
INTERNET VÀ DU L CH Ị
TRONG N C ƯỚ
Th i gian kh o sát: 01.05 – 15.05.2013ờ ả
D a trên nhóm áp viên tr c tuy n Vinaresearchự đ ự ế
Nhóm NCTT Công ty TNHH W&S

B. Thông tin áp viênđ
Gi i tínhớ tu iĐộ ổ
(*) Các thang thu nh p c quy nh nh sau:ậ đượ đị ư
- Thu nh p th p: T 7.000.000 VN tr xu ngậ ấ ừ Đ ở ố
- Thu nh p trung bình: 7.000.001 – 15.000.000 VNậ Đ
- Thu nh p cao: Trên 15.000.000 VNậ Đ
Thu nh p gia ình hàng thángậ đ
2
VT: %Đ

A. Thông tin nghiên c uứ
qPh ng pháp nghiên c uươ ứ : Nghiên c u nh l ng (ph ng pháp tr c tuy n)ứ đị ượ ươ ự ế
qTh i gian th c hi nờ ự ệ : 01.05 – 15.05.2013
qS m u kh o sátố ẫ ả : 493
qi t ng kh o sátĐố ượ ả : Nam, n trên 20 tu i, có i du l ch trong n c trong vòng 1 ữ ổ đ ị ướ
n m quaă
qa i m kh o sátĐị để ả : Toàn qu cố
qPh ng pháp ch n m uươ ọ ẫ : Ch n m u nhóm áp viên tr c tuy nọ ẫ đ ự ế
qM c tiêu nghiên c uụ ứ : Kh o sát nh m tìm hi u v m c s d ng internet i ả ằ ể ề ứ độ ử ụ đố
v i các d ch v du l ch khác nhau c a du khách trong n cớ ị ụ ị ủ ướ
3

C. Tóm t t k t qu nghiên c u [1] ắ ế ả ứ
[1] – Lên k ho ch du l ch và tham kh o thông tinế ạ ị ả
§Ph n l n các du khách c h i cho bi t ã có [ầ ớ đượ ỏ ế đ 2-3 chuy nế] du l ch trong n c trong vòng 1 n m qua (54.0%). ị ướ ă [1 chuyế
n] c l a ch n nhi u th hai v i t l 25.6% và đượ ự ọ ề ứ ớ ỷ ệ [4 – 5 chuy n] ếchi m v trí ti p theo v i t l 15.8 %. K t qu kh o sáế ị ế ớ ỷ ệ ế ả ả
t còn cho th y nhóm tr tu i và nhóm có thu nh p cao có xu h ng i du l ch trong n c nhi u nh t.ấ ẻ ổ ậ ướ đ ị ướ ề ấ
§Nhóm du khách này tham kh o khá nhi u thông tin khi lên k ho ch du l ch. Trong ó, ả ề ế ạ ị đ [H i ý ki n gia ình và b n bè]ỏ ế đ ạ ,
[Các công c tìm ki m trên Internet]ụ ế , [Các website du l ch]ị, [Thông tin t báo & t p chí]ừ ạ và [Các i lý / công ty dđạ
u l ch]ị là 5 ngu n thông tin th ng c tham kh o nhi u nh t. Tuy nhiên, khi c h i v ngu n thông tin áng tin c y ồ ườ đượ ả ề ấ đượ ỏ ề ồ đ ậ
nh t, h n m t n a ch n [ấ ơ ộ ử ọ Ý ki n gia ình và b n bèế đ ạ ], 14.4% ch n [ọCác công c tìm ki m trên internetụ ế ] và 11.2% ch n ọ
[Các i lý / Công ty du l chđạ ị ].
§V i m i ngu n tham kh o, h th ng tìm ki m các thông tin khác nhau. C th , khi h i ý ki n gia ình và b n bè, 84.6% ớ ỗ ồ ả ọ ườ ế ụ ể ỏ ế đ ạ
th ng h i ườ ỏ [ ánh giá c a nh ng ng i có kinh nghi m]Đ ủ ữ ườ ệ v các a i m du l ch mà h d nh n. Trong khi ó, v i ề đị để ị ọ ự đị đế đ ớ
các công c tìm ki m trên Internet, h n m t n a s ánh vào các “t khóa” có liên quan n ụ ế ơ ộ ử ẽ đ ừ đế [Nhà hàng & quán bar] (50.
7%). i v i các website du l ch, Đố ớ ị [ i m tham quan t i i m n]Đ ể ạ đ ể đế c u tiên tìm ki m nhi u nh t (51.9%).đượ ư ế ề ấ
4

[2] – S d ng các d ch v du l ch onlineử ụ ị ụ ị
§92.6% trong t ng s 485 áp viên s d ng ổ ố đ ử ụ [Máy tính nhà]ở tham kh o thông tin online. để ả [ i n tho i thông minh / iĐệ ạ đ
n tho i ch c n ngệ ạ ứ ă ] và [Máy tính công ty / N i làm vi cở ơ ệ ] c s d ng nhi u ti p theo v i t l l n l t là 54.0% vđượ ử ụ ề ế ớ ỷ ệ ầ ượ
à 47.6%.
§X p x 6 trên 7 ng i c h i cho bi t ã t ng s d ng d ch v t ch online. Trong ó, ấ ỉ ườ đượ ỏ ế đ ừ ử ụ ị ụ đặ ỗ đ [ t phòng ngh ] Đặ ỉ là d ch v ị ụ đ
c nhi u ng i s d ng nh t trong t t c các d ch v c h i, chi m t l 57.2%. [ượ ề ườ ử ụ ấ ấ ả ị ụ đượ ỏ ế ỷ ệ t tour tr n gói]Đặ ọ và [ t vé máy Đặ
bay] là các d ch v ph bi n ti p theo, l n l t chi m t l 46.7% và 46.2%.ị ụ ổ ế ế ầ ượ ế ỷ ệ
Øi v i nhóm ã s d ng d ch v t ch :Đố ớ đ ử ụ ị ụ đặ ỗ
[Ti n l i 24/7] ệ ợ là lý do hàng u, c 69.6% áp viên trong s 418 ng i có s d ng l a ch n. Bên c nh lý do ti n đầ đượ đ ố ườ ử ụ ự ọ ạ ệ
l i thì ợ[Có s n thông tin tham kh o v d ch v ]ẵ ả ề ị ụ là lý do ng v trí th hai, chi m t l 66.3%. Ngoài ra, 61.7% ngđứ ị ứ ế ỷ ệ ư
i dùng còn cho bi t h l a ch n d ch v t ch online là vì ờ ế ọ ự ọ ị ụ đặ ỗ [Có th so sánh giá d dàng]ể ễ .
[Thanh toán qua th ghi n n i aẻ ợ ộ đị ] là hình th c ph bi n nh t cho các d ch v t ch online (49.0%). Trong ó, cứ ổ ế ấ ị ụ đặ ỗ đ
huy n kho n t i Ngân hàng / ATM c l a ch n nhi u nh t (35.6%) và hình th c Internet Banking kém ph bi n hể ả ạ đượ ự ọ ề ấ ứ ổ ế ơ
n (13.4%). Ti n m t là hình th c thanh toán ph bi n ti p theo v i t l 37.8%. Trong ó, 22% l a ch n ề ặ ứ ổ ế ế ớ ỷ ệ đ ự ọ [Thanh toán
ti n m t khi nh n vé / phi u t ch ]ề ặ ậ ế đặ ỗ và 15.8% [Thanh toán ti n m t t i a i m n]ề ặ ạ đị đ ể đế .
5
C. Tóm t t k t qu nghiên c u [2] ắ ế ả ứ

