BÀi 30. LAN TRUY N C A ĐI N TH Ế Ề HO T Đ NG QUA XINÁP Ạ Ộ

I. Khái ni m xi xináp ệ

T bào th n kinh ế ầ

Xináp

Xináp

?

Xináp

T bào th n kinh

T bào c

T bào tuy n

ế

ế

ơ

ế

ế

BÀi 30. LAN TRUY N C A ĐI N TH Ế Ề HO T Đ NG QUA XINÁP Ạ Ộ

I. Khái ni m xi xináp ệ

T bào th n kinh

ế

ế

ữ ế

bào

ầ ầ

ớ ế

Xináp

Xináp

Xináp

ữ ế

ầ ơ ầ

ớ ế

T bào tuy n

ế

ế

T bào c

ế

ơ

T bào th n kinh

ế

 Xináp là di n ti p ệ bào xúc gi a t th n kinh v i t ớ ế th n kinh, gi a t ữ ế bào th n kinh v i t bào c và gi a t bào th n kinh v i t bào tuy n.ế

BÀi 30. LAN TRUY N C A ĐI N TH Ế Ề HO T Đ NG QUA XINÁP Ạ Ộ I. Khái ni m xi xináp ệ II. C u t o c a xináp

ấ ạ ủ

4? 4? Chùy xináp

ấ ấ

5 ? 5 ? ch t tg hh ch t tg hh

Màng tr 1 ? 1 ? Màng tr

cướ cướ

2 ? 2 ? Màng sau Màng sau

3 ? 3 ? Khe xináp Khe xináp

BÀi 30. LAN TRUY N C A ĐI N TH Ế Ề HO T Đ NG QUA XINÁP Ạ Ộ I. Khái ni m xi xináp ệ II. C u t o c a xináp ấ ạ ủ

Chùy xináp

ch t tg hh

cướ

1 ? 1 ? Màng tr

Màng sau

Khe xináp

 C u t o c a m t ấ ạ ủ xináp bao g m:ồ c, màng Màng tr ướ sau, khe xináp và chùy xináp. Chùy xináp có ch a các ch t trung gian hóa ấ h c.ọ

BÀi 30. LAN TRUY N C A ĐI N TH Ế Ề HO T Đ NG QUA XINÁP Ạ Ộ

I. Khái ni m xi xináp ệ

II. C u t o c a xináp

ấ ạ ủ

ề ủ

III. Quá trình lan truy n c a đi n th ế ho t đ ng qua xináp

ạ ộ

BÀi 30. LAN TRUY N C A ĐI N TH Ế Ề HO T Đ NG QUA XINÁP Ạ Ộ

ạ ộ ủ ệ

III. Quá trình lan truy nề c a đi n th ho t đ ng ế qua xináp

ế ở

B1: Xung th n kinh lan truy n đ n chùy ề xináp làm m các kênh Ca2+ đ Caể 2+ đi vào trong chùy xináp.

BÀi 30. LAN TRUY N C A ĐI N TH Ế Ề HO T Đ NG QUA XINÁP Ạ Ộ

ạ ộ ủ ệ

III. Quá trình lan truy nề c a đi n th ho t đ ng ế qua xináp

B2: Ca2+ làm m t ộ s túi ch a ch t ứ ố trung gian hóa h c ọ c g n vào màng tr ướ và v ra, gi i phóng ỡ ch t trung gian hóa h c vào khe xináp.

BÀi 30. LAN TRUY N C A ĐI N TH Ế Ề HO T Đ NG QUA XINÁP Ạ Ộ

ệ ủ ạ ộ

III. Quá trình lan truy nề c a đi n th ho t đ ng ế qua xináp B3:Ch t trung gian hóa h c g n vào th ọ ụ ắ màng sau và quan ở làm xu t hi n đi n ệ ấ th ho t đ ng truy n ề ạ ộ ế đi ti p.ế

ầ c:ướ ấ

ộ ố ắ

ấ ướ

i phóng ch t trung gian hóa h c

c và v ỡ ọ

Xung th n kinh lan truy n qua xináp theo 3 b B1: Xung th n kinh lan truy n đ n chùy ề ế 2+ đi 2+ đ Caể xináp làm m các kênh Ca ở vào trong chùy xináp. B2: Ca2+ làm m t s túi ch a ch t trung gian hóa h c g n vào màng tr ra, gi ả vào khe xináp. B3: Ch t trung gian hóa h c g n vào th ụ ọ ấ ắ màng sau và làm xu t hi n đi n quan ệ ấ ở th ho t đ ng truy n đi ti p. ạ ộ ế

ế

đ ng l

i ạ ở

ị ứ ọ

màng sau xináp?

ượ

ạ ộ c và dùng đ tái t o

Ch t trung gian không b màng sau xináp b i vì:ở  Ch t trung gian khi ch m vào màng sau Vì sao các ch t trung gian không b đ ng ị ứ ọ ấ màng sau th y phân xináp thì b enzim có ủ ở ị L i ạ ở c thành các ch t không ho t đ ng, nó đ ấ tái h p thu màng tr ạ ấ ướ l i ch t hóa h c trung gian ch a trong túi. ọ ấ ạ

BÀi 30. LAN TRUY N C A ĐI N TH Ế Ề HO T Đ NG QUA XINÁP Ạ Ộ

I. Khái ni m xi xináp ệ

II. C u t o c a xináp

ấ ạ ủ

ề ủ

III. Quá trình lan truy n c a đi n th ế ho t đ ng qua xináp

ạ ộ

c xináp, màng sau xináp, khe ấ ạ ướ Câu 1: C u t o xináp g m: • Màng tr a

xináp, ti th .ể

c xináp, màng sau xináp, khe • Màng tr b

c xináp, màng sau xináp, túi

ch a ch t trung gian hóa h c, ty th . ể ọ

• Màng tr c ứ d • Màng tr ướ xináp, chùy xináp. ướ ấ ướ

c xináp, màng sau xináp, khe xiánp, túi ch a ch t trung gian hóa h c. ọ ấ

ề ế ầ

Câu 2: Xung th n kinh lan truy n đ n chùy xináp s làm m kênh ion nào sau đây: ở ẽ

• Kênh Na+ a • Kênh K+ b c • Kênh Ca2+ d • Kênh Cl-

ộ ố ủ ệ ế

ộ ạ ớ ơ ậ

a • Lan try n qua xináp tr i qua nhi u giai

Câu 3: T c đ lan try n c a đi n th ho t ề đ ng khi đi qua xináp ch m h n so v i trên s i th n kinh là do: ầ ả ề ề

đo n.ạ

ề ờ

ế

b • Lan truy n qua xináp nh quá trình ọ ấ ỏ

c • Lan truy n trên s i th n kinh gi ng ki u

ố ể

khuy ch tán ch t trung gian hóa h c qua m t d ch l ng. ộ ị ề ợ ề ầ ẫ ệ

lan truy n trên dây d n đi n. a và b đúng. • d

Câu 4: Acêtylcôlin đ

c phân h y thành ủ ượ Acêtat và Côlin nh có tác d ng c a ụ ờ enzim:

a • Acêtylcôlinaza

b • Acêtylcôlin eraza

c • Acêtylcôilin esteraza

• Acêtylcôlin teraza d

ấ i phóng t c gi Câu 5: Sau khi túi ch a ch t trung gian hóa ứ h c b v , ch t trung gian hóa h c s ẽ i: đ ớ ị ỡ ả ọ ượ

a • Màng tr

c xináp ướ

b • Màng sau xináp

ứ ọ ấ

• Túi ch a ch t trung gian hóa h c khác c • Khe xináp d

1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

1 2 3 4 5