Bài 34:: Bài 34 ỰS PHÁT SINH Ự S PHÁT SINH LOÀI NG LOÀI NG
IƯỜ IƯỜ
GVHD: Lê Phan Qu cố HVTH: Lê Th Ph
ng Dung
ươ
ị
1. C U TRÚC LOGIC
Ấ
ằ
ứ
ố
ề n ng
i hóa th ch và qúa trình hình thành loài
ồ ườ
ộ ạ
ượ
ạ
I HI N Đ I Ạ i ườ
I. QUÁ TRÌNH PHÁT SINH LOÀI NG ƯỜ Ệ 1. B ng ch ng v ngu n g c đ ng v t c a loài ng ậ ủ 2. Các d ng v iườ
ng II. NG
ƯỜ Ệ I HI N Đ I VÀ S TI N HÓA VĂN HÓA. Ự Ế Ạ
i
ộ
ồ
ứ
QUÁ TRÌNH PHÁT SINH LOÀI NG ằ
ẩ
ằ
ườ ề
I HI N Đ I I. Ạ 1. B ng ch ng v ngu n g c đ ng v t c a loài ng - B ng ch ng v gi ứ
ế
ủ
ườ
ậ ươ
ƯỜ Ệ ậ ủ C u t o chung đ u chia ấ ạ chi. Các c quan bên trong và s ự ơ : có lông mao, đ ng t ẻ
ề ố i ph u h c so sánh: ề ả ọ làm 3 ph n: đ u, mình, t ứ ầ ầ i và đ ng v t t s p x p c a ng ự ộ ắ và nuôi con b ng s a, b răng phân hóa. ộ ữ ằ - B ng ch ng v các c quan thoái hóa
ng
i:
ằ
ườ là các c quan
ở
ơ
ơ đ ng v t.
ậ
ọ : các giai đo n phát tri n c a phôi
ứ chính ứ
ủ
ằ
ạ
ể ủ
ự
ể
ọ
ộ ậ ừ ấ
ọ : gi ng DNA và Protein.
i có quan h ngu n g c v i ĐV và quan h thân thu c
ề ở ộ - B ng ch ng v phôi sinh h c ề ng i l p l i m t cách ng n g n s phát tri n c a phôi ườ ặ ạ ắ đ ng v t t th p đ n cao. ộ ế - B ng ch ng v hi n t ng l ằ ạ ứ ề ệ ượ - B ng ch ng v di truy n h c ề ề ứ ằ Ng ố
ệ
ệ
ộ
cây phát sinh.
ố (L i t ) i gi ng ạ ổ ố ớ ng, th hi n ể ệ ở
ườ g n gũi v i Linh Tr ớ ầ
ồ ưở
I HI N Đ I Ạ
I. QUÁ TRÌNH PHÁT SINH LOÀI NG 2. Các d ng v ƯỜ Ệ i hóa th ch và qúa trình hình ườ ạ ạ
n ng iườ
i hóa th ch. ượ ạ
ượ thành loài ng a. Các d ng v ạ - Homo Habilis (Ng - Homo erectus (Ng - Homo sapiens (Ng n ng ườ ườ ứ ệ ườ ườ i khéo léo) i đ ng th ng) ẳ i hi n đ i) ạ
I HI N Đ I Ạ
I. QUÁ TRÌNH PHÁT SINH LOÀI NG 2. Các d ng v ƯỜ Ệ i hóa th ch và qúa trình hình ườ ạ ạ
ượ thành loài ng n ng iườ
i.ườ
i ngày nay m i tách ra t tiên t ừ ổ ớ ườ ườ
n ng chung kho ng 5 – 7 tri u năm. ệ
i c phân hóa hình thành chi b. Quá trình hình thành loài ng - Ng i và v ượ ả n ng ượ ườ ổ
- Homo ấ ầ
Châu Phi r i phát i t ườ ừ ể ị ồ
- Nhánh v Homo. Loài xu t hi n đ u tiên là Homo habilis ệ erectus Homo sapiens. - Đ a đi m phát sinh loài ng tán sang châu l c khác. ụ
ƯỜ Ệ
ể
ứ
i đã phát tri n ườ
t lên t ộ
tiên loài ng ậ - Bàn tay tr thành c quan ch t o công c lao đ ng và ụ ộ
I HI N Đ I I. QUÁ TRÌNH PHÁT SINH LOÀI NG Ạ I HI N Đ I VÀ S T N HÓA VĂN HÓA. II. NG Ự Ế ƯỜ Ệ Ạ - Loài ng i hi n đ i có b não phát tri n, bàn tay linh ộ ườ ạ ệ t… và hình thành ý th c, ho t, có ti ng nói và ch vi ế ữ ế ạ duy. Nh có trí khôn, t t ể ổ ờ ư v t c các đ ng v t khác. ấ ả ượ ở ẩ ế ạ ộ ả
i ườ
ệ - S hình thành đ i s ng văn hoá làm cho loài ng ầ ỏ ờ ố ờ ố ể
ơ là s n ph m hoàn thi n do lao đ ng. ờ ố ự thoát kh i đ i s ng b y đàn chuy n sang đ i s ng xã h i.ộ - Con ng i ngày nay ít ph thu c vào t nhiên, kích ự ườ
ộ c c th l n, tu i th cao. th ơ ể ớ ụ ọ ổ ướ
2. TR NG TÂM C A BÀI
Ọ
Ủ
ế
ế ệ
ủ
sau khi loài
Quá trình ti n hóa d n đ n hình ẫ i hi n đ i và vai trò c a ạ ừ
thành loài ng ườ quá trình ti n hóa văn hóa t ế i hi n đ i đ ng
c hình thành.
ạ ượ
ườ
ệ
3. PH
NG PHÁP D Y H C
ƯƠ
4. PHÂN TÍCH B NG, HÌNH NH Ả
Ạ Ọ Ả
i chia thành
ủ
ườ
PP: SGK + H i đáp. ỏ (?) Quá trình ti n hóa c a loài ng ế m y giai đo n?
ấ
ạ
ạ
i ườ
ệ
khi hình
i t ườ ừ
ủ
ế
Chia thành 2 giai đo n:ạ + Giai đo n ti n hóa hình thành nên loài ng ế hi n đ i. ạ + Giai đo n ti n hóa c a loài ng ạ thành đ n ngày nay.
ế
I. QUÁ TRÌNH PHÁT SINH LOÀI NG
I ƯỜ
Ệ
1. B ng ch ng ngu n g c đ ng v t c a ồ
ậ ủ
ộ
ố
HI N Đ I Ạ ứ ằ iườ loài ng
Ỏ
ữ ứ ự ộ ọ
ể
ườ ơ ự ắ
- PP: TQ + SGK + H I ĐÁP - GV: Xác đ nh m c đ h hàng gi a các loài d a trên ị ng đ ng v m t s đ c đi m. các m c đ t ộ ươ ể ề ộ ố ặ ồ ứ i câu h i: - HS d a vào ki n th c cũ và b ng 34 tr l ỏ ả ờ ả ứ ế ự i và đ ng v t? (?) Hãy tìm đi m gi ng nhau gi a ng ậ ộ ữ ố - Các c quan và s s p x p các c quan trong c th ; ơ ể ế ơ c quan t ng đ ng. ơ ồ ươ - S phát tri n c a phôi. ủ ể ự - M t s c quan thoái hóa. ộ ố ơ
ố
i và các loài ể ườ
(?) Hãy tìm đi m gi ng nhau gi a ng ữ ng? linh tr ưở
ể ứ
ề
- Th th c c u t o chung đ u chia làm 3 ph n. Các c quan bên đ ng v t,
ng t
ấ ạ ự ắ
ơ ự ộ
ủ
ế
ậ
ẻ
- Các c quan thoái hóa
đ ng
ng
ầ i và đ ng v t t trong và s s p x p c a ng ậ ươ ộ ườ có lông mao, đ và nuôi con b ng s a, b răng phân hóa. ằ ộ ữ i là các c quan chính ở ộ ườ
ơ
ơ
ở
v t.ậ
ạ
ủ
ể
ắ
ộ
ọ
ộ
i m t cách ng n i l p l ườ ặ ạ th p đ n cao. ế
ậ ừ ấ
- Các giai đo n phát tri n c a phôi ng g n s phát tri n c a phôi đ ng v t t ủ i gi ng ố
ự ệ ượ
ố
ể ng l ạ ề
i, axit amin gi ng hoàn toàn) ố
- Có hi n t - Gi ng nhau v DNA và prorêin (Tinh tinh có 97,6% DNA gi ng ố ng ườ - …
Các loài S a.a trên b - ố
ADN ng Các loài % gi ng ố iườ
hemoglobin khác t v i ng bi i ệ ớ ườ
Tinh tinh 0/146 Tinh tinh 97.6
Gôrila 1/146 Gibbon 94.7
Gibbon 3/146 Rherus 91.1
Rherus 8/146
Vervet Capuchin Galago 90.5 84.2 58.0
B ng 34: M c đ gi ng nhau v ADN và protein… ả ộ ố ứ ề
ườ
(?) S gi ng nhau gi a ng gi a ng
i và linh tr
ậ ng nói lên đi u gì?
ự ố ườ
i và đ ng v t, ộ ề
ữ ưở
ữ
ố
ệ
ứ i và đ ng v t, đ c bi ậ ườ ữ
ầ
i và linh tr ủ
ưở ạ
ượ
Ch ng minh quan h ngu n g c gi a ệ ữ ồ t quan h h ng ệ ọ ặ ộ ng. hàng g n gũi gi a ng ườ Đ c th hi n rõ trên cây ch ng lo i phát ể ệ ng. sinh c a b linh tr ộ
ưở
ủ
ế
ữ
• V y làm th nào đ bi ể ế i và các loài linh tr
t DNA và protein gi a ng gi ng nhau? ưở
ậ ng ườ • Dùng ph
ươ DNA-RNA) gi a ng
ử i và các loài linh tr
ng.
ng pháp lai phân t ườ
ữ
ố (DNA-DNA; ưở
• Tách DNA ng
i và DNA linh tr
ườ
ưở
i v i DNA đ n c a linh ơ
ử
ưở ế
ố
ủ
ổ
ng c n so ầ ợ ơ tr n ộ sánh bi n tính chúng thành các s i đ n ế DNA đ n c a ng ủ ườ ớ ủ ơ x lí nhi phân t t đ làm DNA lai ng tr ệ ộ ử Nu c a 2 bi n tính thành 2 m ch n u trình t ủ ự ế ạ loài càng gi ng nhau thì càng có nhi u đo n ạ ề b t đôi b sung 2 m ch c a 2 loài, do v y ạ ắ lai càng l n. nhi
t đ làm bi n tính phân t ế
ệ ộ
ậ ớ
ử
(?) T i sao 2 loài càng có quan h h hàng g n
ạ
ệ ọ
ầ axit amin hay
ự
gũi thì s sai khác v trình t trình t
ề ự các Nu gi a chúng càng ít?
ự
ữ
Vì t
ừ
ầ
ầ ả
ế
ộ
ề
ộ các
t v trình t
ệ ề
ự
ế
ả
1 gen ban đ u phân hóa thành các gen khác nhau c n ph i có các đ t bi n gen. Th i ờ gian phân hóa càng dài thì càng nhi u đ t bi n gen x y ra nên khác bi Nu và axit amin càng l n.ớ
ườ ưở
ư
i u th gì? (?) Nêu đi m khác nhau ể ng? i và linh tr gi a ng ữ i thích nh ng đ c đi m Gi ể ặ ữ ả thích nghi đ c tr ng cho loài ặ i đem l ng ạ ư ườ ế
Ng Linh tr iườ ngưở
Đi lom khom Dáng đi Đi th ngẳ
ng ươ Phát tri nể Nhỏ
Khung x ch uậ
Não ế ế
L n, nhi u n p ề ớ nhăn Nh , ít n p ỏ nhăn
X ng hàm Có l ươ i c mồ ằ i ồ
Không có l c mằ
Lông Tiêu gi mả Nhi u ề
i và linh
ữ
ườ
tr
(?) S khác nhau gi a ng ự ng nói lên đi u gì? ưở
ề
Ng
ưở
ườ ừ
ng là 2 nhánh phát ế
sinh t theo 2 h
i và linh tr 1 g c chung và đã ti n hóa ố ng khác nhau. ướ
(?) B ng ch ng nào ch ng minh ngu n g c đ ng ứ ồ ố ộ ứ
i? ằ v t c a con ng ậ ủ ườ
ẩ
ng i. ơ ườ
ọ
ố ng lai gi ng (L i t ) ạ ổ
B ng ch ng v gi i ph u h c so sánh. ề ả ọ ứ - B ng ch ng v các c quan thoái hóa ở ề ứ - B ng ch ng v phôi sinh h c. ề ứ - B ng ch ng v hi n t ề ệ ượ ứ - B ng ch ng v di truy n h c. ề ề ứ ằ ằ ằ ằ ằ ọ
n ng
ạ
ượ
ườ
i hóa th ch và ạ
iườ
2. Các d ng v quá trình hình thành loài ng PP: TQ + SGK + H i đáp. ỏ n ng a. Các d ng v
i hóa th ch. ượ ườ ạ ạ
i hi n
ườ ệ
Ng đ i (Homo ạ sapiens)
i c Ng ườ ổ (Homo erectus)
ườ ượ i v n Ng (Australopithecus)
ượ
ườ
V n ng i (Dryopithecus)
T tiên chung
ổ
quá trình phát sinh các loài trong
ả
i hóa th ch?
ườ
ượ
ạ
ạ ủ
i ườ
ủ
ể
(?) Mô t chi Homo? n ng (?) Nêu các d ng v Và đ c đi m c a chúng? ặ ể (?) V trí và s phát tri n c a nhánh ng ự ị hi n đ i?
ệ
ạ
n ng
ạ
ượ
ườ
i hóa th ch và ạ
iườ
i hóa th ch. ườ ạ
2. Các d ng v quá trình hình thành loài ng n ng a. Các d ng v ượ b. Quá trình hình thành loài ng
ệ
ườ
ạ ế
quá trình hình thành i? (H34.2)
ả ườ
đ a
ừ ị
ể
ấ
ượ
ủ ứ
ể
ạ i.ườ i hi n đ i ti n (?) Loài ng hóa qua các d ng trung gian ạ nào? (?) Mô t loài ng (?) Loài ng i phát sinh t ườ đi m nào trên Trái đ t? (?) B ng ch ng nào ch ng ứ ứ ằ c n i phát sinh loài minh đ ơ i i? (hóa th ch c a ng ng ườ ạ ườ H.sapiens, nghiên c u DNA ti th và NST)
I HI N Đ I VÀ S T N HÓA VĂN
Ạ
Ự Ế
ƯỜ Ệ
ế ạ ế i k t qu nh th ư ế ả
II. NG HÓA PP: TQ + SGK + HĐ (?) Ti n hóa sinh h c là gì? Nó mang l ọ nào trên c th con ng
i? ơ ể ườ
ị ặ ể
ọ c CLTN gi i và nhân r ng làm xu t hi n ấ
ầ
ộ ng. ườ i cho con ng ườ ế ạ
i 1 s đ c ố ặ ẳ ứ ư ộ ể
c gi ữ ế ả
Ti n hóa sinh h c: gen qui đ nh các đ c đi m thích ế l nghi luôn đ ữ ạ ượ ệ các qu n th thích nghi v i môi tr ớ ể - Ti n hóa sinh h c mang l ọ đi m thích nghi nh : B não phát tri n, dáng đ ng th ng, ể i phóng, có ti ng nói và ngôn ng hình thành tay đ ượ văn hóa.
i ạ
ế ể ặ
ườ ủ ế ế
(?) Ti n hóa văn hóa là gì? Ti n hóa văn hóa mang l ế k t qu nh th nào? Đ c đi m thích nghi nào giúp con ư ế ả ế i có kh năng ti n hóa văn hóa? Ý nghĩa c a ti ng ng ả hóa văn hóa?
ả ế ế
i có ti ng nói và ọ ế ườ
ứ ẳ ộ
ệ ạ ố
ự ụ ộ
Ti n hóa văn hóa là kh năng ti n hóa m i. ớ - K t qu : T ti n hóa sinh h c con ng ả ừ ế ế t ch vi ữ ế - Đ c đi m thích nghi là dáng đ ng th ng, b não phát ể ặ tri nể - Ý nghĩa: + Truy n đ t kinh nghi m s ng cho nhau. ề + C i ti n công c , làm ch KHKT, ít ph thu c vào t ụ ủ ả ế nhiên…
B NÃO QUA CÁC GIAI ĐO N TI N HÓA
Ộ
Ạ
Ế
Công c
ụ ở
các giai đo n ti n hóa ạ
ế
i còn ch u ườ ự ể ộ ị
ủ ng c a ti n hóa sinh h c không? Vì sao? nh h (?) Ngày nay s phát tri n c a xã h i loài ng ả ọ ế
ườ
i s không bi n đ i thành loài nào khác, vì ủ ưở Có. Vì con ng ườ ẽ i cũng là sinh v t ậ ế ổ
(?) Loài ng sao?
nhiên. ườ ộ
i ít ph thu c vào t ạ ệ
Vì loài ng i thích t ả ọ ụ i sao loài ng ườ ạ ự ế ế ị ự i hi n đ i là 1 nhân t ủ ế
(?) Gi ố quan tr ng quy t đ nh đ n s ti n hóa c a các loài khác?
Vì con ng
ườ ng, chính ho t đ ng c a con ng ạ ộ i tăng nhanh chóng v s và ch t ề ố ấ t i d n đ n s di ự ệ ế ườ ẫ ủ
l ượ vong c a các loài sinh v t khác. ủ ậ
5. XÂY D NG BÀI T P GV
Ự
Ậ
Ng
Linh tr
iườ
ngưở
Dáng đi
Đi lom khom
Đi th ngẳ
Tay, chân
Tay ng n h n chân
Tay dài h n chân
ắ
ơ
ơ
N u chín
T
Th c ănứ
ấ
iươ
L n, nhi u n p nhăn
Não
ề
ế
ớ
Nh , ít n p nhăn ế
ỏ
ng
Có l
Không có l
i c mồ ằ
i c mồ ằ
X ươ hàm
6. KĨ NĂNG RÈN QUA BÀI
ạ ộ
ệ ự ế ả
i quy t v n đ ế ấ
ề
ớ
• Kĩ năng ho t đ ng nhóm • Kĩ năng liên h th c t gi • Kĩ năng phân tích hình, thông tin • Kĩ năng làm vi c v i SGK ệ • Kĩ năng quan sát
7. TÀI LI U THAM KH O
Ả
Ệ
• SGK sinh 12 • Sách giáo viên sinh 12 • Trang web
8. H TH NG KHÁI NI M
Ệ Ố
Ệ
ọ
• Th nào là ti n hóa sinh h c? ế • Th nào là ti n hóa văn hóa? ế
ế ế