t: 48

ế

Ti

§. 42 TR

NG THPT CAO LÃNH 2 ƯỜ

GV: PHAN PH C NGUYÊN ƯỚ

t: 48

ế

Ti

§. 42

 Ví d :ụ

I- Khái ni mệ

 cây khoai  cây ngô

 cây mía

ố ỏ  cây thu c ố 1. Lá thu c b ng Th tinh ụ b ngỏ Gt đ c (n) + gt cái (n) ợ ử ự 2. C khoai ủ (2n) 3. H t ngô ạ 4. Ng n mía ọ

 h p t

Cá th m i ể ớ

Th tinhụ

Cá th m i ể ớ

Giao t

đ c (n)

Giao t

cái (n)

H p t

(2n)

ử ự

ợ ử

t: 48

ế

Ti

§. 42

Th tinhụ

I- Khái ni mệ

 h p t ự ợ ử

Gt đ c (n) + gt cái (n) (2n)

Cá th m i ể ớ

ặ ể

ớ ự : ạ ủ ả

ợ ử ạ

ế ệ

* Đ c đi m c a SSHT + Có gi m phân t o gt đ c v i gt cái. + Có th tinh t o h p t ụ h p b gen + Có tái t ộ ổ ợ * u Ư đi mể SSHT so v i SSVT: ớ + Tăng kh năng thích nghi c a ả th h sau + T o s đa d ng di truy n ề ạ ự ạ

t: 48

ế

Ti

§. 42

Cây d a ừ c nạ

t: 48

ế

Ti

§. 42

I- Khái ni mệ

II- Sinh s n h u tính ữ ả th c v t có hoa: ự ậ

1- C u t o c a hoa: ấ ạ ủ

t: 48

ế

Ti

§. 42

3 Bao ph nấ

ụ ầ

4 Đ u nh y

2 Tràng hoa

5 B u nh y ụ

Đài hoa 6

1 Noãn

t: 48

ế

Ti

§. 42

I- Khái ni mệ

II- Sinh s n h u tính ữ ả th c v t có hoa ự ậ

Hoa g m các thành ph n chính: đài hoa, tràng hoa, nh và nh y ụ

ầ ị

1- C u t o c a hoa: ấ ạ ủ 2- Quá trình hình thành h t ph n và túi phôi: ạ ấ

t: 48

ế

Ti

§. 42

Bao ph nấ

TB m túi ẹ phôi (2n)

GP

GP

Đ i bào ạ (n)ử t

NP

TB m ẹ h t ph n ạ (2n) Ti u bào ể (n)ử t

 Quá trình hình thành h t ạ ph n và túi phôi ấ

NP

) TB c c (2n ự

TB tr ng (n) ứ

H t ph n

Túi phôi

t: 48

ế

Ti

§. 42

Bao ph nấ

 S Phát tri n ể ự c a h t ph n ủ ạ ấ

TB m ẹ h t ph n ạ (2n)

GP

GP 4 TB con (n) TB m (2n) ẹ

ế

T bào con (n)

NP

NP

TB s.d ngưỡ

4 h t ph n ấ ạ

T bào ế s.s nả

TB s.s nả

ế

T bào ng ph n ấ

H t ph n ạ ấ

t: 48

ế

Ti

§. 42

 Phát tri n ể c a túi phôi ủ

TB m túi ẹ phôi (2n)

GP

 S hình thành túi phôi ự

Đ i bào ạ (n)ử t

GP - TB m (2n) 4 TB con (n) ẹ

NP

3 tb tiêu bi nế bàoế

) Nhân c c (2n

1 t NP Túi phôi

TB tr ng (n) ứ

(túi phôi: noãn c u (n), nhân c c (2n)). ự ầ

Túi phôi

t: 48

ế

Ti

§. 42

I- Khái ni mệ

II- Sinh s n h u tính ữ ả th c v t có hoa ự ậ

- Khái ni m:…….. ệ 1- C u t o c a hoa: ấ ạ ủ 2- S hình thành h t ự ph n và túi phôi: 3- Th ph n và th ụ ấ ụ tinh: a- Th ph n: ụ ấ

ụ ấ ứ

- Hình th c th ph n: …….

- Tác nhân th ph n:…… ụ ấ

t: 48

ế

Ti

§. 42

ong

H t ph n ấ ạ

t: 48

ế

Ti

§. 42

I- Khái ni mệ

II- Sinh s n h u tính ữ ả th c v t có hoa ự ậ

- Khái ni m:…….. ệ 1- C u t o c a hoa: ấ ạ ủ 2- S hình thành h t ự ph n và túi phôi: 3- Th ph n và th ụ ấ ụ tinh: a- Th ph n: ụ ấ

ụ ấ

- Có 2 hình th c th ph n: ứ …….

- Tác nhân th ph n:…… ụ ấ

t: 48

ế

Ti

§. 42

I- Khái ni mệ

II- Sinh s n h u tính ữ ả th c v t có hoa ự ậ

ự ạ

1- S hình thành h t ph n và túi phôi: ấ

ụ ấ

2- Th ph n và th ụ tinh: a- Th ph n: ụ ấ

b- Th tinh: ụ

t: 48

ế

Ti

§. 42

N i nhũ(3n)

H p ợ (2n)ử t

Vì sao ở ự ậ th c v t có hoa g i là th tinh kép? ọ ụ

t: 48

ế

Ti

§. 42

ấ ế ỗ

I- Khái ni mệ

noãn ng ph n đ n noãn, qua l Ố đ n túi phôi và g/phóng ra 2 gt đ c ự ế

bào ấ + t ế II- Sinh s n h u tính ữ ả th c v t có hoa ự ậ

+ Gt đ c th nh t ự tr ng ứ  h p t ợ ử

ứ (2n)

ự ạ

ứ 1- S hình thành h t ph n và túi phôi: ấ

+ nhân nhân , cung c p ấ

+ Gt đ c th hai ự c c ự  N i nhũ (3n) ộ dinh d

ụ ấ ng cho phôi. ưỡ

2- Th ph n và th ụ tinh: a- Th ph n: ụ ấ

b- Th tinh: ụ

 Th ụ tinh kép: C 2 gt đ c cùng tham gia vào ả ự quá trình th tinh g i là th tinh ụ TV h t kín). kép (ch có ạ ở

ụ ọ

t: 48

ế

Ti

§. 42

I- Khái ni mệ

II- Sinh s n h u tính ữ ả th c v t có hoa ự ậ

1- C u t o c a hoa: ấ ạ ủ 2- S hình thành h t ự ph n và túi phôi: 3- Th ph n và th ụ ấ ụ tinh: a- Th ph n: ụ ấ

b- Th tinh: ụ 4- Quá trình hình thành h t, qu : ả ạ

t: 48

ế

Ti

§. 42

Qu ả bơ

Noãn th tinh

H tạ

Quả

B u nhu ầ ỵ

ự ạ ế ả

 S t o qu và k t h tạ

- Hình thành h t:ạ Noãn đã th tinh phát tri n thành h t. ụ ể ạ

- Hình thành qu :ả Qu do b u nhu phát tri n thành. ể ầ ả ỵ

t: 48

ế

Ti

§. 42

? Khi qu chín có nh ng bi n đ i gì?  Bi n đ i khi qu chín ế ữ ổ ả ế ả ổ

ả ệ ụ

ợ ự ạ ấ ơ

ữ ơ ả ơ

bào qu m m ỷ  t ả ề ế ị

Di p l c gi m, carôtenôit đ c t ng ượ ổ h p.ợCó s t o thành các h p ch t th m. Axit h u c gi m, fructôz , saccarôz ơ t.h p.ợ Pectat canxi b p.hu ra.

ế

Ti  Phân bi t: 48

§. 42 t gi a sinh s n vô tính và sinh s n h u tính ệ ữ

ả ữ ả

Sinh s n vô tính ả N i dung

ợ ự ế ợ 1. KN

- Không có s k t h p giao t .ử Sinh s n h u tính ả ữ ? - Có s k t h p ự ế giao tử.

ơ ưỡ

ả ng: 1 ph n c a r , thân,

ơ hoa. 2. C quan ơ th c hi n ệ ự

? - C quan sinh s n: t ừ

- C quan sinh d t ủ ễ ầ ừ lá.

ữ - D a trên c s c a ơ ở ủ quá trình nguyên phân. 3. C s di ơ ở truy nề

ấ ế

4. K t quế ả

- Cây con r t gi ng ố nhau và gi ng cây m . ẹ ố

? - Nh s k t h p ờ ự ế gi a 3 quá trình: NP, GP và th tinh. ? -T o ra nhi u bi n ạ ề d cây con. ị ở

Ti

TR L I CÂU H I TR C NGHI M Ỏ

§. 42 t: 48 ế Ả Ờ

Câu 1: Tr ng đ : ứ ượ c th tinh ụ ở

A. bao ph n ấ

B. đ u nh y ụ ầ C. ng ph n ấ ố D. túi phôi

Ti

TR L I CÂU H I TR C NGHI M Ỏ

§. 42 t: 48 ế Ả Ờ

c t o ra do: ả ơ ả ượ ạ

Câu 2: Qu đ n tính là qu đ A. Không có s th tinh ự ụ B. Không có s th ph n ự ụ ấ

C. X y ra s th ph n nh ng không qua th tinh ư D. X y ra s th ph n d n đ n th tinh ẫ ự ụ ấ ự ụ ấ ả ả ụ ế

Ti

TR L I CÂU H I TR C NGHI M Ỏ

§. 42 t: 48 ế Ả Ờ

Câu 3: Giao t đ c đ c t o ra t : ừ

ử ự ượ ạ A. T bào m h t ph n ấ ẹ ạ ế

B. T bào sinh s n

ả bào sinh d ng ế ưỡ

ế C. Nhân t D. Bao ph nấ

Ti

TR L I CÂU H I TR C NGHI M Ỏ

§. 42 t: 48 ế Ả Ờ

Câu 4: th c v t h t kín th tinh là: Ở ự ậ ạ ụ

nh đ n núm ạ ể ấ ừ ị ế

đ c v i nhân c a t ủ ế ử ự ớ

đ c v i nhân c a ự ợ ứ ự ợ ử ự ớ ợ ử ủ

bào đ i c c ố ự

ự ợ ế ớ bào sinh s n v i nhân ả

bào tr ng A. Quá trình v n chuy n h t ph n t ậ nh yụB. S h p nh t c a nhân giao t ấ ủ bào tr ng trong túi phôi đ hình thành nên h p t C. S h p nh t c a nhân giao t ấ ủ t ế D. S h p nh t c a nhân t ấ ủ c a t ứ ủ ế

t: 48

ế

Ti

§. 42

Đúng r iồ

1

2

3

4

t: 48

ế

Ti

§. 42

Sai r iồ

1

2

3

4

t: 48

ế

Ti

§. 42