tri ườ Thông th :λ ệ ố ệ ỉ 7 )H s hi u đ nh t nhiêt λ ượ ệ ệ ố ệ ỷ nhi H s hi u đ nh t t α ườ ị ng có th ch n đ hi u đ nh .Thông th ả theo b ng sau :
0,8 1,13 1,0 1,4 1,2 1,17 1,14 1,11
Ở
α λ ọ λ = 1,1 đây ta ch n ồ ệ ố λ :
ộ ọ λ =1
ố ụ ườ ủ ế ng
ụ ộ ể i đi m z ể i đi m z
ộ λ =1,02÷1,07 ; ta ch n ọ λ =1,02 i d ng nhi i d ng nhi ớ ξ : ξ ph thu c vào chu trình công tác ọ ξ=0,79
ệ ố ợ ụ i d ng nhi
ạ ộ ơ
i d ng nhi ơ ξ : ể i đi m b ξ tùy thu c vào lo i đ ng c xăng ể i đi m b ớ ờ cũng l n h n ộ ơ ξ
ồ ị φ :
ệ
ệ ố ệ ể ệ ự ơ ớ ế ệ
ơ
ủ ộ ườ ệ ố ớ ủ ọ
8 )H s quét bu ng cháy ơ Vì đây là đ ng c không tăng áp nên ta ch n λ ệ ố ạ 9 )H s n p thêm λ ph thu c ch y u vào pha ph i khí .Thông th ệ ố ạ H s n p thêm ể ọ ta có th ch n ệ ạ ệ ố ợ ụ t t 10 )H s l ệ ạ ệ ố ợ ụ H s l t t ơ ủ ọ c a đ ng c V i đây là đ/c điezen nên ta ch n ệ ạ 11 )H s l t t ệ ạ ệ ố ợ ụ t t H s l ξ bao gi ộ hay là đ ng c điezel . Do đây là đ/c điezel ta ch n ọ ξ=0,9 ỉ 12 )H s hi u ch nh đ th công ủ Th hi n s sai l ch khi tính toán lý thuy t chu trình công tác c a ự ế ự ự ế ử ộ .S sai l ch gi a chu trình th c t đ ng c v i chu trình công tác th c t ậ ơ ủ ộ ơ ớ v i chu trình tính toán c a đ ng c xăng ít h n c a đ ng c điezel vì v y ệ ố φ c a đ/c xăng th ư h s ng ch n h s l n.Nh ng đây là đ/c xăng nên ta ch n ọ φ =0,97
ượ ứ γ : γ đ c tính theo công th c :
+
1
=
=
g
0, 0306
.
.
r
ỉ ố ủ ế
710
1 1,45
18, 7.1, 02 1,1.1.(
)
0,11 0, 09
II )Tính toán các quá trình công tác : 2.1 .Tính toán quá trình n p :ạ ệ ố 1 )H s khí sót ệ ố H s khí sót γ= . . ở Trong đó m là ch s giãn n đa bi n trung bình c a khí sót m =1,45÷1,5 ọ Ch n m =1,45 1.(297 20) 0,11 0, 09 -
ạ ạ ươ ứ ệ ộ ố t đ cu i quá trình n p T ệ ộ ố t đ cu i quá trình n p T đ c tính theo công th c:
2 )Nhi Nhi
Trang 2 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ộ
Ồ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
1,45 1 1,45
+
+
(297 20) 1,1.0, 0306.710.(
)
T= ºK -
0, 09 0,11
=
=
329, 4
aT
+
1 0, 0306
ºK
ệ ố ạ η :
297.0, 09
1 1,45
.
)
0,8485
+
18, 7 1 (297 20).0,1
0,11 0, 09
� . 18, 7.1, 02 1,1.1.( � � �
� = � � �
3 )H s n p η = . . . 1 - η= -
ượ ượ ượ ị ứ ạ ng khí n p m i M : ạ ng khí n p m i M đ c xác đ nh theo công th c sau :
=
0, 6827
ớ 4 )L ớ L M = (kmol/kg) nhiên li uệ Trong đó :
30.82, 06.4 1, 6391.2200.4
3
=
0,9879
p = = (MPa)
432.10 .0,1.0,8485 183.0, 6827.297
V y :ậ M = (kmol/kg) nhiên li u ệ
ể ố ế ầ ệ
ế ầ ể ố ệ c tính theo
ng không khí lý thuy t c n đ đ t cháy 1kg nhiên li u M : ượ ượ ng kk lý thuy t c n đ đ t cháy 1kg nhiên li u M đ ứ
+
=
+
) 0, 4958
(
; H=0,126 ;O=0,004
0,126 4
M = . (kmol/kg) nhiên li uệ ượ 5 )L L ệ công th c : M = . (kmol/kg) nhiên li u Vì đây là đ/c diêzen nên ta ch n C=0,87 0,87 12 ọ 0, 004 32
ng không khí α
1
=
1,9925
ệ ố ư ượ ộ ơ 6 )H s d l Vì đây là đ ng c điêzen nên :
M M
o
= α
ỉ ệ t mol đ ng tích trung bình c a không khí :
ủ ả ệ ẳ ỉ
5
a
+
T
+ (17,997 3,504. )
(360,34 252, 4. ).10
1 2
t mol đ ng tích trung bình c a s n ph m cháy : α ứ ệ ố ư ượ 2.2 )Tính toán quá trình nén : ẳ ủ 1 )T nhi = 19,806+0,00209.T(kJ/kmol.đ )ộ = 19,806+0,00209.(273+24) =20,4267 (kJ/kmol.đ )ộ 2 )T nhi Khi h s l u l ạ <1 tính theo công th c sau : - ng không khí + a ộ = (kJ/kmol.đ ) =
5
+
+
+
(17,997 3,504.1,9925)
(360,34 252, 4.1,9925).10 .297
1 2
- =26,2606 (kJ/kmol.đ )ộ
ợ ỉ t mol đ ng tích trung bình c a h n h p :
ẳ ẳ ủ ủ ỗ ệ t mol đ ng tích trung bình c a hh trong quá trình nén tính theo
=
20,5999
3 )T nhi ệ ỉ T nhi ứ công th c sau :
+ +
20, 4267 0, 0306.26, 2606 1 0, 0306
= =
ố
ỉ ố ế Thay s vào ta có : a' = 19,9465 ; b' = 0,0044 4 ) Ch s nén đa bi n trung bình n:
Trang 3 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ộ ế ỉ ố ố ế ấ
ố ồ ạ ướ
ơ ả ệ ộ ụ c xy lanh ,lo i bu ng cháy,s vòng quay ,ph ủ ộ t đ c a đ ng c …Tuy nhiên n tăng hay gi m theo quy
ố ấ ấ ả ữ
ế ỉ ố ấ ằ làm cho môi ch t m t nhi ượ ươ ả ế t s khi n cho n i ph ệ ẽ c xác b ng cách gi ng trình
ượ ườ ể ả ọ ị c n ta ch n n trong kho ng ng đ xác đ nh đ
ườ ạ ợ ng h p đ t n trong kho ng 1,400 ÷ 1,410
ả ơ ố ộ
ề ệ ề ọ
ủ ệ ế ng trình trên và so sánh,n u
ế ủ ươ ạ ầ ươ ng trình thõa mãn <0,2% thì đ t yêu c u.
8,314
8,314
ụ Ch s nén đa bi n trung bình ph thu c vào thong s k t c u và thong ố ậ ư s v n hành nh kích th ả ạ i,tr ng thái nhi t ậ lu t sau : T t c nh ng nhân t tăng.Ch s nén đa bi n trung bình n đ sau : n1 = Chú ý:thông th 1,340÷1,390 ế ấ R t hi m tr → (theo sách Nguyên Lý Đ ng C Đ t Trong trang 128 ) ậ Vì v y ta ch n n theo đi u ki n bài toán cho đ n khi nao thõa mãn đi u ế ki n bài toán :thay n vào VT và VP c a ph ố ữ sai s gi a 2 v c a ph
n - 1 1
n - 1 1
+
+
19,9465 0, 0022.329, 4.(18, 7
n1 =
+ 1) ệ
19,9465 0, 72468.(18, 7 ề
ọ ị ủ
1,365
18, 7
ị ứ ấ ấ c xác đ nh theo công th c :
1,365 1
18, 7
ứ ị c xác đ nh theo công th c t đ cu i quá trình nén T t đ cu i quá trình nén T đ - ượ = 959,3 ( ºK )
g+
)r
ượ ượ ủ ủ ấ ấ ượ ị ng môi ch t công tác c a quá trình nén M : ng môi ch t công tác c a quá trình nén M đ c xác đ nh theo công
= 0,9879. (1+0,0306) = 1,0181
ệ ố ế ổ
β ử lí thuy t ầ ử ượ ế ổ ị :β lý thuy t c xác đ nh theo công đ
β = = = 1+
+ = 1) ấ Sau khi ch n các giá tr c a n ta th y n = 1,365 thõa mãn đi u ki n bài toán ố 5 )Áp su t cu i quá trình nén P : ượ ố Áp su t cu i quá trình nén P đ ε P = P. = 0,09. = 4,9012 (MPa) ệ ộ ố 6 )Nhi ệ ộ ố Nhi ε T = T. = 329,4. 7 )L L th c :ứ M = M+ M = M. (1 2.3 )Tính toán quá trình cháy : 1 )H s thay đ i phân t ệ ố Ta có h s thay đ i ph n t th c :ứ ạ ộ Trong đó đ tăng mol ΔM c a các lo i đ ng c đ công th c sau: ΔM = 0,21.(1 )M + ( +
(
)
ơ ượ ủ ộ ị c xác đ nh theo - α ứ
0 32
+
0 32
ố ớ ộ ơ Đ i v i đ ng c diesel : ΔM = ) H + 4
+
1
Do đó : = β
H 4 Ma . 0 = 1,0320
β
ệ ố
β ượ ứ ổ ư ư ế 2 )H s thay đ i phân t th c t ổ ệ ố Ta có h s thay đ i phân t β : ( Do có khí sót ) ử ự ế th c t đ c xác đinh theo công th c :
Trang 4 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ộ
Ồ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
=
1, 0310
+
β = =
ệ ố
β i đi m z β t ư ế : (Do cháy ch a h t ) ị ượ ể c xác đ nh theo i đi m z đ
+ 1, 0320 0, 0306 1 0, 0306 ử ự ế ạ ể t ư ự ế ạ ổ th c t χ
= 1 + .
=
0,8778
ổ 3)H s thay đ i phân t th c t ệ ố Ta có h s thay đ i phân t β ứ công th c : Trong đó
χ = =
0, 79 0,9 χ =1,0273
β => : = 1 + .
ượ
ứ ượ ươ ị c xác đ nh theo công th c :
́ ́ ượ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ c xac đinh băng cach
x
'
"
H
+
+
=
b
l 8,314.
T . c
z
v
mc
mc T . . pz z
)
̉ ả ậ ng s n v t cháy M : 4 )L ậ ả ng s n v t cháy M đ Ta có l β . M = 1,0320.0,9879 = 1,0195 M= M +ΔM = ể 5 )Nhi i đi m z T : ơ Đôi v i đông c diesel, nhiêt đô tai điêm z đ ́ giai ph
r
M
ệ ộ ạ t đ t ́ ́ ơ ̀ ươ ng trinh chay: Q . z g + (1 1 (3)
42500
̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ươ ng
(KJ/kg.nl)
" : la ti nhiêt mol đăng tich trung binh cua san vât chay đ
̀ ́ ̀ ́ ượ ̉ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ́ c xac
̣
"
r
+
b c
(
c + - (1
)
)
v
v
z
z
0
mc
g b
"
"
"
0
=
=
z
pz
v
mc
+ a b T . v
r
+
b c
(
c + - (1
)
)
z
z
0
mc g b
0
0
K
Trong đo :́ QH : nhiêt tri thâp cua nhiên liêu , thông th ́ HQ = tachoṇ Mcvz đinh theo công th c:́ư
)
(
̉ (4) Giai (3),(4) ra ta đ c :
́ ̣ ̉ ́ 6. Ap suât tai điêm z
́ ́ ượ ̣ ̉ ̣ ́ ư c xac đinh theo công th c:
p
z
c
z
l
=
=
.
1, 0273.
1,3729
(cid:0)
z
1282 959,3
c
=
̀ ̣ V i : ́ơ ́ ́ la hê sô tăng ap
zp =
ượ T z =1282 p z : p z đ ́ Ap suât tai điêm z .(cid:0) p (MPa) T b= T 1,3729.4,9012 6, 7289
ệ ố ở ớ
(cid:0) 1thõa mãn đi u ki n
ượ ề ệ c ρ < ρ λ
ệ ố ở
δ ượ ở ứ ị c xác đ nh theo công th c :
δ + 2.4 )Tính toán quá trình giãn n :ở : ρ 1 )H s giãn n s m ρ = Qua quá trình tính toán ta tính đ 2 )H s giãn n sau :δ ệ ố Ta có h s giãn n sau đ = = 18,7
Trang 5 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ộ
Ồ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ỉ ố ế ở 3 )Ch s giãn n đa bi n trung bình n :
ể ượ ị ạ ứ ị i đi m b và đ c xác đ nh theo công th c :
ệ ị
ố ớ ộ
ệ
ố ữ ấ ọ
1228
=
576,3354
ệ ộ ố ở t đ cu i quá trình giãn n T : n–1= Trong đó : T :là nhiêt tr t T= ( ºK ) t tr tính toán Q :là nhi ơ : Q= Q =42500 Đ i v i đ ng c diesel ế ọ ươ Qua ki m nghiêm tính toán thì ta ch n đ c n =1,273.Thay n vào 2 v ế ủ c a pt trên ta so sánh ,ta th y sai s gi a 2 v là 0,001 <0,2% nên n ch n là đúng 4 )Nhi
1,273 1
18, 7
- T= = ( ºK )
ở ở ấ ấ ố ố ượ ị 5 )Áp su t cu i quá trình giãn n p : Áp su t cu i quá trình giãn n P đ c xác đ nh theo CT :
6, 7289 1,273 1
18, 7 ả
- p = = = 0,1618 (MPa)
ệ ộ t đ khí th i T : 6 )Tính nhi T = T. ( ºK ) ượ Ta tính đ c T =511,2884 ( ºK ).
ố 2.5 )Tính toán các thông s chu trình công tác :
ấ ị
ơ ị ỉ ượ ị c xác đ nh theo
l
1
ỉ 1 )Áp su t ch th trung bình p' : ấ Đây là đông c xăng áp su t ch th trung bình P' đ CT :
)
.(1
)
.(1
1
1
1 n 2
1 n 1
e
e
1
n 1
� � n � 2
- - - - - p' i = . - -
� � � c p' = 0,3505 (MPa)
ệ ự ượ
ỉ ấ ự ế
ấ ỉ ự ế ự ữ ị do đó ta có áp su t ch th
ị ự ế ượ đ c xác đ nh theo công th c :
1 Qua tính toán th c nghi m ta tính đ ị 2 )Áp su t ch th trung bình th c t p : Do có s sai khác gi a tính toán và th c t trung bình ứ Trong th c t p= p' i .φ=0,3505.0,97= 0.6829 (MPa) 3 )Su t tiêu hao nhiên li u ch th g :
=
367, 4407
ấ ị ỉ ệ 3
g= = (g/kW.h)
432.10 .0,8485.0,1 0,9879.0,34.297 η:
3
ệ ấ ỉ 4 )Hi u su t ch thi
η = = = 0,2305%
ứ ề
3, 6.10 367, 4407.42500 ấ ơ ớ i P : ấ ơ ớ ượ i đ ệ ủ ộ
ươ ế ớ ố ộ ị c xác đ nh theo nhi u công th c khác nhau ủ ộ c bi u di n b ng quan h tuy n tính v i t c đ trung bình c a đ ng
=
10, 6333
ơ ấ ổ 5 )Áp su t t n th t c gi ấ ổ Áp su t t n th t c gi ể ằ ễ và đ ố ộ ơ c . Ta có t c đ trung bình c a đ ng c là :
0,145.2200 30
V = = (m/s)
Trang 6 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ồ
Ạ Ọ
Ơ Ố
TR
NG
Ộ Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG τ = 4 ;i =4 , D=120 mm và là bu ng cháy
ồ ơ
ố ấ
ấ
ứ ấ ự ế ượ đ c xđ theo
ị ố
ạ ể ấ ậ ượ ề c .
=
0,3038
ệ i Vì đây là đông c điêsel nên th ng nh t : P= 0,09+0,0138.V= 0,09+0,0138.10,6333 = 0,6825 (MPa) 6 )Áp su t có ích trung bình P : Ta có công th c xđ áp su t có ích trung bình th c t CT : P = P – P =0,68290,687=0,0002 (MPa) ạ Ta có tr s P tính quá trình n p P (n p) =0,6827 va P=0,6829 thì ệ ự không có s chênh l ch nhi u nên có th ch p nh n đ ấ ơ ớ η : 7 )Hi u su t c gi
0,1033 0,34
p e p i
η = = %
ệ ấ
8 )Su t tiêu hao nhiên li u g :
367, 4407 0,3038
g= = = 360,43 (g/kW.h)
ấ ệ η :
ườ ứ ng kính xy lanh D theo công th c :
=
1, 639
9 )Hi u su t có ích η = η .η = 0,3038.0,2305 = 0,07 ể 10 )Ki m nghiêm đ D = (mm )
82, 06.30.4 0, 6827.4.2200
=
119,997
ặ M t khác V = = ( l )
4.1, 639 3,14.92
(mm) D =
ớ ề ố Ta có sai s so v i đ bài là :0,003 (mm).
ệ ẽ ồ ị
ố ệ ả ậ
rp , p , p , p , p ,n, n, ε ta l p b ng tính ế
ở ứ ng nén và đ ủ ng giãn n theo bi n thiên c a dung tích công tác V = i.V
=
0,10722807
ồ III ) V và hi u đính đ th công : Căn c vào các s li u đã tính ườ ườ đ V : Dung tích bu ng cháy
0, 61142 6, 7 1
V = = ( l ) -
ườ ng nén :
ế ươ ấ ng cong áp su t trên đ ng nén đa bi n :
ườ ng nén thì :
ế
ố
n = 1,375 P = 1,1704( MPa) ở ự
ươ ấ ở ng giãn n đa bi n : ng trình c a đ
ấ ỳ ở ng giãn n thì :
→
ρ ρ ρ ườ P = P. ở ệ ố ọ ườ ự 3.1 ) Xây d ng đ ườ ng trình đ Ph P.V = const ấ ỳ ể Khi đó x là đi m b t k trên đ P. V = P .V P = P. = P. = ỉ ố n : Ch s nén đa bi n trung bình ấ P : Áp su t cu i quá trình nén ườ ng cong áp su t trên quá trình giãn n : 3.2 ) Xây d ng đ ế ủ ườ Ph P.V = const ể Khi đó x là đi m b t k trên đ P. V = P. V Ta có : = : H s giãn n khi cháy = ch n = 1,654
Trang 7 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ộ
Ồ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ρ ậ .V V y P = P. = = = P
ỉ ố ế ở n = 1,23
V = n : Ch s giãn n đa bi n trung bình KÕt kuËn
KÕt kuËn
Quá trình nén
ễ ị ể giá tr bi u di n Quá trình giãn nở ị ể giá tr bi u di nễ P = P. i
1.1704 51.45994518 4.5487 200.0012015
1 1.000 0 1.1704 51.45994518 4.5487 200.0012015
0.8611 1.25 37.86326416 3.4569 151.9963954
0.6702 1.5 29.46753704 2.7625 121.4619799
0.5422 1.75 23.83921785 2.2854 100.4837432
0.4512 2 19.84052113 1.9392 85.26400142
0.3320 2.5 14.59828397 1.4737 64.79871507
0.2584 3 11.36128865 1.1777 51.78136105
0.1740 4 7.649566619 0.8267 36.34953131
0.1280 5 5.628407892 0.6283 27.62482271
0.0996 6 4.380375588 0.5021 22.07529759
i.V P = 0.1072 3 0.1072 3 0.1340 4 0.1608 4 0.1876 5 0.2144 6 0.2680 7 0.3216 8 0.4289 1 0.5361 4 0.6433 7 0.7184 3 0.0856 6.7 3.763712709 0.4383 19.27350041
KÕt kuËn
Trang 8 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ệ ặ t :
l ẽ ồ ị ợ ỷ ệ l
Ta có V = V + V = 0,107228 + 0,6112 = 0,718428 ρ. V = 0,107228 .1 = 0,10722 ( l ) M t khác ta có : V = ặ
ể ọ ỷ ệ xích phù h p và các đi m đ c bi 3.3 ) Ch n t η xích : : 0,0032 V đ th PV theo t η : 0,0227435
ồ ị :
ọ ỉ ệ ủ ặ ẽ 3.4 ) V vòng tròn Brick đ t phía trên đ th công Ta ch n t l xích c a hành trình piton S là :
μ = = = = 0,547
92 168 ộ
ố ế ấ ơ Thông s k t c u đ ng c là :
92 2.172,35
λ = = = = 0,2669
ả Kho ng cách OO’ là :
OO’= = = 6,13 ( mm )
ị ể ễ ủ Giá tr bi u di n c a OO’ trên đ th :
0, 2669.46 2 ồ ị 6,13 0,547
gtbd = = = 12,4 ( mm )
=
46
ủ ử Ta có n a hành trình c a piton là :
R = = ( mm )
92 2 ồ ị
ị ể
gtbd = = = 84 ( mm ) ễ ủ Giá tr bi u di n c a R trên đ th : 46 0,547
ệ ể
ể ể ắ ầ
ả β ,
ẳ
ể ớ ạ : (đi m a) ị ườ ừ ể ạ i đi m a’ .T a’ gióng đ ườ ể ể ng P t ng P và tr c tung ) v i a ta đ
ố ạ i đi m a . N i đi m r trên đ ụ ượ ườ c đ ạ ả
ệ ố ị
ấ
ử ớ
ệ
ấ ấ ứ ị P’ đ
ơ
ồ ị ừ ị ồ ị ị ầ ượ t hi u đ nh các đi m trên đ th : 3.5 ) L n l ệ 1 ) Hi u đính đi m b t đ u quá trình n p ồ ị ộ ừ ể T đi m O’ trên đ th Brick ta xác đ nh góc đóng mu n xupáp th i ắ ườ ng th ng song ng tròn t bán kính này c t đ ườ ắ ớ ụ song v i tr c tung c t đ ng ả ể ữ ườ th i ( là giao đi m gi a đ ng chuy n ế ừ quá trình th i sang quá trình n p. ti p t ể ấ 2 ) Hi u đ nh áp su t cu i quá trình nén : ( đi m c’) ệ ượ ự ế ộ ố ớ ơ do hi n t ng phun s m (đ ng c Áp su t cu i quá trình nén th c t ơ ộ ọ ườ ệ ượ ng đánh l a s m (đ ng c xăng ) nên th ng ch n áp điezel ) và hi n t ố ế su t cu i quá trình nén lý thuy t P đã tính . Theo kinh nghi m , áp ố ượ ự ế su t cu i quá trình nén th c t c xác đ nh theo công th c sau : ố ớ ộ Đ i v i đ ng c điezel : P’ = P + .( P P ) = 1,2259 + .( 4,592 1,2259 ) = 2,35 ( MPa ) ộ ể T đó xác đ nh đ c tung đ đi m c’trên đ th công :
y = = = 103,3 (mm ) ượ 2,35 0, 022744
Trang 9 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ớ ệ ể ( đi m c’’ )
ỏ
ượ ng nén lý thuy t t
ượ ồ ị i đi m c’’. Đi m c’’ đ ị
ừ ể
ắ ớ ụ ắ ườ ử c góc phun s m ho c góc đánh l a i 1 đi m . T đi m ạ i đi m c’’. Dùng
ộ ể ể
ệ ớ ự ế
ể ự ế
ơ ộ ư ạ ứ ằ ạ ượ
ở ớ ρ.V ) nh ng cũng không đ t đ ạ ị ố ư ệ ư ộ ự ế ể ơ
ấ ộ
ề ứ ủ ể ế
ể ỉ 3 ) Hi u ch nh đi m phun s m : ự ế ườ ớ ệ ươ tách kh i ng phun s m nên đ ng nén trong th c t Do hi n t ị ừ ằ ườ ể ể ế ạ c xác đ nh b ng cách .T đ ặ ớ ể đi m O’ trên đ th Brick ta xác đ nh đ s m ớ θ, bán kính này c t vòng tròn Brick t ể ạ ắ ể gióng này ta g n song song v i tr c tung c t đ ng nén t ố ợ m t cung thích h p n i đi m c’’ v i đi m c’ ạ 4 )Hi u đính đi m đ t P th c t ố ấ trong quá trình cháy giãn n không duy trì h ng s Áp su t p th c t ị c tr nh đ ng c điezel ( đo n ng v i ấ ố s lý thuy t nh đ ng c xăng. Theo th c nghi m ,đi m đ t tr s áp su t ể cao nh t là đi m thu c mi n ả vào kho ng 372° ÷ 375° ( t c là 12° ÷ 15° sau đi m ch t trên c a quá trình cháy và giãn n )ở ệ Hi u đ nh đi m z c a đ ng c xăng : ừ ể ủ ộ ừ ồ ị ể ể ị ơ góc 12º .T đi m O ΄trên đ th Brick ta xác đ nh
ắ ạ ỷ i 1
ể
ắ ườ ớ ụ ể ạ ng 0,85P t ể i đi m
ớ ườ ượ ợ ố ớ ở ị ị Xác đ nh đi m z t ươ ng góc t ớ ứ ng v i 372º góc quay truc khu u ,bán kính này c t vòng tròn t ừ đi m . T đi m này ta gióng song song v i tr c tung c t đ z . Dùng cung thích h p n i c’ v i z và l ng giãn n . n sát v i đ
ị : ự ế ( đi m b’ )
ả ả ể ự ế
ự ự ễ ở ớ ơ ng m s m xupáp th i nên trong th c t ớ quá trình ằ ể ị ừ
ả ể ồ ị
ắ ườ ở ớ ị ạ i
ng tron Brick t ắ ườ ớ ụ ườ ả β,bán kính này c t đ ng song song v i tr c tung c t đ ng
ở ạ
ắ ầ ể ệ 5 ) Hi u đ nh đi m b t đ u quá trình th i th c t ệ ượ Do có hi n t ế th i th c s di n ra s m h n lý thuy t . Ta xác đ nh đi m b b ng cách : T đi m O’trên đ th Brick ta xác đ nh góc m s m xupáp th i ừ ể ể 1 đi m.T đi m này ta gióng đ ể giãn n t i đi m b’.
ị ể ệ
ố ấ ở ự ế ấ
ố P th ả ế
ượ ệ ị
ộ ủ ừ ị
= 12,1 ( mm ) y = = ở ( đi m b’’ ) ế ể 6 ) Hi u đ nh đi m k t thúc quá trình giãn n : ấ ơ ườ ng th p h n áp su t Áp su t cu i quá trình giãn n th c t ở ứ ở ớ cu i quá trình giãn n lý thuy t do xupáp th i m s m . Theo công th c ể kinh nghi m ta có th xác đ nh đ c : P= P + .( P P ) = 0,115+ .( 0,4385 0,115 ) = 0,2767 (MPa) ể T đó xác đ nh tung đ c a đi m b’’ là : 0, 2767 0, 022958
Trang 10 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ộ
Ồ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
O
O'
z
PZ
c'
c
c"
b'
r
b"
0
a
ồ ị ỉ ị Đ th công ch th
Ộ Ọ Ọ Ự
ậ ộ ọ ễ ể Ộ PH N II : TÍNH TOÁN Đ NG H C VÀ Đ NG L C H C I ) V đ Ầ ẽ ườ ng bi u di n các quy lu t đ ng h c :
Trang 11 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ớ ễ ẽ ể ườ ộ ố
ậ ấ ứ ộ ươ ứ ng ng v i
ng bi u di n này đ u v trên 1 hoành đ th ng nh t ng v i ộ ị ề ấ ớ ε
ể ế ủ )α
ễ ủ ủ ộ ị ườ ế ừ đi m 1.V đ n .V ) ễ ẽ ườ sau : ng bi u di n hành trình c a piston theo trình t
ể ườ
ả ố ọ ộ ọ ỉ ọ ỉ ệ ộ ị
ớ ẻ ứ ủ ồ ị
ố ể ể
α ị ể ụ ượ c các đi m xác đ nh
ị ể ị ố ớ ị ủ ồ ị ủ ươ ứ ng ng v i các góc 10°,20°,…..180° ể ượ ồ ị ể ễ ệ c đ th bi u di n quan h
ễ ố ộ ủ ể ) .α
ễ ố ộ ủ ẽ ườ ể ng bi u di n t c đ c a píton v = f( ). Theo
ồ ị ươ ế ng pháp đ th vòng .Ti n hành theo các b
α α ướ ụ ể c c th sau: ướ ồ ị i đ th x = f( ). Sát
ướ ủ ả
ử
λ ề c nhau .
ừ ng
ườ
λ ớ ấ ộ ừ i
ớ ạ ố ạ ườ ể i các đi m a,b,c,…. T o thành đ ng cong gi i h n tr s c a
ể ệ ằ
ẳ ớ ụ ế ườ ị ố ủ ộ ừ các ng cong ớ α đ n đ
α ọ ộ ộ ự ồ ị ệ ể ễ ề Các đ hành trình piston S = 2R .Vì v y đ th đ u l y hoành đ t ể V c a đ th công ( t 1.1 ) Đ ng bi u di n hành trình c a piston x = ƒ( ự Ta ti n hành v đ ộ ng dùng t l 1 . Ch n t xích góc : th xích ( 0,6 ÷ 0,7 ) ( mm/đ ) ố 2 . Ch n g c t a đ cách g c cách đ th công kho ng 15 ÷ 18 cm ừ 3 . T tâm O’ c a đ th Brick k các bán kính ng v i 10° ,20° , …….180° 4 . Gióng các đi m đã chia trên cung Brick xu ng các đi m 10° ,20° , …….180° ươ ứ ng ng trên tr c tung c a đ th c a x = ƒ( ) ta đ t ể chuy n v x t 5 . n i các đi m xác đ nh chuy n v x ta đ x = f( ).α ườ 1.2 ) Đ ng bi u di n t c đ c a piston v = f( ế Ta ti n hành v đ ph ẻ ử 1.V n a vòng tròn tâm O bán kính R ,phía d ẽ mép d i c a b n v 2. V vòng tròn tâm O bán kính là R /2λ ẽ 3. Chia n a vòng tròn tâm O bán kính R và vòng tròn tâm O bán kính là ượ ầ R /2 thành 18 ph n theo chi u ng ẻ ườ ể ử 4. T các đi m chia trên n a vòng tâm tròn bán kính là R k các đ ớ ẽ ắ ườ ng song song v i ng này s c t các đ song song v i tung đ , các đ ạ ươ ứ ể ộ hoành đ xu t phát t các đi m chia t ng ng trên bán kính là R /2 t ể các đi m a,b,c,…. ạ 5. N i t ố ộ ạ t c đ piton th hi n b ng các đo n th ng song song v i tung đ t ạ ắ ể đi m c t vòng tròn bán kính R t o v i tr c hoành góc a,b,c…. Đ th này bi u di n quan h v = f( ) trên t a đ đ c c c
(cid:0) )
ồ ị ạ Hinh 2.1: D ng đ th v = f(
ố ủ ườ ể ễ 1.3 Đ ng bi u di n gia t c c a piston j = f( x)
Trang 12 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ễ ươ ng pháp
ố ủ ể ng bi u di n gia t c c a piston theo ph c sau :
ả ẽ ườ ướ μ phù h p trong kho ng 30 ÷ 80 (m/s .mm )
ợ ọ μ = 80 (m/ 2s .mm ) ị c các giá tr :
ω
2
3
+
10 .429 .(1 0, 2669)
310 ( m/ s)
= = 376,4 (rad/s) ố ự ạ - ω =10,72. .( 1 +
ượ ) =46. ễ ế Ta ti n hành v đ ẽ Tôlê ta v theo các b ọ ỉ ệ 1.Ch n t l xích Ở đây ta ch n ượ 2.Ta tính đ Ta có góc : Gia t c c c đ i : j max = R. ậ V y ta đ
gtbd = = = 134 ( mm ) λ ị ể c giá tr bi u di n j là : 3 10,72.10 80
2.
3
429 .(1 0, 2669)
6, 2.10
310
ố ự ể - - - ω ) = 46. . =
ễ ủ ượ ậ c giá tr bi u di n c a j là : Gia t c c c ti u : λ j = –R. .( 1– ( m/s ) V y ta đ ị ể 3 gtbd = = = –77,6 ( mm )
2
6,2.10 80 ủ λ ω .
ị ị
429 =6,778.
310 (
= –3.46.0,2669.
3
ị ể ậ Xác đ nh v trí c a EF : EF = –3.R. m/s ) V y giá tr bi u di n EF là : - gtbd = = = 84,7 ễ 6, 778.10 80
ươ ể ế ấ
ng ng đi m ch t trên l y AC = j , t ố ừ ể ở ng đi m ch t d
ắ ụ ạ ớ
ươ ứ ng đi m B t ấ ế ướ ấ E ; l y EF = i l y BD = j , n i CD c t tr c hoành ầ ố ố v phía BD N i CF v i BD ,chia các đo n này làm 8 ph n , n i ượ ế ớ c
ệ ( mm ) ừ ể 3. T đi m A t ể ứ λ ω ề –3.R. . 11, 22, 33 …V đ ườ đ ẽ ườ ế ng bao trong ti p tuy n v i 11, 22, 33 …ta đ ễ ể ng cong bi u di n quan h j = ƒ(x
ọ
ị ế ể ộ ộ ố ượ ng chuy n đ ng t nh ti n :
ố ng nhóm piton m = 0,75 Kg ố ề ề ng thanh truy n phân b v tâm ch t piston
ề ố ề ố ươ ng thanh truy n phân b v tâm ch t piston m có th tra
ể ố ế ủ ể ể ấ ố t c a nhóm đ l y s
ẽ ả
ể ể ặ ặ ứ
)
(cid:0) ơ 0, 275 0, 285 m
ọ
ố ươ ươ ế ề ậ ị ị II )Tính toán đ ng h c : 2.1 )Các kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l + ) Kh i l ổ trong các các s tay ,có th cân các chi ti li uệ ầ ho c có th tính g n đúng theo b n v . + ) Ho c có th tính theo công th c kinh nghiêm sau : ố ớ ộ Đ i v i đ ng c ô tô ta có : m = ( Ta ch n m = 0,285. m = 0,285.1= 0,275 (Kg ) V y ta xác đ nh đ ng t nh ti n mà đ bài cho là : c kh i l
Trang 13 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ố ượ m = m + m = 0,75 + 0,285 = 1,025 (Kg) 2.2 ) Các kh i l ể ộ ng chuy n đ ng quay :
ị
ồ ể Kh i l
ề ủ ố ượ ụ ỷ ng khu u tr c ỷ ộ ụ ề ẫ ố ượ Hình 2.2 : Xác đ nh kh i l ủ ộ ng chuy n đ ng quay c a m t tr c khu u bao g m : ng c a thanh truy n quy d n v tâm ch t :
ủ ỷ ố ượ ố Kh i l m = = 1 0,275 = 0,725 (Kg) ng c a ch t trucj khu u : m Kh i l
ủ ủ ố ố ỷ ỷ
ủ ố ố ố ượ m = π. .ρ Trong đó ta có : ườ d : Là đ ng kính ngoài c a ch t khu u : 58 δ : Là đ ườ ng kính trong c a ch t khu u : 32 ỷ ề l : Là chi u dài c a ch t khu u : 46
ủ ậ ệ ố ỷ ng riêng c a v t li u làm ch t khu u
2
58
46.
6
10.8,7.
ρ : Là kh i l ố ượ : 7800 Kg/ m = 7,8.10 ( Kg/ mm ) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m = . π = 0,659 ρ 32 4
Kh i l
ỷ ố ẫ ề ủ ố ượ ng ng c a má khu u quy d n v tâm ch t : m . Kh i l
ẫ ươ ng trình quy d n :
ố ượ ủ ỷ
ng c a má khu u ỷ ọ
ủ ỷ
ố ượ này tính g nầ đúng theo ph m = Trong đó : m kh i l r bán kính tr ng tâm má khu u : 60 R :bán kính quay c a khu u : R = S /2= 92/2 =46 (mm) Ta có m = m = 0,105 ( kg ) ự
ự ể ế :
α ộ ị ω .( cos .cos 2 ) = 8,7.10.( cos α λ + .cos
λ ố ế ấ 2.3 ) L c quán tính : L c quán tính chuy n đ ng t nh ti n α λ P = m.j = m.R. + α 2 ) ớ V i thông s k t c u ả ta co b ng tính P :
α λ + .cos 2 α
α α Pj = 8,7.1000 .( cos )
α λ + .cos 2 α +0,2669.cos
radians A =cos =cos 2α
0 0 1.2669 = 8,7.1000 . A 11022.03
Trang 14 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
0.17453
10 3 1.235611713 10749.82191
0.34906
20 6 1.144149883 9954.103979
0.52359
30 9 0.999475404 8695.436013
0.69813
40 2 0.812391142 7067.802933
0.87266
50 5 0.596440911 5189.035926
1.04719
60 70 3188.985 1196.797069
8 0.36655 1.22173 0.137562881 1.39626
80 3 0.077155783 671.2553105
1.57079
90 6 0.2669 2322.03
1.74532
100 9 0.424452138 3692.733602
1.91986
110 2 0.546477405 4754.353425
2.09439
120 5 0.63345 5511.015
2.26892
130 8 0.689134308 5995.468482
2.44346
140 1 0.719697744 6261.370377
2.61799
150 4 0.732575404 6373.406013
2.79252
160 170 6396.547623 6385.832995
7 0.735235359 2.96706 0.734003793 3.14159
180 3 0.7331 6377.97
:
ể ẽ ườ ễ ự
ở ồ ị ẽ ườ ễ ự ng bi u di n l c quán tính ể ng bi u di n l c quán tính theo pp Tolê nh ng ớ ườ đ th công và v đ ư p =ƒ(x) ng p ng –
ứ
ế
ỉ ệ ấ ớ ướ c sau xích đ c a l ể ủ p là μ (cùng t l xích v i áp su t p )
ỉ ệ ớ ộ ủ xích μ cùng t l xích v i hoành đ c a j = ƒ(x)
ẽ ườ 2.4 ) V đ ế Ta ti n hành v đ ộ ặ hoành đ đ t trùng v i đ ớ ề (t c cùng chi u v i j = ƒ(x)) Ta ti n hành theo b : ọ ỷ ệ 1 ) Ch n t (MPa/mm), ỉ ệ t l Chú ý :
Trang 15 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ộ
Ồ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ở Ở
ở ượ
ơ ị ơ ị ệ ụ ự ề ệ ệ
2
092
ệ ơ ị ự đây l c quán tính p s dĩ có đ n v là MPa (tính theo đ n v áp ầ ự ơ ị ấ c tính theo thành ph n l c đ n v (trên 1 đ n v di n su t ) b i vì đ ể ạ ỉ tích đ nh piston )đ t o đi u ki n cho công vi c công tác d ng l c sau ự ể ủ ự này c a l c khí th và l c quán tính. ượ 2 ) Ta tính đ c các giá tr Di n tích đ nh piston ị : :
F = = = 0,00664 ( m ) ỉ ,0.14,3 4
+
ự ị ế ự ạ : - L c quán tính chuy n đ ng t nh ti n c c đ i 3 ộ 2
610 N/m
P = = =1,274. ể 1, 025.46.10 .376, 4 (1 0, 2669) 0, 00664
P = 1,274 Mpa
ậ ượ ị ể ễ V y ta đ c giá tr bi u di n P là
: = 56 ( mm ) gtbd = =
1, 274 0, 0227435 ể L c quán tính chuy n đ ng t nh ti n c c ti u 3
610 ( N/m)
ự ị ế ự ể : - ộ 2 - P = = = 0,737.
1, 025.46.10 .376, 4 (1 0, 2669) 0, 00664 P = 0, 737 ( Mpa ) ị ể c giá tr bi u di n V y ta đ
ượ ậ ễ P là :
0, 737 0, 02296 ị
gtbd = = = 32 ( mm )
2
ị Ta xác đ nh giá tr E’F’ là -
E’F’ = = = 0,8357 ( Mpa ) : 3 3.1, 025.46.10 .0, 2669.376, 4 0, 00664
ậ ượ ễ ủ V y ta đ c giá tr bi u di n c a E’F’ là :
gtbd = = = 36,7 ( mm )
ị ể 0,8357 0, 0227435 ươ ừ ể
ừ ể ớ ấ ố
ể ề P t ắ ụ ạ ế ể ứ đi m B ng ng đi m ch t trên l y A’C’ = ế ướ ấ P ; n i C’D’ c t tr c hoành ng ng v i đi m ch t d i l y B’D’ = ố ; l y E’F’ v phía B’D’. N i C’F’ và F’D’ ,chia các đo n này ra
ườ ế ế ợ ứ ấ ầ ớ ng bao trong ti p tuy n v i 11, 22, 33…Ta đu c đ ng cong
j
§ å THÞ GIA Tè C
3 ) T đi m A t ươ t E’ở ố làm 8 ph n , n i 11, 22 , 33… ẽ ườ V đ ễ ể bi u di n quan h ệ –P = ƒ(x)
j = 80,001
f(x)
(cid:0)
Trang 16 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ể
ễ ể ệ ự ễ ẽ ườ ồ ị ng bi u di n quan h v = ƒ(x) d a trên 2 đ th
ế ồ ị ồ ị ử ụ
:
α ớ ể ớ ụ ủ ồ ị ị ng song song v i tr c tung t ộ ươ ứ ng ng v i các giá tr góc quay
ị ặ ể ị ủ ủ ậ ố
ầ ộ ồ ị
ấ ư ư
ồ ị ồ ị ươ ứ ạ ộ ữ ụ ố ệ ụ ọ ộ ủ ồ ị ng ng trên đ th Brick gióng xu ng h tr c t a đ c a đ th
ố ễ ệ ể ồ ị ượ ườ c đ ng bi u di n quan h v =
ớ ể ẽ ứ
ế ẽ ể ồ ị
ậ ể ể ệ ệ
ị
ồ ị ự ể :
ọ ỷ ệ ư ậ
α ườ ễ ậ ớ
α l ộ ng v i 360 mm .Đ t hoành đ ế ướ ủ ồ ị sau ẽ ộ xích μ = 2°/ 1mm .Nh v y toàn b chu trình 720° s ặ ể ng đ m bi u di n P i c a đ th công kho ng 4÷5 cm
ẽ ồ ị ằ này cùng trên đ ả xích μ khi v đ th công xích μ đúng b ng t ỷ ệ l
ị ố ươ ừ ng
α α ồ ị ớ ng v i các góc
ể ồ ặ ầ ể ệ ị
ườ ấ ng xu t
ệ ở 372° ÷ 375°.
ộ ố ạ ậ
ưở ộ ng và đ t
ế ớ ủ ể ở ừ ấ 330° ÷ 400° ,nên l y thêm đi m
ể ẽ ạ
c chính xác. ị ườ ố ơ ng cong tr n ta thu đ ượ ồ ị c đ th
ễ ể ườ 2.5 ) Đ ng bi u di n v = ƒ(x) ế Ta ti n hành v đ ồ ị là đ th đó là x = ƒ(x) và đ th v = ƒ(x) (s d ng theo pp đ th vòng ).Ta ti n hành ồ ị theo đ th sau ừ 1 ) T tâm các đi m đã chia đ trên cung c a đ th Brick ta gióng các ườ đ = 10°, 20°, 30°…180° 2 ) Đ t các giá c a v n t c v này (đo n thăng bi u th giá tr c a v có ầ 1 đ u mút thu c đ th v = ƒ(x) ,1 đ u thu c n a vòng tròn tâm O, bán kính ớ R trên đ th ) trên các tia song song v i các tr c tung nh ng xu t phát t các góc t v = ƒ(x). ể 3 ) N i các đi m trên đ th ta đ ƒ(x) Chú ý : n u v đúng đi m v s ng v i j = 0 )α 2.6 ) Khai tri n đ th công P–V thành p =ƒ( ồ ế Đ thu n ti n cho vi c tính toán sau này ta ti n hành khai tri n đ th công P–V ồ ị thành đ th p =ƒ( ).Khai tri n đ th công theo trình t 1 ) Ch n t ứ ể và cách đi m ch t d ọ ỷ ệ l 2 ) Ch n t (MN/mm) ị ồ ị 3 ) T các đi m chia trên đ th Brick ta xác đ nh tr s cua P t ị ứ r i đ t các giá tr này trêb đ th P– ể Chú ý : + ) C n xác đ nh đi m p .Theo kinh nghi m , đi m này th hi n ể ầ ậ + ) Khi khai tri n c n c n th n 1 đo n có đ d c tăng tr bi n l n c a p t đo n này đ v ượ đ ể 4 ) N i các đi m xác đ nh theo 1 đ bi u di n quan h P = ƒ( )α ệ
Trang 17 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ơ Ố
Ộ
Ồ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
Ạ Ọ ktp
0p
0360
0540
0180
00
0720 ktp = f ((cid:0) )
ồ ị ủ ạ Hình 2.3 D ng đ th c a
ể ồ ị P = ƒ(x) thành P = ƒ(α)
ể ễ ồ ị ồ ị P = ƒ(x) bi u di n trên đ th công có ý nghĩa ki m tra tính
ộ
ộ ơ ở ố ộ ơ ố ộ ấ ươ ng
ị ủ ac . Đ ng c t c đ th p, đ ượ P còn cho ta tìm đ
ị ủ ườ ể ớ ườ ủ ạ ễ ng n p
ế t c đ cao đ ng này th nào ắ ườ ườ P ít khi c t đ ng P c giá tr c a P = P + ữ ả ng p chính là kho ng cách gi a ng bi u di n P c a các quá trình n p, nén ,cháy giãn ơ
ự ư ươ ng t ồ ị P = ƒ(x) thành đ th
ồ ị P = ƒ(α) t ỉ
ồ ị ướ ầ ấ ạ ễ ồ P = ƒ(x) nên c n l y l
p
2.7 )Khai tri n đ th ể Đ th ố ộ ủ ộ ơ ế năng t c đ c a đ ng c .N u đ ng c ắ ườ ng nén cũng c t đ ườ nén. Ngoài ra đ ng ộ m t cách d dàng vì giá tr c a đ ễ ườ ạ P v i đ đ ả ủ ộ ở n và th i c a đ ng c . ể Khai tri n đ th nh cách ề ầ ồ ị ể ta khai tri n đ th công ( thông qua vòng tròn Brick ) ch có đi u c n chú ý ị ể là đ th tr i giá tr P cho c là ta bi u di n đ – chính xác.
=f() kt P (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)(cid:0)f
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)(cid:0)f
Pj
720
360
540
0
180
(cid:0)(cid:0)
(cid:0)(cid:0)f
p (cid:0)
(cid:0)(cid:0)f
jp
pkt
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Đ th ồ ị
α). ẽ ồ ị ế ồ ị ằ ộ α) b ng cách ta c ng 2 đ th là đ th ồ ị
ồ ị ẽ ồ ị 2.8 ) V đ th P = ƒ( Ta ti n hành v đ th P = ƒ( ộ ị là đ th P=ƒ(α) và đ th P = ƒ( α).
Trang 18 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ẽ ồ ị ự ế ế ồ ị ự ế α) và đ th l c pháp tuy n Z =
ở ứ ph n đ ng l c h c ta có công th c xác
ự ế ầ ế ự ế ộ ư 2.9 ) V đ th l c ti p tuy n T = ƒ( ƒ(α) ả ế Theo k t qu tính toán ị đ nh l c ti p tuy n và l c pháp tuy n nh sau ự ọ :
ượ ị ề β đ c xác đ nh theo góc quay α
ụ
ườ ự ẽ T = P. ; Z = P. ắ ủ Trong đó góc l c c a thanh truy n ứ ủ c a tr c theo công th c sau : sin β= λ.sinα sau: V 2 đ ng này theo trình t
B trí hoành đ
ở ướ ườ ng P , t ỷ ệ l xích μ = 2°/ 1mm sao cho d i đ ộ α
ữ ờ ấ ể ọ ẻ ớ ằ ở ả gi y k ly A ( có th ch n trùng v i kho ng gi a t
ộ ủ ồ ị α) )
ứ ự ố ngườ đ ễ ể bi u di n n m ể ườ ng bi u đ ể di n hoành đ c a đ th j = ƒ( Căn c vào thông s k t c u ố ế ấ λ = R/l, d a vào các công th c trên và
ồ
ị ượ ả ị ướ α) ta xác đ nh đ c các giá tr cho trong b ng d i đây theo
ủ ứ ự d a vào đ ị th P = ƒ( góc quay α ụ c a tr c khu u ỷ :
(α o) (α rad) β+α β( ra d)
0.174 53 0.046 36 0.220 89 0.219 34 0.9767 51 10
0.349 06 0.091 41 0.440 47 0.428 15 0.9083 40 20
0.523 59 0.133 84 0.657 44 0.616 61 0.7986 98 30
0.698 13 0.172 41 0.870 54 0.776 18 0.6541 08 40
0.872 66 0.205 90 1.078 57 0.900 30 0.4827 85 50
1.047 19 0.233 25 1.280 44 0.984 81 0.2942 54 60
1.221 73 0.253 50 1.475 24 1.028 30 70 pΣ - 1.266 02 - 1.173 38 - 1.026 83 - 0.837 32 - 0.618 57 - 0.385 7 - 0.153 75 T - 0.277 69 - 0.502 39 - 0.633 16 - 0.649 92 - 0.556 9 - 0.379 84 - 0.158 1 gtbd T - 12.20 95 - 22.08 94 - 27.83 88 - 28.57 58 - 24.48 6 - 16.70 11 - 6.951 33
0.0985 61 - 0.0946 36 80 1.396 26 0.265 96 1.662 23 1.032 11 0.063 75 0.065 80 2.893 20
Trang 19 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
1.570 79 0.270 17 1.840 97 90 1 0.255 95 0.255 95 11.25 40
1.745 32 0.265 96 2.011 29 0.937 50 0.415 55 0.389 58 17.12 92 100
1.919 86 0.253 50 2.173 37 0.851 08 0.539 15 0.458 86 20.17 56 110
2.094 39 0.233 25 2.327 64 0.747 23 0.627 25 0.468 71 20.60 84 120
2.268 92 0.205 90 2.474 83 0.631 78 0.683 66 0.431 93 18.99 12 130
2.443 46 0.172 41 2.615 87 0.509 38 0.714 62 0.364 02 16.00 54 140
2.617 99 0.133 84 2.751 84 0.383 38 0.727 66 0.278 97 12.26 62 150
2.792 52 0.091 41 2.883 93 0.255 88 0.730 36 0.186 88 8.217 09 160
0.046 36 0.127 95 0.093 29 4.102 05 - 0.2769 45 - 0.4419 32 - 0.5854 79 - 0.7057 46 - 0.8027 9 - 0.8779 8 - 0.9333 52 - 0.9710 45 - 0.9928 64 170
2.967 06 3.141 59 3.013 42 3.141 59 0.729 11 0.728 20 180
3.316 12 3.269 76 0.729 61 190
3.490 65 3.399 24 0.732 58 200
3.665 19 3.531 34 0.732 90 210
3.839 72 3.667 31 0.724 36 220
4.014 25 3.808 34 0.699 76 230
4.188 79 3.955 54 0.652 09 240
4.363 32 0 - 0.046 3 - 0.091 4 - 0.133 8 - 0.172 4 - 0.205 9 - 0.233 2 - 0.253 5 4.109 81 0 - 0.127 9 - 0.255 8 - 0.383 3 - 0.509 3 - 0.631 7 - 0.747 2 - 0.851 0 0.575 86 0 - 0.093 36 - 0.187 46 - 0.280 98 - 0.368 98 - 0.442 1 - 0.487 27 - 0.490 1 0 - 4.104 86 - 8.242 11 - 12.35 44 - 16.22 37 - 19.43 86 - 21.42 44 - 21.54 91 -1 - 0.9928 64 - 0.9710 45 - 0.9333 52 - 0.8779 8 - 0.8027 9 - 0.7057 46 - 0.5854 79 250
Trang 20 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
4.537 85 4.271 88 260 0.468 40 - 0.937 5
4.712 38 4.442 21 270 0.330 97
4.886 92 4.620 95 280 - 0.4419 32 - 0.2769 45 - 0.0946 36 - 0.439 13 - 0.330 97 - 0.174 96 - 19.30 81 - 14.55 24 - 7.692 9
5.061 45 4.807 94 290 0.0985 61 0.004 83 0.212 56
5.235 98 5.002 73 300 0.2942 54 0.172 26 7.574 36
5.410 52 5.204 61 310 0.4827 85 0.287 26 12.63 06
5.585 05 5.412 64 320 0.6541 08 0.319 29 14.03 88
5.759 58 5.625 73 330 0.7986 98 0.264 06 11.61 03
5.934 11 5.842 70 340 0.9083 40 0.156 34 6.874 18
- 0.265 9 - 0.270 1 - 0.265 9 - 0.253 5 - 0.233 25 - 0.205 91 - 0.172 41 - 0.133 85 - 0.091 41 - 0.046 36 350 -1 - 1.032 1 - 1.028 3 - 0.984 8 - 0.900 3 - 0.776 19 - 0.616 61 - 0.428 16 - 0.219 34 0.9767 51 0.030 81 1.354 85
360
370
380
390
400
410
420
6.108 65 6.283 18 6.457 71 6.632 25 6.806 78 6.981 31 7.155 85 7.330 38 7.504 91 -0 0.046 36 0.091 41 0.133 84 0.172 41 0.205 90 0.233 25 0.253 50 6.062 28 6.283 18 6.504 08 6.723 66 6.940 63 7.153 72 7.361 75 7.563 63 7.758 42 430 0.169 52 - 0.004 7 - 0.174 9 - 0.319 08 - 0.411 36 - 0.428 24 - 0.365 15 - 0.140 49 0.685 74 2.576 13 2.315 07 1.701 5 1.246 58 0.978 64 0.860 09 0.841 02 0 0.219 34 0.428 15 0.616 61 0.776 18 0.900 30 0.984 81 1.028 30 0 0.565 04 0.991 22 1.049 20 0.967 58 0.881 07 0.847 03 0.864 83 0 24.84 42 43.58 24 46.13 19 42.54 30 38.73 96 37.24 27 38.02 51
7.679 44 0.265 96 7.945 41 0.878 40 0.906 61
1.032 11 1 0.9767 51 0.9083 40 0.7986 98 0.6541 08 0.4827 85 0.2942 54 0.0985 61 - 0.0946 36 - 39.82 41 41.33 440 450 7.853 0.270 8.124 0.940 0.940
Trang 21 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
98 1 15 03 03 18
460 8.028 51 0.265 96 8.294 43 0.937 50 1.003 91 0.941 17 41.38 19
470 8.203 04 0.253 50 8.456 55 0.851 08 1.056 72 0.899 35 39.54 33
480 8.377 58 0.233 25 8.610 83 0.747 23 1.092 18 0.816 11 35.88 34
490 8.552 11 0.205 90 8.758 02 0.631 78 1.109 49 0.700 96 30.82 02
500 8.726 64 0.172 41 8.899 05 0.509 38 1.111 74 0.566 31 24.89 97
510 8.901 17 0.133 84 9.035 02 0.383 38 1.104 30 0.423 37 18.61 52
520 9.075 71 0.091 41 9.167 2 0.255 88 1.068 38 0.273 38 12.02 00
530 0.046 36 0.127 95 0.131 62 5.787 43 0.2769 45 - 0.4419 32 - 0.5854 79 - 0.7057 46 - 0.8027 9 - 0.8779 8 - 0.9333 52 - 0.9710 45 - 0.9928 64
540 9.250 24 9.424 77 9.296 60 9.424 77 1.028 68 0.916 83
550 9.599 31 9.552 94 0.801 59
560 9.773 84 9.682 43 0.766 54
570 9.948 37 9.814 52 0.752 18
580 10.12 29 9.950 49 0.739 14
590 10.29 74 10.09 15 0.708 18
600 10.47 19 10.23 87 0.651 77
10.64 65
0 - 0.046 3 - 0.091 4 - 0.133 8 - 0.172 4 - 0.205 9 - 0.233 2 - 0.253 5 - 10.39 3 10.55 0 - 0.127 9 - 0.255 8 - 0.383 3 - 0.509 3 - 0.631 7 - 0.747 2 - 0.851 0 - 610 620 10.82 0.563 67 0.440 0 - 0.102 57 - 0.196 14 - 0.288 38 - 0.376 51 - 0.447 42 - 0.487 03 - 0.479 74 - 0 - 4.509 81 - 8.624 13 - 12.67 96 - 16.55 46 - 19.67 24 - 21.41 41 - 21.09 32 - -1 - 0.9928 64 - 0.9710 45 - 0.9333 52 - 0.8779 8 - 0.8027 9 - 0.7057 46 - 0.5854 79 -
Trang 22 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
10 50 0.937 5 07
10.99 57 10.72 54 0.280 47 630
0.265 9 - 0.270 1 - 0.265 9 11.17 01 10.90 41 0.4419 32 - 0.2769 45 - 0.0946 36 0.412 57 - 0.280 48 - 0.091 11 18.13 99 - 12.33 21 - 4.005 93 640
11.34 464 11.09 113 0.0985 612 0.132 884 5.842 706 650
11.51 917 11.28 592 0.2942 544 0.355 695 15.63 936 660
11.69 371 11.48 78 0.4827 85 0.534 825 23.51 54 670
11.86 824 11.69 583 0.6541 087 0.630 884 27.73 897 680
12.04 277 11.90 892 0.7986 985 0.618 036 27.17 406 690
12.21 73 12.12 589 0.9083 405 0.491 893 21.62 777 700
- 0.253 - 0.233 2 - 0.205 9 - 0.172 4 - 0.133 8 - 0.091 4 - 0.046 3 12.39 184 12.34 547 -1 - 1.032 1 - 1.028 3 - 0.984 8 - 0.900 3 - 0.776 1 - 0.616 6 - 0.428 1 - 0.219 3 0.9767 511 0.272 311 11.97 307 710
12.56 637 12.56 637 0.088 27 - 0.129 2 - 0.361 1 - 0.594 0 - 0.812 8 - 1.002 3 - 1.148 8 - 1.241 5 - 1.273 2 0 0 1 0 0
720
Σ α ể ề ơ ủ ộ ) c a đ ng c nhi u xy lanh.
ị ộ ậ ễ ng bi u di n T = ƒ( ề
ị ổ ụ ả ố ỳ ủ
ằ ủ ố ỳ ộ ỷ :
δ
ố ỳ ủ ộ ơ : 4 kỳ
ố ơ : 4 xy lanh
ụ ỷ
ế ệ ỳ ủ ề ề ổ
ẽ ườ ườ ễ ΣT = ƒ(α) cũng chính là đ ể ng bi u di n
Σ Σ ẽ ườ ư ế ể ễ ng bi u di n này nh sau α) (do ta đã bi T.R ) .Ta v đ t M =
ẽ ườ 2.10 )V đ ề ơ Đ ng c nhi u xy lanh có nhi u momen tích lũy vì v y ph i xác đ nh momen này.Ta xác đ nh chu k c a momen t ng ph thu c vào s xy lanh ỳ và s k ,chu k này b ng đúng góc công tác c a các khu u = Trong đó : τ :Là s k c a đ ng c ủ ộ i : S xy lanh c a đ ng c ố ỷ N u tr c khu u không phân b các khu u theo đúng góc canh tác ổ ồ (đi u ki n đ ng đ u chu trình ) thì chu k c a momen t ng cũng thay đ i. ế Ta ti n hành v đ ng ễ ể bi u di n Σ M =ƒ( :
Trang 23 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
α ứ ự ớ ỷ ị ả ậ ứ ng v i các khu u theo th t làm
ứ ự ơ ệ ở ơ ộ ỳ đây là đ ng c 4 k ,4 xy lanh có th t làm vi c
1 ) L p b ng xác đ nh các góc ệ ủ vi c c a ộ đ ng c .Do 1342 :
0° 180° 360° 540° 720°
α = 0°
= 180°
1 2 3 4 N pạ Nén Th iả Cháy Nén Cháy N pạ Th iả Cháy Th iả Nén N pạ Th iả N pạ Cháy Nén α α = 540°
α = 360°
α ở ạ ể ì các xy = 0° th góc công tác là
α α α ươ ứ ng ng = 180°, góc công tác t = 540° , = 360°
ẽ ườ ở ủ ồ ị ΣT=ƒ(α) ng đ th góc trên c a
ẽ ườ ả ị ự ệ ạ ng ngang xác đ nh ΣT (đ i di n cho momen c n ) tr c
ế
ở ườ ớ ụ ị ằ ệ ế ng ΣT v i tr c hoành α
18
ụ ủ ệ ề ờ Chú thích :T i th i đi m xy lanh đang lanh 2, 3, 4 ở đang ΣT = ƒ(α) : ả 2 ) Ta có b ng tính ố ệ ừ ả 3 ) T b ng s li u trên ta v đ ồ ị đ th T và Z 4 ) V đ ồ ti p trên đ th b ng cách đ m di n tích bao b i đ (F) r iồ chia di n tích này cho chi u dài c a tr c hoành. Nghĩa là :
T
(
)
i
i
m
457,9358 0, 022743.360
F T ( ) .360
T
= 1 m
.360
T
m
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ΣT= = 25,44 ( mm ) = =
T
ế ỷ ệ l là t
=
T tbt
30. p .
m
(cid:0) ế ấ ộ ơ : - ủ ự ế xích c a l c ti p tuy n. tbtT theo công su t đ ng c 3 (cid:0) Trong đó ế Ti p đ n ta tính N .10 e h F R n . . pt .
eN = 51,48 (
ấ ộ ơ eN : Công su t đ ng c
ptF : Di n tích đ nh piston
ptF = 0,0066
ệ ỉ
310
- ụ ỷ R = 46.
ủ ộ ố ơ n = 4100
m
h = (0, 63 0,93)
h = 0,8027
3
2
(cid:0) Trong đó : KW ) 2 )m ( R : Bán kính quay tr c khu u ( m ) n: S vòng quay c a đ ng c ( v/ph ) m ch n ọ -
=� tbtT
3
/MN m� �
� �
- (cid:0) = 0,5603
30.51, 48.10 3,14.0, 0066.46.10 .3600.0,8027 tbtT
(cid:0) ị ể ễ ủ Giá tr bi u di n c a là
Trang 24 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
T tbt
tbtbdT
m
0, 5603 0.022743
T
(cid:0) (cid:0) = = 24,63 ( mm ) =
25, 44 24, 63
.100%
24, 63
-� � T T tb tbtbd T tbtbd
- .100% = = 3,28 % (cid:0)
tbT
tbtbdT
(cid:0) (cid:0) ầ ấ ạ và ta th y 3,28% < 5%. Đ t yêu c u
So sánh 2 giá tr ị bài toán
Trang 25 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ộ
Ồ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
T1 0 a2 180 T2 0 a3 540 T3 0 a4 360 a1 0 TΣ 0
-12.2095 190 -4.10486 550 -4.50981 370 10 4.020039
-22.0894 200 -8.24211 560 -8.62413 380 20 4.626813
-27.8388 210 -12.3544 570 -12.6796 390 30 -6.74088
-28.5758 220 -16.2237 580 -16.5546 400 40 -18.811
-24.486 230 -19.4386 590 -19.6724 410 50 -24.8574
T4 0 24.8442 5 43.5824 3 46.1319 7 42.5430 4 38.7396 2 37.2427 7
240 250 260 -21.4244 -21.5491 -19.3081 600 610 620 -21.4141 -21.0932 -18.1399 420 430 440 -22.2968 38.02518 -11.5684 39.86241 5.307603 60 70 80
90 -16.7011 -6.95133 2.893201 11.2540 4 270 -14.5524 630 -12.3321 450
100 17.12922 280 -7.6929 640 460 46.81239
110 290 650 470 65.77425
120 20.17566 20.6084 9 300 0.212565 7.57436 3 660 -4.00593 5.84270 6 15.6393 6 480 79.70569
130 310 670 490 85.9576
140 18.99127 16.0054 2 320 12.63068 14.0388 9 680 500 41.33188 25.70143 41.3819 9 39.5433 2 35.8834 8 30.8202 5 24.8997 9 82.68307
150 160 12.26624 8.21709 330 340 11.61035 6.874185 690 700 510 520
170 180 4.10205 0 350 360 1.35485 0 710 720 23.5154 27.7389 7 27.1740 6 21.62777 11.9730 7 0 530 540 18.61522 69.66587 12.02008 48.73912 5.78743 4 0 23.2174 0
Trang 26 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ụ ả
ồ ị 2.2.11 Đ th ph t ế ụ i tác d ng lên ch t khu u. ụ ả ẽ ồ ị ỷ ụ ỷ ố ố i tác d ng lên ch t khu u theo các Ta ti n hành v đ th ph t
α ộ ả ự
ị ể
10oZ …đi m 72 là đi m có t a đ
.
c:ướ b V h tr c t a đ 0’TZ và d a vào b ng tính T= f( ) và Z= f( ) đã tính 0oZ ; đi m 1ể ể ở ả ể là các đi m ể ể ễ ấ Th c ch t đây là đ th p
ề i b t k đi m nào ta đ u có : .
ụ ả ụ ặ
α ọ ộ 0oT , c các đi m 0 là đi m có t a đ 720oZ ọ ộ 720oT , ồ ị tt bi u di n trên đ th T Z do ta th y tính uur ur ur = + T Z ttp ằ ỷ i tác d ng lên ch t khu u b ng cách đ t vec t ồ ị ố ố ụ ự ạ
2
=
0,0047
m R w 2. .
0
k
0
=
=
gtbdOO
'
ỷ ố ứ ỷ ị ẽ ệ ụ ọ ượ ể b ng trên đ xác đ nh đ 10oT , ể ồ ị ấ ự ừ ố ọ ộ ạ ấ ỳ ể g c t a đ t t ơ ko ố ủ p Tìm g c c a ph t ệ ( đ i di n cho l c quán tính ly tâm tác d ng lên ch t khu u) lên đ th . Ta có công th c xác đ nh l c quán tính ly tâm tác d ng lên ch t khu u là: = ự kp ụ ( MN)
0,0047 0,0066.0,022743
p
p
p F m ị
=> = 31,31 ( mm)
ậ ượ ủ ố ị ụ V y xác đ nh đ c g c O c a đ th ph t ố i tác d ng lên ch t
+
ur uuur uur = Q p
ớ ấ ứ ể ố ỷ ụ ả ề khu u. N i O v i b t c đi m nào trên đ th ta đ u có:
0k
ồ ồ ị p tt
OA . Chi u tác d ng là chi u
ể ệ ộ ụ ề
uuur ề OA . ư ng tr ng
ur ị ố Q Tr s ụ ố
ể ủ ắ ượ ng kéo dài c a AO c t vòng tròn t
0
720
360
0 Ư Ứ Ị
ạ ỷ ằ th hi n b ng đ dài ươ Đi m tác d ng là a trên ph cho m t ch t khu u.
540 Ấ
180 Trang 27 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ộ
Ồ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
0o
o10
20o
O'
O
Q
ụ ả ụ ố ỷ ồ Đ thì ph t i tác d ng lên ch t khu u
).α 2.12 V đ
ế ự
ướ ủ ờ ấ ẽ ễ Q= f( )α theo trình t ặ i c a t sau: gi y v và đ t cùng μ ớ α v i các
ể ng bi u di n ẽ ườ ầ α α α
ụ ậ ỷ ượ ị ủ ả ố i tác d ng lên ch t khu u ta l p đ c b ng giá tr c a Q
ỷ ễ Q= f( ẽ ườ ể ng bi u di n Ta ti n hành v đ α ộ ọ Ch n hoành đ g n sát mép d ồ ị p= f( ), T= f( ), Z= f( ). đ th ụ ả ừ ồ ị T đ th ph t α ủ theo góc quay ụ c a tr c khu u:
α α α α
0 180 360 540
10 190 370 550
20 200 380 560
30 210 390 Q 0.98241 8 83.2931 2 75.2355 9 54.2893 4 570
40 220 400 580
50 230 410 590
60 240 420 600
70 250 430 610
80 Q 87.1138 5 86.3716 2 81.0637 1 72.7317 3 62.1711 5 50.5852 6 39.7974 9 32.5506 2 31.5317 3 260 Q 63.1512 9 63.1182 2 62.9533 8 62.4446 1 61.2829 8 59.1204 9 55.6568 9 50.7588 5 44.6280 9 440 42.8039 40.1008 1 42.2758 5 46.9206 6 52.9079 4 620 Q 71.4452 1 66.2803 9 64.4409 2 63.2850 3 61.9208 8 59.4780 5 55.6439 9 50.2821 6 43.6338 9
Trang 28 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ộ
Ồ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
270 90 450 630
280 100 460 640
290 110 470 59.3413 65.3983 4 70.4754 7 650
300 120 480 660
310 130 490 670
36.0517 5 42.7864 6 49.3275 4 54.6335 5 58.4370 7 60.8625 9 320 140 500 680
330 150 510 74.2684 76.7552 9 78.1249 3 78.6857 7 690
340 160 520 700
62.2167 62.8559 7 63.0962 7 38.0559 1 32.7550 1 31.1545 4 34.2447 6 39.9555 4 45.1997 9 47.6096 8 46.2309 5 37.1914 7 350 170 530 77.6841 76.2602 4 710 36.6837 7 31.7544 4 32.2275 1 39.0728 1 49.6635 6 61.1616 6 71.6823 4 79.9958 9 85.2957 7
ồ ị V ẽ Q= f( )α trên đ th Q α
tb b ng cách đ m di n tích bao b i
ệ ế ằ ụ ở Q= f( )α và tr c hoành r i ồ
tb:
=
=
55,96
Q tb
ụ Xác đ nh Qị ề chia cho chi u dài tr c hoành ta có Q
m
F Q .360
Q
c =
=
=
<
1,5566 4
( MPa)
87,11 55,96
Q max Q tb
ệ ố H s va đ p ậ χ:
ươ Ế Ệ Ch Ề ng III :TÍNH NGHI M B N CÁC CHI TI T CHÍNH
ụ ề ệ ỷ I )Tính nghi m b n tr c khu u :
Trang 29 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ộ
Ồ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ỷ ế ụ ị ự
ộ ầ ể ứ ạ ề
ỷ ơ ồ ầ ở ớ
ầ ệ ể ơ Ta bi t tr c khu u là m t d m siêu tĩnh ,ch u l c ph c t p .Đ đ n ệ ả ớ ạ gi n cho quá trình xét và tính ki m nghi m , ta phân thành nhi u đo n v i ạ ượ ị ứ đo n d m đó tr thành d m tĩnh đ nh ng v i 1 khu u s đ tính đ c ớ i thi u trên hình : gi
ệ ơ ồ ư
ố ế ế ự ụ ự ế ầ ượ t là l c ti p tuy n và l c pháp tuy n tác d ng lên ch t
ố
ự ự ự ự ỷ 1rP : L c quán tính ly tâm c a má khu u ỷ 1C : L c quán tính ly tâm c a ch t khu u . 2C : L c quán tính ly tâm c a 2rP : L c quán tính ly tâm c a đ i tr ng.
ụ ụ ủ ủ ủ 2m ủ ố ọ ả ự
ả ụ
''kM : Momen xo n tác d ng lên c tr c bên trái và bên ph i. i ta gi
ả ụ ấ ớ ổ ụ ấ ắ ế ằ ứ ỷ thi t r ng ng su t l n nh t tác d ng lên khu u nguy
ể
ườ ấ ể ả ườ ợ ng h p sau :
ở ộ
zP max axmZ axmT khi làm vi cệ
khi kh i đ ng. khi làm vi c .ệ
axmT
(cid:0) ị ự ị ự ị ự ị ự ợ ợ ợ ợ
ườ ộ
ụ ụ ờ
ng h p (2).Và l c tác d ng lên c khu u ợ ợ ng h p (1) ỷ ở ỉ ầ ơ ơ ự ổ ự ậ ườ ng h p (4) . Vì v y ta ch c n xét
zP
max
ị ự ) :
ườ ợ ng h p kh i đ ng . Lúc này ta xét
0
rP =
F p
z
max.
max
ế ể
P z Lúc này :
=
+
+
=
b+ +
25
60,5
Ký hi u trên s đ nh sau : T va Z l n l khu uỷ T’, T’’, Z’, Z’’ : là các ph n l c do T và Z sinh ra khi tác d ng lên tr c làm vi c.ệ 'kM , Ng hi m nh t có th x y ra trong các tr ườ 1 . Tr ng h p ch u l c ườ 2 . Tr ng h p ch u l c ườ 3 . Tr ng h p ch u l c ườ 4 . Tr ng h p ch u l c ậ ự ế Trong th c t khi v n hành đ ng c , l c tác d ng trong tr ợ ườ ơ ớ cũng l n h n tr bao gi ớ ờ ườ ợ ng h p (3) bao gi cũng l n h n tr tr ợ ườ ng h p 1 và 3. hai tr ườ ợ ng h p ch u l c ( 1 ) Tr ở ộ ơ ố ớ ộ Đ i v i đ ng c điezel thì đây là tr ỷ ở ị ụ ị v trí đi m ch t trên (ĐCT) nên ta có : v trí tr c khu u 0P = , a = , T = 0 , n = 0 , 1 0 = p Z = = 4,549.0,00664 = 0,03 ( MN )
l ck 2
l ch 2
25 2
46 2
l’= l’’= ( mm )
Trang 30 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
''
''
=
=
Z
Z
Z
Z
'
.
''
.
l l 0
l l 0
;
Z 2
0, 03 2
Z ’= Z’’= = = 0,015 ( MN )
'
310
310
ố ố - - ố = 0,9075. ỷ ( MN.m )
d = u
Ứ ố ỷ ỷ ệ a )Tính nghi m b n ch t khu u và momen u n ch t khu u : . l’ = 0,015.60,5. (cid:0) ng su t u n ch t khu u là :
2m )
(MN. ề uM Z= ấ ố M u uW
4
4
4
0, 058
5
ch
ch
=
=
(
)
(
) 1, 738.10
W u
d
32
32
0, 058
ch
d
d
Trong đó : t di n ngang ch t : 4 - - - ố ủ ế ố uW : mođun ch ng u n c a ti d p d ố 0, 032 ệ p = ố ớ ố ỗ Đ i v i ch t r ng: (
,ch
3m ) Trong đó :
3
=
52, 21
d = u
ủ ố ỷ : Đ ng kính ngoài và trong c a ch t khu u
- = ( MN )
ệ ườ 0,9075.10 5 1, 738.10 ỷ
ỷ ạ ế ệ i ti t di n (AA)
3
=
+
0, 0355
46.10 2
ự Ứ b )Tính nghi m b n c a má khu u : L c pháp tuy n Z gây u n và nén má khu u t * ) ng su t u n má khu u : - - ố ỷ 3 b’= ( mm )
ch M u uW ề ủ ế ấ ố 25.10 2 ấ ố
(cid:0)
Ứ a. ng su t u n má khu u ỷ :
u
bZ '. 2 hb
' 6/
M u W u
(cid:0) (cid:0) (MN/m 2 )
ả ừ ụ ế Trong đó: b’=0,0355(m) kho ng cách t ỷ tâm tr c khu u đ n tâm má
khu uỷ
ề ộ ủ h=122.103 (m) chi u r ng c a má khu u ỷ
Trang 31 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
TR b=25.103 (m) chi u dày c a má khu u ỷ
,0
015,0.
(cid:0)
ủ ề
9,41
u
23
122
10.
0355 3 10.25. 6
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có : (MN/m 2 )
u
(cid:0) (cid:0) ớ ạ ủ ề ỷ Gi i h n b n cho phéo c a má khu u < =120 ÷ 180 (MN/m 2 )
ậ ệ ề ỷ V t li u làm má khu u là quá b n
(cid:0)
Ứ ấ ỷ : b, ng su t nén má khu u
n
Z hb ..2
(cid:0)
(cid:0) (MN/m 2 )
91,4
n
3
03,0 3 10.25.
10.122.2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (MN/m 2 )
(cid:0) T ng ng su t tác d ng lên má khu u là: ụ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ổ ứ ấ ỷ
u
n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (MN/m 2 ).
(cid:0)(cid:0)
91,49,41
47
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)(cid:0)
(cid:0) ủ ề ớ ạ Gi ( MN/m 2 ). ỷ (cid:0) i h n b n cho phép c a má khu u =120÷180 (MN/m 2 )
ậ ệ ề ỷ V t li u làm má khu u quá b n
ợ
axmT ) ụ
ị ự ủ ng h p ch u l c ( ỷ ấ ệ ể ớ
ộ α= αTmax.
ề ồ ạ
ể ự ồ ị T= f( α) đ tính giá tr c a l c ti p tuy n và các góc t ị ủ ự ế
ế ở ự ứ ế ế 2m ) , l c ti p tuy n ầ ứ i. C n căn c ươ ứ ng ng. ầ các góc c n ng ng ta có T = 2.95 ( MN/
ướ i :
ườ 2 ) Tr ị V trí tính toán c a khu u tr c xét nguy hi m nh t l ch so v i ĐCT m t góc Lúc này n≠ 0; T= Tmax các l c quán tính khác đ u t n t vào đ th ươ T ượ c kê tính đ ả trong b ng d
a 390 570 210 30
0,28 0,281 0,633
T ậ ể ả ỷ 1,046 ể Ta l p b ng đ tìm khu u nguy hi m :
Trang 32 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
Khu uỷ a
390 570 210 30
1,046 0,28 0,281 0,633 1
0,281 0,633 1,046 0,28 2
0,28 0,281 0,633 1,046 3
0,663 1,046 0,28 0,281 4
Trang 33 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ề ỷ
+
'. '
r
2
=
=
s
x u
Ứ ụ ặ ỷ -
ệ ấ ố x M u W ố 1)Tính nghi m b n ch t khu u. ẳ ng su t u n trong m t ph ng khu u tr c: Z l P a P c . . r 1 W ux
ả ừ ọ ố ọ ế ườ tr ng tâm đ i tr ng đ n đ ng tâm xy lanh,
=
+
18, 75
ux Trong đó : c kho ng cách t ế n u khu u hoàn toàn đ i x ng thì : chl 2
25 2
b+ = 4 ả
ỷ
ừ ủ ằ ầ ỷ ế tâm ph n không b ng c a má khu u đ n
ủ
2
m rw .
mk
1
2
2
= P r P=
ủ ố ọ ỷ 1 rP L c quán tính quay c a má khu u 2rP L c quán tính quay c a đ i tr ng
r
1
3
3
+
0,9075.10
0,116.0, 01875
x u
s
=
=
52, 2
x u
5
376, 4 = 0,116 ( MN ) 0,116.30.10 1, 738.10
= . = 0,105.7800. 2 M W
ux
2
ự P r P r ố ứ 25 4 a Kho ng cách t ườ đ ng tâm xy lanh. ự - - - - = (
/MN m ) ỷ ẳ ng su t u n trong m t ph ng th ng góc v i m t ph ng khu u tr c:ụ
l . '
y u
2
s
=
=
=
=
=
81,5
ấ ố Ứ ẳ ặ ặ ẳ ớ
y u
/MN m )
1,046.0,0605 5 2.1,738.10 ố
T max W 2. uy ụ
- (
2
2
2
2
+ s
+
=
=
=
s
T l '. ' W uy ộ ng su t t ng c ng tác d ng lên ch t khu u : ( 2
M W uy ấ ổ ( s
Ứ ỷ
)
)
/MN m )
52, 2
81,5
96,8
y u
u
(
x u ắ
ấ Ứ ỷ
(
) T R .
chkh
+ 1
" k
chkh
=
t
=
=
x
M W k
T R max W 2. x
W k
S - ố ng su t xo n ch t khu u: T i
3
2
=
35
-
/MN m )
5
- = (
2
2
2
=
+
s
(
1, 046.29.10 2.1, 738.10 ộ )
)
(
(
/
96,8
4.35
119
=
2 MN m )
x
u
Ứ ắ ố ỷ ị 2 ấ ổ S = s ng su t t ng c ng khi ch u xo n ch t khu u: + t 4.
ề ổ ụ
ổ ụ ả ổ ườ ị ự ớ ng ch u l c l n
ự ấ ệ 2 Tính nghi m b n c tr c. ỉ ầ Chúng ta ch c n tính cho c tr c bên ph i vì c này th ơ ổ ụ h n c tr c bên trái . Ứ ng su t do l c pháp tuy n Z” gây ra:
=
s
=
x u
M W ux
Z b ". " W ux
4
4
4
4
d
ế x u
p
d
0, 058
0, 032
5
ch
ch
2
=
p =
=
(
)
(
) 1, 738.10
(
MN m /
)
W u
d
32
32
0, 058
ch
- - -
Trang 34 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
x u
s
=
=
=
27,8
x u
5
0,015.0,0355 1,91.10
M W ux
/
=
=
=
s
=
87
-
y u
5
1,046.0,0355 1,91.10
- ( MN/m2) ế T b ". " W uy
2
2
2
+
=
+ s
=
=
s
2 MN m ) ( ự ế ấ ố Ứ ng su t u n do l c ti p tuy n T” gây ra: y M u W uy ộ ( s
ấ ố ổ Ứ
ng su t u n t ng c ng : ) 2
)
(
27,8
87
91,3
y u
x u
u
(
) T R .
cokh
cokh
=
t
=
=
x
M W k
W k
T R max W 2. x
( MN/m2) ấ Ứ ắ S - ỷ T i ng su t xo n ch t khu u: + 1 ố " k
3
=
39
( MN/m2) -
- = ( MN/m2)
1, 046.32.10 5 2.1,91.10 ộ
2
2
2
+
=
+
s
(
)
Ứ ấ ắ ổ ắ ố ị ị
ng su t xo n t ng c ng khi ch u u n và ch u xo n. ( s
)
2 91,3
4.39
120
=
S =
t 4.
u
x
( MN/m2)
ể ề ỷ
ườ ỉ ầ ệ ả ị ự ớ ng ch u l c l n
=
x u
113
ệ 3. Tính ki m nghi m b n má khu u. ề Ta ch c n tính nghi m b n má bên ph i vì ma này th h n.ơ Ứ ự ế ấ ng su t do l c pháp tuy n Z” gây ra:
s
=
=
=
5
uZ
0, 015.0, 0355 1,91.10
Z b ". " 2 hb
M W u
- ( MN/m2)
6 ế
3
=
=
s
=
uT
180
Ứ ấ ố -
1, 046.64.10 5 1,91.10
6
- ( MN/m2) ự ế ng su t u n do l c ti p tuy n T” gây ra: T r ". 2 hb
k
3
"
ch
=
s
=
=
=
107
Ứ ấ ố ng su t u n do momen xo n M -
uM
M 2 hb
” gây ra: 1,046.29.10 5 1, 27.10
- ( MN/m2) ắ T R max 2 hb
6 ỷ
6 ự ế
k
t = x
= ( MN/m2)
M T b ". " = W W k k
Ứ ế ắ ấ ng su t xo n má khu u do l c ti p tuy n T” gây ra:
ữ ậ ư ệ ắ ủ ế ố t di n má hình ch nh t nh hình
i
Trong đó Wk momen ch ng xo n c a ti ướ d
Trang 35 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ộ
Ồ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
t
=
xmax
Ở ể đi m I và II ta có :
T b ". " 2 g h b . . 1
( MN/m2)
t
Ở ể đi m III và IV ta có:
x min ụ
( MN/m2)
t= g 2 ộ
xmax ệ ố 1 và g2 ph thu c vào t s h/b nh hình d
=
=
4,8
ỉ ố ư ướ Các h s g i:
122 25
Ta có :
1g = 0,29 ,
2g =0,75
=
t
=
=
41
xmax
ừ ẽ
2
1,046.0,0355 0, 29.0,122.0,025
t
xmax
x
V y ậ ( MN/m2)
h b T trên hình v ta có : T b ". " 2 g h b . . 1 t= g 2
min
=0,75.41 = 30,8 ( MN/m2 )
Trang 36 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ồ
Ộ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
Z
2
s
=
=
=
101
n
Ứ ự ấ ỷ ế ng su t nén má khu u do l c ph - - ( MN/ m2) ươ P " r hb ng pháp tuy n: 1,046 0,116 0,122.0,025
ậ ể ứ ủ ể
ướ ứ ả ấ ứ ấ quy
ấ ấ ứ ấ ổ ứ ả ạ ỷ ấ ổ Khi l p b ng đ tính ng su t t ng trên các đi m c a má khu u, ta c ng su t kéo mang d u “+” , ng su t nén mang d u ““. Căn c vào vào b ng tính ng su t ta th y ng su t t ng t i các
ể đi m 1, 2, 3, 4 b ng
s
s
Ứ ấ ộ ọ ằ ộ ể ạ
+
=
4
2 101
2 4.41
130
2 xmax
I II ,
S ấ ứ Σσi c ng theo c t d c. i đi m I và II b ng : ) 2 = + t ( MN/ m2) S
I II , ạ
2
+
=
s
Ứ ể ằ
2 101
4.30,8
118
4
2 x
II IV ,
II IV ,
S ằ ấ ổ ng su t t ng t ( = ấ ổ ng su t t ng t ( = s ( MN/ m2) S i đi m III và IV b ng : ) 2 = + t min
Ứ ụ ủ ấ ỷ ớ ệ ả ng su t cho phép c a tr c khu u gi i thi u trên b ng sau :
ể ố ộ Ki u đ ng ậ ệ V t li u ỷ Ch t khu u Má khu uỷ ổ ụ C tr c
Trang 37 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ộ
Ồ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
i vàạ Thép cacbon 70 ÷ 100 80 ÷ 120 khu uỷ 50 ÷ 80 cơ Tĩnh t
MN/m 2 Mn/m 2 Mn/m 2
tàu thuỷ Ôtô, máy kéo Thép h pợ 80 ÷ 120 120 ÷ 180 60 ÷ 100 ộ và đ ng c ơ kim MN/m 2 MN/m 2 MN/m 2 cao t cố
Ả Ệ TÀI LI U THAM KH O
Trang 38 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ơ Ố
Ộ
Ồ
TR
NG
Đ I H C SPKT VINH Đ ÁN Đ NG C Đ T TRONG
ồ ướ ơ ố ọ ộ 1. Giáo trình h ng d n làm đ án môn h c đ ng c đ t trong:
ả ứ
ộ ộ ự ẫ ễ : PGS Nguy n Đ c Phú. ệ ơ ố
ộ 2.
ấ ế
ơ ố ễ ứ ế
Tác gi ộ B môn Đ ng c đ t trong Vi n đ ng l c ĐHBK HN ơ ố Nguyên lý đ ng c đ t trong: ả ễ : GS.TS. Nguy n T t Ti n. Tác gi ụ ấ ả Nhà xu t b n giáo d c. ộ 3. K t c u và tính toán Đ ng c đ t trong T1, T2. ẩ ầ ạ
ệ ế ấ ả : H T n Chu n Nguy n Đ c Phú Tr n Văn T Tác gi ể ễ Nguy n T t Ti n Ph m Văn Th . Nhà xu t b n ĐH và TH chuyên nghi p.
ậ ộ ấ Tác gi Nhà xu t b n khoa h c k thu t.
ồ ấ ế ấ ấ ả ơ ố 4. Đ ng c đ t trong : ạ ả : PGS.TS Ph m Minh Tu n. ọ ỹ ấ ả ẫ ệ ế ạ t k đ án công ngh ch t o máy:
ư ắ
ế ế ồ ễ ọ ỹ ướ 5. H ng d n thi ả ộ : GS.TS Nguy n Đ c L c – L u Văn Nhang. Tác gi ậ ấ ả Nhà xu t b n khoa h c k thu t.
Trang 39 SVTH :NGUY N TU N ANH
Ư Ứ Ị Ấ Ễ GVHD: L U Đ C L CH