H ĐO L NG QU C T ƯỜ
(vi t t c SI)ế
SI đ c y d ng trên c s c a b y ượ ơ
đ n v đo l ng c b nơ ườ ơ c a SI, đó
kilôgam, mét, giây, ămpe, kelvin, mol và
candela
Đ N V MÉT (m)Ơ
Mét (m) Chi u dài Đ n v đo chi u dài ơ
t ng đ ng v i chi u dài quãng đ ng ươ ươ ườ
đi đ c c a m t tia sáng trong chân ượ
không trong kho ng th i gian 1 / 299 792
458 giây (CGPM l n th 17 (1983) Ngh
quy t s 1, CR 97). Con s này là chính ế
xác và mét đ c đ nh nghĩa theo cách ượ
này.
Đ n v kh i l ng (kg)ơ ượ
Kilôgam (kg) Kh i l ng ượ : Đ n v đo kh i l ng b ng ơ ượ
kh i l ng c a kilôgam tiêu chu n qu c t (qu cân ượ ế
hình tr b ng h p kim platin-iriđi) đ c gi t i ượ
Vi n đo l ng qu c t ườ ế (vi t t t ti ng Pháp: ế ế BIPM),
Sèvres, Paris (CGPM l n th 1 (1889), CR 34-38). Cũng
l u ý r ng kilôgam là đ n v đo c b n có ti n t duy ư ơ ơ
nh t; gam đ c đ nh nghĩa nh là đ n v suy ra, b ng ượ ư ơ
1 / 1 000 c a kilôgam; các ti n t nh mêga đ c áp ư ượ
d ng đ i v i gam, không ph i kg; ví d Gg, không ph i
Mkg. Nó cũng là đ n v đo l ng c b n duy nh t còn ơ ườ ơ
đ c đ nh nghĩa b ng nguyên m u v t c th thay vì ượ
đ c đo l ng b ng các hi n t ng t nhiên (Xem thêm ượ ườ ượ
bài v kilôgam đ có các đ nh nghĩa khác).
Đ n v đo th i gian (s)ơ
Giây (s) Th i gian: Đ n v đo th i gian ơ
b ng chính xác 9 192 631 770 chu kỳ c a
b c x ng v i s chuy n ti p gi a hai ế
m c tr ng thái c b n siêu tinh t c a ơ ế
nguyên t xêzi-133 t i nhi t đ 0 K
(CGPM l n th 13 (1967-1968) Ngh
quy t 1, CR 103).ế
Đ n v đo c ng đ dòng đi n (A)ơ ườ
Ampe (A) C ng đ dòng đi nườ : Đ n v đo ơ
c ng đ dòng đi n là dòng đi n c đ nh, ườ
n u nó ch y trong hai dây d n song song ế
dài vô h n có ti t di n không đáng k , đ t ế
cách nhau 1 mét trong chân không, thì
sinh ra m t l c gi a hai dây này b ng
2×10−7 niut n trên m t mét chi u dài ơ
(CGPM l n th 9 (1948), Ngh quy t 7, ế
CR 70).