Ệ
ƯƠ
Ệ
Ể TR
NG III. H SINH THÁI, CH SINH QUY N VÀ B O V MÔI Ả NG. ƯỜ BÀI 42: H SINH THÁI Ệ
Ng
i th c hi n: NGUY N THÙY MAI H
NG
ườ
ự
Ễ
ƯƠ
ệ
Ủ
C U TRÚC LOGIC C A BÀI Ấ Ệ
Ệ
ệ c c a h sinh thái. ệ
Ấ
Ầ
Ủ
Ệ
ữ
Ủ Ế
Ấ
ự
c.
I. KHÁI NI M H SINH THÁI 1. Khái ni m.ệ 2. Đ c đi m c a h sinh thái ủ ể ặ 3. Kích th ướ ủ II. CÁC THÀNH PH N C U TRÚC C A H SINH THÁI. - Thành ph n vô sinh. ầ - Thành phân h u sinh. III. CÁC KI U SINH THÁI CH Y U TRÊN TRÁI Đ T Ể nhiên. 1. Các h sinh thái t ệ - Các h sinh thái trên c n. ệ ạ - Các h sinh thái d i n ướ ướ ệ 2. Các h sinh thái nhân t o. ạ
ệ
Khái ni m h sinh thái, các thành ph n c a h sinh thái
ủ
ệ
ệ
ệ
ầ
TR NG TÂM C A BÀI. Ọ Ủ
PH Ầ ƯƠ
Ạ Ọ KI N TH C. NG PHÁP D Y H C CÁC THÀNH PH N Ứ
ệ
ể ệ ầ
ph n có trong h sinh thái.) Ế I.Khái ni m h sinh thái. ệ PP: tr c quan, SGK, h i đáp ỏ ự 1. Khái ni m.ệ Cá th qu n th qu n xã h sinh thái ầ ể - H sinh thái là gì? VD ( phân tích các thành ệ ầ ệ
ệ ớ
ầ
ậ
ố
Các sinh v t trong qu n xã có m i quan h v i nhau nh th nào?
ư ế
Ệ
• I. KHÁI NI M H SINH THÁI Ệ 1.Khái ni m.ệ - H sinh thái bao g m: qu n xã sinh v t và ệ ầ ậ ồ
ngo i c nh. ạ ả ậ ộ
ờ ộ
ầ ồ ầ ủ
- H sinh thái là m t h th ng sinh h c - Sinh v t trong qu n xã luôn tác đ ng qua l i i l n nhau và đ ng th i tác đ ng qua l ạ ạ ẫ v i các thành ph n vô sinh c a ngo i ạ ớ c nh.ả ệ ọ
ng đ i n đ nh. ộ ệ ố ố ổ ị hoàn ch nh và t ỉ ươ
Ệ Ệ
ệ ặ
ỏ
I. KHÁI NI M H SINH THÁI 1.Khái ni m.ệ 2.Đ c đi m c a h sinh thái ủ ể PP: SGK-h i đáp. H sinh thái có ph i là m t t ộ ổ
ch c s ng hay ố ứ c th hi n nh th ư ế ể ệ ượ
ệ ả không? Vì sao và đ nào?
Ệ Ệ
ệ
c c a h sinh thái. ệ ủ
I KHÁI NI M H SINH THÁI 1.Khái ni m.ệ 2.Đ c đi m c a h sinh thái ủ ể ặ 3.Kích th ướ PP tr c quan, h i đáp ự ỏ
Nh n xét ậ kích c ướ th c a h ệ ủ sinh thái
Ệ Ệ
I. KHÁI NI M H SINH THÁI II. CÁC THÀNH PH N C U TRÚC C A H Ệ Ủ Ầ Ấ
SINH THÁI.
PP: tr c quan, SGK, h i đáp ự ỏ
ấ
Nêu thành ph n c u ầ Thành trúc c a ủ ph n vô ầ Thành h sinh ệ sinh là ph n h u ữ ầ Các thành ph n ầ thái? gì? VD sinh g m ồ này có m i quan h ệ ố nh ng ữ v i nhau nh th nào? ư ế ớ nhóm nào? VD
Ệ Ệ
I. KHÁI NI M H SINH THÁI II. CÁC THÀNH PH N C U TRÚC C A H Ệ Ủ Ầ Ấ
SINH THÁI.
III. CÁC KI U SINH THÁI CH Y U TRÊN Ủ Ế
PP: tr c quan, SGK, h i đáp Ể TRÁI Đ TẤ ự ỏ
Quan sát các h sinh thái sau ệ
R ng ng p m n C n Gi
ừ
ầ
ậ
ặ
ờ
R ng Cúc Ph
ng
ừ
ươ
R ng ng p m n
ừ
ặ
ậ
Cao su
Sa m cạ
R n san hô
ạ
Có th chia h sinh thái thành m y lo i?
ể
ệ
ấ
ạ
H sinh thái trên c n
ệ
ạ
nhiên
ệ
ự
c m n
ướ
ặ
c i n ướ ướ
ệ
H sinh thái t HST n H sinh thái d HST n
ướ
c ng t ọ
H sinh thái
ệ
H sinh thái nhân t o: đ ng ru ng, ao h b cá, v
n rau…
ồ ể
ệ
ạ
ồ
ộ
ườ
ự ố nhiên và HST nhân t o
So sánh s gi ng và khác nhau c a HST t ạ ủ
ự
So sánh s gi ng và khác nhau c a HST t ự ố ủ ự
nhiên và HST nhân t o.ạ
ố
*Gi ng nhau: - Có chung v thành ph n c u trúc. ầ ấ ề - Các SV tác đ ng qua l ạ ớ
ổ ậ ấ i v i nhau, luôn ng v i môi ớ ượ
ộ trao đ i v t ch t và năng l tr
ngườ *Khác nhau:
Đ c đi m
HST t
nhiên
ể
ặ
ự
HST nhân t oạ
Thành ph n loài
ít
ầ
Nhi uề
Tính n đ nh ổ
ị
ấ
Cao, ít b sâu ị b nhệ
Th p, d b sâu ễ ị b nhệ
Nhanh
Ch mậ
T c đ sinh ộ ố ngưở tr
Cao
ấ
Th pấ
Năng su t sinh h cọ
- K tên m t s các h sinh thái nhân t o ộ ố ệ ạ
ể khác?
- Theo em h sinh thái t nhiên hi n nay ệ ự ệ
nh th nào? ư ế
C RÈN LUY N QUA BÀI Ệ ƯỢ
KĨ NĂNG Đ - Kĩ năng phân tích. - Kĩ năng so sánh. - Kĩ năng rèn luy n ti ng vi t. ệ ệ - Kĩ năng làm vi c v i SGK… ệ ế ớ
ự ố nhiên và HST nhân t o
So sánh s gi ng và khác nhau c a HST t ạ ủ
ự
BÀI T P GIÁO VIÊN Ậ
Ệ Ả
t k sinh h c 12-Tr n Khánh ọ ế ế ọ ầ
Ph TÀI LI U THAM KH O - SGK sinh h c 12 - Sách thi ngươ
Ệ Ố
ự
H TH NG CÁC KHÁI NI M Ệ - Thành ph n vô sinh và h u sinh. ữ ầ - Sinh v t s n xu t. ấ ậ ả - Sinh v t tiêu th . ụ ậ - Sinh v t phân gi i. ả ậ - H sinh thái t nhiên. - H sinh thái nhân t o. ệ ệ ạ