
L p chimớ
L p chimớ
(Aves)
(Aves)

Gi i thi u m t s B chim Vi t namớ ệ ộ ố ộ ở ệ
Gi i thi u m t s B chim Vi t namớ ệ ộ ố ộ ở ệ
1.
1. B Chim l n (Podicipediformes)ộ ặ
B Chim l n (Podicipediformes)ộ ặ
2.
2. B H i âu (Procellariiformes)ộ ả
B H i âu (Procellariiformes)ộ ả
3.
3. B B Nông (Pelecaniformes)ộ ồ
B B Nông (Pelecaniformes)ộ ồ
4.
4. B H c (Ciconiiformes)ộ ạ
B H c (Ciconiiformes)ộ ạ
5.
5. B Ng ng (Anseriformes)ộ ỗ
B Ng ng (Anseriformes)ộ ỗ
6.
6. B C t (Falconiformes) ộ ắ
B C t (Falconiformes) ộ ắ
7.
7. B Gà (Galliformes)ộ
B Gà (Galliformes)ộ
8.
8. B S u (Gruiformes)ộ ế
B S u (Gruiformes)ộ ế
9.
9. B R (Charadriiformes)ộ ẽ
B R (Charadriiformes)ộ ẽ
10. B B câu (Columbiformes) ộ ồ
11. B V t (Psittaciformes) ộ ẹ
12. B Cu cu (Cuculiformes)ộ
13. B Cú (Strigiformes)ộ
14. B Cú mu i ộ ỗ
(Caprimulgiformes)
15. B Y n (Apodiformes)ộ ế
16. B S (Coraciiformes)ộ ả
17. B Gõ ki n (Piciformes)ộ ế
18. B S (Passeriformes)ộ ẻ
Vi t nam, đã ghi nh n và mô t đ c 828 loài thu c 18 b (Nguy n C , Ở ệ ậ ả ượ ộ ộ ễ ử
2005) g m: ồ

Đ c đi m B H cặ ể ộ ạ
Đ c đi m B H cặ ể ộ ạ -
- Ciconiformes
Ciconiformes
G m các loài chim c l n hay TBồ ỡ ớ
G m các loài chim c l n hay TBồ ỡ ớ
M dài, c dài, chân cao. Chân có 4 ngón dài, t do ho c có màng b i nhỏ ổ ự ặ ơ ỏ
M dài, c dài, chân cao. Chân có 4 ngón dài, t do ho c có màng b i nhỏ ổ ự ặ ơ ỏ
Quanh m t có đám da tr n. Cánh dài, r ng và tròn. Đuôi ng n, trònắ ầ ộ ắ
Quanh m t có đám da tr n. Cánh dài, r ng và tròn. Đuôi ng n, trònắ ầ ộ ắ
Th ng con tr ng và mái có màu lông gi ng nhauườ ố ố
Th ng con tr ng và mái có màu lông gi ng nhauườ ố ố
S ng g n n c, th i gian có th ngày ho c đêm; có loài ki m ăn c ngày l n đêmố ầ ướ ờ ể ặ ế ả ẫ
S ng g n n c, th i gian có th ngày ho c đêm; có loài ki m ăn c ngày l n đêmố ầ ướ ờ ể ặ ế ả ẫ
Th c ăn: ĐVCXS nh , giáp xác, nhuy n thứ ỏ ễ ể
Th c ăn: ĐVCXS nh , giáp xác, nhuy n thứ ỏ ễ ể
Chim đ n thê. S ng đôi trong mùa sinh s n, sau mùa sinh s n s ng đànơ ố ả ả ố
Chim đ n thê. S ng đôi trong mùa sinh s n, sau mùa sinh s n s ng đànơ ố ả ả ố
Đ 2 – 6 tr ng; c 2 cá th tr ng và mái cùng p tr ngẻ ứ ả ể ố ấ ứ
Đ 2 – 6 tr ng; c 2 cá th tr ng và mái cùng p tr ngẻ ứ ả ể ố ấ ứ
Con non y u, ch a m m t và tr i lôngế ư ở ắ ụ
Con non y u, ch a m m t và tr i lôngế ư ở ắ ụ

H Di c - Ardeidaeọ ệ
+ Di c xám ệ(Ardea cinerea)
+ Di c l a ệ ử (A. purpurea)
+ Cò ngàng nh / cò tr ng ỏ ắ (Egretta garzetta)

Đ c đi m B Ng ng - Anseriformesặ ể ộ ỗ
Đ c đi m B Ng ng - Anseriformesặ ể ộ ỗ
G m các loàI chim n c và s ng g n n cồ ướ ố ầ ướ
G m các loàI chim n c và s ng g n n cồ ướ ố ầ ướ
C dài, chân ng n có 4 ngón; 3 ngón phía tr c n i v i nhau b ng màng b i ổ ắ ướ ố ớ ằ ơ
C dài, chân ng n có 4 ngón; 3 ngón phía tr c n i v i nhau b ng màng b i ổ ắ ướ ố ớ ằ ơ
r ng.ộ
r ng.ộ
M r ng và d t, b m có nhi u t p s ng m ng n m ngang; l i có nhi u ỏ ộ ẹ ờ ỏ ề ậ ừ ỏ ằ ưỡ ề
M r ng và d t, b m có nhi u t p s ng m ng n m ngang; l i có nhi u ỏ ộ ẹ ờ ỏ ề ậ ừ ỏ ằ ưỡ ề
răng c a nh .ứ ỏ
răng c a nh .ứ ỏ
B lông dày và có nhi u lông t nh không th m n c và ph đ u trên kh p ộ ề ơ ỏ ấ ướ ủ ề ắ
B lông dày và có nhi u lông t nh không th m n c và ph đ u trên kh p ộ ề ơ ỏ ấ ướ ủ ề ắ
c th . ơ ể
c th . ơ ể
Con tr ng và mái m t s loài có s khác nhauố ở ộ ố ự
Con tr ng và mái m t s loài có s khác nhauố ở ộ ố ự
Con tr ng có c quan giao c u dài, xo n và n m trong huy t.ố ơ ấ ắ ằ ệ
Con tr ng có c quan giao c u dài, xo n và n m trong huy t.ố ơ ấ ắ ằ ệ
Con non kh eỏ
Con non kh eỏ

