M C L C
Ụ
Ụ
Ấ
Ấ
BIDV................................................................................................................................26 GI Y BÁO CÓ ................................................................................................................26 BIDV................................................................................................................................27 GI Y BÁO N Ợ...............................................................................................................27 BIDV................................................................................................................................78 .................................................................................................78 GI Y BÁO CÓ S : 120
Ấ
ố
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
L I M Đ U Ờ Ở Ầ
Nhà máy Xi-măng H i Phòng (nay là Công ty xi măng H i Phòng) ra ả ả
năm 1899. Sau 114 năm thành l p và tr ng thành, nhãn hi u xi đ i t ờ ừ ậ ưở ệ
măng "Con r ng xanh" t ồ ừ ề lâu đã là đ a ch tin c y, thân thi n c a nhi u ậ ủ ệ ị ỉ
c. công trình th k trong c n ế ỉ ả ướ
Là m t sinh viên năm cu i khóa khoa K toán – Tr ố ế ộ ườ ả ng Đ i h c H i ạ ọ
Phòng, quá trình th c t p t i công ty xi măng H i Phòng có vai trò quan ự ậ ạ ả
tr ng đ i v i em, nó là b ố ớ ọ ướ ứ c ti p n i gi a quá trình h c t p nghiên c u ọ ậ ữ ế ố
ng và th c t kh o sát t trên gi ng đ ả ườ ự ế ả ạ ơ i đ n v , góp ph n c ng c và hoàn ầ ủ ố ị
thi n nh ng ki n th c đã ti p thu đ tr c ữ ứ ế ế ệ ượ ở ườ ị ữ ng đ ng th i chu n b nh ng ẩ ồ ờ
k năng c n thi ỹ ầ ế t cho quá trình làm vi c và công tác sau này. ệ
M t ph n nhi m v quan tr ng trong quá trnh th c t p là hoàn thành ự ậ ụ ệ ầ ộ ọ ́
t Báo cáo t ng quan. Báo cáo t ng quan là nh ng v n đ chung nh t, khái t ố ữ ề ấ ấ ổ ổ
quát nh t c a công ty đ c bi t là nh ng v n đ v b máy k toán, và còn ấ ủ ặ ệ ề ề ộ ữ ế ấ
là căn c , là đi u ki n cũng nh b ư ướ ứ ệ ề ạ c đ u cho giai đo n sau – giai đo n ạ ầ
th c t p chuyên đ . ề ự ậ
D a trên nh ng yêu c u mà tr ự ữ ầ ườ ỉ ẫ ng và khoa đ ra cùng s ch d n ự ề
ng d n – Th c sĩ L ng Khánh Chi, k t h p v i các tài c a giáo viên h ủ ướ ẫ ạ ươ ế ợ ớ
li u đ c công ty cung c p em đã hoàn thành bài báo cáo t ng quan v công ệ ượ ề ấ ổ
ty.
Báo cáo t ng quan này đ c chia thành 3 ph n chính: ổ ượ ầ
Gi i thi u khái quát v công ty xi măng H i Phòng. Ph n 1:ầ ớ ề ệ ả
Tìm hi u chung v t Ph n 2: ầ ề ổ ể ả ch c k toán c a công ty xi măng H i ứ ủ ế
Phòng.
Kh o sát th c t ch c k toán t t i công ty xi măng H i Phòng. Ph n 3:ầ ự ế ổ ứ ế ả ạ ả
Bài vi t dù đã hoàn thành xong không th tránh kh i nh ng sai sót ế ữ ể ỏ
nh t đ nh. Vì th em r t c n s b sung góp ý c a cô giáo đ bài báo cáo ấ ầ ự ổ ấ ị ủ ế ể
2
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
c hoàn thi n h n. Em xin chân thành c m n! c a em đ ủ ượ ả ơ ệ ơ
3
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
PH N 1:Ầ
GI
I THI U KHÁI QUÁT V CÔNG TY
Ớ
Ệ
Ề
XI MĂNG H I PHÒNG
Ả
1.1:L ch s hình thành và phát tri n c a công ty xi măng H i Phòng: ể ủ ử ả ị
Công ty xi măng H i Phòng thành l p theo quy t đ nh s 353/BXD – ế ị ả ậ ố
TCLĐ ngày 09/08/1993 c a B tr ng B xây d ng. Công ty là doanh ộ ưở ủ ự ộ
nghi p Nhà N c, là đ n v thành viên h ch toán đ c l p c a T ng công ty ộ ậ ủ ướ ệ ạ ơ ổ ị
xi măng Vi t Nam, t c a T ng công ty. ệ ổ ứ ch c và ho t đ ng theo đi u l ạ ộ ề ệ ủ ổ
Tr ụ ở ả s chính: Tràng Kênh, th tr n Minh Đ c, Thu Nguyên, H i ị ấ ứ ỷ
Phòng.
ả Ti n thân c a công ty xi măng H i Phòng là nhà máy xi măng H i ả ủ ề
Phòng đ c kh i công xây d ng vào ngày 25 tháng 12 năm 1899 trên vùng ượ ự ở
ngã ba sông C m và kênh đào H Lý H i Phòng. Đây là nhà máy xi măng ấ ạ ả
i Đông D ng đ c ng i pháp kh i công xây d ng. Trong l n đ u tiên t ầ ớ ạ ươ ượ ườ ự ở
th i kỳ pháp thu c xi măng H i Phòng là c s duy nh t đông d ơ ở ấ ở ả ộ ờ ươ ả ng s n
ự xu t xi măng ph c v chính cho chính sách khai thác thu c đ a c a th c ị ủ ụ ụ ấ ộ
dân. Đ n năm 1955, chính ph cách m ng ti p qu n và đ a vào s d ng, ử ụ ủ ư ế ế ạ ả
ng cao nh t trong th i kỳ Pháp thu c là 39 v n t n. Đ n năm 1961, s n l ả ượ ạ ấ ế ấ ờ ộ
ớ nhà máy kh i công xây d ng m i 2 dây chuy n lò quay. Đ n năm 1964 v i ư ề ế ở ớ
toàn b dây chuy n 7 lò quay nhà máy đã s n xu t đ c 592 055 t n xi ấ ượ ề ả ộ ấ
măng, là m c cao nh t trong nh ng năm hoà bình xây d ng. V i s giúp đ ớ ự ự ữ ứ ấ ỡ
c b n Rumani năm 1969 nhà máy s a ch a và xây d ng đ c 3 lò c a n ủ ướ ử ữ ự ạ ượ
ng cao nh t là 67 v n t n. nung m i. Th i kỳ này s n l ờ ả ượ ớ ạ ấ ấ
Tháng 8 năm 1993, theo quy t đ nh c a B tr ng B xây d ng nhà ế ị ộ ưở ủ ự ộ
máy đ i tên thành công ty xi măng H i Phòng. Năm 1998, theo quy t đ nh ả ế ị ổ
4
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
ng Chính ph công ty xi măng H i Phòng m i b t đ u đi vào c a Th t ủ ủ ướ ớ ắ ầ ủ ả
xây d ng t ự ạ ả i thôn Tràng Kênh, th tr n Minh Đ c, Thu Nguyên, H i ị ấ ứ ỷ
Phòng. Ngày 30 tháng 11 năm 2005, m Clinker đ u tiên ra lò đánh d u s ấ ự ẻ ầ
tr ng thành và phát tri n c a công ty xi măng H i Phòng. ưở ể ủ ả
Hi n nay công ty có h n 40 c a hàng bán l ử ệ ơ ẻ ạ và trên 160 c a hàng đ i ử
lý r i rác kh p n i ngo i thành H i Phòng ngoài ra công ty còn có m t chi ắ ạ ả ả ộ ộ
nhánh ở ấ Thái Bình. Công ty là n i s n xu t và cung ng xi măng v i ch t ấ ơ ả ứ ớ
ng cao, kh i l ng l n cho ng i tiêu dùng. l ượ ố ượ ớ ườ
ạ ộ ủ ả
1.2: Đ c đi m ho t đ ng s n xu t – kinh doanh c a công ty xi măng ấ ể ặ H i Phòng: ả
1.2.1: Ch c năng và nhi m v c a công ty: ụ ủ ứ ệ
c quy đ nh rõ nh sau: Ch c năng và nhi m v c a công ty đ ệ ụ ủ ứ ượ ư ị
- S¶n xuÊt, cung øng xi m¨ng, Clinker vµ khai th¸c ®¸.
- T ch c s n xu t các ch ng lo i xi măng theo k ho ch c a liên ạ ứ ả ủ ủ ế ấ ạ ổ
hi p, b o đ m kĩ thu t, ch t l ng s n ph m và an toàn trong lao đ ng. ấ ượ ệ ả ả ậ ả ẩ ộ
c, áp - Ch p hành nghiêm ch nh ch đ qu n lý kĩ thu t c a Nhà n ế ộ ậ ủ ấ ả ỉ ướ
d ng KH - KT vào s n xu t, không ng ng nâng cao ch t l ụ ấ ượ ừ ả ấ ẩ ng s n ph m ả
và năng su t lao đ ng, h giá thành s n ph m. ấ ạ ả ẩ ộ
- Qu n lý và s d ng t t m i tài s n, v t t , máy móc thi t b lao ử ụ ả ố ậ ư ả ọ ế ị
c. đ ng, ti n v n. Ch ng lãng phí, tham ô tài s n Nhà n ộ ề ả ố ố ướ
1.2.2: Quy trình công ngh s n xu t xi măng: ệ ả ấ
Công ty xi măng H i Phòng s n xu t xi măng theo ph ng pháp khô ả ả ấ ươ
v i trang b kĩ thu t hi n đ i. Dây chuy n s n xu t chính cũng nh các b ớ ề ả ư ệ ậ ạ ấ ị ộ
ph n ph tr đ u đ c c khí hóa và t đ ng hóa toàn ph n. ụ ợ ề ượ ơ ậ ự ộ ầ
Ho t đ ng c a dây chuy n công ngh s n xu t xi măng tuân th ạ ộ ệ ả ủ ề ấ ủ
theo s đ sau: ơ ồ
5
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
S đ 1: ơ ồ S đ dây chuy n công ngh s n xu t xi măng ơ ồ ệ ả ề ấ
Than cám Th ch cao Đá h cộ ạ Ph giaụ
Đá vôi đã qua nghi nề
Qu ng s t ắ ặ
Đ t ấ sét
B t li u ộ ệ
Clinker
Xi măng b t ộ PCB30
Xi măng b tộ
Xi măng b t ộ PCB40
Xi măng bao PCB30
Xi măng bao
Xi măng bao PCB40
6
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
ổ ứ ộ ấ ả
1.3 : T ch c b máy qu n lý ho t đ ng s n xu t- kinh doanh c a ủ ạ ộ ả công ty xi măng H i Phòng : ả
§¶ng uû
Gi¸m ®èc
C«ng ®oµn
pg® c¬ ®iÖn
pgĐ k.doanh
pgĐ c«ng nghÖ
pg® pt ®txd
p.kÕ ho¹ch
p.ktcn
p.tcl®
p.ktc®
Ban qlda
p.tn-kcs
p.kttkttc
p.atl®-mt
tttt
p.®htt
p.vËt t
V¨n phßng
p.gnsp
Xëng má
Tæng kho
x.nghiÒn ®b
Xëng lß
p.bv-qs
x.nguyªn liÖu
Xëng c¬ khÝ
x.®iÖn t®h
Xëng níc
Ban xö lý ts
S đ 2: ơ ồ S đ t ơ ồ ổ ứ ộ ch c b máy qu n lý c a công ty ả ủ
Đ ng đ u công ty là Giám đ c công ty, ng i có quy n hành cao ứ ầ ố ườ ề
nh t ch u trách nhi m tr c các c quan ch qu n, tr c nhà n c, tr ệ ấ ị ướ ủ ả ơ ướ ướ ướ c
t p th công nhân. Giúp vi c cho Giám Đ c là 4 phó Giám đ c chuyên ậ ệ ể ố ố
nghành. Công ty có 4 phân x ng chính, 4 phân x ng ph tr , 2 đ n v ưở ưở ụ ợ ơ ị
ph trách đ u vào và 15 phòng ban qu n lý. ụ ầ ả
7
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
PH N 2:Ầ
TÌM HI U CHUNG V T CH C K TOÁN C A CÔNG
Ề Ổ
Ứ
Ủ
Ế
Ể
TY XI MĂNG H I PHÒNG
Ả
ch c b máy k toán: ( mô t ặ ể ổ ứ ộ ế ả ằ b ng s đ và gi ơ ồ ả i
2.1. Đ c đi m t thích)
S S đ t ch c b máy k toán ơ đ 3:ồ ơ ồ ổ ứ ộ ế
K toán tr ng ế ưở
Phó phòng Phó phòng
T k ổ ế toán v t ậ tư T k ổ ế toán tài vụ T k ổ ế toán tiêu thụ T k ổ ế toán t ng ổ h pợ T k ổ ế toán đ u ầ tư
Công ty xi măng H i Phòng là m t công ty l n v i s l ng cán b ớ ố ượ ả ớ ộ ộ
ứ công nhân viên r t đông đ o, m t khác quy trình công ngh s n xu t ph c ệ ả ấ ả ặ ấ
ồ t p, nguyên v t li u đ u vào đa d ng, phong phú, s n ph m đ u ra g m ạ ậ ệ ầ ầ ạ ả ẩ
ọ nhi u lo i. Do v y yêu c u v qu n lý r t cao, đ n m b t k p th i m i ể ắ ắ ị ề ề ạ ậ ầ ả ấ ờ
tình hình s n xu t kinh doanh công ty đã t ch c m t đ i ngũ cán b k ả ấ ổ ộ ộ ộ ế ứ
toán đông đ o. Phòng k toán tài chính c a công ty có 32 ng i trong đó có ủ ế ả ườ
20 ng i công tác t i phòng k toán trung tâm và 7 nhân viên k toán t ườ ạ ế ế ạ i
phân x i các đ n v ph tr . ưở ng và 5 k toán viên t ế ạ ị ụ ợ ơ
Do ho t đ ng v i quy mô trên nhi u đ a bàn, t ch c s n xu t kinh ạ ộ ề ớ ị ổ ứ ả ấ
ấ doanh thành nhi u b ph n, chi nhánh v i nhi m v chính là s n xu t, ụ ệ ề ả ậ ộ ớ
8
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
cung ng xi măng, bao bì và khai thác đá nên công ty đã l a ch n mô hình t ự ứ ọ ổ
ề ch c công tác k toán v a t p trung v a phân tán, r t phù h p v i đi u ừ ậ ừ ứ ế ấ ợ ớ
ki n c a công ty. ệ ủ
Công vi c k toán các ho t đ ng s n xu t kinh doanh ạ ộ ế ệ ả ấ ở ậ các b ph n, ộ
các chi nhánh xa văn phòng s đ c công ty phân c p cho b ph n k toán ẽ ượ ế ấ ậ ộ
các b ph n, chi nhánh đó th c hi n, đ nh kỳ t ng h p s li u g i v văn ở ợ ố ệ ử ề ự ệ ậ ộ ổ ị
phòng k toán trung tâm. Đ i v i b ph n chi nhánh tr c thu c g n công ty ố ớ ộ ộ ầ ự ế ậ
thì toàn b công viêc k toán t khâu thu th p, x lý, luân chuy n ch ng t ế ộ ừ ử ứ ể ậ ừ ,
ghi s k toán, l p báo cáo k toán, phân tích k t qu kinh doanh đ u đ ổ ế ề ượ c ế ế ậ ả
phòng k toán c a công ty. t p trung th c hi n ậ ệ ở ự ủ ế
Phòng k toán trung tâm th c hi n các nghi p v chung toàn công ty ự ụ ế ệ ệ
trên c s h th ng máy tính đ c n i m ng v i các máy c a đ n v ph ơ ở ệ ố ượ ủ ơ ạ ố ớ ị ụ
thu c.ộ
Đ ng đ u là k toán tr ng ch u trách nhi m cao nh t v công tác k ứ ế ầ ưở ấ ề ệ ị ế
toán tài chính t i công ty. ạ
D i k toán tr ng là 2 phó phòng k toán trong đó 1 phó phòng ph ướ ế ưở ế ụ
trách k toán t ng h p và m t phó phòng k toán ph trách v tình hình tiêu ụ ế ề ế ổ ợ ộ
th s n ph m. ụ ả ẩ
T i phòng k toán trung tâm đ c chia làm 4 t ế ạ ượ : ổ
ợ - T k toán t ng h p: th c hi n ph n k toán t ng h p nh t p h p ổ ế ư ậ ự ệ ế ầ ổ ợ ổ ợ
chi phí s n xu t, tính giá thành s n ph m, k toán doanh thu xác đ nh k t qu ẩ ế ế ả ấ ả ị ả
kinh doanh.
- T k toán v t t ổ ế ậ ư ậ : ph n ánh tình hình nh p, xu t t n nguyên v t ậ ấ ồ ả
li u, công c d ng c , t ch c đánh giá phân lo i v t t ụ ụ ụ ổ ứ . ạ ậ ư ệ
- T k toán tài v : ph n ánh tình hình thu chi, ghi chép các nghi p v ổ ế ụ ệ ả ụ
9
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
kinh t phát sinh làm bi n đ ng l ng ti n t trong công ty, theo dõi l ế ế ộ ượ ề ệ ươ ng
ng c a cán b công nhân viên. và các kho n trích theo l ả ươ ủ ộ
- T k toán tiêu th : h ch toán tình hình tiêu th s n ph m, xác đ nh ụ ạ ổ ế ụ ả ẩ ị
doanh thu, k t qu tiêu th và theo dõi tình hình bán hàng. ụ ế ả
2.2. Đ c đi m t ch c b s k toán. ể ặ ổ ứ ộ ổ ế
Hi n nay công ty xi măng H i Phòng đang áp d ng hình th c s k ứ ổ ế ụ ệ ả
toán Nh t ký chung c s d ng b i máy ậ . M i thao tác nh p li u vào s đ ậ ổ ượ ử ụ ệ ọ ở
c ti n hành nhanh vi tính do v y mà công vi c theo dõi trên s k toán đ ệ ổ ế ậ ượ ế
chóng và k p th i, cung c p thông tin chính xác. ấ ờ ị
S S¬ ®å tr×nh tù ghi sæ kÕ to¸n trong kÕ to¸n m¸y: ơ đ 4:ồ
Ch ng t ứ ừ ban đ u ầ
Nh p d li u vào máy ậ ữ ệ
X lý t ử theo ch đ ng ự ộ ng ươ
trình
S k toán chi ti Báo cáo k toán ổ ế ổ ổ ế t ế ế
S k toán t ng h pợ
M i nghi p v phát sinh trong công ty đ u đ c ph n ánh đ y đ ụ ề ệ ọ ượ ả ầ ủ
trong h th ng ch ng t ệ ố ứ ừ ế ầ k toán. Công ty xi măng H i Phòng áp d ng đ y ụ ả
b t bu c do B Tài chính quy đ nh, ngoài ra công ty còn s đ các ch ng t ủ ứ ừ ắ ộ ộ ị ử
10
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
đó các y u t ch ng t c hoàn d ng m t s ch ng t ụ ộ ố ứ h ừ ướ ng d n mà ẫ ở ế ố ứ đ ừ ượ
ch nh theo đ c thù c a công ty. Vi c x lý và luân chuy n ch ng t nhìn ử ứ ủ ệ ể ặ ỉ ừ
chung đ c ch p hành nghiêm túc t c ki m tra ch ng t , hoàn ch nh ượ ấ b ừ ướ ứ ể ừ ỉ
ch ng t ứ ừ , luân chuy n ch ng t ể ứ ừ ả , b o qu n và l u tr ch ng t ư ữ ứ ả . ừ
Hi n nay công ty xi măng H i Phòng đã v n d ng ph n m m máy vi ụ ệ ề ả ậ ầ
tính vào công tác k toán. V i ph n m m Fast có th giúp các nhân viên k ề ể ế ầ ớ ế
toán nhanh chóng c p nh t đ c s li u c n thi t sau đó s có b x lý t ậ ượ ố ệ ầ ậ ế ộ ử ẽ ự
ng trình đã đ đ ng trên máy đ a ra các s li u k toán, vào s theo ch ố ệ ộ ư ế ổ ươ ượ c
cài đ t s n. Nh v y vi c x lý l u tr s li u không còn là v n đ khó ặ ẵ ư ậ ử ư ệ ữ ố ệ ề ấ
khăn đi u này làm gi m đi m t kh i l ố ượ ề ả ộ ọ ng l n công vi c đ ng th i m i ệ ớ ồ ờ
thông tin k toán đ c b o qu n ch t ch và có th cung c p r t nhanh ế ượ ấ ấ ẽ ể ả ả ặ
chóng. Do v y đây là ph n m m có th đáp ng cho nhu c u x lý, cung ứ ử ề ể ậ ầ ầ
i m t công ty l n nh công ty xi măng H i Phòng. c p, l u tr thông tin t ữ ấ ư ạ ư ả ộ ớ
Đ i v i hình th c k toán nh t ký chung: sau quá trình x lý c a máy ứ ế ố ớ ử ủ ậ
mu n in ra các s sách báo cáo theo hình th c này ta vào menu: K toán ứ ế ố ổ
t ng h p\ S k toán theo hình th c nh t ký chung ổ ổ ế ứ ậ ợ
2.3. Các ch đ và ph ng pháp k toán áp d ng: ế ộ ươ ụ ế
- Công ty xi măng H i Phòng áp d ng ch đ k toán Vi t Nam ban ế ộ ế ụ ả ệ
µy hành theo quy t đ nh s ế ị ố 15/2006/QĐ- BTC c a B Tài Chính ng ủ ộ
20/03/2006 có h ng d n b sung và chu n m c k toán Vi t Nam ban ướ ự ế ẫ ẩ ổ ệ
hành.
ng l ch b t đ u t 01/01 - Niên đ k toán c a công ty theo năm d ủ ộ ế ươ ắ ầ ừ ị
và k t thúc vào 31/12 năm d ng l ch: Công tác k toán tài chính đ ế ươ ế ị ượ ổ c t
ch c k t h p v i k toán qu n tr , nh m t o ra s ph n ánh, c p nh t s ứ ế ợ ớ ế ậ ố ự ả ằ ạ ả ậ ị
li u, và gi i quy t nh ng v n đ kinh t m t cách hi u qu và k p th i. ệ ả ữ ế ề ấ ế ộ ệ ả ờ ị
- Kỳ k toán là hàng tháng ế
11
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
- Ph ng pháp kh u tr ươ ng pháp tính thu GTGT theo ph ế ươ ấ ừ
- Ph ng pháp tính kh u hao: Công ty s d ng ph ng pháp kh u hao ươ ử ụ ấ ươ ấ
theo đ ng th ng, trích kh u hao c b n theo quy t đ nh s 206/2003/QĐ - ườ ơ ả ế ị ẳ ấ ố
BTC ngày 12/12/2003
- Đ n v ti n t s d ng trong k toán: VNĐ ị ề ệ ử ụ ế ơ
- Các chính sách k toán đ i v i hàng t n kho ố ớ ế ồ như sau:
+ Hàng t n kho đ ồ ư c đánh giá theo nguyên t c giá g c, tr giá xu t kho ắ ấ ợ ố ị
đư c tính theo ph ợ ươ ng pháp bình quân c kỳ d tr . ự ữ ả
ậ ệ + Đánh giá s n ph m d dang cu i kỳ theo chi phí nguyên v t li u ố ẩ ả ở
ch y u. ủ ế
+ Ph ng pháp ươ ng pháp h ch toán hàng t n kho: công ty s d ng ph ồ ử ụ ạ ươ
kê khai th ng xuyên. ườ
+ H ch toán chi ti t hàng t n kho theo ph ạ ế ồ ươ ng pháp th song song. ẻ
+ L p d phòng gi m giá hàng t n kho: theo chu n m c k toán ồ ự ự ế ậ ả ẩ
Vi tệ Nam s 02 ban hành và công b theo quy t đ nh s 149/2001/QĐ-BTC ế ị ố ố ố
ngày 31/12/2001 c a B tr ng B tài chính. ộ ưở ủ ộ
- Ph ng pháp tính giá thành: Ph ng pháp phân b c có tính giá ươ ươ ướ
thành n a thành ph m. ử ẩ
- H th ng tài kho n s d ng trong công ty: ệ ố ử ụ ả Công ty xi măng H iả
Phòng s d ng h th ng tài kho n theo ch đ k toán m i do B Tài ế ộ ế ệ ố ử ụ ả ộ ớ
chính ban hành, đ c s d ng th ng nh t trong T ng công ty xi măng Vi ượ ử ụ ấ ố ổ ệ t
Nam. Căn c vào h th ng tài kho n do T ng công ty quy đ nh, công ty ả ệ ố ứ ổ ị
đ c phép m tài kho n chi ti t đ phù h p v i đ c đi m s n xu t kinh ượ ả ở ế ể ớ ặ ể ả ấ ợ
doanh c a công ty. ủ
12
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
- Hình th c k toán: Nh t ký chung ứ ế ậ
13
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
Ch ng t ứ g c ừ ố
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
PH N 3:Ầ
KH O SÁT CÁC PH N HÀNH K TOÁN T I Ạ
Ả
Ầ
Ế
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG
Ả
3.1. K toán v n b ng ti n: ố ằ ề ế
3.1.1. K toán ti n m t: ế ề ặ
3.1.1.1: Đ c đi m c b n: ơ ả ể ặ
Công ty luôn gi ng ti n nh t đ nh đ ph c v cho vi c chi m t l ữ ộ ượ ụ ụ ấ ị ề ể ệ
t i ê u h à n g n g ày v à đ m b o ch o h o t đ n g c a c ô n g t y kh ô n g ủ ả ả ạ ộ
b g i á n đo n. T i công ty, ch nh ng nghi p v phát sinh không ị ữ ụ ệ ạ ạ ỉ
toán b ng ti n m t. n v n b ng ti n do th l n m i thanh ớ ớ ặ H ch toá ạ ề ằ ằ ố ề ủ
c theo dõi t thu quỹ th c hi n và đ ự ệ ượ t ng ngày trên s nh t ký đ c bi ổ ừ ặ ậ ệ
ti n và chi ti n. ề Ti n m t c a Nhà máy t n t ặ ủ ồ ạ ề ề i ch y u d ủ ế ướ ạ ồ i d ng đ ng
n i t ộ ệ và r t ít d ấ ướ ạ i d ng đ ng ngo i t ồ . ạ ệ
3.1.1.2: Tài kho n s d ng: ả ử ụ
- Tài kho n 111 “ ti n m t”. Tài kho n này có 3 tài kho n c p 2: ả ấ ề ả ặ ả
+ TK 1111: Ti n Vi t Nam ề ệ
+ TK 1112: Ngo i tạ ệ
+ TK 1113: Vàng b c, kim khí quý,đá quý ạ
14
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Quy trình k toán: 3.1.1.3: ế
5: S đ quy trình k toán ti n m t: S đ ơ ồ ơ ồ ế ề ặ
Phi u thu, phi u chi, gi y đ ngh t m ng,… ấ ế ị ạ ứ ế ề
S chi ti Nh t ký ti n m t ặ ề ậ ổ ế ề t ti n m t ặ S quổ ỹ Ghi chú:
S cáiổ TK 111 ỹ S quổ ti n m t ặ ề t TK 111 S chi ti ổ ế ợ B ng t ng h p ổ ả Ghi hàng ngày B ng t ng h p ợ ổ ả TK 111 t TK 111 chi ti ế Ghi cu i tháng ố
Ki m tra ể , đ iố
chi uế B ng cân đ i ố ả s phát sinh ố
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
i: Di n gi ễ ả Hàng ngày căn c vào phi u thu, phi u chi, gi y đ ngh ế ứ ế ề ấ ị
t m ng,… k toán vào s nh t ký đ c bi n thu ti n m t, chi ti n m t và ặ ạ ứ ề ế ệ ề ặ ậ ặ ổ
t ti n m t. s chi ti ổ ế ề ặ
ề Cu i tháng k toán t ng h p các s nh t ký thu ti n m t, chi ti n ề ế ậ ặ ố ợ ổ ổ
m t đ ghi s cái tài kho n 111 và các tài kho n khác liên quan. Vào s qu ặ ể ả ả ổ ổ ỹ
ố ti n m t và đ i chi u v i s cái tài kho n 111. K toán l p b ng cân đ i ớ ổ ế ế ề ặ ả ậ ả ố
s phát sinh và báo cáo tài chính. ố
Cu i cùng là t ch c l u tr và b o qu n ch ng t ố ổ ứ ư ứ ữ ả ả . ừ
ọ Ví d kh o sát minh h a: ụ ả
Nghi p v 1: ệ ụ Ngày 01/01/2012 phi u chi s 01a thanh toán ti n văn ế ề ố
phòng ph m tháng 12012 s ti n 1.282.000 đ ng. ố ề ẩ ồ
Nghi p v 2: ạ ệ ụ Ngày 12/01/2012 phi u thu s 01a thu ti n đi n tho i ế ề ệ ố
t đ nh m c tháng 1/2012 s ti n 182.000 đ ng. n p v ộ ượ ị ố ề ứ ồ
15
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Bi u s 1: ể ố
Ả ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng ủ ứ ả
S phi u: 01a ế Tài kho n: 111 ả Tài kho n đ i ng: 627 ố ứ ả
Ế
PHI U CHI Ngày: 01/01/2012
ị ậ ề ườ
i nh n ti n: CB90653 – Vũ Th Hi n. ỉ
ả ẩ
ồ
ẵ ồ
g c.
Ng ề Đ a ch : Trung tâm tiêu th 1. ụ ị V kho n: Thanh toán ti n văn phòng ph m tháng 1/2012. ề ề S ti n: 1.282.000 đ ng. ố ề B ng ch : M t tri u hai trăm tám hai nghìn đ ng ch n. ệ ộ ữ ằ Kèm theo: ch ng t ừ ố ứ TH TR NG K TOÁN THANH TOÁN NG Đ N V Ơ Ị Ế ƯỞ Ế
Ủ ƯỞ (Đã ký) K TOÁN TR (Đã ký) (đã ký)
t b ng ch ): M t tri u hai trăm tám hai nghìn đ ng ch n. Đã nh n đ s ti n (vi ậ ủ ố ề ế ằ ữ ệ ẵ ộ ồ
Ỹ ƯỜ Ề
TH QUỦ (Đã ký) Ngày 01 tháng 01 năm 2012 I NH N TI N NG Ậ (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
16
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Bi u s 2: ể ố
Ả ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng ủ ứ ả
S phi u: 01a ế Tài kho n: 111 ả Tài kho n đ i ng: 642 ố ứ ả
Ế
PHI U THU Ngày: 12/01/2012
ạ ế ườ ộ
ả
t đ nh m c. ậ ề i n p ti n: CB90253 - Ph m Văn Ti n. ỉ ộ ả ạ ộ ượ ị ứ
ệ ồ
ươ ẵ ồ
ộ ứ ừ ố
NG K TOÁN THANH TOÁN Ng ề Đ a ch : B ph n qu n lý. ị V kho n: Ti n đi n tho i n p v ề S ti n: 182.000 đ ng. ố ề B ng ch : M t trăm tám m i hai nghìn đ ng ch n. ữ ằ Kèm theo: ch ng t Ế ƯỞ Ế
g c. K TOÁN TR (Đã ký)
t b ng ch ): M t trăm tám m i hai nghìn đ ng ch n. Đã nh n đ s ti n ( vi ậ ủ ố ề ế ằ ươ ữ ộ ồ
(đã ký) ẵ Ngày 15 tháng 01 năm 2012
NG I N P TI N ƯỜ Ộ Ề Ỹ
TH QUỦ (Đã ký) (Đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
17
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
phi u thu 01a, phi u chi 01a k toán vào s k toán chi ti t ti n m t, s qu ti n m t, s nh t ký thu ổ ế ế ế ế ế ề ặ ổ ặ ổ ỹ ề ậ ứ
ề
T các ch ng t ừ ừ ti n và chi ti n: ề Bi u s 3: ể ố
M u s S07a - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
( ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC
ủ
ứ
ả
ng BTC)
ủ ộ ưở
S K TOÁN CHI TI T TI N M T
ngày 20/03/2006 c a b tr Ặ
Ề
Ế
(Đ n v tính: đ ng)
ề
ả
ồ
ị
T ngày 01/01/2012 đ n 31/01/2012
S d đ u năm
: 1.297.450.000
Ổ Ế Tài kho n 111 – Ti n m t ặ ừ
ế
ơ ố ư ầ
S hi u ch ng t
S ti n ố ề
ố ệ
ứ
ừ
Ghi chú
NT CT
Di n gi ễ
i ả
NT GS
Thu
01/01
Chi PC01a
Thanh toán ti n văn phòng ph m
Thu -
Chi 1.282.000
T nồ 1.015.450.000
ề
ẩ
12/01
PT01a
t đ nh
182.000
-
1.015.632.000
ạ ộ ượ ị
ệ
15/01
PT02a
-
1.125.632.000
110.000.000
Ti n đi n tho i n p v ề m cứ Ti n bán hàng ề
15/01
PC02a
Ti n t m ng công tác phí
5.000.000
1.120.632.000
-
ề ạ ứ
01/0 1 12/0 1 15/0 1 15/0 1 …..
….
…..
….
….
….
….
….
…. T ng phát sinh n : T ng phát sinh có: S d cu i tháng:
ợ 510.450.000 484.430.000 1.323.470.000
ng
ổ ổ ố ư ố Ng ườ
ổ
ế
ưở
i ghi s (đã ký)
K toán tr (Đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
18
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Bi u s 4: ể ố
M u s S07 - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
( ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC
ứ
ủ
ả
ngày 20/03/2006 c a b tr
ng BTC)
ủ ộ ưở
Ổ
S QU TI N M T Ỹ Ề ề ả
Ặ Tài kho n: 111 – Ti n m t ặ T ngày 01/01/2012 đ n 31/01/2012
Đ n v tính: đ ng
ừ
ế
ồ
ị
: 1.297.450.000
Ng
Ch ng tứ
ừ
S phát sinh
ơ S d đ u năm ố ư ầ ố
Di n gi ễ
i ả
S dố ư
iườ n p/nh n ti n ậ
ộ
ề
Ngày
Có
Nợ
TK ĐƯ
01/01
Số PC01a
Thanh toán ti n văn phòng ph m
1.282.000
1.015.450.000
627
Vũ Th Hi n ề ị
ề
ẩ
ạ ộ ượ ị
t đ nh m c ứ
12/01 15/01
PT01a PT02a
Ph m Văn Ti n ế ạ Vũ Th H ng
Ti n đi n tho i n p v ệ Ti n bán hàng
182.000 100.000.000
- -
1.015.632.000 1.115.632.000
642 511
ị ồ
ề ề
15/01
PC02a
Hoàng Văn Hà
Ti n t m ng công tác phí
10.000.000 -
- 5.000.000
1.125.632.000 1.110.632.000
3331 141
ề ạ ứ
….
….
….
….
….
…..
…..
…
T ng phát sinh n T ng phát sinh có: S d cu i tháng:
ổ ổ ố ư ố
NG
NG
Ế
ƯỞ
ƯỜ
Ổ
K TOÁN TR (đã ký)
ợ: 510.450.000 484.430.000 1.323.470.000 I GHI S (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
19
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Bi u s 5 : ể ố
M u s S03a1 - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ủ
ứ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
Ổ Ề
Ậ
Ề
S TI N NH T KÝ THU TI N Năm: 2012
Đ n v tính: đ ng
ơ
ồ
ị
Ghi Có các TK
Ch ng tứ
ừ
Di n gi ễ
i ả
TK khác
NT GS
Ghi N TKợ 111
SH
NT
TK 511
TK 3331
S ti n ố ề
S hi u ố ệ
A
C
D
E
2
3
c chuy n sang ể
ướ ạ ộ ượ ị
t đ nh m c ứ
12/01 PT01a 15/01 PT02a
12/01 15/01
- S trang tr Ti n đi n tho i n p v ệ Ti n bán hàng
ố ề ề
1 - - 110.000.000
- 100.000.000
- 10.000.000
- 182.000 -
- 627 -
….. ……..
…….
……
…….
……
….
….
…
510.450.000
400.000.000
40.000.000
70.450.000
- C ng chuy n trang sau ể
ộ
K toán tr
ng
ổ
Ng i ghi s ườ (Đã ký)
ế ưở (Đã ký)
Giám đ cố (đã ký)
20
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
Bi u s 6 : ể ố
M u s S03a2 - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ủ
ứ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ngày 20/03/2006 c a b tr
ng BTC)
ủ ộ ưở
Ổ Ề
Ậ
Ề
S TI N NH T KÝ CHI TI N Năm: 2012
Đ n v tính: đ ng
ơ
ồ
ị
Ch ng tứ
ừ
Ghi N các TK ợ
Di n gi ễ
i ả
TK khác
NT GS
Ghi Có TK 111
SH
NT
TK 152
TK 133
S ti n ố ề
S hi u ố ệ
A
C
D
E
1
2
3
ố
c chuy n sang ể ẩ
01/01 15/02
PC01a PC02a
01/01 15/01
- S trang tr ướ Thanh toán ti n văn phòng ph m ề Ti n t m ng công tác phí
1.282.000 5.000.000
1.282.000 5.000.000
627 141
ề ạ ứ
…..
…..
…..
……
…..
……
….
….
….
484.430.000
300.000.000
30.000.000
154.097.000
- C ng chuy n trang sau ể
ộ
Ng
i ghi
ng
ườ sổ
ế
ưở
Giám đ cố
(Đã ký)
K toán tr (đã ký)
(đã ký)
21
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
ế ề ề ậ ả ặ ổ ổ
T ng h p các s nh t ký thu ti n và chi ti n k toán vào s cái tài kho n ti n m t: ổ ề ợ Bi u s 7: ể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ngày 20/03/2006 c a b tr
ng BTC)
ủ ộ ưở
ề
ặ
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 ả
Đ n v tính: đ ng
Tên tài kho n: Ti n m t S hi u: 111 ị
ố ệ
ơ
NKC
Ch ng tứ
ừ
ồ S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
SH
NT
Có
Nợ
S hi u ố ệ TK đ iố ngứ
STT dòng
Trang số
A
B
C
D
E
G
H
2 -
1 1.297.450.000
31/01 NKĐB thu ti nề
t đ nh m c ứ
ố ư ầ ố ề ề
ả ộ
c ướ
…….. ……
182.000 400.000.000 40.000.000 …..
…. 31/01
…. NKĐB chi ti nề
ẩ
642 511 3331 …….. 627 141 …..
ố
…
…..
- - ….. 1.282.000 5.000.000 …….. 484.430.000 -
ng
ườ
ổ
ưở
i ghi s Ng (Đã ký)
S d đ u năm S phát sinh trong tháng 1 Ti n đi n tho i n p v ạ ộ ượ ị ệ Ti n bán hàng Thu và các kho n ph i n p nhà n ả ế …… Thanh toán ti n văn phòng ph m ề Ti n t m ng ề ạ ứ ……. C ng s phát sinh tháng ộ S d cu i tháng ố ư ố K toán tr ế (Đã ký)
- …….. 510.450.000 1.323.470.000 Giám đ cố (đã ký)
22
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
23
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
3.1.2: K toán ti n g i ngân hàng: ề ử ế
3.1.2.1: Đ c đi m c b n: ơ ả ể ặ
c g i t i ngân hàng đ Ti n g i ngân hàng c a công ty ph n l n đ ủ ầ ớ ượ ử ạ ề ử ể
th c hi n công vi c thanh toán m t cách an toàn và ti n d ng. Lãi thu t ụ ự ệ ệ ệ ộ ừ
ti n g i ngân hàng đ c h ch toán vào doanh thu ho t đ ng tài chính. ử ề ượ ạ ộ ạ
Ti n g i ngân hàng đ c công ty s d ng đ thanh toán h u h t các ử ề ượ ử ụ ể ế ầ
nghi p v phát sinh có giá tr t nh đ n l n. ệ ụ ị ừ ỏ ế ớ
3.1.2.2: Tài kho n s d ng: ả ử ụ
- TK 112 “ ti n g i ngân hàng” . Tài kho n này có 3 tài kho n c p 2: ề ử ả ấ ả
+ TK 1121: Ti n Vi t Nam. ề ệ
+ TK 1122: Ngo i t . ạ ệ
+ TK 1123: Vàng b c,kim quý, đá quý. ạ
3.1.2.3: Quy trình k toán: ế
6: Quy trình k toán ti n g i ngân hàng: S đ ơ ồ ề ử ế
GBN, GBC, yỦ nhi m chi,… ệ
ổ
S chi ti t TK 112 ổ ế Nh t ký ti n g i ề ử ậ B ngả Báo cân S theo dõi TGNH cáo tài đ i số ố chính phát sinh
S cái TK 112 ổ B ng t ng h p ợ ổ ả t TK 112 chi ti ế
Nh t kýậ đ cặ tệ bi
B ng cân đ i ố ả s phát sinh ố
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Ghi chú:
Ghi hàng ngày Ghi cu i tháng ố Ki m tra đ i chi u ế ể ố
24
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
i: Di n gi ễ ả Hàng ngày căn c các ch ng t ứ ứ ừ ố ủ g c nh GBN, GBC, y ư
nhi m chi,… do ngân hàng g i t ử ớ ệ ề i thì k toán ghi s nh t ký thu (chi) ti n ế ậ ổ
t ti n g i. g i và s chi ti ổ ử ế ề ử
Cu i tháng t ng h p các s nh t ký thu (chi) ti n g i k toán vào s ề ử ế ậ ổ ố ợ ổ ổ
cái TK 112 và l p b ng t ng h p chi ti ả ậ ổ ợ ế t TK 112 đ i chi u v i s cái TK ế ớ ổ ố
112.
Cu i cùng k toán t ế ố ổ ứ ả ch c b o qu n l u tr ch ng t ả ư ữ ứ . ừ
ọ Ví d kh o sát minh h a: ụ ả
Ngi p v 1: ệ ụ Ngày 02/01/2012 thu ti n bán hàng b ng ti n g i ngân ề ử ề ằ
hàng BIDV s ti n bao g m c thu GTGT 10% là 220.000.000 đ ng đã ế ố ề ả ồ ồ
nh n đ c gi y báo có. ậ ượ ấ
c gi y báo n c a ngân Nghi pệ v 2:ụ Ngày 13/01/2012 nh n đ ậ ượ ợ ủ ấ
hàng BIDV v s ti n g i đã đ c ngân hàng chuy n tr tr c cho ng ề ố ề ử ượ ả ướ ể ườ i
bán th ch cao là 30.000.00 đ ng. ạ ồ
Vi c h ch toán các nghi p v phát sinh trên đ c ti n hành theo ụ ệ ệ ạ ượ ế
trình t ch ng t t đ n s sách l n l ự ừ ứ ừ ế ổ ầ ượ t nh sau: ư
25
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Bi u s 8: ể ố Ngân hàng Đ u t và Phát tri n ể
ầ ư BIDV
Ấ
(B tài chính) GI Y BÁO CÓ ộ
duy t y d toán: S 128 Ngày 2 tháng 1 năm 2012 Căn c thông t ứ ư ự ệ ố
Yêu c u kho b c Nhà n c : G i ti n vào ngân hàng ạ ầ ướ ử ề
N TK 112: 220.000.000 ợ
Có TK 511: 200.000.000
Có TK 3331: 20.000.000
Thu ngân sách s tài kho n 05 ả ố
Thu ngân sách s tài kho n 05 ả ố
Đ n v đ c h ng: Công ty xi măng H i Phòng. ị ượ ưở ơ ả
S tài kho n: ………….. ả ố
T i Ngân hàng Đ u t ầ ư ạ và Phát tri n H i Phòng ể ả
Lý do: thu ti n bán hàng hóa. ề
S ti n là: 220.000.000 ố ề
Vi t b ng ch : Hai trăm hai m i tri u đ ng ch n. ế ằ ươ ữ ệ ẵ ồ
Ngày 2 tháng 1 năm 2012
ng ế ưở ố
K toán tr (đã ký) Giám đ c ngân hàng (đã ký, đóng d u)ấ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
Bi u s 9: ể ố
26
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
và Phát tri n ể
Ngân hàng Đ u t ầ ư BIDV
Ấ Ợ
(B tài chính) GI Y BÁO N ộ
duy t y d toán: S 135 Ngày 13 tháng 1 năm 2012 Căn c thông t ứ ư ự ệ ố
Yêu c u kho b c Nhà n c : Chuy n kho n tr t c ng i bán: ạ ầ ướ ả ướ ể ả ườ
N TK: 331 30.000.000 ợ
Có TK: 112 30.000.000
Chi ngân sách s tài kho n 10 ố ả
Chi ngân sách s tài kho n 10 ố ả
Đ n v đ c h ng: Công ty v t t v n t i xi măng Hà N i. ị ượ ưở ơ ậ ư ậ ả ộ
S tài kho n: ………….. ả ố
T i Ngân hàng Đ u t ầ ư ạ và Phát tri n H i Phòng ể ả
Lý do: tr tr c cho ng i bán ả ướ ườ
S ti n là: 30.000.000 ố ề
Vi ế ằ t b ng ch : Ba m i tri u đ ng ch n. ươ ữ ệ ẵ ồ
ng ế ưở ố
K toán tr (đã ký) Ngày 13 tháng 1 năm 2012 Giám đ c ngân hàng (đã ký, đóng d u)ấ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
27
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
GBN và GBC trên k toán vào s chi ti t ti n g i, s nh t ký thu (chi) ti n g i: ứ ừ ở ế ổ ế ề ử ổ ề ử ậ
Căn c vào các ch ng t ứ Bi u s 10: ể ố
M u s S08 - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
( ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ngày
ủ
ứ
ả
20/03/2006 c a b tr
ng BTC)
ủ ộ ưở
Ề
Ế
S K TOÁN CHI TI T TI N G I NGÂN HÀNG ả
ở
ơ
ị
N i m tài kho n giao d ch: ngân hàng đ u t S hi u tài kho n t
Ử và phát tri n H i Phòng ể ầ ư i n i giao d ch: TK 112 ị
Ổ Ế ả ố ệ
ả ạ ơ
Ch ng tứ
ừ
S ti n ố ề
Ghi chú
Di n gi ễ
i ả
NT GS
TK ĐƯ
SH
NT
Còn l
iạ
C
D
E
A
Chi (Rút ra) 2 -
Thu (g i vào) ử 1 -
G -
3 5.429.417.052
ố ư ầ ố
GBC
02/01
- S d đ u năm - S phát sinh trong tháng 1 Thu ti n bán hàng
02/01
ề
200.000.000 20.000.000
511 3331 331
629.417.052 649.417.052 619.417.052
13/01 GBN
13/01 Chuy n tr tr
c ng
i bán
30.000.000
ả ướ
ể
ườ
…. …….
……
…..
……..
……..
………
……
2.467.360.000
3.243.000.900
4.653.776.152
…….. C ng phát sinh tháng ộ S d cu i tháng ố ư ố
Ng
k toán tr
ng
i ghi s ổ
ế
ưở
ườ (Đã ký)
giám đ cố (đã ký) (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
28
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
M u s S03a1 - DN
Bi u s 11 : ể ố
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
Ổ Ề
Ậ
Ề
S TI N NH T KÝ THU TI N Năm: 2012
Đ n v tính: đ ng
ơ
ồ
ị
Ghi Có các TK
Ch ng tứ
ừ
TK khác
Di n gi ễ
i ả
NT GS
Ghi N TKợ 112
SH
NT
TK 511
TK3331
S ti n ố ề
Số hi uệ
C
D
A
E c chuy n sang ể ướ
ố
1 1.456.870.000 220.000.000
2 - 200.000.000
3 - 20.000.000
- -
- -
GBC GBC
02/01 14/01
02/01 14/01
ạ
200.000.000
-
-
200.000.000
311
- S trang tr Thu ti n bán hàng ề ỹ ề Vay ng n h n nh p qu ti n ậ ắ g iử
…..
……….
…….
…
……… ………
3.425.230.000 2.000.000.000
…….. 200.000.000
…… 1.225.230.000
……… - C ng chuy n trang sau ể ộ
Ng
i ghi s
ng
ổ
ế
ưở
Giám đ cố
ườ (Đã ký)
K toán tr (Đã ký)
(đã ký)
29
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
Bi u s 12 : ể ố
M u s S03a2 - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
Ổ Ề
Ậ
Ề
S TI N NH T KÝ CHI TI N Năm: 2012
Đ n v tính: đ ng
ơ
ồ
ị
Ch ng tứ
ừ
Ghi N các TK ợ
TK khác
Di n gi ễ
i ả
NT GS
Ghi Có TK 112
SH
NT
TK 331
TK 133
TK 152
S ti n ố ề
Số hi uệ
A
C
D
1
2
3
4
E ướ
ể c chuy n
i bán
c ng
ả ướ
ườ c ướ
- - -
2.436.600.000 30.000.000 275.000.000
- 30.000.000 275.000.000
- - -
- S trang tr ố sang 13/01 Chuy n tr tr ể 14/01 Tr ti n hàng kỳ tr ả ề
…
…….. ….. ……..
13/01 GBN 14/01 GBN ….
…….. 3.257.880.000
…… 1.257.000.000
….. 75.000.000
….. 745.900.000
….. 1.180.880.000
- C ng chuy n trang sau ể
ộ
Ng
i ghi
K toán tr
ườ sổ
ưở
ế
Giám đ cố ng (Đã ký) ( Đã ký) (đã ký)
30
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
ề ử ế ề ử ậ ả ổ
T ng h p s nh t ký thu (chi) ti n g i k toán vào s cái tài kho n ti n g i ngân hàng: ợ ổ ổ Bi u s 13: ể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 Tên tài kho n: Ti n g i ngân hàng
ề ử
S hi u: 112
Đ n v tính: đ ng
ả ố ệ
ơ
ồ
NKC
Ch ng tứ
ừ
ị S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
SH
NT
Có
Nợ
STT dòng
Trang số
A
B
C
D
E
G
Số hi uệ TK ĐƯ H
1 5.429.417.052
2 -
ố ư ầ ố
511
31/01 NKĐB thu ti nề
ế
c ướ
S d đ u năm S phát sinh trong tháng 1 Doanh thu bán hàng Thu và các kho n ph i n p nhà n ả ả ộ Vay ng n h n nh p qu ti n g i ỹ ề ử ậ
ạ
ắ
…. ………
311 ……..
i bán
….. ….. 31/01 NKĐBchi ti nề
Ph i tr ng ả ả ườ Nguyên v t li u ậ ệ
ố
…… …..
…… ……
……….
- - - …… 1.257.000.000 745.900.000 ……… 3.243.000.900 -
ộ ố ư ố
Ng
i ghi s
K toán tr
ng
ườ
ổ
C ng s phát sinh tháng S d cu i tháng ế
ưở
2.000.000.000 200.000.000 200.000.000 ….. - - …….. 2.467.360.000 4.653.776.152 Giám đ cố
31
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
(Đã ký)
(đã ký)
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
(Đã ký) ồ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ
32
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
3.2. K toán nguyên v t li u, công c d ng c : ụ ậ ệ ụ ụ ế
3.2.1. Đ c đi m c b n: ể ơ ả ặ
t NVL, CCDC, k toán v t t Đ qu n lý t ả ể ố ậ ư ủ ử ụ c a công ty s d ng ế
là phi u nh p kho và phi u xu t kho đ h ch toán cho t t c các ch ng t ứ ừ ể ạ ế ế ậ ấ ấ ả
lo i NVL, CCDC. Đ ng th i đ theo dõi cho t ng lo i NVL, CCDC, t ờ ể ừ ạ ạ ồ ạ i
th kho đ theo dõi v m t s l ng ; còn t i phòng k kho, th kho ủ ở ẻ ề ặ ố ượ ể ạ ế
toán, k toán m s chi ti t đ theo dõi cho c v m t s l ng và giá tr ở ổ ế ế ể ả ề ặ ố ượ ị
c a t ng lo i, t ng th NVL, CCDC t ủ ừ ạ ừ ứ ươ ứ ng ng v i th kho đã m . ở ẻ ớ
3.2.2. Tài kho n s d ng: ả ử ụ
ạ - TK 152 “Nguyên v t li u” . Theo công d ng công ty c a t ng lo i ậ ệ ủ ừ ụ
NVL công ty đã chia thành các tài kho n c p 2 nh sau: ả ấ ư
+ TK 1521: nguyên v t li u chính. ậ ệ
+ TK 1522: v t li u ph . ụ ậ ệ
+ TK 1523: nhiên li u.ệ
+ TK 1524: ph tùng thay th . ế ụ
+ TK 1525: v t li u và thi ậ ệ ế ị t b xây d ng c b n. ự ơ ả
- TK 153 “công c d ng c ”. Tài kho n này dùng đ ph n ánh tr ụ ụ ụ ể ả ả ị
giá hi n có và tình hình bi n đ ng tăng, gi m các lo i CCDC c a ủ công ty. ệ ế ạ ả ộ
Vi c phân b v t li u, công c d ng c cho các đ i t ổ ậ ệ ụ ụ ố ượ ụ ệ ử ụ ng s d ng
đ ượ c phân thành các mã s c th . ố ụ ể
33
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
: 3.2.3. Quy trình k toán ế : Quy trình k toán NVL, CCDC: S đ 7 ơ ồ ế
PNK, PXK, HĐ GTGT, …
Nh t ký chung S chi ti t TK ậ Th kho ẻ ế
ổ 152,153,…
ổ
S cái TK 152,153,… B ng t ng h p ợ ổ Nh p – xu t- t n ấ ồ ả ậ
Ghi chú: ả
B ng cân đ i s ố ố phát sinh
Ghi hàng ngày Ghi cu i tháng ố Đ i chi u ki m ể ế ố
tra
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
k toán g c nh Di n g i ả ễ : Hàng ngày căn c vào các ch ng t ứ ứ ừ ế ố ư
phi u nh p kho, phi u xu t kho, HĐ GTGT mua vào,… k toán ghi s ế ế ế ậ ấ ổ
nh t ký chung đ ng th i vào th kho và s chi ti ờ ẻ ậ ồ ổ ế ậ ệ t v t li u, d ng c . Căn ụ ụ
c vào nh t ký chung k toán ghi s cái tài kho n 152, 153 và các tài ứ ế ậ ả ổ
kho n khác liên quan. ả
Cu i tháng l p b ng t ng h p nh p – xu t – t n đ i chi u v i s ớ ổ ế ả ậ ấ ậ ố ố ổ ợ ồ
cái tài kho n 152, 153,…. L p b ng cân đ i phát sinh và báo cáo tài chính. ả ậ ả ố
Cu i cùng là t ch c b o qu n và l u tr ch ng t ố ả ư . ừ ữ ứ ổ ứ ả
Ghi chú: ọ Ví d kh o sát minh h a: ụ ả
Ghi chú: Ghi hàng ngày: Nghi p v 1: ệ ụ ấ
nh p kho theo PNK s 01 v i đ n giá ch a thu là 73.060 đ ng/t n ( thu ớ ơ ế ư ế ấ ố ồ ậ B ng cân đ i ố ả s phát sinh ố Ghi hàng ngày ụ Ngày 02/01/2012 mua 296 t n ph gia đá ba gian Ghi cu i tháng ố Ki m tra đ i chi u ế ố ể BÁO CÁO TÀI CHÍNH GTGT 5%) thanh toán b ng chuy n kho n. ể ằ ả
Nghi p v 2: ệ ụ Ngày 09/01/2012 xu t kho 40.960 t n ph gia đá ba ấ ụ ấ
gian s d ng cho x ng nghi n xi măng. ử ụ ưở ề
34
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
M u s 01 GTGT Ơ ẫ ố
Bi u s 14: ể ố HÓA Đ N (GTGT) Ngày 09 tháng 01 năm 2012
-3LL DP 199 - B N 0091121
v n t ậ ư ậ ả
S tài i xi măng Hà N i. ộ ố ơ ị kho n: ả
i mua: Công ty xi măng H i Phòng. ả
ệ ọ ị ứ ủ ả ả ố
ả
ị Đ n giá S l ng Thành ti nề ố ượ ơ ụ
3= 1*2 21.625.760 2 73.060 1 296 A 1 ụ
Đ n v bán hàng: Công ty v t t ị Đ a ch : 21B Cát Linh – Hà N i ộ ỉ ……………… Đi n tho i:……………………. MS 01 0077392 0 ạ H ,tên ng ườ Đ a ch : Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng. S tài kho n: ỉ ……………… Hình th c thanh toán: chuy n kho n MS 02 0015521 9 ể ứ Đ n vơ Tên hàng hóa STT tính d ch v ị C B T nấ Ph gia (đá ba zan)
ộ
C ng ti n hàng: ề 21.625.760
Thu su t GTGT : 5% ế
Ti n thu GTGT: 1.081.288 ề T ng c ng ti n thanh toán: 22.707.048
ệ ằ ả ả ề ế
ữ không trăm b n tám đ ng ch n. t b ng ch : Hai hai tri u b y trăm linh b y nghìn ồ ẵ ế ấ ổ ộ S ti n vi ố ề ố
Ng K toán tr ng ườ ế ủ ưở ng đ n v ơ ị
i mua hàng ( đã ký) ưở (đã ký) Th tr (đóng d u, đã ký) ấ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
35
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
15: Bi u sể ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG M u s 01 - VT ẫ ố
B ph n: T ng kho Ả ộ ậ ổ
PHI U NH P V T T Ậ Ậ Ư Ế
Ngày 02 tháng 01 năm 2012
H và tên ng i giao hàng: Anh Ân – Công ty v t t v n t i xi ọ ườ ậ ư ậ ả
măng
Đ a ch : 21 B Cát Linh- Hà N i ộ ị ỉ
N i dung: Nh p đá ba gian Nông C ng tháng 1/2012 ậ ộ ố
Nh p t i kho: K12 – kho ph gia ậ ạ ụ
ng
ố ượ
Đ n giá
Mã v t tậ ư
ơ
Thành ti nề
Số TT
Tên nhãn hi u,ệ quy cách
Đ nơ v tính ị
ừ
C
S l Theo ch ng tứ 1
Th cự nh pậ 2
3
4
A 1
ụ
D 21.12.00.00.19
296
296
73.060
21.625.760
T nấ
B Ph gia (đá ba gian)
Đ n v tính: đ ng ồ ơ ị
T ng c ng
ộ
ổ
t b ng ch : Hai m i m t tri u sáu trăm hai lăm nghìn b y trăm sau m i đ ng ch n.
S ti n vi ố ề
ế ằ
ươ ồ
ươ
ữ
ệ
ả
ố
21.625.760 ẵ
Nh p kho ngày 02 tháng 01 năm 2012 ậ
ng i giao T ng kho Ph trách đ n v ơ ị ụ K toán ế ườ ổ
(đã ký) (đã ký) (đã ký) (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
36
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
16: Bi u sể ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG M u s 02 - VT Ả ẫ ố
Đ n v : T ng kho ơ ị ổ
S : 01a PHI U XU T V T T Ấ Ậ Ư Ế ố
Ngày 09 tháng 01 năm 2012
B ph n s d ng: Phân x ng nghi n đóng bao xi măng – PX80004 ậ ử ụ ộ ưở ề
Lý do s d ng: Nghi n xi măng ử ụ ề
Xu t t i kho: K12 – kho ph gia ấ ạ ụ
Đ n v tính: đ ng ồ ơ ị
ĐVT
Tên v t tậ ư
Mã v t tậ ư
TK Vtư
Số ngượ l
Giá đ n vơ ị
Thành ti nề
S Số TT
23.430
-
1
-
152119 21.12.00.00.18 T nấ
1
Ph gia đá ụ ba gian
3
-
T ng c ng
ổ
ộ
t b ng ch :
S ti n vi ố ề
ế ằ
ữ …….
Xu t ngày 09 tháng 01 năm 2012 ấ
Th tr K toán tr ng Ng i nh n ủ ưở ng đ n v ơ ị ế ưở ườ ậ Th khoủ
(đã ký) (đã ký) (đã ký) (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
37
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
ẻ ặ ậ ổ ổ ế ậ ệ t v t li u, d ng c : ụ ụ
M u s S11 - DN
Căn c vào HĐGTGT ho c PXK 01a, PNK01a k toán vào th kho, s nh t ký chung và s chi ti ứ ế Bi u s 17: ể ố
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ngày 20/03/2006 c a b tr
ng BTC)
ủ ộ ưở
Ẻ
ụ
ả
Tên nhãn hi u, quy cách v t t
Đ n v tính: t n
TH KHO Tháng 01 năm 2012 Tài kho n: 152119 Tên kho: Kho ph gia : ph gia đá ba gian ậ ư
ụ
ệ
ấ
ị
S l
ng
ơ ố ượ
S hi u ch ng t
ố ệ
ứ
ừ
Di n gi ễ
i ả
STT
Ngày tháng
Nh pậ
Xu tấ
T nồ
Ngày nh pậ xu tấ
Nh pậ
Xu tấ
A
B
C
D
F
1
2
Ký xác nh nậ c a kủ ế toán G
3 28.381
- 23.430 -
ố ư ầ ố ụ ưở ụ ụ
E S d đ u năm S phát sinh tháng 1 Ph gia đá ba gian X ng nghi n xi măng ề Ph gia đá ba gian Ph gia đá bagian ……
1 2 3 4 ….
02/01 09/01 10/01 12/01 ….
PN01a - PN02a PN03a …..
- PX 01a - - ……
02/01 09/01 10/01 12/01 ……
28.677 5.247 20.370 25.617 ……..
….
296 - 15.125 5.245 …… 30.075
……. 40.960
C ng phát sinh tháng S d cu i tháng
17.496
ộ ố ư ố
Ng
i l p
K toán tr
ng
ế
Giám đ cố (đã ký)
ườ ậ (đã ký)
ưở (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
38
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
M u s S10 - DN
Bi u s 18: ể ố
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ngày 20/03/2006 c a b tr
ng BTC)
ủ ộ ưở
Ổ
Ế
Ụ
Ậ
Ẩ
Ệ
Tài kho n: 152 Tên kho: Kho ph gia
S CHI TI T V T LI U, D NG C ( S N PH M, HÀNG HÓA) Ụ Ả Tháng 01 năm 2012 ả
ụ
Đ n v tính: t n ấ
ị
Ch ng tứ
ừ
Nh pậ
Xu tấ
ơ T nồ
Đ n giá
Di n gi ễ
i ả
ơ
Ghi chú
TK ĐƯ
SH
NT
Thành ti nề
Thành ti nề
Thành ti nề
Số ngượ l
Số ngượ l
Số ngượ l
A
D
2
3
1
5 1.402.952.801
4 18.381
S d đ u năm S phát sinh tháng 1
PN01a
02/01 Ph gia đá ba gian
112
73.060
296
21.625.760
-
-
18.677
ố ư ầ ố ụ
Xu t nghi n xi măng ề
ụ ụ
PX01a PN02a PN03a ….
09/01 ấ 10/01 Ph gia đá ba gian 12/01 Ph gia đá bagian …..
- 621 76.240 112 112 78.356 …. …….
5.247 20.370 25.617 …
…….
- 15.125 5.245 ….. 30.075
- 1.153.130.000 410.977.220 ……….. 3.117.774.110
23.430 - - …. 40.960
1.811.971.937 - - …. 3.167.664.128
…… C ng phát sinh tháng S d cu i tháng
17.496
1.353.062.783
ộ ố ư ố
ng
Ng
i ghi s
ế
ưở
ổ
K toán tr (Đã ký)
Giám đôc (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty)
ườ (đã ký) ẫ
ế ồ
Bi u s 19: ể ố
39
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
M u s S11 - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
Ổ Ậ
S NH T KÝ CHUNG (Đ n v tính: đ ng)
ồ
ơ
ị S phát sinh
Ch ng tứ
ừ
ố
Di n gi ễ
i ả
NT GS
STT dòng
SH
NT
Có
Nợ
Đã ghi Sổ Cái
A
B
C
E
G
Số hi uệ TK ĐƯ H
D c chuy n sang ể
ướ
02/01
PN01a
02/01
S trang tr Ph gia đá ba gian
01
ố ụ
09/01
PX01a
09/01
02
Xu t nghi n xi măng ề
ấ
10/01
PN02a
10/01
Ph gia đá ba gian
03
ụ
12/01
PN03a
12/01
Ph gia đá ba gian
04
ụ
……
……..
….
…
x x x x x x x x x x x …
….
152 133 112 621 152 152 133 112 152 133 112 …..
S chuy n sang trang sau
1 6.453.677.000 21.625.760 2.162.576 - 1.811.971.937 - 1.153.130.000 115.313.000 - 410.977.220 41.097.722 - …….. 9.556.278.215
2 6.453.677.000 - - 23.788.336 - 1.811.971.937 - - 1.268.443.000 - - 452.074.942 …….. 9.556.278.215
ố
ể
Ng
i ghi s
ng
ổ
ế
ưở
ườ (đã ký)
K toán tr (đã ký)
Giám đ cố (đã ký, đóng d u)ấ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
40
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
ậ ả ổ ổ
Căn c vào s nh t ký chung k toán vào s cái tài kho n 152: ứ ế Bi u s 20: ể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ủ
ứ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ngày 20/03/2006 c a b tr
ng BTC)
ủ ộ ưở
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 Tên tài kho n: Nguyên v t li u ậ ệ S hi u: 152
ả ố ệ
Đ n v tính: đ ng
ơ
ị
NKC
ồ S ti n ố ề
Ch ng tứ
ừ
Di n gi ễ
i ả
NT GS
Có
SH
NT
S hi u ố ệ TK ĐƯ
Nợ
STT dòng
Trang số
D
E
G
H
B
C
A
1 4.567.879.254
2 -
ng nghi n xi măng ề
ưở
S d đ u năm ố ư ầ S phát sinh trong tháng 1 ố Ph gia đá ba gian ụ Xu t cho x ấ Ph gia đá ba gian ụ Ph gia đá bagian ụ ………. C ng s phát sinh tháng ố S d cu i tháng
112 621 112 112 ……..
21.625.760 - 1.153.130.000 410.977.220 …….. 5.674.320.000 2.916.521.254
- 1.811.971.937 - - …….. 7.325.678.000 -
PN01a PX01a PN02a PN03a …..
02/01 09/01 10/01 12/01 ……..
02/01 09/01 10/01 12/01 …..
ộ ố ư ố
ng
Ng
K toán tr ế
ưở
ổ
Giám đ cố (đã ký)
i ghi s ườ (Đã ký)
(Đã ký) ẫ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ồ
41
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
3.3. K toán tài s n c đ nh: ả ố ị ế
3.3.1. Đ c đi m c b n: ể ơ ả ặ
Công ty xi măng H i Phòng là doanh nghi p s n xu t có quy mô ệ ả ấ ả
l n. TSCĐ có giá tr l n trong t ng tài s n. ị ớ ớ ả ổ
Kh u hao TSCĐ đ c quy đ nh nh sau: ấ ượ ư ị
Nhà c a, v t ki n truc: 10 – 20 năm ử ế ậ
Máy móc thi t b : 5– 20 năm ế ị
Ph ng ti n v n t i: 5 – 10 năm ươ ậ ả ệ
Thi t b văn phòng: 3 - 7 năm ế ị
Và đ c tính kh u hao theo ph ng pháp đ ượ ấ ươ ườ ng th ng. ẳ
K toán TSCĐ c a công ty theo dõi TSCĐ v nguyên giá, giá tr ủ ề ế ị
kh u hao, giá tr còn l i, b ph n s d ng, m c đích s d ng hay là theo ấ ị ạ ậ ử ụ ử ụ ụ ộ
dõi chi ti t các nghi p v làm tăng ho c gi m TSCĐ đ ng th i tính và ế ụ ệ ả ặ ờ ồ
phân b kh u hao. ấ ổ
3.3.2. Tài kho n s d ng: ả ử ụ
ị ệ - TK 211 “ TSCĐHH”: tài kho n này dùng đ ph n ánh giá tr hi n ể ả ả
có và bi n đ ng tăng gi m c a toàn b TSCĐHH c a công ty theo nguyên ủ ủ ế ả ộ ộ
giá. Có các tài kho n c p 2 sau: ả ấ
TK 2112: Nhà c a v t ki n trúc ử ậ ế
TK 2113: Máy móc, thi t b . ế ị
TK 2114: Ph ng ti n v n t ươ ậ ả ệ i truy n d n. ề ẫ
TK 2115: Thi t b d ng c qu n lý. ế ị ụ ụ ả
TK 2118: TSCĐHH khác.
- TK 213: “TSCĐVH”: Tài kho n này dùng đ ph n ánh nguyên giá ể ả ả
c a TSCĐ hi n có và tình hình tăng gi m TSCĐ c a đ n v . ị ủ ủ ơ ệ ả
- TK 214 – kh u hao TSCĐ. ấ
42
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
3.3.3: Quy trình k toán: ế
S đ 8: Trình t ghi s ph n hành k toán TSCĐ: ơ ồ ự ổ ầ ế
ả ậ
ả
Biên b n giao nh n TSCĐ, biên b n thanh lý TSCĐ, …..
Th TSCĐ ẻ Th TSCĐ ẻ
Ghi chú: Nh t ký chung ậ
S TSCĐ ổ Ghi hàng ngày
Ghi cu i tháng ố S cái TK 211, 214 ổ ả ợ Ki m tra đ i chi u ế ể ố B ng t ng h p ổ TSCĐ
Ghi chú: Ghi hàng ngày ả
B ng cân đ i s ố ố phát sinh Ghi cu i tháng ố Ki m tra đ i chi u ế ể ố
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Báo cáo tài chính
Di n gi ễ : Hàng ngày khi căn c vào các biên b n, tài li u liên quan i ả ứ ệ ả
đ n s bi n đ ng c a TSCĐ, k toán l p th TSCĐ đ theo dõi s tăng ế ự ế ự ủ ể ẻ ế ậ ộ
gi m c a TSCĐ. K toán d a vào các th TSCĐ theo dõi cho t ng TSCĐ ừ ủ ự ẻ ế ả
t p h p vào s TSCĐ đ qu n lý TSCĐ c a toàn công ty. ả ậ ủ ể ợ ổ
K toán phân b kh u hao TSCĐ đ ph c v cho k toán giá thành. ể ụ ụ ế ế ấ ổ
Đ vào đ ể ượ ổ c s nh t ký chung k toán l p phi u k toán sau đó ghi ậ ế ế ế ậ
s cái TK 211, 214 và các tài kho n khác có liên quan. ổ ả
Cu i tháng k toán l p ớ ậ b ng phân b kh u hao TSCĐ đ i chi u v i ế ế ả ấ ố ổ ố
s cái TK 211, 214, l p b ng cân đ i s phát sinh và báo cáo tài chính. ổ ố ố ậ ả
Cu i cùng là t ch c b o qu n và l u tr ch ng t ố ổ ứ ả ữ ứ ư ả . ừ
Ví d kh o sát minh h a ọ : Ta có B ng tính và phân b kh u hao ụ ả ả ấ ổ
43
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
TSCĐ c a công ty trong tháng 01 năm 2012 nh sau: ư ủ
Bi u s 21: ể ố
B NG TÍNH VÀ PHÂN B KH U HAO TRONG THÁNG 01/2012 Ấ Ổ Ả
T ngày 01/01/2012 đ n ngày 31/01/2012 ừ ế
CH TIÊU
Ỉ
ố
T ng sổ -
Chi phí 627 -
Chi phí 641 -
Chi phí 642 -
1. Đ tấ
180.441.780
180.441.780
-
-
2. Nhà c a v t ki n trúc ử ậ
ế
3. Máy móc thi
11.583.849.200
11.583.849.200
-
-
t bế ị
ng ti n v n t
248.332.150
248.332.150
-
-
ươ
ệ ậ ả
ề i truy n
4. Ph d nẫ 5. Thi
100.203.401
-
-
t b , d ng c qu n lý
-
ế ị ụ
ụ ả
-
-
-
6. TSCĐ khác
-
T ng c ng
12.112.826.531
11.764.290.980
100.203.401
248.535.150
ộ
ổ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
Bi u s 22: ể ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG
Ả
Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng ủ ứ ả
PHI U K TOÁN Ế Ế
Ngày 31 tháng 01 năm 2012
NTGS i TK Có TK Nợ S ti n ố ề
Di n gi ả ễ Phân b kh u hao ấ ổ 31/01/2012 6274 214 11.764.290.980 TSCĐ
6414 6424 214 214 100.203.401 248.332.150
12.112.826.531 C ngộ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
44
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
ế ả ấ ậ ổ ổ
Căn c vào b ng tính và phân b kh u hao TSCĐ trong tháng 01/2012 k toán ghi s nh t ký chung: ứ Bi u s 23: ể ố
M u s S11 - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ủ
ứ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
Ổ
Ậ
S NH T KÝ CHUNG Năm 2012
(Đ n v tính: đ ng)
ồ
ơ
ị S phát sinh
Ch ng tứ
ừ
ố
NT GS
Di n gi ễ
i ả
ĐG SC
STT dòng
ố ệ S hi u TK ĐƯ
SH
NT
Có
Nợ
A
B
C
D
E
G
H
1 …….
2 …….
c chuy n sang ể
ướ
31/01
PKT
31/01
S trang tr ố ……. Phân b kh u hao TSCĐ ấ
ổ
11.764.290.980 100.203.401 248.332.150 -
- - - 12.112.826.531
627 641 642 214
………. S chuy n sang trang sau
……
ố
ể
Ng
i ghi s
ng
ổ
ế
ưở
ườ (đã ký)
K toán tr (đã ký)
Giám đ cố (đã ký, đóng d u)ấ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
45
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
ứ ố ế ậ ổ
Căn c s nh t ký chung k toán ghi s cái TK 214: Bi u s 24: ể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ủ
ứ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
ấ
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 Tên tài kho n: Kh u hao TSCĐ S hi u: 214
ả ố ệ
Đ n v tính: đ ng
ơ
NKC
Ch ng tứ
ừ
ồ ị S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
SH
NT
Có
Nợ
STT dòng
Trang số
A
B
C
D
E
G
Số hi uệ TK ĐƯ H
1 -
2 ….
ố ư ầ ố
31/01
PKT
31/01
S d đ u năm S phát sinh trong tháng 1 Phân b kh u hao TSCĐ ấ
ổ
627 641 642
- - -
11.764.290.980 100.203.401 248.332.150
-
………. C ng s phát sinh tháng ố S d cu i tháng
.... …..
ộ ố ư ố
i ghi s
Ng
ng
ổ
ế
ưở
ườ (Đã ký)
K toán tr (Đã ký)
Giám đ cố (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
46
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
3.4. K toán lao đ ng ti n l ng: ề ươ ộ ế ng và các kho n trích theo l ả ươ
3.4.1. Đ c đi m c b n: ể ơ ả ặ
i công ty đông, chia thành nhi u b Do s lố ượng công nhân viên t ạ ề ộ
ph n ph c v khác nhau nên hình th c tr ng c a công ty cũng khác ứ ụ ụ ậ l ả ươ ủ
nhau. Công ty ti n hành tr l ng theo 3 hình th c: l ả ươ ế ứ ươ ẩ ng theo s n ph m, ả
ng khoán. Căn c vào k t qu s n xu t kinh l ươ ng theo th i gian và l ờ ươ ả ả ứ ế ấ
doanh, m c đ hoàn thành c a công ty hàng tháng, quý, năm; căn c vào ứ ủ ứ ộ
ng s n ph m do T ng công ty giao cho mà công ty phân đ n giá ti n l ơ ề ươ ả ẩ ổ
ph i và giao l i đ n giá ti n l ng s n ph m, l ng khoán và l ng theo ố ạ ơ ề ươ ẩ ả ươ ươ
th i gian. ờ
- L ươ ng th i gian: ờ áp d ng v i lao đ ng thu c phòng, ban c a công ty ộ ụ ủ ớ ộ
và m t s b ph n không đ đi u ki n làm khoán nh : phòng KCS, phòng ệ ộ ố ộ ủ ề ư ậ
b o v – quân s … ả ự ệ
- L ng s n ph m ng s n ph m đ c tr cho các phân x ươ ẩ : L ả ươ ả ẩ ượ ả ưở ng
ng m , phân x ng nguyên li u, phân x s n xu t chính nh : phân x ả ư ấ ưở ỏ ưở ệ ưở ng
lò nung và phân x ng nghi n đóng bao. ưở ề
- L ng khoán: đ c tính cho các phân x ng ph tr nh : phân ươ ượ ưở ụ ợ ư
x ng c khí, đi n t đ ng hoá, n c - s a ch a công trình. Đ i v i các ưở ệ ự ộ ơ ướ ố ớ ử ữ
ng công vi c hoàn đ n v này công ty giao đ n giá c th cho m t kh i l ơ ơ ụ ể ố ượ ộ ị ệ
thành.
* Các kho n trích theo l ng: ả ươ
Trên c s ti n l ng th c t ơ ở ề ươ ng c b n, l ơ ả ươ ự ế ph i chi tr , công ty tính ả ả
-
đ c các kho n trích theo l ng theo quy đ nh c a Nhà N c: ượ ả ươ ướ ủ ị
ng c b n trong đó 17% tính vào B o hi m xã h i trích 24 % l ộ ể ả ươ ơ ả
chi phí, 7% ng i lao đ ng ph i n p. ườ ả ộ ộ
47
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
-
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
: trích 4,5% l ng c b n, trong đó3% tính chi phí, B o hi m y t ể ả ế ươ ơ ả
1,5% ng i lao đ ng ph i ch u. ườ ả ộ ị
- Kinh phí công đoàn: trích 2% l ng th c t ươ . ự ế
- B o hi m th t nghi p: trích 2% l ng th c t , trong đó 1% tính ệ ể ấ ả ươ ự ế
vào chi phí, 1% ng i lao đ ng ph i ch u. ườ ả ộ ị
* Các kho n khác: ả
- Ti n ăn ca: m c bình quân là 13.400đ/ c. ứ ề
- Ph c p đ c h i: m c 1= 4000đ/ đ ng; m c 2 = 6000đ/công; m c 3 ụ ấ ứ ứ ứ ạ ộ ồ
= 8000đ/công.
M c 1: đ i v i các phó qu n đ c, đ i tr ng, KTV đi hi n tr ng… ố ớ ộ ưở ứ ả ố ệ ườ
M c 2: đ i v i công nhân v n hành công vi c có m c đ c h i th p. ứ ộ ạ ố ớ ứ ệ ậ ấ
M c 3: đ i v i công nhân v n hành t i phân x ng đ c h i cao nh t. ố ớ ứ ậ ạ ưở ộ ạ ấ
- Ph c p ca 3: m c ph c p là 9.500đ/công… ụ ấ ụ ấ ứ
3.4.2. Tài kho n s d ng: ả ử ụ
- TK 334 “ph i tr ng i lao đ ng. ả ả ườ ộ
-TK 338 “ph i tr ph i n p khác”: Chi ti t c p 2 nh sau: ả ả ả ộ ế ấ ư
+ TK 3382: KPCĐ
+ TK 3383: BHXH
+ TK 3384: BHYT
+ TK 3389: BHTN
48
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
: 3.4.3. Quy trình k toán ế
S đ 9: ng: ơ ồ Quy trình ghi s ph n hành k toán lao đ ng ti n l ổ ầ ề ươ ộ ế
ừ ề ti n ng Ch ng t ứ l ươ
ả
B ng phân b ti n l và trích theo l ổ ề ươ ng ngươ Nh t kýậ chung
S cái TK 334, 338,… B ng t ng h p chi ti ổ ả ổ ợ
t ế ố B ng cân đ i ả Báo cáo tài chính s phát sinh ố
ả ố ố Ghi chú: B ng cân đ i s phát sinh
Ghi hàng ngày
Ki m tra đ i chi u ế ể ố
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Ghi cu i tháng ố
i: Di n gi ễ ả Hàng ngày căn c vào các ch ng t ứ ứ ừ ố ấ g c nh b ng ch m ư ả
công, b ng phân b l ổ ươ ả ố ng và BHXH, phi u xác nh n s n ph m ho c kh i ậ ả ế ặ ẩ
ng công vi c hoàn thành,… k toán l p b ng phân b l ng và trích l ượ ổ ươ ệ ế ả ậ
theo l ng, b ng thanh toán l ng và BHXH và vào s nh t ký chung. ươ ả ươ ậ ổ
Cu i tháng là căn c vào s nh t ký chung k toán ghi s cái TK 334, ứ ế ậ ố ổ ổ
338,…l p b ng t ng h p chi ti t đ i chi u v i s cái tài kho n 334, 338,.. ả ậ ổ ợ ế ố ớ ổ ế ả
L p b ng cân đ i s phát sinh và báo cáo tài chính. ố ố ả ậ
Cu i cùng là ch c l u tr , b o qu n ch ng t ữ ả ứ ư ứ ả ố . ừ
49
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Ví d kh o sát minh h a: công nhân viên đi làm thông ụ ả ọ Trong tháng 01/2012 phòng k toán có tình hình th c t ự ế ế
i qua b ng ch m công bên d ấ ả ướ
Bi u s 25: ể ố
Đ N V : PHÒNG K TOÁN
Ơ Ị
Ế
Tổ:
B NG CH M CÔNG THÁNG 1 NĂM 2012
Ả
Ấ
Cdanh ngh ề
T. c ngộ
Ch m công trong tháng
Phân tích công
ấ
H và tên
ọ
T T
1
2
3
4 5
6
7
8
9
Phép
1 0
1 1
1 2
1 3
1 4
1 5
1 6
1 7
1 8
1 9
2 0
2 1
2 2
2 3
2 4
2 5
2 6
2 7
2 8
3 1
2 9
3 0
L/việ c
Công tác, h iộ h pọ
1
Đ Thỗ ị Huy n Trang ề A
Ch.viên
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8 8
8
8
21
21
2
Ch.viên
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8 8
8
8
21
21
3
Vũ Th Kimị Nhung Nguy nễ Thanh Tùng A
Ch.viên
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8 8
8
8
21
21
ị
4
Nguy n Th ễ Thu Trang
Ch.viên
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8 8
8
8
21
21
5
Ch.viên
H
H
H
H
H
H
H
H
H
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8 8
8
8
14
23
9
Nguy n Mai ễ Hưng
98
0
107
9
C ng ộ
K toán đ n v ơ ị
ế
P.Th trủ
ở
ng đ n v ơ ị
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
50
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
T b ng ch m công k toán l p b ng thanh toán l ng và BHXH và vào s nh t ký chung: ừ ả ế ấ ậ ả ươ ậ ổ
Bi u s 26: ể ố
B PH N:
Ộ Ậ PHÒNG K TOÁN
Ế
B NG THANH TOÁN L NG VÀ BHXH THÁNG 01/2012 Ả ƯƠ
( Đ n v tính: 1000 đ ng)
ơ
ồ
ị
Kho n trích theo l
ng tính vào chi phí
Các kho n gi m tr ả
ả
ừ
ả
ươ
T ngổ
LCB
T
Phụ
BHXH
BHYT
BHTN
BHXH
BHYT
KPCĐ
BHTN
H và tên
HSL
thu
ọ
C.vụ
(1.050)
T
c pấ
7%
1,5%
1%
17%
3%
2%
1%
C ngộ
C ngộ
nh pậ
2,96
3.108
1.335
4.443
311,01
66,645
44,43
422,085
755,31
133,29
88,86
44,43
1.021,89
1
ỗ
Đ Th Huy n ề ị Trang A
2,65
2.782,5
1.625,5
4.408
308,56
66,12
44,08
418,76
749,36
132,24
88,16
44,08
1.013,84
2
2,34
2.457
1.559
4.016
281,12
60,24
40,16
381,52
682,72
120,48
80,32
40,16
923,68
3
2,34
2.457
964
3.421
239,47
51,315
34,21
324,995
581,57
102,63
68,42
34,21
786,83
4
ị
Vũ Th Kim Nhung ị Nguy n Thanh ễ Tùng A Nguy n Th Thu ễ Trang
2,96
3.108
1.765
4.873
341,11
73,095
48,73
462,935
828,41
146,19
97,46
48,73
1.120,79
5
Nguy n Mai H
ễ
ưng
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
Ch.viª n Ch.viª n Ch.viª n Ch.viª n Ch.viª n …
T ng c ng
63.013,6
30.165
93.178,6
6.522,502
1.397,679
93,178
8.851,967
15.840,362
2.795,358
1.863,572
93,1786
21.431.078
ổ
ộ
6
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
51
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
27: Bi u s ể ố
M u s S11 - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ngày 20/03/2006 c a b tr
ng BTC)
ủ ộ ưở
ơ
ồ
ị
S NH T KÝ CHUNG Ổ Ậ
S phát sinh
Ch ng tứ
ừ
(Đ n v tính: đ ng) ố
NT GS
Di n gi ễ
i ả
STT dòng
S hi u ố ệ TK ĐƯ
SH
NT
Có
Nợ
A
B
C
D
Đã ghi Sổ Cái E
G
H
ướ
c chuy n sang ể
31/01
BTTL
31/01
ụ ấ
31/01
BTTL
31/01
ng tính vào chi phí t
1 - 93.178.600 - 21.431.078
ươ
i ạ
642 334 642 338
2 - - 93.178.600 - 21.431.078
ế
8.851.967
ậ ng tr vào thu nh p
ươ
ừ
31/01
BTTL
31/01
8.851.967
ế
31/01
BTTL
31/01
ng cho công nhân viên phòng k
84.326.633
ế
S trang tr ố ng và ph c p ph i tr công nhân viên Tính l ả ả ươ phòng k toán ế Trích các kho n theo l ả phòng k toán Trích các kho n theo l ả c aủ công nhân viên phòng k toán Thanh toán l ươ Toán
334 338 334 111
84.326.633
….
…
……
…..
…….. 1.346.778.650
…….. 1.346.778.650
…….. S chuy n sang trang sau
ố
ể
Ng
i ghi s
ng
ổ
ế
ưở
ườ (đã ký)
K toán tr (đã ký)
Giám đ cố (đã ký, đóng d u)ấ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
52
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
ư ế ậ ả ả ổ
Căn c vào s nh t ký chung k toán vào s cái tài kho n 334 và tài kho n 338 nh sau: ổ ứ Bi u s 28: ể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
i lao đ ng
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 ả ả ườ ả
ộ
Tên tài kho n: ph i tr ng S hi u: 334
ố ệ
ị
ơ
NKC
Đ n v tính: đ ng ồ S ti n ố ề
Ch ng tứ
ừ
Di n gi ễ
i ả
NT GS
SH
NT
Có
Nợ
STT dòng
Trang số
E
G
Số hi uệ TK ĐƯ H
1
A
B
C
D
2 40.000.000
ng và ph c p ph i tr công nhân viên phòng k
ả ả
ế
ụ ấ
ươ
S d đ u năm ố ư ầ S phát sinh trong tháng 1 ố Tính l toán
93.178.600
31/01 BTTL 31/01 BTTL
31/01 31/01 Trích các kho n theo l
ng tr vào thu nh p c a công nhân
642 338
8.851.967
ươ
ậ ủ
ừ
viên phòng k toán
31/01 BTTL
31/01 Thanh toán l
ng cho công nhân viên phòng k toán
ế
ả ế ươ
…
…
….
….
111 …
84.326.633 …. 872.324.500
C ng phát sinh tháng S d cu i tháng
… 872.324.500 -
ộ ố ư ố
i ghi s
K toán tr
ng
ườ
ổ
ế
ưở
Ng (Đã ký)
(đã ký)
Giám đ cố (Đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
53
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Bi u s 29: ể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
ả ả
ả ộ
ả
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 Tên tài kho n: Ph i tr ph i n p khác S hi u: 338
ố ệ
ị
ơ
NKC
Ch ng tứ
ừ
Đ n v tính: đ ng ồ S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
SH
NT
Có
Nợ
STT dòng
Trang số
D
A
B
C
E
G
Số hi uệ TK ĐƯ H
1 -
2 -
ố ư ầ ố
ng tính vào chi phí t
i phòng k
ươ
ạ
ế
S d đ u năm S phát sinh trong tháng 1 Trích các kho n theo l ả toán
ng tr vào thu nh p c a công nhân
31/01 31/01
BTTL BTTL
31/01 31/01 Trích các kho n theo l
338 338
21.431.078 8.851.967
ươ
ậ ủ
ừ
viên phòng k toán
ả ế
….
……
…..
………
…
….. ……
……
……
-
118.665.879 118.665.879
C ng phát sinh tháng S d cu i tháng
ộ ố ư ố
Ng
i ghi s
K toán tr
ng
ườ
ổ
ế
(Đã ký)
ưở (đã ký)
Giám đ cố (Đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
54
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
3.5. K toán t p h p chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m: ậ ợ ế ấ ả ẩ ả
3.5.1. Đ c đi m c b n: ể ơ ả ặ
Hi n nay trong công ty thì chi phí s n xu t phát sinh đ ệ ả ấ ượ c k toán ế
ph n ánh trên TK 154 – CPSX kinh doanh d dang và chi ti ả ở ế ừ t theo t ng
phân x ng. ưở
* Chi phí nguyên v t li u tr c ti p: ự ế ậ ệ
- Nguyên v t li u chính: đá xanh, đ t sét, quỳ khê, qu ng s t, ph gia, ấ ậ ệ ụ ắ ặ
th ch cao, đá cao lanh, đá tr ng, đá tr ng… ạ ắ ắ
- Nguyên v t li u ph : v bao, bi, đ n, g ch ch u l a, kim lo i, hoá ậ ệ ụ ỏ ị ử ạ ạ ạ
ch t…ấ
- Nhiên li u: than cám, than ch t b c, xăng, d u Diezel, than Ph ấ ệ ầ ố ả
L i…ạ
- Ph tùng: ph tùng cho máy móc thi t b , cho ph ng ti n v n t ụ ụ ế ị ươ ậ ả i ệ
t b d ng c qu n lý… truy n d n, cho thi ẫ ề ế ị ụ ụ ả
- Công c d ng c , bao bì luân chuy n…. ụ ụ ụ ể
* Chi phí nhân công tr c ti p: ự ế
- Bao g m các ti n l ề ươ ồ ng và các kho n trích theo l ả ươ ng, ph c p, ăn ụ ấ
ca…ph i tr cho công nhân tr c ti p s n xu t ch t o ra s n ph m. ự ế ả ả ả ế ạ ẩ ấ ả
ấ * Chi phí s n xu t chung: Là nh ng chi phí ph c v cho s n xu t ữ ụ ụ ả ấ ả
chung phân x ng. ở ưở
* Đ i t ng t p h p chi phí s n xu t: ố ượ ậ ả ấ ợ
Công ty xi măng H i Phòng xác đ nh đ i t ố ượ ả ị ả ng t p h p chi phí s n ậ ợ
xu t là theo t ng công đo n s n xu t hay theo t ng phân x ạ ả ừ ừ ấ ấ ưở ng. M i phân ỗ
x ng ph trách m t giai đo n công ngh nh t đ nh. S n ph m c a giai ưở ấ ị ủ ụ ệ ẩ ả ạ ộ
55
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
đo n tr ạ c đ ướ ượ ấ c chuy n sang giai đo n sau đ ti p t c đ a vào s n xu t ể ế ụ ư ể ạ ả
cho đ n khi s n xu t ra thành ph m là xi măng. ế ấ ả ẩ
Tuy nhiên, các bán thành ph m c a công ty có th chuy n sang giai ủ ể ể ẩ
đo n sau đ ti p t c s n xu t ho c có th bán ra ngoài nh Clinker, xi ể ế ụ ả ư ể ạ ấ ặ
măng b t. Vì v y, công ty h ch toán chi phí phát sinh t ng giai đo n công ừ ậ ạ ạ ộ
ngh , ph c v cho công tác qu n lý, tính giá thành c a công ty. ả ụ ụ ủ ệ
3.5.2. Tài kho n s d ng: ả ử ụ
- TK 621 - CP NVLTT. Tài kho n này đ c chi ti ả ượ ế t nh sau: ư
TK 6211: CP NVLTT cho s n xu t đá. (M chi ti t cho s n xu t đá ấ ả ở ế ả ấ
h c và đá nh ). ộ ỏ
TK 6212: CP NVLTT cho s n xu t b t li u. ấ ộ ệ ả
TK 6213: CP NVLTT cho s n xu t Clinke ấ ả
TK 6215: CP NVLTT cho s n xu t ph gia. ụ ấ ả
TK 6216: CP NVLTT cho s n xu t xi măng b t. (M chi ti t cho XM ấ ả ộ ở ế
PCB30, PCB40).
TK 62161: CP NVLTT cho s n xu t xi măng b t đen PCB30. ả ấ ộ
TK 62162: CP NVLTT cho s n xu t xi măng b t đen PCB40. ả ấ ộ
TK 6217: CP NVLTT cho s n xu t xi măng bao. (M chi ti t cho XM ấ ả ở ế
PCB30, PCB40).
TK 62171: CP NVLTT s n xu t xi măng bao đen PCB30. ấ ả
TK 62172: CP NVLTT s n xu t xi măng bao đen PCB40. ả ấ
TK 6218: CP NVLTT cho s n xu t các sp khác (chi ti ả ấ ế t cho t ng phân ừ
x ng ph ). ưở ụ
56
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
- TK 622 - Ti n l c chi ề ươ ng công nhân tr c ti p. Tài kho n này đ ế ự ả ượ
ti ế t nh sau: ư
TK 6221: Ti n l ng công nhân tr c ti p. ề ươ ự ế
TK 6222: BHXH công nhân tr c ti p. ự ế
TK 6223: BHYT công nhân tr c ti p. ự ế
TK 6224: KPCĐ công nhân tr c ti p. ự ế
TK 6225: Ph c p ăn ca công nhân tr c ti p. ự ế ụ ấ
TK 6226: Ph c p đ c h i c a công nhân tr c ti p ự ế ộ ạ ủ ụ ấ
TK 6227: Ph c p an toàn viên công nhân tr c ti p… ự ế ụ ấ
Trong m i tài kho n đ t c p 3 cho t ng phân x ả ỗ ượ c m chi ti ở ế ừ ấ ưở ng
trong công ty.
ng CNTT. Ví d :ụ TK 6221: Ti n l ề ươ
TK 62211: Ti n l ng – đi u hành trung tâm. ề ươ ề
TK 62212: Ti n l ng – x ng khai thác đá (x ng m ). ề ươ ưở ưở ỏ
TK 62213: Ti n l ng – x ng Nguyên li u. ề ươ ưở ệ
TK 62214: Ti n l ng – x ng Lò. ề ươ ưở
TK 62215: Ti n l ng – x ng Nghi n đóng bao. ề ươ ưở ề
TK 62216: Ti n l ng – x ng C khí đ ng l c. ề ươ ưở ự ơ ộ
TK 62217: Ti n l ng – x ng Đi n t đ ng hoá. ề ươ ưở ệ ự ộ
TK 62218: Ti n l ng – x ng N c và s a ch a công trình. ề ươ ưở ướ ử ữ
- TK 627 – chi phí s n xu t chung. Tài kho n này đ ấ ả ả ượ c m chi ti ở ế t
thành các tài kho n c p II, c p III và c p IV theo t ng n i dung chi ti ả ấ ừ ấ ấ ộ ế ủ t c a
chi phí s n xu t chung t i t ng phân x ng. ấ ả ạ ừ ưở
57
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
ng. Ví d :ụ TK 6271 – Chi phí nhân viên phân x ưở
TK 6272 – Chi phí v t li u s n xu t chung. ậ ệ ả ấ
TK 6273 – Chi phí d ng c s n xu t chung. ụ ụ ả ấ
TK 6274 – Chi phí kh u hao, SCL c a TSCĐ. ấ ủ
TK 6277 – Chi phí d ch v mua ngoài. ụ ị
TK 6278 – Chi phí khác b ng ti n. ề ằ
Trong m i tài kho n l ả ạ ỗ i chia thành các ti u kho n nh nh : ỏ ư ể ả
TK 62711: ti n l ng nhân viên phân x ng. ề ươ ưở
TK 627111: Ti n l ng nhân viên – Phòng đi u hành trung tâm. ề ươ ề
TK 627112: Ti n l ề ươ ng nhân viên – X ng khai thác đá ưở
TK 62712: BHXH nhân viên phân x ng. ưở
TK 627121: BHXH NVPX – Phòng đi u hành trung tâm. ề
TK 627122: BHXH NVPX – X ng khai thác đá… ưở
- TK 154 – chi phí s n xu t kinh doanh d dang. Tài kho n đ c chi ả ấ ả ở ượ
ti ế t thành các tài kho n c p II và III; c p IV. ả ấ ấ
TK 154: chi phí s n xu t kinh doanh d dang. ấ ả ở
TK 1541: chi phí SXKD d dang – các s n ph m. ả ẩ ở
TK 154111: chi phí SXKD d dang - Đá h c. ộ ở
TK 1541121 : chi phí SXKD d dang - Đá nh XM đen ở ỏ
TK 15412: chi phí SXKD d dang – B t li u. ộ ệ ở
TK 15413: chi phí SXKD d dang – Clinker. ở
TK 15415: chi phí SXKD d dang – B t ph gia. ụ ộ ở
58
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
TK 15416: chi phí SXKD d dang – Xi măng b t. ở ộ
TK 154161: chi phí SXKD d dang – XM b t PCB30. ộ ở
TK 154162: chi phí SXKD d dang – XM b t PCB40. ở ộ
TK 15417: chi phí SXKD d dang – Xi măng bao. ở
TK 154171: chi phí SXKD d dang – XM bao PCB30. ở
TK 154171: chi phí SXKD d dang – XM bao PCB40. ở
TK 1542: chi phí SXKD ph d dang. ụ ở
TK 15421: chi phí SXKD – x ng c khí đ ng l c. ưở ự ộ ơ
TK 15422: chi phí SXKD – x ng đi n TĐH. ưở ệ
TK 15423: chi phí SXKD – x ng n c, s a ch a CT. ưở ướ ữ ử
TK 15424: chi phí SXKD - đi u hành trung tâm. ề
Nh v y là toàn b chi phí s n xu t t ộ ư ậ ấ ạ ả ấ ề i các công đo n s n xu t đ u ạ ả
đ c t p h p trên TK 154. Riêng t i các phân x ng ph tr các chi phí ượ ậ ợ ạ ưở ụ ợ
c t p h p vào TK 1542 – chi phí SXKD ph d dang. Sau s n xu t đ u đ ả ấ ề ượ ậ ụ ở ợ
đó, toàn b chi phí này đ c phân b cho các phân x ng chính khác theo ộ ượ ổ ưở
ng hoàn thành t ng phân x h s quy đ i và s n l ệ ố ả ượ ổ ở ừ ưở ổ ng. H s quy đ i ệ ố
này đ ượ c xây d ng theo quy đ nh c a T ng công ty và phù h p v i th c t ổ ự ế ủ ự ớ ợ ị
i công ty. s n xu t t ả ấ ạ
59
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
3.5.3. Quy trình k toán: ế
S đ 10: ơ ồ Quy trình ghi s ph n hành k toán chi phí s n xu t ấ ổ ầ ế ả
và giá thành:
ơ
Hóa đ n GTGT, phi u xu t ấ kho, b ng phân b ,… ế ổ ả
Nh t ký chung ậ
S (th ) chi phí ẻ ổ s n xu t kinh ấ ả doanh
ổ ả ả S cái tài kho n 621, 622, 627, 154,… ợ B ng t ng h p ổ chi ti tế
ả ố ố
B ng cân đ i s phát sinh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Ghi chú:
ể ố
Ghi hàng ngày Ki m tra đ i chi u ế Ghi cu i tháng ố
i: chi phí nh b ng phân b kh u hao Di n gi ễ ả T các ch ng t ứ ừ ừ ư ả ấ ổ
TSCĐ, b ng thanh toán ti n l ề ươ ả ả ng,…hàng ngày k toán ghi s chi phí s n ế ổ
xu t kinh doanh đ ng th i vào s nh t ký chung và s cái TK 621, 622, 627. ậ ấ ồ ờ ổ ổ
ể K toán t p h p chi phí s n xu t, l p các phi u k toán k t chuy n ấ ậ ế ế ế ế ậ ả ợ
chi phí nguyên v t li u, chi phí nhân công tr c ti p, chi phí s n xu t chung ậ ệ ự ế ấ ả
ả sang tài kho n 154. K toán l p th tính giá thành và ghi s cái tài kho n ế ẻ ả ậ ổ
154.
60
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Cu i tháng l p b ng cân đ i s phát sinh và báo cáo tài chính. ố ố ả ậ ố
Cu i cùng là t ch c l u tr và b o qu n ch ng t ố ổ ứ ư ữ ứ ả ả . ừ
Ví d kh o sát minh h a: ọ T p h p chi phí s n xu t và tính giá ụ ả ả ấ ậ ợ
thành s n ph m đá h c tháng 01 năm 2012. ộ ẩ ả
Vi c tính giá thành s n ph m d a vào các ch ng t g c do đó trên ự ứ ệ ả ẩ ừ ố
g c k toán t p h p chi phí s n xu t đ tính giá thành c s các ch ng t ơ ở ứ ừ ố ấ ể ế ậ ả ợ
s n ph m đá h c nh sau: ả ư ẩ ộ
* T p h p chi phí nguyên v t li u tr c ti p: ậ ợ ự ế ậ ệ
Bi u s 30: ể ố CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG
M u s 02 - VT
Ả
ẫ ố
Đ n v : T ng kho
ơ ị ổ
S : 02a
Ế
ố
PHI U XU T V T T Ậ Ư Ấ Ngày 10 tháng 01 năm 2012
ộ
ng m . ỏ
B ph n s d ng: Phân x ưở Lý do s d ng: Xu t s d ng tháng 01 năm 2012. ấ ử ụ – kho. Xu t t
ậ ử ụ ử ụ i kho: V t t
ậ ư
ấ ạ
Đ n v tính: đ ng
ồ
ơ
ị
ĐVT
S TTố
Mã v t tậ ư
Thành ti nề
TK Vtư 152108 152109 152114
1 2 3
21.12.00.00.08 21.12.00.00.09 21.12.00.00.14
Số l ngượ 521 956 933
Tên v tậ tư Thu cnố ổ Kíp nổ Qu ng s t ắ ặ
T nấ T nấ T nấ
ộ
ươ
ữ
ệ
ố
Giá đ nơ vị 38.754,43 30.105,21 195.675,46 T ng c ng ổ ươ
20.191.058,03 28.780.580,76 182.565.204,2 231.536.843 t b ng ch : hai trăm ba m i m t tri u năm trăm ba m i sáu nghìn tám trăm b n S ti n vi ố ố ề ế ằ m i ba đ ng ch n. ồ ươ
ẵ
Xu t ngày 10 tháng 01 năm 2012
Th tr ng đ n v ng i nh n ấ Ng ưở ậ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty)
ế
ẫ
ồ
ủ ưở (đã ký) ơ ị K toán tr ế (đã ký) ườ (đã ký) Th khoủ (đã ký)
61
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Căn c vào phi u xu t kho s 02a k toán vào s chi ti t s n xu t kinh doanh và s cái tài kho n 621: ứ ế ế ấ ố ổ ế ả ấ ả ổ
Bi u s 31: ể ố
S CHI TI T S N XU T KINH DOANH
Ế Ả
Ổ
Ấ
Trang s : 01ố
Tên tài kho n: 621 Tên s n ph m, d ch v : đá h c. ị
ụ
ả
ộ
Ghi N tài kho n 621
ả ẩ Ch ng tứ
ừ
ợ
ả
Chia ra
Di n gi ễ
i ả
21.12.00.00.08
21.12.00.00.09
21.12.00.00.14
NT GS
TK ĐƯ
SH
NT
T ng s ti n
ố ề
ổ
S phát sinh tháng 01
ố
10/01
10/01
152
Xu t NVL s n xu t đá h c ộ ả
ấ
ấ
231.536.843
20.191.058,03
28.780.580,76
182.565.204,2
PXK 02a
C ng phát sinh tháng
ộ
231.536.843
20.191.058,03
28.780.580,76
182.565.204,2
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
62
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Bi u s 32: ể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
ậ ệ
ả
ố ệ
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 Tên tài kho n: Chi phí nguyên v t li u tr c ti p ự ế S hi u: 621 NKC
S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
Ch ng tứ SH
ừ NT
NT GS
S hi u ố ệ TK ĐƯ
Có
Nợ
A
B
C
D
Trang số E
STT dòng F
1
2
G
ố ư ầ ố
ấ
10/01 31/01
PXK 02a PKT
152 154
S d đ u năm S phát sinh tháng 1 10/01 Xu t NVL s n xu t đá h c ộ ả 3/01 K t chuy n chi phí NVL tr c ti p ự ế ể
C ng phát sinh tháng S d cu i tháng
231.536.843 - 231.536.843 -
231.536.843 231.536.843 0
ấ ế ộ ố ư ố
Ng
i ghi s
ng
ổ
ế
ưở
ườ (đã ký)
K toán tr (đã ký)
Giám đ cố (đã ký, đóng d u)ấ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
63
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
* T p h p chi phí nhân công tr c ti p: ậ ợ ự ế
ng và BHXH tháng 01/2012 cho công nhân tr c ti p s n xu t t i phân x ng m : Ta có b ng tính l ả ươ ự ế ả ấ ạ ưở ỏ
Bi u s 33: ể ố
B NG TÍNH L
NG VÀ BHXH THÁNG 01/2012
Ả
ƯƠ
Các
Kho n trích theo l
ng tính vào chi phí
Các kho n gi m tr ả
ả
ừ
ả
ươ
T
T ng thu
ổ
BHXH
BHYT
BHTN
BHXH
BHYT
KPCĐ
BHTN
H và tên
L
ọ
ngươ
kho nả
C ngộ
C ngộ
T
nh pậ
7%
1,5%
1%
17%
3%
2%
1%
khác
52.685.160
21.400.000
74.085.160
1
5.185.961,2
1.111.277,4
740.851,6
7.038.090,2
12.084.477,2
2.132.554,8
1.421.703,2
740.851,6
16.349.586,8
52.685.160
21.400.000
74.085.160
5.185.961,2
1.111.277,4
740.851,6
7.038.090,2
12.084.477,2
2.132.554,8
1.421.703,2
740.851,6
16.349.586,8
Công nhân mỏ T ngổ c ngộ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
T b ng tính l ng và BHXH k toán vào s chi ti t s n xu t kinh doanh và s cái tài kho n 622: ừ ả ươ ế ổ ế ả ấ ả ổ
Bi u s 34: ể ố
S CHI TI T S N XU T KINH DOANH
Ế Ả
Ổ
Ấ
Trang s : 05ố
ụ
ả
ộ
Ghi N tài kho n 622
Tên tài kho n: 622 ả Tên s n ph m, d ch v : đá h c. ị ẩ Ch ng tứ ừ
ợ
ả
Di n gi ễ
i ả
NT GS
TK ĐƯ
SH
NT
T ng s ti n
ố ề
ổ
….
Chia ra …
….
ố
ộ
31/01 BL T01 31/01 BL T01
31/01 31/01
334 338
ả
S phát sinh tháng 1 Thu nh p tr ng i lao đ ng ả ườ ậ Trích các kho n tr vào chi phí ừ C ng phát sinh tháng
74.085.160 16.349.586,8 90.434.746,8
ộ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
64
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Bi u s 35: ể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ủ
ứ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
ố ệ
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 Tên tài kho n: Chi phí nhân công tr c ti p ự ế ả S hi u: 622 NKC
Ch ng tứ
S ti n ố ề
SH
ừ NT
Di n gi ễ
i ả
NT GS
Có
Nợ
A
B
C
Trang số E
STT dòng F
Số hi uệ TK ĐƯ G
1
2
ố ư ầ ố
31/01
74.085.160
ộ
31/01 31/01
BL T01 BL T01
31/01
334 338
16.349.586,8
- -
ể
31/01
PKT
31/01
154
90.434.746,8
-
90.434.746,8
-
90.434.746,8 0
D S d đ u năm S phát sinh tháng 1 Thu nh p tr ng i lao đ ng ả ườ ậ Trích các kho n tr vào chi phí ừ ả K t chuy n chi phí nhân công ế tr c ti p ự ế C ng phát sinh tháng ộ S d cu i tháng ố ư ố
i ghi s K toán tr ườ ưở ổ
Ng ng Giám đ c ố ế (đã ký) (đã ký) (đã ký, đóng d u)ấ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
65
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
* T p h p chi phí s n xu t chung: ậ ợ ả ấ
ng và BHXH tháng 01/2012 cho nhân viên qu n lý t i phân x ng m : Ta có b ng tính l ả ươ ả ạ ưở ỏ
Bi u s 36: ể ố
B NG TÍNH L NG VÀ BHXH THÁNG 01/2012 Ả ƯƠ
Các
Kho n trích theo l
ng tính vào chi phí
ừ
T ng thu
T
ổ
BHXH
Các kho n gi m tr ả ả BHTN BHYT
BHXH
ả BHYT
ươ KPCĐ
BHTN
H và tên
L
ọ
ngươ
kho nả
C ngộ
C ngộ
T
nh pậ
7%
1,5%
1%
17%
3%
2%
1%
khác
39.659.572
17.400.000
57.059.572
3.994,13
855.893,58
570.595,72
5.420.659,34
9.700.127,24
1.711.787,16
1.141.191,44
570.595,72
13.123.701,56
1
39.659.572
17.400.000
57.059.572
3.994,13
855.893,58
570.595,72
5.420.659,34
9.700.127,24
1.711.787,16
1.141.191,44
570.595,72
13.123.701,56
Nhân viên phân x ngưở mỏ T ngổ c ngộ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
- Ngày 20/01/2012 ti n đi n, ti n n c phân b trong tháng cho phân x ề ướ ệ ề ổ ưở ng m : ỏ
c cho các b ph n s d ng: B ng phân b ti n đi n, ti n n ổ ề ề ướ ệ ả ộ ậ ử ụ
ộ
Toàn doanh nghi pệ
TK 627
B ph n s d ng ậ ử ụ TK 641
TK 642
1. N cướ 2. Đi nệ 3. Chi phí khác
T ng c ng
4.400.000 16.302.402 7.146.782 27.848.184
2.200.000 4.245.600 0 8.445.600
1.100.000 3.678.300 0 4.778.300
ổ
ộ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
- B ng phân b kh u hao TSCĐ tháng 01/2012: ấ ả ổ
66
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Bi u s 37: ể ố
TK kh u hao
ấ
TK 21411
TK 21412
TK 21413
…
T ng KH
STT
ổ
TK chi phí TK 62711 – Đi u hành TT
1
888.452.073
84.247.341
25.187.911
997.887.325
ề
2
237.268.017
25.922.434
157.891.123
2.790.397.574
TK 62712 – KHTSCĐ PX Mỏ
3
1.675.741.519
164.559.634
54.853.211
1.895.154.364
TK 62713 – KHTSCĐ PX Li uệ
4
TK 62714 – KHTSCĐ PX Lò
2.225.778.771
373.409.443
124.469.814
2.723.658.028
5
TK 62715 – KHTSCĐ PX NĐB
1.872.013.815
639.778.001
213.259.334
2.725.051.150
6
TK 62716 – KHTSCĐ PX SCCT
107.937.332
64.762.399
21.587.466
215.874.664
7
TK 62717- KHTSCĐ PX ĐTĐ
37.768.394
37.768.304
12.589.435
125.894.345
8
TK 62718 – KHTSCĐ PX ĐL
92.348.355
55.409.013
18.469.671
184.696.710
B ng phân b kh u hao TSCĐ trong tháng 01/2012 (trích PXSX) . ổ ấ ả
T ng c ng
11.132.148.447
ộ
ổ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
T ng chi phí s n xu t chung c n phân b là: 361.221.908,56 đ ng. ả ầ ấ ổ ổ ồ
67
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Bi u s 38: ể ố
S CHI TI T S N XU T KINH DOANH
Ế Ả
Ổ
Ấ
Trang s : 08ố
Tên tài kho n: 627 Tên s n ph m, d ch v : đá h c. ị
ụ
ộ
Ghi N tài kho n 627
ả ẩ ả Ch ng tứ ừ
ợ
Di n gi ễ
i ả
NT GS
TK ĐƯ
SH
NT
T ng s ti n
6271
6277
6278
ả Chia ra 6274
ố ề
ổ
627 2
627 3
S phát sinh tháng 01
ố
4.400.000 16.302.402
4.400.000 16.302.402 7.146.782
7.146.782
111 111 111
20/01 BPB 20/01 BPB 20/01 BPB 31/01 BL
20/01 Chi phí ti n đi n ệ ề 20/01 Chi phí ti n n c ề ướ 20/01 Chi phí khác 31/01 Ti n l
nhân
ả
57.059.572
57.059.572
334
ng ph i tr ả ngưở
13.123.701,56
13.123.701,56
31/01 BL
338
ề ươ viên phân x 31/01 Các kho n trích tính vào ả
237.268.017
31/01 BPB
chi phí 31/01 Trích kh u hao
214
ấ C ng phát sinh tháng
ộ
237.268.017 361.221.908,56
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
68
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
39: Bi u sể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ủ
ứ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
ấ
ả
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 Tên tài kho n: Chi phí s n xu t chung ả S hi u: 627
ố ệ
NKC
S ti n ố ề
Ch ng tứ SH
ừ NT
Di n gi ễ
i ả
NT GS
Có
S hi u ố ệ TK ĐƯ
Nợ
Trang số E
STT dòng F
A
B
C
D
G
1 -
2 -
ố ư ầ ố
4.400.000 16.302.402 7.146.782
111 111 111
S d đ u năm S phát sinh tháng 1 20/01 BPB 20/01 Chi ti n đi n ệ ề 20/01 BPB 20/01 Chi ti n n c ề ướ 20/01 BPB 20/01 Chi phí khác 31/01 BL
ng ph i tr
nhân viên phân
ươ
ả
ả
57.059.572
334
31/01 Ti n l ề ngưở x
31/01 Các kho n trích tính vào chi phí
31/01 BL 31/01 BPB 31/01 Trích kh u hao 31/01 PKT 31/01 K t chuy n chi phí s n xu t chung
13.123.701,56 237.268.017 -
338 214 154
361.221.908,56
ả ấ ể
ấ
361.221.908,56
361.221.908,56
ả C ng phát sinh tháng S d cu i tháng
0
ế ộ ố ư ố
i ghi s K toán tr ườ ưở ổ
Ng ế (đã ký) (đã ký) (đã ký, đóng d u) ng Giám đ c ố ấ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
69
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Bi u s 40: ể ố
Ả
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng ứ ủ ả
PHI U K TOÁN Ế Ế
Ngày 31 tháng 01 năm 2012
NTGS TK Có i ả TK Nợ S ti n ố ề
Di n gi ễ K t chuy n chi phí ể ế
231.536.843 31/01 TK 154111 TK 621 ậ ệ nguyên v t li u
94.434.746,8
tr c ti p ự ế K t chuy n chi phí ể ế 31/01 TK 154111 TK 622
nhân công tr c ti p ự ế K t chuy n chi phí ể ế 31/01 TK 154111 TK 627 361.221.908,56
687.193.398,36 s n xu t chung ấ ả C ngộ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
70
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
41: Bi u s ể ố
S CHI TI T S N XU T KINH DOANH
Ế Ả
Ổ
Ấ
Trang s : 12ố
ộ
ị
Tên tài kho n: 154111 ả Tên s n ph m, d ch v : đá h c. ẩ ả ụ Ch ng tứ ừ
ợ
ả
Ghi N tài kho n 154111 Chia ra
Di n gi ễ
i ả
NT GS
TK ĐƯ
SH
NT
T ng s ti n
ố ề
ổ
…
…
…
…
31/12
621
S phát sinh tháng 1 ể
ự PKT 31/12 K t chuy n chi phí nguyên v t li u tr c
ậ ệ
231.536.843
31/12
622
ố ế ti pế ế
PKT 31/12 K t chuy n chi phí nhân công tr c ti p ự ế
ể
31/12
627
PKT 31/12 K t chuy n chi phí s n xu t chung ể
ấ
ả C ng phát sinh tháng
ế ộ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty)
94.434.746,8 361.221.908,56 687.193.498,36 ế
ẫ ồ
Bi u s 42: ể ố
ả
ả
Th tính giá thành Tài kho n 154111 ẻ Chi phí s n xu t d dang - Đá h c ộ ấ ở Tháng 01 năm 2012
S l ng s n xu t: 118.348 t n ố ượ ả ấ ấ Đ n v tính: VNĐ/ T n ấ ị ơ
ế ố
ổ
Giá thành đ n vơ ị
chi phí ậ ệ
T ng giá thành 231.536.843 94.434.746,8 361.221.908,56
1.956,4069 797,9412 3.026,8522
Y u t I.1 T ng chi phí nguyên v t li u tr c ti p ự ế I.2 T ng chi phí nhân công tr c ti p ự ế I.3 T ng chi phí s n xu t chung ả
ổ ổ ổ
ấ
III.T ng c ng
687.193.498,36
5.781,2003
ộ
ổ
ả ố ố
B ng cân đ i s phát sinh
71
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
ổ ủ ộ ồ ơ ị ượ c
T ng giá thành c a đá h c là: 854.104.445,56 đ ng. Giá thành đ n v đ tính nh sau: ư
687.193.498,36
z ĐV = = 5.781,2003 đ ng.ồ
118.348
ng đ u chuy n sang x ấ ưở ể ề ưở ấ ng nguyên li u đ s n xu t ệ ể ả
Toàn b đá xu t x ộ t: ế b t li u. Bi ộ ệ
D ĐK = 691.941.044 đ, Q ĐK = 111.996 t n.ấ
C PS = 660.452.032 đ, Q SX = 118.348 t n.ấ
Q CK = 102.986 t n.ấ
Ta có s n l ng s n xu t chuy n sang giai đo n sau ti p t c ch bi n là: ả ượ ế ụ ế ế ể ả ạ ấ
=> Q GĐS = 111.996 + 118.348– 102.986= 127.358 t n.ấ
Khi đó, chi phí chuy n sang giai đo n sau là: ể ạ
691.941.044 + 660.452.032
C GĐS = * 127.358 = 747.742.842,8 đ ng.ồ
111.996 + 118.348
72
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
43: Bi u s ể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ủ
ứ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ngày 20/03/2006 c a b tr
ng BTC)
ủ ộ ưở
ả
ấ
ở
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 Tên tài kho n: Chi phí s n xu t kinh doanh d dang S hi u: 154
ả ố ệ
ơ
ồ
NKC
Ch ng tứ
ừ
Đ n v tính: đ ng ị S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
S hi u ố ệ TK ĐƯ
SH
NT
Có
Nợ
STT dòng
Trang số
A
B
C
D
E
G
H
1 -
2 -
ậ ệ
31/12 PKT 31/12 31/12 PKT 31/12 31/12 PKT 31/12
621 622 627
231.536.843 94.434.746,8 361.221.908,56
ể ể ể
ấ
ả
687.193.498,36
687.193.498,36
-
S d đ u năm ố ư ầ S phát sinh trong tháng 1 ố K t chuy n chi phí nguyên v t li u tr c ti p ế ự ế K t chuy n chi phí nhân công tr c ti p ế ự ế K t chuy n chi phí s n xu t chung ế ……. C ng phát sinh tháng ộ S d cu i tháng ố ư ố
i ghi s
K toán tr
ng
ổ
ế
Giám đ cố
ưở (Đã ký)
(đã ký)
Ng ườ (Đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
73
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
3.6. K toán bán hàng: ế
3.1.1. Đ c đi m c b n: ể ơ ả ặ
ụ ả Công ty xi măng H i Phòng chuyên s n xu t xi măng ch tiêu th s n ả ả ấ ỉ
ơ ph m do công ty s n xu t, không th c hi n gia công, ch bi n cho các đ n ự ế ế ệ ấ ả ẩ
v bên ngoài và cũng không mua s n ph m ngoài đ bán. ị ể ả ẩ
T i công ty có trung tâm tiêu th . Trung tâm tiêu th là đ u m i trong ụ ụ ạ ầ ố
vi c giao d ch và tiêu th s n ph m c a công ty v i các đon v khác bên ụ ả ủ ệ ẩ ớ ị ị
ợ ngoài. Trung tâm này có nhi m v ký các h p đ ng mua bán tr c ti p, h p ụ ự ế ệ ồ ợ
ch c, các doanh nghi p khác đ ng v n t ồ ậ ả ủ i c a công ty v i các cá nhân, t ớ ổ ứ ệ
ngoài công ty đ v n chuy n xi ăng t ể ậ ể ớ ờ i các đ a bàn tiêu th . Đ ng th i ụ ồ ị
trung tâm tiêu th còn có nhi m v vi t hóa đ n kiêm phi u xu t kho bán ụ ế ụ ệ ế ấ ơ
xi măng cho t t c các đ i t ng mua xi măng t i đ u ngu n. ấ ả ố ượ ạ ầ ồ
Công ty không th c hi n bán hàng thông qua ký g i t ử ạ ự ệ i các đ i lý mà ạ
chuy n sang hình th c kinh doanh m i: tiêu th tr c ti p v i vi c khách ớ ụ ự ứ ệ ế ể ớ
lùi d n s ti n hàng đó đ l y hàng c a công hàng n p ti n tr ộ ề c r i tr ướ ồ ừ ầ ố ề ể ấ ủ
ng hoa ty. Còn các đ i lý không còn ch c năng bán hàng đúng giá và h ứ ạ ưở
c kia mà chuy n sang đ i lý bao tiêu. Đi u đó có nghĩa là khi h ng nh tr ồ ư ướ ể ề ạ
công ty xu t bán cho đ i lý t c là đã xác đ nh tiêu th và h ch toán doanh ứ ụ ấ ạ ạ ị
thu bình th ườ ệ ng còn vi c tiêu th s n ph m đó nh th nào là thu c nhi m ư ế ụ ả ệ ẩ ộ
v c a đ i lý. ụ ủ ạ
3.6.2. Tài kho n s d ng: ả ử ụ
Công ty s d ng các tài kho n sau: ử ụ ả
- TK 511 – doanh thu bán hàng và cung c p d ch v . ụ ấ ị
- TK 632 – giá v n hàng bán. ố
74
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
3.6.3. Quy trình k toán: ế
S đ 11: Quy trình ghi s ph n hành k toán bán hàng: ơ ồ ổ ầ ế
HĐBH, PX, PT, GBC, …
ổ
Nh t ký bán ậ hàng Nh t kýậ chung S chi ti t khách ế hàng, nhà cung c pấ
Nh t kýậ chung
ả ổ ợ B ng t ng h p ổ chi ti tế S cái TK 632, 511
ả B ng cân đ i ố ả s phát sinh ố B ng cân đ i s ố ố phát sinh Báo cáo tài chính
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Ghi chú:
Ghi hàng ngày
Ki m tra đ i chi u ế ể ố
Ghi cu i tháng ố
i: g c đã đ Di n gi ễ ả Hàng ngày k toán căn c vào các ch ng t ứ ứ ế ừ ố ượ c
ki m tra và làm căn c ghi s k toán ghi s nh t ký bán hàng, s nh t ký ổ ế ứ ể ậ ậ ổ ổ
t khách hàng nhà cung c p. chung và s k toán chi ti ổ ế ế ấ
K toán l y s li u ấ ố ệ ở ế ả nh t ký chung đ ghi vào s cái các tài kho n ể ậ ổ
511, tài kho n 632 . Cu i tháng l p b ng t ng h p chi ti ả ậ ả ố ổ ợ ế ố t đ i chi u v i s ế ớ ổ
cái các tài kho n 511, 632. K toán l p b ng cân đ i s phát sinh và báo cáo ậ ố ố ế ả ả
tài chính. Cu i cùng là t ch c l u tr và b o qu n ch ng t ố ổ ứ ư ữ ứ ả ả . ừ
Ví d kh o sát minh h a: ọ Ngày 15/01/2012 bán 1.080 t n xi măng ụ ả ấ
75
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
PCB40 cho công ty xây d ng nhà H i Phòng t ng giá thanh toán ch a thu ả ư ự ổ ế
GTGT 10% là 543.132.000 đ ng, theo HĐ GTGT s 0000056. Công ty xây ồ ố
d ng nhà H i Phòng thanh toán b ng chuy n kho n theo giáy báo có s ự ể ả ằ ả ố
120.
Bi u s 44: ể ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG M u s 02 - VT Ả ẫ ố
Đ n v : T ng kho ơ ị ổ
S : 10a Ấ Ế ố
PHI U XU T KHO Ngày 15 tháng 01 năm 2012
i giao hàng: Vũ Th Tr ng. ườ ế ườ
ử ụ ấ i kho: Thành ph m – kho. Ng Lý do s d ng: Xu t bán. Xu t t ẩ ấ ạ
Đ n v tính: đ ng ồ ơ ị
ĐVT
S l
ng
ố ượ
Giá đ n vơ ị Thành ti nề
Mã thành ph mẩ
Tên s nả ph mẩ
S Số TT
TK thành ph mẩ
1.080
502.900
543.132.000
T nấ
Xi măng PCB 40
1 2 3
ộ
t b ng ch :
S ti n vi ố ề
ế ằ
ữ năm trăm b n m i ba tri u m t trăm ba m i hai nghìn đ ng ch n.
ươ
ệ
ố
ộ
ồ
T ng c ng ổ ươ
543.132.000 ẵ
Xu t ngày 15 tháng 01 năm 2012 ấ
Th tr K toán tr ng Ng i nh n ủ ưở ng đ n v ơ ị ế ưở ườ ậ Th khoủ
(đã ký) (đã ký) (đã ký) (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
76
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
M u s : 01GTKT3/001
45: Bi u s ể ố
HÓA Đ N GTGT Ơ
ẫ ố
Ngày 15 tháng 01 năm 2012
Ký hi u: AA/12P
ệ
S : 0000056
ố
Đ n v bán hàng: Công ty xi măng H i Phòng.
ả
ơ
ị
Đ a ch : Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng. ủ
ứ
ả
ỉ
ị
S tài kho n:……… ả
ố
Đi n tho i:……………………. MS 02 0015521 9
ệ
ạ
H ,tên ng
ọ
ườ
i mua: Công ty xây d ng nhà H i Phòng. ự
ả
Đ a ch : ỉ
ị
S tài kho n:……… ả
ố
Hình th c thanh toán: chuy n kho n MS ……… ể
ứ
ả
STT
Tên hàng hóa d chị
Đ n vơ
ị
S l
ng
Đ n giá
ố ượ
ơ
Thành ti nề
vụ B Xi măng PCB 40
A 1
1 1.080
2 502.900
3= 1*2 543.132.000
tính C T nấ
C ng ti n hàng: 543.132.000
ộ
Ti n thu GTGT: 54.313.200
ế
ề Thu su t GTGT : 10% ề T ng c ng ti n thanh toán: 597.445.200
ề t b ng ch : năm trăm chin m i b y tri u b n trăm b n lăm nghìn ế ằ
ế ấ ộ ổ S ti n vi ố ề
ươ ả
ữ
ệ
ố
ố
hai trăm đ ng ch n. ồ
ẵ
Ng
i mua hàng
K toán tr
ng
Th tr
ườ
ế
ưở
ủ ưở
ng đ n v ơ ị
( đã ký)
(đã ký)
(đóng d u, đã ký) ấ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
77
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
46: Biêu s ố
Ngân hàng Đ u t và Phát tri n ể
ầ ư BIDV
GI Y BÁO CÓ Ấ ố
S : 120 (B tài chính) ộ
duy t y d toán: S 120 Ngày 15 tháng 1 năm 2012 Căn c thông t ứ ư ự ệ ố
Yêu c u kho b c Nhà n c : G i ti n vào ngân hàng ầ ạ ướ ử ề
N TK 112: 597.445.200 ợ
Có TK 511: 543.132.000
Có TK 3331: 54.313.200
Thu ngân sách s tài kho n 06 ả ố
Thu ngân sách s tài kho n 06 ả ố
Đ n v đ c h ng: Công ty xi măng H i Phòng. ị ượ ưở ơ ả
S tài kho n: ………….. ả ố
T i Ngân hàng Đ u t ầ ư ạ và Phát tri n H i Phòng ể ả
Lý do: thu ti n bán hàng. ề
S ti n là: 597.445.200 đ ng. ố ề ồ
Vi ế ằ ươ t b ng ch : năm trăm chín m i b y tri u b n trăm b n m i ươ ả ữ ệ ố ố
lăm nghìn hai trăm đ ng ch n. ẵ ồ
ng ế ưở ố
K toán tr (đã ký) Ngày 15 tháng 1 năm 2012 Giám đ c ngân hàng (đã ký, đóng d u)ấ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
78
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
ế ế ấ ậ ố ố ổ
Căn c vào HĐ GTGT s 0000056 và phi u xu t kho s 10a k toán ghi s nh t ký chung: ứ Bi u s 47: ể ố
M u s S03 - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ủ
ứ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
S NH T KÝ CHUNG
Ổ
Ậ
trang s : 15ố (Đ n v tính: đ ng) ị
ồ
ơ S phát sinh
Ch ng tứ
ừ
ố
Di n gi ễ
i ả
NT GS
STT dòng
S hi u ố ệ TK ĐƯ
SH
NT
Có
Nợ
B
C
A
Đã ghi Sổ Cái E
G
H
1 ……
2 ……
ố
ướ
H i Phòng
ở ả
434.467.800
05/01
PXK 10a
05/01
-
D c chuy n sang S trang tr ể Bán cho công ty xây d ng nhà ự Giá v nố
-
434.467.800
597.445.200
05/01 HĐ GTGT 44
05/01
Giá bán
-
632 155 112 511 3331
- -
543.132.000 54.313.200
……….
S chuy n sang trang sau
…..
……
ố
ể
Ng
i ghi s
ng
ổ
ế
ưở
ườ (đã ký)
K toán tr (đã ký)
Giám đ cố (đã ký, đóng d u)ấ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
79
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
ứ ổ ế ậ ả ổ
Căn c s nh t ký chung k toán ghi s cái tài kho n 632, 511: Bi u s 48: ể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 Tên tài kho n: giá v n hàng bán
ố
S hi u: 632
ả ố ệ
ơ
ồ
NKC
Ch ng tứ
ừ
Đ n v tính: đ ng ị S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
NT
Có
S hi u ố ệ
Nợ
STT dòng
Trang số
A
B
C
D
E
G
Số hi uệ TK đ iố ngứ H
1 -
2 -
ố ư ầ ố
ự
15/01
15/01
PXK
434.467.800
-
16/01
16/01 Giá v n bán cho công ty th ch cao xi măng
PXK
420.534.714
-
S d đ u năm S phát sinh tháng 1 ả Giá v n bán hàng cho xây d ng nhà H i ố Phòng ố
ạ
31/01
31/01
ể
ố
98.491.197.814
ố
98.491.197.814 0
…… K t chuy n giá v n hàng bán ế C ng s phát sinh tháng ộ S d cu i tháng ố ư ố
Ng
i ghi s
K toán tr
ng
ổ
ế
ưở
ườ (Đã ký)
Giám đ cố (đã ký)
(Đã ký) ẫ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ồ
80
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Bi u s 49: ể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ủ
ứ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 Tên tài kho n: Doanh thu bán hàng
ả
S hi u: 511
ố ệ
ơ
ồ
NKC
Ch ng tứ
ừ
Đ n v tính: đ ng ị S ti n ố ề
NT GS
Di n gi ễ
i ả
SH
NT
Có
Nợ
STT dòng
Trang số
A
B
C
D
E
G
Số hi uệ TK đ iố ngứ H
1 -
2 -
ố ư ầ ố
ở
15/01
HĐ GTGT 56
15/01
112
10.066.650.900
-
ả
ạ
16/01
HĐ GTGT 57
16/01
131
15.280.000.000
…..
……….
…….. - 149.906.708.054
ố
…… 31/01
…… 31/01
……… 149.906.708.054 149.906.708.054 0
S d đ u năm S phát sinh trong tháng 1 Bán hàng cho công ty xây d ng nhà ự H i Phòng thanh toán ngay Bán hàng cho công ti th ch cao xi măng thanh toán ch mậ …… K t chuy n doanh thu ế ể C ng s phát sinh tháng ộ S d cu i tháng ố ư ố
Ng
K toán tr
ườ
ế
i ghi s ổ (Đã ký)
ng ưở (Đã ký)
Giám đ cố (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
81
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
3.7: K toán xác đ nh k t qu kinh doanh: ế ế ả ị
3.7.1: Đ c đi m c b n: ể ơ ả ặ
i công ty đ c ti n hành K toán xác đ nh k t qu kinh doanh t ế ế ả ị ạ ượ ế
chung cho toàn công ty đ nh kỳ theo t ng quý ho c theo t ng tháng theo yêu ừ ừ ặ ị
c u qu n tr c a công ty. ị ủ ầ ả
3.7.2: Tài kho n s d ng: ả ử ụ
- Tài kho n 911 – xác đ nh k t qu kinh doanh. Chi ti t c p 2 thành: ế ả ả ị ế ấ
+ TK 9111: k t qu ho t đ ng s n xu t kinh doanh. ạ ộ ế ả ả ấ
+ TK 9112: k t qu ho t đ ng tài chính. ả ạ ộ ế
+ TK 9113: k t qu t ng. ả ừ ế thu nh p b t th ậ ấ ườ
- Tài kho n 641 - chi phí bán hàng. Chi ti t c p 2 nh sau: ả ế ấ ư
+ TK 6411: CPBH: nhân viên.
+ TK 6412: CPBH: v t li u, bao bì. ậ ệ
+ TK 6413: CPBH: d ng c đ dùng. ụ ồ ụ
+ TK 6414: CPBH: kh u hao TSCĐ. ấ
- Tài kho n 642 – chi phí qu n lý doanh nghi p. Chi ti t c p 2 thành: ệ ả ả ế ấ
+ TK 6421: Chi phí nhân viên qu n lý. ả
+ TK 6422: Chi phí v t li u qu n lý. ậ ệ ả
+ TK 6423: CPQL: đ dùng văn phòng. ồ
+ TK 6424: CPQL: kh u hao TSCĐ ấ
- Tài kho n 421 – l ả ợ i nhu n ch a phân ph i. ư ậ ố
82
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
: Quy trình k toán: 3.7.3 ế
S đ 12 ơ ồ : Quy trình k toán xác đ nh k t qu kinh doanh: ị ế ế ả
Phi u k toán ế ế
Nh t ký chung S chi ti t ậ
ổ ế TK 911 Ghi chú:
Ghi hàng ngày ả ợ
S cái TK 641, ổ 642, 911, 421. B ng t ng h p chi ổ tế ti Ghi cu i tháng ố
ả ố ố
B ng cân đ i s phát sinh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
i: Di n gi ễ ả Cu i tháng k toán k t chuy n doanh thu, thu nh p, chi ế ể ế ậ ố
phí đ xác đ nh k t qu kinh doanh, k toán l p các phi u k toán. Căn c ế ế ể ế ế ả ậ ị ứ
vào phi u k toán đã đ ế ế ượ ậ c l p k toán ghi s nh t ký chung và s cái các ậ ế ổ ổ
tài kho n 641, 642, 911, 421 và các tài kho n liên quan khác. ả ả
K toán l p b ng cân đ i s phát sinh và báo cáo tài chính. ố ố ế ậ ả
Cu i cùng là t ch c l u tr và b o qu n ch ng t ố ổ ứ ư ứ ữ ả ả . ừ
Ví d kh o sát minh h a: ụ ả ế ọ Cu i tháng 01/2012 k toán xác đ nh k t ế ố ị
qu kinh doanh. ả
* K toán chi phí bán hàng: ế
Khi có các nghi p v kinh t phát sinh liên quan đ n quá trình bán ụ ệ ế ế
hàng, các b ph n k toán có liên quan s t p h p và chuy n cho k toán ẽ ậ ế ể ế ậ ộ ợ
83
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
bán hàng đ tính ra chi phí bán hàng. Các chi phí bán hàng đ c t p h p và ể ượ ậ ợ
ghi vào s cái TK 641, cu i tháng ố ổ ế k t chuy n sang TK 911 - "Xác đ nh k t ế ể ị
qu kinh doanh". ả
Ví dụ: Căn c vào ch ng t ứ ứ ừ ề ệ phi u chi s 10a ngày 20/01 v vi c ế ố
ố thanh toán ti n đi n tháng 01/2012 k toán vào s cái tài kho n 641. Cu i ế ệ ề ả ổ
tháng, th c hi n bút toán k t chuy n chi phí bán hàng sang tài kho n 911 đ ự ệ ể ế ả ể
xác đ nh k t qu kinh doanh. ế ả ị
84
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
50: Bi u s ể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
ả
S hi u: 641
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 Tên tài kho n: Chi phí bán hàng ố ệ
ơ
ồ
NKC
Ch ng tứ
ừ
Đ n v tính: đ ng ị S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
SH
NT
Có
Nợ
STT dòng
Trang số
B
C
A
D
Số hi uệ TK đ iố ngứ H
E
G
2 -
1 -
20/01
PC 10a
20/01
111
-
2.200.000
ề
31/01
PC 25a
31/01
111
-
8.057.836.815
ươ
ng và b o hi m xã h i ộ
ể
ả
PKT
911
31/01 K t chuy n chi phí bán hàng ể
11.057.836.815
ố
31/01
C ng s phát sinh tháng S d cu i tháng
11.057.836.815 11.057.836.815 0
S d đ u năm ố ư ầ S phát sinh trong tháng 1 ố ….. Thanh toán ti n đi n ệ …… Thanh toán l …… ế ộ ố ư ố
Ng
K toán tr
ng
ổ
ế
i ghi s ườ (Đã ký)
ưở (Đã ký)
Giám đ cố (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
85
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
* K toán chi phí qu n lý doanh nghi p: ả ệ ế
Căn c vào ch ng t ứ ứ ừ minh ch ng cho nghi p v chi liên quan đ n chi ệ ụ ứ ế
phí qu n lý doanh nghi p k toán ghi vào s cái TK 642. Cu i tháng chi phí ệ ế ả ổ ố
qu n lý s đ ẽ ượ ế c k t chuy n vào TK 911 đ xác đ nh k t qu . ả ể ế ể ả ị
Ví d : Ngày 31/01 căn c vào phi u chi s 46a v vi c thanh toán ề ệ ứ ụ ế ố
ố ti n công tác phí tháng 01 năm 2012 k toán vào s cái tài kho n 642. Cu i ế ề ả ổ
ể tháng t p h p chi phí qu n lý doanh nghi p th c hi n bút toán k t chuy n ự ệ ế ệ ậ ả ợ
chi phí qu n lý sang tài kho n 911 đ xác đ nh k t qu kinh doanh. ể ế ả ả ả ị
86
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
51: Bi u s ể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ủ
ứ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 Tên tài kho n: Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ
ả
ả
S hi u: 642
ố ệ
ơ
ồ
NKC
Ch ng tứ
ừ
Đ n v tính: đ ng ị S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
SH
NT
Có
Nợ
STT dòng
Trang số
B
C
D
A
Số hi uệ TK đ iố ngứ H
E
G
2 -
1 -
ế
31/01 31/01
PC45a PC 46a
31/01 31/01
111 111
- -
6.529.973 7.760.000
ể
ả
PKT
31/01
911
9.488.136.396
ố
31/01
9.488.136.396 9.488.136.396 0
S d đ u năm ố ư ầ S phát sinh trong tháng 1 ố ….. Thanh toán ti n chi ti p khách ề Thanh toán ti n công tác phí ề K t chuy n chi phí qu n lý doanh ế nghi pệ C ng s phát sinh tháng ộ S d cu i tháng ố ư ố
Ng
i ghi s
K toán tr
ườ
ế
ưở
Giám đ cố
ổ (Đã ký)
ng (Đã ký)
(đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
87
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
88
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
* K toán xác đ nh k t qu kinh doanh: ế ế ả ị
Trong tháng 01/2012 không phát sinh các kho n doanh thu tài chính, chi ả
phí tài chính, các kho n nhu nh p khác và chi phí khác. ả ậ
Cu i tháng k toán ti n hành l p phi u k toán k t chuy n doanh thu, ế ế ể ế ế ế ậ ố
chi phí sang tài kho n 911 đ xác đ nh k t qu kinh doanh. ể ế ả ả ị
Bi u s 52: ể ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG
Ả
Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng ứ ủ ả
PHI U K TOÁN Ế Ế S : 10ố
Ngày 31 tháng 01 năm 2012
NTGS i TK Có ả TK Nợ S ti n ố ề
Di n gi ễ K t chuy n doanh ể ế 31/01/2012 TK 511 TK 9111 149.906.708.054 thu bán hàng
149.906.708.054 C ngộ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
Bi u s 53: ể ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG
Ả
89
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng ủ ứ ả
PHI U K TOÁN Ế S : 11ố
NTGS i Ế Ngày 31 tháng 01 năm 2012 TK Có TK Nợ ả S ti n ố ề
98.491.197.814
ế 31/01/2012 TK 9111 TK 632
ế 31/01/2012 TK 9111 TK 641 11.057.836.815
31/01/2012 TK 9111 TK 642 9.488.136.396
Di n gi ễ K t chuy n giá v n ố ể hàng bán K t chuy n chi phí ể bán hàng K t chuy n chi phí ể ế qu n lý doanh ả nghi pệ
119.037.171.025 C ngộ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
Bi u s 54: ể ố
Ả
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ ủ ả
PHI U K TOÁN Ế s : 12ố
i
S ti n ố ề 23.151.152.772 NTGS 31/01/2012 Ế Ngày 31 tháng 01 năm 2012 TK Có TK Nợ Di n gi ả ễ K t chuy n lãi ể ế
23.151.152.772 C ngộ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
90
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Bi u s 55: ể ố
M u s 03 - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
ủ ộ ưở
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr S NH T KÝ CHUNG Ậ
Ổ
(Đ n v tính: đ ng)
ồ
ị
ơ S phát sinh
Ch ng tứ
ừ
ố
NT GS
Di n gi ễ
i ả
STT dòng
Đã ghi S Cái ổ
S hi u ố ệ TK ĐƯ
SH
NT
Có
Nợ
B
C
A
D
E
G
H
c chuy n sang ể
ướ
31/01
PKT 10
S trang tr 31/01 K t chuy n doanh thu thu n ể
ố ế
ầ
31/01
PKT 11
31/01 K t chuy n giá v n hàng bán ể
ế
ố
31/01
PKT 11
31/01 K t chuy n chi phí bán hàng ể
ế
511 911 911 632 911 641
1 … 149.906.708.054 - - 98.491.197.814 - 11.057.836.815
2 … - 149.906.708.054 98.491.197.814 - 11.057.836.815 -
ể
ả
31/01
PKT 11
31/01
K t chuy n chi phí qu n lý doanh ế nghi pệ
31/01
PKT 12
31/01 K t chuy n lãi ế
ể
911 642 911 421
S chuy n sang trang sau
- 9.488.136.396 23.151.152.772 - ….
9.488.136.396 - - 23.151.152.772 ….
ố
ể
Ng
i ghi s
ng
ổ
ế
ưở
ườ (đã ký)
Giám đ cố (đã ký, đóng d u)ấ
K toán tr (đã ký) ( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ồ
ế ẫ
91
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
ứ ổ ế ậ ả ổ
Căn c s nh t ký chung k toán vào s cái tài kho n 911, 421: Bi u s 56: ể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 Tên tài kho n: K t qu s n xu t kinh doanh ấ
ả ả
ả
S hi u: 911
ế ố ệ
ơ
ồ
NKC
Ch ng tứ
ừ
Đ n v tính: đ ng ị S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
SH
NT
Có
Nợ
STT dòng
Trang số
A
B
C
D
E
G
Số hi uệ TK đ iố ngứ H
1 -
2 -
ố
149.906.708.054 - - -
ả
31/01 31/01 31/01 31/01 31/01
PKT 10 PKT 11 PKT 11 PKT 11 PKT 12
ố
C ng s phát sinh tháng S d cu i tháng
149.906.708.054 0
- 98.491.197.814 11.057.836.815 9.488.136.396 23.151.152.772 149.906.708.054 -
S d đ u năm ố ư ầ S phát sinh trong tháng 1 ố 31/01 K t chuy n doanh thu thu n ầ ể ế 31/01 K t chuy n giá v n hàng bán ể ế 31/01 K t chuy n chi hí bán hàng ể ế 31/01 K t chuy n chi phí qu n lý doanh nghiêp. ể ế 31/01 K t chuy n lãi ể ế ộ ố ư ố
Ng
i ghi s
K toán tr
ườ
ế
ưở
ổ (Đã ký)
ng (Đã ký)
Giám đ cố (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
92
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Bi u s 57: ể ố
M u s S03b - DN
Ả
ẫ ố
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
ả
( Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ – BTC ng BTC) ngày 20/03/2006 c a b tr
ủ ộ ưở
S CÁIỔ Tháng 01 năm 2012 Tên tài kho n: L i nhu n ch a phân ph i ố ư ả
ậ
S hi u: 421
ợ ố ệ
ơ
ồ
NKC
Ch ng tứ
ừ
Đ n v tính: đ ng ị S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
SH
NT
Có
Nợ
STT dòng
Trang số
B
C
A
D
E
G
Số hi uệ TK đ iố ngứ H
1 -
2 24.588.399.164
S d đ u năm S phát sinh trong tháng 1
31/01
PKT 12
911
-
23.151.152.772
ố ư ầ ố 31/01 K t chuy n lãi ế
ể
ố
C ng s phát sinh tháng S d cu i tháng
- -
23.151.152.772 47.739.551.936
ộ ố ư ố
Ng
K toán tr
ườ
ổ
ế
i ghi s (Đã ký)
ng ưở (Đã ký)
Giám đ cố (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
93
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
3.8: L p Báo cáo tài chính t i công ty xi măng H i Phòng: ậ ạ ả
3.8.1: Cách l p B ng cân đ i k toán: ố ế ậ ả
Công ty xi măng H i Phòng l p B ng cân đ i k toán theo quý và ố ế ậ ả ả
ầ theo năm. B ng cân đ i k toán c a công ty xi măng H i Phòng có hai ph n ố ế ủ ả ả
và đ c thi ượ ế ế t k theo hình th c m t bên : “bên trên – bên d ộ ứ ướ i”, t c là c ứ ả
hai ph n tài s n và ngu n v n đ c x p cùng m t bên trên BCĐKT trong ầ ả ồ ố ượ ế ộ
đó ph n tài s n đ c l p tr c l p sau ả ượ ậ ầ c ướ ở bên trên, ph n ngu n v n đ ầ ố ượ ậ ồ ở
bên d i.ướ
Căn c vào các h th ng s k toán t ng h p, s ( th ) k toán chi ệ ố ổ ế ứ ẻ ế ổ ợ ổ
ti t và B ng cân đ i k toán năm tr c k ế t ho c b ng t ng h p chi ti ổ ả ặ ợ ế ố ế ả ướ ế
toán công ty xi măng H i Phòng l p B ng cân đ i k toán năm hi n hành. ố ế ệ ả ậ ả
Ví d :ụ
PH N TÀI S N: Ả Ầ
ng đ ng ti n cu i năm 2012 là - Trong m c I.Ti n và các kho n t ề ả ươ ụ ươ ề ố
m c 1.Ti n. S li u đ ghi vào 106.246.938.456 đ ng ồ toàn b đ u l y t ộ ề ấ ừ ụ ố ệ ề ể
36.274.541.000
ch tiêu “Ti n” là s d N c a tài kho n 111 “Ti n m t” ( ố ư ợ ủ ề ề ả ặ ỉ
đ ng)ồ
69.972.397.456 đ ng)ồ
và 112 “Ti n g i ngân hàng” ( ề ử trên s cái. ổ
94
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
(đ n v tính: đ ng) Bi u s 58: (Trích s cái tài kho n 111): ổ ể ố ả ơ ị ồ
NKC
Ch ng tứ
ừ
S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
SH
NT
Có
Nợ
STT dòng
Trang số
A
B
C
D
1
E
G
Số hi uệ TK ĐƯ H
1.297.450.000
2 -
ố ư ầ ố
31/12
NKĐB thu ti nề
13.467.300.000 1.346.730.000
511 3331
- -
ả ộ
31/12
NKĐB chi ti nề
ấ
ng và BHXH
627 334
- -
8.256.819.000 12.251.617.890
ả ả ươ
… -
..... 36.274.541.000
S d đ u kỳ S phát sinh trong kỳ ……… Ti n bán hàng ề Thu và các kho n ph i n p nhà ả ế cướ n …… Chi phí s n xu t chung Chi tr l ……. C ng s phát sinh ộ ố S d cu i kỳ ố ư ố
Ng
i ghi s
K toán tr
ế
Giám đ cố
ổ ườ (Đã ký)
ng ưở (Đã ký)
(đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
95
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
(đ n v tính: đ ng) Bi u s 59: (Trích s cái tài kho n 112): ổ ể ố ả ơ ị ồ
NKC
Ch ng tứ
ừ
S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
SH
NT
Có
Nợ
STT dòng
S hi u ố ệ TK đ iố ngứ
Trang số
A
B
C
D
E
G
H
1 5.429.417.052
2 -
ố ư ầ ố
S d đ u kỳ S phát sinh trong kỳ ………
28/02
NKĐB thu ti nề
ề
100.536.748.000 10.053.674.800
- -
ả ộ
c ướ
…….. ……
…. 28/02
…. NKĐB chi ti nề
- -
122.235.711.000 12.223.571.100
ượ
ừ
511 3331 …….. 331 133 …..
…
…..
…. 69.972.397.456
…. -
Ti n bán hàng Thu và các kho n ph i n p nhà n ả ế …… Ph i tr nhà cung c p ả ả ấ Thu GTGT đ c kh u tr ấ ế ……. C ng s phát sinh ố ộ S d cu i kỳ ố ư ố
Ng
i ghi s
K toán tr
ng
ổ
ế
ưở
ườ (Đã ký)
(Đã ký)
Giám đ cố (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
96
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
- Kho n ph i thu khách hàng cu i năm 2012 là ả ả ố 34.886.529.114 đ ng.ồ S li u đ ghi vào ch tiêu “Ph i thu ố ệ ể ả ỉ
khách hàng” căn c vào t ng s d N c a tài kho n 131 “Ph i thu c a khách hàng” trên s cái. ố ư ợ ủ ủ ứ ả ả ổ ổ
(đ n v tính: đ ng) Bi u s 60: (Trích s cái tài kho n 131): ổ ể ố ả ơ ị ồ
NKC
Ch ng tứ
ừ
S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
SH
NT
Có
S hi u ố ệ TK ĐƯ
Nợ
STT dòng
Trang số
A
B
C
D
E
G
H
1 5.647.708.921
2 -
ở
31/03 NKĐB bán hàng
ả
ậ ạ
i xi măng
511 3331 511 3331 511 3331
88.213.190 8.821.319 75.917.130 7.591.713 96.352.890 9.635.289
ả
….
…….
S d đ u kỳ ố ư ầ S phát sinh trong kỳ ố …….. Bán hàng cho công ty xây d ng nhà ự H i Phòng thanh toán ch m Bán hàng cho công ty th ch cao xi măng thanh toán ch mậ Bán hàng cho công ty v n t ậ ả H i Phòng thanh toán ch m ậ ………. C ng s phát sinh ố S d cu i kỳ
…. -
ộ ố ư ố
ng
i ghi s
ế
ưở
ườ
ổ
K toán tr (Đã ký)
Ng (Đã ký)
…. 34.886.529.114 Giám đ cố (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
97
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
PH N NGU N V N: Ồ Ố Ầ
ế ố
c là s d Có c a Tài kho n 333 “Thu và các kho n ph i n p Nhà n c” trên ế - Thu và các kho n ph i n p nhà n ả ả ộ ướ 15.647.662.647 đ ng. ồ ế S li u đ ghi vào ch tiêu ố ệ ả ể ả ộ ỉ ướ ướ ố ư c cu i năm 2012 là ả ủ
ả ộ thu và các kho n ph i n p Nhà n ả s cái TK 333. ổ Bi u s 61: (Trích s k toán chi ti (đ n v tính: đ ng) ể ố ổ ế ế t tài kho n 3331): ả ơ ị ồ
NKC
Ch ng tứ
ừ
S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
S hi u TK ố ệ ĐƯ
SH
NT
Có
Nợ
STT dòng
Trang số
A
B
C
D
E
G
H
1
2 -
ự
10/03
HĐGTGT 1029
10/12
13.235.654.200
…..
112
….
H i Phòng
ạ
13/12
HĐGTGT 1030
13/12
9.210.817.416
112
….
…...
.....
… 15.647.662.647
S d đ u kỳ ố ư ầ S phát sinh trong kỳ ố …. Bán hàng cho công ty xây d ng nhà ở ả … Bán hàng cho công ty th ch cao xi măng …. C ng s phát sinh ố ộ S d cu i kỳ ố ư ố
ng
K toán tr
i ghi s
ườ
ổ
Giám đ cố (đã ký)
Ng (Đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty)
ế ưở (Đã ký) ẫ ồ
ế
98
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
- V n đ u t c a ch s h u cu i năm 2012 là ầ ư ủ ủ ở ữ ố ố 1.800.000.000 đ ng.ồ S li u ghi S li u đ ghi vào ch tiêu này ố ệ ố ệ ể ỉ
là s d Có c a tài kho n 411 “V n đ u t c a ch s h u” trên s cái TK 411. ố ư ầ ư ủ ủ ở ữ ủ ả ố ổ
Bi u s 62: (Trích s k toán chi ti ể ố ổ ế ế t tài kho n 4111): ả
NKC
Ch ng tứ
ừ
S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
NT
SH
Có
S hi u ố ệ TK ĐƯ
Nợ
STT dòng
Trang số
C
A
B
D
E
G
H
1
2 1.800.000.000
S d đ u kỳ S phát sinh trong kỳ
ố ư ầ ố
-
C ng s phát sinh ố S d cu i kỳ
- 1.800.000.000
ộ ố ư ố
i ghi s
ng
ườ
ổ
ế
ưở
Ng (Đã ký)
K toán tr (Đã ký)
Giám đ cố (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
Căn c vào các s cái s chi ti t và BCĐKT năm 2011 k toán l p BCĐKT năm 2012 nh sau: ứ ổ ổ ế ư ế ậ
99
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Bi u s 63: ể ố
Ả
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ứ
ủ
Ố Ế
ả B NG CÂN Đ I K TOÁN Ả Ngày 31 tháng 12 năm 2012
(ĐVT: đ ng)ồ
31/12/2012
31/12/2011
TÀI S NẢ
Thuyế t minh
Ạ
Ắ
Ả
ng đ
ng ti n
ề
ươ
1
ng ti n
ề
ươ tài chính ng n h n
ắ ạ
2
ạ
ầ ư ắ
ả
ng n h n (*) ắ ạ
ả ả ướ ả ả
ả
ạ
ắ
ự
ả ả
3 4 5
ồ
ồ
ự
6
c ướ
ạ
ị
ủ
ả
ạ
Ạ
Ả
ạ
7
ữ
ế
ế
8
9
ở
ấ ộ
tài chính dài h n
ạ
10
i ạ
Mã số 100 110 111 112 120 121 129 130 131 132 133 134 135 139 140 141 149 150 151 152 154 157 158 200 210 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 240 250 260 261 262 268 270
1.670.215.641.994 106.246.938.456 106.246.938.456 - 4.691.892.000 10.756.599.414 (6.064.707.414) 527.928.144.480 34.886.529.114 143.732.403.608 - - 43.038.636.775 (729.425.017) 1.005.625.914.003 1.005.625.914.003 - 25.722.753.055 11.633.297.211 5.810.354.283 6.858.130.546 - 1.420.971.015 11.340.849.299.437 - 11.119.721.194.840 7.193.021.148.362 9.782.872.856.564 (2.589.851.708.202) - - - 114.932.035.224 131.587.677.700 (16.655.642.476) 3.811.768.011.254 - 28.672.000.000 192.456.104.597 186.833.835.558 - 5.622.269.039 13.011.064.941.431
1.858.628.962.659 132.110.141.099 132.110.141.099 - 3.507.019.700 10.756.599.414 (7.249.579.714) 414.535.993.855 257.957.489.978 103.771.038.452 - - 53.518.890.442 (729.425.017) 1.266.408.657.754 1.266.408.657.754 - 42.067.`150.251 24.603.658.798 8.834.514.642 7.855.157.645 - 773.819.166 11.063.278.861.098 - 10.846.146.792.528 7.395.484.767.781 9.774.331.677.707 (2.378.846.909.926) - - - 115.701.334.510 131.265.762.700 (15.564.428.190) 3.334.960.690.237 - 18.130.000.000 199.002.068.570 194.197.744.503 - 4.804.324.067 12.921.907.823.757
A. TÀI S N NG N H N I. Ti n và các kho n t ả ươ ề 1. Ti nề ng đ 2. Các kho n t ả ươ II. Các kho n đ u t ầ ư ả ng n h n 1. Đ u t ạ ầ ư ắ 2. D phòng gi m giá đ u t ả ự III. Các kho n ph i thu ng n h n ả 1. Ph i thu khách hàng i bán 2. Tr tr c cho ng ườ 3. Ph i thu n i b ng n h n ạ ộ ộ ắ 4. Ph i thu theo ti n đ k hoach HĐXD ộ ế ế 5. Các kho n ph i thu khác 6. D phòng ph i thu ng n h n khó đòi (*) IV. Hàng t n kho 1. Hàng t n kho ồ 2. D phòng gi m giá hàng t n kho (*) ả V. Tài s n ng n h n khác ắ ạ ả c ng n h n 1. Chi phí tr tr ạ ắ ả ướ c kh u tr 2. Thu GTGT đ ế ừ ấ ượ 3. Thu và các kho n ph i thu Nhà n ả ả ế 4. Giao d ch mua bán l i trái phi u chính ph ế 5. Tài s n ng n h n khác ắ B. TÀI S N DÀI H N I. Các kho n ph i thu dài h n ả ả II. Tài s n c đinh ả ố 1. Tài s n c đ nh h u hình ả ố ị - Nguyên giá - Giá tr hao mòn lũy k (*) ị 2. Tài s n c đinh thuê tài chính ả ố - Nguyên giá - Giá tr hao mòn lũy k (*) ị 3. Tài s n c đ nh vô hình ả ố ị - Nguyên giá - Giá tr hao mòn lũy k (*) ế ị 4. Chi phí xây d ng c b n d dang ơ ả ự III. B t đ ng s n đ u t ầ ư ả IV. Các kho n đ u t ầ ư ả V. Tài s n dài h n khác ạ ả c dài h n 1. Chi phí tr tr ạ ả ướ 2. Tài s n thu thu nh p hoãn l ả ậ ế 3. Tài s n dài h n khác ạ ả T NG C NG TÀI S N ( 270=100+200 ) Ả Ộ
Ổ
100
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
NGU N V N
31/12/2012
31/12/2011
Ồ Ố
Thuyế t minh
Ả
11
i mua tr ti n tr
12
c ướ
c ướ ả ộ
i lao đ ng
ộ
13
ắ
11.159.918.256.013 4.220.220.518.612 1.811.310.253.115 1.695.686.424.671 3.234.112.063 15.647.662.647 29.414.899.512 318.089.163.670 - - 345.755.1158.518 - 1.082.844.416
ủ
i trái phi u chính ph ế
ng, phúc l ạ
ạ
i bán
ạ ạ ộ ộ ạ
ế
ự ự
ệ
Ủ Ở Ữ
c a ch s h u ủ ở ữ
i tài s n ả
ạ
ậ
ế ư XDCB
A. N PH I TR Ợ Ả I. N ng n h n ợ ắ ạ 1. Vay và n ng n h n ắ ạ ợ i bán 2. Ph i tr ng ả ả ườ 3. Ng ả ề ườ 4. Thu và các kho n ph i n p Nhà n ả ế 5. Ph i tr ng ả ả ườ 6.Chi phí ph i trả ả 7. Ph i tr n i b ả ả ộ ộ 8. Ph i tr theo ti n đ k ho ch HĐXD ế ả ả ộ ế ạ 9. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác ả ộ ả ả ạ ả 10. D phòng ph i tr ng n h n ạ ả ả ắ ự 11. Qu khen th i ợ ưở ỹ 12. Giao d ch mua bán l ị II. N dài h n ợ 1. Ph i tr dài h n ng ả ả ườ 2. Ph i tr dài h n n i b ả ả 3. Ph i tr dài h n khác ả ả 4. Vay và n dài h n ạ ợ 5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr ả ả ạ ậ 6. D phòng tr c p m t vi c làm ệ ấ ợ ấ 7. D phòng ph i tr dài h n ả ả ạ 8. Doanh thu ch a th c hi n đ c ệ ượ ự ư 9. Qu phát tri n khoa h c và công ngh ỹ ọ ể B. V N CH S H U Ố I. V n ch s h u ủ ở ữ ố 1. V n đ u t ầ ư ủ ố 2. Th ng d v n c ph n ầ ư ố ổ ặ 3. V n khác c a ch s h u ủ ở ữ ủ ố 4. C phi u qu (*) ỹ ế ổ 5. Chênh l ch đánh giá l ệ giá h i đoái 6. Chênh l ch t ỷ ố ệ phát tri n 7. Qu đ u t ể ỹ ầ ư 8. Qu d phòng tài chính ỹ ự 9. Qu khác thu c v n ch s h u ỹ ủ ở ữ ộ ố 10. L i nhu n sau thu ch a phân ph i ố ợ 11. Ngu n vón đ u t ầ ư ồ 12. Qu h tr s p x p doanh nghi p ỹ ỗ ợ ắ ế ệ II. Ngu n kinh phí và các qu khác ỹ ồ T NG C NG NGU N V N
Mã số 300 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 323 327 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 400 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 430 440
6.679.697.737.401 - - - 6.696.467.320.401 - 3.230.417.000 - - - 1.927.146.685.418 1.927.146.685.418 1.800.000.000.000 - 6.517.214.120 - - (30.407.522.418) 107.585.261.955 37.186.381.321 - 6.265.350.432 - - - 13.007.064.941.431
11.228.734.402.527 4.551.312.885.679 2.403.912.157.244 1.506.821.871.817 21.611.463.937 13.191.430.308 47.464.663.791 267.562.359.479 - - 280.748.939.103 - 1.417.279.051 - 6.501.421.516.848 - - - 6.489.040.529.713 - 2.380.987.135 - - - 1.689.173.421.230 1.693.173.421.230 1.800.000.000.000 - 6.517.214.120 - - (215.139.123.101) 105.804.960.607 31.401.970.440 - 20.588.399.164 - - - 12.921.907.823.757
Ồ Ố
Ổ
Ộ
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
101
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
3.8.2: Cách l p Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh: ả ạ ộ ế ậ
Căn c vào Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh c a kỳ tr c, s ạ ộ ủ ứ ế ả ướ ổ
k toán trong kỳ dùng cho các tài kho n t ế ả ừ ạ ủ lo i 5 đ n lo i 9 k toán c a ạ ế ế
công ty l p BCKQKD. ậ
N i dung và ph ộ ươ ng pháp l p các ch tiêu trên BCKQKD: ỉ ậ
1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v - Mã s 01: ụ ấ ố ị
S li u đ ghi vào ch tiêu này là lũy k s phát sinh Có TK 511 "Doanh thu ố ệ ế ố ể ỉ
ộ ộ bán hàng và cung c p d ch v " và TK 512 "Doanh thu bán hàng n i b " ụ ấ ị
trong kỳ báo cáo trên s cái. ổ
2. Các kho n gi m tr doanh thu - M u s 02: ẫ ố ừ ả ả
S li u đ ghi vào ch tiêu này là lũy k s phát sinh N TK 511 và TK 512 ố ệ ế ố ể ợ ỉ
đ i ng v i bên Có các TK 521, TK 531, TK 532, TK 333 (TK 3331, 3332, ố ứ ớ
3333) trong kỳ báo cáo trên s cái. ổ
3. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v - Mã s 10: ầ ề ụ ấ ố ị
Mã s 10 = Mã s 01 - Mã s 02 ố ố ố
4. Giá v n hàng bán - Mã s 11: ố ố
S li u đ ghi vào ch tiêu này là lũy k s phát sinh Có tài kho n 632 "Giá ố ệ ế ố ể ả ỉ
v n hàng bán" đ i ng v i bên N c a TK 911 trong kỳ báo cáo trên s cái. ố ợ ủ ố ứ ớ ổ
5. L i nhu n g p v bán hàng và cung c p d ch v - Mã s 20: ộ ề ụ ậ ấ ợ ố ị
Mã s 20 = Mã s 10 - Mã s 11 ố ố ố
6. Doanh thu ho t đ ng tài chính - Mã s 21: ạ ộ ố
S li u đ ghi vào ch tiêu này là lũy k s phát sinh N tài kho n 515 ố ệ ế ố ể ả ợ ỉ
"Doanh ho t đ ng tài chính" đ i ng v i bên Có c a TK 911 trong kỳ báo ạ ộ ố ứ ủ ớ
cáo trên s cái. ổ
7. Chi phí tài chính - Mã s 22: ố
S li u đ ghi vào ch tiêu này là lũy k s phát sinh Có tài kho n 635 "Chi ố ệ ế ố ể ả ỉ
phí tài chính" đ i ng v i bên N c a TK 911 trong kỳ báo cáo trên s cái. ợ ủ ố ứ ớ ổ
102
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
Trong đó, Chi phí lãi vay - Mã s 23: ố
S li u đ ghi vào ch tiêu này đ c căn c vào S k toán chi ti t tài ố ệ ể ỉ ượ ổ ế ứ ế
kho n 635 "Chi phí tài chính". ả
8. Chi phí bán hàng - Mã s 24: ố
S li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng c ng s phát sinh Có tài kho n 641 ố ệ ể ả ổ ộ ố ỉ
"Chi phí bán hàng", đ i ng v i bên N tài kho n 911 "Xác đ nh k t qu ố ứ ế ả ớ ợ ị ả
kinh doanh" trong kỳ báo cáo trên s cái. ổ
9. Chi phí qu n lý doanh nghi p - Mã s 25: ệ ả ố
S li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng c ng s phát sinh Có tài kho n 642 ố ệ ể ả ộ ổ ố ỉ
"Chi phí qu n lý doanh nghi p" đ i ng v i N tài kho n 911 "Xác đ nh ố ứ ệ ả ả ợ ớ ị
k t qu kinh doanh" trong kỳ báo cáo trên s cái. ế ả ổ
10. L i nhu n thu n t ho t đ ng kinh doanh - Mã s 30: ầ ừ ạ ộ ậ ợ ố
Mã s 30 = Mã s 20 + (Mã s 21 - Mã s 22) - Mã s 24 - Mã s 25 ố ố ố ố ố ố
11. Thu nh p khác - Mã s 31: ậ ố
S li u đ ghi vào ch tiêu này là lũy k s phát sinh N tài kho n 711 "Thu ố ệ ế ố ể ả ợ ỉ
nh p khác" đ i ng v i bên Có c a TK 911 trong kỳ báo cáo trên s cái. ố ứ ủ ậ ớ ổ
12. Chi phí khác - Mã s 32: ố
S li u đ ghi vào ch tiêu này là lũy k s phát sinh Có tài kho n 811 "Chi ố ệ ế ố ể ả ỉ
phí khác" đ i ng v i bên N c a TK 911 trong kỳ báo cáo trên s cái. ợ ủ ố ứ ớ ổ
13. L i nhu n khác - Mã s 40: ậ ợ ố
Mã s 40 = Mã s 31 - Mã s 32 ố ố ố
c thu - Mã s 50: 14. T ng l ổ ợ i nhu n tr ậ ướ ế ố
Mã s 50 = Mã s 30 + Mã s 40 ố ố ố
15. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành - Mã s 51: ệ ệ ế ậ ố
S li u đ ghi vào ch tiêu này đ c căn c vào t ng phát sinh bên Có TK ố ệ ể ỉ ượ ứ ổ
8211 đ i ng v i bên N TK 911 trên s k toán chi ti t TK 8211, ho c căn ổ ế ố ứ ớ ợ ế ặ
c vào s phát sinh bên N TK 8211 đ i ng v i bên Có TK 911 trong kỳ ứ ố ứ ố ợ ớ
103
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
báo cáo, (tr ng h p này s li u đ c ghi vào ch tiêu này b ng s âm ườ ố ệ ợ ượ ằ ố ỉ
d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…) trên s k toán chi ti t TK 8211. ướ ặ ơ ổ ế ứ ế
17. L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p - Mã s 60: ế ệ ậ ậ ợ ố
Mã s 60 = Mã s 50 – (Mã s 51 + Mã s 52) ố ố ố ố
Ví d : ụ
104
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
- Kho n m c giá v n hàng bán cu i năm đ ả ụ ế ế ể ả ố ị
ố ố ệ ế ố ể
ố ổ
ơ
ồ
c k t chuy n xác đ nh k t qu kinh doanh là ượ 2.405.633.053.061 đ ngồ . S li u đ ghi vào ch tiêu giá v n hàng bán trong BCKQKD là lũy k s phát sinh ố ỉ Có tài kho n 632 "Giá v n hàng bán" đ i ng v i bên N c a TK 911 trong kỳ báo cáo trên s cái. ợ ủ ớ Bi u s 64: (Trích s cái tài kho n 632: ổ ả ể ố ố ứ ả
NKC
Ch ng tứ
ừ
Đ n v tính: đ ng ị S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
SH
NT
Có
Nợ
STT dòng
Trang số
A
B
C
D
E
G
Số hi uệ TK đ iố ngứ H
1 -
2 -
ố ư ầ ố
S d đ u kỳ S phát sinh trong kỳ ………….
01/12 HĐGTGT
01/12 Bán xi măng cho công ty tu nhân Đ cứ
93523
155
543.132.000
-
Ti nế
02/12 HĐGTGT
02/12 Bán xi măng cho công ty th ch cao xi
ạ
95551
155
441.054.000
-
-
ố
2.405.633.053.061 2.405.633.053.061 2.405.633.053.061
31/12
PKT
31/12
0
măng ……. K t chuy n giá v n hàng bán ế ể C ng s phát sinh ố ộ S d cu i kỳ ố ư ố
i ghi s
ng
ổ
ưở
Ng ườ (Đã ký)
K toán tr ế (Đã ký)
Giám đ cố (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
105
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
c k t chuy n xác đ nh k t qu kinh doanh cu i năm 2012 là ả ể ế ế ố ị
ượ ỉ ố ệ ả ổ ộ ố
180.127.323.883 - Chi phí bán hàng đ S li u đ ghi vào ch tiêu chi phí bán hàng trên BCKQKD là t ng c ng s phát sinh Có tài kho n 641 ể ổ ố ứ ế ả ả ớ ợ ị
đ ng. ồ "Chi phí bán hàng", đ i ng v i bên N tài kho n 911 "Xác đ nh k t qu kinh doanh" trong kỳ báo cáo trên s cái.
ơ
ồ
Bi u s 65: (Trích s cái tài kho n 641): ổ ể ố ả
NKC
Ch ng tứ
ừ
Đ n v tính: đ ng ị S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
NT GS
SH
NT
Có
Nợ
STT dòng
Trang số
A
B
C
D
E
G
Số hi uệ TK đ iố ngứ H
1 -
2 -
ề
ạ
02/12 04/12
PC 01/12 PC 04/12
02/12 04/12
S d đ u kỳ ố ư ầ S phát sinh trong kỳ ố ……. Thanh toán ti n đi n tho i tháng 11 ệ Thanh toán công tác phí tháng 11
111 111
250.000 283.000
- -
31/12 PKT
31/12
911
ể
- 180.127.323.883
180.127.323.883 180.127.323.883 0
…… K t chuy n chi phí bán hàng ế C ng phát sinh ộ S d cu i kỳ ố ư ố
i ghi s
ng
ổ
ưở
Ng ườ (Đã ký)
K toán tr ế (Đã ký)
Giám đ cố (đã ký)
( Ngu n trích d n: phòng k toán công ty) ế ẫ ồ
106
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
ậ Căn c vào s cái các tài kho n và BCKQKD năm 2011 k toán l p ứ ế ả ổ
BCKQKD năm 2012:
Bi u s 66: ể ố
Ả
CÔNG TY XI MĂNG H I PHÒNG Minh Đ c – Th y Nguyên – H i Phòng
ủ
ứ
ả
Ạ Ộ
Ả
Ế
BÁO CÁO K T QU HO T Đ NG KINH DOANH Năm 2012
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
Mã
Thuy tế
Năm nay
Năm tr
CH TIÊU
cướ
Ỉ
ấ ị
ụ
ả
số 01 02 10
minh 17 18 19
3.247.091.369.861 8.801.100 3.247.082.568.761
2.700.759.373.666 10.268.040 2.700.749.105.626
1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v 2. Các kho n gi m tr doanh thu ừ ả 3. Doanh thu thu n v BH và cung c p d ch ầ ề
ấ ị
20
ố
ợ
ấ
ạ ộ
21 22
ệ
ho t đ ng kinh
11 20 21 22 23 24 25 30
2.405.633.053.061 834.217.100.952 5.861.575.074 529.716.415.020 425.065.607.634 180.127.323.883 126.124.943.293 4.109.993.830
2.234.274.965.002 456.982.168.400 6.666.173.230 184.814.307.978 170.438.277.528 138.078.631.793 112.570.653.223 28.185.580.236
vụ 4. Giá v n hàng bán 5. L i nhu n g p v BH và cung c p dich vu ậ ộ ề 6. Doanh thu ho t đ ng tài chính 7. Chi phí tài chính - Trong đó: chi phí lãi vay 8. Chi phía bán hàng 9. Chi phí qu n lý doanh nghi p ả 10. L i nhu n thu n t ậ
ầ ừ ạ ộ
ợ
ậ
c thu
ậ i nhu n k toán tr ậ ế
ướ
ế
23
ệ
ợ
ế
doanh 11. Thu nh p khác 12. Chi phí khác 13. L i nhu n khác ợ 14. T ng l ợ ổ 15. Chi phí thu TNDN hi n hành ế 16. Chi phí thu TNDN hoãn l i ạ ế 17. L i nhu n sau thu TNDN 18. Lãi c b n trên c phi u
31 32 40 50 51 52 60 70
24
22.301.765.833 12.724.625.754 9.577.140.079 13.687.133.909 3.421.783.477 - 10.265.350.432 -
15.336.504.637 10.736.721.054 4.599.783.583 32.784.532.219 8.196.133.055 - 24.588.399.164 -
ậ ơ ả
ổ
ế
K T LU N
Ậ
Ế
Thông qua tìm hi u chung v công ty xi măng H i Phòng và đi sâu ể ề ả
vào tìm hi u b máy k toán, công tác h ch toán k toán t i công ty có th ế ể ế ạ ộ ạ ể
ấ ớ th y r ng: Công ty xi măng H i Phòng là công ty có quy mô s n xu t l n, ấ ằ ả ả
107
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
đ ch c qu n lý m t cách h p lý. Công tác k toán th c hi n và tuân c t ượ ổ ứ ự ế ệ ả ộ ợ
th t t theo quy đ nh chung c a Nhà n c. Công ty đã đ m b o đ c nhu ủ ố ủ ị ướ ả ả ượ
t các m c tiêu s n xu t, không ng ng nâng cao c u qu n lý, th c hi n t ầ ệ ố ự ả ụ ừ ả ấ
ng hi u c a công ty đ đ i m i đ phù h p h n v i tình hình m i. Th ơ ổ ớ ể ợ ớ ớ ươ ệ ủ ượ c
ng i tiêu dùng bi t đ n nh m t doanh nghi p hàng đ u trong s n xu t xi ườ ế ế ư ộ ệ ầ ả ấ
măng và v i các doanh nghi p khác cùng ngành. ệ ớ
Thông qua nghiên c u t ng quan v công ty giúp n m b t đ ứ ổ ắ ượ ề ắ ấ c v n
đ c b n trong công ty. Giúp em có cái nhìn t ng quát v ho t đ ng k ề ơ ả ạ ộ ề ổ ế
toán c a công ty và nh ng bài h c h t s c thi ữ ọ ế ứ ủ ế ệ t th c giúp ích cho công vi c ự
sau này mà tr c m t là báo cáo chuyên ngành trong th i gian t i. ướ ắ ờ ớ
ạ M t l n n a em xin chân thành c m n s giúp đ c a Ban lãnh đ o ả ơ ự ộ ầ ỡ ủ ữ
công ty xi măng H i Phòng, các phòng ban đ c bi ả ặ ệ ị t là các cô (chú), anh (ch )
ng d n ch đ o t n tình c a cô giáo c a phòng k toán – tài chính và s h ủ ự ướ ế ỉ ạ ậ ủ ẫ
ng Khánh Chi đã t o đi u ki n cho em hoàn thành t t Báo - Th c Sĩ L ạ ươ ề ệ ạ ố
cáo t ng quan này. ổ
108
Ị
SINH VIÊN: MAI TH LOAN L P : KTDN K10
Ớ
BÁO CÁO T NG QUAN Ổ
DANH M C TÀI LI U THAM KH O
Ụ
Ả
Ệ
ặ 1. Giáo trình k toán tài chính trong các doanh nghi p – PGS.TS Đ ng ế ệ
Th Loan, Khoa k toán Đ i h c kinh t quôc dân . ạ ọ ế ị ế
2. H th ng k toán doanh nghi p, ch đ k toán: ế ộ ế ệ ố ệ ế
k toán. + H ng d n v ch ng t ẫ ề ứ ướ ừ ế
+ H ng d n v s k toán. ề ổ ế ướ ẫ
ệ 3. K toán t ng h p phân tích và l p báo cáo tài chính doanh nghi p , ậ ế ổ ợ
NXB tài chính.
4. M ng internet. ạ
5. T¹p chÝ kÕ to¸n; t¹p chÝ tµi chÝnh.
6. ChuÈn mùc kÕ to¸n ViÖt Nam.
7. Các ch ng t và s sách k toán công ty xi măng H i Phòng. ứ ừ ế ổ ở ả