LOGO

CỤC THUẾ TỈNH ĐẮKLẮK CỤC THUẾ TỈNH ĐẮKLẮK

GIỚI THIỆU CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP  GIỚI THIỆU CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP

DỤNG CHO CÁC DOANH NGHIỆP  DỤNG CHO CÁC DOANH NGHIỆP

NHỎ VÀ VỪA NHỎ VÀ VỪA

BMT, 3/2009 BMT, 3/2009

ỘN I DUNG TRÌNH BÀY N I DUNG TRÌNH BÀY

1. Quy đ nh chung ị

2. H th ng tài kho n k toán

ệ ố

ế

3. H th ng báo cáo tài chính

ệ ố

4. Ch đ ch ng t

k toán

ế ộ

ừ ế

5. Ch đ s k toán ế ộ ổ ế

2

QUY Đ NH CHUNG

Ch đ k toán DNNVV áp d ng cho t

t c ấ ả ế ộ ế các doanh nghi p có quy mô nh và v a ừ (Theo NĐ90/2001/NĐ-CP ngày 23/11/2001) thu c m i lĩnh v c, m i thành ph n kinh t ọ

ế

ự ộ Công ty TNHH Công ty CP Công ty H p danh ợ DNTN và HTX

3

QUY Đ NH CHUNG

Không áp d ng:ụ

c m t thành viên ộ ướ

ng ch ng khoán ứ ế

ị ườ ụ

Tr Công ty TNHH Nhà n DNNN Công ty CP niêm y t trên th tr HTX nông nghi p và HTX tín d ng ệ ụ ợ

ả ế ả ơ

ệ ổ ệ ị

ả ườ ể

ế ộ ế ờ ụ ự

4

ng h p các DNNVV mu n áp d ng ch đ k ế ộ ế ố ườ toán theo QĐ 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 thì ph i thông báo cho c quan Thu qu n lý doanh nghi p mình và ph i th c hi n n đ nh ít nh t trong ự ấ i áp ng h p chuy n đ i tr l th i gian 2 năm. Tr ổ ở ạ ợ đ u d ng ch đ k toán DNNVV ph i th c hi n t ệ ừ ầ ả năm tài chính và thông báo cho c quan Thu . ế ơ

QUY Đ NH CHUNG

Các chu n m c áp d ng và không áp d ng ụ ụ ự ẩ

Các chu n m c áp d ng đ y đ

STT

Số hiệu và tên chuẩn mực

CM số 01 ­ Chuẩn mực chung

1

CM số 05 ­ Bất động sản đầu tư

2

CM số 14 ­ Doanh thu và thu nhập khác

3

CM số 16 ­ Chi phí đi vay

4

5

CM số 18 ­ Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng

6

CM số 23 ­ Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm

7

CM số 26 ­ Thông tin về các bên liên quan

5

QUY Đ NH CHUNG

Các chu n m c áp d ng và không áp d ng ụ ụ ự ẩ

Các chu n m c áp d ng không đ y đ

STT

Số hiệu và tên chuẩn mực

1

2

ố ị ấ

3

Phân b chi phí s n ả xu t chung c đ nh theo công su t bình ng máy móc th ườ ế ị t b . thi

4

5

6

7

CM số 02­ Hàng tồn kho  CM số 03­ TSCĐ hữu hình  CM số 04 TSCĐ vô hình  CM số 06 ­ Thuê tài sản  CM số 07­ Kế toán các khoản đầu tư vào công ty liên kết

6

CM số 08­ Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên  doanh  CM số 10­ Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái

QUY Đ NH CHUNG

Các chu n m c áp d ng và không áp d ng ụ ụ ự ẩ

Các chu n m c áp d ng không đ y đ

STT

Số hiệu và tên chuẩn mực

8

9

CM số 15 ­ Hợp đồng xây dựng

10 CM số 21­ Trình bày báo cáo tài chính  11 CM số 24 ­ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ  12 CM số 29 – Thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và

CM số 17­ Thuế thu nhập doanh nghiệp

ụ ố ớ

các sai sót

Áp d ng h i t ồ ố đ i v i thay đ i ổ chính sách k ế toán.

7

QUY Đ NH CHUNG

Các chu n m c áp d ng và không áp d ng ụ ụ ự ẩ

Các chu n m c không áp d ng

STT

Số hiệu và tên chuẩn mực

1 CM số 11­ Hợp nhất kinh doanh.  2 CM số 19­ Hợp đồng bảo hiểm.  3 CM số 22­ Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân

4 CM số 25­ Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán khoản đầu

hàng và tổ chức tài chính tương tự.

8

5 CM số 27 ­  Báo  cáo tài chính giữa niên độ. 6 CM số 28 – Báo cáo bộ phận. 7 CM số 30­ Lãi trên cổ phiếu.

tư  vào công ty con.

QUY Đ NH CHUNG

Ch s , ch vi

t, đ n v tính s d ng trong k toán:

ữ ố

ữ ế

ử ụ

ơ

ế

Ch vi Ch s :

ả ặ ấ

ệ ữ ố ơ

Áp d ng theo quy đ nh

ữ ế Ti ng Vi t: t ệ ế r p: 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; ữ ố Ch s ữ ố Ả ậ 7; 8; 9; sau ch s hàng nghìn, tri u … ữ ố ph i đ t d u ch m (.); sau ch s đ n ấ v ph i đ t d u ph y (,) ẩ ả ặ ấ ị ị Ký hi u qu c gia: “đ”; Ký hi u Đ n v : ố ệ ơ NVD qu c t ố ế Đ n v đo l ng: ườ ị ơ c c a nhà n ướ ủ

9

QUY Đ NH CHUNG

Kỳ k toán: ế 01/01 – 31/12 tr ng h p khác ph i thông báo cho ả ợ

ườ c quan thu bi t ế ế ơ

Ki m kê tài s n: DNNVV ph i ki m kê tài s n trong các tr

ườ

ng h p sau: ợ

ướ

ả ả ể ả - Cu i kỳ k toán năm, tr ậ ế - Chia, tách, h p nh t, sáp nh p, gi

c khi l p báo cáo tài chính ể

ậ đ ng, phá s n ho c bán, khoán, cho thuê doanh nghi p

i th , ch m d t ho t ệ

ợ ả

ấ ặ ứ

- Chuy n đ i hình th c doanh nghi p; - X y ra ho ho n, thiên tai và các thi

t h i b t th

ng

ổ ả

ệ ạ ấ

ườ

c có

ơ

ướ

i tài s n theo quy t đ nh c a c nhà n ế ị ạ ề

ả khác - Đánh giá l ẩ - Các tr

th m quy n; ợ ườ

ng h p khác theo quy đ nh c a pháp lu t ậ

10

QUY Đ NH CHUNG

Công khai báo cáo tài chính

ủ ở ữ ợ ố

ế

N i dung công khai báo cáo tài chính bao g m: ồ Tình hình tài s n, n ph i tr và v ch s h u ả ả ả Trích l p và s d ng các qu ; ỹ ử ụ ậ K t qu ho t đ ng kinh doanh ạ ộ ả i lao đ ng Thu nh p c a ng ủ ậ ườ ộ

ứ ờ ạ

Hình th c và th i h n công khai báo cáo tài chính: c th c hi n theo Vi c công khai báo cáo tài chính đ ệ ượ ự

11

ệ các hình th c:ứ Phát hành n ph m ầ ấ Thông báo b ng văn b n ằ Niêm y tế Các hình th c khác theo quy đ nh c a pháp lu t ậ ủ ứ ị

QUY Đ NH CHUNG

B o qu n, l u tr tài li u k toán ữ

ư

ế

Lo i tài li u ph i l u tr : ữ

ừ ế

ả ư k toán. ế ổ ế ổ

t, s k toán t ng h p ợ ả ế ị

ạ ệ - Ch ng t ứ - S k toán chi ti ổ ế - Báo cáo tài chính, báo cáo k toán qu n tr - Tài li u k toán có liên quan khác ế ệ

ế

Th i h n l u tr tài li u k toán: ữ - Tài li u k toán ph i l u tr 5 năm - Tài li u k toán ph i l u tr 10 năm - Tài li u k toán ph i l u tr vĩnh vi n ễ ờ ạ ư ế ệ ế ệ ế ệ ệ ả ư ả ư ả ư ữ ữ ữ

12

Th i đi m tính th i h n l u tr tài li u k toán: ờ ạ ư ữ ờ ế ể ệ

H TH NG TÀI KHO N K TOÁN

Ệ Ố

Quy đ nh chung:

ạ ả

ụ ệ ố ộ

ế ế

ậ ụ ứ

t hoá các tài kho n đ phù h p v i đ c ế ợ ớ ặ ể ợ

ể ể ơ ị

c ả ượ ổ

ấ ộ ố ấ ủ ậ ằ

ữ ấ

ể ở ả i ạ ả

ụ ằ

13

ệ ố ủ ả ệ ầ

- Tài kho n k toán dùng đ phân lo i và h th ng ế ể , tài chính theo n i dung hoá các nghi p v kinh t ế ệ c p 1đ n c p 2 và các tài . H th ng TK t kinh t ấ ừ ấ ệ ố kho n ngoài b ng ả ả - Các DNNVV nghiên c u v n d ng cho phù h p, có th chi ti ả đi m c a đ n v ủ - Mu n b sung tài kho n c p 1 và c p 2 ph i đ ấ ả s ch p thu n b ng văn b n c a B Tài chính ả ự - Có th m thêm tài kho n c p 2 và 3 đ i v i nh ng ả ố ớ tài kho n không có quy đ nh tài kho n 2 và 3 t ị Danh m c H th ng tài kho n nh m ph c v nhu ụ c u qu n lý c a doanh nghi p mà không c n ph i ầ ả đ ngh B Tài chính ch p thu n. ấ ề ụ ả ị ộ ậ

H TH NG TÀI KHO N K TOÁN

Ệ Ố

DANH M C H TH NG TÀI KHO N K TOÁN

Ệ Ố

Lo i TK Tài s n ng n h n có 15 tài

ạ kho n và chia thành 5 nhóm Nhóm 1: TK11- V n b ng ti n Nhóm 2: TK12- Đ u t

ằ ố tài chính ng n ầ ư

h nạ

Nhóm 3: TK13- Các kho n ph i thu Nhóm 4: TK14- ng tr Ứ Nhóm 5: TK15- Hàng t n kho

ả c ướ ồ

TK nào có th có s d bên có? Trong

ố ư

ể ng h p nào?

tr

ườ

14

H TH NG BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Ệ Ố

QUI Đ NH CHUNG Ị

ệ ậ

ả ả

M c đích c a vi c l p báo cáo tài chính ụ - T ng h p và trình bày m t cách t ng quát, toàn di n tình ổ hình tài s n, ngu n v n hình thành tài s n c a doanh nghi p, tình hình và k t qu ho t đ ng s n xu t, kinh ả doanh c a doanh nghi p trong m t năm tài chính.

ạ ộ ộ

ố ế ệ

ế ị

ệ ấ

c.

- Thông tin c a báo cáo tài chính là căn c quan tr ng cho vi c đ ra nh ng quy t đ nh v qu n lý, đi u hành s n ề ữ vào các doanh nghi p xu t, kinh doanh ho c đ u t ệ ầ ư c a các ch doanh nghi p, ch s h u, các nhà đ u ủ ở ữ ủ ủ ầ ệ ng lai c a doanh nghi p, i và t , các ch n hi n t t ệ ủ ươ ủ ợ ệ ạ ư đ ng th i cung c p thông tin ph c v yêu c u qu n lý ụ ụ ờ ồ vĩ mô c a Nhà n ủ

ấ ướ

15

H TH NG BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Ệ Ố

QUI Đ NH CHUNG Ị

ệ ủ

ừ ệ ố ỏ

ả ắ ố ế M u s ố ẫ

ạ ộ ế ả ẫ ố

M u s B 09 ế ẫ ố

H th ng báo cáo tài chính c a doanh nghi p nh và v a 1.1. Báo cáo b t bu c - B ng Cân đ i k toán: B 01 - DNN - Báo cáo K t qu ho t đ ng kinh doanh: M u s B 02 - DNN - B n Thuy t minh báo cáo tài chính: ả – DNN

ử ả ậ ế ơ

16

M u s F ẫ ố

Báo cáo tài chính g i cho c quan thu ph i l p và g i thêm ph bi u sau: ụ ể - B ng Cân đ i tài kho n: ả ố ả 01- DNN

H TH NG BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Ệ Ố

QUI Đ NH CHUNG Ị

ệ ỏ ủ ệ ố

M u s B ắ ố ế ẫ ố

ạ ộ ế ả ẫ ố

M u s B 09 – ố ế ẫ

H th ng báo cáo tài chính c a doanh nghi p nh và v a ừ 1.1. Báo cáo b t bu c - B ng Cân đ i k toán: ả 01 - DNN - Báo cáo K t qu ho t đ ng kinh doanh: M u s B 02 - DNN B n Thuy t minh báo cáo tài chính: ả DNN

ử ả ậ ế

17

M u s F 01- ố ẫ ả

Báo cáo tài chính g i cho c quan thu ph i l p và g i ử ơ thêm ph bi u sau: ụ ể - B ng Cân đ i tài kho n: ố ả DNN

1.2 Báo cáo không b t bu c mà khuy n khích l p: ộ ế ậ ắ

- Báo cáo L u chuy n ti n t M u s B03-DNN ề ệ ư ể ẫ ố

H TH NG BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Ệ Ố

QUI Đ NH CHUNG Ị

Trách nhi m, th i h n l p và g i báo cáo ờ ạ ậ tài chính

ố ớ ợ

ngày

ể ừ

b. Đ i v i các công ty TNHH, công ty c ph n và các h p tác xã th i h n g i báo cáo tài ờ ạ chính năm ch m nh t là 90 ngày k t ấ k t thúc năm tài chính. ế

nhân và công ty

ố ớ

ờ ạ

ngày k t thúc ế

ợ ậ

ể ừ

18

c. Đ i v i doanh nghi p t ệ ư h p danh, th i h n g i báo cáo tài chính năm ử ch m nh t là 30 ngày k t năm tài chính.

H TH NG BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Ệ Ố

QUI Đ NH CHUNG Ị

N i nh n báo cáo tài chính năm đ

c quy đ nh nh sau:

ơ

ượ

ư

Nơi nhận báo cáo tài chính

Cơ quan

Loại hình doanh nghiệp

Thống kê

Cơ quan  thuế

Cơ quan  đăng ký kinh  doanh

x

x

x

1. Công ty TNHH, Công ty cổ phần,  Công ty hợp danh, Doanh  nghiệp tư nhân.

2. Hợp tác xã

x

x

19

H TH NG BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Ệ Ố

DANH M C BÁO CÁO TÀI CHÍNH DOANH NGHI P NH VÀ V A

- M uẫ số

ố ế

- M uẫ số

ạ ộ

ế

- M uẫ số

ề ệ

ư

- M uẫ số

- M uẫ số

B ng Cân đ i k toán B01-DNN B ng Cân đ i tài kho n ố F01-DNN Báo cáo K t qu ho t đ ng kinh doanh B02-DNN Báo cáo L u chuy n ti n t B03-DNN B n Thuy t minh báo cáo tài chính ế B09-DNN

20

CH Đ CH NG T K TOÁN

Ế Ộ

Ừ Ế

QUY Đ NH CHUNG

k toán là nh ng gi y t ừ ế ấ ờ ữ ả ậ

và v t mang tin ph n , tài chính đã phát sinh và đã hoàn thành,

1 - Ch ng t ứ ánh nghi p v kinh t ế ụ ệ làm căn c ghi s k toán. ổ ế ứ

ọ ế

đ n v đ u ph i l p ch ng t 2 - M i nghi p v kinh t ệ ở ơ ừ

k toán. ụ s n xu t, kinh doanh ả đ y đ , trung th c khách quan vào ch ng t ầ , tài chính phát sinh trong ho t đ ng ạ ộ và ghi chép ứ ị ề ừ ế ả ậ ứ ấ ủ ự

k toán ẫ ứ

21

3. M u ch ng t -M u ch ng t -M u ch ng t ừ ế k toán b t bu c ộ ng d n k toán h ẫ ắ ướ ừ ế ừ ế ứ ứ ẫ ẫ

CH Đ CH NG T K TOÁN

Ế Ộ

Ừ Ế

QUY Đ NH CHUNG

H th ng bi u m u ch ng t

k toán

ệ ố

ừ ế

k toán ban hành theo CĐKT doanh

ỉ ồ ỏ

ừ ế nghi p nh và v a g m 5 ch tiêu: ừ ng; ề ươ ộ

- Ch ng t ứ ệ + Ch tiêu lao đ ng ti n l + Ch tiêu hàng t n kho; + Ch tiêu bán hàng; ; + Ch tiêu ti n t ề ệ + Ch tiêu TSCĐ. ỉ ỉ ỉ ỉ ỉ

k toán ban hành theo các văn b n ừ ế ả

(M u và h ng d n l p áp d ng theo ẫ ướ ẫ ậ ụ

22

- Ch ng t ứ pháp lu t khác ậ các văn b n đã ban hành). ả

CH Đ CH NG T K TOÁN

Ế Ộ

Ừ Ế

QUY Đ NH CHUNG

k toán ph i có đ y đ các y u t

sau đây:

Ch ng t ứ

ừ ế

ế ố

ừ ế

ố ệ

k toán; ừ ế

k toán; ậ

ừ ế

k toán;

ị ị

ị ị

k toán; ừ ế

ậ ơ ơ ụ

ng, đ n giá và s ti n c a nghi p v kinh t

ặ ặ ứ , tài chính phát sinh; ế ố ề ứ

ủ ế k toán dùng đ thu, chi ti n ghi b ng ừ ế

, tài chính ghi ề

- Ch ký, h và tên c a ng

i l p, ng

i duy t và nh ng ng

i có liên

ườ ậ

ườ

ườ

- Tên và s hi u c a ch ng t - Ngày, tháng, năm l p ch ng t - Tên, đ a ch c a đ n v ho c cá nhân l p ch ng t ỉ ủ - Tên, đ a ch c a đ n v ho c cá nhân nh n ch ng t ỉ ủ - N i dung nghi p v kinh t ệ ộ - S l ơ ố ượ b ng s ; t ng s ti n c a ch ng t ố ề ố ổ ằ s và b ng ch ; ữ ằ ố ọ ữ quan đ n ch ng t

k toán;

ừ ế

ế

Nh ng ch ng t

dùng làm căn c tr c ti p đ ghi s k toán ph i có

ứ ự

ổ ế

ế

thêm ch tiêu đ nh kho n k toán.

ữ ỉ

ứ ị

ế

23

CH Đ CH NG T K TOÁN

Ế Ộ

Ừ Ế

QUY Đ NH CHUNG

k toán ph i đ

ả ượ ậ

Ch ng t ừ ế ứ ị

ế

c l p đ y đ s liên ủ ố ầ ph i rõ ràng, theo quy đ nh. Vi c ghi chép ch ng t ả ứ ệ , g ch b ph n đ trung th c, đ y đ các y u t ể ầ ỏ ạ ủ ầ . c t y xoá, s a ch a trên ch ng t tr ng, không đ ừ ứ ữ ử ượ ẩ ố Tr t sai c n hu b , không xé r i ra kh i ng h p vi ỏ ỷ ỏ ế ợ ườ cu ng.ố

24

CH Đ CH NG T K TOÁN

Ế Ộ

Ừ Ế

QUY Đ NH CHUNG

ng đ n v ký trên ch ng

ơ

ưở

t ừ ắ

ng ký séc tr ng;

ế

; ừ k toán;

Nghiêm c m các hành vi sau đây: ấ - Giám đ c và k toán tr ố ế tr ng, m u in s n; ẵ ẫ - Ch tài kho n và k toán tr ưở ả c a ch ng t - Xuyên t c n i dung kinh t ạ ứ ế ủ ộ - S a ch a, t y xoá trên ch ng t ữ ừ ế ứ ẩ c phép; khi ch a đ - H y b ch ng t ượ ư ứ ỏ k toán. - H p pháp hóa ch ng t ừ ế ứ

ử ủ ợ

25

CH Đ CH NG T K TOÁN

Ế Ộ

Ừ Ế

QUY Đ NH CHUNG – TRÌNH T LUÂN CHUY N CH NG Ị T K TOÁN

Ừ Ế

26

27

Hà N i, 03/2008

Mô hình hệ thống Website

1. Web server  Software

• Windows server 2003 • IBM Http server 6.0  Ch c năng Http server

i các Http request ậ ả ờ

 Software

• Nh n và tr l 2. Application server

• Windows server 2003 • Websphere Application server 6.0 (Network

28

Hà N i, 03/2008

Deployment)

Mô hình hệ thống Website

 Ch c năng : deploy ng d ng, x lý các ch c năng

ứ nghi p vệ

ụ ứ

 Cài đ t 4 ng d ng Website c c ụ ụ

• Apache Tomcat • Apache Active MQ

• ụ ụ

ạ ộ ộ ụ

ặ ng d ng Live (gdt_live) : là trang website, ph c v ụ ế ng d ng CMS (gdt_cms) : là trang qu n tr , ph c v ụ ườ

• ụ ụ ị

i qu n tr ả ả ị ậ

• ng d ng Working (gdt_working) : là trang xem tr ướ ụ

c, c các tin bài s đăng lên Website ướ ể ẽ

29

Hà N i, 03/2008

Ứ trong m ng n i b C c thu Ứ ban biên t p Website và ng Ứ xem và ki m tra tr C c, ph c v ban biên t p ụ ụ ụ ậ

Mô hình hệ thống Website

• ụ ng d ng truy n tin (tps-data-exchange-1.0) : ph c v ụ ụ

ề Ứ truy n tin gi a C c và T ng c c ụ ụ ổ

 Software

 G m các database

ề ữ Database server

ư ả

30

Hà N i, 03/2008

• Windows server 2003 • Oracle 9i ồ • TTTKCT : l u các tin bài, văn b n … • DATAEXC : database trung gian cho vi c truy n tin ệ ề

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

Mục đích : đồng bộ dữ liệu giữa Website của

ngành Thuế với Website của Cục

Có thể quản trị hệ thống trao đổi dữ liệu bằng tay

hoặc tự động

31

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

Đăng nhập

 http://admin.dataexc.cthanoi.tct.vn:8081/tps-data-exchange-1.0  User : admin  Pass : admin

32

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

33

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

34

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

Các chức năng của hệ thống

 Ch duy t : cho phép th c hi n vi c truy n các tin ự

ệ ụ

bài mà C c mu n truy n lên T ng c c ụ ậ ầ

ế

ụ i quy t các yêu c u truy n tin bài theo ổ

c

ườ

c truy n đi, nh ng tin bài

i qu n tr bi ả ề

t đ ị ế ượ ữ

ố ữ

ượ

 Truy n theo yêu c u : cho phép nh p các yêu c u ầ v tin bài mà C c mu n T ng c c truy n xu ng ề đ ng th i gi ồ yêu c u c a T ng c c ụ ủ ầ  Th ng kê : cho phép ng nh ng tin bài nào đã đ nào đã đ ượ

c nh n… ậ

35

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

ị cá nhân, t o ng

 Qu n tr : ch c năng cho phép ch nh s a thông tin i s d ng m i ớ ườ ử ụ  Ch c năng khác : bao g m các ch c năng cho ồ phép ki m tra vi c k t n i truy n tin gi a C c và ế ố ệ T ng c c có ho t đ ng hay không ạ ộ

ể ụ

36

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

Chức năng chờ duyệt

37

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

38

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

Chức năng truyền theo yêu cầu  Nh p yêu c u ầ

39

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

3 cách nhập contentId  Nh p 1 contentId  Nh p nhi u contentId, cách nhau b i d u “,”, ví

ậ ậ

ở ấ d : contentId1,contentId2,contentId3 v..v

 Nh p m t kho ng contentId, cách nhau b i d u tr ừ

ở ấ

ả “-”, ví d : contentId1-contentId2

ộ ụ

40

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

41

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

 Gi

i quy t Yêu c u đ n

ế

ế

42

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

43

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

Chức năng thống kê

ứ ứ c đáp ng

 Danh sách các bài đã truy nề  Danh sách các bài đã nh nậ  Danh sách các yêu c u g i đi ch a đc đáp ng ử ầ ư  Danh sách các yêu c u g i đi đã đ c đáp ng ượ ử ầ  Danh sách các yêu c u g i đ n đã đ ứ ượ ử ế ầ

44

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

45

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

Chức năng Quản trị

46

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

Chức năng khác  Truy n thề

47

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

48

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

Truy nề ng d ng s truy n ụ

ng h p nh n nút ổ

ế

 Tr ườ ộ ổ

CTHaNoiNameTest.txt trong th ư

ổ ữ ệ

m t file tên T ng c c, n u sau khi truy n trên T ng c c có file ụ m c ụ C:\Program Files\Apache Software Foundation\apache-tomcat- 5.5.16_cms\webapps\tps-data-exchange- 1.0\digitalAssets\ c a ng d ng trao đ i d li u ủ ứ c a T ng c c thì có nghĩa là đã truy n thành công ủ

49

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

 Tr

ng h p b n nh n nút Truy n yêu c u đ n

ườ

ạ ụ

ấ ẽ ử

ế ổ

ầ ế ầ ề ạ

ộ ầ

i cho C c ContentReceivedByOrderCTHaNoi.txt.

ủ ứ

ổ ữ ệ

TCT thì ng d ng s g i m t yêu c u đ n T ng c c, T ng c c nh n yêu c u và truy n l ụ ụ m t file là ộ ư ụ C:\Program N u b n ki m tra trong th m c ế Files\Apache Software Foundation\apache- tomcat-5.5.16_cms\webapps\tps-data- exchange-1.0\digitalAssets\ c a ng d ng trao đ i d li u c a C c thu có file ế ContentReceivedByOrderCTHaNoi.txt thì quá trình truy n yêu c u và đáp ng yêu c u đã thành công

50

Hà N i, 03/2008

Giới thiệu hệ thống trao đổi dữ liệu

Chức năng khác ộ ữ ệ

 Đ ng b d li u : đang trong quá trình phát tri n ể

51

Hà N i, 03/2008

HỎI ĐÁP

52

Hà N i, 03/2008

LOGO

Tổng cục Thuế Tổng cục Thuế