Ờ Ở Ầ L I M  Đ U

ự ệ ệ ấ ướ ạ        Trong s  nghi p hi n đ i hóa công nghi p hóa đ t n ấ c thì v n đ  T ề ự

ế ứ ả ấ ọ ệ ộ đ ng hóa quá trình s n xu t đóng vai trò h t s c quan tr ng

ủ ụ ự ộ ằ ấ

ủ ả ả ạ ẩ

ờ ả ự ạ ệ ặ

ự ế ứ ủ ạ M c tiêu c a quá trình T  Đ ng Hóa là nh m nâng cao năng su t dây   ề ấ ượ ệ   ng và kh  năng c nh tranh c a s n ph m , chuy n công ngh  , nâng cáo ch t l ề  ộ ề ồ ệ đ ng th i c i thi n đi u ki n lao đ ng . S  c nh tranh hàng hóa đ t ra m t v n đ ả ự ộ ể ệ ố ờ ự    đ ng hóa s n xu t ph i có tính linh ho t cao th i s  là làm sao đ  h  th ng t ườ ộ ằ ng xuyên c a th  tr nh m đáp  ng s  bi n đ ng th ộ ấ ạ ấ ị ườ ng hàng hóa c nh tranh.

ề ưở ả ượ ử ụ

ặ ủ ự ộ ng đ u có góp m t c a t ươ c s  d ng nh  m t ph ử ụ ậ ề ả ậ ệ ư ộ ệ ấ ộ

ể ộ

ệ ố ẫ ộ ự ệ ầ ớ     Trong ph n l n các nhà máy, phân x  đ ng hóa.   ậ   ệ ng ti n v n i đ Trong các dây chuy n s n xu t, băng t ệ ố   chuy n hàng hóa, v t li u m t cách nhanh chóng và thu n ti n. S  d ng h  th ng ị  ố ỡ ủ ướ ự ướ ng d n và giúp đ  c a cô T ng Th i s  h này đ  an toàn cao. Nên chúng em d ự ộ ể ề ề  đ ng ”. Lý đã th c hi n đ  tài: “H  th ng đi u khi n máy tr n bê tông t

ề ế ủ ứ ứ ề ế ữ ế ầ ỏ Trong quá trình nghiên c u và th c hi n đ  tài, chúng em s  không tránh t c a mình, kính mong th y cùng

ạ ệ ự ự ể kh i nh ng thi u sót v  ki n th c và s  hi u bi ệ ố ơ các b n sinh viên giúp chúng em hoàn thi n t t h n.

1

M C L C

CHƯƠNG I. PHÂN TÍCH CÔNG NGHỆ VÀ LƯU ĐỒ THUẬT TOÁN

4 ........................................

4 1.1 Phân tích công nghệ . ........................................................................................................ a. Khởi động hệ thống. 4 ......................................................................................................... 5 ................................................................................................................... b. Dừng hệ thống 5 ................................................................................................................... c. Dừng khẩn cấp

1.2 Lưu đồ thuật toán

a. Lưu đồ thuật toán khởi động chương trình

5 .............................................................................................................. 6 ........................................................................

b. Lưu đồ thuật toán đọc analog.

9 .....................................................................................................

c. Lưu đồ thuật toán dừng hệ thống.

10 ..............................................................................................

CHƯƠNG II. TÍNH CHỌN THIẾT BỊ CHO HỆ THỐNG

11 .............................................................

2.1 Cảm biến trọng lượng Loadceel

11 ......................................................................................

2.2 Cảm biến hồng ngoại

12 .....................................................................................................

2.3 Tính chọn PLC và Modul mở rộng

a. Tính chọn PLC b. Tính chọn modul mở rộng

13 ................................................................................... 13 .................................................................................................................. 14 ................................................................................................

CHƯƠNG III. XÁC ĐỊNH VÀ PHÂN CÔNG I/O

16 ........................................................................

CHƯƠNG IV. THIẾT KẾ MẠCH ĐIỆN

17 .......................................................................................

4.1 Thiết kế sơ đồ mạch lực

17 ..................................................................................................

4.2 Thiết kế sơ đồ mạch điều khiển

18 ....................................................................................... 18 ......................................................................... a. Mạch kết nối Loadcell với modul EM235 18 b. Mạch điện kết nối CPU-224 .............................................................................................. 19 .................................................................................... c. Sơ đồ nguyên lý mạch điều khiển

CHƯƠNG V. XÂY DỰNG CHƯƠNG TRÌNH ĐIỀU KHIỂN VỚI PLC S7-200

20 ...........................

CHƯƠNG VI. GIÁM SÁT ĐIỀU KHIỂN MÔ PHỎNG BẰNG PC - SIMU

27 ...................................

2

M C L C HÌNH  NH

Hình 1: Mô tả về mô hình hệ thống trộn nhiên liệu tự động...................................................4

Hình

Cảm

H8C

Loadcell

biến

lực

2:

Zemic ............................................................................................................................................................. 11

Hình 3 . Modul cảm biến hồng ngoại .................................................13

Hình 4: PLC S7-200 CPU 224................................................................................................... 13

Hình 5: Module EM235............................................................................................................. 14

3

CHƯƠNG I.

PHÂN TÍCH CÔNG NGH  VÀ L U Đ

Ư Ồ

THU T TOÁN

ơ ồ ồ S  đ  g m:

1

ứ ­

5

(1): Thùng ch a cát (2): Thùng ch a đáứ ­

3

6

ả (3): Băng t ở i ch  cát ­

2

ả (4): Băng t ở i ch  đá ­

4

ứ (5): Thùng ch a ximăng ­

7

8

ứ ộ (6): Ru t gà ch a ximăng ­

12

11

(7): Thùng cân cát đá ­

14

­

9

(8): Thùng cân ximăng (9): Thùng tr nộ ­

13

ứ ữ (10): Thùng ch a v a ­

10

ệ ừ ể ở ­ (11): Van đi n t đ  đóng m  thùng cân cát đá

ệ ừ ể ở ­ (12): Van đi n t đ  đóng m  thùng cân ximăng

ệ ừ ể ­ (13): Van đi n t ộ ở  đ  đóng m  thùng tr n

ả ề ệ ố ệ ự ộ ộ Hình 1: Mô t v  mô hình h  th ng tr n nhiên li u t đ ng

1.1 Phân tích công ngh  .ệ

ệ ố ở ộ a.  Kh i đ ng h  th ng.

ấ Kh i đ ng h  th ng , nh n nút  n Start , đèn báo h  th ng ho t đ ng đ

ả ể ệ ố ế ệ ố ẽ ạ ộ ướ

ạ ệ ả ế

ấ ằ ẽ ở ơ ộ i, đ ng c  băng t ộ ả ỗ

ắ ả ế ả ơ ậ ạ ư ứ ệ

ệ ừ ư ứ ả ớ

i (4) đ a đá vào thùng cân v i m c 300kg. Van đi n t ợ ở ộ ề ể ộ

ư ỗ ư ượ

ở ộ ể ế ẩ ạ ị

ở ử ượ ừ ề c 100kg ximăng thì (6) d ng l

ờ ế ượ ư ộ ấ ở ộ ượ   c ậ ộ ươ   ng trình s   ki m tra thùng tr n (9) b ng c m bi n g n d b t. Ch i đáy thùng ệ ế ộ ộ   tr n, n u còn nguyên li u trong thùng tr n, s  m  van (13) x  h t nhiên li u trong ở ộ ộ   i (3) kh i đ ng. Còn thùng tr n ra, sau khi x  h t van (13) đóng l ợ ộ ườ i (3) tr ng h p   nh n nút Start mà thùng tr n 9 r ng ,đ ng c  v n hành băng t   ừ   ở ộ ượ c kh i đ ng đ a nguyên li u cát   vào thùng cân (7), đ t m c 200Kg thì d ng đ ạ  (11) i, kh i đ ng băng t l   ộ   ở ượ c đi u khi n m  thùng cân cát đá đ a h n h p cát đá vào thùng tr n (9) và ru t đ ế   ứ c kh i đ ng đ a ximăng vào thùng cân ximăng (8). Khi h t gà ch a ximăng (6) đ ợ ỗ   h n h p cát đá van (11) đi u khi n xilanh đóng l i chu n b  cho chu trình ti p theo. ạ ồ   Khi cân đ i đ ng th i van (12) m  c a thùng cân   c đ a vào thùng tr n (9). Khi h t ximăng trong thùng (8), van ximăng, ximăng đ

4

ị ẩ ể ử

ộ ề ởỉ ộ ế ơ ơ ướ ộ

ư ơ ộ ướ c kh i đ ng đ a n ộ ờ c vào thùng tr n. Sau th i gian t2 đ ng c  b m n

ộ ể ừ ề ộ

ế ữ ữ ộ

ế ề ể ộ

ẽ ệ ị ồ   (12) đi u khi n xilanh đóng c a thùng cân (8) chu n b  cho chu trình ti p theo đ ng ờ ộ ờ c (14) th i kh  đ ng đ ng c  tr n. Sau m t th i gian tr n t1, đ ng c  b m n   ở ộ ướ   ơ ơ ộ ượ c đ ạ ộ ở ử   ơ ộ ừ ng ng ho t đ ng . Sau t3, d ng đ ng c  tr n, van (13) đi u khi n xilanh m  c a ộ ư ả   ữ thùng tr n đ a v a vào thùng v a chính (10). Khi h t v a trong thùng tr n , c m ử   ệ ắ ở ướ i đáy thùng tr n (9) s  phát hi n, van (13) đi u khi n đóng c a  d bi n g n  ẩ ộ thùng tr n chu n b  cho chu trình làm vi c sau.

ệ ố ừ b.  D ng h  th ng

ệ ố ạ ộ ệ ố ừ ẽ

ạ ộ ở ch  đ

ệ ố

ớ ắ

ạ ệ ố ấ ạ ở ộ ẽ ắ ấ Khi h  th ng đang ho t đ ng nh n nút d ng Stop , thì h  th ng s  hoàn thành   ế ộ  ớ ừ ệ ồ ộ ế h t m t chu trình làm vi c r i m i d ng . Đèn báo h  th ng ho t đ ng  ộ ệ ớ ỳ ớ ắ ớ ẽ ừ   i khi h  th ng th c hi n song m t chu trình t v i chu k  1s , cho t d ng s  ch p t ớ ế ừ ệ làm vi c thì m i k t thúc ch p t   ng trình d ng đèn báo ể ở ộ t . Đ  kh i đ ng l kh i đ ng s  t ệ ố ự t và sáng luôn . Khi ch i h  th ng thì nh n l ươ i nút Start .

ẩ ấ ừ c.  D ng kh n c p

ự ộ ệ ố ề Khi v n hành 1 h  th ng t

ầ ậ ầ ể ụ ự ố ự ố ư ắ

ự ộ đ ng nào vi c đ u tiên sau khi phát hi n có s  c  là d ng h

ệ ẩ ệ ố ẽ ừ ạ ệ ầ ạ ấ i. Nh n nút d ng kh n c p , h  th ng s  d ng l

ừ ở ộ ỏ    đ ng thì s  c  là đi u không th  tránh kh i, chúng ố ớ ấ   ả ta c n ta c n ph i tìm ra nguyên nhân cũng nh  cách kh c ph c s  c . Đ i v i b t ừ ự ố ứ ộ ệ ố ệ  c  m t h  th ng t ở ộ   ể ấ ố i ngay. Đ  kh i đ ng th ng đó l ấ ạ ệ ố l i h  th ng , nh n nút kh i đ ng Start.

ư ồ

1.2 L u đ  thu t toán

ậ ệ ố ự ộ ượ ể ộ L u đ  thu t toán c a h  th ng đi u khi n tr n bê tông t đ ng đ

ư ồ ư ồ ọ

ủ ạ ộ ể ề ầ

ử ạ ộ ệ ấ ẽ ờ

ủ ề c chia   ự   ạ làm 3 l u đ  . Vì PLC ho t đ ng theo chu trinh quét : Đ c tr ng thái ngõ vào ­ Th c ươ ề   hi n theo logic đi u khi n trong ch ng trình – x  lý các yêu c u truy n thông – ươ   ồ ồ ư ệ xu t tín hi u ra các ngõ ra . Nên 3 l u đ  này s  ho t đ ng đ ng th i trong ch ng trình c a PLC S7­200.

ư ồ ở ộ ậ ươ + L u đ  thu t toán kh i đ ng ch ng trình.

ư ồ ị ọ ậ ọ ượ ừ ả ế + L u đ  thu t toán đ c giá tr  tr ng l ng t c m bi n Loadcell.

ư ồ ừ ươ ậ + L u đ  thu t toán d ng ch ng trình

5

ư ồ ở ộ ậ ươ a. L u đ  thu t toán kh i đ ng ch ng trình

6

7

8

9

ư ồ ọ ậ b. L u đ  thu t toán đ c analog .

ư ồ ệ ố ừ ậ c. L u đ  thu t toán d ng h  th ng.

10

Ệ Ố

CHƯƠNG II. TÍNH CH N THI T B  CHO H  TH NG

ượ

ế 2.1 C m bi n tr ng l

ng Loadceel

ế ự ả Hình 2: Loadcell C m bi n l c H8C – Zemic

ầ ề ọ

ế ị ệ ế ự ọ ả   ỹ ậ Theo yêu c u đ  tài và yêu c u k  thu t, nhóm quy t đ nh ch n Loadcell C m ủ ượ   ng c a nguyên li u trong các thùng cân . Sau

ể ố ủ ả ộ ố ầ bi n l c H8C – Zemic đ  đo tr ng l ế đây là m t s  thông s  c a c m bi n Loadcell.

ạ ả ọ ấ ấ ấ +  Loadcell d ng thanh H8C có các t i tr ng: 500kg, 1 t n, 1.5 t n, 2 t n, 2.5

ấ ấ ấ ấ t n, 3 t n, 5 t n, 10 t n.

ẩ ạ ộ +  Đ  chính xác cao, đ t tiêu chu n OIML R60 C3.

ằ ố ướ ố ợ ớ ợ + C u t o b ng h p kim thép, ch ng n c, ch ng ăn mòn, thích h p v i các

ấ ạ ườ ạ ng. lo i môi tr

ệ ử ễ ắ ặ ả ọ ặ + D  dàng l p đ t cho cân sàn đi n t ễ , cân ph u, cân có t i tr ng n ng….

ố ổ ả + Loadcell H8C có kh  năng ch ng cháy n .

ậ ố ỹ Thông s  k  thu t:

ế ệ ổ + Đi n áp bi n đ i : (2 ± 0.002 ) mV/V.

ố ặ ạ + Sai s  l p l i : (≤ ± 0.01) %R.O.

ộ ễ ấ + Đ  tr  : ≤ ± 0.02 ( ≤ ± 0.03 cho 30 t n) %R.O.

ế ấ ố + Sai s  tuy n tính: ( ≤ ± 0.02 (≤ ± 0.03 cho 30 t n) %R.O.

ả + Quá t i (30 phút) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O.

ằ ạ ể + Cân b ng t ″ i đi m : (“0  ≤ ± 1) %R.O.

ệ + Bù nhi t : ( ­10 ~ +40) °C.

11

ệ ộ ệ + Nhi t đ  làm vi c: (­20 ~ +60) °C.

ệ ộ ế ệ ộ + Nhi t đ  tác đ ng đ n tín hi u ra: (≤ ± 0.002 )%R.O/°C.

ệ ộ ộ ổ ″ + Nhi ể t đ  tác đ ng làm thay đ i đi m “0  : (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C.

ở ầ ệ + Đi n tr  đ u vào : (381 ± 4) .Ω

ở ầ ệ + Đi n tr  đ u ra : (350 ± 1) .Ω

ệ ệ ở ở + Đi n tr  cách đi n: ≥ 5000 (  50VDC) M .Ω

ệ + Đi n áp kích thích: 6 ~ 15 (DC/AC) V.

ệ ố + Đi n áp kích thích t i đa : 20 (DC/AC) V.

ả +Quá t i an toàn: 150 %.

ả ủ + Quá t i phá h y hoàn toàn: 300%.

ủ ẩ + Tuân th  theo tiêu chu n: IP67.

ệ ề ấ ấ + Chi u dài dây tín hi u: 4m cho 0.5­3 t n , 6m cho 5, 10 t n, 9.5m cho 20, 30

t n.ấ

ắ ắ ỏ + Màu s c dây  : Đ  , Đen , Xanh , Tr ng.

ươ ượ ả + Ph ứ ị ng th c đ nh l ng : c m bi n l c ế ự  (load cell).

ế ồ 2.2 C m bi n h ng ngo i

ả ử ụ ệ ộ

ế ệ

ế ẽ ộ ứ   ạ ể ồ ế     S  d ng modul c m bi n h ng ngo i đ  phát hi n trong thùng tr n (9) có ch a ả   ắ ở ả ệ nguyên li u . C m bi n g n   đáy thùng  khi có nguyên li u trong thùng thì c m bi n s  tác đ ng .

12

ế ạ ả ồ Hình 3 . Modul c m bi n h ng ngo i .

ố ủ ế ả Các thông s  c a modul c m bi n :

ướ

c PCB : 58mm x44mm ệ

ả ễ ề ậ ả ề ể ỉ ạ ộ + Đi n áp ho t đ ng 12V ạ ộ + Dòng đi n ho t đ ng 28mA ể ế +Dòng đóng ti p đi m c a role 70mA +Kích th +Kho ng cách phát hi n v t c n : <30cm ượ +Tr  đi u khi n 0­40s và đi u ch nh đ c.

ở ộ

2.3 Tính ch n PLC và Modul m  r ng

ọ a. Tính ch n PLC

ế ị ề ầ ọ

ệ ể ự   Theo yêu c u đ  tài, nhóm quy t đ nh ch n PLC S7­200 CPU 224 đ  th c ề hi n đ  tài này.

Hình 4: PLC S7­200 CPU 224

ậ ố ỹ Thông s  k  thu t:

13

ướ + Kích th c : 120.5 x 80 x 62.

ớ ươ ộ + B  nh  ch ng trình: 8192 bytes.

ớ ữ ệ ộ + B  nh  d  li u: 8192 bytes.

ư ữ ệ ờ + Th i gian l u d  li u 100 gi ờ .

ố + Ngõ vào ra s  :14 In/10 Out.

ươ ự + Ngõ vào ra t ng t : 2 In/1 Out.

ở ộ + Module m  r ng :7.

ố ộ ộ ế + B  đ m t c đ  cao : 30kHz cho 1 pha 6, 20kHz cho 2 pha 4.

ố ộ ấ + Xu t xung t c đ  cao: 2 x 20KHZ.

ề + Truy n thông : 1xRS485.

ố ượ ố + S  l ng I/O t i đa : 128 in, 128 out.

ố ộ ự ệ ệ + T c đ  th c thi l nh : 0.22 micro giây/l nh.

ở ộ ọ b. Tính ch n modul m  r ng

i

Hình 5: Module EM235

ể ọ ượ c thi

ế ế ả ử ụ ượ ọ ừ ả Do PLC S7­200, CPU224 không đ ế  c m bi n tr ng l ệ   t k  có ngõ vào analog đ  đ c đi n ở ộ   ộ ng Loadcell, nên ph i s  d ng thêm m t modul m  r ng

áp t analog modul EM235.

ậ ủ ố ỹ ư Thông s  k  thu t c a modul EM235 nh  sau:

ươ ự ươ ự + 4 ngõ vào t ng t +/­10VCD, 1 ngõ ra t ng t +/­10V 12 Bit

ươ ự ươ ự + 4 ngõ vào t ng t +/­10VCD, 1 ngõ ra t ng t +/­10V 12 Bit

ế ế ế ầ ở

ả ầ ế ế ế ế

+ D i đ u vào/tr  kháng đ u vào: 0 đ n 50 mV; 0 đ n 100 mV; 0 đ n 500 mV; 0 đ n 1V 0 đ n 5 V; 0 đ n 10 V; 0 đ n 20 mA; +/­ 25 mV; +/­ 50 mV;+/­ 100 mV; +/­ 200 mV; +/­ 500 mV; +/­ 1 V; +/­ 2.5 V; +/­5 V; +/­ 10V

ổ ươ ế ờ ự + Th i gian bi n đ i t ng t ố  sang s : <250us

ươ ự ố ầ + S  đ u ra t ng t : 1

ả ầ ế ế + D i đ u ra: Dòng: 0 đ n 20 mA. Áp : ­10 đ n +10 V

ộ ả ầ ầ + Đ  phân gi i: Đ u ra áp: 12 bit. Đ u ra dòng: 11 bit

14

ị ế ự ế ệ ệ ổ ơ ự + D i giá tr  bi n đ i: Tín hi u đ n c c: 0 đ n 32 000. Tín hi u hai c c: ­

ả ế 32000 đ n + 32000

+ Công su t: 2Wấ

15

CHƯƠNG III. XÁC Đ NH VÀ PHÂN CÔNG I/O

ở ộ ả B ng phân công I/O, PLC s7­200 CPU224 và modul m  r ng EM235

ị ỉ Đ a ch Ký hi uệ Chú thích

ấ ườ Nút b m Start , th ở ng h  (NC) I0.0

ấ ườ Nút b m Stop , th ở ng h  (NO) I0.1

ế ả ượ ộ C m bi n báo dung l ng thùng tr n 9(NC) I0.2

ẩ ấ ấ ườ Nút b m Stop kh n c p , th ở ng h  (NO) I0.3

ộ ả ơ Đ ng c  băng t i 3 Q0.0

ộ ả ơ Đ ng c  băng t i 4 Q0.1

ộ ả ơ Đ ng c  băng t i 6 Q0.2

Van 11 Q0.3

Van 12 Q0.4

Van 13 Q0.5

ộ ơ ơ Đ ng c  máy b m n ướ c Q0.6

ộ ộ ơ Đ ng c  máy tr n Q0.7

ệ ố ạ ộ Đèn báo h  th ng đang ho t đ ng Q1.0

ừ ệ ố Đèn báo h  th ng d ng Q1.1

ả ọ ượ ng   thùng   7   (   ngõ   vào A+ , A­

ế C m   bi n   tr ng   l EM235)

ả ọ ượ ế C m bi n tr ng l ng thùng 8( ngõ vào EM235) B+, B­

16

Ế Ạ

CHƯƠNG IV. THI T K  M CH ĐI N Ế

ế ế ơ ồ ạ

4.1 Thi

ự t k  s  đ  m ch l c

ộ ơ ả H  th ng tr n bê tông s  d ng các đ ng c  3 pha và 1 pha cho băng t i , máy

ơ ộ ướ ụ ể ư ộ ệ ố tr n ,và máy b m n ử ụ c , c  th   nh   sau:

ộ ử ụ ộ ơ ộ ơ ồ ả ộ   i 3 , 4, 6 và đ ng c  máy tr n s   d ng  đ ng c  không  đ ng  b  3

ồ + Băng t pha rotor  l ng  sóc.

1

2

3

4

5

6

7

8

1

3

5

1

1

3

5

3

5

1

3

5

Q3

Q5

Q6

Q4

2

4

6

4

6

2

4

6

2

10A

2

4

6

10A

2

4

6

10A

10A

Q2

Q1

Q7

5A

1

3

5

5A

50A

1

3

5

1

3

5

1

3

5

1

3

5

8

KM0

KM2

KM7

KM1

KM6

U1

PS307

12

L+

M

2

4

6

2

4

6

2

4

6

2

4

6

24V

0V

Q 9

M5

3A

Z4

Z1

Z3

Z2

0V

24V

/3.1 /2.1

/3.1 /2.1

M

M

M

M1

M3

M4

M2

PE

L1 L2 L3 N

Design

Draw

Check

Part

Page :01

TỰ ĐỘNG HÓA B -K57

LICH

Name

LICH

LICH

ộ ơ ơ ướ ơ ệ ử ụ + Đ ng c  máy b m n ộ c  M5 s  d ng đ ng c  đi n 1 pha.

POWERS & MOTORS

Hanoi University of Mining and Geology

Sign

Version 1.0

Date

17

ế ế ơ ồ ạ

4.2 Thi

t k  s  đ  m ch đi u khi n

ế ố ớ ạ a. M ch k t n i Loadcell v i modul EM235

ẽ ệ ệ ậ ọ

Loadcell s  chuy n hóa tín hi u v t lý (tr ng l ỏ ệ ượ ệ ể ấ ể ế ạ

ạ ờ ộ

1

2

3

4

5

6

7

8

+24V

/1.2

0V /1.3

/3.7

LOAD CELL 1

V

0V

6

SW6 ON

12

D-

10 - 0

+

-SIG +SIG

-

5

SW5

OFF

1 1

D+

4

OFF

0 1

SW4

RD

-EXC +EXC

+10V

023 - S 3 -

3

9

SW3

OFF

C-

-

TW

2

8

SW2

ON

Configuaration

C+

+

AG

7

LOAD CELL 2

1

SW1

OFF

RC

Dải đầu vào chọn từ

I0

B-

0V

-SIG

V0

B+

ượ ủ ề ể ả ệ ướ Tín hi u đi n áp này r t nh  ta có th  khu ch đ i đi n áp này tr ặ ế ể ọ EM235 đ  đ c analog, nh  vào b  khu ch đ i TW­35­023 , ho c không c n s ọ ấ ụ d ng   cũng   đ ệ   ng) sang tín hi u đi n áp . ư c khi đ a vào   ử  ầ ấ c   vì   d i   do   c a   EM235   có   r t   nhi u   các   n c   đ   ta   ch n.

235

6

12

+

-

+SIG

M0

RB

5

1 1

EM

-EXC

A-

4

0 1

+EXC

+10V

023 - S 3 -

L+

A+

3

9

-

TW

M

RA

2

8

+

AG

7

1

Design

Draw

Check

Part

Page:02

TỰ ĐỘNG HÓA B- K57

Name

READ LOAD CELL

Hanoi University of Mining and Geology

Sign

Version 1.0

Date

ế ố ệ ạ b. M ch đi n k t n i CPU­224

ế ấ ả ớ

ế ố ơ ệ ớ ữ ạ M ch đi n k t n i CPU­224 v i ngõ vào là các nút nh n và c m bi n và ngõ   ở ộ   ế ố ế ố  le  trung  gian  , k t n i  gi a  CPU­224 và  modul  m  r ng

ra  k t  n i  v i các  r EM235.

18

2

3

5

6

7

8

1

4

/ 1.2

(9)

24V=

S4

S1

S2

STOP s3

/ 2.7

START

Dừng khẩn cấp

Cảm biến mức thùng

I0.1

I0.2

I0.3

I0.0

L+

PLC S7-200 CPU 224

/ 1.2

24VDC

M

Q1. 1

Q0.0

Q0 7 .

Q1. 0

Q0.4 4

Q0.6 6

7

0

Q0.3 3

Q0.5 5

Q0.1 1

7

7

Q0.2 2 (6)

(4)

) (14

(3)

(9)

) (11

) (12

) (13

Băng ti ch đá ảở

Van đin t ệừ

ớ Máy bm nc ơư

Đèn báo STOP 8

Van đin t ệừ 8

Băng ti ch cát ảở 8

8

Đng c trn ộơộ 8

8

Rut gà cha xi măng ộứ 8

Đèn báo START 8

8

Van đin t ệừ 8

KA9

KA4

KA0

KA6

KA7

KA1

KA 2

KA8

KA3

KA5

7

7

7

7

7

7

7

7

7

7

0V

/ 1.3

5

5

3

3

5

5

5

3

3

3

5

5

5

5

3

3

3

5

3

3

Design

Draw

Check

Part

Page:03

TỰ ĐỘNG HÓA B – K57

LICH

Name

LICH

LICH

INPUTS_ OUTPUTS_ CIRCUIT

Hanoi University of Mining and Geology

Sign

PLC_S7- 200

Version 1.0

Date

1

2

3

4

5

6

7

8

220V~

/1.8

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

KA9

KA1

KA2

KA3

KA7

KA8

KA4

KA5

KA6

KA0

5

5

5

5

5

5

5

5

5

5

95

95

95

95

95

96

96

96

96

96

(6)

) (14

(3)

(4)

(9)

) (13

) (11

) (12

ớ Máy bm nc ơư

Đèn báo STOP

Van đin t ệừ

Van đin t ệừ

Van đin t ệừ

Đng c trn ộơộ

Băng ti ch cát ảở

Đèn báo START

Rut gà cha xi măng ộứ

Băng ti ch đá ảở

1

1

1

1

1

KM0

KM1

KM2

KM6

KM7

2

2

2

2

2

0V

/1.8

Design

Draw

Check

Part

Page:04

Automation Department

Name

ơ ồ ề ể ạ c. S  đ  nguyên lý m ch đi u khi n

CONTACTOR & VALVE

Hanoi University of Mining and Geology

Sign

Version 1.0

Date

19

ƯƠ

CHƯƠNG V. XÂY D NG CH

Ể   NG TRÌNH ĐI U KHI N

V I PLC S7­200

20

21

22

23

24

25

26

CHƯƠNG VI. GIÁM SÁT ĐI U KHI N

Ể MÔ PH NG Ỏ

B NGẰ

PC ­ SIMU

27

28

K T LU N

29

TÀI LI U THAM KH O

[1] Phạm Thị Thanh Loan; “Thiết kế hệ thống điều khiển tự động”;

Microsoft PowerPoint; 2014.

[2] Thái Duy Thức, Phan Minh Tạo; “Thiết kế truyền động điện tự động”;

Nhà xuất bản giao thông vận tải; 2000.

[3] Nguyễn Phùng Quang; “Điều khiển tự động truyền động điện xoay

chiều ba pha”; Nhà xuất bản giáo dục; 1996.

30