
Đ ÁN THI T KÉ H Đ NG L C TÀU TH YỒ Ế Ệ Ộ Ự Ủ - 1 –
12-2010
M C L CỤ Ụ
CH NG 1. GI I THI U CHUNGƯƠ Ớ Ệ ................................................................................. 2
CH NG 2. TÍNH S C C N VÀ THI T K S B CHONG CHÓNG ƯƠ Ứ Ả Ế Ế Ơ Ộ ............... 15
CH NG 3. THI T K H TR CƯƠ Ế Ế Ệ Ụ ................................................................................ 30
CH NG 4. CÁC H TH NG PH C VƯƠ Ệ Ố Ụ Ụ .................................................................... 42
CH NG 5. B TRÍ THI T B BU NG MÁY ƯƠ Ố Ế Ị Ồ ........................................................... 60
TR NG Đ I H C HÀNG H I – KHOA TK & CN ĐÓNG TÀUƯỜ Ạ Ọ Ả NGUY N Đ C TOÀNỄ Ứ
L P VTT49 – ĐH1Ớ

Đ ÁN THI T KÉ H Đ NG L C TÀU TH YỒ Ế Ệ Ộ Ự Ủ - 2 –
12-2010
CH NG 1.ƯƠ GI I THI U CHUNGỚ Ệ
1.1. T NG QUAN V MÁY TÀUỔ Ề
1.1.1. Lo i tàu, công d ngạ ụ
Tàu hàng khô s c ch 10.500 t n là lo i tàu v thép, k t c u hàn đi n hứ ở ấ ạ ỏ ế ấ ệ ồ
quang, m t boong chính, m t boong dâng lái và boong dâng mũi. Tàu đ c thi t kộ ộ ượ ế ế
trang b 01 diesel chính 2 kỳ truy n đ ng tr c ti p cho 01 h tr c chân v t.ị ề ộ ự ế ệ ụ ị
Tàu đ c thi t k dùng đ ch hàng khô, hàng bách hóa.ượ ế ế ể ở
1.1.2. Vùng ho t đ ngạ ộ
Ven bi n Vi t Nam và Đông Nam Á.ể ệ
1.1.3. C p thi t kấ ế ế
Tàu hàng 10.500 t n đ c thi t k tho mãn ấ ượ ế ế ả C p không h n chấ ạ ế theo Quy
ph m phân c p và đóng tàu v thép – 2003, do B Khoa h c Công ngh và Môiạ ấ ỏ ộ ọ ệ
tr ng ban hành. Ph n h th ng đ ng l c đ c tính toán thi t k tho mãn t ngườ ầ ệ ố ộ ự ượ ế ế ả ươ
ng ứC p không h n chấ ạ ế theo TCVN 6259 – 3 : 2003.
1.1.4. Các thông s c b n ph n v tàuố ơ ả ầ ỏ
– Chi u dài l n nh tề ớ ấ Lmax = 110,00m.
– Chi u dài gi a hai trề ữ ụ Lpp = 99,75 m.
– Chi u r ng thi t kề ộ ế ế B = 18,80 m.
– Chi u cao m nề ạ D = 13,00 m.
– Chi u chìm toàn t iề ả d = 9,20 m.
– L ng chi m n cượ ế ướ Disp = 10500 tons.
1.1.5. H đ ng l c chínhệ ộ ự
– Máy chính 6UEC33LSII - MITSUBISHI.
– S l ngố ượ 01.
– Công su tấH = 3400/(4624) kW/(hp).
– S vòng quayốN = 215 rpm.
– Ki u truy n đ ngể ề ộ Tr c ti p.ự ế
– Chân v tịĐ nh b c.ị ướ
1.1.6. Quy ph m áp d ngạ ụ
- [1]– Quy ph m phân c p và đóng tàu bi n v thép – 2003. B Khoa h cạ ấ ể ỏ ộ ọ
Công ngh và Môi tr ng.ệ ườ
- [2]– MARPOL 73/78 (có s a đ i).ử ổ
TR NG Đ I H C HÀNG H I – KHOA TK & CN ĐÓNG TÀUƯỜ Ạ Ọ Ả NGUY N Đ C TOÀNỄ Ứ
L P VTT49 – ĐH1Ớ

Đ ÁN THI T KÉ H Đ NG L C TÀU TH YỒ Ế Ệ Ộ Ự Ủ - 3 –
12-2010
- [3]– B sung s a đ i 2003 c a MARPOL.ổ ử ổ ủ
1.1.7. Công c qu c tướ ố ế
(1) Công c qu c t v an toàn sinh m ng con ng i trên bi n, 1974ướ ố ế ề ạ ườ ể
(SOLAS, 74);
(2) Công c qu c t v m n khô tàu bi n, 1966 (LOAD LINES, 66);ướ ố ế ề ạ ể
(3) Công c qu c t v ngăn ng a ô nhi m bi n do tàu gây ra, 73/78ướ ố ế ề ừ ễ ể
(MARPOL, 73/78);
(4) Qui t c qu c t tránh va trên bi n, 1972 (COLREG, 72)ắ ố ế ể ;
(5) Công c đo dung tích tàu bi n, 1969 (TONNAGE, 69);ướ ể
(6) Ngh quy t c a T ch c lao đ ng qu c t (ILOị ế ủ ổ ứ ộ ố ế ).
1.2. T NG QUAN H TH NG NĂNG L NG VÀ TRANG TRÍ Đ NG L CỔ Ệ Ố ƯỢ Ộ Ự
1.2.1. B trí bu ng máyố ồ
Bu ng máy đ c b trí t s n 08 (ồ ượ ố ừ ườ Sn8) đ n s n 25 (ế ườ Sn25). Di n tích vùngệ
tôn sàn đi l i và thao tác kho ng 25 mạ ả 2. Lên xu ng bu ng máy b ng 04 c u thangố ồ ằ ầ
chính (02 c u thang t ng1 và 02 c u thang t ng 2ầ ầ ầ ầ ) và 01 c u thang s c .ầ ự ố
Trong bu ng máy l p đ t 01 máy chính và các thi t b ph c v h th ngồ ắ ặ ế ị ụ ụ ệ ố
đ ng l c, h th ng ng toàn tàu. Đi u khi n các thi t b đ c th c hi n t i chộ ự ệ ố ố ề ể ế ị ượ ự ệ ạ ỗ
trong bu ng máy. Đi u khi n máy chính đ c th c hi n t i ch trong bu ng máyồ ề ể ượ ự ệ ạ ỗ ồ
ho c t xa trên bu ng lái. M t s b m chuyên d ng có th đi u khi n t xa trênặ ừ ồ ộ ố ơ ụ ể ề ể ừ
boong chính nh b m v n chuy n d u đ t, b m n c v sinh, sinh ho t, các qu tư ơ ậ ể ầ ố ơ ướ ệ ạ ạ
thông gió...
Bu ng máy có các kích th c chính:ồ ướ
– Chi u dài:ề12,5 m.
– Chi u r ng trung bình:ề ộ 14,70 m.
– Chi u cao trung bình:ề3,50 m.
1.2.2. Máy chính
Máy chính có ký hi u ệ6UEC33LSII do hãng MISUBISHI – NH T B N s nẬ Ả ả
xu t, là đ ng c diesel 2 kỳ, 6 xi lanh, có đ u ch th p, quét th ng qua xu páp, tăngấ ộ ơ ầ ữ ậ ẳ
áp b ng TUABIN khí x , c i ti n l n 2.ằ ả ả ế ầ
1.2.2.1. Các thông s c b n c a máy chínhố ơ ả ủ
– S l ngố ượ 01.
– Ki u máyể6UEC33LSII.
– Hãng s n xu tả ấ MITSUBISHI NH T B N.Ậ Ả
– Công su t đ nh m c, [H]ấ ị ứ 3400/4624 kW/hp.
– S vòng quay đ nh m c, [N]ố ị ứ 215 rpm.
TR NG Đ I H C HÀNG H I – KHOA TK & CN ĐÓNG TÀUƯỜ Ạ Ọ Ả NGUY N Đ C TOÀNỄ Ứ
L P VTT49 – ĐH1Ớ

Đ ÁN THI T KÉ H Đ NG L C TÀU TH YỒ Ế Ệ Ộ Ự Ủ - 4 –
12-2010
– S kỳ, [ốτ] 2
– S xy-lanh, [Z]ố6
– Đ ng kính xy-lanh, [D]ườ 330 mm.
– Hành trình piston, [S] 1050 mm.
– Kh i l ng đ ng c [G]ố ượ ộ ơ 67 tons.
– Su t tiêu hao nhiên li u ge ấ ệ 180.6 (g/kW.h).
– Th t n ứ ự ổ 1-6-2-4-3-5
1.2.2.2. Các thi t b kèm theo máy chínhế ị
– B m LO bôi tr n máy chínhơ ơ 01 c mụ
– B m n c ng t làm mátơ ướ ọ 01 c mụ
– B m n c bi n làm mátơ ướ ể 01 c mụ
– B u làm mát d u nh nầ ầ ờ 01 c mụ
– B u làm mát n c ng tầ ướ ọ 01 c mụ
– B m tay LO tr c kh i đ ngơ ướ ở ộ 01 c mụ
– B m chuy n nhiên li u th p ápơ ể ệ ấ 01 c mụ
– Bình ch a khí nén kh i đ ngứ ở ộ 02 bình
– B u tiêu âmầ01 c mụ
– ng bù hoà giãn nỐ ở 01 đo nạ
– Phin l c bán t đ ngọ ự ộ 02 c mụ
– B m tu n hoàn HFOơ ầ 02 c m ụ
– L u l ng kư ượ ế 01 chi cế
– ng tách khí HFO 50 lítỐ01 chi cế
– ng tách khí DO 50 lítỐ01 chi cế
1. B m n c bi n làm mát máy chínhơ ướ ể
– S l ngố ượ 02
– Ki uểLy tâm n m ngangằ
– L u l ngư ượ 140 m3/h
– C t ápộ20 m.c.n
– Ki u đ ng c đi nể ộ ơ ệ AC, 3 pha
– Công su t đ ng c đi nấ ộ ơ ệ 15 kW
– S vòng quay đ ng cố ộ ơ 2950 rpm
– T n sầ ố 50 Hz
2. B m n c ng t làm mát nhi t đ th pơ ướ ọ ệ ộ ấ
– S l ngố ượ 02
– Ki uểLy tâm n m ngangằ
TR NG Đ I H C HÀNG H I – KHOA TK & CN ĐÓNG TÀUƯỜ Ạ Ọ Ả NGUY N Đ C TOÀNỄ Ứ
L P VTT49 – ĐH1Ớ

Đ ÁN THI T KÉ H Đ NG L C TÀU TH YỒ Ế Ệ Ộ Ự Ủ - 5 –
12-2010
– L u l ngư ượ 170 m3/h
– C t ápộ12 m.c.n
– Ki u đ ng c đi nể ộ ơ ệ AC, 3 pha
– Công su t đ ng c đi nấ ộ ơ ệ 15 kW
– S vòng quay đ ng cố ộ ơ 2950 rpm
– T n sầ ố 50 Hz
3. B m n c ng t làm mát nhi t đ caoơ ướ ọ ệ ộ
– S l ngố ượ 02
– Ki uểLy tâm n m ngangằ
– L u l ngư ượ 29 m3/h
– C t ápộ17 m.c.n
– Ki u đ ng c đi nể ộ ơ ệ AC, 3 pha
– Công su t đ ng c đi nấ ộ ơ ệ 3,7 kW
– S vòng quay đ ng cố ộ ơ 1450 rpm
– T n sầ ố 50 Hz
4. B m c p d u FO cho máy chínhơ ấ ầ
– S l ngố ượ 02
– Ki uểLy tâm n m ngangằ
– L u l ngư ượ 0,9 m3/h
– C t ápộ0,39 Mpa
– Ki u đ ng c đi nể ộ ơ ệ AC, 3 pha
– Công su t đ ng c đi nấ ộ ơ ệ 0,75 kW
– S vòng quay đ ng cố ộ ơ 750 rpm
– T n sầ ố 50 Hz
5. B m d u nh n máy chínhơ ầ ờ
– S l ngố ượ 02
– L u l ngư ượ 30 m3/h
– C t ápộ0,44 Mpa
– Ki u đ ng c đi nể ộ ơ ệ AC, 3 pha
– Công su t đ ng c đi nấ ộ ơ ệ 22 kW
– S vòng quay đ ng cố ộ ơ 1450 rpm
– T n sầ ố 50 Hz
6. B m c p d u LOơ ấ ầ
– S l ngố ượ 01
– Ki uểLy tâm n m ngangằ
TR NG Đ I H C HÀNG H I – KHOA TK & CN ĐÓNG TÀUƯỜ Ạ Ọ Ả NGUY N Đ C TOÀNỄ Ứ
L P VTT49 – ĐH1Ớ

