Biểu đánh giá kết quả công việc cá nhân |
Kỳ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Họ tên: |
Vị trí: |
Trưởng phòng cung ứng |
Bộ phận: |
Phòng cung ứng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. |
Kết quả kỳ vọng (mục tiêu cá nhân)
Gắn liền với KPI bộ phận |
Mục tiêu trong kỳ |
Tầm quan trọng |
Kết quả thực hiện |
Tỷ lệ thực hiện |
Kết quả thực hiện tổng hợp |
|
|
|
Tháng |
Quý |
Năm |
|
|
|
10 = 9 / 4 |
11 = 10 x 3 |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
1 |
Kiểm soát tồn kho theo định mức: Giá trị bình quân tồn kho/Doanh thu/tháng |
12.0% |
|
|
100% |
|
20% |
|
0.0% |
|
2 |
Tỷ lệ hàng lỗi từ NCC khác |
9.0% |
|
|
5% |
|
15% |
|
|
|
3 |
Tỷ lệ hàng lỗi từ NCC TQ |
9.0% |
|
|
10% |
|
15% |
|
0.0% |
|
4 |
Tỷ lệ chênh lệch chi phí mua hàng thực tế so với kế hoạch được duyệt |
12.0% |
|
|
0,5% |
|
20% |
|
#VALUE! |
|
5 |
Tỷ lệ số lần giao hàng đúng tiến độ của nhà cung cấp |
9.0% |
|
|
100% |
|
15% |
|
0.0% |
|
6 |
Số lượng nhân sự kế thừa đạt chuẩn |
3.0% |
|
|
1 |
|
5% |
|
0.0% |
|
7 |
100% Số lượng vị trí có chuẩn năng lực |
3.0% |
|
5.00 |
|
|
5% |
|
0.0% |
|
8 |
Số lượng nhân viên đạt chuẩn |
3.0% |
|
|
3 |
|
5% |
|
0.0% |
|
|
Kết quả kỳ vọng (mục tiêu cá nhân) |
60% |
|
|
|
|
100% |
|
#VALUE! |
#VALUE! |
B |
Các công việc thường xuyên theo MTCV & tinh thần thái độ |
Tần suất đánh giá |
Tầm quan trọng |
Điểm đánh giá (trên 5) |
Tỷ lệ thực hiện |
Kết quả thực hiện tổng hợp |
|
Tuần |
Tháng |
Quý |
Năm |
|
|
10 = 9 / 4 |
11 = 10 x 3 |
1 |
Xây dựng và từng bước hoàn thiện mạng lưới cung ứng |
10.00% |
|
|
5.00 |
|
50% |
0.00 |
0.0% |
|
2 |
Công bằng trong phân công công việc |
6.00% |
|
|
|
|
30% |
|
0.0% |
|
3 |
Công bằng trong đánh giá nhân viên |
4.00% |
|
|
|
|
20% |
|
0.0% |
|
|
Các công việc thường xuyên theo MTCV |
20% |
|
|
|
|
100% |
|
0.0% |
0.0% |
C |
Các dự án và công việc đột xuất |
Tần suất đánh giá |
Tầm quan trọng |
Điểm đánh giá (trên 5) |
Tỷ lệ thực hiện |
Kết quả thực hiện tổng hợp |
Ngày |
Tuần |
Tháng |
Quý |
Năm |
|
|
10 = 9 / 4 |
11 = 10 x 3 |
1 |
Triển khai hệ thống BSC - KPI's |
6.00% |
|
5.00 |
|
|
30% |
|
0.0% |
|
2 |
Triển khai hệ thống ERP |
6.00% |
|
5.00 |
|
|
30% |
|
0.0% |
|
3 |
Xây dựng định mức chi phí NVL |
8.00% |
|
5.00 |
|
|
40% |
|
0.0% |
|
|
Các dự án và công việc đột xuất |
20% |
|
|
|
|
100% |
|
0% |
0.0% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng điểm đánh giá thực hiện công việc |
|
|
|
|
|
|
|
|
#VALUE! |
Trên đây là phần trích dẫn của tài liệu KPI vị trí Trưởng phòng Cung ứng, để xem toàn bộ nội dung các bạn vui lòng tải tài liệu về máy. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm về các chỉ số KPI phòng ban doanh nghiệp, mục tiêu BSC doanh nghiệp thông qua Bộ tài liệu Xây Dựng KPI Cho Doanh Nghiệp trên TaiLieu.VN.