
KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNG CHÍNH SÁCH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ CHO CỤC
THUẾ THÀNH PHỐ HÀ NỘI
i

MỞ ĐẦU
Việc áp dụng hóa đơn điện tử đã trở thành thông lệ tại nhiều quốc gia phát
triển như Thụy Điển, Singapore, Hàn Quốc nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát
thuế, giảm gian lận tài chính và hiện đại hóa nền hành chính công. Trong bối cảnh
toàn cầu hóa thương mại và dịch vụ, sự chênh lệch giữa Việt Nam và các nước về
mức độ số hóa hóa đơn đang đặt ra yêu cầu phải tăng tốc chuyển đổi hệ thống quản
lý thuế, đặc biệt tại các đô thị lớn. Hệ thống truyền thông về chính sách hóa đơn
điện tử tại Việt Nam cần được củng cố để đáp ứng tiêu chuẩn tiếp cận của kinh tế
số quốc tế [1].
Dù Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 78/2021/TT-BTC đã quy định
rõ lộ trình và trách nhiệm thực hiện, thực tiễn cho thấy tỷ lệ tiếp cận và sử dụng
hóa đơn điện tử ở các nhóm đối tượng nhỏ lẻ còn thấp, đặc biệt trong lĩnh vực bán
lẻ, ăn uống, hộ cá thể. Việc thiếu thông tin, lo ngại về chi phí phần mềm, và tâm lý
ngại thay đổi dẫn đến tình trạng trì hoãn, thậm chí lách luật [5, 6]. Do đó, một
chiến dịch truyền thông chuyên sâu là cần thiết để tháo gỡ rào cản và tăng tỷ lệ
tuân thủ.
Hà Nội là địa bàn tập trung gần 15% tổng số doanh nghiệp cả nước, với
lượng phát hành hóa đơn điện tử thuộc nhóm cao nhất. Tuy nhiên, theo các báo cáo
nội bộ, nhiều hộ kinh doanh cá thể vẫn chưa hiểu rõ về hóa đơn điện tử từ máy tính
tiền, chưa được tiếp cận đầy đủ các công cụ hướng dẫn. Bên cạnh đó, sự phối hợp
giữa các đơn vị truyền thông, công nghệ và thuế còn thiếu hệ thống. Do đó, cần
xây dựng kế hoạch truyền thông bài bản, theo đúng chu trình chính sách, nhằm lan
tỏa thông tin chuẩn xác, nâng cao hiệu quả thực thi [3, 7].
Dù đã có nhiều tài liệu truyền thông được ban hành, tình trạng hiểu sai hoặc
thụ động trong tiếp nhận chính sách vẫn còn phổ biến ở nhiều nhóm đối tượng. Các
sản phẩm truyền thông chưa khai thác triệt để công cụ số, thiếu tính tương tác và
chưa được tùy biến theo từng phân khúc người nộp thuế. Việc chưa đạt hiệu quả về
mặt chuyển hóa nhận thức và hành vi cho thấy yêu cầu cần có một kế hoạch truyền
thông mới – hệ thống hơn, định hướng theo chu trình chính sách và ứng dụng
phương thức tiếp cận hiện đại [3, 4].
1

Chính vì những lí do đó, việc đề ra: “Kế hoạch truyền thông chính sách
hóa đơn điện tử cho Cục Thuế Hà Nội” là cấp thiết.
2

NỘI DUNG
I. LỊCH SỬ HÌNH THÀNH CHÍNH SÁCH
1.1. Bối cảnh ra đời
Năm 2018 đánh dấu một chuyển dịch lớn trong định hướng quản lý thuế tại
Việt Nam khi Chính phủ ban hành Nghị định 119/2018/NĐ-CP, lần đầu tiên xác
lập khuôn khổ pháp lý cho việc sử dụng hóa đơn điện tử trên phạm vi toàn quốc.
Sự ra đời của chính sách này đặt trong dòng chảy của tiến trình xây dựng nền hành
chính hiện đại, trong đó ngành thuế được xem là lực lượng tiên phong thúc đẩy
công nghệ số vào vận hành quản lý công. Trước năm 2018, hóa đơn giấy vẫn là
công cụ chủ đạo trong hoạt động ghi nhận giao dịch kinh tế. Tuy nhiên, chi phí in
ấn, vận chuyển, lưu trữ và rủi ro mất mát, sai lệch dữ liệu trong quá trình lưu hành
đã tạo ra nhiều khe hở, khiến gian lận thuế diễn biến phức tạp và khó kiểm soát [1]
[2].
Việc áp dụng hóa đơn điện tử tại Việt Nam phản ánh một cách tiếp cận mới,
vượt lên khuôn khổ truyền thống. Chính sách này kế thừa tinh thần của Nghị định
51/2010/NĐ-CP về hóa đơn bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, song có sự cải tiến
mạnh mẽ về công nghệ và cơ chế xác thực. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở quy trình
mã hóa và truyền dữ liệu trực tiếp giữa người nộp thuế và cơ quan thuế thông qua
hệ thống điện tử tích hợp. Sự xuất hiện của Thông tư 78/2021/TT-BTC đã hoàn
thiện thêm khung kỹ thuật và nghiệp vụ, tạo điều kiện cho việc triển khai đồng bộ
trên toàn quốc kể từ ngày 1/7/2022 [5][6].
Trong cùng giai đoạn, xu thế toàn cầu về số hóa quản trị tài chính và kiểm
soát thuế đã định hình các chuẩn mực mới. Nhiều quốc gia như Singapore, Hàn
Quốc, Mexico triển khai hóa đơn điện tử như một công cụ chống thất thoát ngân
sách và tăng hiệu quả điều hành công vụ. Việt Nam, với định hướng cải cách nền
tài chính công, buộc phải lựa chọn giải pháp tương thích với chuẩn quốc tế nhằm
bảo đảm thông tin minh bạch và tăng tính tuân thủ của người nộp thuế [1]. Chính
sách hóa đơn điện tử không phát triển một cách rời rạc mà hình thành trên một
chuỗi cải cách liên tục trong quản lý thuế, thể hiện tư duy chủ động của Nhà nước
trong việc kiến tạo môi trường kinh doanh hiện đại, công bằng và ổn định.
3

1.2. Các văn bản pháp lý quan trọng
Chính sách hóa đơn điện tử tại Việt Nam được xây dựng và điều chỉnh dựa
trên hệ thống văn bản pháp lý chặt chẽ. Cụ thể:
Nghị định số 119/2018/NĐ-CP của Chính phủ là văn bản đầu tiên đặt nền
móng cho việc thí điểm hóa đơn điện tử, xác định các quy định khởi tạo, lưu trữ và
truyền nhận dữ liệu hóa đơn qua mạng [4].
Thông tư số 68/2019/TT-BTC được ban hành để hướng dẫn triển khai Nghị
định 119, làm rõ kỹ thuật lập hóa đơn điện tử, song đã hết hiệu lực từ 01/7/2022
[4].
Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 được Quốc hội thông qua nhằm thống
nhất quy định về hóa đơn, lần đầu tiên yêu cầu doanh nghiệp sử dụng hóa đơn điện
tử bắt buộc từ năm 2022 [5].
Nghị định số 123/2020/NĐ-CP thay thế Nghị định 119, quy định cụ thể hơn
về các loại hóa đơn, thời điểm lập, phương thức truyền dữ liệu và trách nhiệm của
người nộp thuế trong hệ thống hóa đơn điện tử [6].
Thông tư số 78/2021/TT-BTC hướng dẫn thi hành Nghị định 123 và Luật
Quản lý thuế số 38, quy định chi tiết quy trình khởi tạo, ký số, truyền nhận và xử lý
hóa đơn điện tử theo chuẩn định dạng XML [5].
Nghị định số 125/2020/NĐ-CP bổ sung chế tài xử phạt các hành vi vi phạm
liên quan đến hóa đơn điện tử, làm rõ mức xử phạt và trách nhiệm pháp lý trong
từng trường hợp cụ thể [4].
Nghị định số 70/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung 40 điều của Nghị định 123,
mở rộng đối tượng áp dụng, cho phép sử dụng hóa đơn thương mại điện tử và tích
hợp hóa đơn với biên lai điện tử [4].
Thông tư số 32/2025/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành nhằm cập nhật quy
trình kỹ thuật theo Nghị định 70, có hiệu lực thi hành từ 02/6/2025 [4].
Tóm lại, Chính sách hóa đơn điện tử tại Việt Nam được hoàn thiện qua
nhiều giai đoạn, dựa trên hệ thống pháp lý thống nhất từ Luật Quản lý thuế đến các
nghị định và thông tư hướng dẫn. Từ cơ chế thí điểm ban đầu, lộ trình chuyển đổi
đã tiến tới bắt buộc áp dụng trên toàn quốc, đồng thời cập nhật kỹ thuật, mở rộng
4