B NH CÚM GIA C M B NH CÚM GIA C M
Ầ Ầ
Ệ Ệ
Ch Ch
ng trình này đ ng trình này đ
ươ ươ
ượ ượ
SUNZEN c cung c p b i ấ ở SUNZEN c cung c p b i ấ ở
Corporation Corporation
i Malaysia i Malaysia
Đã và đang áp d ng r t hi u qu t ụ Đã và đang áp d ng r t hi u qu t ụ
ả ạ ả ạ
ệ ệ
ấ ấ
ệ
ầ
ị
Nguyên nhân b nhệ : • B nh do virus cúm tuyp A gây nên. • Các loài gà, v t, ngan và m t s lo i gia c m ộ ố ạ ẫ ảm v i b nh.
khác đ u m n c ề
ớ ệ
ế
ệ
• B nh lây qua ti p xúc, • Qua trung gian truy n b nh, ề ệ • Qua gió…gà ta, v t tr i, ị ờ • Chu t là v t trung gian truy n b nh nguy ậ
ề
ệ
ộ hi mể
ậ
ắ ệ ủ
c mũi ho c d ch ti
mi ng, kém
rũ, m t m i, ỏ ệ ng th khó, ở ệ ượ t t ệ ế ừ ặ ị
ăn, s t cao, ch t nhanh ế ch t cao
ng h p có hi n t
ng th n
ợ
ệ ượ
ầ
• V t m c b nh • Mào thâm, có hi n t • Có n ướ ố • T l ỷ ệ ế • M t s tr ộ ố ườ kinh.
ấ
ướ
i da chân, ộ ạ
máu d h u h t các c quan n i t ng, ơ ấ
ủ ệ
• Có xu t huy t ho c t ế ặ ụ • Xu t huy t ế ở ầ ế ấ • Có nhi u d ch ng hô h p, đ ị ở ườ ề • Đôi khi nh m v i b nh tích c a b nh Newcastle ế
ì có th tể ìm th y xu t huy t ấ
ấ
ặ ệ d dày tuy n ho c túi Bursa.
ặ
i các l p m và xu t huy t d
i da
ớ ệ ầ ho c b nh Gumboro v ở ạ ấ
ỡ
ớ
ế • Xu t huy t t ế ạ ệ
chân là b nh tích đ c tr ng đ kh ng đ nh b nh. ư
ể
ặ
ế ướ ệ ị
ấ ẳ
rũ rũ
Gà s t cao, ố Gà s t cao, ố
ủ ủ
Gà ch t nhanh, Gà ch t nhanh,
ế ế
T l T l
ch t r t cao ch t r t cao
ỷ ệ ế ấ ỷ ệ ế ấ
Mào thâm Mào thâm
ị ở ị ở
Có nhi u d ch ề Có nhi u d ch ề mũi và mi ngệ mũi và mi ngệ
i da chân, đi n hình c a b nh i da chân, đi n hình c a b nh
ế ướ ế ướ
ủ ệ ủ ệ
ể ể
Xu t huy t d ấ Xu t huy t d ấ cúm gà cúm gà
G m 4 b
ồ
c c b n ướ ơ ả
1- Cách ly
ANTISEP
2- Phun thu c sát trùng ố
ố ổ ợ ORGACIDS
3- Dùng thu c b tr 4- Tiêm Vaccin phòng b nhệ _ - Vaccin TROVAC : Tiêm gà 1 ngày tu iổ
ƯỚ : : C 1 C 1
ƯỚB B
CÁCH LY CÁCH LY
Vôi b tộ Vôi b tộ
1,5-2m
1cm
ậ
ạ ắ
và v t hoang ạ
c sát trùng r t hi u qu
• T o hàng rào cách ly ng i l ườ ạ • R c vôi b t dày 1cm, r ng 1,5-2m, t o ra kho ng cách an toàn, khi ộ ộ ề ượ
gà, chu t…ch y qua đ u đ ạ
ả ệ
ấ
ả
ộ
ƯỚ : :
C 2 C 2
ƯỚB B
PHUN THU C SÁT TRÙNG PHUN THU C SÁT TRÙNG
Ố Ố
PHUN THU C SÁT TRÙNG PHUN THU C SÁT TRÙNG
Ố Ố
• Dùng thu c sát trùng có ch a FORMALIN ho c IODINE theo
ứ
ặ
ố
khuy n cáo c a t
ch c y t
i WHO
ủ ổ ứ
ế
th gi ế ế ớ
• Thu c ch a Formalin: FORMADES
ứ
ố
• Thu c ch a Iodine: ANTISEP
ứ
ố
ạ ề
ờ
ầ
• Lo i thu c: ANTISEP ố • Li u: 3ml/1lít n c ướ • Cách phun: Phun s ngươ • Th i đi m phun: m nh t và khô nh t ấ Ấ ể trong ngày ( đ u gi ờ • Chu kỳ phun: trong vùng d ch nên phun 2-
ấ chi u) ề ị
3l n/tu n
ầ
ầ
ặ ặ
Thu c r t an toàn ố ấ Thu c r t an toàn ố ấ Có th phun th ng vào gà ho c ẳ ể Có th phun th ng vào gà ho c ẳ ể vào môi tr vào môi tr
ng nuôi gà ng nuôi gà
ườ ườ
ả ả
Có kh năng tiêu di ệ Có kh năng tiêu di ệ cúm gia c m r t hi u qu ệ ầ cúm gia c m r t hi u qu ệ ầ
t virus t virus ả ả
ấ ấ
Còn có tác d ng trung hoà ụ Còn có tác d ng trung hoà ụ Amoniac, kh mùi hôi chu ng ồ ử Amoniac, kh mùi hôi chu ng ồ ử nuôi nuôi
C 3 ƯỚ : C 3
ƯỚB B
B TR Ổ Ợ : B TR Ổ Ợ
New trend New trend
Formic Acids Lactic Acids Citric Acids Malic Acids Tartaric Acids Phosphoric Acids
• AcidsAcids Formic Acids
Công th cứ Công th cứ HCOOH
Acetic Acids
CH3COOH
Propionic Acids
CH3CH2COOH
Butyric Acids
CH3CH2CH2COOH
Sorbic Acids
CH3CH(OH)COOH
Fumaric Acids
COOHCH:CHCOOH
Malic Acids
COOHCH2CH(OH)COOH
Tartaric Acids
COOH(OH)CH(OH)COOH
Citric
COOHCH2C(OH)
Acids (COOH)CH2COOH
ng Acids: 38,5%
ấ
ồ
ố
ị
T ng l ượ ổ PH: 1,36 D ng b t, ộ ạ Màu Vàng nâu, Ch t mang có ngu n g c th c v t ự ậ Có v chua c a Acids ủ Đ khô tuy t đ i ệ ố
ộ
• Virus cúm gà cũng nh các virus khác b c ch ế ư
ị ứ
trong môi tr
ng Acid
ườ
• Vi khu n Salmonella, E.coli,..b c ch trong môi
ị ứ
ế
ẩ
tr
ng Acids
ườ
• Orgacids t o môi tr
ng Acids c ch vi khu n,
ạ
ườ
ứ
ế
ẩ
virus r t hi u qu
ệ
ấ
ả
t đ 56oC trong 30phút
Virus b tiêu di ị
ệ
t trong đi u ki n nhi ề
ệ
ệ ộ
Ho c trong đi u ki n PH =< 3 ề
ệ
ặ
KHÔNG DÙNG ORGACIDS
N IỘ T NGẠ
ORGACIDS 1,5KG/T NẤ TĂ
4.03
5.52
2.10
4.62
3.06
Diều Tiền mề Dạ dày
4.85
D dày Di u D dày Ti n m
ề
ề
ạ
ạ
ề
PH = PH = 4,854,85
PH = PH = 4,034,03
PH = PH = 3,063,06
PH = PH = 2,102,10
ạS ch virus ạ S ch virus
B sung
ổ
Orgacids1,5Kg/t n TĂ
ấ
Không Orgacids
B sung ch c năng cho acid d ch v (HCL)
ị
ị
ổ
tăng kh ả tăng kh ả
ứ năng h p thu Protein năng h p thu Protein
ấ ấ
ạ
ỷ ế
ấ ủ
ấ t vi khu n gây b nh t vi khu n gây b nh
bào ch t c a vi ệ ệ
ẩ ẩ
ả
c ch s phát tri n c a virus c ch s phát tri n c a virus
ể ủ ể ủ
ế ự ế ự
ứ ứ
ạ
ạ
ộ
T o ra đ PH th p, phá hu t ộ tiêu di khu n, ẩ tiêu di ệ ệ Gi m PH máu, T o ra đ PH d dày và ru t th p, ngăn ng a s nhân ừ ự ấ ộ h n ch tiêu ch y ng ru t, ế ộ h n ch tiêu ch y ạ ườ ạ ế
ả ả
lên c a vi khu n trong đ ủ ở ứ ở ứ
ẩ m c th p nh t ấ ấ m c th p nh t ấ ấ
ORGACIDS % C I THI N
Ả
Ệ
LÔ Đ I Ố CH NGỨ
GÀ ĐẺ
19820
19396
SÔ NGÀY S D NG
Ử Ụ
63
63
124,3
119,0
- 4,26
TĂ TIÊU TH BÌNH Ụ QUÂN/ NGÀY
68,3
71,7
+ 4,98
T L Đ BÌNH Ỷ Ệ Ẻ QUÂN/NGÀY
T L TR NG LO I Ạ
Ỷ Ệ Ứ
3,22
2,86
- 11,2
đ và ch t l
C i thi n rõ t l ệ
ỷ ệ ẻ
ấ ượ
ả
ng tr ng ứ
ả
ữ
ị
ậ ng ru t ộ
ệ
ng
ấ
ả
ườ
Gi m stress h u hi u cho v t nuôi ệ Ổn đ nh h vi sinh đ ườ Gi m bài xu t vi khu n, virus ra môi tr ẩ Kích thích vi khu n có l i Lactobacillus ẩ
ợ
Orgacids th
• L i ích khác • N u dùng
ả
ợ ế
t đ cao và áp su t l n trong
ng xuyên s không ph i ẽ ườ dùng kháng sinh phòng b nh tiêu ch y ả ệ ấ ớ ệ ộ
ng tác v i kháng sinh, khoáng,
• Có th ch u nhi ể ị s n xu t TĂ viên ấ ả • Không t ươ
ớ vitamin, và các ch t khác trong th c ăn
ứ
ấ
• Hãy b t đ u thay đ i thói quen s d ng ổ
ắ ầ
ử ụ
kháng sinh trong th c ănứ
• Thay vì s d ng
ử ụ
ORGACIDS V I VI KHU N SALMONELLA GÂY V I VI KHU N SALMONELLA GÂY
TÁC D NG C A Ụ TÁC D NG C A Ụ
Ớ Ớ
NG HÀN TRÊN GÀ TH T VÀ GÀ Đ NG HÀN TRÊN GÀ TH T VÀ GÀ Đ
Ủ ORGACIDS Ủ B NH TH ƯƠ B NH TH ƯƠ
Ệ Ệ
Ẻ Ẻ
Ẩ Ẩ Ị Ị
Ẻ
ấ 7 ngày sau đó ng
ể
• V I GÀ TH T Ớ Ị • Tr n v i li u ộ ớ ề 1,5Kg/t nTĂấ ụ ẽ ng hàn
i ng
• Cho ăn liên t c s không ươ
có b nh th ệ
• V I GÀ Đ Ớ • Tr n v i li u 1,5Kg/t n TĂ ộ ớ ề • Cho ăn liên t c trong ụ ẽ ấ ưỡ
ki m tra phân – s th y hàm l salmonella d ướ
ượ ệ
ng gây b nh • Cho ăn liên t c ụ trong 15 ngày sau ấ
ể
ươ
ng hàn ẽ ẽ ng hàn ng hàn
đó ki m tra phân s không tìm th y ẽ salmonella gây b nh th ệ • Cho ăn liên t c, đàn gà s hoàn Cho ăn liên t c, đàn gà s hoàn ụ ụ toàn s ch b nh th ệ toàn s ch b nh th ệ
ươ ươ
ạ ạ
Hãy dùng Orgacids phòng b nh ệ Hãy dùng Orgacids phòng b nh ệ
thay cho kháng sinh thay cho kháng sinh
Đ i ch ng ứ ố Orgacids 0.15% %C i thi n ệ ả
• 8726 8812 S gàố
39 39 • Th i gian ờ
1960 + 2,51 1912 • Tăng tr ngọ
• 1,91 - 2,55 FCR 1,96
22,6 - 28,3 • Đ m n n chu ng 31,5 ộ ẩ ề ồ
• 5,7 - 19,7 7,1 PH c a phân ủ
v i tăng tr ng, FCR, đ m n n chu ng, đ PH phân Orgacids v i tăng tr ng, FCR, đ m n n chu ng, đ PH phân Tác d ng c a ụ Tác d ng c a ụ ủ Orgacids ủ ộ ẩ ộ ẩ ề ề ộ ộ ớ ớ ọ ọ ồ ồ
Tăng h p thu th c ăn Tăng h p thu th c ăn
ứ ứ
ấ ấ
Giúp cho phân khuôn và khô Giúp cho phân khuôn và khô
ạ ạ
ườ ườ
ẽ và và ng thoáng mát, s ch s , ng thoáng mát, s ch s , ẽ
ạ ạ
T o môi tr T o môi tr hoàn toàn không có mùi hôi hoàn toàn không có mùi hôi
ạ ẽ ạ ẽ
ệ ệ
ả ả
ạ ạ môi tr môi tr
B n s ng c nhiên v i tác d ng c i thi n ớ ụ B n s ng c nhiên v i tác d ng c i thi n ớ ụ Orgacids ng c a ủ Orgacids ng c a ủ
ườ ườ
ng thoáng mát s ch s ng thoáng mát s ch s ạ ạ ườ ườ ạ ạ ẽ ẽ
Orgacids giúp cho phân khuôn và khô t o môi tr Orgacids giúp cho phân khuôn và khô t o môi tr
Đi u đó cũng ch ng t Đi u đó cũng ch ng t c h p thu tri c h p thu tri ứ ứ ề ề ỏ ằ ỏ ằ r ng th c ăn đã đ ứ r ng th c ăn đã đ ứ ượ ấ ượ ấ t đ ệ ể t đ ệ ể
không ph i dùng đ n kháng sinh không ph i dùng đ n kháng sinh ả ả ế ế ả ả
Và hoàn toàn không có tiêu ch y mà Và hoàn toàn không có tiêu ch y mà
• Tác d ng c a ụ
ủ Orgacids đ i v i th c ăn là s a m
ố ớ
ữ
ứ
ẹ
N u PH d dày = 4
ế
ạ
ữ
M c đ h p thu protein s a là t
ứ ộ ấ t nh t ấ ố
FCR t
ố
t nh t ấ
• Tác d ng c a ụ
ủ Orgacids đ i v i th c ăn không ph i là s a ữ ứ
ố ớ
ả
N u PH d dày = 4
ế
ạ
c m t ph n
ượ
ộ
ầ
Ch h p thu đ ỉ ấ nh th c ăn ỏ ứ
FCR kém
• Tác d ng c a ụ
ủ Orgacids đ i v i th c ăn không ph i là s a ữ ứ
ố ớ
ả
ổ Orgacids t o PH d ạ ạ
B sung dày th p = 2,0 - 2,2 ấ
c c i FCR đ ượ ả thi n rõ r t ệ ệ
H p thu th c ăn hoàn toàn ứ ấ
Đ i ch ng ứ ố Orgacids 0.15% %C i thi n ệ ả
• 61 61 S l nố ợ
• Th i gian(ngày) 21 21 ờ
8.66 8.74 • Tr ng l ọ ượ ng đ u Kg ầ
15.52 16.18 • Tr ng l ọ ượ ng cu i Kg ố
• T/tr ng BQ ngày Kg 0.326 0.354 + 8.6% ọ
• TĂ tiêu th /ngày 0.436 0.461 ụ
Tăng tr ng bình quân ngày và FCR đ
c c i thi n rõ
ọ
ượ ả
ệ
• FCR 1.337 1.302 - 2.6%
Đ i ch ng ứ ố Orgacids 0.15-0.2% %C i thi n ệ ả
• 61 61 S l nố ợ
• Th i gian(ngày) 27 27 ờ
15.52 16.18 • Tr ng l ọ ượ ng đ u Kg ầ
28.4 30.91 • Tr ng l ọ ượ ng cu i Kg ố
• T/tr ng BQ ngày Kg 0.477 0.545 + 14.2% ọ
• TĂ tiêu th /ngày 1.074 1.130 ụ
Tăng tr ng bình quân ngày và FCR đ
c c i thi n rõ
ọ
ượ ả
ệ
• FCR 2.43 2.07 - 8.0%
Đ i ch ng ứ ố Orgacids 0.15-0.2% %C i thi n ệ ả
• 61 61 S l nố ợ
• Th i gian(ngày) 48 48 ờ
8.66 8.74 • Tr ng l ọ ượ ng đ u Kg ầ
28.4 30.91 • Tr ng l ọ ượ ng cu i Kg ố
• T/tr ng BQ ngày Kg 0.411 0.462 + 12.4% ọ
• TĂ tiêu th /ngày 0.795 0.837 ụ
Tăng tr ng bình quân ngày và FCR đ
c c i thi n rõ
ọ
ượ ả
ệ
• FCR 1.93 1.81 - 6.2%
TÁC D NG NHANH
Ụ
B N V NG TRONG Đ
NG TIÊU HOÁ
Ề Ữ
ƯỜ
C CH VI KHU N TRONG TH C ĂN Ẩ
Ứ
Ứ
Ế
C CH VI KHU N, TRONG Đ
NG RU T
Ứ
Ẩ
Ế
ƯỜ
Ộ
TĂNG TÍNH THÈM ĂN
H N CH VIRUS CÚM Ế
Ạ
T L TR N TH C ĂN T L TR N TH C ĂN
Ỷ Ệ Ộ Ỷ Ệ Ộ
Ứ Ứ
Gà th t: 1,5Kg ị
Orgacids/t n th c ăn h n h p ợ
ứ
ấ
ỗ
Gà đ : 1,5Kg ẻ
Orgacids/t n th c ăn h n h p ợ
ứ
ấ
ỗ
V t: 2Kg ị
Orgacids/t n th c ăn h n h p ợ
ứ
ấ
ỗ
Trâu, bò: 1,5Kg Orgacids/t n th c ăn h n h p ợ
ứ
ấ
ỗ
Th : 1,5Kg ỏ
Orgacids/t n th c ăn h n h p ợ
ứ
ấ
ỗ
T L TR N TH C ĂN
Ỷ Ệ Ộ
Ứ
Đ i v i l n: Đ i v i l n: ố ớ ợ ố ớ ợ
T p ăn: 2Kg
ậ
Orgacids/t n th c ăn h n h p ợ
ứ
ấ
ỗ
Giai đo n cai s a: 2Kg
ữ
ạ
Orgacids/t n th c ăn h n h p ợ
ứ
ấ
ỗ
L n choai/l n th t: 1Kg
ợ
ợ
ị
Orgacids/t n th c ăn h n h p ợ
ứ
ấ
ỗ
Nái/đ c gi ng: 1Kg
Orgacids/t n th c ăn h n h p
ự
ố
ứ
ấ
ỗ
ợ