KHÁNG NGUYÊN B CH C U (HLA) Ầ

• Danh pháp:

ch c: - Ph c h hoà h p t ệ ợ ổ ứ ứ HLA.

- Locus gen ký hi u b ng ch cái: A,B,C,D ằ (HLA-A) c đi n vào gi a HLA d u n i đ ố ượ ệ ề ữ ấ

ệ ữ ố cái c a locus gen t (HLA-A2). - Các ch s ký hi u, m i s đ ng sau ch ữ ươ ỗ ố ứ ng ng ứ ủ

- Đ i W thành w ch kháng nguyên ch a đ c ư ổ ỉ ượ

xác đ nh (HLA-Bw41). ị

- Phenotyp m t ng i ộ ườ (HLA-A1,2,B2,8,12).

Di truy n c a h ệ ề HLA

MHC Class I form a functional receptor on most nucleated cells of the body. There are 3 major and 3 minor MHC Class I genes in HLA: •HLA-A •HLA-B •HLA-C •minor genes are HLA-E, HLA-F and HLA-G •β2-microglobulin binds with major and minor gene subunits to produce a heterodimer

expressed on the surface of antigen presenting cells. Major MHC Class II

•HLA-DP

oα-chain encoded by HLA-DPA1 locus oβ-chain encoded by HLA-DPB1 locus

•HLA-DQ

oα-chain encoded by HLA-DQA1 locus oβ-chain encoded by HLA-DQB1 locus

•HLA-DR

oα-chain encoded by HLA-DRA locus o4 β-chains (only 3 possible per person), encoded by HLA- DRB1, DRB3, DRB4, DRB5 loci

The Other MHC Class II proteins, DM and DO are used in the internal processing of antigens, loading the antigenic peptides generated from pathogens onto the HLA molecules of antigen-presenting cell.

Subpages for A serotypes

Split antigens

Serotypes of HLA-A gene products Broad antigens HLA-A1 HLA-A2 HLA-A3 HLA-A9

HLA-A10

HLA-A11

HLA-A19

HLA-A23 HLA-A25 HLA-A43 HLA-A29 HLA-A32 HLA-A68

HLA-A24 HLA-A26 HLA-A66 HLA-A30 HLA-A33 HLA-A69

HLA-A34 HLA-A31 HLA-A74

HLA-A28 HLA-A36 HLA-A80

HLA-B

[hide] v • d • eHLA-B Serotypes and allele groups

HLA-B - B5 (B51 - B52) - B7 - B8 - B12 (B44 - B45) - B13 - B14 (B64 - B65) - B15 (B62 - B63 - B70 - B71- B75 - B76 - B77) - B16 (B38 - B39) - B17 (B57 - B58) - B18 - B21 (B49 - B50) - B22 (B54 - B55 - B56) - B27 - B35 - B37 - B40 (B60 - B61) - B41 - B42 - B46 - B47 - B48 - B53 - B59 - B67 - B73 - B78 - B81 - B*82 - B*83

4 cont.

0

6

HLA-B

HLA-B67

HLA-B46 HLA-B42 HLA-B41

2

7

HLA-B27

5

HLA-B78 HLA-B73

4

8

HLA-B5 HLA-B59 HLA-B53

HLA-B*83 HLA-B*82 HLA-B81

User:Pdeitiker /Temp HLA-B48 HLA-B47

HLA-C

Cw*01

· Cw1 Serotype: Cw*0102 and Cw*0109; Cw11 ?; Cw*0104 to *0108

Cw*02

· Cw2 Serotype: Cw*0202 and *0208 Cw*0203 to *0207, and 0209

Cw*03

· Cw9 Serotype: Cw*0303

· Cw10 Serotype: Cw*0302, *0304, and *0306

· Cw3 Serotype: Cw*0307; Cw*0305 and 0308

Cw*04

· Cw4 Serotype: Cw*0401, *0407, and *0410

Cw*05

· Cw5 Sertoype: Cw*0501 and *0502; Cw*0503 to *506 and *0508 to *0510

HLA-C

Cw*06

· Cw6 Serotype: Cw*0602 and *0605; Cw6*0603, *0604 and *0606 to *0611

Cw*07

· Cw7 Serotype: Cw*0701 to *0706, *0712, *0714, *0716; Cw*0707 to *0711, *0713, *0715, and *0717 to *0729

Cw*08

· Cw8 Serotype: Cw*0801, *0802 and *0803; Cw*805 to *0812

Cw*1202 to *1215

Cw*1402 to *1405

Cw*1501 to *1511 Cw*1601 to *1606

Cw*1701 to *1703

Cw*1801 and *1802

HLA - DP

HLA

DPB1

allele

(m)

(p)

DPA1

(m)

αmβm (Cis m)

αmβp (Trans)

(p)

m (Trans)

αpβp (Cis p)

αp β

Result: 2 Cis, αmβm & αpβp, isoforms and 2 trans,αmβp & αpβm

DPA1

• 02

o0201

• 01

o0202

o0103

o0203

o0104

• 03

o0105

o0301

o0106

o0302

o0107

o0303

o0108

• 04

o0109

o401

DPB1

•05

•11

•18

•01

o0501 o0502

o1101 o1102

o1801 o1802

o0101 o0102

•06

•13

•19

•02

o0601 o0602

o1301 o1302

o1901 o1902

•07

•14

•20

o0701 o0702

o1401 o1402

o2001 o2002

•08

•15

o0801 o0802

o1501 o1502

o0201 early onset myasth enia gravis o0202 o0203

•09

•16

•03 •04

o0901 o0902

o1601 o1602

•21 •22 •23 •24 •25 •26

•10

•17

o2601 o2602

o0401 o0402 o0403

o1001 o1002

o1701 o1702

•27 - *99

Some common haplotypes and their cis-isoforms

Haplotype DQ2.5 DQ2.2 DQ7.3 DQ7.4 DQ7.5 DQ7.6 DQ4.3 DQ4.4 DQ5.1 DQ5.2 DQ6.2 DQ6.4 DQ8.1

DQA1 *0501 *0201 *03 *0401 *0505 *0601 *0303 *0401 *0101 *0102 *0102 *0102 *0301

DQB1 *0201 *0202 *0301 *0301 *0301 *0301 *0402 *0402 *0501 *0502 *0602 *0604 *0302

cis haplotype α5β2 α2β2 α3β301 α401β301 α5β301 α601β301 α3β402 α4β402 α101β501 α102β502 α102β602 α102β604 α3β302

Subpages for DR serotypes

Serotypes of HLA-DRB1 gene products

Split antigens

HLA-DR1

HLA-DR2

HLA-DR15

HLA-DR16

HLA-DR3

HLA-DR17

HLA-DR18

HLA-DR4

HLA-DR5

HLA-DR11

HLA-DR12

HLA-DR6

HLA-DR13

HLA-DR14

HLA-DR7

HLA-DR8

HLA-DR9

HLA-DR10

Gen

A1 A2 A3 A11 A23 A24 A25 A26 A28 A29 A30 A31 A32 A33 A34 Aw36 Ax (Blank)

T n su t (%) Da vàng 1,23 26,27 0,83 8,74 0,48 32,18 0,83 8,36 1,09 0,66 0,39 8,36 0,48 6,58 0,96 0,22 2,32

Da đen 2,30 14,72 8,30 0,65 9,55 2,80 0,33 3,81 9,01 6,20 14,72 2,47 1,47 4,82 6,37 1,97 9,52

Da tr ngắ 14,76 25,68 11,56 6,21 2,37 8,76 1,98 4,08 4,42 4,08 2,60 2,82 4,22 1,71 0,48 0,26 4,02

Gen

B7 B8 B13 B18 B27 B35 B37 B38 B39 Bw41 Bx (Blank)

Da tr ngắ 8,78 8,43 2,71 4,99 3,77 9,31 1,52 3,16 1,93 1,50 4,41

T n su t (%) Da vàng 5,04 0,39 1,98 0,13 0,65 8,73 0,48 0,83 3,54 0,44 9,77

Da đen 8,51 2,14 0,65 3,82 1,81 7,62 0,49 0,00 1,81 0,98 6,17

Cw1 Cw2 Cw3 Cw4 Cw5 Cw6 Cx (Blank)

3,92 5,02 10,61 12,10 6,16 9,12 53,07

15,74 0,74 26,16 6,20 1,01 1,62 48,52

0,99 10,70 9,07 16,96 2,48 9,07 50,72

HLA v i b nh t

t

ớ ệ

KHÁNG NGUYÊN

B NHỆ

Viêm c ng c t s ng

B 27

ộ ố

HC Reiter

B 27

Viêm kh p (Sau nhi m Salmonella)

B 27

Viêm kh p (sau nhi m Yersinia)

B 27

Viêm kh p d ng th p

DR 4; B 27

B nh Addison

B8

B nh Addison

Dw 3

Hemochromatosis (Châu Âu)

A 3

Hemochromatosis

B 14

Viêm gan m n tính

B 8

B nh Grave (ng

i châu Âu )

B 8

ườ

B nh Grave (ng

i Nh t)

B35

ườ

DR 2

HC Goodpasture

C U T O KHÁNG NGUYÊN HLA

Kháng nguyên L P IỚ

Kháng nguyên l p 2ớ

Ch c năng

h HLA

Ch c năng

L P IỚ

Ch c năng

L P IỚ

Ch c năng l p II ứ ớ

Ch c năng ứ L p IIớ

Ch c năng ứ L p IIớ

Kháng thể

Kháng thể

NG D NG Ụ

• C y ghép t ấ ổ

ch c, ghép ứ

tu :ỷ

- HLA.

- ABO

NG D NG Ụ

• Truy n máu: ề

- HLA.

- ABO

NG D NG Ụ

• Pháp y:

- HLA: halotyp

có t n su t ấ ầ

th p.ấ

Ầ Ể

KHÁNG NGUYÊN TI U C U HPA

M u TCẫ

Ể bào khác các t có KHÁNG NGUYÊN TI U C U ế ở

• Kháng nguyên b ch c u (HLA) ạ ầ

- HLA-A; HLA-B; HLA-C

- HLA-DR

• Kháng nguyên h ng c u: ầ ồ

- ABO, Lewis; Li; P.

Ầ Ể

KHÁNG NGUYÊN TI U C U bào khác các t không có ở ế

Platelet

Antigen

Antigen

Synonyms

Alleles

Frequency

Protein Antigen

System

HPA-1

GPIIIa PlA,Zw

HPA-1a = PlA1 HPA-1b = PlA2

97% 26%

HPA-2

GPIb

Ko, Sib

HPA-2A HPA-2b

99% 14%

HPA-3

GPIIb

Bak, Lek

HPA-3a HPA-3b

85% 66%

HPA-4

GPIIa

Pen, Yuk

HPA-4a HPA-4b

>99% <1%

HPA-5

GPIa

Br, Hc, Zav

HPA-5a HPA-5b

99% 20%

Ầ Ể

KHÁNG NGUYÊN TI U C U bào khác các t không có ở ế

Platelet

Antigen

Antigen

Synonyms

Alleles

Frequency

Protein Antigen

System

HPA-6

GPIb

< 1%

HPA-6b

HPA-7

GPIb

< 1%

HPA-7b

HPA-8

GPIb

HPA-8b

0,01%

DUZO

DUZO

DUZO

18%

PIE

PIE

PIE

99,9%

ấ ồ ể ầ

• B t đ ng KN ti u c u. - Trong truy n máu ề

B t đ ng KN ti u c u (khi ng ấ ồ ườ

i cho có ) gây ầ ậ

ể i nh n không có KN ườ ng ng ng k t ti u c u trong ế ể ư i nh n. ậ

KN còn ng ra hi n t ệ ượ máu ng ườ - Hi n t ng xu t huy t tr s sinh ệ ượ ế ở ẻ ơ ấ

B t đ ng KN ti u c u (khi con có KN còn ầ ) gây ng ng ư

tr s sinh ấ ồ ể m không có kháng nguyên ẹ k t ti u c u ầ ở ẻ ơ ế ể

Table 2. Frequent Clinically Significant Anti-RBC Antibodies

Potency*

System

Antigen

Frequency of Antigen (Whites)

Frequency of Antigen (Blacks)

Frequency Among All Detected Alloantibodies

16-40%

E

Rh

30%

2%

4%

Kell (Kl) Kell

5-40%

9%

3%

9%

D

Rh

8-33%

85%

92%

70%

c

Rh

4-15%

80%

99%

4%

Jk(a)

Kidd

2-13%

77%

91%

0.14%

Fy(a)

Duffy

4-12%

63%

10%

0.46%

C

Rh

2-10%

70%

32%

0.22%

e

Rh

2-3%

98%

98%

1%

Jk(b)

Kidd

2%

72%

43%

0.06%

S

MNSs

1-2%

55%

31%

0.08%

s

MNSs

<1%

89%

97%

0.06%

*Percentage of antigen-negative recipients who become alloimmunized if transfused with antigen-positive units

Kháng nguyên HLA-B

Kháng nguyên HLA-C

Kháng nguyên HLA-DP

DP

Kháng nguyên HLA-DQ

Kháng nguyên HLA-DR