Ầ
CHÀO M NG QUÝ TH Y CÔ Ừ VÀ CÁC EM
Tr
Gv: Bùi Th Thanh Thu ị ng THPT chuyên Tr n Đ i ạ
ầ
ườ
Nghĩa
Ki m tra bài cũ.
ể
Câu 1: Qu n th là m t t p h p cá th
ộ ậ ợ
ầ
ể
ị
năng sinh s n t o th h m i.
ể ố ả ạ ố
A. cùng loài, s ng trong 1 kho ng không gian xác đ nh, có kh ả ả ế ệ ớ B. khác loài, s ng trong 1 kho ng không gian xác đ nh vào m t ả
ộ
ị
th i đi m xác đ nh.
ể
ờ
C. cùng loài, cùng s ng trong 1 kho ng không gian xác đ nh,
ả
ị
vào m t th i đi m xác đ nh.
ộ
ờ
ị
ả
ị
ị ố ể ố ể
ả ạ
ả
ờ
ị
D. cùng loài, cùng s ng trong 1 kho ng không gian xác đ nh, vào m t th i đi m xác đ nh, có kh năng sinh s n t o th ế ộ h m i. ệ ớ
Ki m tra bài cũ.
ể
ậ
Câu 2: T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th ể
ầ
ỏ ồ
ồ
ậ ợ sinh v t? ậ A. Nh ng cây c s ng trên đ ng c Ba Vì. ỏ ố ữ B. Nh ng con cá s ng trong H Tây. ố ữ C. Nh ng con tê giác m t s ng s ng trong V n Qu c ữ
ộ ừ ườ ố ố
gia Cát Tiên.
ng. D. Nh ng con chim s ng trong r ng Cúc Ph ố ữ ừ ươ
Ki m tra bài cũ.
ể
ự
ể
ầ
ố
ẻ
ả
Câu 3: S giúp đ nhau c a các cá th cùng qu n ủ th trong ki m ăn, sinh s n hay ch ng k thù đ
ể ượ ọ
ng tác.
ỡ ế c g i là? A. Quan h c nh tranh. ệ ạ B. Quan h h tr ệ ỗ ợ C. Quan h h p tác ệ ợ D. Quan h t ệ ươ
Ki m tra bài cũ.
ể
ẽ
ể
Câu 4: S c nh tranh gi a các cá th cùng loài s làm ng cá th c a qu n th , tăng c
ữ ể ủ
ng hi u qu ả ệ
ố ượ
ườ
ể
ầ
ng
ả
ố ượ
ể ả ớ
ự ạ A. tăng s l nhóm. B. gi m s l ả ể ủ ồ ố
ầ ủ
ng cá th c a qu n th đ m b o cho s l ể ủ ầ ố ượ ng ng v i kh năng cung c p ấ ả ể ươ ứ ng. ườ
ệ ẫ i đa ngu n
ể ể
t l n nhau. ồ
ầ
ố
C. suy thoái qu n th do các cá th cùng loài tiêu di ể D. tăng m t đ cá th c a qu n th , khai thác t ể ủ ng.
cá th c a qu n th t ngu n s ng c a môi tr ầ ậ ộ s ng c a môi tr ủ ố
ườ
M i m t loài sinh v t
ậ
ỗ
ộ
ộ
ể
ch có m t qu n th mà thôi ầ ỉ hay có nhi u qu n th ? ể ề
ầ
?
ầ
ể
ộ
ộ
Các qu n th thu c m t loài có s khác nhau hay không?
ự
ỗ
ẩ
ữ
ặ
M i qu n th có nh ng đ c ể đi m đ c tr ng nào?
ư
ể
ặ
Bài 37, 38.
GV. Bùi Thị Thanh Thu Học sinh 12A4 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
Khái quát n i dung
ộ
3
2
I
Ý nghĩa c a vi c ệ ủ nghiên c u các ứ đ c ặ tr ng ư
Các NTST nh ả i ng t h ớ ưở t ng đ c ặ ừ tr ng.ư
Các đ c ặ tr ng ư c a ủ QTSV.
M t s đ c tr ng c b n ơ ả ộ ố ặ c a qu n th sinh v t. ậ ầ ủ
ư ể
i tính.
ể ủ
ầ
ậ
ầ
• T l gi ỉ ệ ớ • Nhóm tu i.ổ • S phân b cá th c a qu n th . ự ể ố • M t đ cá th c a qu n th . ể ể ủ ậ ộ • Kích th • Tăng tr
ầ c c a qu n th sinh v t: ể ng c a QTSV
ướ ủ ủ ưở
Tiêu chí.
ộ
ể
ề
ể
• N i dung tìm hi u bài. • Cách truy n đ t n i dung tìm hi u. ạ ộ • M c đ hi u bài. ứ ộ ể
I. T L GI
I TÍNH.
Ỉ Ệ Ớ
II. NHÓM TU I.Ổ
NHÓM 1
Ự
Ố
Ể
III. S PHÂN B CÁ TH IV. M T Đ CÁ TH . Ộ
Ậ
Ể
NHÓM 2
ế
T ng k t. ủ
ư ể
ậ t các qu n th cùng
ổ Đ c tr ng c a qu n th sinh v t là gì? ầ ầ ể
ệ ấ ể
ặ Là các d u hi u đ phân bi ệ loài.
ữ
ặ ư ệ ặ ư ơ ả
ầ gi ỉ ệ ớ
ể
ể
c qu n th ể ầ ng qu n th ể ầ ướ ưở
M t QTSV có nh ng d u hi u đ c tr ng nào? ấ ộ M i qu n th có nh ng đ c tr ng c b n: ể ữ ỗ i tính + T l + Thành ph n nhóm tu i ổ ầ + S phân b cá th ố ự + M t đ cá th ậ ộ + Kích th + Tăng tr …
I. T L GI
I TÍNH.
Ỉ Ệ Ớ
T ng k t. ổ
I TÍNH.
t trong giai đo n con
ng cá th đ c và cái trong QT. ng 1/1. Đ c bi ệ
ể ự ặ
ạ
Ỉ Ệ Ớ gi a s l ỉ ệ ữ ố ượ i tính th ườ
gi ỉ ệ ớ
T l ỉ ệ này T l ỉ ệ i tính gi ớ là ng th ườ là gì? bao nhiêu? i sao? Và t ạ
ế I. T L GI Là t l T l non.
T ng k t. ổ
ế I. T L GI I TÍNH. Ỉ Ệ Ớ
T l
ự
ặ
ậ
ưỡ ề
i tính thay đ i theo: gi ổ ỉ ệ ớ Trong t nhiên, t l ỉ ệ ng Đi u ki n môi tr ườ ệ ề i tính có thay đ i gi ổ ớ Mùa sinh s nả không? Và nh ng ữ Đ c đi m sinh s n ả ể t nào nh nhân ố ả i t l ng t này? h ớ ỉ ệ Figure 14. thiên nam tinh ưở Sinh lí và t p tính Arisaema consanguineum Schott. ng… Đi u ki n dinh d ệ 1 & 2, Habit and tuber; 3, Leaflet; 4, Male spadix; 5, Female spadix; 6, Male flowers; 7, Female flower; 8, Longitudinal section of ovary showing inner ovules. (Chen & Hung 1111)
VD: i: ng Ở ườ
ơ ổ
Tr = 1/1
ơ ụ Do s c s ng gi a nam và n khác nhau. bào thai nam/n ữ = 114/100 = 106/100 bé s sinh trai /gái = 101/100 10 tu i bé trai/ gái ng thành nam/n ữ ưở C ông ít h n c bà ụ ữ ứ ố ữ
T ng k t.
ổ
ư ế ả
gi
ế I. T L GI I TÍNH. Ỉ Ệ Ớ gi T l i tính có ý nghĩa sinh ỉ ệ ớ thái đ i v i QT nh th nào? ố ớ Đ m b o hi u qu sinh s n ệ ả ả ả c a qu n th ể ầ ủ Cho th y ti m năng sinh s n. ả ề ấ i tính Vi c nghiên c u t l ứ ỉ ệ ớ
ề ề
ể ể
ệ c a các QT có ý nghĩa gì? ủ Đi u khi n t l đ c/cái Đi u khi n t l ự ỉ ệ đ c/cái ỉ ệ ự i trong chăn nuôi đ mang l ạ ể trong chăn nuôi đ mang l i ạ ể hi u qu kinh t ả hi u qu kinh t ả
ế ế
ệ ệ
Vd: Gà tr ng : gà mái ố = 1:4
II. NHÓM TU IỔ
T ng k t.
ế
ổ
II. NHÓM TU IỔ
t các
ổ ượ
c chia làm m y lo i? Phân bi ấ
ạ
ệ
C u trúc tu i đ ấ lo i này?
ạ
Tu i sinh lí: i c a ổ ờ ể ạ ớ ủ
là th i gian s ng có th đ t t ố m t cá th trong qu n th ể ể ầ ộ
Tu i sinh thái: là th i gian s ng th c t c a cá th ổ ự ế ủ ố ờ ể
ầ ổ ủ
Tu i qu n ổ th :ể là tu i bình quân c a các cá th ể trong qu n thầ ể
T ng k t.
ế
ổ
II. NHÓM TU IỔ
Ý nghĩa sinh thái
Các nhóm tu iổ
ể
ầ
ầ ủ ế
ậ ng và kích th
ổ ổ ố ớ c ướ c a QT ủ
ể ớ ưở
ố ượ
Nhóm tu i ổ tr
Trong qu n th , có nh ng nhóm tu i nào? ữ Ý nghĩa sinh thái c a t ng nhóm tu i đ i v i qu n th ? ể ủ ừ Các cá th l n nhanh, do v y nhóm này có vai trò ch y u ng kh i l làm tăng tr c sinh s n ả
ướ
ả
ả ủ
ể quy t đ nh m c sinh s n
ế ị
ứ
ả
Kh năng sinh s n c a các cá th c a qu n th ủ
ể
ầ
Nhóm tu i ổ sinh s nả
không nh ả
Các cá th không còn kh năng sinh s n nên ngưở t h
ể ả ả i s phát tri n c a qu n th . ể ể ủ ớ ự
ầ
Nhóm tu i ổ sau sinh s nả
ấ
ổ
ộ
A: Tháp phát tri n. ể Có m y d ng tháp ạ B: Tháp n đ nh. ị ổ tu i? Vi c xây ệ ổ C: Tháp suy gi m.ả d ng tháp tu i ph ụ ự thu c vào đâu?
T ng k t.
ế
ổ
II. NHÓM TU IỔ
ề
ứ
ả
ế
ng.
Đi u ki n s ng c a môi tr ườ ủ ệ ố ề Khi ngu n s ng c a môi tr i, ngu n Khi đi u ki n thu n l ng ồ ố ậ ợ ệ ủ ườ ồ th c ăn phong phú,… suy gi m, đi u ki n khí h u x u ấ ậ ệ ề Trong t nhiên, các qu n th th ng ự ể ườ ầ Nhóm tu i c a qu n th có thay đ i ổ ể ầ ổ ủ Nhóm tu i c a qu n th có thay đ i ho c có d ch b nh,… ổ ể ầ ổ ủ ị ệ ặ d ng c u trúc tu i nào? i t n t ấ ồ ạ ở ạ ổ Các cá th non và già ch t nhi u Các con non l n lên nhanh chóng ớ ề ể nào? không và tùy thu c vào y u t ế ố ộ nào? không và tùy thu c vào y u t ế ố ộ c h n các cá th thu c nhóm tu i vong gi m, kích th , t l t ướ ả ỉ ệ ử ộ ổ ể ơ qu n th tăng lên. vong cao. t trung bình. T l ể ầ ỉ ệ ử
T ng k t.
ế
ổ
II. NHÓM TU IỔ
Em có bi
t?ế nhi n Trong t ệ ự có QT nào không có đ tu i sau ộ ổ sinh s n không? ả
Cá H iồ v
ượ
i ể ở ạ
t bao thác gh nh đ tr l ề ch n ố sinh s nả .
T ng k t.
ế
ổ
ệ ệ
ổ ổ
Ví d , khi đánh cá:
ệ ậ
II. NHÓM TU IỔ Ý nghĩa c a vi c nghiên c u nhóm tu i? ứ ủ Ý nghĩa c a vi c nghiên c u nhóm tu i? ứ ủ B o v và khai thác tài nguyên sinh v t có hi u ệ ả qu h n. ả ơ ụ
Tình tr ng ạ khai thác quá m c.ứ
Ch a ư khai thác h t ti m ế ề năng cho phép
Nhi u ề i m l ẻ ướ ch y u ủ ế ch có cá ỉ con, cá l n r t ít ớ ấ
Nhi u ề i m l ẻ ướ đ u có t ỉ ề cá l n l ớ ệ chi m ế u th , ư ế cá bé r t ấ ít
T ng k t.
ế
ổ
II. NHÓM TU IỔ
ị
ầ
t ế Cho bi A: qu n th ầ ể m c đ ứ ộ ắ ít b đánh b t đánh b t cá ắ ba qu n ở th A,B,C ? ể B: QT b đánh ị b t ắ v a ph i ả ừ
ấ
ầ
Hình . C u trúc tu i c a qu n th ể ổ ủ cá 3 m c đ đánh b t khác nhau.
ứ ộ
ắ
ở
C: QT b đánh ị b t ắ quá m cứ
T ng k t.
ế
ổ
II. NHÓM TU IỔ
t?ế Em có bi i Qu n th ng ể ườ ầ có d ng gi m sút ả ạ không ?
Ố
III. S PHÂN B CÁ TH Ể Ự C A QU N TH Ầ
Ủ
Ể
ổ
III. S PHÂN B CÁ TH C A QU N
T ng k t. ế Ự
Ể Ủ
Ố
Ầ
THỂ
ố
ẫ ể
ấ
ầ
Phân b đ ng đ u Phân b ng u nhiên ề ể ủ ủ
Gi m b t c nh tranh T n d ng ngu n s ng
Phân b theo nhóm ố ồ ố Có m y ki u phân b cá th c a qu n th ? Ý ố ể nghĩa sinh thái c a chúng? ớ ạ
H tr nhau ổ ợ
ậ ụ
ồ ố
ả
Đ c đi m
ể
ặ
ố ồ
ẫ
Phân b theo ố nhóm
Phân b ng u ố nhiên
Phân b đ ng đ uề
Đ ng đ u.
Đ ng đ u.
ệ
Không đ ng đ u. ồ
ề
ề
ồ
ề
ồ
Đi u ki n ề s ngố
ặ
ể
ầ
ậ
ạ
Đ c đi m loài
ủ
C nh tranh ạ gay g tắ
C nh tranh không gay g tắ
T p tính b y đàn, ng đông, trú đông.
Gi m c nh tranh ạ
ả
ượ ề
Ý nghĩa sinh thái
H tr nhau, phát ổ ợ huy hi u qu ả ệ nhóm.
c T n d ng đ ậ ụ ngu n s ng ti m ồ ố tàng
Trung bình
Ph bi n nh t ấ
ổ ế
Ít ph bi n nh t ấ ổ ế
M c đ ph ổ ứ ộ bi nế
Ví dụ
ừ
Nhóm cây b i ụ m c hoang d i. ạ ọ Đàn trâu r ng….
Các loài sâu trên lá cây. phù sa vùng
Sò
ừ
R ng thông. Chim h i âu làm ả .ổ t
ở
tri uề
ổ
III. S PHÂN B CÁ TH C A QU N
T ng k t. ế Ự
Ể Ủ
Ố
Ầ
THỂ
QT trâu
QT chim cánh c tụ
QT nghêu vùng tri uề
IV. M T Đ C A CÁ TH Ể TRONG QU N TH
Ậ Ộ Ủ Ầ
Ể
ổ
ế
T ng k t. IV. M T Đ C A CÁ TH TRONG QU N TH
Ộ Ủ
Ầ
Ậ
Ể
Ể
ầ ể ể ủ ậ ộ
ậ ộ ố ượ ố
ể ng) cá th trên m t đ n v di n tích hay th tích ng (kh i ể ầ ộ ơ
M t đ cá th c a qu n th là gì? M t đ cá th c a qu n th là s l ể ủ l ị ệ ể ượ c a qu n th . ể ầ ủ
ậ ộ
M t đ cây thông là 1000 cây/ha di n tích ệ 2 ru ng rau M t đ c a sâu rau 2 con/m ộ Cá chép: 1.500 - 2.000 con/100m2 đ iồ c ao 3 n M t đ t o xo n: 0,5 gam/m ướ ắ M t đ chim s : 10 con/ha đ ng lúa. ồ ẻ M t đ chim s : 10 con/ha đ ng lúa. ồ ẻ
ậ ộ ủ ậ ộ ả ậ ộ ậ ộ
ổ
ế
T ng k t. IV. M T Đ C A CÁ TH TRONG QU N TH
Ộ Ủ
Ầ
Ậ
Ể
Ể
M t đ cá th thay đ i
ổ
ể
Dân s ố c a t ủ ớ tăng lên vào mùa nào?
ậ ộ theo: mùa năm tùy theo đi u ki n c a ề
ệ ủ
môi tr
ườ
ng s ng. ố
ể ủ
ậ ộ ể ầ
M t đ cá th c a qu n th có thay đ i ổ hay không? Ph thu c ộ ụ vào nh ng y u t nào? ế ố ữ
Còn ta n a, nói ữ nhanh!
ổ
ế
T ng k t. IV. M T Đ C A CÁ TH TRONG QU N TH
Ộ Ủ
Ầ
Ậ
Ể
Ể
ư ư ủ ủ
ư ư
Trong các đ c tr ng c a ặ Trong các đ c tr ng c a ặ qu n th thì đ c tr ng nào ặ ầ qu n th thì đ c tr ng nào ặ ầ quan tr ng nh t? Vì sao? ấ quan tr ng nh t? Vì sao? ấ ể ể ọ ọ
ồ ố
M t đ cá th quan ể M t đ cá th quan ể tr ng nh t. ấ tr ng nh t. ấ ậ ộ ậ ộ ọ ọ
ạ
M c đ s d ng ngu n s ng ứ ộ ử ụ S sinh s n và t vong ả ử ự S phân b cá th ố ể ự Quan h h tr hay c nh tranh ệ ổ ợ gi a các cá th . ể ữ
ng t M t đ cá th ậ ộ ể i nh h ớ ưở ả
ổ
ế
T ng k t. IV. M T Đ C A CÁ TH TRONG QU N TH
Ộ Ủ
Ầ
Ậ
Ể
Ể
S l
M t đ th ậ ộ ả nuôi trung bình: 8-10 con/1m2 ao.
ệ
ể ể
ấ
ứ nhi u cá bé và ng gi m - C nh tranh nhau th c ăn ả ạ ề ố ượ Đi u ch nh m t đ cá th trong qu n th ể ầ ể ậ ộ ỉ ề Qu n th đi u ứ ch m l n và có th b y u thi u th c ăn Đi u gì s x y ra v i qu n th cá lóc nuôi trong ao khi m t ể ị ể ề ầ ớ ế ế ậ ề ầ ậ ể ớ ẽ ả Đi u gì s x y ra v i qu n th cá lóc nuôi trong ao khi m t ẽ ả ề ầ ậ ớ ể ch nh m t đ cá ch t.ế ậ ộ ỉ i h p lý giúp đ m b o khai thác hi u qu t ả ố ả ả ợ đ cá th tăng quá cao? ộ đ cá th tăng quá cao? ộ - Cá l n ăn th t cá con thểcân b ngằ ị ớ u nh t. ư - Ho c b m ăn th t chính con c a mình. ị ặ ố ẹ
ủ
ổ
ế
T ng k t. IV. M T Đ C A CÁ TH TRONG QU N TH
Ộ Ủ
Ầ
Ậ
Ể
Ể
ữ
ạ
Nh ng cánh r ng b ch ừ đàn g n 2 ầ i năm tu i t ổ ạ Qu ng S n, ả ơ H i Hà ả
M t đ 625 ộ ậ cây / ha
ỉ ể ầ
i ậ ộ ả ệ ả
ề ợ u nh t. Đi u ch nh m t đ cá th trong qu n th ể h p lýgiúp đ m b o khai thác hi u qu t ả ố ư ấ
V. KÍCH TH
C C A ƯỚ Ủ Ể.
QU N TH Ầ
NHÓM 3
VI. TĂNG TR
Ủ
ƯỞ QU N TH Ầ
NG C A Ể.
NHÓM 4
V. KÍCH TH
C C A ƯỚ Ủ Ể
QU N TH Ầ
ổ
ế
T ng k t.
V. KÍCH TH
C C A QU N TH
ƯỚ Ủ
Ầ
Ể
Là s l
ặ
ng cá th ể ng ố ượ ượ ng
ể
ả
t kích Cho bi ế c c a qu n th ướ ủ ầ th là gì? Cho ể ví d .ụ
ố ượ (ho c ặ kh i l ho c năng l tích luỹ trong các cá ố trong th ) phân b kho ng không gian c a qu n th . ể ầ ủ
ỏ - Bên b i ụ hoa đ quyên đ ỗ QT voi 25 con VQG Tam Đ oả - 150 cây/QT
Ví dụ: QT voi 25 con, QT gà r ng 200 con ừ ….
ổ
ế
T ng k t.
V. KÍCH TH
C C A QU N TH
ƯỚ Ủ
Ầ
Ể
c ướ ng cá th ể
Kích th là s l ố ượ ả
t kích
Phân bi ệ M t đ ậ ộ c và m t đ th ậ ộ ướ ng cá th là s l ể ố ượ c a qu n th ? ể ầ ủ trên m t ộ đ n v di n ị ệ ơ tích. trong c kho ng không gian c a qu n th . ể ả ầ ủ
ổ
ế
T ng k t.
V. KÍCH TH
C C A QU N TH
ƯỚ Ủ
Ầ
Ể
QT Ong hàng ngàn con QT H ng h c hàng trăm con ạ QT VK hàng tri u con
ồ ệ
ổ
ế
T ng k t.
V. KÍCH TH
C C A QU N TH
ƯỚ Ủ
Ầ
Ể
Kích th
i đa
c t ướ ố
Kích th ầ
ộ
c c a ướ ủ qu n th dao ể đ ng trong nh ng giá tr ị ữ nào?
Kích th
i
c t ướ ố
thi uể
S đ mô t
hai giá tr kích
ơ ồ th
ả ướ ủ
ầ
ị c c a qu n th ể
ổ
ế
T ng k t.
V. KÍCH TH
C C A QU N TH
ƯỚ Ủ
Ầ
Ể
i thi u i đa
c t ướ ố ng cá th ể : ể ít nh tấ
ố ượ ầ ể
c Kích th Là s l mà QT c n có đ duy trì và phát tri nể : c t ướ ố ấ v ề ớ ạ l n nh t i h n ớ ng mà qu n th có ể ầ ợ ớ ồ
ng. Kích th Là gi s l ố ượ ể ạ ượ , phù h p v i th đ t đ kh năng cung c p ngu n ả s ng c a môi tr ủ ố ấ ườ
Kích th
i
c t ướ ố
đa
Kích th
i
c t ướ ố
S đ mô t
ơ ồ kích th
ả ướ ủ
thi uể hai giá tr ị c c a qu n th ể ầ
ưở ng đ n kích ế
Nh ng nhân t th ữ ướ ủ ố ả ầ nh h ể c c a qu n th sinh v t ậ
b i
t ế Cho bi nh ng nhân t ố ữ ng nh h ưở ả c đ n kích th ướ ế c a qu n th ể ầ ủ sinh v t?ậ
d
e
Các nhân t Kích th
nh h c c a qu n th
ố ả ướ ủ
ng đ n ưở ầ
ế ể
ổ
ế
T ng k t.
C C A QU N TH
V. KÍCH TH ứ
ƯỚ Ủ ứ
ủ
Ầ M c đ t ộ ử vong c a qu n ầ ủ th sinh v t ậ
ể
M c đ sinh ộ s n c a qu n ầ ủ ả th sinh v t ậ
ể
Các nhân nh t ố ả ngưở h
Ể Phát tán cá th ể c a qu n th ể ầ sinh v tậ
Khái ni mệ
ậ ể
Là s l ng cá ố ượ th c a qu n th ể ủ ể ầ ch t trong m t b ị ch t trong m t ộ ế ộ ế . đ n v th i gian ị ờ ơ đ n v th i gian ơ ị ờ
ng cá Là s l ố ượ th c a qu n ầ ể ủ ể ượ sinh ra c th đ trong m t đ n v ị ộ ơ th i gian.
ờ
-Nh p c : S cá ư ố th chuy n t i ể ớ QT -Xu t c : S cá ấ ư ố th r i b QT ể ờ ỏ
ng tr ng ứ
ố ượ
ủ
ệ
ầ
ố
tr
Các y u ế ph t ụ ố thu cộ
- Các đi u ki n ề S ng c a môi ủ ng. ườ
- S l (hay con non) -S l a đ ẻ ố ứ ng -Tu i tr ổ ưở thành sinh d cụ đ c cái . -T l
ỷ ệ ự
- Tr ng thái c a ạ qu n th . ể - Đi u ki n s ng ố ệ ề c a MT. ủ - M c khai thác ứ i c a con ng ườ ủ
ổ
ế
T ng k t.
V. KÍCH TH
C C A QU N TH
ƯỚ Ủ
Ầ
Ể
c ướ
Kích th t
i đaố
Ý nghĩa c a vi c ệ
ủ nghiên c u kích ứ c qu n th ? th ể ầ ướ
i đa i đa : di c , ư
,do:
ả ả t,.... tăng cao c t Kích th ướ ố t m c t =>v ứ ố ượ m c t vong cao ứ ử + S c nh tranh ự ạ + Ô nhi m môi ễ ng,b nh t tr ậ ệ ườ
ng ố ầ
c ướ Kích th ể i thi u t ố i thi u ể : Kích th c t ướ ố ể QT =>d i thi u i m c t ứ ố ướ , do: suy gi m, di t vong ệ ả +S h tr nhau gi m ả ự ỗ ợ +Kh năng sinh s n gi m ả +S giao ph i g n th ườ ự x y ra. ả
Sao la
Bò xám Đông D ngươ
D i m c ứ ướ i thi u t ể ố Nguy c tuy t ệ ơ ch ngủ
Vo c Cát Bà
Lan hài đỏ
ọ
Ý nghĩa
i đa c a ủ c t ướ ố
ộ ừ ở tình
Kích th đàn ong là 500000 con c n nuôi ong v i kích ớ ầ c nh h n. th ỏ ơ ướ
ầ ả
Đàn Tê Giác m t s ng r ng Nam Cát Tiên ( ừ ở i còn Đ ng Nai) hi n t ệ ạ ồ m t ộ qu n th ch 7, 8 con ể ỉ ầ c n b o còn s ng sót ố t n ồ
VI. TĂNG TR
Ủ
ƯỞ QU N TH Ầ
NG C A Ể
ổ
ế
T ng k t.
VI. TĂNG TR
NG C A QU N TH
ƯỞ
Ủ
Ầ
Ể
ầ ể
ề ẩ ồ
ệ ườ
ố ượ ầ
Qu n th vi khu n : N u m i ọ ế đi u ki n v ngu n s ng c a ủ ố ề i cho ng đ u thu n l môi tr ậ ợ ề s sinh s n và phát tri n c a ủ ể ả ự ng cá th qu n th thì s l ể ể ng nh th nào? s tăng tr ư ế ẽ ưở
ổ
ế
NG C A QU N TH
Ủ Tăng tr
Ầ ng ưở
VI. TĂNG TR ƯỞ ng theo th c t ưở ự ế ng cá th c a ố ượ ậ ể
theo ti m ề năng sinh h cọ
Ể Tăng tr ng ưở theo th c t ự ế c a qu n th ể ầ ủ
ng
ườ
Đ ng cong tăng t ưở c a qu n th ể ủ
ầ
T ng k t. Tăng tr Do s l ể ủ qu n th sinh v t tăng ầ nhanh: theo ng tr Tăng ưở nhiên Trong t s thi u h t ngu n s ng: ự ồ ố ế ụ ự ti m năng sinh h c ọ ề có m y ki u ể ấ thi u th c ăn, n i ngày ế ơ ở ứ Nguyên nhân vì Nguyên nhân vì Trong đi u ki n môi ệ ề tăng càng ch t ch i. ộ ậ ng cá sao s l ố ượ ng cá sao s l ố ượ i ng không b gi tr ớ ị ườ ng? tr ch t th i ngày càng nhi u ưở ấ ả ề th c a QTSV ủ ể th c a QTSV ủ ể h n (hoàn toàn thu n ậ ạ d n t i d ch b nh, s ẫ ớ ị ự ệ luôn thay đ i và ổ luôn thay đ i và ổ i): Qu n th có : l ể ầ ợ c nh tranh... ạ QTSV ềnhi u ề QTSV nhi u - M c sinh s n t i đa, ả ố ứ s c sinh s n c a qu n ầ ả ủ ứ ng không tăng tr ưở không tăng tr ng ưở - M c i t vong t ố ử ứ th gi m d n ầ ể ả ti m năng theo ề ti m năng theo ề thi uể m c đ t vong tăng lên ứ ộ ử sinh h c?ọ sinh h c?ọ s tăng tr i ng t ố ưở ự qu n th ti n t i giai ể ế ớ ầ ng tăng theo đa, s l ố ượ đo n n đ nh trên đ ng ạ ổ ườ ị ti m năng sinh h c ọ ề . cong th c t ự ế
ổ
ế
NG C A QU N TH
T ng k t. Đi m so sánh
Ủ ƯỞ ng theo ti m
Ầ Tăng tr
ể
VI. TĂNG TR ưở
ề
Ể ng th c t ự ế
ưở
Tăng tr năng sinh h cọ
Hoàn toàn thu n l
i ậ ợ
Đi u ki n môi ệ tr
ề ngườ
Không hoàn toàn thu n ậ iợ l
ng theo ti m
QT tăng tr
ng gi
i h n
ề
ưở
ớ ạ
Đ c đi m sinh ể ặ h cọ
QT tăng tr ưở năng sinh h cọ
ng
ưở
Hình ch Sữ
Đ th tăng tr
ồ ị ngưở
Hình ch J ( tăng tr ữ lu th a ) ỹ ừ
Đ c đi m loài ể
ặ
ả ớ
ứ
ả
Loài có s c sinh s n l n, ứ cá th s ng sót cao, có kích ể ố c nh ,tu i th th p. th
ọ ấ
ỏ ổ
ướ
Loài có s c sinh s n ít, cá th c n chăm sóc, kích c l n,tu i th cao. th ổ
ể ầ ướ ớ
ọ
Ví dụ
ẩ
Voi, tê giác, g l n…ỗ ớ
Vi khu n, n m, đ ng v t ậ ấ nguyên sinh, c m t năm
ộ ỏ ộ
X y ra
H sinh thái tr
H sinh thái già, n đ nh
ả
ở
ệ
ẻ
ệ
ổ
ị
Ủ
VII. TĂNG TR Ầ
NG C A ƯỞ I QU N TH NG Ể ƯỜ
ổ
ế
VII. TĂNG TR
ƯỞ
NG C A QU N TH Ể
Ủ
Ầ
T ng k t. NG
IƯỜ
i tăng ố ế ớ
1/ Dân s TG tăng ố ng v i t c đ tr ớ ố ộ ư ế
ạ
ưở
ố ế ỷ
-Dân s th gi ng liên t c trong su t tr ố ụ quá trình phát tri n l ch s ử ể ị -Bùng n :đ u th k ế ỷ ổ ầ XVIII chi n tranh TG ế th IIứ - M nh m : cu i th k ế ỷ ẽ ạ 20 và đ u th k 21. -Dân s tăng nhanh nh
đ t đ ạ ượ tăng tr
ưở nh th nào? 2/ Tăng m nh vào th i gian nào? ờ 3/ Nh nh ng thành ờ ữ t u nào mà con ng i ườ ự c m c đ ứ ộ ng đó? ưở
ầ ố ữ
ộ
ồ ị
ng su c ộ c c i thi n . ệ ng dân s TG ố c nâng ượ ả ưở ọ ượ
ờ nh ng thành t u v ự ề kinh t - xã h i. ế ch t l ấ ượ s ng đ ố tu i th đ Đ th tăng tr ổ cao.
ổ
ế
VII. TĂNG TR
ƯỞ
NG C A QU N TH Ể
Ủ
Ầ
T ng k t. NG
IƯỜ
ế ạ ụ ố ổ ồ
Theo ngu n: T ng c c dân s - k ho ch hoá gia đình (1/4/2009)
i đ n năm 2009: i ế ớ năm 2000 là 6 t ng ỉ ườ ế
ệ
i so v i năm 1999) => T l i (tăng 9,47 tri u ườ tăng bình quân 1999- - Dân s ố th gi 6,8 t ng i. ỉ ườ - Dân s ố Vi t Nam ệ ớ ườ : 85.789.573 ng ỉ ệ
• Dân s t nh (năm 2009):7165,2 ng ng 2009 là 1,2% / năm(1tr/năm). ồ ố ỉ H Chí Minh iườ
ổ
ế
VII. TĂNG TR
ƯỞ
NG C A QU N TH Ể
Ủ
Ầ
T ng k t. NG
IƯỜ
H u qu c a vi c bùng n dân s ? ố ệ ả ủ ậ ổ
Dân s tăng nhanh nh h ng đ n ch t l ng c a cu c ả ưở ấ ượ ế ủ ộ
ố s ng : ố
ấ
ng và giáo d c th p kém ụ ng... - Tình tr ng đói nghèo gia tăng ạ - Ch đ nuôi d ưỡ ế ộ - Gây nên ô nhi m môi tr ễ ườ
ổ
ế
VII. TĂNG TR
ƯỞ
NG C A QU N TH Ể
Ủ
Ầ
T ng k t. NG
IƯỜ
ạ ệ ố
ự ế
ệ ố
Bi n pháp h n ch s gia tăng dân s ? ế ự - Th c hi n k ho ch hoá gia đình. ạ - Phân b dân c h p lý. ư ợ - Tuyên truy n giáo d c v dân s ... ề ụ ề ố
Ki m tra c ng c
ủ
ể
ố
Câu 1: Đ đàn gà nuôi phát tri n n đ nh, đ ỡ
ị
tr ng : mái h p lí nh t là
ỉ ệ ố
ấ
ể ổ ợ
ể lãng phí, thì t l A. 1:1 B. 2:1 C. 2:3 D. 1:4
Ki m tra c ng c
ủ
ể
ố
Câu 2: Khi đánh b t đ
c nhi u con non thì
ắ ượ
ề
ể ở ạ
ẽ ị ạ
ể ẽ ị
ng đánh, vì qu n th đang n ầ
ế ườ
ể
nên: A. Ti p t c, vì qu n th tr ng thái tr . ế ự ầ ẻ t. B. D ng ngay, n u không s b c n ki ừ ệ ế C. H n ch , vì qu n th s b suy thoái. ầ ạ D. Tăng c ổ đ nh. ị
Ki m tra c ng c
ủ
ể
ố
ụ
ự ườ
xã th ệ
i ườ
Câu 3: S phân b c a m t loài trong qu n ầ ộ ố ủ : ng ph thu c ch y u vào y u t ế ố ủ ế ộ A.di n tích c a qu n xã ầ ủ B.thay đ i do ho t đ ng c a con ng ủ ạ ộ nhiên C.thay đ i do các quá trình t ự D.nhu c u v ngu n s ng c a loài đó ủ ồ
ổ ổ ầ
ề
ố
Ki m tra c ng c
ủ
ể
ố
ậ ộ ủ
ể
ầ
Câu 4. Đ xác đ nh m t đ c a m t qu n th , ể ng cá th trong qu n ầ
ị i ta c n bi ầ
t s l ế ố ượ
ộ ể
ườ
ng thể
t ỉ ệ ử
ầ ầ
ể
sinh s n và t l ả ố ủ ặ
ự
ể
và vong c a qu n th A. T l ể ủ ỉ ệ B. Ki u phân b c a các cá th trong qu n th ể ể C. Di n tích ho c th tích khu v c phân b c a ệ ố ủ chúng
D. Các y u t
i h n s tăng tr
gi
ng c a qu n th
ế ố ớ ạ ự
ưở
ủ
ầ
ế
Ki m tra c ng c
ủ
ể
ố
c có m t m u ng u nhiên bao Câu 5:Trong m t h n ộ ồ ướ ẫ
c đánh d u mà ồ ấ
ẫ ộ ấ ả ượ ng. Ngày hôm sau ng ườ ị ươ
ả ử ằ ề ổ
g m 120 con cá chép . T t c đ không làm chúng b th i ta b t c th y 150 con cá, trong đó có 50 con cá đánh ắ ả ả s r ng không có s thay đ i nào v kích d u. Gi ự ấ th Có bao nhiêu con cá trong c qu n th gi a 2 ngày. ể ữ ầ ướ h này? ồ A. 3600 B. 6000 C. 360 D. 50
Ki m tra bài cũ.
ể
Câu 6: Nh ng qu n th có ki u tăng tr ng theo ti m ưở ề ể ữ
ọ ể ể
ặ c nh , sinh s n nhi u , đòi h i ỏ ướ ề ả ỏ
ề
c l n, s d ng nhi u th c ăn, tu i ướ ớ ử ụ ứ ề ổ
c nh , sinh s n ít, đòi h i đi u ướ ỏ ề ả ỏ
ệ
c l n, sinh s n ít, s d ng nhi u ướ ớ ử ụ ề ả
ầ năng sinh h c có các đ c đi m A. Cá th có kích th ể đi u ki n chăm sóc ít ệ B. Cá th có kích th ể th l nọ ớ C. Cá th có kích th ể ki n chăm sóc nhi u ề D. Cá th có kích th ể th c ănứ
ơ ả
ư
Bài 37&38. M t s đ c tr ng c b n ộ ố ặ c a qu n th sinh v t. ể ầ ủ
ậ
ư ộ ố ặ
ố
ể
nh h Các nhân t ả sinh thái ng, chi ph i ố ưở
Nhóm tu i.ổ
M t ậ đ ộ
Kích c ướ th
T l ỉ ệ i ớ gi tính.
Tăng nưở tr g
S ự phân b ố
M t s đ c tr ng c ơ b n c a qu n th sinh ầ ả ủ v t.ậ
Ứ ng d ng vào th c ti n cu c s ng. ự ễ ộ ố ụ
ng cong tăng
Daën doø: - Môû roäng baøi hoïc: ể
ể
Xây d ng bi u th c bi u di n đ ễ ườ ứ ự ọ . ng theo ti m năng sinh h c tr
ưở
ề
- Hoïc baøi cuõ, hoaøn thaønh phieáu hoïc
taäp.
- Chuaån bò baøi môùi: ñoïc tröôùc baøi 39
CHAØO CAÙC EM VAØ THAÀY COÂ.
Gv : buøi thò thanh thu Trường THPT chuyên Traàn Ñaïi Nghóa