ĐỒ ÁN MÔN HC CUNG CP ĐIN
1
III.5.TÍNH TOÁN NGN MCH MNG CAO ÁP NHÀ MÁY
Để la chn và kim tra dây dn và các khí c đin mng cao áp cn
tính 6 đim ngn mch N1- N7.
Khi tính toán ngn mch cao áp xí nghip 6-10 kV thường dùng dây dn là
cáp, để có kết qu chính xác cn xác định tng tr các phn t mng đin.
Tng tr ca dây dn và cáp tính theo công thc sau:
R = r
0.l
X = x
0.l
x
0, r0 (Ω/km) tra cm nang
l : chiu dài đường dây
Kết qu tính toán ghi trong bng 12
Bng 12
Đường dây l(km) r0x0R X
BATG-PPTT 12 0,07 0,4 0,84 4,8
PPTT-B1 0,150 2,08 0,08 0,312 0,012
PPTT-B2 0,030 0,0624 0,0024
PPTT-B3 0,030 0,0624 0,0024
PPTT-B4 0,100 0,208 0,008
PPTT-B5 0,225 0,468 0,018
Đin kháng h thng
v
2 102
X
HT = ⎯⎯ = ⎯⎯ = 0,4Ω
S
N 250
Tính toán ngn mch ti đim N1
N
1
xHT x
d
v 10
IN1 = I = ⎯⎯ = ⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯ = 1,09 kA
3.Z1 3. (0,84)2 + (0,4 + 4,8)2
iXK1 = 1,8.2.IN1 = 2,77 kA
ĐỒ ÁN MÔN HC CUNG CP ĐIN
2
Tính toán ngn mch ti đim N4
N
4
xHT xd xc
v 10
IN4 = ⎯⎯ = ⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯ = 1,084 kA
3.Z2 3. (0,84 +0,312)2 + (0,4 + 4,8 + 0,012)2
iXK4 = 1,8. .2.IN4 = 2,76 kA
Các đim ngn mch khác tính toán tương t đim N2, kết qu ghi trong
bng 13.
Bng 13
Đường dây đim NM IN(kA) iX
K
(kA)
HTG-PPTT N1 1,08 2,77
PPTT-B1 N4 1,084 2,76
PPTT-B2 N
5 1,083 2,78
PPTT-B3 N
3 1,083 2,78
PPTT-B4 N
2 1,086 2,77
PPTT-B5 N
6 1,07 2,73
III.6.LA CHN VÀ KIM TRA DÂY DN VÀ KHÍ C ĐIN
Kim tra n định nhit ca các tiết din cáp đã chn vi đường cáp
PPTT-B4 tiết din n định nhit cn tho mãn điu kin.
F
cốđinh α . I . tqđ
Ly thi gian ct là 1s, tra đồ th theo B’ = I”/ I được tqt = 0,8 vi cáp đồng
α = 7.
F
cốđịnh 7.1,086. 0,8 =6,79 mm2
Mun đảm bo điu kin n định nhit cn chn cáp tiết din 25 mm2.
- la chn MBA
ĐỒ ÁN MÔN HC CUNG CP ĐIN
3
Trên mi thanh góp trm PPTT chn loi 3 fa 5 tr HTM-10 có các thông s
kĩ thut ghi trong bng 14.
Bng 14
Loi Đin áp định mc Công sut định mc theo cp
chính xác Smax
(VA)
Sơ cp Th cp 0,5 1 3
HTM-10 10.000 100 120 200 480 1200
- La chn máy biến áp dòng BI
Chn loi Tφ-10 có các thông s kĩ thut ghi theo bng 15.
Bng 15
Loi Vđm(kV
) Iđm(A) Cp chính xác Sđm(VA) S cun dây th cp
T-10 10 15÷600 1 20 1 và 2
- la chn dao cách ly trm BAPX
chn loi dao cách ly đặt trong nhà loi PB-10/400 có các thông s kĩ thut
ghi trong bng 16
Bng 16
Loi Vđm(kA
) Iđm(A) Dòng n định động(kA) Dòng n định nhit
iX
K
IX
K
PB-10/400 10 400 50 29 10
Kết qu kim tra vi tram B4 ghi trong bng 17
Bng 17
Các đại lượng kim tra Điu kin
Đin áp định mc (kV) 10 =10
Dòng định mc (A) 400 > 28
Dòng n định động (kA) 60 > 2,77
ĐỒ ÁN MÔN HC CUNG CP ĐIN
4
Dòng n định nhit
14 > 1,068. 0,8/1
Các phân xưởng khác kim tra tương tđều đạt yêu cu.
- la chn và kim tra máy ct 2 l vào và máy ct phân đon.
Chn máy ct liên xô BMэ-10, tra cm nang có các thông s kĩ thut sau.
Bng 18
Loi máy
ct
Vđm(kV) Iđm(A) Icđm(kA) Scđm(MVA) iXK(kA
)
icdnh(kA)
BMэ-10 10 200 5,8 100 25 15
Kết qu kim tra ghi trong bng 19
Bng 19
Các đại lượng cn kim tra Điu kin
Đin áp định mc (kV) 10 = 10
Dòng đin định mc (A) 200 > 120
Dòng ct định mc (kA) 5,8 > 4,55
Công sut ct định mc (MVA) 100 >
3.1,068.10
Dòng n định động (kA) 25 > 2,77
Dòng n định nhit (kA)
15 > 1,068. 0,8/1
- la chn và kim tra máy ct ph ti.
Chn máy ct ph ti cho tt c các l ra cùng loi, máy ct ph ti liên xô
BHΠ-16, có đặt cu chì bên trong để ct ngn mch. Các s liu ca nó cho
trong bng 20.
Bng 20
Loi MCPT Cu chì Dòng làm vic
max(A)
Gii hn dòng
đin ct(kA)
Công sut
ct(MVA)
BHΠ-16 Πk-10/50 200 12 300
Kết qu kim tra vi l PPTT-B4 có dòng ngn mch ln nht ghi trong bng
21.
ĐỒ ÁN MÔN HC CUNG CP ĐIN
5
Bng 21
Các đại lượng cn kim tra Điu kin
Đin áp định mc (kV) 10 = 10
Dòng đin định mc (A) 200 > 28
Dòng ngn mch xung kích cho phép (kA) 25 > 2,77
Tr s hiu dng ln nht cho phép ca dòng
ngn mch toàn phn 14,5 > 1,068
Dòng đin n định nhit (kA)
6 > 1,068. 0,8/10
Dòng định mc cu chì A 50 > 28
Dòng ct định mc cu chì (kA) 12 > 1,068
Công sut ct định mc cu chì (MVA) 300 >
3.1,068.10
- la chn và kim tra cu chì trm BAPX
chn dùng loi cu chì Πk-10 đặt trong nhà máy có các thông s kĩ thut ghi
trong bng 22
Bng 22
Loi Vđm(kV
)
Iđm(A) Ict(kA) Sct(MVA) Chn dòng chy (A)
Πk-10 10 200 12 300 50
Kết qu kim tra cu chì cho trm B4 ghi trong bng 23. Các trm
khác có IN nh hơn không cn kim tra.
Bng 23
Đại lượng cn kim tra Điu kin
Đin áp định mc (kV) 10 =10
Dòng định mc (A) 200 > 28