S ë g i¸o dô c vµ ®µo t¹o hµ né i
Trung t©m g dtx c Çu g iÊy
chµo mõng c¸c thÇy c« gi¸o vÒ dù giê th¡M líp
ầ
ậ
BÀi 40. Qu n xã sinh v t và m t s ộ ố đ c tr ng c b n c a qu n xã ầ
ơ ả ủ
ư
ặ
ầ
ứ ả
I- Qu n xã sinh v t ậ Quan sát các b c nh sau:
ồ
ứ ả trên em hãy cho bi ữ
ỏ
ả
ể
Qua các b c nh t, ế trên đ ng c , th o nguyên, có nh ng qu n th nào đang sinh s ng , quan h ệ gi a các qu n th sinh v t đó?
ố ậ
ầ ữ
ể
ầ
Quan sát trên m t vùng, chúng ta th y:
ấ
ộ
ộ ề ể ầ ậ ộ
ậ ố ớ
Trên m t vùng có nhi u qu n th sinh v t thu c các loài sinh v t khác nhau cùng s ng chung v i nhau, không có loài nào s ng bi t l p v i các loài khác ệ ậ ố ớ
đ ngộ qua l ể ạ ớ i v i nhau t o thành m t ạ ộ
Các qu n th tác ầ t ch c t ổ ứ ương đ iố n ổ đinh
I - Khái ni m qu n xã sinh v t ậ I - Khái ni m qu n xã sinh v t ậ
ệ ệ
ầ ầ
ầ
ầ
ậ
ầ
ể
ợ ề
ộ ậ ộ
ố
ấ
ờ
ộ ị
ầ
ớ
ể ố ấ
ậ ố ổ
ấ ươ
Qu n xã sinh v t: ậ Qu n xã sinh v t là m t t p h p ậ các qu n th sinh v t thu c nhi u loài khác nhau, cùng s ng trong m t không gian và th i gian nh t đ nh. Các sinh v t trong qu n xã ậ có m i quan h g n bó v i nhau ệ ắ ố nh m t th th ng nh t và do v y ư ộ ng đ i n qu n xã có c u trúc t ầ đ nh. ị
ư
ơ ả
ầ
ặ
II. M t s đ c tr ng c b n ộ ố ặ c a qu n xã: ầ ủ 1/. Đ c tr ng v thành ph n loài ề ư trong qu n xã: ầ
t nh ư th nào là ế ế
đ cặ trưng? Ví d ?ụ
- Loài ưu th là nh ng loài
Nghiên c u SGK trang 176 cho bi ứ loài ưu th và loài ế ế ữ
ố ề
ọ ố ớ
ồ
ạ cây thân g ỗ
đóng vai trò quan ngượ cá th nhi u, sinh ể ạ đ ngộ c a chúng m nh ạ ủ ng r ng trên sa m c,
tr ng trong qu n xã do có s l ầ kh i l n, ho c do ho t ặ - VD: Cây x ươ ệ ớ . trong r ng nhi t đ i ừ
Cây x
ng r ng trên sa m c. ươ ạ ồ
Cây thân g trong r ng nhi
ừ
ỗ
t đ i. ệ ớ
ế
đ cặ tr nư g * Loài ưu th và loài Nghiên c u SGK cho bi ế ế và loài đ cặ trưng? Ví d ?ụ - Loài ưu th : ế
t nh ứ ư th nào là loài ưu th ế
ầ
ể ề ặ
ạ
ầ ạ
ỗ
Là nh ng loài đóng vai trò quan tr ng trong qu n xã ữ ọ do có s lố ngượ cá th nhi u, sinh kh i l n, ho c do ố ớ i các loài khác ho t ạ đ ngộ c a chúng m nh, chi ph ố ủ . VD: Cây x trong qu n xã ng r ng trên sa m c, ồ ươ cây thân g trong r ng nhi t đ i. ệ ớ ừ - Loài đ cặ trưng:
đó ho c là loài có ỉ ở ộ ặ
m t qu n xã nào ầ ngượ nhiều hơn h n các loài khác và có vai trò VD: ầ ớ
Cà Mau
Là loài ch có s lố ẳ quan tr ng trong qu n xã so v i các loài khác. Cây đ ọ c ướ ở
Cà Mau c ướ ở
Cây đ
ề
.
ố ủ
s phân t ng c a ầ ả ự
ưng v phân b cá th ể ầ ủ t s ế ự
ưa nhi ự ậ
2. Đ c trặ trong trong không gian c a qu n xã Quan sát hình 40.2 SGK hãy mô t th c v t trong r ng m ừ phân b c a sinh v t nh ậ
t ệ đ iớ ? Qua đó cho bi ư th nào trong qu n xã? ế ố ủ ầ
ặ
ư
ố
ề
2. Đ c tr ng v phân b cá th trong ể không gian c a qu n xã: ủ
ầ
ố
ứ
ự
ẳ ự ng v
ầ
ầ
- Phân b theo chi u th ng đ ng ề VD: S phân t ng c a th c v t trong ủ t đ i: T
ừ
ư ầ ố
ề
đ nh núi
ậ ầ r ng m a nhi ệ ớ ừ t tán, t ng ượ tán r ng, t ng cây g , cây cây b i. ụ ỗ - Phân b theo chi u ngang VD: + Phân b c a sinh v t t ố ủ
ậ ừ ỉ
ườ
uề
ờ ể
chân núi + T đ t ven b bi n--> vùng tri -->ven b --> vùng kh i xa
S n núi ừ ấ ờ
ơ
III/. Quan h gi a các loài trong qu n xã sinh v t:
ệ ữ ầ
ậ
1. Các m i quan h sinh thái 1. Các m i quan h sinh thái
ố ố
ệ ệ
ữ
ứ ả
ớ
ế ợ ộ
ứ ọ
ế
- Quan sát nh ng b c nh sau, k t h p v i nghiên c u SGK trang 117, hãy hoàn thành n i dung phi u h c t p:ậ
Đ c đi m
Quan hệ
Ví dụ
ể
ặ
C ng sinh
……………………………………. ……………………………………..
ộ
……………………………………. ……………………………………… ….
H trỗ ợ
H i sinh
ộ
…………………………………… …………………………………
……………………………………… …………………………………
H p tác
ợ
…………………………………… …………………………………..
……………………………………… …………………………………
Kí sinh
…………………………………… ………………………………
……………………………………… …………………………………
……………………………………. ………………………………
……………………………………. …………………………………….
c ch - Ứ ế c m nhi m ễ ả
Đ i đ ch ố ị
…………………………………….. ………………………………
…………………………………….. …………………………………….
Sinh v t ăn ậ sinh v t khác ậ
C nh tranh
ạ
……………………………………. ………………………………
……………………………………. …………………………………….
ộ
ữ
ẩ
C ng sinh gi a vi khu n lam và n m (Đ a y)
ấ
ị
ộ
ẩ
C ng sinh c a vi khu n trosomonas trong n t s n r cây h đ u
ủ ố ầ ễ
ọ ậ
C ng sinh gi a ki n và cây ki n C ng sinh gi a ki n và cây ki n
ữ ữ
ộ ộ
ế ế
ế ế
H p tác gi a cá h và h i quỳ
ữ
ề
ả
ợ
ợ
H p tác gi a chim m đ và linh d H p tác gi a chim m đ và linh d
ng ng
ỏ ỏ ỏ ỏ
ữ ữ
ợ
ươ ươ
ộ ộ
ữ ữ
H i sinh gi a cây phong lan H i sinh gi a cây phong lan bám trên thân cây gỗ bám trên thân cây gỗ
C nh tranh th c ăn gi a các loài chim
ứ
ữ
ạ
Kí sinh gi a cây t
h ng trên cây khác
ữ
ơ ồ
ệ ứ
Quan h c ch - c m nhi m ế X khu n sinh kháng sinh c ch vi khu n ẩ
ả ứ
ễ ế
ẩ
ạ
Sinh v t này ăn sinh v t khác ậ ậ H và Ng a v n
ự ằ
ổ
Cây g ng vó ọ
Cây Amorphophallus titanum
ắ ấ
ộ ố
Cây n p m b t m t s côn ắ trùng
Cây Nepenthes
Cây Venus-flytrap
Th m h a "th y tri u
ề
ọ
ủ
Bình Thu n
ủ
ỏ ộ
ả ả
ề
ị
ề
ệ
ả ể ứ
ộ
ệ ồ ạ ả
ở vào n ướ
ủ ả
ở
c ỏ
ả đ " ậ ỏ ở trung tu n tháng ầ 7/2002 t o thành vùng ạ th y tri u đ r ng ề kho ng h n 40km 2, làm ơ kho ng 90% sinh v t ậ trong vùng tri u, k c ể ả cá, tôm trong các l ng, ồ t; môi bè b tiêu di ị ệ ng b ô nhi m n ng, tr ặ ễ ườ m y tháng sau m i h i ớ ồ ấ ph c. "Th y tri u đ " ỏ ủ ụ cũng đã khi n 82 ng i ườ ế ph i nh p vi n do t m ậ ắ bi n, v i các tri u ớ ch ng ng a, ph ng r p ứ vùng da nh y c m; nguyên nhân là m t loài ộ t o xanh lam "n hoa", ả t đ c t ti c ế ộ ố bi n. C n l u ý, s "n ự ở ầ ư ể hoa" c a t o lam (vi khu n lam) còn x y ra ẩ ả nhi u h ch a n ề ồ ứ ướ ng t, đe d a s c kh e ọ ứ ọ i s d ng nh ng ng ườ ử ụ ữ c này. (B ngu n n áo
ồ ướ
KH&ĐS)
ầ
ể
ủ
Đ c đi m c a quan ặ h h tr ? ệ ỗ ợ
C ng sinh
ộ
H p tác
H tr ỗ ợ
ợ
ể ấ
H i sinh
ộ
Các loài h tr nhau trong ỗ ợ quá trình s ng. Có th 2 bên ố cùng có l i ho c ít nh t ợ ặ không b h i ị ạ
C nh tranh
ạ
Đ c đi m c a quan ủ ể ặ h đ i kháng? ệ ố
Kí sinh
i, m t
ỉ
ợ
ộ
c ch - c m
Ứ ế
ả
Đ i ố kháng
Ch có m t loài có l ộ loài b h i ho c c hai ít ị ạ ặ ả nhi u đ u b h i ị ạ ề
ề
nhi m ễ SV này ăn th t ị SV khác
III. Quan h c a các loài trong qu n xã sinh v t ậ ệ ủ 1. Các m i quan h sinh thái ố ệ
ữ
ứ ả
ớ
ế ợ ộ
ứ ọ
ế
- Quan sát nh ng b c nh sau, k t h p v i nghiên c u SGK trang 117, hãy hoàn thành n i dung phi u h c t p:ậ
Đ c đi m
Quan hệ
Ví dụ
ể
ặ
C ng sinh
……………………………………. ……………………………………..
ộ
……………………………………. ……………………………………… ….
H trỗ ợ
H i sinh
ộ
…………………………………… …………………………………
……………………………………… ……………………………………..
H p tác
ợ
…………………………………… …………………………………..
……………………………………… ………………………………………
Kí sinh
…………………………………… ………………………………
……………………………………… ……………………………………..
……………………………………. ………………………………
c ch - Ứ ế c m nhi m ễ ả
……………………………………. ……………………………………… …
Đ i đ ch ố ị
…………………………………….. ………………………………
Sinh v t ăn ậ sinh v t khác ậ
…………………………………….. ……………………………………… …
C nh tranh
ạ
……………………………………. ………………………………
……………………………………. ……………………………………… …
ầ
ệ ữ ệ
III- Quan h gi a các loài trong qu n xã 1. Các m i quan h sinh thái a) Quan h h tr
ố ệ ỗ ợ
Đ cặ đi mể
Ví dụ
Quan hệ
C ng sinh
ợ
ặ
ẩ
ấ
ộ
ể
ả đơn đ aị y;
H p tác ch t ch gi a hai hay nhi u loài và t ấ ả tham gia c ng sinh
ẽ ữ t c các loài đ uề có l
iợ
ộ
ộ
B
A
N m, vi khu n và t o bào c ng sinh trong ộ vi khu n lam c ng sinh ẩ trong n t s n cây h ố ầ
ọ đ uậ ...
H p tác
ề
ữ
ợ
ợ
ớ ộ
ừ
B
A
ể
H ỗ trợ
t ph i
ế
H p tác gi a chim sáo và ữ trâu r ng; chim m ỏ đỏ và linh dương; lươn bi n và cá nhỏ
H p tác gi a hai hay nhi u loài ợ t c các loài tham gia h p và t ợ ấ ả tác đ uề có l i. Khác v i c ng ợ sinh, quan h h p tác là quan ệ ợ h ch t ch và nh t thi ả ấ ẽ ệ ặ có đ iố v i m i loài. ớ
ỗ
H i sinh
đó
ộ
ộ
ợ ộ
ỗ
ố
A
B
ạ
C ng sinh gi a phong lan ữ và cây g ; cá ép s ng trên cá l nớ
H p tác gi a hai loài, trong ữ m t loài có l i còn loài kia ợ i cũng không có h i không có l ợ gì.
III- Quan h gi a các loài trong qu n xã
ệ ữ
ầ
ố
ệ
1. Các m i quan h sinh thái b) Quan h ệ đ iố kháng
Quan hệ
Đ c ặ đi mể
Ví dụ
C nh tranh
ạ
ị ả
ngưở
Các loài tranh giành nhau ngu n ồ các loài đ uề b nh h s ng ố b t l i ấ ợ
th c v t, C nh tranh ở ự ậ ạ c nh tranh gi a các loài ữ ạ đ ngộ v tậ
Kí sinh
ộ
ờ
ầ
ợ
ơ th loài ể i, v t ch b ủ ị
ậ
i
M t loài s ng nh trên c ố khác loài kí sinh có l b t l ấ ợ
Cây t m g i kí sinh trên ử thân cây g , giun kí sinh ỗ trong cơ th ngể
iườ
ả
Đ i ố kháng
c ch Ứ ế c m nhi m ả
ễ
đã vô tình gây h i cho các loài ạ
M t loài sinh v t trong quá trình ậ ộ s ng ố khác
T o giáp n hoa gây đ cộ ở cho các loài sv s ng xung ố i ti quanh, cây t t ch t ấ ỏ ế gây c ch ho t ạ đ ngộ c a ủ ế ứ vi khu n xung quanh
ẩ
ộ
ộ
ử ụ ồ
Sinh v t ậ này ăn sinh v t khác
ỏ ổ ăn thit Trâu bò ăn c , h th , cây n p m b t m i ồ ắ ắ ấ
ỏ
ậ
ồ
ị
M t loài s d ng m t loài khác làm ệ ữ đ ngộ th c ứ ăn bao g m quan h gi a ự ậ đ ngộ v t ậ ăn th và v t ậ ăn th c v t, ị ự ậ ăn th t và côn con m i, th c v t trùng
2. Hi n t
ng kh ng ch sinh
ệ ượ
ố
ế
ọ
ữ
h cọ Kh ng ch sinh h c là hi n ố ế ệ t ng s l ng cá th c a ố ượ ượ ể ủ m t loài b kh ng ch m t ế ở ộ ố ị ộ m c nh t đ nh do quan h h ệ ỗ ấ ị ứ tr ho c đ i kháng gi a cá ố ặ ợ loài trong qu n xã. VD: ong ầ t b d a h i lá. m t đ kí sinh di
ệ ọ ừ ạ
ắ ỏ
ể
ể
ể ưu th làế 1-Qu n th ầ sinh c nh ể đi n hình A. Qu n th đó ả ở ầ B. Qu n th phát tri n m nh nh t khu v c ự ấ ở ạ ể ầ ự đó ể đ cặ tr ngư tiêu bi u cho khu v c C. Qu n th ầ D. Qu n th có s l ố ể ầ
ể
ngượ cá th vể tượ tr i, chi ph i ố ộ
các loài khác trong qu n xã. ầ
ặ
ư
không ph iả là đ c tr ng c ơ
ề ả ủ
ầ ệ ủ
ố
ự
ầ ố ủ ề ề
ứ ầ ầ
ng loài, cá th c a m i loài, loài u th và loài ể ủ ị ế ể ư
ư
ưỡ ệ
2-Đi u nào sau đây b n c a qu n xã? A. Quan h c a các loài luôn luôn là đ i kháng B. S phân b c a cá th trong không gian c a ủ ể qu n xã theo chi u th ng đ ng và chi u ngang ẳ C. Thành ph n loài trong qu n xã bi u th qua s ố l ỗ ượ đ c tr ng ặ D. Quan h dinh d ng c a các nhóm loài, các cá ủ th trong qu n xã chia thành: nhóm SVSX, SV tiêu th , SV phân gi
ầ
ể ụ i ả
ậ
3-Quan h gi a 2 loài sinh v t, trong đó loài này ư ng nh ng gây h i cho nhi u loài ạ ề
ễ
ả
ố ệ
ệ ữ s ng bình th ườ ố khác là m i quan h nào? A.C ng sinh ộ B. H i sinh ộ C. c ch - c m nhi m ế Ứ D. H p tác ợ
ế
ọ ng cá th trong qu n xã luôn đ
ệ ượ : ng ượ
ầ c kh ng ố
m c đ cao ộ
ng cá th trong qu n xã luôn đ ầ c kh ng ố ượ
m c đ t i thi u ể
ng cá th trong qu n xã luôn đ ể ộ ố ể ượ ầ
c kh ng ố ặ
4-Kh ng ch sinh h c là hi n t ố A. S l ố ượ ể ch ế ở ứ B. S l ố ượ ch ế ở ứ C. S l ố ượ ch ế ở ứ th p) do tác đ ng c a các m i quan h sinh thái ấ trong qu n xã
m c đ nh t đ nh (không quá cao ho c quá ố ấ ị ủ ộ ộ ệ
ể
ố ượ ế ở ứ
ầ ng cá th trong qu n xã luôn đ D. S l ch ấ ị ợ năng cung c p ngu n s ng c a môi tr ồ c kh ng ố ượ ầ m c đ nh t đ nh, g n phù h p v i kh ớ ả ầ ng ườ ộ ấ ủ ố
Häc kü bµi 40. §äc tríc bµi 41.
Lµm bµi tËp 1, 2, 3, 4 SGK
Híng d Én häc b µi ë nhµ:
Su tÇm c¸c vÝ dô vÒ hiÖn tîng khèng chÕ sinh häc trong quÇn x· vµ c¸c biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc ®· ®îc ¸p dông trong b¶o vÖ c©y trång ë ®Þa ph¬ng.