TS. Nguy n Thu H ng
H c ph n :
LT D c li u
ả
ễ
ằ
ọ
ầ
ượ ệ
Gi ng viên : 2
D
C LI U CH A
ƯỢ
Ứ
Ệ ALCALOID
C LI U CH A
Ứ
Ệ
D ƯỢ ALCALOID
MA HOÀNG
Th o ma hoàng :
Ephedra sinica, Ephedraceae
ả
M c t c ma hoàng :
E. equisetina
ộ ặ
Trung gian ma hoàng : E. intermedia
MA HOÀNG Ephedra sinica, Ephedraceae
MA HOÀNG Ephedra equisetina, Ephedraceae
MA HOÀNG Ephedra intermedia, Ephedraceae
MA HOÀNG
B ph n dùng : B ph n trên m t đ t ho c r ặ ễ ộ ậ ộ ậ ặ ấ
(Ma hoàng căn)
Phân b : Ch a tr ng đ ư ố ồ c ượ ở VN. Ch y u nh p ủ ế ậ
Trung qu c. t ừ ố
MA HOÀNG
Thành ph n hóa h c ọ
ầ
MA HOÀNG
Thành ph n hóa h c ọ ầ
% Ephedrin Loaì
% Alcaloid toan phân ̀ ̀
E. sinica 1.3% 80 – 85%
E. equisertina 1.0 – 1.3% 55 – 75%
E. intermedia 0.25 – 0.89% 40 – 46%
MA HOÀNG Tác d ngụ
1. Thân và cành : Kích thích giao c mả
- Giãn ph qu n ế ả
- H ng ph n v đ i não, h ng ph n trung khu hô ấ ỏ ạ ư ư ấ
h pấ
- L i ti u ợ ể
c v i tác d ng thân và cành 2. R ễ : Ng ượ ớ ụ
MA HOÀNG - Công d ngụ
1. YHCT : S t không ra m hôi, viêm ph qu n, hen ồ ế ả
ễ ố suy n, ho, viêm ph i ổ
R : Ch a ra m hôi tr m ữ ồ ộ ễ
2. Y h c hi n đ i ạ ọ ệ
- Nguyên li u chi t xu t ephedrin : ệ ế ấ
ữ ổ Ephedrin.HCl hay Ephedrin.SO4 ch a ho, hen, s mũi
- Ephedrin đ c coi là ượ ề
ấ : là nguyên li u bán TH ti n ch t Metamphetamin (D-deoxyephedrin - Ma túy t ng h p). ệ ổ ợ
- M : Là thành ph n 1 s thu c gi m cân (Metabolife) : ố ố ả ầ ỹ
Tiêu m , giam triglycerid va cholesterol. ỡ ̉ ̀
MA HOÀNG - Công d ngụ
3. Canh bao : gây đánh tr ng ng c, lo n nh p tim và tăng ự ố ạ ị ̉ ́
huy t áp. ế
Trung tâm kiêm soat chât đôc (My) 2001 : 1.178 ca ̉ ́ ́ ̣ ̃
phan ng v i CP giam cân ch a Ma hoang ̉ ứ ứ ớ ̉ ̀
Trong sô ca phan ng do thao d c, nguyên nhân do ̉ ứ ̉ ượ ́
MH chiêm 64% ́
Mỹ : FDA đang xem xét c m s d ng Ma hoàng. Bac si ấ ử ụ ́ ̃
đa ng ng kê đ n cac CP cp Ma hoang t 1930 ừ ơ ừ ́ ̀
T i đ c ỏ ộ Colchicum autumnale, Liliaceae
T i đ c ỏ ộ
B ph n dùng
ộ ậ
: H t chín ạ
c châu
ề ở
ồ
ướ
Phân b ố : M c hoang và đ ọ Âu (Hungari, Rumani) làm c nh ho c làm thu c.
c tr ng nhi u ặ
các n ố
ượ ả
ọ : Thành ph n hóa h c ầ
H t có 1,2% alcaloid.
ạ
Alcaloid chính : Colchicin(0,2 – 0,6%) t p trung
ậ
v h t ở ỏ ạ
Colchicin
T i đ c – Tác d ng và công d ng ụ
ỏ ộ
ụ
c), thông ti u
1. Dân gian : ch a Gút (200 năm tr ữ
ướ
ể
t xu t colchicinn :
Thuôc đôc bang
2. Y h c hi n đ i : ọ
ệ ạ Chi
ế
ấ
́ ̣ ̉
A
+ Ngăn c n tích lũy acid uric
các kh p x
ả
ở
ớ ươ ch a ữ ng
b nh Gút.
ệ
+ C chê ơ
́ : Giam s di chuyên cua bach câu, c chê th c bao
́ ự
̀ ứ
ự
̉ ̉ ̉ ̣ ̀
cac tinh thê urat, ng ng tao thanh acid lactic
gi
pH
ừ
ữ
́ ̉ ̣ ̀
tai chô binh th
ng
ườ han chê kêt tua monosodium urat
̣ ̃ ̀ ̣ ́ ́ ̉
tai cac mô
kh p
ở ớ
̣ ́
Bi
t d
c
ệ ượ : Probenecid, Allopurinol
T i đ c – Tác d ng và công d ng ụ
ỏ ộ
ụ
c chê giai đoan gi a
+ Tác d ng ch ng phân bào : ố
ứ
ữ
́ ̣
ụ
(metaphase) va giai đoan sau (anaphase) cua qua trinh phân
̀ ̣ ̉ ́ ̀
bao ̀
Ch a b nh b ch c u và lympho bào ác tính, ung th ư
ữ ệ
ạ
ầ
da (BV Vi
t Đ c)
ệ ứ
+ Hi n nay ít dùng trong y h c do có đ c tính cao : Gây đ c
ộ
ọ
ộ
ệ
ch t ng ế
ườ
i (nôn m a, đi l ng, đau b ng). ỏ
ụ
ử
+ Trong nông nghi p : c i t o gi ng cây tr ng (nhi u qu ,
ả ạ
ố
ồ
ề
ệ
ả
gi ng m i)
ố
ớ
tỚ Capsicum annum L., Solanaceae
tỚ Capsicum annum L., Solanaceae
t ch thiên Ớ ỉ
ả ấ ỏ ầ
ỏ ấ
ầ
t cà, qu hình tròn, m u Ớ ả ầ
ỏ
t s ng trâu, qu m c Ớ ừ ả ọ
t tây, qu to, không cay, Ớ ả
Var. fasciculatum Bail : Var. microcarpum (DC.) Bail. : qu r t nh , m u đ , r t cay Var. conoides Bail. : qu hình chùy, chín có m u ả tím Var. corasiforme Bail. : đ khi chín, cay Var. acuminatum Bail. : r xu ng ủ ố Var. longum Bail. : tr ng đ xào ăn ể ồ
tỚ
nhi u n c trên th gi i Phân b : ố Tr ng ồ ở ề ướ ế ớ
(T ng s n l ng 8 – 9 tri u t n/ năm). Châu Á là
ả ượ
ổ ệ ấ
n i s n xu t nhi u nh t ơ ả ấ ớ ề ấ t cung c p cho th ị ấ
tr ng th gi i. ườ ế ớ
B ph n dùng ộ ậ : Qu , Láả
t – Ớ Thành ph n hóa h c ọ
ầ
- Alcaloid : Capsaicin : Ho t ch t cay ạ ấ
- Ch t màu : ấ
+ Carotenoid :
Beta caroten
Các h p ch t có oxy (Capxanthin, Capsorubin) : ợ ấ
màu đỏ
+ Flavonoid
- Vitamin C : Hàm l ng tăng lên khi qu chín, ượ ả
gi m đi khi có màu đ , gi m r t nhi u khi ỏ ả ề ấ ả
ph iơ
t – Ớ Tác d ngụ
: Capsaicin kích thích não b s n xu t 1. Gi m đau ả ộ ả ấ
endorphin (1 lo i morphin n i sinh) : Viêm kh p ộ ớ ạ
mãn và ung thư
2. Kích ng da và niêm m c ạ : ứ
Ăn t ớ Nóng rát môi và d dày ạ có h i cho d ạ ạ
dày.
Ng i b t t, khói t ử ộ ớ ớ h t h i m nh ắ ơ ạ
t – Ớ Tác d ngụ
t th i gian dài ng 3. . Gây ung th ư : ăn ớ ờ t n th ổ ươ
niêm m c d dày, tá tràng, loét d dày
ạ ạ
ạ ung th ư
niêm m c, x gan, ung th gan ư ơ ạ
4. Ngăn ng a b nh tim m ch ừ ệ ạ : giúp máu l u thông ư
t, gi m hi n t ng đông vón ti u c u t ố ệ ượ ả ể ầ
t – Công d ng
Ớ
ụ
1.
t ng t
2.
t cay
Ớ ọ : rau ăn : Gia vị
Ớ
- YHCT : kích thích tiêu hóa, tr tiêu ch y, ăn không tiêu, đau ị
ả
đ u, đau kh p, đau l ng, đau dây th n kinh ư
ớ
ầ
ầ
Lá : Dùng ngoài ch a r n r t c n
ữ ắ ế ắ
- Y h c hi n đ i ệ ạ
ọ
Gi m đau : viêm kh p, ung th
ớ
ả
ư
Bi
c :
t d
ệ ượ AXANE (Gel)
Thành ph n : Capsaicin, Menthol, Camphor, Methyl
ầ
salycilat
Ích m uẫ Leonurus artemisia (Lour.) S.Y. Hu
Ích m uẫ Leonurus artemisia (Lour.) S.Y. Hu
B ph n dùng : B ph n trên m t đ t (ích ộ ậ ộ ậ ặ ấ
m u th o) ẫ ả
Qu : Sung úy t ả ử
Thành ph n hóa h c ầ ọ : Alcaloid
Flavonoid
Tinh d uầ
Ích m uẫ Leonurus artemisia (Lour.) S.Y. Hu
Tác d ng ụ :
-Cao l ng ích m u : Tăng co bóp và tr ỏ ẫ ươ ng l c ự
c t ơ ử cung cô l p (chu t) ậ ộ
Công d ng ụ : Dùng cho PN sau đ , r i lo n kinh ẻ ố ạ
nguy t, cao huy t áp ế ệ
Qu : l i ti u ả ợ ể ch a phù, suy th n,… ữ ậ
H tiêuồ Piper nigrum, Piperaceae
H tiêuồ
c nhi t đ i : n đ , Indonesia, Phân bố :Các n ướ ệ ớ Ấ ộ
Malaysia, Vi t nam… ệ
Thành ph n hóa h c ầ ọ :
- Tinh d uầ
O
O
N
O
- Alcaloid : 2-5% Piperin
H tiêuồ
Tác d ngụ :
t d ch v , d ch t y, kích thích ế ị ụ ị ị
-Li u nh : Tăng ti ỏ ề tiêu hóa
xung ứ
-Li u cao : Kích ng niêm m c d dày huy t, viêm, s t, viêm đ ng ti t ni u, đái ra máu ạ ạ ế ề ế ườ ố ệ
Công d ngụ :
ụ ả
-Làm gia v , kích thích tiêu hóa, gi m đau, đau b ng, ị a ch y, c m l nh ả ỉ ả ạ
-Sát khu n, di t ký sinh trùng ẩ ệ
THU C LÁỐ Nicotiana tabacum, Solanaceae
THU C LÁỐ
Thành ph n hóa h c ầ ọ : Alcaloid : Nicotin 0,05 – 10%
ắ ị ấ ỏ
Nicotin : Ch t l ng, sánh, mùi h c, v cay nóng, bay h i đ c ơ ượ
Các ch t ki m bay h i ơ ề ấ
H tạ : d uầ
THU C LÁỐ
Tác d ng, công d ng ụ : ụ
-Li u nh : Nicotin kích thích TKTW, th n kinh TV ỏ ề ầ
-Li u cao : li ề t ệ
-Gây nghi n, ung th ph i :13.500 ng i chêt/ngay ư ổ ệ ườ ́ ̀
-Nguyên li u s n xu t acid nicotinic : ch ng tăng ệ ả ố ấ
lipid máu, giãn m ch ngo i biên ạ ạ
-Thân : s n xu t gi y, bìa ấ ấ ả
-D u h t : S n, vecni ơ ầ ạ
THU C LÁỐ
Tác d ng, công d ng ụ : ụ
- Nicotin : chiêt xuât t
́ ừ cây thuôc la/d phâm cua ́ ư ́ ́ ̉ ̉
công nghiêp san xuât thuôc la ́ thuôc tr sâu ừ ̣ ̉ ́ ́ ́
- Dân gian :
+ Dung ngoai đê câm mau ̀ ̀ ̉ ̀ ́
+ Tr rêp, ghe, chây, rân, tri ky sinh trung va bênh ừ ̣ ̉ ́ ̣ ̣ ́ ̀ ̀ ̣
ngoai da : nâu n c tăm ́ ướ ̀ ́
+ N c săc dung ngoai tri kh p ̣ ớ ướ ́ ̀ ̀
̀
THU C LAO Ố Nicotiana rustica L.
CAU Areca catechu, Arecaceae
CAU
B ph n dùng
:
ộ ậ
H t : binh lang
ạ
V qu : Đ i phúc bì ạ
ỏ ả
Thành ph n hóa h c ọ ầ
-Alcaloid : 0,15 – 0,67%, k t h p v i tanin
ế ợ ớ
Arecolin
COOCH 3
N
CH3
-Tanin : 15%
-D u béo
ầ
CAU
Tác d ng :ụ
- Gây tăng ti
t n
c b t, tăng ti
t d ch v , d ch tá tràng, co
ế ướ ọ
ế ị
ị
ị
đ ng t
, gi m nhãn áp
ồ
ử ả
- Li u nh : kích thích TKTW, tăng nhu đ ng ru t. Li u cao
ộ
ỏ
ộ
ề
ề
gây ch t do ng ng tim, li
t hô h p
ừ
ế
ệ
ấ
- Đ c v i TK c a sán, tê li
t c tr n c a sán.
ộ ớ
ủ
ệ ơ ơ ủ
Công d ngụ :
-H t : Ch a sán, ph i h p th
ng s n tr s t rét
ố ợ
ữ
ạ
ườ
ị ố
ơ
-V qu : ch a phù, b ng báng n
c, ti u ti n khó
ỏ ả
ụ
ữ
ướ
ệ
ể
L UỰ Punica granatum, Punicaceae
B ph n dùng
:
ộ ậ
V r , v thân, v qu
ỏ ễ ỏ
ỏ ả
Thành ph n hóa h c ọ ầ
-V r , v thân, cành : alcaloid 0,3 – 0,7%
ỏ ễ ỏ
Pseudopelletierin
N CH3
O
- M i b ph n : Tanin
ọ ộ ậ
L UỰ
Punica granatum, Punicaceae
L UỰ Punica granatum, Punicaceae
Tác d ngụ
-Săn da, sát khu n (tanin)
ẩ
-T y sán
ẩ
-Kháng khu nẩ
Công d ngụ
-Ch a sán ữ
-V r , v thân : ch a đau răng (ng m) ữ
ỏ ễ ỏ
ậ
-V qu : ch a viêm amidan (ng m)
ỏ ả
ữ
ậ
BENLADON
Atropa belladonna, Solanaceae
BENLADON
Atropa belladonna, Solanaceae
ộ ậ : B ph n dùng
-Lá
-Rễ
-Qu và h t ạ ả
Nga, Anh, M , Pháp, ồ ề ở ỹ
Phân bố : Tr ng nhi u …
BENLADON
Thành ph n hóa h c ọ ầ
- Alcaloid
Lá
Hoa
B ph n ộ ậ
Rễ
Quả
H tạ
0,2 – 1,2
0,45 – 0,85
0,5
0,65
0,8
% alcaloid
L-hyoscyamin
H
H3C
N
CH2OH
O-OC-CH
Atropin = D, L- Hyoscyamin
- Ch t ki m bay h i ơ ề
ấ
-Tanin
BENLADON
Atropa belladonna, Solanaceae
Phan ng Vitali
: Nhân tropan ̉ ứ
Bôt d c liêu + HCl, loc ̣ ượ ̣ Dich loc, kiêm hoa, + ̣ ̣ ̣ ̀ ́
ether ethylic DC ether, + Natri sulphat khan
DC đa loai n c, cô cach thuy trên bat s ̣ ướ ́ ứ Căn, + ̃ ́ ̉ ́
acid nitric bôc khoi, đun cach thuy ̉ căn, đê nguôi, ́ ́ ́ ́ ̉ ̣
+ KOH 0,5N/ethanol Xuât hiên mâu tim ́ ̣ ̀ ́
BENLADON
Tác d ngụ
-Atropin : Li
t phó giao c m : Gi m bài ti
t n
ả
ả
ế ướ ọ
c b t, m hôi, d ch v , ị
ồ
ị
ệ
gi m co bóp c tr n (d dày, ru t, ph qu n), giãn đ ng t
, ch ng nôn.
ộ
ồ
ế
ả
ả
ử
ố
ạ ơ ơ
-L-Hyoscyamin tác d ng m nh h n atropin. ụ
ơ
ạ
Công d ngụ
-Gi m đau : do co th t c tr n : d dày, m t, hen ph qu n
ắ ơ ơ
ế
ậ
ạ
ả
ả
-Thu c nh m t giãn đ ng t ỏ ắ
ồ
ố
ử
-Ch ng nôn (say tàu xe).
ố
t n
-Gi m ti ả
ế ướ ọ
c b t khi ph u thu t ậ
ẫ
-Parkinson
BENLADON
Atropa belladonna, Solanaceae
D ng dùng ạ
B t lá : Đ c A ộ ộ
Cao : Đ c Aộ
C n 1/10 : Gi m đ c A ồ ộ ả
C
CÀ Đ C D Ộ ƯỢ Datura metel, Solanaceae
CÀ Đ C D
C
Ộ ƯỢ
B ph n dùng
ộ ậ
: Lá, hoa, h tạ
Thành ph n hóa h c ọ ầ
Alcaloid
B ph n
Lá
ộ
ậ
Rễ Hoa
Quả H tạ
% alcaloid 0,1 – 0,6 0,1 – 0,2 0,25 – 0,6 0,12 0,2 – 0,5
L – scopolamin
H
H3C
N
O
CH2OH
O-OC-CH
C
Ộ ƯỢ
CÀ Đ C D
Tác d ngụ
-Scopolamin : c ch c tr n và gi m ti Ứ ế ơ ơ
ả
ế ị
t d ch nh atropin ư
nh ng tác d ng ngo i biên kém h n. Tác d ng c ch TKTW
ụ
ụ ứ
ư
ơ
ế
ạ
rõ r t h n atropin.
ệ ơ
-Scopolamin : Gây mê, ch a đ ng kinh, ch a co gi
t trong
ữ ộ
ữ
ậ
Parkinson.
-Cà đ c d
c đ
c dùng thay th belladon trong kháng chi n
ộ ượ ượ
ế
ế
ch ng Pháp.
ố
-Cà đ c d
c : Ch a ho, hen, gi m đau, ch ng say sóng, ch ng
ộ ượ
ữ
ố
ố
ả
nôn (đi tàu xe, máy bay).
-YHCT : Ch a đau c , tê th p.
ữ
ơ
ấ
Ộ ƯỢ
C CÀ Đ C D Datura metel, Solanaceae
D ng dùng ạ
-B t lá : Đ c A ộ ộ
-Cao l ng 1/1 : Đ c A ỏ ộ
-Cao m m (Đ c A) ộ ề
-C n 1/10 : Gi m đ c A ồ ộ ả
c khi -Hoa, lá thái nh , ph i cu n vào gi y hút tr ơ ỏ ố ấ ướ
lên c n hen. ơ
COCA
Erythroxylum coca Lam., Erythroxylaceae
Bô phân dung ̣ ̣ ̀
Lá
COCA
Phân bô ́
Nguôn gôc Nam My, đăc biêt trông nhiêu Peru va ́ ở ̀ ở ̀ ̃ ̣ ̣ ̀ ̀
Bolivia. Ngoai ra con đ c trông Colombia, Indonesia, ̀ ượ ̀ ở ̀
Srilanca, Ân đô, Cam run. ơ ́ ̣
Đa nhâp vao Viêt nam khoang năm 1930 nh ng không ư ̃ ̣ ̀ ̣ ̉
phat triên. ́ ̉
San l ng : ̉ ượ
Peru : 12000 tân la/năm : nhiêu nhât trên thê gi i ́ ớ ́ ́ ̀ ́
Bolivia : 3000 tân la/năm ;Colombia : Vai trăm tân/năm ́ ́ ̀ ́
COCA
Thanh phân hoa hoc : Alcaloid 0,5 – 2% ̀ ̀ ́ ̣
-Dân xuât N-methyl pyrolidin gôm nh ng base không bay ữ ̃ ́ ̀
O
N
H3C
h i ơ : Hygrin
- Dân xuât cua Pseudotropin va acid pseudotropin ̃ ́ ̉ ̀
COOCH3
COOC6H5
N
H3C
H
carbonic (Ergonin) : Cocain
COCA
Thanh phân hoa hoc : ̀ ̀ ́ ̣
Ham l ng va thanh phân alcaloid phu thuôc vao nguôn ̀ ượ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ̀ ̀
gôc va s thu hai ̀ ự ́ ́
Loai la coca
Ham l
ng
Thanh phân
Ham l
ng
̀ ượ
̀ ượ
̣ ́ ̀ ̀
alcaloid
cocain/tông sô
chinh́
̉ ́
alcaloid
Thu hai
Bolivia
0,5 – 1%
L-cocain
́ ở
Thu hai
2,5%
Cinnamoyl
25%
́ ở
Indonesia
cocain
Thu hai
Peru
L-cocain
75%
́ ở
COCA
la coca Ban tông h p cocain t ợ ừ ́ ̉ ́
Chiêt xuât alcaloid toan phân cua la coca, thuy phân ́ ́ ̀ ̀ ̉ ́ ̉
Ergonin + acid h u c . ữ ơ
Ergonin Ban tông h p tao thanh cocain v i l ợ ớ ượ ng l n ớ ́ ̉ ̣ ̀
h n l ng cocain co trong la coca ơ ượ ́ ́
Ergonin + MeOH Methyl ergonin + Benzoyl chlorid
Cocain
COCA
Tac dung va công dung :
-Thô dân Nam My nhai la coca + vôi : mât cam giac đoi, tăng
́ ̣ ̀ ̣
̉ ̃ ́ ́ ̉ ́ ́
hoat đông cua c , lao đông chân tay không mêt nhoc
̉ ơ
̣ coi la ̀
̣ ̣ ̣ ̣
thuôc bô.
- Tac dung :
́ ̉
́ ̣
+ Gây tê niêm mac, liêt đoan cuôi cua dây thân kinh cam giac, co
̣ ̣ ̣ ́ ̉ ̀ ̉ ́
macḥ
+ Trên TKTW : liêu nho kich thich gây khoan khoai, liêu l n
̀ ớ
̀ ̉ ́ ́ ́
gây ao giac, chong măt, co thê chêt do liêt hô hâp
̉ ́ ́ ̣ ́ ̉ ́ ̣ ́
COCA
Công dung :
San xuât cocain, phân l n lam thuôc ma tuy, ban tông
̣ ̉ ́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ̀ ớ
h p Novocain
ợ
- Gây tê tai chô trong phâu thuât tai, mui, hong, răng
- Nho mui ch a sô mui, chay mau cam
̣ ̃ ̃ ̣ ̃ ̣
ữ
- Uông ch a c n đau th c quan, da day
̉ ̃ ̉ ̃ ̉ ́
ữ ơ
ự
- Dê gây nghiên : không dung lâu, không dung cho ng
́ ̉ ̣ ̀
i bênh tim,
ườ
̃ ̣ ̀ ̀ ̣
thân kinh, x v a đông mach, bênh man tinh đ
ng hô hâp, thiêu
ơ ữ
ườ
̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ́
mau, tre em d
i 10 tuôi, ng
i gia.
ướ
ườ
- Dang dung : Dung dich Cocain hydrochlorid 0,5-2%. Cocain.
́ ̉ ̉ ̀
̣ ̀ ̣
HCl pha trong n
c rât chong hong do co 2 nhom
ướ
́ ́ ̉ ́ ́
este
COCA
Môt sô dang dung khac : ̣ ́ ̣ ̀ ́
- Tra coca : Phô biên Nam My ́ ở ̀ ̉ ̃
- San xuât n c giai khat Coca cola : Th c tê nhâp cao ́ ướ ự ̉ ̉ ́ ́ ̣
coca đê san xuât ̉ ̉ ́