12/14/11

1

SVTH: Nguy n Th Hu ệ ễ GVHD: TS. Lê Phan Qu cố

I. HÌNH THÁI VÀ C U TRÚC NHI M Ấ S C TH

1. Hình thái nhi m s c th : ể ễ ắ

a. Khái ni m:ệ

NST là c u trúc mang gen, b t màu b i thu c ấ ắ ở ố

nhu m ki m tính, ch quan sát đ c d i ề ộ ỉ ượ ướ

12/14/11

2

kính hi n vi. ể

I. HÌNH THÁI VÀ C U TRÚC NHI M S C TH

1. Hình thái nhi m s c th : ể b. Đ c đi m:

12/14/11

3

I. HÌNH THÁI VÀ C U TRÚC NHI M Ấ S C TH

1. Hình thái nhi m s c th : ể ễ ắ

c. C u t o – ch c năng: ấ ạ ứ

Quan sát hình cho bi t c u t o c a m t ế ấ ạ ủ ộ

NST g m nh ng b ph n nào? Ch c năng ữ ứ ậ ộ ồ

12/14/11

4

c a t ng b ph n đó là gì? ủ ừ ậ ộ

I. HÌNH THÁI VÀ C U TRÚC NHI M Ấ S C TH

12/14/11

5

1. Hình thái nhi m s c th : ể ễ ắ

I. HÌNH THÁI VÀ C U TRÚC NHI M Ấ S C TH Ể 1. Hình thái nhi m s c th : ể ắ ễ c. C u t o – ch c năng: ứ • M i NST có 3 b ph n ch y u ủ ế ậ

12/14/11

6

ấ ạ ỗ ộ

I. HÌNH THÁI VÀ C U TRÚC NHI M Ấ S C TH Ắ 1. Hình thái nhi m s c th : ể ắ ễ • d. Phân lo i:ạ NST th  NST gi

i tính

ngườ ớ

12/14/11

7

I. HÌNH THÁI VÀ C U TRÚC NHI M Ấ S C TH

2. C u trúc siêu hi n ể ấ

vi c a nhi m s c ủ ễ ắ

th :ể

a. Sinh v t nhân th c: ự ậ

• Thành ph n : ADN ầ

12/14/11

8

và prôtêin histôn

I. HÌNH THÁI VÀ C U TRÚC NHI M Ấ S C TH

ể ắ

2. C u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th :ể

(m c ứ

a. Sinh v t nhân th c: ự ậ các m c c u trúc: ứ ấ • S i c b n ơ ợ xo n 1) ắ ợ ứ

• S i ch t nhi m s c ấ ắ • Crômatit (m c xo n

(m c xo n 2) ứ

12/14/11

9

3)

I. HÌNH THÁI VÀ C U TRÚC NHI M Ấ S C TH

ể ắ ủ ễ

2. C u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th :ể

C u trúc siêu hi n vi c a nhi m ể

s c th ắ

ể ở

sinh v t nhân s ậ

ễ ơ

t

12/14/11

10

b. Sinh v t nhân s : ơ ậ • M i t bào ch a 1 ứ ế ỗ phân t ADN m ch ử kép có d ng vòng và ạ ch a có c u trúc NST ấ ư bào nhân nh ư ở ế th c.ự

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ấ Ắ Ễ Ế Ể

1. Khái ni m đ t bi n c u trúc nhi m s c ộ ễ ế ệ ấ ắ

th :ể

• Là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a NST, ữ ủ ế ấ ổ

có th làm thay đ i hình d ng và c u trúc ể ạ ấ ổ

12/14/11

11

NST.

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ắ Ấ Ễ Ế Ể

2. Các d ng đ t bi n: ộ ế ạ

a. Đ t bi n m t đo n: ế ấ ạ ộ

Khái ni m:ệ

M t đi m t đo n nào đó c a NST, làm gi m ủ ấ ạ ả ộ

12/14/11

12

ng gen trên đó. s l ố ượ

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ấ Ắ Ế Ễ Ể

2. Các d ng đ t bi n: ộ ế ạ

A B C D E F G

ẽ ủ

12/14/11

13

V hình c a NST trên sau khi b đ t ị ộ bi n m t đo n. ạ ấ ế

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ắ Ấ Ễ Ế Ể

2. Các d ng đ t bi n:

ế

a. Đ t bi n m t đo n:

ế

 H u qu : ả ậ

Th

ng gây ch t, m t đo n

ườ

ế

nh không nh h

ng.

ưở

 Ví d :ụ

M t m t ph n vai ng n NST 5

gây h i ch ng ti ng mèo kêu.

ế

12/14/11

14

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ấ Ắ Ế Ễ Ể

2. Các d ng đ t bi n: a. Đ t bi n m t đo n: ộ ấ ế ạ ạ ế ộ

12/14/11

15

Xem đo n phim sau v ề c ch m t đo n NST ơ ế ấ ạ

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ắ Ấ Ễ Ế Ể

2. Các d ng đ t bi n: ộ ế ạ

b. Đ t bi n l p đo n: ế ặ ạ ộ

Khái ni m:ệ

M t đo n NST b l p l i 1 l n hay nhi u ị ặ ạ ạ ộ ề ầ

12/14/11

16

ng gen trên đó. l n làm tăng s l ầ ố ượ

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ấ Ắ Ế Ễ Ể

2. Các d ng đ t bi n: ộ ế ạ

A B C D E F G

ẽ ủ

12/14/11

17

V hình c a NST trên sau khi b đ t ị ộ bi n l p đo n. ạ ế ặ

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ấ Ắ Ễ Ế Ể

2. Các d ng đ t bi n: ế ạ b. Đ t bi n l p đo n: ạ ế ặ ộ H u qu : ả ậ

ng đ bi u hi n c a ặ ả ườ ệ ủ ộ ể

Làm tăng ho c gi m c tính tr ng.ạ

ru i gi m gây hi n t ng m t ạ ở ồ ệ ượ ấ ắ

12/14/11

18

Ví d : ụ L p đo n ặ i, m t d t. l ắ ẹ ồ

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ắ Ấ Ế Ễ Ể

2. Các d ng đ t bi n: ộ ế ạ

c. Đ t bi n đ o đo n: ế ả ạ ộ

Khái ni m:ệ

0

c 180 M t đo n NST b đ t ra r i quay ng ị ứ ạ ồ ộ ượ

12/14/11

19

làm thay đ i trình t gen trên đó. ổ ự

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ắ Ấ Ế Ễ Ể

2. Các d ng đ t bi n: ộ ế ạ

A B C D E F G

ẽ ủ

12/14/11

20

V hình c a NST trên sau khi b đ t ị ộ bi n đ o đo n. ạ ả ế

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ấ Ắ Ế Ễ Ể

ế ạ

ng ho c không nh h

ng đ n

ưở

ưở

ế

ru i gi m th y có 12 d ng đ o đo n liên ạ ả t đ khác nhau ệ ộ ứ

2. Các d ng đ t bi n: ạ c. Đ t bi n đ o đo n: ế ộ H u qu : ả ậ Có th nh h ể ả s c s ng. ứ ố Ví d : ụ Ở ồ quan đ n kh năng thích ng nhi ế c a môi tr ủ

ả ng. ườ

12/14/11

21

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ấ Ắ Ế Ễ Ể

2. Các d ng đ t bi n: c. Đ t bi n đ o đo n: ế ạ ạ ế ả ộ

12/14/11

22

Xem đo n phim sau v ề c ch đ o đo n NST ơ ế ả ạ

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ấ Ắ Ễ Ế Ể

2. Các d ng đ t bi n: ộ ế ạ

d. Đ t bi n chuy n đo n: ể ế ạ ộ

Khái ni m:ệ

Là s trao đ i đo n gi a các NST không ữ ự ạ ổ

t ng đ ng, m t s gen trong nhóm liên k t ươ ộ ố ế ồ

12/14/11

23

này chuy n sang nhóm liên k t khác. ế ể

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ấ Ắ Ế Ễ Ể

2. Các d ng đ t bi n: ộ ế ạ

A B C D E F G

M N O P Q R S

ế

12/14/11

24

V hình c a 2 NST trên ẽ sau khi b đ t bi n ị ộ chuy n đo n gi a các ạ ể ng đ ng. NST không t ồ ươ

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ấ Ắ Ế Ễ Ể

ế ộ

2. Các d ng đ t bi n: ạ d. Đ t bi n chuy n đo n: ạ ộ ế H u qu : ả ậ • Chuy n đo n l n th ể ặ ấ

ả ạ ớ ả ấ

ố ượ

ế

12/14/11

25

• Chuy n đo n nh không nh h ng gì. ng gây ch t ho c m t ế ườ kh năng sinh s n. đôi khi có s h p nh t các ự ợ ng NST c a loài, là c NST làm gi m s l ơ ủ ch quan tr ng hình thành loài m i ớ ưở ỏ ả ọ ạ ể ả

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ấ Ắ Ế Ễ Ể

ế

i, đ t bi n

ế

ườ

ư

2. Các d ng đ t bi n: ạ d. Đ t bi n chuy n đo n: ạ ế ộ Ví d : ụ ng ộ Ở ườ chuy n đo n không cân ạ ể gi a NST 22 và 9 t o ạ nên NST 22 ng n h n ơ ắ bình th ng gây nên b nh ung th máu ác ệ tính.

12/14/11

26

II. Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ộ Ấ Ắ Ễ Ế Ể

ộ ế

2. Các d ng đ t bi n: d. Đ t bi n chuy n đo n: ạ ạ ế ể ộ

12/14/11

27

Xem đo n phim sau v ề ạ c ch chuy n đo n ể ơ ế NST

C ng c

Câu 1: Đ n v c u t o c b n c a NST là: ị ấ ạ ơ ả ủ ơ

A.Nuclêôtit

B.Ribônuclêôtit

C.Axit amin

12/14/11

28

D.Nuclêôxôm

C ng c

Câu 2: Đ t bi n c u trúc nhi m s c th có nh ng

ế

d ng sau: ạ

A. M t, thêm, thay th m t c p nu.

ế ộ ặ

B. M t đo n, l p đo n, thay th đo n.

ế

C. M t đo n, l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n.

D. M t đo n, l p đo n, thay th đo n, thêm đo n.

ế

12/14/11

29

C ng c

Câu 3: Đ t bi n chuy n đo n nhi m s c th là ki u đ t bi n

ế

ế

trong đó có x y ra c ch nào?

ơ ế

A. Có trao đ i đo n gi a các nhi m s c th không t

ươ

ồ . ng đ ng

B. Có trao đ i đo n t

ng ng gi a 2 nhi m s c th t

ng

ạ ươ

ể ươ

đ ng.ồ

C. Có trao đ i chéo không cân gi a 2 nhi m s c th t

ể ươ

ng đ ng. ồ

D. Có đ o ng

c 180

0 c a 1 đo n nhi m s c th không mang

ượ

30

12/14/11

tâm đ ng.ộ

C ng c

Câu 4: Nguyên nhân nào sau đây d n đ n phát sinh đ t

ế

bi n c u trúc nhi m s c th ? ể

ế ấ

A.Do tác nhân lí, hóa, sinh, làm đ t gãy nhi m s c th ể

hay do trao đ i chéo không đ u.

B.Do các ch t hóa h c tác đ ng đ n h gen.

ế ệ

C.Do ng u nhiên đ t gãy, r i r ng t ng đo n nhi m s c ơ ụ

th .ể

D.Do các ch t phóng x . ạ ấ

12/14/11

31

C ng c

Câu 5: Đ t bi n nào đ

c ng d ng đ chuy n

ế

ượ ứ

gen t

nhi m s c th này sang nhi m s c th ể

khác?

A.Đ t bi n l p đo n nhi m s c th . ể ạ

ế ặ

B.Đ t bi n đ o đo n nhi m s c th . ể ạ

ế

C.Đ t bi n m t đo n nhi m s c th . ể ạ

ế

D.Đ t bi n chuy n đo n nhi m s c th . ể

ế

12/14/11

32